Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam

Dưới đây là Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam theo Thông tư 33/2024/TT-BTNMT.

Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam

Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam (Hình từ internet)

Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam

Cụ thể, Điều 1 Thông tư 33/2024/TT-BTNMT ngày 15/12/2024 quy định việc thống nhất địa danh các đảo, đá, bãi cạn thuộc chủ quyền Việt Nam, bãi ngầm và một số đối tượng địa lý khác trên vùng biển Việt Nam phục vụ công tác thành lập bản đồ.

Ban hành kèm theo Thông tư 33/2024/TT-BTNMT Danh mục địa danh 5.774 đảo, đá, bãi cạn thuộc chủ quyền Việt Nam, bãi ngầm và một số đối tượng địa lý khác trên vùng biển Việt Nam (sau đây gọi tắt là Danh mục).

Danh mục địa danh được điều chỉnh, bổ sung khi xuất hiện hoặc thay đổi đối tượng địa lý trên vùng biển Việt Nam.

Lưu ý: Địa chỉ đơn vị hành chính tại Danh mục là địa chỉ theo đơn vị hành chính cũ trước sáp nhập.

TT

Tên địa danh

Tên tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương

Toạ độ VN-2000

Vĩ độ

Kinh độ

(Độ Phút Giây)

(Độ Phút Giây)

A

KHU VỰC VEN BỜ

 

 

 

I

ĐỐI TƯỢNG TỰ NHIÊN

 

 

 

 

Tờ số 50-02 (Hòn Tổ Chim)

 

 

 

1

Hòn Tổ Lợn

Quảng Ninh

21° 31' 09''

108° 02' 04''

2

Hòn Tây Tổ Lợn

Quảng Ninh

21° 31' 10''

108° 02' 11''

3

Hòn Nam Tổ Lợn

Quảng Ninh

21° 31' 03''

108° 02' 08''

4

Hòn Bắc Tổ Chim

Quảng Ninh

21° 30' 48''

108° 02' 09''

5

Hòn Chim Rơi Trong

Quảng Ninh

21° 30' 43''

108° 02' 43''

6

Hòn Chim Rơi

Quảng Ninh

21° 30' 42''

108° 03' 01''

7

Hòn Tổ Chim

Quảng Ninh

21° 30' 29''

108° 02' 18''

8

Cồn Dậu Gót

Quảng Ninh

21° 30' 22''

108° 03' 58''

9

Bãi Tục Lãm

Quảng Ninh

21° 32' 30''

108° 02' 22''

10

Hòn Rái

Quảng Ninh

21° 30' 06''

108° 02' 22''

 

Tờ số 50-03 (Tiên Yên)

 

 

 

11

Cồn Cây Bắc

Quảng Ninh

21° 16' 43''

107° 26' 55''

12

Mũi Chùa

Quảng Ninh

21° 17' 23''

107° 27' 00''

13

Đá Sú 1

Quảng Ninh

21° 17' 16''

107° 27' 33''

14

Cồn Sú Trên

Quảng Ninh

21° 17' 11''

107° 27' 26''

15

Cồn Hai Thoi 1

Quảng Ninh

21° 17' 10''

107° 29' 11''

16

Bãi Đuôi Ổ Gà

Quảng Ninh

21° 17' 09''

107° 28' 30''

17

Cồn Sú Giữa

Quảng Ninh

21° 17' 07''

107° 27' 25''

18

Cồn Sú Dưới

Quảng Ninh

21° 17' 04''

107° 27' 20''

19

Đá Sú 3

Quảng Ninh

21° 16' 58''

107° 27' 18''

20

Cồn Chùa

Quảng Ninh

21° 16' 57''

107° 27' 01''

21

Đá Sú 4

Quảng Ninh

21° 16' 55''

107° 27' 29''

22

Cồn Đèn

Quảng Ninh

21° 16' 55''

107° 27' 37''

23

Đá Sú 2

Quảng Ninh

21° 17' 11''

107° 27' 36''

24

Cồn Đen Nhỏ

Quảng Ninh

21° 16' 50''

107° 27' 46''

25

Cồn Hai Thoi 2

Quảng Ninh

21° 16' 50''

107° 29' 41''

26

Đá Đen 1

Quảng Ninh

21° 16' 47''

107° 27' 52''

27

Cồn Bánh Lái

Quảng Ninh

21° 16' 45''

107° 26' 48''

28

Đá Đen 2

Quảng Ninh

21° 16' 45''

107° 27' 49''

29

Cồn Hai Thoi 3

Quảng Ninh

21° 16' 45''

107° 29' 37''

30

Vụng Cây Quéo

Quảng Ninh

21° 16' 42''

107° 28' 06''

31

Cồn Hai Thoi 4

Quảng Ninh

21° 16' 42''

107° 29' 40''

32

Cồn Hai Thoi 5

Quảng Ninh

21° 16' 43''

107° 29' 44''

33

Hòn Bát Úp

Quảng Ninh

21° 16' 42''

107° 23' 54''

34

Cồn Hải Lạng 1

Quảng Ninh

21° 16' 40''

107° 23' 47''

35

Cồn Hải Lạng 2

Quảng Ninh

21° 16' 37''

107° 24' 07''

36

Đá Cặp Cống 1

Quảng Ninh

21° 16' 38''

107° 27' 24''

37

Ghềnh Cốc Cổ

Quảng Ninh

21° 16' 34''

107° 27' 28''

38

Cồn Hải Lạng Nhỏ

Quảng Ninh

21° 16' 29''

107° 24' 11''

39

Chương Cái Mắt

Quảng Ninh

21° 16' 29''

107° 25' 59''

40

Ghềnh Cái Đe

Quảng Ninh

21° 16' 29''

107° 27' 36''

41

Hòn Cặp Cống

Quảng Ninh

21° 16' 28''

107° 27' 16''

42

Cồn Cây Nam

Quảng Ninh

21° 16' 24''

107° 26' 59''

43

Đá Cặp Cống 2

Quảng Ninh

21° 16' 26''

107° 27' 10''

44

Hòn Nam Cặp Cống

Quảng Ninh

21° 16' 22''

107° 27' 12''

45

Ghềnh Cặp Cống

Quảng Ninh

21° 16' 20''

107° 27' 17''

46

Chương Hai Thoi

Quảng Ninh

21° 16' 20''

107° 29' 58''

47

Cồn Hải Lạng 3

Quảng Ninh

21° 16' 18''

107° 24' 19''

48

Đá Tài Con

Quảng Ninh

21° 16' 10''

107° 27' 02''

49

Hòn Tài

Quảng Ninh

21° 16' 11''

107° 27' 14''

50

Ghềnh Vua Bà

Quảng Ninh

21° 16' 10''

107° 25' 08''

51

Hòn Tài Trong

Quảng Ninh

21° 16' 11''

107° 27' 20''

52

Cồn Hải Lạng 4

Quảng Ninh

21° 16' 08''

107° 24' 08''

53

Cồn Hải Lạng 5

Quảng Ninh

21° 16' 01''

107° 23' 52''

54

Cồn Hải Lạng 6

Quảng Ninh

21° 15' 52''

107° 24' 03''

55

Cồn Bắc Cá Cạn

Quảng Ninh

21° 15' 47''

107° 27' 06''

56

Cồn Đồng Rui 1

Quảng Ninh

21° 15' 37''

107° 24' 27''

57

Núi Cái Thoi

Quảng Ninh

21° 15' 24''

107° 24' 34''

58

Cồn Tằng Cá

Quảng Ninh

21° 15' 21''

107° 26' 48''

59

Đá BắcTằng Cá

Quảng Ninh

21° 15' 26''

107° 26' 56''

60

Hòn Tằng Cá

Quảng Ninh

21° 15' 12''

107° 26' 53''

61

Đá Nam Tằng Cá

Quảng Ninh

21° 15' 05''

107° 26' 57''

62

Cồn Cá Sâu

Quảng Ninh

21° 15' 07''

107° 27' 06''

63

Cồn Cây Con

Quảng Ninh

21° 16' 29''

107° 26' 56''

 

Tờ số 50-04 (Đầm Hà)

 

 

 

64

Bãi Bắc Cái Đước

Quảng Ninh

21° 23' 37''

107° 44' 02''

65

Bãi Nam Cái Đước

Quảng Ninh

21° 23' 26''

107° 43' 40''

66

Hòn Thoi Kè Trong

Quảng Ninh

21° 23' 17''

107° 40' 49''

67

Bãi Đại Hoàng

Quảng Ninh

21° 23' 10''

107° 42' 57''

68

Cồn Đước

Quảng Ninh

21° 23' 07''

107° 44' 03''

69

Hòn Thoi Kè Ngoài

Quảng Ninh

21° 23' 04''

107° 41' 00''

70

Bãi Cái Lò

Quảng Ninh

21° 22' 30''

107° 42' 30''

71

Cồn Bắc Miều

Quảng Ninh

21° 22' 24''

107° 44' 49''

72

Đảo Miều

Quảng Ninh

21° 22' 05''

107° 45' 01''

73

Bãi Thoi Chú

Quảng Ninh

21° 22' 01''

107° 41' 30''

74

Cồn Thoi Ngoài 2

Quảng Ninh

21° 21' 58''

107° 42' 50''

75

Cồn Thoi Chú Trên

Quảng Ninh

21° 21' 40''

107° 41' 43''

76

Hòn Thoi Chú

Quảng Ninh

21° 21' 39''

107° 41' 31''

77

Cồn Thoi Chú Dưới

Quảng Ninh

21° 21' 35''

107° 41' 42''

78

Bãi Đường Hoa

Quảng Ninh

21° 21' 30''

107° 40' 30''

79

Cồn Thoi Ngoài 1

Quảng Ninh

21° 21' 31''

107° 42' 25''

80

Hòn Mỹ Con

Quảng Ninh

21° 21' 22''

107° 43' 28''

81

Cồn Tây Đầu Gỗ

Quảng Ninh

21° 21' 11''

107° 41' 11''

82

Hòn Đầu Gỗ

Quảng Ninh

21° 21' 11''

107° 41' 24''

83

Hòn Mỹ

Quảng Ninh

21° 21' 02''

107° 43' 25''

84

Hòn Kèo

Quảng Ninh

21° 21' 00''

107° 41' 25''

85

Cồn Lim Bắc

Quảng Ninh

21° 20' 48''

107° 40' 20''

86

Hòn Lim

Quảng Ninh

21° 20' 44''

107° 40' 30''

87

Hòn Lim Bé

Quảng Ninh

21° 20' 40''

107° 40' 25''

88

Cồn Cốc

Quảng Ninh

21° 20' 41''

107° 43' 47''

89

Hòn Cái Khiên

Quảng Ninh

21° 20' 33''

107° 41' 12''

90

Bãi Lim

Quảng Ninh

21° 20' 30''

107° 39' 30''

91

Cồn Lim Giữa

Quảng Ninh

21° 20' 26''

107° 40' 15''

92

Cồn Đông Cái Khiên

Quảng Ninh

21° 20' 18''

107° 42' 11''

93

Cồn Lim Ngoài

Quảng Ninh

21° 20' 05''

107° 40' 07''

94

Hòn Me Độc

Quảng Ninh

21° 19' 58''

107° 41' 06''

95

Hòn Me Độc Bé

Quảng Ninh

21° 19' 55''

107° 41' 11''

96

Đảo Cái Chiên

Quảng Ninh

21° 19' 51''

107° 46' 17''

97

Cồn Cái Chiên

Quảng Ninh

21° 19' 48''

107° 44' 05''

98

Cồn Me Độc Trong

Quảng Ninh

21° 19' 45''

107° 41' 15''

99

Cồn Me Độc

Quảng Ninh

21° 19' 38''

107° 41' 08''

100

Cồn Me Độc Ngoài

Quảng Ninh

21° 19' 18''

107° 41' 27''

101

Cồn Vụng

Quảng Ninh

21° 18' 58''

107° 39' 47''

102

Hòn Chay

Quảng Ninh

21° 18' 49''

107° 37' 56''

103

Hòn Am Trong

Quảng Ninh

21° 18' 31''

107° 39' 14''

104

Gò Kim Lợn

Quảng Ninh

21° 18' 30''

107° 36' 33''

105

Hòn Am Ngoài

Quảng Ninh

21° 18' 24''

107° 39' 34''

106

Bãi Kim Lợn

Quảng Ninh

21° 18' 19''

107° 37' 21''

107

Hòn Chú

Quảng Ninh

21° 18' 12''

107° 37' 09''

108

Cồn Mùi

Quảng Ninh

21° 18' 13''

107° 38' 38''

109

Bãi Chùa Sâu

Quảng Ninh

21° 18' 10''

107° 33' 33''

110

Hòn Hổ Con Trong

Quảng Ninh

21° 18' 09''

107° 34' 53''

111

Hòn Mùi

Quảng Ninh

21° 18' 09''

107° 38' 51''

112

Hòn Hổ Con Giữa

Quảng Ninh

21° 18' 05''

107° 34' 52''

113

Hòn Biên Phòng

Quảng Ninh

21° 18' 04''

107° 41' 39''

114

Hòn Hổ Con Ngoài

Quảng Ninh

21° 18' 02''

107° 34' 51''

115

Hòn Mắm

Quảng Ninh

21° 17' 50''

107° 31' 14''

116

Hòn Nhà Thờ

Quảng Ninh

21° 17' 44''

107° 35' 31''

117

Cồn Hà Lớn

Quảng Ninh

21° 17' 40''

107° 37' 42''

118

Hòn Thoi Dại

Quảng Ninh

21° 17' 33''

107° 36' 39''

119

Cồn Hà Nhỏ

Quảng Ninh

21° 17' 32''

107° 37' 43''

120

Hòn Thoi Dại Bé

Quảng Ninh

21° 17' 29''

107° 36' 20''

121

Vụng Bàn Cờ

Quảng Ninh

21° 17' 23''

107° 41' 09''

122

Cồn Nhà Thờ

Quảng Ninh

21° 17' 26''

107° 35' 22''

123

Cồn Thoi Dại

Quảng Ninh

21° 17' 28''

107° 36' 09''

124

Đá Sò

Quảng Ninh

21° 17' 21''

107° 43' 01''

125

Hòn Mai Lớn

Quảng Ninh

21° 17' 18''

107° 37' 33''

126

Hòn Quang

Quảng Ninh

21° 17' 13''

107° 39' 52''

127

Hòn Mai Bé

Quảng Ninh

21° 17' 11''

107° 37' 38''

128

Đảo Vạn Mặc

Quảng Ninh

21° 17' 11''

107° 40' 23''

129

Chương Gội

Quảng Ninh

21° 17' 08''

107° 30' 52''

130

Núi Vạn Mặc

Quảng Ninh

21° 17' 08''

107° 40' 21''

131

Chương Sú Một

Quảng Ninh

21° 17' 06''

107° 30' 14''

132

Hòn Chi Lăng 1

Quảng Ninh

21° 17' 04''

107° 31' 50''

133

Hòn Bìm Bìm Bắc

Quảng Ninh

21° 17' 02''

107° 33' 05''

134

Bãi Nhà Thờ

Quảng Ninh

21° 17' 01''

107° 35' 30''

135

Hòn Dứa Ngoài

Quảng Ninh

21° 16' 57''

107° 36' 53''

136

Hòn Chi Lăng 2

Quảng Ninh

21° 16' 55''

107° 31' 40''

137

Hòn Bìm Bìm Ngoài

Quảng Ninh

21° 16' 53''

107° 33' 07''

138

Bãi Chi Lăng

Quảng Ninh

21° 16' 50''

107° 30' 52''

139

Hòn Chi Lăng 3

Quảng Ninh

21° 16' 49''

107° 31' 37''

140

Hòn Ba Rèm Bé

Quảng Ninh

21° 16' 49''

107° 42' 16''

141

Hòn Bìm Bìm Tây

Quảng Ninh

21° 16' 45''

107° 32' 24''

142

Hòn Bìm Bìm Trong

Quảng Ninh

21° 16' 45''

107° 32' 41''

143

Hòn Ba Rèm Đông

Quảng Ninh

21° 16' 42''

107° 42' 05''

144

Đảo Vạn Nước

Quảng Ninh

21° 16' 41''

107° 39' 23''

145

Hòn Giếng 5

Quảng Ninh

21° 16' 33''

107° 32' 02''

146

Hòn Giếng 1

Quảng Ninh

21° 16' 29''

107° 31' 28''

147

Hòn Giếng 2

Quảng Ninh

21° 16' 22''

107° 31' 43''

148

Hòn Giếng 4

Quảng Ninh

21° 16' 20''

107° 31' 50''

149

Hòn Giếng 3

Quảng Ninh

21° 16' 17''

107° 31' 45''

150

Hòn Bò Vàng

Quảng Ninh

21° 16' 15''

107° 38' 37''

151

Cồn Ba Rèm Đông

Quảng Ninh

21° 16' 46''

107° 41' 54''

152

Núi Bò Vàng

Quảng Ninh

21° 16' 13''

107° 38' 38''

153

Đá Hứa

Quảng Ninh

21° 16' 11''

107° 37' 58''

154

Đảo Cuống Lớn

Quảng Ninh

21° 16' 05''

107° 33' 55''

155

Hòn Ba Rèm Giữa

Quảng Ninh

21° 16' 05''

107° 41' 19''

156

Cồn Ba Rèm Giữa

Quảng Ninh

21° 15' 59''

107° 40' 47''

157

Hòn Tán

Quảng Ninh

21° 15' 52''

107° 31' 52''

158

Cồn Ba Rèm Nam

Quảng Ninh

21° 15' 51''

107° 40' 36''

159

Cửa Hứa

Quảng Ninh

21° 15' 48''

107° 38' 40''

160

Hòn Cuống Nhỏ 1

Quảng Ninh

21° 15' 46''

107° 32' 31''

161

Cồn Bằng

Quảng Ninh

21° 15' 45''

107° 38' 59''

162

Hòn Cuống Nhỏ 2

Quảng Ninh

21° 15' 43''

107° 32' 10''

163

Hòn Cuống Nhỏ 3

Quảng Ninh

21° 15' 38''

107° 32' 16''

164

Hòn Ba Rèm Nam

Quảng Ninh

21° 15' 37''

107° 40' 26''

165

Bãi ngầm Vạn Vược

Quảng Ninh

21° 15' 33''

107° 35' 59''

166

Hòn Gắn Dài

Quảng Ninh

21° 15' 31''

107° 34' 12''

167

Cái Thầm

Quảng Ninh

21° 15' 28''

107° 32' 21''

168

Hòn Thịt Thừa Ngoài

Quảng Ninh

21° 15' 25''

107° 32' 12''

169

Hòn Thịt Thừa Giữa

Quảng Ninh

21° 15' 24''

107° 32' 20''

170

Hòn Thịt Thừa

Quảng Ninh

21° 15' 21''

107° 32' 31''

171

Cồn Cò Ỉa

Quảng Ninh

21° 17' 28''

107° 36' 44''

172

Đầm Sú

Quảng Ninh

21° 17' 28''

107° 37' 28''

173

Hòn Đường Hoa Ngoài

Quảng Ninh

21° 21' 15''

107° 41' 06''

174

Hòn Đường Hoa

Quảng Ninh

21° 21' 21''

107° 40' 49''

175

Cồn Thoi Chú Trong

Quảng Ninh

21° 21' 31''

107° 41' 12''

 

Tờ số 50-05 (Quảng Hà)

 

 

 

176

Bãi Mười

Quảng Ninh

21° 29' 18''

107° 52' 41''

177

Bãi Cầu Khe Rát

Quảng Ninh

21° 28' 18''

107° 52' 05''

178

Bãi Hà Tây Cong

Quảng Ninh

21° 28' 16''

107° 49' 54''

179

Bãi Quảng Minh

Quảng Ninh

21° 27' 15''

107° 47' 37''

180

Ghềnh Út

Quảng Ninh

21° 26' 58''

107° 58' 03''

181

Bãi Cầu Voi

Quảng Ninh

21° 26' 30''

107° 53' 50''

182

Sông Hai Long

Quảng Ninh

21° 26' 25''

107° 52' 15''

183

Bãi Ma Ham

Quảng Ninh

21° 26' 16''

107° 49' 18''

184

Bãi Cạn

Quảng Ninh

21° 26' 15''

107° 48' 30''

185

Hòn Cửa Vườn 2

Quảng Ninh

21° 26' 02''

107° 55' 22''

186

Hòn Cửa Vườn 1

Quảng Ninh

21° 25' 58''

107° 55' 39''

187

Cồn Ngọc

Quảng Ninh

21° 25' 44''

107° 57' 40''

188

Bãi Hà Cối

Quảng Ninh

21° 25' 42''

107° 46' 40''

189

Hòn Đai

Quảng Ninh

21° 25' 30''

107° 55' 20''

190

Sông Quất Đông

Quảng Ninh

21° 25' 20''

107° 49' 48''

191

Hòn Đai Dưới

Quảng Ninh

21° 25' 18''

107° 55' 23''

192

Hòn Sói

Quảng Ninh

21° 25' 15''

107° 54' 38''

193

Cồn Tre

Quảng Ninh

21° 25' 07''

107° 54' 11''

194

Hòn Soi Tre

Quảng Ninh

21° 25' 07''

107° 54' 18''

195

Hòn Đầu Sơn

Quảng Ninh

21° 25' 02''

107° 53' 54''

196

Bãi Đai

Quảng Ninh

21° 24' 59''

107° 55' 50''

197

Bãi Quảng Điền

Quảng Ninh

21° 24' 57''

107° 45' 41''

198

Cồn Tổ Sơn

Quảng Ninh

21° 24' 53''

107° 50' 02''

199

Bãi Bắc Đầu Tán

Quảng Ninh

21° 24' 50''

107° 58' 45''

200

Hòn Tổ Sơn

Quảng Ninh

21° 24' 46''

107° 49' 53''

201

Bãi Bắc Vĩnh Thực

Quảng Ninh

21° 24' 12''

107° 52' 54''

202

Luồng Vĩnh Thực

Quảng Ninh

21° 24' 03''

107° 57' 24''

203

Đá Trạm 5

Quảng Ninh

21° 23' 51''

107° 47' 20''

204

Cồn Vạn Gia

Quảng Ninh

21° 23' 46''

107° 55' 55''

205

Vũng Đầu Tán

Quảng Ninh

21° 23' 40''

107° 59' 50''

206

Đá Trạm 1

Quảng Ninh

21° 23' 26''

107° 45' 59''

207

Hòn Trạm Ngoài Bé

Quảng Ninh

21° 23' 20''

107° 45' 35''

208

Đá Trạm 3

Quảng Ninh

21° 23' 19''

107° 45' 39''

209

Đá Trạm 2

Quảng Ninh

21° 23' 18''

107° 45' 41''

210

Hòn Trạm Trong

Quảng Ninh

21° 23' 17''

107° 45' 50''

211

Đá Trạm 4

Quảng Ninh

21° 23' 13''

107° 45' 07''

212

Hòn Trạm Ngoài

Quảng Ninh

21° 23' 09''

107° 45' 43''

213

Hòn Núi Nưa

Quảng Ninh

21° 22' 57''

107° 52' 20''

214

Hòn Cồn Quay

Quảng Ninh

21° 22' 51''

107° 51' 29''

215

Cái Vĩnh

Quảng Ninh

21° 22' 50''

107° 54' 34''

216

Hòn Khuy

Quảng Ninh

21° 22' 39''

107° 50' 43''

217

Đảo Vĩnh Thực

Quảng Ninh

21° 22' 37''

107° 56' 16''

218

Bãi Mát

Quảng Ninh

21° 22' 18''

107° 57' 48''

219

Mũi Kìm

Quảng Ninh

21° 21' 56''

107° 49' 34''

220

Hòn Thoi Rừng

Quảng Ninh

21° 21' 58''

107° 52' 09''

221

Hòn Thoi Giữa

Quảng Ninh

21° 21' 57''

107° 51' 39''

222

Hòn Mõm Kìm

Quảng Ninh

21° 21' 55''

107° 49' 54''

223

Hòn Thoi Già

Quảng Ninh

21° 21' 43''

107° 51' 16''

224

Hòn Mắt Tôm

Quảng Ninh

21° 21' 39''

107° 52' 05''

225

Hòn Miệng Tôm

Quảng Ninh

21° 21' 29''

107° 52' 00''

226

Hòn Đông Cái Chiên

Quảng Ninh

21° 21' 13''

107° 49' 12''

227

Đá Cái Bí 1

Quảng Ninh

21° 19' 36''

107° 46' 57''

228

Đá Dều 2

Quảng Ninh

21° 19' 23''

107° 48' 30''

229

Đá Dều 1

Quảng Ninh

21° 19' 13''

107° 48' 34''

230

Đá Cái Bí 2

Quảng Ninh

21° 19' 09''

107° 46' 19''

231

Đá Bắc Rú

Quảng Ninh

21° 19' 06''

107° 48' 20''

232

Hòn Rú

Quảng Ninh

21° 19' 03''

107° 48' 10''

233

Hòn Tây Dều

Quảng Ninh

21° 19' 01''

107° 48' 26''

234

Hòn Dều

Quảng Ninh

21° 19' 01''

107° 48' 41''

235

Hòn Đông Dều

Quảng Ninh

21° 19' 00''

107° 48' 45''

236

Đá Đầu Thoi

Quảng Ninh

21° 17' 59''

107° 47' 26''

237

Đảo Thoi Xanh

Quảng Ninh

21° 17' 42''

107° 46' 08''

238

Đá Giữa Thoi

Quảng Ninh

21° 17' 40''

107° 45' 09''

 

Tờ số 50-06 (Đảo Trà Cổ)

 

 

 

239

Mũi Sa Vì

Quảng Ninh

21° 29' 38''

108° 04' 01''

240

Cồn Màng

Quảng Ninh

21° 29' 05''

108° 04' 44''

241

Đảo Trà Cổ

Quảng Ninh

21° 28' 37''

108° 00' 43''

242

Cửa Tán

Quảng Ninh

21° 24' 11''

108° 00' 05''

243

Hòn Đầu Tán

Quảng Ninh

21° 23' 51''

108° 00' 23''

244

Đá Ba Bái Trên

Quảng Ninh

21° 17' 28''

108° 03' 59''

245

Đá Ba Bái Giữa

Quảng Ninh

21° 17' 21''

108° 03' 48''

246

Đá Ba Bái Dưới

Quảng Ninh

21° 17' 13''

108° 03' 58''

 

Tờ số 50-07 (Cẩm Phả)

 

 

 

247

Đảo Đồng Rui

Quảng Ninh

21° 14' 01''

107° 24' 08''

248

Hòn Ba Chóp

Quảng Ninh

21° 13' 25''

107° 25' 39''

249

Hòn Bè Ngoài

Quảng Ninh

21° 13' 51''

107° 26' 10''

250

Hòn Nâu

Quảng Ninh

21° 12' 29''

107° 24' 52''

251

Đảo Đồng Rui Bé

Quảng Ninh

21° 12' 26''

107° 25' 40''

252

Hòn Sặt

Quảng Ninh

21° 11' 58''

107° 26' 47''

253

Hòn Cháy

Quảng Ninh

21° 11' 57''

107° 27' 19''

254

Bãi Ba Chẽ

Quảng Ninh

21° 11' 24''

107° 24' 09''

255

Ghềnh Cổ Cò

Quảng Ninh

21° 11' 05''

107° 26' 40''

256

Đảo Hà Loan

Quảng Ninh

21° 09' 33''

107° 24' 10''

257

Cồn Đò Trên

Quảng Ninh

21° 09' 28''

107° 23' 18''

258

Cồn Đò Dưới

Quảng Ninh

21° 09' 16''

107° 23' 14''

259

Đảo Cái Bầu

Quảng Ninh

21° 09' 06''

107° 29' 14''

260

Cồn Hà Nứa Trong

Quảng Ninh

21° 09' 00''

107° 24' 56''

261

Cồn Ếch Nhảy

Quảng Ninh

21° 08' 59''

107° 23' 21''

262

Cồn Roi Ngầm

Quảng Ninh

21° 08' 52''

107° 23' 11''

263

Cái Hà Nứa Cạn

Quảng Ninh

21° 08' 30''

107° 25' 10''

264

Cồn Hà Nứa Ngoài

Quảng Ninh

21° 08' 25''

107° 25' 03''

265

Cồn Mắc Cạn

Quảng Ninh

21° 08' 16''

107° 24' 25''

266

Cồn Que Khô

Quảng Ninh

21° 08' 14''

107° 23' 30''

267

Cồn Vịt Con

Quảng Ninh

21° 08' 02''

107° 23' 34''

268

Cồn Tôm

Quảng Ninh

21° 07' 46''

107° 24' 34''

269

Cồn Hạt Lựu Trên

Quảng Ninh

21° 07' 32''

107° 24' 10''

270

Cồn Lá Tre

Quảng Ninh

21° 07' 30''

107° 23' 30''

271

Cồn Trứng Nhện

Quảng Ninh

21° 07' 27''

107° 23' 20''

272

Cồn Hạt Lựu Giữa

Quảng Ninh

21° 07' 21''

107° 24' 04''

273

Cồn Giọt Nước

Quảng Ninh

21° 07' 20''

107° 24' 17''

274

Hòn Gạc Lớn

Quảng Ninh

21° 07' 14''

107° 23' 22''

275

Cồn Hạt Lựu Dưới

Quảng Ninh

21° 07' 15''

107° 23' 58''

276

Chương Đồng Cậy

Quảng Ninh

21° 07' 05''

107° 24' 05''

277

Cồn Chân Thang

Quảng Ninh

21° 07' 03''

107° 22' 53''

278

Hòn Bậc Thang

Quảng Ninh

21° 06' 54''

107° 22' 54''

279

Hòn Thoi Bé

Quảng Ninh

21° 06' 55''

107° 23' 26''

280

Cồn Sâu Đo

Quảng Ninh

21° 06' 53''

107° 23' 01''

281

Cồn Thoi 1

Quảng Ninh

21° 06' 47''

107° 23' 19''

282

Cồn Thoi 3

Quảng Ninh

21° 06' 47''

107° 23' 33''

283

Cồn Thoi 2

Quảng Ninh

21° 06' 45''

107° 23' 29''

284

Cồn Voi 1

Quảng Ninh

21° 06' 38''

107° 23' 32''

285

Cồn Voi 2

Quảng Ninh

21° 06' 37''

107° 23' 35''

286

Cồn Thang Trên

Quảng Ninh

21° 06' 35''

107° 22' 58''

287

Cồn Voi 3

Quảng Ninh

21° 06' 34''

107° 23' 34''

288

Cồn Thang Dưới

Quảng Ninh

21° 06' 28''

107° 22' 55''

289

Hòn Đá Voi

Quảng Ninh

21° 06' 24''

107° 23' 25''

290

Cồn Khấu Đuôi

Quảng Ninh

21° 06' 21''

107° 23' 48''

291

Cồn Đuôi Bò

Quảng Ninh

21° 06' 08''

107° 23' 39''

292

Cồn Cây Thang

Quảng Ninh

21° 05' 50''

107° 22' 16''

293

Hòn Đòn Cân Đông

Quảng Ninh

21° 05' 51''

107° 29' 51''

294

Hòn Đòn Cân

Quảng Ninh

21° 05' 46''

107° 28' 55''

295

Hòn Thân Bò

Quảng Ninh

21° 05' 43''

107° 23' 22''

296

Hòn Đòn Cân Đèn

Quảng Ninh

21° 05' 42''

107° 29' 03''

297

Hòn Đòn Cân Giữa

Quảng Ninh

21° 05' 39''

107° 29' 24''

298

Hòn Non Đèn

Quảng Ninh

21° 05' 39''

107° 29' 58''

299

Hòn Đòn Cân Dưới

Quảng Ninh

21° 05' 35''

107° 29' 28''

300

Núi Đá Trắng

Quảng Ninh

21° 05' 33''

107° 27' 43''

301

Hòn Quay

Quảng Ninh

21° 05' 33''

107° 22' 40''

302

Hòn Sừng Bò

Quảng Ninh

21° 05' 31''

107° 22' 48''

303

Hòn Đầu Bò

Quảng Ninh

21° 05' 31''

107° 22' 57''

304

Đá Đông Phất Cờ

Quảng Ninh

21° 05' 28''

107° 29' 45''

305

Hòn Cũ Kỳ

Quảng Ninh

21° 05' 28''

107° 28' 09''

306

Hòn Lưỡi Gà

Quảng Ninh

21° 05' 20''

107° 27' 58''

307

Hòn Phất Cờ

Quảng Ninh

21° 05' 19''

107° 29' 25''

308

Hòn Cá Bột

Quảng Ninh

21° 05' 17''

107° 23' 02''

309

Hòn Con Trong

Quảng Ninh

21° 05' 10''

107° 27' 06''

310

Hòn U Bò

Quảng Ninh

21° 05' 08''

107° 27' 38''

311

Hòn Đầu Đinh

Quảng Ninh

21° 05' 08''

107° 27' 53''

312

Hòn Đầu Đinh Con

Quảng Ninh

21° 05' 06''

107° 27' 56''

313

Hòn Phất Cờ Nam

Quảng Ninh

21° 05' 05''

107° 29' 10''

314

Hòn Phất Cờ Giữa

Quảng Ninh

21° 05' 02''

107° 28' 52''

315

Hòn Cờ Thấp

Quảng Ninh

21° 04' 58''

107° 28' 57''

316

Hòn Răng Cửa

Quảng Ninh

21° 04' 55''

107° 22' 26''

317

Hòn Phất Cờ Bé

Quảng Ninh

21° 04' 54''

107° 28' 44''

318

Cồn Gạc Tròn

Quảng Ninh

21° 04' 53''

107° 22' 03''

319

Hòn Con Ngoài

Quảng Ninh

21° 04' 52''

107° 27' 18''

320

Hòn Gạc Ba

Quảng Ninh

21° 04' 49''

107° 21' 27''

321

Hòn Gạc Chanh

Quảng Ninh

21° 04' 49''

107° 22' 34''

322

Hòn Mắt Nai

Quảng Ninh

21° 04' 46''

107° 29' 03''

323

Hòn Béo Tùng Muôi

Quảng Ninh

21° 04' 44''

107° 29' 50''

324

Hòn Tai Phải

Quảng Ninh

21° 04' 42''

107° 22' 39''

325

Hòn Tai Trái

Quảng Ninh

21° 04' 41''

107° 22' 33''

326

Hòn Lỗ Khóa

Quảng Ninh

21° 04' 40''

107° 22' 07''

327

Hòn Diều Đất

Quảng Ninh

21° 04' 40''

107° 27' 12''

328

Hòn Con Trên

Quảng Ninh

21° 04' 41''

107° 29' 00''

329

Cồn Diều

Quảng Ninh

21° 04' 36''

107° 27' 11''

330

Hòn Ngay

Quảng Ninh

21° 04' 33''

107° 27' 09''

331

Cồn Miếu

Quảng Ninh

21° 04' 31''

107° 21' 24''

332

Hòn Chó Xù

Quảng Ninh

21° 04' 29''

107° 22' 47''

333

Hòn Ba Nòn Bé

Quảng Ninh

21° 04' 30''

107° 27' 23''

334

Hòn Ba Nòn

Quảng Ninh

21° 04' 28''

107° 27' 25''

335

Hòn Giữa Gạc

Quảng Ninh

21° 04' 26''

107° 21' 46''

336

Hòn Dều Đá Ngoài

Quảng Ninh

21° 04' 26''

107° 26' 59''

337

Hòn Hải Cẩu

Quảng Ninh

21° 04' 24''

107° 21' 36''

338

Đảo Bánh Dày

Quảng Ninh

21° 04' 21''

107° 22' 23''

339

Hòn Cặp Kẹ

Quảng Ninh

21° 04' 22''

107° 26' 10''

340

Hòn Tống Mầm

Quảng Ninh

21° 04' 20''

107° 26' 15''

341

Hòn Ngón Chân

Quảng Ninh

21° 04' 20''

107° 27' 18''

342

Hòn Ao Trên

Quảng Ninh

21° 04' 18''

107° 22' 41''

343

Hòn Cuốn Buồm

Quảng Ninh

21° 04' 14''

107° 28' 36''

344

Hòn Nam Cặp Kẹ

Quảng Ninh

21° 04' 12''

107° 26' 04''

345

Cồn Bánh

Quảng Ninh

21° 04' 11''

107° 22' 06''

346

Hòn Cuốn Buồm Con

Quảng Ninh

21° 04' 11''

107° 28' 38''

347

Hòn Cuốn Buồm To

Quảng Ninh

21° 04' 06''

107° 28' 28''

348

Hòn Ao Dưới

Quảng Ninh

21° 04' 05''

107° 22' 33''

349

Hòn Đồng Bìa

Quảng Ninh

21° 04' 03''

107° 26' 33''

350

Hòn Cuốn Buồm Nam

Quảng Ninh

21° 04' 01''

107° 28' 22''

351

Hòn Cạp Long

Quảng Ninh

21° 04' 00''

107° 26' 45''

352

Hòn Béo Soi Nhụ

Quảng Ninh

21° 03' 56''

107° 29' 18''

353

Cồn Giữa Đập

Quảng Ninh

21° 03' 53''

107° 22' 41''

354

Hòn Mẹ Con

Quảng Ninh

21° 03' 53''

107° 22' 49''

355

Hòn Đầu Voi

Quảng Ninh

21° 03' 53''

107° 26' 44''

356

Cồn Cuốn Buồm

Quảng Ninh

21° 03' 53''

107° 28' 41''

357

Hòn Rồng Trên

Quảng Ninh

21° 03' 49''

107° 25' 41''

358

Hòn Buộm 1

Quảng Ninh

21° 03' 47''

107° 22' 40''

359

Hòn Buộm 4

Quảng Ninh

21° 03' 46''

107° 23' 06''

360

Cồn Buộm Thấp

Quảng Ninh

21° 03' 45''

107° 22' 34''

361

Hòn Đồng Bìa Con

Quảng Ninh

21° 03' 45''

107° 27' 00''

362

Hòn Buộm 2

Quảng Ninh

21° 03' 43''

107° 22' 38''

363

Hòn Buộm 3

Quảng Ninh

21° 03' 43''

107° 22' 57''

364

Cồn Bắc Sẹo Trâu

Quảng Ninh

21° 03' 42''

107° 29' 35''

365

Cồn Buộm Cao

Quảng Ninh

21° 03' 41''

107° 22' 34''

366

Hòn Trụ Lò 2

Quảng Ninh

21° 03' 39''

107° 21' 56''

367

Hòn Cái Rồng

Quảng Ninh

21° 03' 38''

107° 25' 26''

368

Hòn Đồng Trong

Quảng Ninh

21° 03' 38''

107° 25' 52''

369

Hòn Bối Tóc

Quảng Ninh

21° 03' 38''

107° 27' 48''

370

Hòn Chó Đẻ

Quảng Ninh

21° 03' 38''

107° 28' 07''

371

Hòn Buộm To

Quảng Ninh

21° 03' 35''

107° 22' 49''

372

Cồn Kén Tằm

Quảng Ninh

21° 03' 34''

107° 21' 57''

373

Hòn Hang Bối Tóc

Quảng Ninh

21° 03' 30''

107° 27' 35''

374

Hòn Tây Bối Tóc

Quảng Ninh

21° 03' 27''

107° 27' 27''

375

Hòn Sẹo Trâu

Quảng Ninh

21° 03' 27''

107° 29' 24''

376

Hòn Cỏ Cái Rồng

Quảng Ninh

21° 03' 26''

107° 25' 39''

377

Hòn Cỏ Lớn

Quảng Ninh

21° 03' 26''

107° 28' 03''

378

Hòn Chân Trâu

Quảng Ninh

21° 03' 25''

107° 29' 34''

379

Hòn Cò Trong 1

Quảng Ninh

21° 03' 22''

107° 26' 24''

380

Hòn Gầy

Quảng Ninh

21° 03' 22''

107° 27' 57''

381

Hòn Cỏ Bé

Quảng Ninh

21° 03' 21''

107° 28' 10''

382

Hòn Tỳ Nam Con

Quảng Ninh

21° 03' 20''

107° 25' 46''

383

Hòn Tỳ Nam

Quảng Ninh

21° 03' 20''

107° 26' 00''

384

Hòn Sẹo Trâu Trong

Quảng Ninh

21° 03' 19''

107° 29' 38''

385

Hòn Đá Đen Con

Quảng Ninh

21° 03' 19''

107° 28' 02''

386

Hòn Sẹo Trâu Giữa

Quảng Ninh

21° 03' 18''

107° 29' 27''

387

Hòn Bối Tóc Con

Quảng Ninh

21° 03' 17''

107° 27' 26''

388

Hòn Đồng Ngoài

Quảng Ninh

21° 03' 16''

107° 25' 15''

389

Hòn Cò Trong 2

Quảng Ninh

21° 03' 16''

107° 26' 25''

390

Hòn Cò Trong To

Quảng Ninh

21° 03' 13''

107° 26' 32''

391

Hòn Sẹo Trâu Con

Quảng Ninh

21° 03' 14''

107° 29' 23''

392

Hòn Đá Đen

Quảng Ninh

21° 03' 12''

107° 28' 05''

393

Hòn Cò Trong 3

Quảng Ninh

21° 03' 11''

107° 26' 21''

394

Hòn Giếng Bối Tóc

Quảng Ninh

21° 03' 08''

107° 27' 40''

395

Hòn Cò Trong 4

Quảng Ninh

21° 03' 06''

107° 26' 36''

396

Hòn Cò Trong 5

Quảng Ninh

21° 03' 07''

107° 26' 39''

397

Hòn Bắc Béo Đá

Quảng Ninh

21° 03' 05''

107° 26' 11''

398

Hòn Ớt Con

Quảng Ninh

21° 03' 04''

107° 24' 50''

399

Hòn Thằng Người

Quảng Ninh

21° 03' 02''

107° 25' 28''

400

Hòn Béo Cò Nhỏ

Quảng Ninh

21° 03' 00''

107° 26' 21''

401

Hòn Béo Cò

Quảng Ninh

21° 03' 00''

107° 26' 17''

402

Hòn Ớt To

Quảng Ninh

21° 02' 57''

107° 24' 54''

403

Hòn Cặp Tiên Trong

Quảng Ninh

21° 02' 56''

107° 22' 26''

404

Bãi Thủy Sản

Quảng Ninh

21° 02' 56''

107° 24' 23''

405

Hòn Tây Béo Đá

Quảng Ninh

21° 02' 56''

107° 25' 48''

406

Hòn Đông Ngoài

Quảng Ninh

21° 02' 53''

107° 25' 02''

407

Hòn Béo Đá

Quảng Ninh

21° 02' 53''

107° 26' 03''

408

Hòn Hang Người

Quảng Ninh

21° 02' 52''

107° 25' 17''

409

Hòn Núi Cò

Quảng Ninh

21° 02' 51''

107° 26' 30''

410

Hòn Hang Người Nhỏ

Quảng Ninh

21° 02' 49''

107° 25' 12''

411

Hòn Ngàn Te

Quảng Ninh

21° 02' 46''

107° 28' 49''

412

Hòn Cồn Bé Trong

Quảng Ninh

21° 02' 44''

107° 24' 36''

413

Hòn Cồn Bé Ngoài

Quảng Ninh

21° 02' 41''

107° 24' 36''

414

Hòn Đồng

Quảng Ninh

21° 02' 40''

107° 25' 05''

415

Hòn Hang Sam

Quảng Ninh

21° 02' 29''

107° 24' 30''

416

Cửa Đồng Tiến

Quảng Ninh

21° 02' 28''

107° 22' 52''

417

Hòn Vụng Bắc

Quảng Ninh

21° 02' 28''

107° 29' 10''

418

Hòn Ống Khói

Quảng Ninh

21° 02' 26''

107° 24' 55''

419

Hòn Càng Cua

Quảng Ninh

21° 02' 23''

107° 29' 52''

420

Cồn Chuẩn 1

Quảng Ninh

21° 02' 22''

107° 22' 46''

421

Hòn Cọc Tiêu

Quảng Ninh

21° 02' 21''

107° 22' 38''

422

Hòn Cống Thẻ Trên

Quảng Ninh

21° 01' 20''

107° 28' 35''

423

Hòn Ba Vụng

Quảng Ninh

21° 02' 20''

107° 29' 12''

424

Hòn Cặp Tiên

Quảng Ninh

21° 02' 18''

107° 22' 18''

425

Hòn Bắc Quai Ngọc

Quảng Ninh

21° 02' 17''

107° 25' 54''

426

Hòn Cần Câu

Quảng Ninh

21° 02' 15''

107° 29' 39''

427

Hòn Đen Nhỏ 1

Quảng Ninh

21° 02' 13''

107° 25' 29''

428

Hòn Đen Nhỏ 2

Quảng Ninh

21° 02' 12''

107° 25' 38''

429

Hòn Cánh Bướm

Quảng Ninh

21° 02' 11''

107° 29' 57''

430

Hòn Tây Quai Ngọc

Quảng Ninh

21° 02' 10''

107° 25' 54''

431

Hòn Văn Châu

Quảng Ninh

21° 02' 09''

107° 29' 23''

432

Hòn Quai Ngọc

Quảng Ninh

21° 02' 08''

107° 26' 03''

433

Cồn Chuẩn 2

Quảng Ninh

21° 02' 06''

107° 22' 36''

434

Hòn Nam Quai Ngọc

Quảng Ninh

21° 02' 05''

107° 25' 52''

435

Hòn Giữa Quai

Quảng Ninh

21° 02' 06''

107° 25' 58''

436

Hòn Guốc

Quảng Ninh

21° 02' 04''

107° 24' 10''

437

Hòn Đen Đông

Quảng Ninh

21° 02' 03''

107° 25' 21''

438

Hòn Củ Chuối

Quảng Ninh

21° 02' 03''

107° 29' 35''

439

Chương Đông Xá

Quảng Ninh

21° 02' 02''

107° 23' 08''

440

Hòn Quay Chèo

Quảng Ninh

21° 02' 01''

107° 28' 48''

441

Hòn Bàn Chân Con

Quảng Ninh

21° 02' 00''

107° 29' 12''

442

Hòn Hai Vàng

Quảng Ninh

21° 01' 56''

107° 29' 26''

443

Hòn Đen Tây

Quảng Ninh

21° 01' 52''

107° 24' 57''

444

Hòn Bàn Chân

Quảng Ninh

21° 01' 51''

107° 29' 15''

445

Hòn Cổ Chầy

Quảng Ninh

21° 01' 50''

107° 28' 54''

446

Hòn Đen Nhỏ 3

Quảng Ninh

21° 01' 49''

107° 25' 13''

447

Hòn Lái Lui

Quảng Ninh

21° 01' 48''

107° 24' 28''

448

Hòn Giộc 1

Quảng Ninh

21° 01' 46''

107° 25' 50''

449

Hòn Cò Hoi

Quảng Ninh

21° 01' 47''

107° 26' 45''

450

Đá Tây Cổ Chầy

Quảng Ninh

21° 01' 46''

107° 28' 39''

451

Hòn Thỏ Rừng 3

Quảng Ninh

21° 01' 42''

107° 29' 34''

452

Hòn Đen Nhỏ 4

Quảng Ninh

21° 01' 40''

107° 25' 02''

453

Hòn Cát Gạch

Quảng Ninh

21° 01' 40''

107° 27' 12''

454

Hòn Thỏ Rừng 2

Quảng Ninh

21° 01' 39''

107° 29' 35''

455

Hòn Ẵm Em

Quảng Ninh

21° 01' 36''

107° 28' 24''

456

Hòn Chắn Ngang

Quảng Ninh

21° 01' 36''

107° 29' 05''

457

Hòn Thỏ Rừng 1

Quảng Ninh

21° 01' 36''

107° 29' 28''

458

Hòn Giộc 2

Quảng Ninh

21° 01' 34''

107° 25' 44''

459

Hòn Bắc Bà Dốc

Quảng Ninh

21° 01' 34''

107° 26' 50''

460

Hòn Răng Hoi

Quảng Ninh

21° 01' 34''

107° 27' 36''

461

Hòn Cò Cốc

Quảng Ninh

21° 01' 33''

107° 24' 12''

462

Hòn Giộc 3

Quảng Ninh

21° 01' 30''

107° 25' 37''

463

Hòn Gà Mái

Quảng Ninh

21° 01' 29''

107° 28' 12''

464

Hòn Chuông Con

Quảng Ninh

21° 01' 30''

107° 28' 54''

465

Hòn Trứng Cò

Quảng Ninh

21° 01' 28''

107° 23' 49''

466

Hòn Đinh Khuy

Quảng Ninh

21° 01' 27''

107° 26' 27''

467

Hòn Cát Gù

Quảng Ninh

21° 01' 28''

107° 24' 49''

468

Hòn Giộc Trong

Quảng Ninh

21° 01' 25''

107° 25' 19''

469

Hòn Chuông

Quảng Ninh

21° 01' 24''

107° 28' 58''

470

Hòn Dợt Dợt

Quảng Ninh

21° 01' 24''

107° 29' 50''

471

Hòn Giộc 4

Quảng Ninh

21° 01' 23''

107° 25' 42''

472

Hòn Bà Dốc

Quảng Ninh

21° 01' 23''

107° 26' 52''

473

Hòn Tây Cật Chương

Quảng Ninh

21° 01' 21''

107° 24' 35''

474

Hòn Bà Dốc Ngoài

Quảng Ninh

21° 01' 20''

107° 27' 07''

475

Cửa Ông

Quảng Ninh

21° 01' 19''

107° 22' 19''

476

Hòn Đông Cật Chương

Quảng Ninh

21° 01' 19''

107° 24' 43''

477

Hòn Giộc 5

Quảng Ninh

21° 01' 19''

107° 25' 26''

478

Hòn Giộc Giữa

Quảng Ninh

21° 01' 19''

107° 25' 36''

479

Hòn Cật Chương

Quảng Ninh

21° 01' 17''

107° 24' 39''

480

Hòn Giộc 6

Quảng Ninh

21° 01' 18''

107° 25' 26''

481

Hòn Bà Dốc Trong

Quảng Ninh

21° 01' 14''

107° 27' 02''

482

Hòn Dứa Trong

Quảng Ninh

21° 01' 14''

107° 27' 31''

483

Hòn Cống Thẻ Giữa

Quảng Ninh

21° 01' 15''

107° 28' 36''

484

Hòn Cống Thẻ Dưới

Quảng Ninh

21° 01' 13''

107° 28' 36''

485

Cồn Bắc Soi Đán

Quảng Ninh

21° 01' 11''

107° 27' 16''

486

Hòn Hoi

Quảng Ninh

21° 01' 10''

107° 26' 25''

487

Hòn Đầu Nam

Quảng Ninh

21° 01' 10''

107° 28' 26''

488

Hòn Tây Hoi

Quảng Ninh

21° 01' 09''

107° 26' 13''

489

Hòn Cống Thẻ

Quảng Ninh

21° 01' 08''

107° 28' 38''

490

Hòn Trái Thông Trên

Quảng Ninh

21° 01' 06''

107° 24' 53''

491

Hòn Cật Thấp

Quảng Ninh

21° 01' 05''

107° 24' 01''

492

Hòn Trái Thông

Quảng Ninh

21° 01' 04''

107° 24' 53''

493

Hòn Chương Hoi

Quảng Ninh

21° 01' 01''

107° 26' 43''

494

Hòn Chương Con Đông

Quảng Ninh

21° 01' 01''

107° 26' 53''

495

Hòn Tăm Trời

Quảng Ninh

21° 00' 57''

107° 26' 31''

496

Hòn Cát Con 3

Quảng Ninh

21° 00' 55''

107° 24' 58''

497

Hòn Mắt Cua

Quảng Ninh

21° 00' 56''

107° 26' 51''

498

Hòn Cật Chương Bé

Quảng Ninh

21° 00' 54''

107° 24' 18''

499

Hòn Cát Con 2

Quảng Ninh

21° 00' 54''

107° 25' 05''

500

Hòn Cống Thẻ Con

Quảng Ninh

21° 00' 55''

107° 28' 55''

501

Hòn Soi Đán

Quảng Ninh

21° 00' 53''

107° 27' 22''

502

Hòn Nam Cụt

Quảng Ninh

21° 00' 52''

107° 28' 31''

503

Cồn Mồi Chim

Quảng Ninh

21° 00' 51''

107° 26' 30''

504

Hòn Chim Câu

Quảng Ninh

21° 00' 50''

107° 26' 34''

505

Cồn Bắc Hải

Quảng Ninh

21° 00' 50''

107° 26' 26''

506

Hòn Cát Con 1

Quảng Ninh

21° 00' 49''

107° 25' 09''

507

Hòn Ngọc Bích

Quảng Ninh

21° 00' 48''

107° 25' 58''

508

Hòn Bắc Hải

Quảng Ninh

21° 00' 49''

107° 26' 24''

509

Hòn Nam Cụt Trong

Quảng Ninh

21° 00' 48''

107° 28' 19''

510

Hòn Cát To

Quảng Ninh

21° 00' 45''

107° 25' 15''

511

Hòn Đầu Nam Cụt

Quảng Ninh

21° 00' 44''

107° 28' 25''

512

Hòn Cát Con 4

Quảng Ninh

21° 00' 44''

107° 25' 00''

513

Hòn Nam Hải Con

Quảng Ninh

21° 00' 43''

107° 26' 28''

514

Hòn Cây Vông

Quảng Ninh

21° 00' 43''

107° 26' 56''

515

Cồn Tây Hải

Quảng Ninh

21° 00' 42''

107° 26' 20''

516

Hòn Cật Chương To

Quảng Ninh

21° 00' 41''

107° 24' 14''

517

Hòn Nam Soi Đán

Quảng Ninh

21° 00' 41''

107° 27' 10''

518

Hòn Nam Cụt Ngoài

Quảng Ninh

21° 00' 41''

107° 28' 18''

519

Hòn Cát Con 5

Quảng Ninh

21° 00' 39''

107° 25' 00''

520

Hòn Nhân Ngọc

Quảng Ninh

21° 00' 39''

107° 26' 07''

521

Hòn Nam Hải

Quảng Ninh

21° 00' 38''

107° 26' 18''

522

Hòn Cây Khế Trên

Quảng Ninh

21° 00' 32''

107° 23' 01''

523

Hòn Hang Hoi

Quảng Ninh

21° 00' 31''

107° 26' 40''

524

Hòn Cật Chương Dưới

Quảng Ninh

21° 00' 29''

107° 23' 57''

525

Hòn Cặp Chương Con

Quảng Ninh

21° 00' 27''

107° 24' 29''

526

Hòn Cát Con 6

Quảng Ninh

21° 00' 25''

107° 24' 55''

527

Hòn Chương Con Tây

Quảng Ninh

21° 00' 23''

107° 24' 20''

528

Hòn Cây Khế Đông

Quảng Ninh

21° 00' 19''

107° 22' 47''

529

Hòn Khế Tây

Quảng Ninh

21° 00' 17''

107° 22' 37''

530

Hòn Mề Gà

Quảng Ninh

21° 00' 15''

107° 26' 40''

531

Hòn Đá Ba Cao

Quảng Ninh

21° 00' 10''

107° 21' 52''

532

Hòn Đá Ba Thấp

Quảng Ninh

21° 00' 07''

107° 21' 47''

533

Hòn Cột Tiêu

Quảng Ninh

21° 00' 06''

107° 25' 48''

534

Hòn Ngón Chân Trên

Quảng Ninh

21° 00' 04''

107° 24' 07''

535

Hòn Tiêu

Quảng Ninh

21° 00' 02''

107° 25' 23''

 

Tờ số 50-08 (Đảo Cái Bầu)

 

 

 

536

Bãi Tam Giác

Quảng Ninh

21° 14' 55''

107° 34' 17''

537

Hòn Bờ Vạn Vược

Quảng Ninh

21° 14' 53''

107° 36' 17''

538

Đảo Vạn Vược

Quảng Ninh

21° 14' 47''

107° 36' 51''

539

Cồn Tây Cả

Quảng Ninh

21° 14' 41''

107° 31' 09''

540

Đá Thước Thợ

Quảng Ninh

21° 14' 30''

107° 33' 14''

541

Đảo Đá Dựng

Quảng Ninh

21° 14' 22''

107° 37' 55''

542

Cồn Thạch 1

Quảng Ninh

21° 14' 19''

107° 35' 09''

543

Hòn Thạch

Quảng Ninh

21° 14' 19''

107° 35' 16''

544

Cồn Thạch 2

Quảng Ninh

21° 14' 14''

107° 35' 09''

545

Chương Cả

Quảng Ninh

21° 14' 10''

107° 32' 35''

546

Hòn Gò Dứa

Quảng Ninh

21° 14' 10''

107° 35' 49''

547

Bãi Chương Cả Ngầm

Quảng Ninh

21° 14' 08''

107° 34' 03''

548

Cồn Dơi Bay

Quảng Ninh

21° 14' 09''

107° 36' 56''

549

Hòn Sậu Đá Nhỏ

Quảng Ninh

21° 14' 08''

107° 41' 39''

550

Hòn Bắc Thoi Dây

Quảng Ninh

21° 14' 02''

107° 35' 18''

551

Cồn Bắc Vẹm

Quảng Ninh

21° 14' 02''

107° 37' 06''

552

Cồn Thoi Dây 1

Quảng Ninh

21° 13' 52''

107° 35' 15''

553

Cồn Thoi Dây 2

Quảng Ninh

21° 13' 52''

107° 35' 19''

554

Bãi Thoi Dây

Quảng Ninh

21° 13' 50''

107° 34' 50''

555

Hòn Vẹm

Quảng Ninh

21° 13' 48''

107° 36' 51''

556

Cồn Hai Ngả

Quảng Ninh

21° 13' 45''

107° 31' 06''

557

Hòn Thoi Dây

Quảng Ninh

21° 13' 42''

107° 35' 20''

558

Bãi Vẹm Ngầm

Quảng Ninh

21° 13' 39''

107° 36' 55''

559

Hòn Sậu Đông

Quảng Ninh

21° 13' 38''

107° 41' 13''

560

Cồn Gốc

Quảng Ninh

21° 13' 16''

107° 31' 31''

561

Hòn Cẩm Thạch

Quảng Ninh

21° 13' 01''

107° 39' 52''

562

Núi Khe Giau

Quảng Ninh

21° 12' 52''

107° 30' 34''

563

Cồn Hột Thị

Quảng Ninh

21° 12' 51''

107° 31' 50''

564

Hòn Đoan

Quảng Ninh

21° 12' 44''

107° 34' 34''

565

Cồn Lá Con

Quảng Ninh

21° 12' 11''

107° 33' 12''

566

Bãi Vạn Hoa

Quảng Ninh

21° 12' 10''

107° 36' 30''

567

Vũng Cái Sâu

Quảng Ninh

21° 12' 07''

107° 32' 01''

568

Bãi cạn Lớn

Quảng Ninh

21° 12' 03''

107° 41' 50''

569

Hòn Hoa Mua

Quảng Ninh

21° 12' 01''

107° 35' 45''

570

Hòn Kinh

Quảng Ninh

21° 11' 59''

107° 32' 09''

571

Cái Lá

Quảng Ninh

21° 11' 49''

107° 32' 49''

572

Hòn Chín

Quảng Ninh

21° 11' 04''

107° 37' 11''

573

Đảo Sậu Nam

Quảng Ninh

21° 10' 55''

107° 39' 47''

574

Cồn Chín

Quảng Ninh

21° 10' 46''

107° 36' 56''

575

Ghềnh Ổi

Quảng Ninh

21° 10' 27''

107° 39' 22''

576

Núi Cái Dài

Quảng Ninh

21° 10' 22''

107° 30' 48''

577

Hòn Bàn Mai

Quảng Ninh

21° 10' 14''

107° 34' 11''

578

Hòn Khế

Quảng Ninh

21° 10' 01''

107° 34' 06''

579

Cái Đài

Quảng Ninh

21° 09' 49''

107° 33' 49''

580

Hòn Đài Chuối 1

Quảng Ninh

21° 09' 17''

107° 31' 51''

581

Hòn Đài Chuối 2

Quảng Ninh

21° 09' 14''

107° 31' 43''

582

Hòn Đài Chuối 3

Quảng Ninh

21° 09' 06''

107° 31' 52''

583

Hòn Đông Ma

Quảng Ninh

21° 09' 01''

107° 34' 54''

584

Cồn Đầu Thoi

Quảng Ninh

21° 08' 59''

107° 32' 58''

585

Hòn Đài Mỏ 1

Quảng Ninh

21° 08' 55''

107° 31' 13''

586

Hòn Đài Mỏ 2

Quảng Ninh

21° 08' 52''

107° 31' 31''

587

Hòn Đài Chuối 4

Quảng Ninh

21° 08' 49''

107° 31' 54''

588

Hòn Thoi

Quảng Ninh

21° 08' 50''

107° 32' 49''

589

Hòn Đài Mỏ 3

Quảng Ninh

21° 08' 37''

107° 31' 11''

590

Hòn Cồn Làng

Quảng Ninh

21° 08' 36''

107° 32' 27''

591

Hòn Đài Mỏ 4

Quảng Ninh

21° 08' 32''

107° 31' 10''

592

Hòn Đài Mỏ 5

Quảng Ninh

21° 08' 29''

107° 31' 06''

593

Hòn Vành

Quảng Ninh

21° 08' 18''

107° 38' 39''

594

Ghềnh Vụng Sú

Quảng Ninh

21° 08' 04''

107° 33' 32''

595

Cồn Sậu

Quảng Ninh

21° 08' 02''

107° 39' 42''

596

Hòn Thiên Môn

Quảng Ninh

21° 08' 01''

107° 36' 50''

597

Hòn Mang Khơi

Quảng Ninh

21° 07' 56''

107° 35' 18''

598

Đảo Chàng Ngọ

Quảng Ninh

21° 07' 50''

107° 34' 02''

599

Hòn Bi Ve

Quảng Ninh

21° 07' 48''

107° 36' 27''

600

Hòn Ve Nhỏ

Quảng Ninh

21° 07' 46''

107° 33' 01''

601

Hòn Bánh Bao

Quảng Ninh

21° 07' 42''

107° 36' 29''

602

Hòn Bánh Gối

Quảng Ninh

21° 07' 39''

107° 36' 36''

603

Hòn Mang Lộng

Quảng Ninh

21° 07' 29''

107° 34' 48''

604

Hòn Nụ Sim

Quảng Ninh

21° 07' 27''

107° 36' 13''

605

Hòn Chầy Đá

Quảng Ninh

21° 07' 24''

107° 37' 08''

606

Hòn Đá Ẩy

Quảng Ninh

21° 07' 22''

107° 36' 25''

607

Hòn Chầy Chầy

Quảng Ninh

21° 07' 22''

107° 37' 03''

608

Hòn Con Mái

Quảng Ninh

21° 07' 14''

107° 32' 59''

609

Hòn Khoai Lang To

Quảng Ninh

21° 07' 15''

107° 37' 01''

610

Hòn Chầy Chầy Nhỏ

Quảng Ninh

21° 07' 12''

107° 36' 56''

611

Hòn Khoai Lang Con

Quảng Ninh

21° 07' 12''

107° 37' 00''

612

Hòn Đầu Răng Trên

Quảng Ninh

21° 07' 11''

107° 32' 34''

613

Hòn Trống

Quảng Ninh

21° 07' 11''

107° 32' 52''

614

Hòn Nam Đá Ẩy

Quảng Ninh

21° 07' 10''

107° 36' 02''

615

Đá Con Trống

Quảng Ninh

21° 07' 07''

107° 32' 50''

616

Hòn Én Trên

Quảng Ninh

21° 07' 00''

107° 31' 26''

617

Hòn Răng Trên

Quảng Ninh

21° 06' 58''

107° 32' 26''

618

Hòn Oăn

Quảng Ninh

21° 06' 58''

107° 32' 50''

619

Hòn Cao Lô Con

Quảng Ninh

21° 06' 47''

107° 36' 45''

620

Hòn Cái Lim Con

Quảng Ninh

21° 06' 45''

107° 34' 02''

621

Hòn Đá Tròn

Quảng Ninh

21° 06' 43''

107° 35' 49''

622

Hòn Én Dưới

Quảng Ninh

21° 06' 43''

107° 31' 04''

623

Hòn Sạn Lớn

Quảng Ninh

21° 06' 38''

107° 32' 15''

624

Hòn Răng Trong

Quảng Ninh

21° 06' 38''

107° 32' 33''

625

Hòn Răng Dưới

Quảng Ninh

21° 06' 32''

107° 32' 11''

626

Hòn Thận Phải

Quảng Ninh

21° 06' 25''

107° 32' 02''

627

Hòn Thận Trái

Quảng Ninh

21° 06' 24''

107° 32' 00''

628

Hòn Sạn Bé

Quảng Ninh

21° 06' 20''

107° 32' 15''

629

Hòn Đũa Con

Quảng Ninh

21° 06' 20''

107° 32' 34''

630

Hòn Mang Đen

Quảng Ninh

21° 06' 11''

107° 30' 05''

631

Đá Ngầm Nam

Quảng Ninh

21° 06' 10''

107° 41' 25''

632

Hòn Đũa Ngoài

Quảng Ninh

21° 06' 01''

107° 31' 56''

633

Hòn Máng Hà Con

Quảng Ninh

21° 05' 53''

107° 34' 54''

634

Hòn Máng Hà Bắc

Quảng Ninh

21° 05' 53''

107° 35' 01''

635

Hòn Chín Bé

Quảng Ninh

21° 10' 51''

107° 37' 19''

636

Đảo Cái Lim

Quảng Ninh

21° 05' 42''

107° 33' 12''

637

Hòn Vạn Lau

Quảng Ninh

21° 05' 38''

107° 35' 46''

638

Cồn Non Đèn

Quảng Ninh

21° 05' 32''

107° 30' 15''

639

Vũng Hang Đình

Quảng Ninh

21° 05' 31''

107° 31' 55''

640

Hòn Hai Xoáy

Quảng Ninh

21° 05' 30''

107° 31' 38''

641

Hòn Chốt Cửa

Quảng Ninh

21° 05' 22''

107° 31' 45''

642

Hòn Bóng Bàn

Quảng Ninh

21° 05' 20''

107° 31' 33''

643

Hòn Máng Hà Nam

Quảng Ninh

21° 05' 20''

107° 34' 53''

644

Hòn Thằn Lằn

Quảng Ninh

21° 05' 19''

107° 31' 30''

645

Hòn Bà Cô Đông

Quảng Ninh

21° 05' 17''

107° 30' 48''

646

Hòn Máng Hà

Quảng Ninh

21° 05' 16''

107° 34' 36''

647

Hòn Ngáng Con

Quảng Ninh

21° 05' 09''

107° 30' 38''

648

Hòn Ngáng

Quảng Ninh

21° 05' 09''

107° 30' 34''

649

Hòn Nghiên Nhỏ

Quảng Ninh

21° 05' 07''

107° 31' 00''

650

Hòn Dương Cát

Quảng Ninh

21° 05' 04''

107° 30' 24''

651

Hòn Đàn Đá

Quảng Ninh

21° 05' 01''

107° 30' 39''

652

Hòn Dương Đá

Quảng Ninh

21° 04' 59''

107° 30' 28''

653

Hòn Dương Đá Con

Quảng Ninh

21° 04' 58''

107° 30' 23''

654

Hòn Cái Đé

Quảng Ninh

21° 04' 53''

107° 34' 22''

655

Hòn Cửa Cái Con

Quảng Ninh

21° 04' 50''

107° 33' 42''

656

Hòn Cái Đé Con

Quảng Ninh

21° 04' 51''

107° 34' 37''

657

Hòn Ông Dượng

Quảng Ninh

21° 04' 43''

107° 30' 52''

658

Hòn Con Khỉ

Quảng Ninh

21° 04' 51''

107° 31' 21''

659

Hòn Chuột Con

Quảng Ninh

21° 04' 27''

107° 44' 39''

660

Hòn Cây Găng

Quảng Ninh

21° 04' 24''

107° 31' 19''

661

Cống Lão Vọng

Quảng Ninh

21° 04' 24''

107° 31' 57''

662

Hòn Thung Soi Nhụ

Quảng Ninh

21° 04' 23''

107° 30' 16''

663

Hòn Hang Sâu

Quảng Ninh

21° 04' 22''

107° 34' 11''

664

Hòn Cỏ Ngoài Con

Quảng Ninh

21° 04' 15''

107° 32' 57''

665

Hòn Cây Găng Con

Quảng Ninh

21° 04' 15''

107° 31' 19''

666

Hòn Soi Nâu

Quảng Ninh

21° 04' 14''

107° 30' 56''

667

Hòn Ông Bụt

Quảng Ninh

21° 04' 12''

107° 34' 09''

668

Hòn Soi Nhụ Con

Quảng Ninh

21° 04' 10''

107° 30' 23''

669

Hòn Cỏ Ngoài

Quảng Ninh

21° 04' 06''

107° 32' 48''

670

Hòn Vòng Thúng

Quảng Ninh

21° 04' 04''

107° 31' 58''

671

Hòn Miếu Dài

Quảng Ninh

21° 04' 01''

107° 30' 37''

672

Hòn Di To

Quảng Ninh

21° 03' 59''

107° 34' 14''

673

Hòn Cửa Cống

Quảng Ninh

21° 03' 58''

107° 32' 08''

674

Hòn Soi Mao

Quảng Ninh

21° 03' 57''

107° 33' 58''

675

Bãi Tây Bắc

Quảng Ninh

21° 03' 51''

107° 43' 19''

676

Bãi Chân Miếu

Quảng Ninh

21° 03' 47''

107° 30' 26''

677

Hòn Lỗ Hố Con

Quảng Ninh

21° 03' 46''

107° 32' 44''

678

Hòn Chương Con

Quảng Ninh

21° 03' 44''

107° 30' 23''

679

Hòn Ngọn Đá

Quảng Ninh

21° 03' 39''

107° 32' 19''

680

Hòn Lố Hố

Quảng Ninh

21° 03' 39''

107° 33' 06''

681

Hòn Chéo Lại

Quảng Ninh

21° 03' 37''

107° 32' 28''

682

Hòn Di

Quảng Ninh

21° 03' 38''

107° 34' 43''

683

Bãi Dù Đá

Quảng Ninh

21° 03' 38''

107° 39' 39''

684

Hòn Chương

Quảng Ninh

21° 03' 36''

107° 30' 07''

685

Hòn Vạ Biển Con

Quảng Ninh

21° 03' 35''

107° 33' 32''

686

Đá Nanh Lợn

Quảng Ninh

21° 03' 27''

107° 32' 37''

687

Hòn Chèo Qua

Quảng Ninh

21° 03' 25''

107° 32' 13''

688

Đá Ngầm Sâu

Quảng Ninh

21° 03' 16''

107° 44' 18''

689

Đảo Lão Vọng

Quảng Ninh

21° 03' 14''

107° 31' 00''

690

Hòn Trứng Vịt

Quảng Ninh

21° 03' 09''

107° 31' 35''

691

Đá Xấu Hổ

Quảng Ninh

21° 03' 07''

107° 42' 26''

692

Hòn Soi Cọ Đất

Quảng Ninh

21° 03' 07''

107° 33' 27''

693

Hòn Dùi Đá

Quảng Ninh

21° 03' 06''

107° 34' 40''

694

Hòn Soi Cọ Đá

Quảng Ninh

21° 03' 04''

107° 33' 42''

695

Hòn Vịt Mòng

Quảng Ninh

21° 03' 00''

107° 31' 25''

696

Hòn Cây Đước Đá

Quảng Ninh

21° 03' 00''

107° 33' 06''

697

Đảo Cao Lô

Quảng Ninh

21° 02' 56''

107° 35' 26''

698

Hòn Soi Giá

Quảng Ninh

21° 02' 55''

107° 33' 17''

699

Hòn Soi Rừng

Quảng Ninh

21° 02' 55''

107° 32' 12''

700

Đá Rỉ Nước

Quảng Ninh

21° 02' 46''

107° 42' 15''

701

Hòn Ghềnh Cống Thâu

Quảng Ninh

21° 02' 45''

107° 33' 28''

702

Hòn Cái Suôi Con

Quảng Ninh

21° 02' 42''

107° 32' 34''

703

Hòn Then Cửa Thung

Quảng Ninh

21° 02' 41''

107° 30' 34''

704

Hòn Lõi

Quảng Ninh

21° 02' 35''

107° 33' 41''

705

Núi Đá Cặp Vắn

Quảng Ninh

21° 02' 34''

107° 33' 19''

706

Hòn Trong Thung

Quảng Ninh

21° 02' 32''

107° 30' 25''

707

Hòn Cửa Thung

Quảng Ninh

21° 02' 32''

107° 30' 32''

708

Hòn Dù

Quảng Ninh

21° 02' 27''

107° 33' 45''

709

Ghềnh Cây Sơn

Quảng Ninh

21° 02' 27''

107° 34' 56''

710

Đá Đuôi Sao Chổi

Quảng Ninh

21° 02' 22''

107° 44' 49''

711

Hòn Chấn Song Trên

Quảng Ninh

21° 02' 22''

107° 30' 16''

712

Hòn Chấn Song Giữa

Quảng Ninh

21° 02' 18''

107° 30' 11''

713

Hòn Cái Suôi

Quảng Ninh

21° 02' 18''

107° 32' 31''

714

Hòn Vang Trên

Quảng Ninh

21° 02' 17''

107° 30' 59''

715

Hòn Cống Thâu Ngoài

Quảng Ninh

21° 02' 17''

107° 33' 23''

716

Hòn Cặp Vắn

Quảng Ninh

21° 02' 16''

107° 33' 36''

717

Hòn Chấn Song Dưới

Quảng Ninh

21° 02' 12''

107° 30' 05''

718

Hòn Vang Dưới

Quảng Ninh

21° 01' 56''

107° 30' 42''

719

Hòn Buồng Chò

Quảng Ninh

21° 01' 47''

107° 32' 23''

720

Hòn Buồng Chò Con

Quảng Ninh

21° 01' 36''

107° 32' 31''

721

Hòn Hai To

Quảng Ninh

21° 01' 31''

107° 31' 00''

722

Ghềnh Cây Thông

Quảng Ninh

21° 01' 27''

107° 44' 46''

723

Hòn Hai Nhỏ

Quảng Ninh

21° 01' 26''

107° 30' 54''

724

Hòn Quả Cân

Quảng Ninh

21° 01' 18''

107° 32' 12''

725

Hòn Quả Cân Con

Quảng Ninh

21° 01' 11''

107° 32' 04''

726

Hòn Nâng Đá

Quảng Ninh

21° 01' 00''

107° 32' 09''

727

Hòn Rong Bé

Quảng Ninh

21° 00' 55''

107° 32' 56''

728

Hòn Chuột Lớn

Quảng Ninh

21° 00' 50''

107° 33' 27''

729

Núi Ngang Rộng

Quảng Ninh

21° 00' 50''

107° 44' 10''

730

Hòn Rong To

Quảng Ninh

21° 00' 42''

107° 32' 57''

731

Hòn Soi

Quảng Ninh

21° 00' 32''

107° 33' 17''

 

Tờ số 50-09 (Đảo Trần)

 

 

 

732

Cồn Đá Xếp Cao

Quảng Ninh

21° 14' 43''

107° 58' 36''

733

Đá Dập Dềnh

Quảng Ninh

21° 14' 42''

107° 59' 07''

734

Hòn Nhạn Xanh

Quảng Ninh

21° 14' 33''

107° 58' 55''

735

Đảo Trần

Quảng Ninh

21° 14' 23''

107° 57' 48''

736

Đá Tăng Ca

Quảng Ninh

21° 14' 17''

107° 59' 17''

737

Đỉnh Tăng Ca

Quảng Ninh

21° 14' 18''

107° 57' 53''

738

Núi Mỡ Lợn

Quảng Ninh

21° 14' 16''

107° 57' 52''

739

Hòn Chân Vích

Quảng Ninh

21° 14' 15''

107° 58' 45''

740

Chương Cả

Quảng Ninh

21° 14' 12''

107° 52' 24''

741

Cồn Đá Xếp Thấp

Quảng Ninh

21° 14' 07''

107° 58' 44''

742

Đá Trùng Roi

Quảng Ninh

21° 13' 53''

107° 58' 54''

743

Bãi Cá Giữa

Quảng Ninh

21° 13' 54''

107° 46' 28''

744

Bãi Nhỏ Bảy Sao

Quảng Ninh

21° 12' 02''

107° 45' 04''

745

Đá Tây Bồ Cát

Quảng Ninh

21° 11' 44''

108° 00' 02''

746

Hòn Đèn

Quảng Ninh

21° 09' 55''

107° 51' 49''

747

Hòn Mắt Cá Ngựa

Quảng Ninh

21° 09' 49''

107° 51' 38''

748

Hòn Con Ngựa

Quảng Ninh

21° 09' 27''

107° 51' 22''

749

Hòn Ngựa Bé

Quảng Ninh

21° 08' 53''

107° 50' 31''

750

Cồn Vó Ngựa

Quảng Ninh

21° 08' 49''

107° 50' 34''

751

Đá Móng Ngựa

Quảng Ninh

21° 08' 47''

107° 50' 31''

752

Hòn Núi Nhọn

Quảng Ninh

21° 08' 40''

107° 52' 00''

753

Hòn Bắc Đẩu

Quảng Ninh

21° 08' 24''

107° 47' 55''

754

Hòn Đuôi Núi Nhọn

Quảng Ninh

21° 08' 22''

107° 52' 04''

755

Hòn Sao Thổ

Quảng Ninh

21° 08' 20''

107° 47' 56''

756

Hòn Khoai Lang

Quảng Ninh

21° 08' 18''

107° 50' 47''

757

Hòn Sao Thủy

Quảng Ninh

21° 08' 13''

107° 47' 51''

758

Cồn Dây Khoai

Quảng Ninh

21° 08' 09''

107° 51' 04''

759

Vụng Bảy Sao

Quảng Ninh

21° 08' 03''

107° 47' 49''

760

Cồn Rễ Khoai

Quảng Ninh

21° 08' 01''

107° 51' 17''

761

Hòn Sao Hỏa

Quảng Ninh

21° 07' 59''

107° 47' 53''

762

Hòn Bảy Sao

Quảng Ninh

21° 07' 57''

107° 47' 37''

763

Hòn Sao Kim

Quảng Ninh

21° 07' 56''

107° 48' 00''

764

Hòn Hạt Cườm

Quảng Ninh

21° 07' 56''

107° 51' 33''

765

Hòn Vệ Tinh

Quảng Ninh

21° 07' 54''

107° 47' 56''

766

Cồn Sao Nhỏ

Quảng Ninh

21° 07' 50''

107° 47' 23''

767

Hòn Đồi Mồi

Quảng Ninh

21° 07' 51''

107° 51' 28''

768

Hòn Sao Mộc

Quảng Ninh

21° 07' 49''

107° 47' 56''

769

Đá Sao Đêm

Quảng Ninh

21° 07' 39''

107° 47' 52''

770

Đá Ghềnh Ngang

Quảng Ninh

21° 06' 52''

107° 48' 36''

771

Hòn Ngang

Quảng Ninh

21° 06' 33''

107° 48' 38''

772

Hòn Bảy Âm Dương

Quảng Ninh

21° 06' 13''

107° 49' 27''

773

Hòn Chòi Canh

Quảng Ninh

21° 06' 03''

107° 46' 05''

774

Đá Non Nước

Quảng Ninh

21° 05' 43''

107° 50' 39''

775

Hòn Ngập Nước

Quảng Ninh

21° 05' 31''

107° 50' 26''

776

Đá Thoải

Quảng Ninh

21° 04' 42''

107° 45' 17''

777

Hòn Kim Sa

Quảng Ninh

21° 04' 39''

107° 49' 01''

778

Cồn Chân Kiềng

Quảng Ninh

21° 04' 39''

107° 49' 47''

779

Hòn Thoải Rơi

Quảng Ninh

21° 04' 30''

107° 49' 10''

780

Hòn Cá Chép

Quảng Ninh

21° 04' 19''

107° 46' 18''

781

Đá Bắc Ba Đỉnh

Quảng Ninh

21° 03' 46''

107° 51' 52''

782

Đá Chuột Nhắt 2

Quảng Ninh

21° 03' 37''

107° 50' 12''

783

Hòn Ba Đỉnh

Quảng Ninh

21° 03' 28''

107° 51' 46''

784

Đá Chuột Nhắt 1

Quảng Ninh

21° 03' 21''

107° 50' 20''

785

Đá Nam Ba Đỉnh

Quảng Ninh

21° 03' 14''

107° 51' 52''

786

Đá Chân Hương

Quảng Ninh

21° 03' 11''

107° 51' 16''

787

Hòn Bát Hương

Quảng Ninh

21° 03' 09''

107° 51' 01''

788

Cồn Ba Đỉnh Con

Quảng Ninh

21° 03' 09''

107° 51' 22''

789

Hòn Con Chuột

Quảng Ninh

21° 03' 07''

107° 50' 34''

790

Cồn Chân Miếu

Quảng Ninh

21° 03' 06''

107° 51' 40''

791

Hòn Cá Chép Con

Quảng Ninh

21° 03' 01''

107° 45' 10''

792

Cồn Hang Chuột

Quảng Ninh

21° 03' 01''

107° 50' 43''

793

Đá Sư Tử Con

Quảng Ninh

21° 03' 00''

107° 45' 54''

794

Hòn Sư Tử Con

Quảng Ninh

21° 03' 00''

107° 46' 01''

795

Hòn Lõi Chỉ

Quảng Ninh

21° 02' 57''

107° 46' 44''

796

Hòn Vàn Thầu

Quảng Ninh

21° 02' 49''

107° 50' 03''

797

Cồn Đuôi Chép

Quảng Ninh

21° 02' 42''

107° 45' 05''

798

Cồn Tai Khỉ

Quảng Ninh

21° 02' 40''

107° 49' 47''

799

Vụng Bắc Vàn Thầu

Quảng Ninh

21° 02' 31''

107° 50' 38''

800

Đảo Cô Tô Con

Quảng Ninh

21° 02' 30''

107° 46' 17''

801

Hòn Khe Con

Quảng Ninh

21° 02' 12''

107° 49' 11''

802

Hòn Khói

Quảng Ninh

21° 02' 07''

107° 47' 35''

803

Hòn Đuôi Khỉ

Quảng Ninh

21° 02' 03''

107° 49' 18''

804

Hòn Bầu Rượu

Quảng Ninh

21° 01' 59''

107° 45' 57''

805

Hòn Than Đá

Quảng Ninh

21° 01' 33''

107° 51' 35''

806

Vụng Ba Đá

Quảng Ninh

21° 01' 29''

107° 51' 14''

807

Đá Quả Thông Già

Quảng Ninh

21° 01' 12''

107° 45' 12''

808

Đảo Thanh Lam

Quảng Ninh

21° 01' 05''

107° 49' 44''

809

Cồn Gạc Hươu

Quảng Ninh

21° 01' 04''

107° 45' 27''

810

Hòn Hai Hòn Trong

Quảng Ninh

21° 01' 03''

107° 48' 44''

811

Hòn Hai Hòn Ngoài

Quảng Ninh

21° 00' 57''

107° 48' 32''

812

Vụng Pháo Đài

Quảng Ninh

21° 00' 59''

107° 50' 36''

813

Bãi Hồng Vân

Quảng Ninh

21° 00' 39''

107° 45' 50''

814

Hòn Nam Pháo Đài

Quảng Ninh

21° 00' 36''

107° 50' 21''

815

Vụng To

Quảng Ninh

21° 00' 33''

107° 50' 01''

816

Đá Pháo Đài

Quảng Ninh

21° 00' 11''

107° 47' 31''

817

Vụng Chàng Đông

Quảng Ninh

21° 12' 20''

108° 00' 38''

818

Hòn Chàng Đông

Quảng Ninh

21° 12' 26''

108° 00' 42''

819

Mũi Lưỡi Câu

Quảng Ninh

21° 12' 14''

108° 00' 40''

820

Mũi Phương Bắc

Quảng Ninh

21° 11' 49''

108° 00' 51''

821

Hòn Bồ Cát

Quảng Ninh

21° 11' 36''

108° 00' 54''

822

Mũi Phương Đông

Quảng Ninh

21° 11' 33''

108° 01' 10''

823

Mũi Phương Tây

Quảng Ninh

21° 11' 31''

108° 00' 31''

824

Mũi Phương Nam

Quảng Ninh

21° 11' 23''

108° 01' 02''

825

Đảo Cô Tô

Quảng Ninh

20° 59' 48''

107° 44' 35''

826

Hòn Chàng Đông 1

Quảng Ninh

21° 12' 21''

108° 00' 25''

827

Hòn Chàng Đông2

Quảng Ninh

21° 12' 10''

108° 00' 41''

828

Hòn Chàng Đông 3

Quảng Ninh

21° 12' 07''

108° 00' 37''

829

Hòn Đông Bồ Cát

Quảng Ninh

21° 12' 14''

108° 01' 18''

 

Tờ số 50-13 (Quan Lạn)

 

 

 

830

Hòn Hai Chó

Quảng Ninh

20° 59' 33''

107° 15' 15''

831

Hòn Bà Định

Quảng Ninh

20° 59' 20''

107° 15' 06''

832

Hòn Bà Định Con

Quảng Ninh

20° 59' 17''

107° 15' 19''

833

Hòn Cửa Họng

Quảng Ninh

20° 59' 05''

107° 14' 55''

834

Hòn Cặp Vọ

Quảng Ninh

20° 58' 51''

107° 15' 58''

835

Hòn Cặp Vọ Con

Quảng Ninh

20° 58' 39''

107° 15' 34''

836

Hòn Cặp Vọ Con 1

Quảng Ninh

20° 58' 32''

107° 15' 38''

837

Hòn Cặp Vọ Con 2

Quảng Ninh

20° 58' 27''

107° 15' 29''

838

Hòn Đỏ

Quảng Ninh

20° 58' 08''

107° 15' 41''

839

Hòn Đỏ Nhỏ

Quảng Ninh

20° 58' 05''

107° 15' 58''

840

Hòn Đường

Quảng Ninh

20° 58' 28''

107° 15' 59''

841

Hòn Thêm

Quảng Ninh

20° 58' 37''

107° 16' 07''

842

Hòn Quân Nhỏ

Quảng Ninh

20° 58' 44''

107° 16' 12''

843

Hòn Cỏ Trời

Quảng Ninh

20° 58' 43''

107° 16' 38''

844

Hòn Quân

Quảng Ninh

20° 58' 42''

107° 16' 18''

845

Hòn Mái Nhà

Quảng Ninh

20° 59' 02''

107° 16' 36''

846

Hòn Đọc Mòi

Quảng Ninh

20° 59' 13''

107° 16' 27''

847

Hòn Đọc Mòi Con

Quảng Ninh

20° 58' 57''

107° 16' 20''

848

Hòn Lạc

Quảng Ninh

20° 58' 44''

107° 16' 47''

849

Hòn Lạc Nhỏ

Quảng Ninh

20° 58' 42''

107° 16' 43''

850

Hòn Ớt

Quảng Ninh

20° 58' 41''

107° 16' 55''

851

Hòn Ớt Bé

Quảng Ninh

20° 58' 27''

107° 17' 02''

852

Hòn Buộm

Quảng Ninh

20° 58' 49''

107° 17' 29''

853

Hòn Đọc Xam

Quảng Ninh

20° 59' 08''

107° 17' 11''

854

Hòn Giếng Xam

Quảng Ninh

20° 59' 30''

107° 17' 29''

855

Hòn Vòng

Quảng Ninh

20° 59' 38''

107° 17' 34''

856

Hòn Vũng Đục

Quảng Ninh

20° 59' 41''

107° 17' 53''

857

Hòn Rùa Vũng Đục

Quảng Ninh

20° 59' 31''

107° 18' 06''

858

Hòn Buộm Con

Quảng Ninh

20° 58' 58''

107° 17' 53''

859

Hòn Hai Bé

Quảng Ninh

20° 59' 56''

107° 18' 49''

860

Hòn Vạn Cá

Quảng Ninh

20° 59' 30''

107° 18' 24''

861

Hòn Rều

Quảng Ninh

20° 59' 13''

107° 18' 40''

862

Hòn Ba Rều

Quảng Ninh

20° 59' 09''

107° 18' 34''

863

Hòn Rều Con

Quảng Ninh

20° 58' 59''

107° 18' 26''

864

Hòn Buộm Đông

Quảng Ninh

20° 58' 30''

107° 18' 29''

865

Đảo Ông Cụ

Quảng Ninh

20° 57' 45''

107° 18' 13''

866

Hòn Cây Cau Dưới

Quảng Ninh

20° 57' 19''

107° 15' 20''

867

Hòn Phổng

Quảng Ninh

20° 57' 13''

107° 15' 45''

868

Hòn Vạn Buồng

Quảng Ninh

20° 57' 07''

107° 15' 25''

869

Hòn Vạn Buồng Nhỏ

Quảng Ninh

20° 57' 03''

107° 15' 27''

870

Hòn Ngàn Ba

Quảng Ninh

20° 57' 01''

107° 15' 01''

871

Hòn Gà Chọi

Quảng Ninh

20° 56' 53''

107° 15' 45''

872

Hòn Cỏ Con

Quảng Ninh

20° 56' 57''

107° 15' 54''

873

Hòn Cỏ To

Quảng Ninh

20° 57' 02''

107° 16' 02''

874

Hòn Cỏ Dưới Nhỏ

Quảng Ninh

20° 57' 03''

107° 16' 12''

875

Hòn Cạp Rùa

Quảng Ninh

20° 57' 04''

107° 16' 37''

876

Hòn Cỏ Dưới

Quảng Ninh

20° 56' 58''

107° 16' 18''

877

Hòn Ba Chạc

Quảng Ninh

20° 56' 37''

107° 16' 14''

878

Hòn Bắc Mũ Đuối

Quảng Ninh

20° 56' 30''

107° 16' 20''

879

Hòn Đông Mũ Đuối

Quảng Ninh

20° 56' 28''

107° 16' 37''

880

Hòn Mũ Đuối

Quảng Ninh

20° 56' 21''

107° 16' 24''

881

Hòn Thau Con

Quảng Ninh

20° 57' 48''

107° 17' 54''

882

Hòn Đầu Nhỏ

Quảng Ninh

20° 57' 37''

107° 17' 37''

883

Hòn Than Than Con

Quảng Ninh

20° 57' 38''

107° 18' 00''

884

Hòn Dậu Dứa

Quảng Ninh

20° 57' 31''

107° 17' 31''

885

Hòn Vòng Mép

Quảng Ninh

20° 57' 24''

107° 17' 07''

886

Hòn Nam Dậu Dứa

Quảng Ninh

20° 57' 17''

107° 17' 25''

887

Hòn Than Than

Quảng Ninh

20° 57' 24''

107° 17' 50''

888

Hòn Bắc Hà Lăn

Quảng Ninh

20° 57' 20''

107° 18' 06''

889

Hòn Ông Cụ Con

Quảng Ninh

20° 57' 18''

107° 18' 27''

890

Hòn Hà Lăn

Quảng Ninh

20° 57' 10''

107° 18' 08''

891

Hòn Hà Lăn Con

Quảng Ninh

20° 56' 58''

107° 18' 16''

892

Hòn Bọ Cắn

Quảng Ninh

20° 56' 33''

107° 17' 29''

893

Hòn Bọ Cắn 1

Quảng Ninh

20° 56' 37''

107° 17' 14''

894

Hòn Bọ Cắn 2

Quảng Ninh

20° 56' 31''

107° 17' 17''

895

Hòn Bọ Cắn 3

Quảng Ninh

20° 56' 22''

107° 17' 37''

896

Hòn Bọ Cắn Ngoài

Quảng Ninh

20° 56' 22''

107° 17' 10''

897

Hòn Nét Con

Quảng Ninh

20° 55' 45''

107° 16' 51''

898

Lạch Buộm Thẻ Vàng

Quảng Ninh

20° 56' 18''

107° 15' 38''

899

Hòn Rều Đất

Quảng Ninh

20° 58' 56''

107° 19' 05''

900

Hòn Rều Đá

Quảng Ninh

20° 58' 25''

107° 19' 19''

901

Hòn Lướt

Quảng Ninh

20° 59' 40''

107° 20' 59''

902

Hòn Đông Lướt

Quảng Ninh

20° 59' 44''

107° 21' 08''

903

Hòn Đá Đỏ

Quảng Ninh

20° 59' 30''

107° 20' 37''

904

Hòn Đá Bàn

Quảng Ninh

20° 59' 29''

107° 20' 23''

905

Hòn Đá Bàn Nhỏ

Quảng Ninh

20° 59' 24''

107° 20' 30''

906

Hòn Chét Chèo

Quảng Ninh

20° 59' 18''

107° 20' 38''

907

Hòn Nam Lướt

Quảng Ninh

20° 59' 27''

107° 21' 07''

908

Hòn Ba Chỏm

Quảng Ninh

20° 59' 15''

107° 20' 23''

909

Hòn Tây Ba Chỏm

Quảng Ninh

20° 59' 17''

107° 20' 17''

910

Hòn Đông Thầy Tăng

Quảng Ninh

20° 59' 15''

107° 21' 12''

911

Hòn Thầy Tăng

Quảng Ninh

20° 59' 12''

107° 20' 53''

912

Hòn Quạ

Quảng Ninh

20° 59' 06''

107° 20' 30''

913

Hòn Quạ Con

Quảng Ninh

20° 59' 01''

107° 20' 41''

914

Hòn Con Ong

Quảng Ninh

20° 58' 00''

107° 20' 48''

915

Hòn Ba Hang

Quảng Ninh

20° 59' 21''

107° 21' 28''

916

Hòn Ba Hang 1

Quảng Ninh

20° 59' 26''

107° 21' 23''

917

Hòn Ba Hang 2

Quảng Ninh

20° 59' 27''

107° 21' 33''

918

Hòn Ba Hang 3

Quảng Ninh

20° 59' 31''

107° 21' 31''

919

Hòn Chỏm Ngoài

Quảng Ninh

20° 59' 48''

107° 21' 40''

920

Hòn Chỏm Trong

Quảng Ninh

20° 59' 56''

107° 21' 39''

921

Hòn Đá Ba

Quảng Ninh

20° 59' 58''

107° 21' 50''

922

Hòn Chim Nữa

Quảng Ninh

20° 58' 16''

107° 21' 26''

923

Hòn Bắc Chim Nữa

Quảng Ninh

20° 58' 19''

107° 21' 31''

924

Hòn Nam Chim Nữa

Quảng Ninh

20° 58' 14''

107° 21' 22''

925

Hòn Vè

Quảng Ninh

20° 58' 21''

107° 22' 01''

926

Hòn Vạ Ráy Con

Quảng Ninh

20° 58' 31''

107° 22' 14''

927

Hòn Đống Nêm Đất

Quảng Ninh

20° 58' 07''

107° 22' 07''

928

Hòn Đống Nêm Đá

Quảng Ninh

20° 57' 53''

107° 22' 09''

929

Hòn Đống Nêm Giữa

Quảng Ninh

20° 57' 54''

107° 21' 58''

930

Hòn Đống Nêm

Quảng Ninh

20° 57' 48''

107° 21' 54''

931

Hòn Cỏ Trong

Quảng Ninh

20° 57' 27''

107° 19' 54''

932

Hòn Cỏ Trong Nhỏ

Quảng Ninh

20° 57' 31''

107° 20' 03''

933

Hòn Con Kiến

Quảng Ninh

20° 57' 14''

107° 19' 43''

934

Hòn Kiến Hôi

Quảng Ninh

20° 57' 08''

107° 19' 31''

935

Hòn Trà Lạo

Quảng Ninh

20° 56' 59''

107° 19' 44''

936

Hòn Tròn Ngoài

Quảng Ninh

20° 57' 09''

107° 20' 23''

937

Hòn Vích

Quảng Ninh

20° 57' 21''

107° 20' 58''

938

Hòn Vích Cát

Quảng Ninh

20° 57' 34''

107° 21' 06''

939

Hòn Chéo

Quảng Ninh

20° 57' 29''

107° 21' 30''

940

Hòn Cửa Vụng 1

Quảng Ninh

20° 56' 44''

107° 20' 56''

941

Hòn Cửa Vụng 2

Quảng Ninh

20° 56' 40''

107° 20' 41''

942

Đảo Thẻ Vàng

Quảng Ninh

20° 56' 09''

107° 21' 08''

943

Đảo Vạn Đuôi

Quảng Ninh

20° 55' 21''

107° 19' 43''

944

Hòn Môi Nhỏ

Quảng Ninh

20° 59' 54''

107° 22' 36''

945

Hòn Môi

Quảng Ninh

20° 59' 48''

107° 22' 43''

946

Hòn Bần Mai

Quảng Ninh

20° 59' 34''

107° 22' 31''

947

Hòn Vạ Ráy Ngoài

Quảng Ninh

20° 58' 38''

107° 22' 28''

948

Hòn Nam Vạ Ráy

Quảng Ninh

20° 58' 20''

107° 22' 37''

949

Hòn Cát Nổi

Quảng Ninh

20° 57' 44''

107° 22' 34''

950

Hòn Hai Ngả

Quảng Ninh

20° 57' 34''

107° 22' 31''

951

Hòn Giếng Ngọt

Quảng Ninh

20° 58' 38''

107° 22' 58''

952

Hòn Vạ Ráy Giữa

Quảng Ninh

20° 58' 57''

107° 22' 54''

953

Hòn Vạ Ráy Trong

Quảng Ninh

20° 59' 16''

107° 23' 12''

954

Hòn Lở Bé

Quảng Ninh

20° 59' 42''

107° 23' 31''

955

Hòn Tây Lở Bé

Quảng Ninh

20° 59' 46''

107° 23' 22''

956

Hòn Tây Lở To

Quảng Ninh

20° 59' 57''

107° 23' 16''

957

Hòn Lở To

Quảng Ninh

20° 59' 59''

107° 23' 26''

958

Hòn Ngón Chân Dưới

Quảng Ninh

20° 59' 55''

107° 24' 02''

959

Hòn Cây Mây Dưới

Quảng Ninh

20° 59' 48''

107° 24' 12''

960

Hòn Cây Mây

Quảng Ninh

20° 59' 55''

107° 24' 28''

961

Hòn Cây Mây Con

Quảng Ninh

20° 59' 49''

107° 24' 25''

962

Hòn Củ Cải

Quảng Ninh

20° 59' 38''

107° 24' 04''

963

Hòn Hai Chỏm

Quảng Ninh

20° 59' 29''

107° 23' 50''

964

Hòn Nam Hai Chỏm

Quảng Ninh

20° 59' 25''

107° 23' 55''

965

Hòn Đông Hai Chỏm

Quảng Ninh

20° 59' 27''

107° 23' 57''

966

Hòn Kỳ Lân

Quảng Ninh

20° 58' 25''

107° 23' 45''

967

Hòn Cát Guôn

Quảng Ninh

20° 58' 43''

107° 24' 10''

968

Hòn Cát Guôn 1

Quảng Ninh

20° 58' 52''

107° 24' 12''

969

Hòn Cát Guôn 2

Quảng Ninh

20° 58' 52''

107° 24' 20''

970

Hòn Cát Guôn 3

Quảng Ninh

20° 58' 59''

107° 24' 14''

971

Hòn Chim Sẻ

Quảng Ninh

20° 58' 20''

107° 24' 10''

972

Hòn Thùm

Quảng Ninh

20° 58' 13''

107° 24' 19''

973

Hòn Thùm Thùm

Quảng Ninh

20° 57' 59''

107° 24' 17''

974

Hòn Cây Xuôi

Quảng Ninh

20° 59' 22''

107° 24' 46''

975

Hòn Cây Xuôi 2

Quảng Ninh

20° 59' 12''

107° 24' 43''

976

Hòn Cây Xuôi 1

Quảng Ninh

20° 59' 15''

107° 24' 34''

977

Hòn Gỡ Nợ

Quảng Ninh

20° 58' 59''

107° 24' 48''

978

Hòn Cát Giá 2

Quảng Ninh

20° 58' 58''

107° 25' 14''

979

Hòn Cát Giá 1

Quảng Ninh

20° 58' 54''

107° 25' 28''

980

Hòn Cát Giá 3

Quảng Ninh

20° 58' 47''

107° 25' 10''

981

Hòn Cát Giá 4

Quảng Ninh

20° 58' 49''

107° 25' 01''

982

Hòn Cát Giá 5

Quảng Ninh

20° 58' 47''

107° 24' 57''

983

Hòn Cát Giá

Quảng Ninh

20° 58' 43''

107° 24' 49''

984

Hòn Cát Giá Dưới

Quảng Ninh

20° 58' 37''

107° 25' 01''

985

Hòn Cát Giá 6

Quảng Ninh

20° 58' 28''

107° 24' 44''

986

Hòn Cát Giá 7

Quảng Ninh

20° 58' 31''

107° 24' 40''

987

Hòn Cao

Quảng Ninh

20° 58' 26''

107° 25' 17''

988

Hòn Nhiêu Tân Trên

Quảng Ninh

20° 59' 57''

107° 25' 40''

989

Hòn Ngọc Trai

Quảng Ninh

20° 59' 49''

107° 25' 29''

990

Hòn Nhiêu Tân

Quảng Ninh

20° 59' 46''

107° 25' 21''

991

Cồn Lẻ

Quảng Ninh

20° 59' 24''

107° 25' 40''

992

Hòn Cái Búa

Quảng Ninh

20° 59' 00''

107° 26' 13''

993

Hòn Cái Đe

Quảng Ninh

20° 58' 46''

107° 26' 21''

994

Hòn Tây Cái Đe

Quảng Ninh

20° 58' 41''

107° 26' 03''

995

Hòn Cái Cưa

Quảng Ninh

20° 58' 26''

107° 25' 51''

996

Hòn Ba Vụng Đước Nhỏ

Quảng Ninh

20° 58' 12''

107° 26' 07''

997

Hòn Đầu Khấu Nhỏ

Quảng Ninh

20° 58' 08''

107° 25' 57''

998

Hòn Đầu Khấu

Quảng Ninh

20° 57' 55''

107° 25' 50''

999

Hòn Tái Xo

Quảng Ninh

20° 59' 42''

107° 26' 45''

1000

Hòn Nam Cái Đe

Quảng Ninh

20° 58' 29''

107° 26' 23''

1001

Hòn Cây Đước Nhỏ

Quảng Ninh

20° 58' 29''

107° 26' 51''

1002

Hòn Ba Vụng Đước

Quảng Ninh

20° 58' 19''

107° 26' 14''

1003

Hòn Cây Đước Đống Chén

Quảng Ninh

20° 58' 20''

107° 26' 39''

1004

Cồn Tua Rua

Quảng Ninh

20° 58' 32''

107° 27' 16''

1005

Hòn Chéo Con

Quảng Ninh

20° 59' 51''

107° 27' 26''

1006

Hòn Chéo To

Quảng Ninh

20° 59' 47''

107° 27' 53''

1007

Hòn Bắc Hang Te

Quảng Ninh

20° 58' 58''

107° 28' 00''

1008

Hòn Cây Gia

Quảng Ninh

20° 58' 52''

107° 28' 15''

1009

Hòn Hang Te

Quảng Ninh

20° 58' 48''

107° 27' 57''

1010

Hòn Tây Cống Nứa

Quảng Ninh

20° 58' 16''

107° 27' 50''

1011

Hòn Cặp Điểm Chi

Quảng Ninh

20° 58' 53''

107° 28' 51''

1012

Hòn Cặp Chì

Quảng Ninh

20° 58' 26''

107° 28' 49''

1013

Đảo Trà Bản

Quảng Ninh

20° 57' 20''

107° 30' 14''

1014

Hòn Chùa Đá

Quảng Ninh

20° 59' 22''

107° 29' 06''

1015

Đảo Cống Nứa

Quảng Ninh

20° 57' 20''

107° 27' 48''

1016

Hòn Nam Cống Nứa

Quảng Ninh

20° 56' 00''

107° 26' 17''

1017

Hòn Soi Châm

Quảng Ninh

20° 55' 44''

107° 25' 51''

1018

Hòn Soi Châm Con

Quảng Ninh

20° 55' 30''

107° 25' 36''

1019

Đảo Đống Chén

Quảng Ninh

20° 55' 28''

107° 24' 55''

1020

Hòn Đống Chén Con

Quảng Ninh

20° 57' 00''

107° 24' 46''

1021

Hòn Tròn

Quảng Ninh

20° 57' 26''

107° 24' 01''

1022

Hòn Con Dưới

Quảng Ninh

20° 57' 17''

107° 23' 55''

1023

Hòn Giếng Nắp

Quảng Ninh

20° 57' 13''

107° 23' 29''

1024

Hòn Cây Đước Tây

Quảng Ninh

20° 57' 19''

107° 23' 12''

1025

Hòn Giếng Trên

Quảng Ninh

20° 57' 10''

107° 23' 16''

1026

Hòn Cây Đước Đông

Quảng Ninh

20° 57' 02''

107° 23' 30''

1027

Hòn Bùa Thuốc

Quảng Ninh

20° 56' 41''

107° 23' 09''

1028

Hòn Béo

Quảng Ninh

20° 56' 25''

107° 23' 28''

1029

Hòn Cặp Cạn Con

Quảng Ninh

20° 56' 34''

107° 23' 46''

1030

Hòn Cặp Cạn

Quảng Ninh

20° 56' 28''

107° 23' 45''

1031

Hòn Béo Nhỏ

Quảng Ninh

20° 56' 20''

107° 23' 42''

1032

Hòn Khúc Gỗ

Quảng Ninh

20° 56' 10''

107° 23' 02''

1033

Hòn Cạnh Luồng

Quảng Ninh

20° 56' 05''

107° 23' 35''

1034

Hòn Bánh Sữa

Quảng Ninh

20° 55' 40''

107° 23' 43''

1035

Hòn Con Muỗi

Quảng Ninh

20° 55' 26''

107° 22' 54''

1036

Cồn Muỗi

Quảng Ninh

20° 55' 15''

107° 22' 56''

1037

Cồn Đầu Soi Mui

Quảng Ninh

20° 55' 09''

107° 22' 34''

1038

Hòn Nét Giữa

Quảng Ninh

20° 54' 41''

107° 15' 32''

1039

Hòn Đông Nét

Quảng Ninh

20° 54' 39''

107° 15' 43''

1040

Hòn Nam Nét

Quảng Ninh

20° 54' 37''

107° 15' 45''

1041

Hòn Cây Si

Quảng Ninh

20° 53' 06''

107° 15' 39''

1042

Hòn Ba Nén Ngoài

Quảng Ninh

20° 52' 45''

107° 15' 14''

1043

Hòn Bắc Cống Chéo 1

Quảng Ninh

20° 52' 43''

107° 15' 47''

1044

Hòn Bắc Cống Chéo 2

Quảng Ninh

20° 52' 38''

107° 15' 40''

1045

Hòn Bắc Cống Chéo 3

Quảng Ninh

20° 52' 39''

107° 16' 00''

1046

Hòn Bắc Cống Chéo 4

Quảng Ninh

20° 52' 35''

107° 15' 56''

1047

Hòn Đầu Giếng Cụt

Quảng Ninh

20° 52' 44''

107° 16' 47''

1048

Hòn Quýt Hôi Bắc

Quảng Ninh

20° 52' 27''

107° 16' 29''

1049

Hòn Đầu Giường Ngoài 1

Quảng Ninh

20° 52' 57''

107° 17' 06''

1050

Hòn Đầu Giường Ngoài 2

Quảng Ninh

20° 52' 56''

107° 17' 14''

1051

Hòn Đôi Đầu Giường

Quảng Ninh

20° 52' 36''

107° 17' 11''

1052

Hòn Hang Đầu Giường Đèn

Quảng Ninh

20° 52' 33''

107° 17' 16''

1053

Hòn Đầu Giường Giếng Nhỏ

Quảng Ninh

20° 52' 42''

107° 17' 25''

1054

Hòn Đầu Giường Giếng

Quảng Ninh

20° 52' 48''

107° 17' 29''

1055

Hòn Mu Mực

Quảng Ninh

20° 52' 33''

107° 17' 42''

1056

Hòn Mắt Mện Dài

Quảng Ninh

20° 52' 21''

107° 17' 55''

1057

Hòn Vụng Chùa Đá

Quảng Ninh

20° 52' 30''

107° 18' 12''

1058

Hòn Xương Rồng

Quảng Ninh

20° 52' 27''

107° 18' 35''

1059

Hòn Mỏ Đá Con

Quảng Ninh

20° 54' 23''

107° 16' 59''

1060

Hòn Mỏ Đá

Quảng Ninh

20° 54' 20''

107° 17' 14''

1061

Hòn Bắc Mỏ Đá

Quảng Ninh

20° 54' 25''

107° 17' 05''

1062

Hòn Bồ Rọ Tây Trên

Quảng Ninh

20° 54' 53''

107° 17' 44''

1063

Hòn Bồ Rọ Tây 1

Quảng Ninh

20° 54' 50''

107° 17' 44''

1064

Hòn Bồ Rọ Tây 2

Quảng Ninh

20° 54' 48''

107° 17' 43''

1065

Hòn Rau Sam

Quảng Ninh

20° 54' 43''

107° 17' 33''

1066

Hòn Nam Rau Sam

Quảng Ninh

20° 54' 37''

107° 17' 35''

1067

Hòn Bồ Rọ Tây Dưới

Quảng Ninh

20° 54' 45''

107° 17' 51''

1068

Hòn Bồ Rọ Tây 3

Quảng Ninh

20° 54' 43''

107° 17' 57''

1069

Hòn Bồ Rọ Tây 4

Quảng Ninh

20° 54' 50''

107° 17' 57''

1070

Hòn Bồ Rọ Giữa

Quảng Ninh

20° 54' 56''

107° 18' 03''

1071

Hòn Bồ Rọ Giữa Con

Quảng Ninh

20° 54' 59''

107° 18' 10''

1072

Hòn Vạn Hộ

Quảng Ninh

20° 54' 58''

107° 18' 15''

1073

Hòn Nam Vạn Hộ

Quảng Ninh

20° 54' 57''

107° 18' 17''

1074

Hòn Đầu Bồ Rọ Giữa

Quảng Ninh

20° 55' 11''

107° 18' 07''

1075

Hòn Bồ Rọ Đông Nhỏ

Quảng Ninh

20° 55' 02''

107° 18' 33''

1076

Hòn Bồ Rọ Đông

Quảng Ninh

20° 55' 05''

107° 18' 23''

1077

Hòn Lò Vôi

Quảng Ninh

20° 54' 41''

107° 18' 08''

1078

Hòn Lò Vôi Dưới

Quảng Ninh

20° 54' 40''

107° 18' 12''

1079

Hòn Cống Giữa 2

Quảng Ninh

20° 54' 15''

107° 18' 13''

1080

Hòn Cống Giữa 1

Quảng Ninh

20° 54' 04''

107° 18' 22''

1081

Đảo Cống Đông

Quảng Ninh

20° 53' 56''

107° 18' 43''

1082

Đảo Cống Tây

Quảng Ninh

20° 53' 26''

107° 18' 19''

1083

Hòn Soi Dâu

Quảng Ninh

20° 54' 57''

107° 19' 18''

1084

Hòn Mò Trai

Quảng Ninh

20° 54' 25''

107° 19' 16''

1085

Hòn Mò Trai 1

Quảng Ninh

20° 54' 14''

107° 19' 45''

1086

Hòn Mò Trai 2

Quảng Ninh

20° 54' 05''

107° 19' 33''

1087

Hòn Mò Trai 3

Quảng Ninh

20° 54' 07''

107° 19' 52''

1088

Hòn Mò Trai 4

Quảng Ninh

20° 53' 58''

107° 19' 41''

1089

Hòn Mò Trai 5

Quảng Ninh

20° 53' 57''

107° 19' 31''

1090

Hòn Mò Trai 6

Quảng Ninh

20° 53' 53''

107° 19' 39''

1091

Hòn Mò Trai 7

Quảng Ninh

20° 53' 51''

107° 19' 35''

1092

Hòn Đá Cặp Hẹp

Quảng Ninh

20° 53' 49''

107° 20' 01''

1093

Hòn Dỏi Đá

Quảng Ninh

20° 54' 16''

107° 20' 23''

1094

Hòn Dỏi Đá Con

Quảng Ninh

20° 54' 11''

107° 20' 47''

1095

Hòn Lỗ Gon 3

Quảng Ninh

20° 54' 01''

107° 20' 44''

1096

Hòn Lỗ Gon 4

Quảng Ninh

20° 54' 02''

107° 20' 52''

1097

Hòn Bắc Khỉ Nhảy

Quảng Ninh

20° 54' 02''

107° 21' 10''

1098

Hòn Lỗ Gon 2

Quảng Ninh

20° 53' 54''

107° 21' 03''

1099

Hòn Nam Khỉ Nhảy

Quảng Ninh

20° 53' 46''

107° 21' 20''

1100

Hòn Khỉ Nhảy Nhỏ

Quảng Ninh

20° 53' 50''

107° 21' 27''

1101

Hòn Đá Cao

Quảng Ninh

20° 53' 27''

107° 21' 25''

1102

Hòn Tây Soi Giai

Quảng Ninh

20° 53' 41''

107° 22' 10''

1103

Hòn Nam Soi Giai

Quảng Ninh

20° 53' 36''

107° 22' 22''

1104

Hòn Bắc Soi Giai

Quảng Ninh

20° 53' 43''

107° 22' 19''

1105

Đảo Lỗ Gon

Quảng Ninh

20° 53' 38''

107° 20' 34''

1106

Hòn Khỉ Nhảy

Quảng Ninh

20° 53' 56''

107° 21' 23''

1107

Hòn Soi Phụng

Quảng Ninh

20° 54' 05''

107° 22' 06''

1108

Hòn Soi Giai

Quảng Ninh

20° 53' 39''

107° 22' 20''

1109

Hòn Soi Mui

Quảng Ninh

20° 54' 57''

107° 21' 55''

1110

Đảo Vạn Cảnh

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 21' 29''

1111

Hòn Ông Sung

Quảng Ninh

20° 54' 08''

107° 22' 37''

1112

Hòn Vạn Tài

Quảng Ninh

20° 53' 38''

107° 23' 22''

1113

Ghềnh Vạn Tài

Quảng Ninh

20° 53' 32''

107° 23' 47''

1114

Hòn Nam Vạn Tài

Quảng Ninh

20° 53' 27''

107° 23' 14''

1115

Hòn Cát Oăm 1

Quảng Ninh

20° 53' 17''

107° 23' 22''

1116

Hòn Cát Oăm

Quảng Ninh

20° 53' 14''

107° 23' 41''

1117

Hòn Cát Oăm 2

Quảng Ninh

20° 52' 58''

107° 23' 45''

1118

Hòn Cát Oăm 3

Quảng Ninh

20° 52' 49''

107° 23' 46''

1119

Hòn Bắc Bò Lội

Quảng Ninh

20° 52' 39''

107° 23' 37''

1120

Cồn Cò

Quảng Ninh

20° 52' 47''

107° 24' 04''

1121

Hòn Bò Lội

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 23' 35''

1122

Hòn Soi Lợn Đá

Quảng Ninh

20° 53' 43''

107° 24' 34''

1123

Hòn Soi Lợn Giữa

Quảng Ninh

20° 53' 49''

107° 24' 52''

1124

Hòn Soi Lợn Đất

Quảng Ninh

20° 53' 48''

107° 25' 06''

1125

Hòn Cái Chậu 3

Quảng Ninh

20° 54' 40''

107° 26' 37''

1126

Hòn Cái Chậu 4

Quảng Ninh

20° 54' 35''

107° 26' 36''

1127

Hòn Cái Chậu 5

Quảng Ninh

20° 54' 38''

107° 26' 49''

1128

Hòn Cái Chậu 2

Quảng Ninh

20° 54' 31''

107° 26' 30''

1129

Hòn Cái Chậu 1

Quảng Ninh

20° 54' 27''

107° 26' 42''

1130

Đảo Trâu Đất

Quảng Ninh

20° 53' 40''

107° 26' 00''

1131

Hòn Giai Trụi Nhỏ

Quảng Ninh

20° 54' 01''

107° 27' 22''

1132

Hòn Giai Trụi

Quảng Ninh

20° 54' 01''

107° 27' 30''

1133

Hòn Giai

Quảng Ninh

20° 53' 40''

107° 27' 57''

1134

Hòn Nhà Giấy

Quảng Ninh

20° 53' 48''

107° 28' 31''

1135

Hòn Tỏi

Quảng Ninh

20° 54' 30''

107° 28' 28''

1136

Đảo Mang

Quảng Ninh

20° 54' 11''

107° 30' 01''

1137

Núi Liễu Mai

Quảng Ninh

20° 54' 01''

107° 29' 00''

1138

Hòn Gò Bé

Quảng Ninh

20° 53' 37''

107° 29' 54''

1139

Hòn Gò Lớn

Quảng Ninh

20° 53' 29''

107° 29' 56''

1140

Đá Mỏm Tây

Quảng Ninh

20° 53' 44''

107° 28' 43''

1141

Đá Mỏm Đông

Quảng Ninh

20° 53' 44''

107° 28' 52''

1142

Hòn Ba Sao Bắc

Quảng Ninh

20° 52' 26''

107° 27' 37''

1143

Hòn Ba Sao Trong

Quảng Ninh

20° 52' 06''

107° 27' 50''

1144

Hòn Ba Sao Ngoài

Quảng Ninh

20° 51' 56''

107° 27' 31''

1145

Đảo Cảnh Cước

Quảng Ninh

20° 53' 05''

107° 30' 42''

1146

Mũi Quan Lạn

Quảng Ninh

20° 49' 09''

107° 28' 00''

1147

Núi Gót

Quảng Ninh

20° 51' 16''

107° 29' 06''

1148

Hòn Gác Đá

Quảng Ninh

20° 48' 10''

107° 28' 45''

1149

Cồn Đạp

Quảng Ninh

20° 51' 53''

107° 26' 48''

1150

Cồn Đầm

Quảng Ninh

20° 51' 52''

107° 26' 14''

1151

Cồn Đuôi

Quảng Ninh

20° 51' 37''

107° 26' 22''

1152

Hòn Vân Đồn

Quảng Ninh

20° 51' 14''

107° 24' 41''

1153

Đá Tây Vân Đồn

Quảng Ninh

20° 51' 13''

107° 24' 22''

1154

Cồn Cái Đe

Quảng Ninh

20° 52' 21''

107° 23' 37''

1155

Mũi Vạn Cảnh

Quảng Ninh

20° 51' 57''

107° 23' 21''

1156

Hòn Sồng

Quảng Ninh

20° 50' 49''

107° 23' 11''

1157

Hòn Soi Dứa

Quảng Ninh

20° 50' 35''

107° 22' 05''

1158

Hòn Soi Dứa 1

Quảng Ninh

20° 50' 22''

107° 22' 09''

1159

Hòn Soi Dứa 2

Quảng Ninh

20° 50' 13''

107° 22' 11''

1160

Hòn Soi Máng Ngoài

Quảng Ninh

20° 49' 58''

107° 22' 07''

1161

Đảo Giàn Mướp

Quảng Ninh

20° 50' 23''

107° 21' 24''

1162

Hòn Cống Yên

Quảng Ninh

20° 51' 08''

107° 20' 34''

1163

Đảo Ngọc Vừng

Quảng Ninh

20° 49' 05''

107° 21' 30''

1164

Cồn Vĩ Lái

Quảng Ninh

20° 51' 40''

107° 19' 54''

1165

Hòn Cây Sỉnh Đông

Quảng Ninh

20° 52' 00''

107° 19' 08''

1166

Hòn Đông Xương Rồng

Quảng Ninh

20° 52' 19''

107° 18' 49''

1167

Hòn Cây Sỉnh 1

Quảng Ninh

20° 52' 13''

107° 18' 58''

1168

Hòn Cây Sỉnh 2

Quảng Ninh

20° 52' 05''

107° 18' 56''

1169

Hòn Cây Sỉnh 3

Quảng Ninh

20° 52' 01''

107° 18' 51''

1170

Hòn Cây Sỉnh 4

Quảng Ninh

20° 51' 55''

107° 18' 45''

1171

Hòn Đít Vịt Con

Quảng Ninh

20° 51' 20''

107° 18' 40''

1172

Hòn Tam Béo

Quảng Ninh

20° 50' 47''

107° 19' 17''

1173

Hòn Vụng

Quảng Ninh

20° 50' 35''

107° 19' 44''

1174

Hòn Vụng Con 1

Quảng Ninh

20° 50' 32''

107° 19' 38''

1175

Hòn Vụng Con 2

Quảng Ninh

20° 50' 31''

107° 19' 38''

1176

Hòn Vụng Con 3

Quảng Ninh

20° 50' 28''

107° 19' 39''

1177

Hòn Vụng Con 4

Quảng Ninh

20° 50' 27''

107° 19' 40''

1178

Hòn Vụng Con 5

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 19' 47''

1179

Hòn Đông Cao 1

Quảng Ninh

20° 50' 07''

107° 19' 54''

1180

Hòn Đông Cao 2

Quảng Ninh

20° 50' 06''

107° 20' 00''

1181

Hòn Cao To

Quảng Ninh

20° 50' 09''

107° 19' 36''

1182

Hòn Vụng Chùa Ngoài

Quảng Ninh

20° 52' 13''

107° 18' 30''

1183

Hòn Vụng Chùa Trong

Quảng Ninh

20° 52' 07''

107° 18' 20''

1184

Hòn Vụng Chùa Dưới

Quảng Ninh

20° 52' 01''

107° 18' 27''

1185

Hòn Đông Mắt Mện

Quảng Ninh

20° 51' 47''

107° 18' 21''

1186

Hòn Vụng Chùa

Quảng Ninh

20° 52' 14''

107° 18' 09''

1187

Hòn Mắt Mện

Quảng Ninh

20° 51' 50''

107° 17' 54''

1188

Hòn Đít Vịt

Quảng Ninh

20° 51' 20''

107° 18' 35''

1189

Hòn Gối

Quảng Ninh

20° 51' 33''

107° 17' 33''

1190

Hòn Gối Dưới

Quảng Ninh

20° 51' 19''

107° 17' 34''

1191

Hòn Hang Sung To

Quảng Ninh

20° 50' 55''

107° 17' 45''

1192

Hòn Hang Sung Con

Quảng Ninh

20° 50' 59''

107° 17' 48''

1193

Hòn Lọ Mực

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 18' 15''

1194

Đá Mực

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 18' 21''

1195

Hòn Đống Tráng

Quảng Ninh

20° 50' 35''

107° 18' 02''

1196

Hòn Tây Đống Tráng

Quảng Ninh

20° 50' 34''

107° 17' 56''

1197

Hòn Nam Đống Tráng 1

Quảng Ninh

20° 50' 23''

107° 17' 59''

1198

Hòn Nam Đống Tráng 2

Quảng Ninh

20° 50' 21''

107° 18' 02''

1199

Hòn Nam Đống Tráng 3

Quảng Ninh

20° 50' 18''

107° 18' 03''

1200

Hòn Nam Đống Tráng 4

Quảng Ninh

20° 50' 18''

107° 17' 58''

1201

Hòn Đông Đống Tráng

Quảng Ninh

20° 50' 28''

107° 18' 23''

1202

Hòn Đống Tráng Giữa Nhỏ

Quảng Ninh

20° 50' 13''

107° 18' 27''

1203

Hòn Đống Tráng Vụng

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 18' 16''

1204

Hòn Đống Tráng Giữa

Quảng Ninh

20° 50' 11''

107° 18' 30''

1205

Hòn Đầu Giếng Con

Quảng Ninh

20° 52' 19''

107° 16' 27''

1206

Hòn Quýt Hôi Tây

Quảng Ninh

20° 52' 08''

107° 16' 40''

1207

Hòn Quýt Hôi Đông

Quảng Ninh

20° 52' 10''

107° 16' 48''

1208

Hòn Quýt Hôi Nam

Quảng Ninh

20° 52' 00''

107° 16' 51''

1209

Hòn Quýt Hôi Tây Nhỏ

Quảng Ninh

20° 52' 04''

107° 16' 41''

1210

Hòn Quýt Hôi Dưới 1

Quảng Ninh

20° 51' 52''

107° 16' 55''

1211

Hòn Quýt Hôi Dưới 2

Quảng Ninh

20° 51' 50''

107° 16' 54''

1212

Hòn Cặp Lở

Quảng Ninh

20° 51' 48''

107° 16' 50''

1213

Hòn Quýt Hôi Dưới 3

Quảng Ninh

20° 51' 45''

107° 16' 41''

1214

Hòn Đuôi Cống

Quảng Ninh

20° 51' 37''

107° 16' 29''

1215

Đảo Vạn Giò

Quảng Ninh

20° 50' 45''

107° 16' 53''

1216

Hòn Vạn Giò 1

Quảng Ninh

20° 51' 26''

107° 17' 01''

1217

Hòn Vạn Giò 5

Quảng Ninh

20° 51' 31''

107° 17' 14''

1218

Hòn Vạn Giò 6

Quảng Ninh

20° 51' 34''

107° 17' 17''

1219

Hòn Vạn Giò 4

Quảng Ninh

20° 51' 24''

107° 17' 17''

1220

Hòn Vạn Giò 2

Quảng Ninh

20° 51' 15''

107° 17' 06''

1221

Hòn Vạn Giò 3

Quảng Ninh

20° 51' 08''

107° 17' 17''

1222

Hòn Vạn Giò 7

Quảng Ninh

20° 50' 53''

107° 17' 08''

1223

Hòn Vạn Giò 8

Quảng Ninh

20° 50' 46''

107° 17' 07''

1224

Hòn Cót Nhỏ

Quảng Ninh

20° 50' 46''

107° 17' 44''

1225

Hòn Nam Cót

Quảng Ninh

20° 50' 42''

107° 17' 38''

1226

Hòn Vạn Giò 9

Quảng Ninh

20° 50' 18''

107° 17' 12''

1227

Hòn Vạn Giò 10

Quảng Ninh

20° 50' 20''

107° 17' 02''

1228

Hòn Cót 1

Quảng Ninh

20° 50' 09''

107° 17' 23''

1229

Hòn Vạn Giò 11

Quảng Ninh

20° 50' 11''

107° 16' 45''

1230

Mũi Cựa Gà

Quảng Ninh

20° 50' 10''

107° 16' 01''

1231

Hòn Kỳ Đà

Quảng Ninh

20° 50' 30''

107° 15' 58''

1232

Hòn Cống Đầm

Quảng Ninh

20° 50' 58''

107° 16' 24''

1233

Hòn Lò Ngói Dưới

Quảng Ninh

20° 51' 09''

107° 16' 18''

1234

Hòn Lò Ngói To

Quảng Ninh

20° 51' 16''

107° 16' 19''

1235

Hòn Lò Ngói Con

Quảng Ninh

20° 51' 24''

107° 16' 16''

1236

Cồn Rùa

Quảng Ninh

20° 51' 18''

107° 16' 35''

1237

Hòn Cống Chéo Bắc

Quảng Ninh

20° 52' 18''

107° 15' 40''

1238

Hòn Cống Chéo 4

Quảng Ninh

20° 52' 30''

107° 15' 14''

1239

Hòn Ong Con

Quảng Ninh

20° 52' 15''

107° 15' 27''

1240

Hòn Cống Chéo 3

Quảng Ninh

20° 52' 17''

107° 15' 13''

1241

Hòn Cống Chéo 2

Quảng Ninh

20° 52' 12''

107° 15' 07''

1242

Hòn Cống Chéo 1

Quảng Ninh

20° 52' 07''

107° 15' 16''

1243

Hòn Cống Chéo Nam

Quảng Ninh

20° 51' 59''

107° 15' 29''

1244

Hòn Nằm Ngang Cụt

Quảng Ninh

20° 51' 38''

107° 15' 01''

1245

Hòn Cống Đông

Quảng Ninh

20° 51' 49''

107° 16' 06''

1246

Hòn Vụng Sú

Quảng Ninh

20° 52' 10''

107° 16' 03''

1247

Hòn Cống Đông 1

Quảng Ninh

20° 52' 08''

107° 15' 55''

1248

Hòn Cống Đông 2

Quảng Ninh

20° 52' 09''

107° 15' 51''

1249

Hòn Cống Đông 3

Quảng Ninh

20° 52' 05''

107° 15' 49''

1250

Hòn Cống Đông 4

Quảng Ninh

20° 51' 40''

107° 15' 38''

1251

Hòn Bụt

Quảng Ninh

20° 51' 34''

107° 15' 50''

1252

Hòn Vũng Bùn

Quảng Ninh

20° 51' 29''

107° 16' 02''

1253

Hòn Đông Vũng Bùn

Quảng Ninh

20° 51' 32''

107° 16' 14''

1254

Hòn Bồ Muối

Quảng Ninh

20° 51' 12''

107° 16' 02''

1255

Hòn Bắc Trạng

Quảng Ninh

20° 51' 10''

107° 15' 39''

1256

Hòn Trạng

Quảng Ninh

20° 51' 01''

107° 15' 41''

1257

Hòn Trà Giời

Quảng Ninh

20° 50' 54''

107° 14' 52''

1258

Hòn Đông Trà Giời

Quảng Ninh

20° 50' 39''

107° 15' 02''

1259

Hòn Cát Oăn 1

Quảng Ninh

20° 50' 25''

107° 15' 14''

1260

Hòn Cát Oăn 3

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 15' 16''

1261

Hòn Cát Oăn 2

Quảng Ninh

20° 50' 25''

107° 15' 24''

1262

Hòn Cát Oăn 4

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 15' 20''

1263

Hòn Đỏ Lòng Bắc

Quảng Ninh

20° 50' 06''

107° 15' 08''

1264

Hòn Cát Oăn Con

Quảng Ninh

20° 50' 03''

107° 15' 16''

1265

Hòn Cát Oăn

Quảng Ninh

20° 50' 01''

107° 15' 29''

1266

Hòn Đông Cát Oăn

Quảng Ninh

20° 50' 04''

107° 15' 39''

1267

Hòn Dọc Cát Oăn

Quảng Ninh

20° 50' 15''

107° 15' 31''

1268

Hòn Đông Cuộng

Quảng Ninh

20° 49' 30''

107° 15' 10''

1269

Hòn Đông Cuộng 1

Quảng Ninh

20° 49' 33''

107° 15' 27''

1270

Hòn Đông Cuộng 2

Quảng Ninh

20° 49' 20''

107° 15' 26''

1271

Hòn Đông Cuộng 3

Quảng Ninh

20° 49' 15''

107° 15' 45''

1272

Hòn Đông Cuộng 4

Quảng Ninh

20° 49' 14''

107° 15' 34''

1273

Hòn Đông Cuộng 5

Quảng Ninh

20° 49' 04''

107° 15' 22''

1274

Hòn Đầu Đông Cuộng

Quảng Ninh

20° 48' 54''

107° 15' 18''

1275

Hòn Răng 1

Quảng Ninh

20° 49' 46''

107° 16' 01''

1276

Hòn Răng 2

Quảng Ninh

20° 49' 40''

107° 16' 04''

1277

Hòn Răng 3

Quảng Ninh

20° 49' 44''

107° 16' 14''

1278

Hòn Răng 4

Quảng Ninh

20° 49' 46''

107° 16' 22''

1279

Hòn Đầu Răng

Quảng Ninh

20° 49' 40''

107° 16' 20''

1280

Hòn Tây Rìu

Quảng Ninh

20° 49' 44''

107° 16' 31''

1281

Hòn Rìu Nhỏ

Quảng Ninh

20° 49' 42''

107° 16' 41''

1282

Hòn Nam Rìu

Quảng Ninh

20° 49' 33''

107° 16' 35''

1283

Hòn Lái Tàu 1

Quảng Ninh

20° 49' 19''

107° 16' 11''

1284

Hòn Lái Tàu 2

Quảng Ninh

20° 49' 18''

107° 16' 18''

1285

Hòn Lái Tàu 3

Quảng Ninh

20° 49' 11''

107° 16' 06''

1286

Hòn Lái Tàu 4

Quảng Ninh

20° 49' 04''

107° 16' 17''

1287

Hòn Bắc Hàm Ếch

Quảng Ninh

20° 48' 58''

107° 16' 04''

1288

Hòn Hàm Ếch

Quảng Ninh

20° 48' 53''

107° 15' 56''

1289

Hòn Hàm Ếch Nhỏ

Quảng Ninh

20° 48' 52''

107° 16' 00''

1290

Hòn Đeo Dưới

Quảng Ninh

20° 48' 22''

107° 15' 59''

1291

Hòn Đeo Còm

Quảng Ninh

20° 48' 38''

107° 16' 18''

1292

Hòn Lái Tàu

Quảng Ninh

20° 49' 10''

107° 16' 20''

1293

Hòn Răng

Quảng Ninh

20° 49' 32''

107° 16' 13''

1294

Hòn Rìu Xanh

Quảng Ninh

20° 49' 41''

107° 16' 47''

1295

Hòn Cót 2

Quảng Ninh

20° 50' 03''

107° 17' 19''

1296

Hòn Cót 3

Quảng Ninh

20° 50' 02''

107° 17' 22''

1297

Hòn Cót 4

Quảng Ninh

20° 50' 00''

107° 17' 09''

1298

Hòn Cót

Quảng Ninh

20° 49' 57''

107° 17' 12''

1299

Hòn Soi Đèn

Quảng Ninh

20° 49' 39''

107° 17' 36''

1300

Hòn Đống Tráng Ngoài

Quảng Ninh

20° 49' 56''

107° 18' 33''

1301

Hòn Đống Tráng Ngoài 1

Quảng Ninh

20° 49' 57''

107° 18' 25''

1302

Hòn Đống Tráng Ngoài 2

Quảng Ninh

20° 49' 56''

107° 18' 23''

1303

Hòn Đống Tráng Ngoài 3

Quảng Ninh

20° 49' 51''

107° 18' 39''

1304

Hòn Chó Đá Con

Quảng Ninh

20° 49' 52''

107° 19' 42''

1305

Hòn Chó Đá

Quảng Ninh

20° 49' 48''

107° 19' 51''

1306

Hòn Chóp Nón

Quảng Ninh

20° 49' 10''

107° 19' 45''

1307

Hòn Mắt

Quảng Ninh

20° 48' 59''

107° 19' 44''

1308

Hòn Hang Tối

Quảng Ninh

20° 48' 42''

107° 19' 55''

1309

Hòn Xám

Quảng Ninh

20° 48' 54''

107° 20' 10''

1310

Hòn Mắt To

Quảng Ninh

20° 48' 58''

107° 19' 50''

1311

Hòn Soi Máng Trong

Quảng Ninh

20° 49' 44''

107° 22' 03''

1312

Ghềnh Cán Dao

Quảng Ninh

20° 49' 45''

107° 22' 52''

1313

Hòn Soi Máng Con

Quảng Ninh

20° 49' 34''

107° 22' 07''

1314

Đảo Phượng Hoàng

Quảng Ninh

20° 47' 33''

107° 24' 30''

1315

Hòn Na

Quảng Ninh

20° 47' 21''

107° 23' 01''

1316

Chương Trà Vàng

Quảng Ninh

20° 49' 21''

107° 23' 20''

1317

Hòn Nhung

Quảng Ninh

20° 47' 25''

107° 25' 46''

1318

Hòn Nấc Đất

Quảng Ninh

20° 45' 11''

107° 23' 29''

1319

Hòn Nấc Đá

Quảng Ninh

20° 45' 07''

107° 22' 31''

1320

Cồn Đồng Hồ

Quảng Ninh

20° 46' 54''

107° 29' 03''

1321

Hòn Đầu Cào

Quảng Ninh

20° 46' 56''

107° 29' 12''

1322

Ghềnh Đầu Cào

Quảng Ninh

20° 46' 45''

107° 29' 16''

1323

Đảo Thượng Mai

Quảng Ninh

20° 46' 01''

107° 28' 53''

1324

Hòn Mau

Quảng Ninh

20° 45' 23''

107° 27' 47''

1325

Luồng Cửa Ông

Quảng Ninh

20° 59' 07''

107° 21' 34''

1326

Lạch Trà Lạo

Quảng Ninh

20° 58' 19''

107° 23' 09''

1327

Cống Đầu Cặp

Quảng Ninh

20° 56' 52''

107° 27' 55''

1328

Cống Lưng Táu

Quảng Ninh

20° 55' 38''

107° 19' 44''

1329

Vũng Ông Cụ

Quảng Ninh

20° 57' 31''

107° 18' 23''

1330

Luồng Thẻ Vàng

Quảng Ninh

20° 57' 51''

107° 19' 56''

1331

Vụng Cống Đầm

Quảng Ninh

20° 50' 50''

107° 16' 39''

1332

Lạch Đống Tráng

Quảng Ninh

20° 49' 49''

107° 17' 14''

1333

Vụng Mồng

Quảng Ninh

20° 47' 51''

107° 22' 53''

1334

Cửa Vân Đồn

Quảng Ninh

20° 48' 42''

107° 26' 17''

1335

Vịnh Bái Tử Long

Quảng Ninh

20° 58' 10''

107° 22' 35''

1336

Hòn Năm Đầu Bắc

Quảng Ninh

20° 47' 59''

107° 20' 24''

1337

Hòn Năm Đầu Đông Nhỏ

Quảng Ninh

20° 47' 49''

107° 20' 30''

1338

Hòn Năm Đầu Đông

Quảng Ninh

20° 47' 48''

107° 20' 35''

1339

Hòn Năm Đầu Giữa

Quảng Ninh

20° 47' 41''

107° 20' 10''

1340

Hòn Năm Đầu Nam

Quảng Ninh

20° 47' 25''

107° 20' 06''

1341

Hòn Năm Đầu

Quảng Ninh

20° 47' 18''

107° 20' 06''

1342

Hòn Năm Đầu Nhỏ

Quảng Ninh

20° 47' 18''

107° 20' 11''

1343

Hòn Năm Đầu Ngoài

Quảng Ninh

20° 47' 30''

107° 19' 57''

1344

Hòn Hai Chó Con

Quảng Ninh

20° 59' 31''

107° 15' 11''

1345

Hòn Bắc Bà Định

Quảng Ninh

20° 59' 29''

107° 15' 00''

1346

Ghềnh Vụng Mồng

Quảng Ninh

20° 47' 46''

107° 22' 56''

1347

Cồn Rêu

Quảng Ninh

20° 47' 31''

107° 22' 23''

1348

Lạch Soi Mui

Quảng Ninh

20° 54' 57''

107° 22' 33''

1349

Hòn Bằng Đầu

Quảng Ninh

20° 50' 42''

107° 18' 27''

1350

Hòn Tây Hà Lăn

Quảng Ninh

20° 57' 13''

107° 18' 00''

1351

Hòn Nam Ngọc Vừng

Quảng Ninh

20° 48' 14''

107° 22' 05''

1352

Hòn Đầu Ghềnh

Quảng Ninh

20° 47' 46''

107° 22' 55''

1353

Cồn Đầu Vụng Mồng

Quảng Ninh

20° 47' 59''

107° 23' 00''

1354

Bãi Nam Quan Lạn

Quảng Ninh

20° 50' 11''

107° 27' 28''

1355

Đá Nam Gác Đá

Quảng Ninh

20° 47' 32''

107° 28' 53''

1356

Bãi Tây Quan Lạn

Quảng Ninh

20° 52' 53''

107° 28' 02''

1357

Núi Eo Sau

Quảng Ninh

20° 54' 28''

107° 22' 08''

1358

Hòn Cây Xuôi 3

Quảng Ninh

20° 59' 23''

107° 24' 56''

1359

Hòn Cặp Khỉ Nhảy

Quảng Ninh

20° 53' 54''

107° 20' 52''

 

Tờ số 50-14 (Đảo Cảnh Cước)

 

 

 

1360

Mũi Đầu Gù

Quảng Ninh

20° 59' 59''

107° 33' 48''

1361

Hòn Lợn Mẹ

Quảng Ninh

20° 59' 41''

107° 34' 15''

1362

Ghềnh Ngang Tây

Quảng Ninh

20° 59' 32''

107° 44' 02''

1363

Vũng Ổ Lợn

Quảng Ninh

20° 59' 25''

107° 34' 06''

1364

Hòn Lợn Con

Quảng Ninh

20° 59' 16''

107° 34' 15''

1365

Hòn Vạn Bóng Con

Quảng Ninh

20° 59' 11''

107° 32' 57''

1366

Hòn Đá Vạn Bóng

Quảng Ninh

20° 59' 10''

107° 32' 49''

1367

Hòn Đầu Vát

Quảng Ninh

20° 59' 09''

107° 33' 56''

1368

Cái Cống Ông

Quảng Ninh

20° 59' 04''

107° 32' 18''

1369

Cái Cống Bà

Quảng Ninh

20° 58' 20''

107° 31' 55''

1370

Cửa Đối

Quảng Ninh

20° 58' 13''

107° 33' 33''

1371

Núi Cồn Trụi

Quảng Ninh

20° 57' 55''

107° 33' 19''

1372

Đá Trụi

Quảng Ninh

20° 57' 53''

107° 33' 04''

1373

Mũi Cô Tô

Quảng Ninh

20° 57' 33''

107° 44' 50''

1374

Núi Giữa

Quảng Ninh

20° 57' 25''

107° 44' 51''

1375

Mũi Cồn Chông

Quảng Ninh

20° 57' 19''

107° 33' 00''

1376

Bãi Bắc Cảnh Cước

Quảng Ninh

20° 57' 15''

107° 32' 28''

1377

Đá Bạc

Quảng Ninh

20° 57' 04''

107° 31' 38''

1378

Núi Bà Ngang Lớn

Quảng Ninh

20° 56' 55''

107° 44' 38''

1379

Mỏm Đuôi Chuột

Quảng Ninh

20° 56' 40''

107° 44' 11''

1380

Mũi Bờ Đá Dốc

Quảng Ninh

20° 56' 35''

107° 33' 22''

1381

Mũi Đầu Cào

Quảng Ninh

20° 56' 05''

107° 33' 27''

1382

Cồn Mặt Ngựa

Quảng Ninh

20° 56' 22''

107° 31' 16''

1383

Cái Tiền Hải

Quảng Ninh

20° 56' 06''

107° 32' 17''

1384

Ngòi Thếch

Quảng Ninh

20° 55' 40''

107° 32' 45''

1385

Mũi Thếch

Quảng Ninh

20° 55' 39''

107° 32' 50''

1386

Cồn Đầm

Quảng Ninh

20° 55' 37''

107° 31' 12''

1387

Cồn Sàng

Quảng Ninh

20° 55' 34''

107° 31' 19''

1388

Cồn Thếch Trong

Quảng Ninh

20° 55' 31''

107° 32' 49''

1389

Cồn Thếch Ngoài

Quảng Ninh

20° 55' 31''

107° 33' 04''

1390

Cồn Cây Mắm

Quảng Ninh

20° 55' 21''

107° 30' 47''

1391

Hòn Soi Sặt

Quảng Ninh

20° 55' 17''

107° 31' 26''

1392

Cồn Sơn Hào

Quảng Ninh

20° 54' 50''

107° 32' 16''

1393

Hòn Đuôi Cống

Quảng Ninh

20° 53' 52''

107° 30' 22''

 

Tờ số 50-15 (Cô Tô)

 

 

 

1394

Hòn Bằng Đầu

Quảng Ninh

20° 59' 54''

107° 45' 42''

1395

Hòn Đá Thủng

Quảng Ninh

20° 59' 51''

107° 49' 34''

1396

Bãi Hồng Vàn

Quảng Ninh

20° 59' 43''

107° 46' 31''

1397

Vụng Hồng Vân

Quảng Ninh

20° 59' 30''

107° 45' 59''

1398

Hòn Đặng Vạn Châu

Quảng Ninh

20° 59' 11''

107° 47' 56''

1399

Hang Thông

Quảng Ninh

20° 59' 09''

107° 48' 35''

1400

Mỏm Hang Thông

Quảng Ninh

20° 59' 06''

107° 49' 14''

1401

Hòn Con Thước

Quảng Ninh

20° 58' 58''

107° 48' 25''

1402

Núi Ngang Nam

Quảng Ninh

20° 58' 39''

107° 46' 14''

1403

Hòn Khe Trâu

Quảng Ninh

20° 58' 32''

107° 47' 07''

1404

Khe Trâu

Quảng Ninh

20° 58' 25''

107° 46' 50''

1405

Đá Đánh Sói

Quảng Ninh

20° 58' 21''

107° 47' 39''

1406

Núi Ngã Trâu

Quảng Ninh

20° 57' 50''

107° 45' 19''

1407

Quần đảo Cô Tô

Quảng Ninh

20° 58' 22''

107° 45' 50''

 

Tờ số 50-19 (Đảo Hạ Mai)

 

 

 

1408

Mỏm Dứa Dại

Quảng Ninh

20° 44' 30''

107° 28' 13''

1409

Cồn Vỏ Sò Trên

Quảng Ninh

20° 44' 04''

107° 27' 30''

1410

Cồn Vỏ Sò Giữa

Quảng Ninh

20° 43' 58''

107° 27' 24''

1411

Cồn Vỏ Sò Dưới

Quảng Ninh

20° 43' 45''

107° 27' 20''

1412

Đảo Hạ Mai

Quảng Ninh

20° 43' 40''

107° 27' 36''

1413

Cồn Răng Lược

Quảng Ninh

20° 42' 42''

107° 20' 24''

1414

Cồn Ngoài

Quảng Ninh

20° 41' 22''

107° 20' 41''

 

Tờ số 50-12 (Hạ Long)

 

 

 

1415

Sông Mỹ

Hải Phòng

20° 59' 55''

107° 02' 28''

1416

Ghềnh Cái Đá

Quảng Ninh

20° 59' 36''

107° 05' 37''

1417

Hòn Hang Đình Đông

Quảng Ninh

20° 59' 34''

107° 13' 42''

1418

Núi Giáp Khẩu

Quảng Ninh

20° 59' 30''

107° 05' 51''

1419

Hòn Lũng Nhụ

Quảng Ninh

20° 59' 27''

107° 13' 13''

1420

Hòn Bù Ngoài

Quảng Ninh

20° 59' 27''

107° 13' 28''

1421

Hòn Áo

Quảng Ninh

20° 59' 25''

107° 14' 15''

1422

Cái Đá

Quảng Ninh

20° 59' 25''

107° 05' 52''

1423

Hòn Hang

Quảng Ninh

20° 59' 19''

107° 13' 47''

1424

Hòn Sở

Quảng Ninh

20° 59' 18''

107° 13' 35''

1425

Hòn Bù Trong

Quảng Ninh

20° 59' 15''

107° 12' 39''

1426

Hòn Riềng

Quảng Ninh

20° 59' 11''

107° 14' 00''

1427

Hòn Cả Xồm

Quảng Ninh

20° 59' 06''

107° 14' 24''

1428

Hòn Hai Cửa Con

Quảng Ninh

20° 59' 04''

107° 14' 30''

1429

Hòn Hai Cửa Trong

Quảng Ninh

20° 59' 02''

107° 13' 53''

1430

Cồn Ghềnh Táu

Quảng Ninh

20° 59' 01''

107° 02' 19''

1431

Hòn Cát Bé

Quảng Ninh

20° 59' 00''

107° 14' 33''

1432

Hòn Ba Cửa

Quảng Ninh

20° 58' 57''

107° 13' 46''

1433

Kênh Đồng Trong

Quảng Ninh

20° 58' 54''

107° 01' 57''

1434

Hòn Độc

Quảng Ninh

20° 58' 51''

107° 04' 03''

1435

Hòn Cát

Quảng Ninh

20° 58' 54''

107° 14' 02''

1436

Hòn Cát Nhọn

Quảng Ninh

20° 58' 52''

107° 14' 42''

1437

Hòn Gạc

Quảng Ninh

20° 58' 42''

107° 04' 10''

1438

Hòn Lõi Tây

Quảng Ninh

20° 58' 44''

107° 04' 03''

1439

Hòn Củ Riềng

Quảng Ninh

20° 58' 43''

107° 14' 42''

1440

Hòn Bè Trong

Quảng Ninh

20° 58' 41''

107° 14' 11''

1441

Vịnh Hồng Gai

Quảng Ninh

20° 58' 40''

107° 03' 45''

1442

Cồn Cua

Quảng Ninh

20° 58' 39''

107° 04' 15''

1443

Hòn Nón Trong

Quảng Ninh

20° 58' 37''

107° 13' 55''

1444

Hòn Loong Coong Trong

Quảng Ninh

20° 58' 31''

107° 14' 12''

1445

Hòn Dây Cương

Quảng Ninh

20° 58' 31''

107° 13' 58''

1446

Hòn Soi Bé

Quảng Ninh

20° 58' 26''

107° 04' 13''

1447

Hòn Bàn Đạp

Quảng Ninh

20° 58' 28''

107° 13' 52''

1448

Hòn Nón Ngoài

Quảng Ninh

20° 58' 27''

107° 14' 15''

1449

Hòn Cưỡi Ngựa

Quảng Ninh

20° 58' 26''

107° 13' 35''

1450

Hòn Sáo Trúc

Quảng Ninh

20° 58' 26''

107° 14' 05''

1451

Hòn Loong Coong Ngoài

Quảng Ninh

20° 58' 25''

107° 14' 19''

1452

Lạch Lòng Biếu

Quảng Ninh

20° 58' 19''

107° 03' 36''

1453

Hòn Nến Đen

Quảng Ninh

20° 58' 17''

107° 12' 46''

1454

Hòn Loong Coong

Quảng Ninh

20° 58' 16''

107° 14' 19''

1455

Hòn Cây Chay Con

Quảng Ninh

20° 58' 13''

107° 13' 49''

1456

Cồn Bè Trong

Quảng Ninh

20° 58' 15''

107° 04' 08''

1457

Hòn Gà Trống

Quảng Ninh

20° 58' 12''

107° 13' 30''

1458

Hòn Mồi Giun

Quảng Ninh

20° 58' 12''

107° 13' 24''

1459

Hòn Trụ

Quảng Ninh

20° 58' 06''

107° 13' 24''

1460

Hòn Dọc Cây Chay

Quảng Ninh

20° 58' 06''

107° 13' 56''

1461

Hòn Cát Nứa

Quảng Ninh

20° 58' 06''

107° 13' 08''

1462

Hòn Cây Chay

Quảng Ninh

20° 58' 00''

107° 13' 46''

1463

Hòn Kem

Quảng Ninh

20° 57' 57''

107° 03' 35''

1464

Hòn Nhạn Bé

Quảng Ninh

20° 57' 58''

107° 14' 21''

1465

Hòn Buồm Tàu

Quảng Ninh

20° 57' 58''

107° 13' 24''

1466

Cái Cao Xanh

Quảng Ninh

20° 57' 55''

107° 04' 52''

1467

Hòn Bụt Đá

Quảng Ninh

20° 57' 56''

107° 12' 05''

1468

Núi Bãi Cháy

Quảng Ninh

20° 57' 43''

107° 02' 24''

1469

Hòn Hoa Khế

Quảng Ninh

20° 57' 42''

107° 12' 04''

1470

Hòn Nhạn To

Quảng Ninh

20° 57' 42''

107° 14' 08''

1471

Cửa Lục

Quảng Ninh

20° 57' 39''

107° 03' 50''

1472

Đảo Cây Khế

Quảng Ninh

20° 57' 37''

107° 12' 31''

1473

Hòn Xe Chỉ

Quảng Ninh

20° 57' 29''

107° 13' 50''

1474

Cồn Chó

Quảng Ninh

20° 57' 28''

107° 14' 06''

1475

Hòn Người Đứng

Quảng Ninh

20° 57' 27''

107° 12' 57''

1476

Hòn Am Con

Quảng Ninh

20° 57' 27''

107° 13' 56''

1477

Hòn Xe Chỉ Con

Quảng Ninh

20° 57' 24''

107° 13' 44''

1478

Hòn Am

Quảng Ninh

20° 57' 23''

107° 14' 04''

1479

Hòn Tam Quan

Quảng Ninh

20° 57' 20''

107° 13' 54''

1480

Hòn Chó

Quảng Ninh

20° 57' 20''

107° 14' 27''

1481

Hòn Cây Giang Con

Quảng Ninh

20° 57' 19''

107° 11' 38''

1482

Hòn Cây Giang

Quảng Ninh

20° 57' 18''

107° 11' 47''

1483

Hòn Tổng Mười

Quảng Ninh

20° 57' 16''

107° 14' 48''

1484

Hòn Cây Gạo

Quảng Ninh

20° 57' 15''

107° 13' 03''

1485

Hòn Giếng Con

Quảng Ninh

20° 57' 13''

107° 14' 42''

1486

Hòn Đinh Trong

Quảng Ninh

20° 57' 11''

107° 13' 55''

1487

Hòn Ba Đinh

Quảng Ninh

20° 57' 10''

107° 13' 19''

1488

Đá Đáy Giếng

Quảng Ninh

20° 57' 11''

107° 14' 34''

1489

Hòn Cặp Bé

Quảng Ninh

20° 57' 09''

107° 05' 32''

1490

Hòn Cây Quýt

Quảng Ninh

20° 57' 09''

107° 12' 47''

1491

Hòn Nõ Điếu 2

Quảng Ninh

20° 57' 09''

107° 14' 19''

1492

Đá Miệng Giếng

Quảng Ninh

20° 57' 09''

107° 14' 47''

1493

Hòn Con Xe Chỉ

Quảng Ninh

20° 57' 08''

107° 14' 28''

1494

Hòn Nõ Điếu 1

Quảng Ninh

20° 57' 08''

107° 14' 24''

1495

Hòn Cây Cau

Quảng Ninh

20° 57' 06''

107° 12' 58''

1496

Hòn Giếng To

Quảng Ninh

20° 57' 07''

107° 14' 39''

1497

Hòn Đinh Thuyền

Quảng Ninh

20° 57' 04''

107° 13' 27''

1498

Đá Đinh Nhọn

Quảng Ninh

20° 57' 02''

107° 13' 51''

1499

Hòn Cò

Quảng Ninh

20° 57' 01''

107° 13' 12''

1500

Hòn Mõ Trong

Quảng Ninh

20° 56' 58''

107° 11' 14''

1501

Hòn Mõ Ngoài

Quảng Ninh

20° 56' 59''

107° 11' 20''

1502

Hòn Búp Măng Trên

Quảng Ninh

20° 56' 59''

107° 11' 50''

1503

Hòn Cóc Cây Quýt

Quảng Ninh

20° 56' 59''

107° 12' 42''

1504

Hòn Đinh Ngoài

Quảng Ninh

20° 56' 59''

107° 13' 57''

1505

Hòn Mắt Na Cuối

Quảng Ninh

20° 56' 58''

107° 11' 38''

1506

Hòn Mái Nhà

Quảng Ninh

20° 56' 58''

107° 14' 41''

1507

Hòn Cặp Ké

Quảng Ninh

20° 56' 58''

107° 05' 32''

1508

Hòn Mắt Na Đầu

Quảng Ninh

20° 56' 57''

107° 11' 37''

1509

Hòn Kim Tiêm

Quảng Ninh

20° 56' 57''

107° 14' 28''

1510

Hòn Búp Măng Dưới

Quảng Ninh

20° 56' 54''

107° 11' 45''

1511

Hòn Giữa Vũng Chùa

Quảng Ninh

20° 56' 54''

107° 05' 42''

1512

Hòn Cổng Chợ

Quảng Ninh

20° 56' 53''

107° 06' 03''

1513

Ghềnh Nước Ông

Quảng Ninh

20° 56' 50''

107° 01' 46''

1514

Hòn Trâu Mẹ

Quảng Ninh

20° 56' 49''

107° 10' 53''

1515

Hòn Trâu Đực

Quảng Ninh

20° 56' 49''

107° 11' 13''

1516

Mũi Bài Thơ

Quảng Ninh

20° 56' 48''

107° 04' 25''

1517

Hòn Cam Vũng Chùa

Quảng Ninh

20° 56' 44''

107° 05' 49''

1518

Vụng Thúng

Quảng Ninh

20° 56' 42''

107° 05' 02''

1519

Hòn Râm Mát

Quảng Ninh

20° 56' 42''

107° 05' 27''

1520

Hòn Bằng

Quảng Ninh

20° 56' 42''

107° 06' 05''

1521

Hòn Ba Góc

Quảng Ninh

20° 56' 38''

107° 09' 36''

1522

Hòn Rùa Con

Quảng Ninh

20° 56' 37''

107° 05' 20''

1523

Hòn Lờm Vịt

Quảng Ninh

20° 56' 37''

107° 05' 38''

1524

Hòn Ngàm Trong

Quảng Ninh

20° 56' 37''

107° 11' 29''

1525

Hòn Giếng Cối

Quảng Ninh

20° 56' 36''

107° 04' 59''

1526

Đồi Con Cua

Quảng Ninh

20° 56' 36''

107° 07' 44''

1527

Hòn Rùa

Quảng Ninh

20° 56' 35''

107° 05' 12''

1528

Hòn Lông Nhím

Quảng Ninh

20° 56' 35''

107° 09' 52''

1529

Hòn Mí Mắt

Quảng Ninh

20° 56' 35''

107° 11' 46''

1530

Hòn Góc Em

Quảng Ninh

20° 56' 36''

107° 09' 41''

1531

Hòn Góc Anh

Quảng Ninh

20° 56' 35''

107° 09' 39''

1532

Hòn Mí Mắt Con

Quảng Ninh

20° 56' 33''

107° 11' 42''

1533

Hòn Cây Cam

Quảng Ninh

20° 56' 32''

107° 01' 24''

1534

Vụng Quỳnh Mai

Quảng Ninh

20° 56' 32''

107° 08' 30''

1535

Hòn Vang Côn To

Quảng Ninh

20° 56' 31''

107° 10' 39''

1536

Hòn Hang Đình

Quảng Ninh

20° 56' 30''

107° 04' 40''

1537

Hòn Cạp Rổ

Quảng Ninh

20° 56' 28''

107° 11' 35''

1538

Hòn Cái Tráp

Quảng Ninh

20° 56' 28''

107° 11' 49''

1539

Hòn Vũng Oản

Quảng Ninh

20° 56' 23''

107° 04' 30''

1540

Vụng Vông

Quảng Ninh

20° 56' 23''

107° 10' 12''

1541

Hòn Đõ Ong

Quảng Ninh

20° 56' 22''

107° 11' 55''

1542

Hòn Muy Lòng

Quảng Ninh

20° 56' 21''

107° 12' 11''

1543

Cồn Tráp

Quảng Ninh

20° 56' 18''

107° 12' 05''

1544

Hòn Đầu Hang

Quảng Ninh

20° 56' 18''

107° 04' 37''

1545

Vũng Cửa Lớn

Quảng Ninh

20° 56' 18''

107° 09' 02''

1546

Hòn Bài Thơ

Quảng Ninh

20° 56' 14''

107° 06' 36''

1547

Hòn Cặp Liền

Quảng Ninh

20° 56' 15''

107° 11' 41''

1548

Hòn Đom Đóm

Quảng Ninh

20° 56' 13''

107° 07' 56''

1549

Hòn Môi Mè

Quảng Ninh

20° 56' 12''

107° 12' 11''

1550

Hòn Hang Ma

Quảng Ninh

20° 56' 12''

107° 04' 43''

1551

Hòn Cửa Lớn

Quảng Ninh

20° 56' 12''

107° 08' 42''

1552

Hòn Đỏ Giếng Cối

Quảng Ninh

20° 56' 11''

107° 05' 00''

1553

Hòn Chó Con

Quảng Ninh

20° 56' 11''

107° 06' 21''

1554

Hòn Nan Cỏ

Quảng Ninh

20° 56' 10''

107° 10' 56''

1555

Hòn Cặp Liền Con

Quảng Ninh

20° 56' 09''

107° 11' 30''

1556

Hòn Vũng Chùa

Quảng Ninh

20° 56' 08''

107° 05' 55''

1557

Hòn Đuôi Chó Con

Quảng Ninh

20° 56' 08''

107° 06' 20''

1558

Hòn Bậc Cửa

Quảng Ninh

20° 56' 07''

107° 08' 54''

1559

Hòn Cá Quả

Quảng Ninh

20° 56' 06''

107° 12' 03''

1560

Hòn Xà Công

Quảng Ninh

20° 56' 05''

107° 10' 04''

1561

Hòn Đầu Trê

Quảng Ninh

20° 56' 05''

107° 12' 13''

1562

Hòn Cặp Thanh Lãnh

Quảng Ninh

20° 56' 04''

107° 12' 20''

1563

Hòn Cửa Bé

Quảng Ninh

20° 56' 01''

107° 08' 58''

1564

Hòn Tràng Tô

Quảng Ninh

20° 55' 58''

107° 08' 01''

1565

Vũng Chùa

Quảng Ninh

20° 55' 53''

107° 05' 48''

1566

Hòn Vũng Chùa Con

Quảng Ninh

20° 55' 53''

107° 06' 19''

1567

Hòn Chó Đen

Quảng Ninh

20° 55' 52''

107° 06' 12''

1568

Hòn Hang Tiên

Quảng Ninh

20° 55' 51''

107° 07' 46''

1569

Hòn Cánh Quạt

Quảng Ninh

20° 55' 51''

107° 08' 09''

1570

Hòn Núi Đền

Quảng Ninh

20° 55' 51''

107° 09' 27''

1571

Hòn Xà Trong

Quảng Ninh

20° 55' 50''

107° 09' 49''

1572

Hòn Mang Tròn

Quảng Ninh

20° 55' 47''

107° 06' 56''

1573

Hòn Tôm

Quảng Ninh

20° 55' 46''

107° 04' 51''

1574

Cồn Đường

Quảng Ninh

20° 55' 46''

107° 07' 49''

1575

Hòn Xà Ngoài

Quảng Ninh

20° 55' 46''

107° 09' 45''

1576

Hòn Đũa Thanh Lãnh

Quảng Ninh

20° 55' 44''

107° 12' 02''

1577

Cái Đầu Mối

Quảng Ninh

20° 55' 41''

107° 09' 42''

1578

Hòn Đồng Bìa Đông

Quảng Ninh

20° 55' 37''

107° 11' 11''

1579

Hòn Mẹt

Quảng Ninh

20° 55' 34''

107° 05' 06''

1580

Hòn Đầm He

Quảng Ninh

20° 55' 33''

107° 06' 16''

1581

Hòn Tràng Vẽ

Quảng Ninh

20° 55' 33''

107° 07' 07''

1582

Hòn Tràng Bé

Quảng Ninh

20° 55' 33''

107° 07' 37''

1583

Hòn Đầu Mối

Quảng Ninh

20° 55' 33''

107° 09' 04''

1584

Hòn Bìa Con 2

Quảng Ninh

20° 55' 32''

107° 10' 57''

1585

Hòn Giá Bắc

Quảng Ninh

20° 55' 31''

107° 05' 27''

1586

Hòn Tràng Cặp

Quảng Ninh

20° 55' 31''

107° 07' 28''

1587

Ghềnh Đầu Mối

Quảng Ninh

20° 55' 31''

107° 09' 09''

1588

Hòn Bìa Con 1

Quảng Ninh

20° 55' 31''

107° 10' 41''

1589

Hòn Đồng Bìa Tây

Quảng Ninh

20° 55' 29''

107° 10' 35''

1590

Hòn Đồng Bìa Ngoài

Quảng Ninh

20° 55' 29''

107° 11' 10''

1591

Hòn Ngăn Trong

Quảng Ninh

20° 55' 26''

107° 06' 09''

1592

Hòn Đồng Bìa Trong

Quảng Ninh

20° 55' 26''

107° 10' 47''

1593

Hòn Giá Nam

Quảng Ninh

20° 55' 24''

107° 05' 27''

1594

Hòn Hũ

Quảng Ninh

20° 55' 23''

107° 05' 57''

1595

Hòn Đen Trong

Quảng Ninh

20° 55' 23''

107° 06' 38''

1596

Đá Ngăn

Quảng Ninh

20° 55' 22''

107° 06' 34''

1597

Luồng Hồng Gai

Quảng Ninh

20° 55' 22''

107° 07' 12''

1598

Hòn Đọc

Quảng Ninh

20° 55' 19''

107° 09' 49''

1599

Đá Hai Giá

Quảng Ninh

20° 55' 20''

107° 05' 17''

1600

Hòn Cò Trong

Quảng Ninh

20° 55' 19''

107° 10' 10''

1601

Hòn Ngăn Ngoài

Quảng Ninh

20° 55' 19''

107° 06' 29''

1602

Hòn Đôi Thấp

Quảng Ninh

20° 55' 13''

107° 09' 17''

1603

Hòn Đôi Cao

Quảng Ninh

20° 55' 13''

107° 09' 24''

1604

Hòn Tai Sói

Quảng Ninh

20° 55' 13''

107° 11' 12''

1605

Hòn Ngăn Ngoài Con

Quảng Ninh

20° 55' 12''

107° 06' 26''

1606

Hòn Chống Cằm

Quảng Ninh

20° 55' 08''

107° 05' 40''

1607

Hòn Khoanh Chân

Quảng Ninh

20° 55' 07''

107° 05' 48''

1608

Hòn Mang

Quảng Ninh

20° 55' 06''

107° 08' 51''

1609

Hòn Oăn Bè Trên

Quảng Ninh

20° 55' 05''

107° 06' 34''

1610

Hòn Bà Hai

Quảng Ninh

20° 55' 02''

107° 06' 58''

1611

Hòn Oăn Bè Tây

Quảng Ninh

20° 55' 03''

107° 06' 15''

1612

Hòn Cò Ngoài

Quảng Ninh

20° 55' 01''

107° 10' 25''

1613

Hòn Mang Con

Quảng Ninh

20° 55' 00''

107° 08' 45''

1614

Hòn Oăn Bè Đông

Quảng Ninh

20° 54' 59''

107° 06' 30''

1615

Hòn Đội Nón

Quảng Ninh

20° 54' 58''

107° 06' 22''

1616

Hòn Củ Đèn

Quảng Ninh

20° 54' 58''

107° 07' 39''

1617

Hòn Dơi

Quảng Ninh

20° 54' 57''

107° 06' 44''

1618

Hòn Sừng Trên

Quảng Ninh

20° 54' 55''

107° 09' 17''

1619

Luồng Hòn Một

Quảng Ninh

20° 54' 54''

107° 04' 33''

1620

Hòn Củ Dưới

Quảng Ninh

20° 54' 53''

107° 07' 14''

1621

Hòn Bè Vỡ Con

Quảng Ninh

20° 54' 53''

107° 08' 46''

1622

Hòn Dầm Củi Con

Quảng Ninh

20° 54' 52''

107° 08' 16''

1623

Hòn Nón

Quảng Ninh

20° 54' 51''

107° 06' 04''

1624

Hòn Sừng Dưới

Quảng Ninh

20° 54' 51''

107° 09' 17''

1625

Hòn Cồn Bè

Quảng Ninh

20° 54' 49''

107° 05' 10''

1626

Hòn Nón Con

Quảng Ninh

20° 54' 48''

107° 06' 09''

1627

Hòn Chóp Nón

Quảng Ninh

20° 54' 47''

107° 05' 59''

1628

Đá Vảy Sừng

Quảng Ninh

20° 54' 46''

107° 09' 12''

1629

Hòn Củ Dài

Quảng Ninh

20° 54' 42''

107° 07' 33''

1630

Hòn Hang Chầu Chiện

Quảng Ninh

20° 54' 41''

107° 06' 41''

1631

Hang Đầu Gỗ

Quảng Ninh

20° 54' 40''

107° 01' 03''

1632

Hòn Bè Vỡ

Quảng Ninh

20° 54' 40''

107° 09' 02''

1633

Hòn Củ Ngắn Ngoài

Quảng Ninh

20° 54' 39''

107° 07' 20''

1634

Hòn Củ Lở

Quảng Ninh

20° 54' 39''

107° 08' 03''

1635

Hòn Củ Ngắn Trong

Quảng Ninh

20° 54' 36''

107° 07' 23''

1636

Hòn Dầm Củi

Quảng Ninh

20° 54' 36''

107° 08' 22''

1637

Hòn Xếp

Quảng Ninh

20° 54' 36''

107° 11' 08''

1638

Ghềnh Con Chó

Quảng Ninh

20° 54' 35''

107° 00' 30''

1639

Hòn Chầu Chiện

Quảng Ninh

20° 54' 34''

107° 06' 26''

1640

Hòn Đầu Giếng

Quảng Ninh

20° 54' 33''

107° 06' 58''

1641

Hòn Gianh

Quảng Ninh

20° 54' 32''

107° 08' 51''

1642

Đảo Đầu Gỗ

Quảng Ninh

20° 54' 31''

107° 01' 04''

1643

Hòn Hang Sò

Quảng Ninh

20° 54' 27''

107° 00' 35''

1644

Cặp Hang Sò

Quảng Ninh

20° 54' 27''

107° 00' 42''

1645

Hòn Gọng Vó Te

Quảng Ninh

20° 54' 24''

107° 00' 52''

1646

Hòn Mang Nước

Quảng Ninh

20° 54' 24''

107° 10' 20''

1647

Hòn Cỏ Quai Hòm

Quảng Ninh

20° 54' 23''

107° 09' 04''

1648

Hòn Dọc Con

Quảng Ninh

20° 54' 22''

107° 07' 00''

1649

Hòn Chầu Chiện Con

Quảng Ninh

20° 54' 20''

107° 06' 15''

1650

Hòn Vụng Sò

Quảng Ninh

20° 54' 17''

107° 00' 24''

1651

Hòn Ống Mó Trong

Quảng Ninh

20° 54' 16''

107° 08' 56''

1652

Hòn Vạy Trong

Quảng Ninh

20° 54' 08''

107° 01' 28''

1653

Hòn Ngàm Dưới

Quảng Ninh

20° 54' 12''

107° 08' 28''

1654

Hòn Đèn Hồng Gai

Quảng Ninh

20° 54' 11''

107° 08' 16''

1655

Vụng Vạy

Quảng Ninh

20° 54' 09''

107° 01' 11''

1656

Hòn Viên Tua

Quảng Ninh

20° 54' 08''

107° 06' 48''

1657

Hòn Bạc Đầu

Quảng Ninh

20° 54' 08''

107° 09' 27''

1658

Hòn Khe Chảy

Quảng Ninh

20° 54' 08''

107° 09' 47''

1659

Hòn Cát Trong

Quảng Ninh

20° 54' 08''

107° 10' 18''

1660

Hòn Núi Cương

Quảng Ninh

20° 54' 06''

107° 05' 54''

1661

Hòn Vạy Ngoài

Quảng Ninh

20° 54' 04''

107° 01' 13''

1662

Hòn Cò Bé

Quảng Ninh

20° 54' 04''

107° 06' 05''

1663

Hòn Hai

Quảng Ninh

20° 54' 04''

107° 06' 47''

1664

Hòn Dọc

Quảng Ninh

20° 54' 03''

107° 07' 13''

1665

Hòn Nam Cát Trong

Quảng Ninh

20° 54' 03''

107° 10' 16''

1666

Hòn Núi Lướt

Quảng Ninh

20° 54' 01''

107° 00' 16''

1667

Hòn Dọc Con

Quảng Ninh

20° 54' 01''

107° 07' 05''

1668

Hòn Vụng Ong

Quảng Ninh

20° 53' 59''

107° 00' 43''

1669

Hòn Cò Lớn

Quảng Ninh

20° 53' 59''

107° 06' 06''

1670

Hòn Đá Dài

Quảng Ninh

20° 53' 56''

107° 10' 02''

1671

Hòn Móng Dê Trong

Quảng Ninh

20° 53' 56''

107° 09' 39''

1672

Đá Cát Ngoài

Quảng Ninh

20° 53' 56''

107° 10' 34''

1673

Hòn Cặp Ngàn

Quảng Ninh

20° 53' 53''

107° 01' 00''

1674

Hòn Đôi Gà

Quảng Ninh

20° 53' 55''

107° 06' 02''

1675

Hòn Ngang Bé

Quảng Ninh

20° 53' 55''

107° 07' 24''

1676

Hòn Cát Ngoài

Quảng Ninh

20° 53' 55''

107° 10' 39''

1677

Hòn Ngang To

Quảng Ninh

20° 53' 53''

107° 07' 20''

1678

Hòn Gà Bé

Quảng Ninh

20° 53' 52''

107° 06' 04''

1679

Hòn Cóc Đông

Quảng Ninh

20° 53' 52''

107° 06' 32''

1680

Hòn Móng Dê Ngoài

Quảng Ninh

20° 53' 52''

107° 09' 31''

1681

Hòn Cóc Bắc

Quảng Ninh

20° 53' 51''

107° 06' 14''

1682

Hòn Đá Gầy

Quảng Ninh

20° 53' 51''

107° 10' 08''

1683

Hòn Cóc Con Trên

Quảng Ninh

20° 53' 50''

107° 05' 51''

1684

Hòn Cây Si Trên

Quảng Ninh

20° 53' 49''

107° 11' 29''

1685

Hòn Lô Cốt

Quảng Ninh

20° 53' 48''

107° 07' 36''

1686

Hòn Chân Sào 2

Quảng Ninh

20° 53' 47''

107° 09' 39''

1687

Hòn Cóc Con

Quảng Ninh

20° 53' 46''

107° 05' 49''

1688

Hòn Bụt Mọc

Quảng Ninh

20° 53' 46''

107° 08' 54''

1689

Hòn Trứng Cóc

Quảng Ninh

20° 53' 45''

107° 06' 36''

1690

Hòn Dom Trên

Quảng Ninh

20° 53' 45''

107° 07' 43''

1691

Hòn Chân Sào 1

Quảng Ninh

20° 53' 44''

107° 09' 43''

1692

Hòn Cóc Con Dưới

Quảng Ninh

20° 53' 41''

107° 05' 49''

1693

Hòn Cóc Tây

Quảng Ninh

20° 53' 41''

107° 06' 11''

1694

Hòn Dom Đông

Quảng Ninh

20° 53' 40''

107° 07' 51''

1695

Hòn Mập

Quảng Ninh

20° 53' 40''

107° 10' 02''

1696

Hòn Cóc

Quảng Ninh

20° 53' 38''

107° 06' 20''

1697

Hòn Dom Dưới

Quảng Ninh

20° 53' 38''

107° 07' 26''

1698

Hòn Trề Môi

Quảng Ninh

20° 53' 36''

107° 00' 12''

1699

Đá Đầu Dom

Quảng Ninh

20° 53' 35''

107° 06' 58''

1700

Hòn Dom Nam

Quảng Ninh

20° 53' 36''

107° 07' 44''

1701

Hòn Ve Trên

Quảng Ninh

20° 53' 35''

107° 11' 10''

1702

Lạch Vểu

Quảng Ninh

20° 53' 35''

107° 01' 05''

1703

Đá Dom Đông

Quảng Ninh

20° 53' 35''

107° 07' 48''

1704

Hòn Ống Mó

Quảng Ninh

20° 53' 35''

107° 09' 21''

1705

Hòn Chân Sào 3

Quảng Ninh

20° 53' 34''

107° 09' 43''

1706

Hòn Cây Si Dưới

Quảng Ninh

20° 53' 35''

107° 11' 25''

1707

Hòn Cánh Cam

Quảng Ninh

20° 50' 34''

107° 11' 29''

1708

Hòn Năm Hồng

Quảng Ninh

20° 53' 32''

107° 10' 25''

1709

Hòn Gà Chọi

Quảng Ninh

20° 53' 29''

107° 01' 28''

1710

Hòn Dom

Quảng Ninh

20° 53' 29''

107° 06' 56''

1711

Hòn Soi Rễ Trên

Quảng Ninh

20° 53' 28''

107° 11' 13''

1712

Hòn Cặp Gà

Quảng Ninh

20° 53' 27''

107° 01' 31''

1713

Hòn Soi Rễ Con

Quảng Ninh

20° 53' 27''

107° 11' 17''

1714

Mũi Đá Mài

Quảng Ninh

20° 53' 27''

107° 11' 55''

1715

Hòn Hang Rơm

Quảng Ninh

20° 53' 25''

107° 00' 54''

1716

Hòn Bắc Dom Cặp

Quảng Ninh

20° 53' 24''

107° 07' 13''

1717

Hòn Hạt Táo Ngoài

Quảng Ninh

20° 53' 23''

107° 09' 45''

1718

Hòn Soi Rễ

Quảng Ninh

20° 53' 24''

107° 11' 21''

1719

Đảo Chân Voi

Quảng Ninh

20° 53' 23''

107° 00' 16''

1720

Hòn Lọ Tương

Quảng Ninh

20° 53' 23''

107° 11' 43''

1721

Hòn Dâu Tây

Quảng Ninh

20° 53' 22''

107° 06' 02''

1722

Hòn Cuốn Phao

Quảng Ninh

20° 53' 22''

107° 10' 37''

1723

Hòn Oản

Quảng Ninh

20° 53' 20''

107° 09' 56''

1724

Hòn Ong Mô

Quảng Ninh

20° 53' 20''

107° 07' 00''

1725

Hòn Mang Đèn

Quảng Ninh

20° 53' 20''

107° 08' 07''

1726

Hòn Tháp

Quảng Ninh

20° 53' 18''

107° 06' 13''

1727

Hòn Tây Dom Cặp

Quảng Ninh

20° 53' 18''

107° 07' 16''

1728

Hòn Bình Vôi

Quảng Ninh

20° 53' 18''

107° 12' 09''

1729

Hòn Dom Cặp

Quảng Ninh

20° 53' 17''

107° 07' 24''

1730

Hòn Hạt Táo Trong

Quảng Ninh

20° 53' 17''

107° 09' 45''

1731

Cồn Luồng Nứa

Quảng Ninh

20° 53' 17''

107° 10' 10''

1732

Hòn Đồng Đội

Quảng Ninh

20° 53' 17''

107° 11' 06''

1733

Đá Chân Tháp

Quảng Ninh

20° 53' 16''

107° 06' 15''

1734

Hòn Đá Mài

Quảng Ninh

20° 53' 16''

107° 11' 58''

1735

Hòn Ráng Chiều

Quảng Ninh

20° 53' 14''

107° 10' 33''

1736

Hòn Xích Đu Con

Quảng Ninh

20° 53' 15''

107° 10' 51''

1737

Hòn Vịt Bể

Quảng Ninh

20° 53' 14''

107° 06' 11''

1738

Hòn Cây Táo Vụng

Quảng Ninh

20° 53' 12''

107° 09' 43''

1739

Hòn Luồng Nứa

Quảng Ninh

20° 53' 12''

107° 10' 17''

1740

Hòn Nấm Rơm

Quảng Ninh

20° 53' 11''

107° 11' 42''

1741

Lạch Buộm Hồng Gai

Quảng Ninh

20° 53' 11''

107° 07' 35''

1742

Hòn Xích Đu To

Quảng Ninh

20° 53' 11''

107° 10' 55''

1743

Hòn Rơm Giữa

Quảng Ninh

20° 53' 10''

107° 01' 17''

1744

Hòn Cầu Ngư

Quảng Ninh

20° 53' 07''

107° 10' 22''

1745

Hòn Lở

Quảng Ninh

20° 53' 06''

107° 10' 01''

1746

Hòn Mang Tai

Quảng Ninh

20° 53' 06''

107° 10' 47''

1747

Hòn Cột Xích Đu

Quảng Ninh

20° 53' 06''

107° 10' 56''

1748

Hòn Mang Trong

Quảng Ninh

20° 53' 03''

107° 08' 16''

1749

Hòn Bà Cô Tây

Quảng Ninh

20° 53' 03''

107° 12' 30''

1750

Hòn Gối Nằm

Quảng Ninh

20° 53' 03''

107° 13' 55''

1751

Hòn Ba Nén Cụt

Quảng Ninh

20° 53' 02''

107° 14' 53''

1752

Hòn Tai Voi

Quảng Ninh

20° 53' 01''

107° 10' 40''

1753

Hòn Cỏ Cống Ngang

Quảng Ninh

20° 52' 59''

107° 10' 03''

1754

Hòn Trà Cương

Quảng Ninh

20° 52' 59''

107° 00' 19''

1755

Cặp Cây Táo

Quảng Ninh

20° 52' 59''

107° 00' 36''

1756

Hòn Rom Dưới

Quảng Ninh

20° 52' 58''

107° 01' 32''

1757

Hòn Rắn

Quảng Ninh

20° 52' 58''

107° 12' 13''

1758

Hòn Voi

Quảng Ninh

20° 52' 56''

107° 09' 27''

1759

Hòn Ba Cột

Quảng Ninh

20° 52' 57''

107° 10' 54''

1760

Hòn Miệng Cống

Quảng Ninh

20° 52' 56''

107° 10' 06''

1761

Hòn Oăm Vụng

Quảng Ninh

20° 52' 56''

107° 07' 30''

1762

Hòn Cây Táo

Quảng Ninh

20° 52' 54''

107° 00' 43''

1763

Hòn Oăm Vụng Con

Quảng Ninh

20° 52' 53''

107° 07' 34''

1764

Hòn Mo Mực

Quảng Ninh

20° 52' 53''

107° 07' 43''

1765

Đá Cỏ Cống

Quảng Ninh

20° 52' 54''

107° 09' 59''

1766

Hòn Vểu

Quảng Ninh

20° 52' 53''

107° 01' 58''

1767

Hòn Mang Ngoài

Quảng Ninh

20° 52' 59''

107° 08' 23''

1768

Hòn A

Quảng Ninh

20° 52' 52''

107° 09' 54''

1769

Hòn Tranh Phao

Quảng Ninh

20° 52' 52''

107° 10' 36''

1770

Hòn Cặp Dè Con

Quảng Ninh

20° 52' 51''

107° 07' 50''

1771

Hòn Trâm Ngọc

Quảng Ninh

20° 52' 51''

107° 12' 33''

1772

Lạch Ghềnh Cam

Quảng Ninh

20° 52' 50''

107° 04' 24''

1773

Hòn Tàng Hình

Quảng Ninh

20° 52' 49''

107° 10' 17''

1774

Hòn Cặp Cống Ngang

Quảng Ninh

20° 52' 50''

107° 10' 22''

1775

Hòn Thủng

Quảng Ninh

20° 52' 49''

107° 06' 46''

1776

Hòn Thân Lừa

Quảng Ninh

20° 52' 49''

107° 10' 50''

1777

Hòn Ếch

Quảng Ninh

20° 52' 47''

107° 14' 22''

1778

Hòn Cây Đước

Quảng Ninh

20° 52' 46''

107° 00' 29''

1779

Hòn Cái Nơ

Quảng Ninh

20° 52' 46''

107° 06' 28''

1780

Hòn Cống Ngang Con

Quảng Ninh

20° 52' 46''

107° 09' 58''

1781

Hòn Cống Ngang

Quảng Ninh

20° 52' 46''

107° 10' 07''

1782

Hòn Bà Cô Bé

Quảng Ninh

20° 52' 46''

107° 12' 39''

1783

Hòn Dây Xích

Quảng Ninh

20° 52' 45''

107° 00' 06''

1784

Hòn Cây Táo Con

Quảng Ninh

20° 52' 47''

107° 01' 07''

1785

Hòn Đội Nón

Quảng Ninh

20° 52' 45''

107° 01' 32''

1786

Hòn Bắc Cặp Lờm

Quảng Ninh

20° 52' 45''

107° 08' 06''

1787

Hòn Tai Lừa

Quảng Ninh

20° 52' 45''

107° 10' 50''

1788

Hòn Ba Nén Vụng

Quảng Ninh

20° 52' 45''

107° 14' 43''

1789

Hòn Mây Cặp Dè

Quảng Ninh

20° 52' 44''

107° 07' 24''

1790

Hòn Vòi Ấm

Quảng Ninh

20° 52' 44''

107° 07' 52''

1791

Hòn Ngang Cặp Dè

Quảng Ninh

20° 52' 43''

107° 07' 41''

1792

Đá Bắc Cặp Dè

Quảng Ninh

20° 52' 43''

107° 07' 55''

1793

Đảo Cống Đỏ

Quảng Ninh

20° 52' 42''

107° 11' 52''

1794

Hòn Sợi Tơ

Quảng Ninh

20° 52' 42''

107° 12' 44''

1795

Hòn Nhái

Quảng Ninh

20° 52' 42''

107° 14' 21''

1796

Hòn Tùng Lâm Con

Quảng Ninh

20° 52' 41''

107° 00' 12''

1797

Hòn Cặp La

Quảng Ninh

20° 52' 40''

107° 12' 55''

1798

Ghềnh Gồm

Quảng Ninh

20° 52' 39''

107° 03' 24''

1799

Hòn Con Chữ

Quảng Ninh

20° 52' 39''

107° 13' 23''

1800

Lạch Bề Hen

Quảng Ninh

20° 52' 37''

107° 01' 36''

1801

Hòn Cửa Thung Con

Quảng Ninh

20° 52' 37''

107° 13' 07''

1802

Hòn Nam Dang

Quảng Ninh

20° 52' 36''

107° 13' 23''

1803

Hòn Cặp Dè

Quảng Ninh

20° 52' 35''

107° 07' 55''

1804

Hòn Đông Cặp Lờm

Quảng Ninh

20° 52' 35''

107° 08' 24''

1805

Hòn Ghềnh Cả Dưới

Quảng Ninh

20° 52' 34''

107° 13' 56''

1806

Hòn Mây Hồng

Quảng Ninh

20° 52' 35''

107° 06' 54''

1807

Hòn Gồm

Quảng Ninh

20° 52' 33''

107° 03' 28''

1808

Hòn Quả Chanh

Quảng Ninh

20° 52' 33''

107° 11' 09''

1809

Hòn Thoi Giếng Tối

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 01' 12''

1810

Hòn Bề Hen Dài

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 01' 54''

1811

Hòn Mây

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 06' 33''

1812

Hòn Đũa Tre

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 09' 11''

1813

Hòn Trắm Cỏ

Quảng Ninh

20° 52' 33''

107° 11' 20''

1814

Luồng Cặp La

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 12' 42''

1815

Hòn Ba Nén Cặp To

Quảng Ninh

20° 52' 32''

107° 14' 57''

1816

Hòn Cặp Lờm

Quảng Ninh

20° 52' 31''

107° 08' 11''

1817

Đá Nam Cặp Dè

Quảng Ninh

20° 52' 29''

107° 07' 49''

1818

Hòn Cây Chanh

Quảng Ninh

20° 52' 30''

107° 11' 04''

1819

Hòn Mui

Quảng Ninh

20° 52' 29''

107° 01' 32''

1820

Hòn Dầm Đơn

Quảng Ninh

20° 52' 29''

107° 03' 41''

1821

Hòn Ba Nén Cặp Nhỏ

Quảng Ninh

20° 52' 28''

107° 14' 54''

1822

Hòn Soi Tràng

Quảng Ninh

20° 52' 26''

107° 09' 21''

1823

Hòn Cật Trên

Quảng Ninh

20° 52' 25''

107° 10' 46''

1824

Hòn Giếng Tối

Quảng Ninh

20° 52' 23''

107° 01' 18''

1825

Hòn Vòi Rồng

Quảng Ninh

20° 52' 23''

107° 06' 47''

1826

Hòn Bút Lông

Quảng Ninh

20° 52' 23''

107° 09' 07''

1827

Hòn Xác Khô Con

Quảng Ninh

20° 52' 23''

107° 13' 59''

1828

Hòn Chân Mây

Quảng Ninh

20° 52' 22''

107° 06' 37''

1829

Vụng Hang Thầy

Quảng Ninh

20° 52' 22''

107° 11' 42''

1830

Hòn Mây Đèn

Quảng Ninh

20° 52' 21''

107° 06' 56''

1831

Hòn Xác Khô

Quảng Ninh

20° 52' 21''

107° 14' 11''

1832

Hòn Vạn Bội

Quảng Ninh

20° 52' 20''

107° 02' 20''

1833

Hòn Quả Cau

Quảng Ninh

20° 52' 20''

107° 07' 14''

1834

Đảo Tùng Lâm

Quảng Ninh

20° 52' 18''

107° 00' 34''

1835

Hòn Đỏ Con

Quảng Ninh

20° 52' 18''

107° 01' 33''

1836

Hòn Bề Hen

Quảng Ninh

20° 52' 18''

107° 01' 48''

1837

Hòn Cây Song Trong

Quảng Ninh

20° 52' 18''

107° 13' 13''

1838

Hòn Cống Thâu Trong

Quảng Ninh

20° 52' 17''

107° 00' 54''

1839

Hòn Dầm Bắc

Quảng Ninh

20° 52' 17''

107° 03' 41''

1840

Hòn Lá Trầu

Quảng Ninh

20° 52' 17''

107° 07' 19''

1841

Hòn Chim Cắt

Quảng Ninh

20° 52' 16''

107° 12' 02''

1842

Hòn Siêu Thuốc

Quảng Ninh

20° 52' 17''

107° 14' 27''

1843

Hòn Bề Hen Đông

Quảng Ninh

20° 52' 15''

107° 02' 05''

1844

Hòn Soi Em

Quảng Ninh

20° 52' 16''

107° 09' 16''

1845

Hòn Cây Song Giữa

Quảng Ninh

20° 52' 16''

107° 13' 19''

1846

Hòn Cây Song Ngoài

Quảng Ninh

20° 52' 16''

107° 13' 27''

1847

Vụng Tùng Lâm

Quảng Ninh

20° 52' 15''

107° 00' 26''

1848

Hòn Giàn Mướp Con

Quảng Ninh

20° 52' 15''

107° 13' 47''

1849

Hòn Bà Lại

Quảng Ninh

20° 52' 14''

107° 07' 16''

1850

Hòn Bình Vôi

Quảng Ninh

20° 52' 14''

107° 07' 20''

1851

Hòn Vụng Gianh

Quảng Ninh

20° 52' 14''

107° 08' 47''

1852

Hòn Soi Tràng Bé

Quảng Ninh

20° 52' 14''

107° 09' 14''

1853

Hòn Ác

Quảng Ninh

20° 52' 13''

107° 03' 14''

1854

Đá Cây Song

Quảng Ninh

20° 52' 13''

107° 13' 11''

1855

Hòn Măng Mai

Quảng Ninh

20° 52' 12''

107° 08' 38''

1856

Đá Soi Tràng

Quảng Ninh

20° 52' 15''

107° 09' 09''

1857

Hòn Dải Nhỏ

Quảng Ninh

20° 52' 12''

107° 14' 36''

1858

Hòn Hang Thầy

Quảng Ninh

20° 52' 10''

107° 11' 36''

1859

Hòn Cây Song Con

Quảng Ninh

20° 52' 10''

107° 13' 16''

1860

Hòn Cặp Lơ

Quảng Ninh

20° 52' 10''

107° 13' 35''

1861

Hòn Hoa Văn To

Quảng Ninh

20° 52' 10''

107° 14' 25''

1862

Vụng Đá Dăm

Quảng Ninh

20° 52' 09''

107° 02' 24''

1863

Hòn Cật Dưới

Quảng Ninh

20° 52' 09''

107° 10' 58''

1864

Hòn Bề Hen Nam

Quảng Ninh

20° 52' 08''

107° 02' 01''

1865

Vụng Gianh

Quảng Ninh

20° 52' 08''

107° 08' 35''

1866

Hòn Gà

Quảng Ninh

20° 52' 07''

107° 04' 56''

1867

Hòn Soi Anh

Quảng Ninh

20° 52' 08''

107° 09' 13''

1868

Hòn Lược Con

Quảng Ninh

20° 52' 07''

107° 09' 51''

1869

Hòn Hoa Văn Nhỏ

Quảng Ninh

20° 52' 07''

107° 14' 26''

1870

Hòn Dải Hoa

Quảng Ninh

20° 52' 07''

107° 14' 36''

1871

Hòn Bóng

Quảng Ninh

20° 52' 06''

107° 01' 31''

1872

Hòn Lờm Ngào

Quảng Ninh

20° 52' 06''

107° 01' 53''

1873

Lạch Đầu Trâu

Quảng Ninh

20° 52' 06''

107° 06' 02''

1874

Hòn Gõ Kiến

Quảng Ninh

20° 52' 06''

107° 12' 00''

1875

Hòn Dép

Quảng Ninh

20° 52' 05''

107° 00' 57''

1876

Hòn Muôi Bắc

Quảng Ninh

20° 52' 06''

107° 02' 09''

1877

Hòn Gồm Con

Quảng Ninh

20° 52' 05''

107° 02' 50''

1878

Hòn Bà Lại Bé

Quảng Ninh

20° 52' 05''

107° 07' 16''

1879

Hòn Trà Sản

Quảng Ninh

20° 52' 05''

107° 12' 49''

1880

Hòn Cặp Lở

Quảng Ninh

20° 52' 03''

107° 14' 20''

1881

Hòn Đuôi Cống Đỏ

Quảng Ninh

20° 52' 02''

107° 12' 30''

1882

Hòn Đuôi Lờm Ngào

Quảng Ninh

20° 52' 01''

107° 01' 49''

1883

Hòn Dầm Cát

Quảng Ninh

20° 52' 01''

107° 04' 11''

1884

Hòn Cửa Lạch Con

Quảng Ninh

20° 51' 38''

107° 13' 25''

1885

Hòn Ngang Bé

Quảng Ninh

20° 52' 00''

107° 02' 04''

1886

Đá Bảy Giếng

Quảng Ninh

20° 52' 00''

107° 08' 15''

1887

Hòn Hang Trống

Quảng Ninh

20° 51' 59''

107° 14' 46''

1888

Hòn Bóng Con

Quảng Ninh

20° 51' 59''

107° 01' 09''

1889

Hòn Bảy Giếng

Quảng Ninh

20° 51' 58''

107° 08' 06''

1890

Hòn Lược

Quảng Ninh

20° 51' 58''

107° 09' 47''

1891

Hòn Chân Cua

Quảng Ninh

20° 51' 57''

107° 09' 10''

1892

Hòn Hang Thầy Con

Quảng Ninh

20° 51' 57''

107° 11' 47''

1893

Hòn Một

Quảng Ninh

20° 51' 55''

107° 05' 42''

1894

Hòn Lờm Ngán

Quảng Ninh

20° 51' 55''

107° 13' 53''

1895

Hòn Cam

Quảng Ninh

20° 51' 54''

107° 05' 00''

1896

Hòn Lược Đen

Quảng Ninh

20° 51' 54''

107° 09' 18''

1897

Hòn Mang Đá

Quảng Ninh

20° 51' 53''

107° 10' 26''

1898

Hòn Cửa Lạch

Quảng Ninh

20° 51' 54''

107° 13' 30''

1899

Hòn Muôi Nam

Quảng Ninh

20° 51' 53''

107° 02' 03''

1900

Lạch Gồm

Quảng Ninh

20° 51' 53''

107° 02' 35''

1901

Hòn Giếng Trong

Quảng Ninh

20° 51' 53''

107° 09' 00''

1902

Hòn Mang Đá Con

Quảng Ninh

20° 51' 52''

107° 10' 35''

1903

Cống Trà Sản

Quảng Ninh

20° 51' 53''

107° 12' 43''

1904

Hòn Đầu Gồm Giữa

Quảng Ninh

20° 51' 52''

107° 03' 02''

1905

Hòn Bảy Giếng Con

Quảng Ninh

20° 51' 52''

107° 08' 03''

1906

Hòn Ngăn

Quảng Ninh

20° 51' 50''

107° 00' 21''

1907

Lạch Ngăn

Hải Phòng

20° 51' 51''

107° 00' 46''

1908

Đá Tổ Cát

Quảng Ninh

20° 51' 51''

107° 05' 42''

1909

Hòn Hang Chim

Quảng Ninh

20° 51' 50''

107° 12' 37''

1910

Hòn Múa Hoa

Quảng Ninh

20° 51' 50''

107° 13' 07''

1911

Hòn Dầm Nam

Quảng Ninh

20° 51' 49''

107° 03' 56''

1912

Cồn Vạy Trong

Quảng Ninh

20° 51' 49''

107° 14' 44''

1913

Cồn Vạy Ngoài

Quảng Ninh

20° 51' 50''

107° 14' 45''

1914

Hòn Ghềnh Đăng

Quảng Ninh

20° 51' 48''

107° 05' 30''

1915

Hòn Răng Lược

Quảng Ninh

20° 51' 47''

107° 10' 13''

1916

Hòn Vạy

Quảng Ninh

20° 51' 47''

107° 14' 41''

1917

Áng Bù Lu

Hải Phòng

20° 51' 46''

107° 01' 30''

1918

Hòn Áng Kê

Hải Phòng

20° 51' 44''

107° 00' 23''

1919

Hòn Gồm Giữa

Quảng Ninh

20° 51' 45''

107° 02' 58''

1920

Cặp Bồ Hòn

Quảng Ninh

20° 51' 45''

107° 05' 25''

1921

Hòn Bồ Câu

Quảng Ninh

20° 51' 45''

107° 07' 54''

1922

Hòn Cột Đình

Quảng Ninh

20° 51' 44''

107° 13' 46''

1923

Hòn Lờm Ngán Con

Quảng Ninh

20° 51' 44''

107° 13' 57''

1924

Áng Lội

Hải Phòng

20° 51' 43''

107° 01' 47''

1925

Hòn Đông Cát Lán

Quảng Ninh

20° 51' 43''

107° 05' 19''

1926

Hòn Tổ Cát

Quảng Ninh

20° 51' 43''

107° 05' 48''

1927

Hòn Mỏ Bồ Câu

Quảng Ninh

20° 51' 43''

107° 08' 17''

1928

Vụng Áng Kê

Hải Phòng

20° 51' 42''

107° 00' 26''

1929

Vụng Ba Lỗ

Hải Phòng

20° 51' 42''

107° 00' 36''

1930

Lạch Cát Nàng

Quảng Ninh

20° 51' 42''

107° 04' 29''

1931

Hòn Áng Múa

Hải Phòng

20° 51' 41''

107° 00' 00''

1932

Vụng Miếu

Hải Phòng

20° 51' 41''

107° 02' 01''

1933

Hòn Rùa Con

Quảng Ninh

20° 51' 40''

107° 05' 58''

1934

Hòn Tràng Giá Con

Quảng Ninh

20° 51' 41''

107° 11' 14''

1935

Hòn Cát Lán

Quảng Ninh

20° 51' 40''

107° 05' 02''

1936

Hòn Cánh Én

Quảng Ninh

20° 51' 40''

107° 10' 48''

1937

Hòn Cồn Đèn

Quảng Ninh

20° 51' 40''

107° 13' 36''

1938

Hòn Bồ Câu Con

Quảng Ninh

20° 51' 40''

107° 07' 36''

1939

Hòn Hang Chim Con

Quảng Ninh

20° 51' 38''

107° 12' 35''

1940

Vụng Hàn

Hải Phòng

20° 51' 38''

107° 00' 58''

1941

Hòn Dầm Con

Quảng Ninh

20° 51' 37''

107° 03' 50''

1942

Vụng Chó Treo

Hải Phòng

20° 51' 36''

107° 01' 18''

1943

Hòn Cát Nàng

Quảng Ninh

20° 51' 36''

107° 04' 42''

1944

Hòn Mỏ Vẹt

Quảng Ninh

20° 51' 36''

107° 05' 39''

1945

Hòn Cây Sinh Tây

Quảng Ninh

20° 51' 36''

107° 08' 48''

1946

Mỏm Áng Múa

Quảng Ninh

20° 51' 35''

107° 00' 10''

1947

Lạch Ác

Quảng Ninh

20° 51' 35''

107° 03' 41''

1948

Hòn Đôi Cát Lán

Quảng Ninh

20° 51' 35''

107° 04' 55''

1949

Hòn Thùng Gỗ

Quảng Ninh

20° 51' 34''

107° 05' 25''

1950

Hòn Trọc

Quảng Ninh

20° 51' 34''

107° 10' 17''

1951

Hòn Cát Lán Con

Quảng Ninh

20° 51' 32''

107° 04' 55''

1952

Lạch Đại Thành

Quảng Ninh

20° 51' 32''

107° 03' 08''

1953

Hòn Tràng Giá

Quảng Ninh

20° 51' 31''

107° 11' 17''

1954

Hòn Cây Luồng Cao

Quảng Ninh

20° 51' 30''

107° 14' 50''

1955

Hòn Chim Cắt

Quảng Ninh

20° 51' 30''

107° 10' 43''

1956

Hòn Mõm Lợn

Quảng Ninh

20° 51' 30''

107° 14' 54''

1957

Hòn Cán Ngoài

Quảng Ninh

20° 51' 29''

107° 06' 22''

1958

Hòn Ti-Tốp

Quảng Ninh

20° 51' 28''

107° 04' 10''

1959

Hòn Cây Luồng Thấp

Quảng Ninh

20° 51' 28''

107° 14' 50''

1960

Hòn Đuôi Lợn

Quảng Ninh

20° 51' 28''

107° 14' 59''

1961

Vụng Hang Mót

Hải Phòng

20° 51' 27''

107° 00' 31''

1962

Hòn Viên

Quảng Ninh

20° 51' 27''

107° 10' 31''

1963

Hòn Vách Tường

Quảng Ninh

20° 51' 27''

107° 14' 45''

1964

Hòn Cán Trong

Quảng Ninh

20° 51' 26''

107° 06' 26''

1965

Hòn Cây Sinh Con

Quảng Ninh

20° 51' 26''

107° 08' 44''

1966

Hòn Vườn Quả

Hải Phòng

20° 51' 24''

107° 02' 13''

1967

Hòn Đại Thành

Quảng Ninh

20° 51' 24''

107° 02' 40''

1968

Hòn Hàm Thiếc

Quảng Ninh

20° 51' 24''

107° 06' 45''

1969

Hòn Tràng Giá Tây

Quảng Ninh

20° 51' 24''

107° 11' 02''

1970

Vụng Vườn Quả

Hải Phòng

20° 51' 22''

107° 02' 08''

1971

Hòn Đầu Đại Thành

Quảng Ninh

20° 51' 20''

107° 03' 01''

1972

Hòn Đại Thành Đông

Quảng Ninh

20° 51' 20''

107° 03' 14''

1973

Hòn Hang Chạm

Quảng Ninh

20° 51' 19''

107° 06' 01''

1974

Hòn Cổ Ngỗng

Quảng Ninh

20° 51' 18''

107° 10' 14''

1975

Mũi Bọ Hung

Quảng Ninh

20° 51' 18''

107° 10' 21''

1976

Hòn Phao

Quảng Ninh

20° 51' 18''

107° 11' 10''

1977

Lạch Hòn Cật

Quảng Ninh

20° 51' 17''

107° 09' 01''

1978

Hòn Vịt Con 2

Quảng Ninh

20° 51' 17''

107° 09' 47''

1979

Hòn Súp

Quảng Ninh

20° 51' 16''

107° 07' 46''

1980

Đá Đại Thành

Quảng Ninh

20° 51' 15''

107° 03' 21''

1981

Hòn Chõng Tre

Quảng Ninh

20° 51' 14''

107° 03' 16''

1982

Hòn Cổ Ngựa

Quảng Ninh

20° 51' 14''

107° 06' 48''

1983

Hòn Giếng Tiền

Quảng Ninh

20° 51' 13''

107° 04' 47''

1984

Hòn Vịt Con 1

Quảng Ninh

20° 51' 13''

107° 09' 40''

1985

Hòn Vịt

Quảng Ninh

20° 51' 13''

107° 09' 46''

1986

Hòn Lạt Buộc

Quảng Ninh

20° 51' 12''

107° 02' 55''

1987

Cồn Trinh

Quảng Ninh

20° 51' 12''

107° 09' 12''

1988

Hòn Bồng Con

Quảng Ninh

20° 51' 10''

107° 03' 15''

1989

Hòn Dẹp

Quảng Ninh

20° 51' 09''

107° 04' 03''

1990

Hòn Giếng Giữa

Quảng Ninh

20° 51' 09''

107° 04' 47''

1991

Hòn Bờm Ngựa

Quảng Ninh

20° 51' 08''

107° 06' 48''

1992

Vụng Cao Vọng

Hải Phòng

20° 51' 07''

107° 00' 05''

1993

Hòn Đại Thành Bắc

Quảng Ninh

20° 51' 07''

107° 03' 36''

1994

Vụng Thông

Hải Phòng

20° 51' 06''

107° 02' 22''

1995

Hòn Giếng Hậu

Quảng Ninh

20° 51' 06''

107° 04' 46''

1996

Vụng Áng Múa

Hải Phòng

20° 51' 05''

107° 00' 23''

1997

Hòn Bánh Chưng

Quảng Ninh

20° 51' 05''

107° 02' 57''

1998

Hòn Bồ Nâu Cao

Quảng Ninh

20° 51' 05''

107° 05' 00''

1999

Hòn Bồ Nâu Thấp

Quảng Ninh

20° 51' 05''

107° 05' 06''

2000

Lạch Tràng Giá

Quảng Ninh

20° 51' 05''

107° 12' 47''

2001

Hòn Trúc Đông Trong

Quảng Ninh

20° 51' 08''

107° 14' 08''

2002

Cặp Bồ Nâu

Quảng Ninh

20° 51' 03''

107° 05' 04''

2003

Hòn Lờm Nứa

Quảng Ninh

20° 51' 03''

107° 09' 19''

2004

Hòn Soi Sim

Quảng Ninh

20° 51' 01''

107° 04' 21''

2005

Hòn Đầu Trâu

Quảng Ninh

20° 51' 00''

107° 07' 17''

2006

Hòn Bòng A

Quảng Ninh

20° 50' 59''

107° 03' 14''

2007

Hòn Đại Thành Nam

Quảng Ninh

20° 51' 00''

107° 03' 40''

2008

Vụng Dàng Dàng

Hải Phòng

20° 50' 57''

107° 02' 32''

2009

Mỏm Sống Thìa

Hải Phòng

20° 50' 57''

107° 02' 41''

2010

Hòn Rùa Bé

Quảng Ninh

20° 50' 57''

107° 03' 31''

2011

Hòn Rễ Đa

Quảng Ninh

20° 50' 58''

107° 10' 14''

2012

Hòn Họa Mi

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 05' 10''

2013

Hòn Quéo Trên Con

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 06' 40''

2014

Hòn Áng

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 09' 51''

2015

Hòn Bọ Hung

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 10' 42''

2016

Hòn Soi Sim Con

Quảng Ninh

20° 50' 54''

107° 04' 26''

2017

Hòn Sim Đôi Trên

Quảng Ninh

20° 50' 55''

107° 04' 35''

2018

Hòn Quéo Trên

Quảng Ninh

20° 50' 55''

107° 06' 47''

2019

Hòn Cặp Dè

Quảng Ninh

20° 50' 53''

107° 09' 25''

2020

Vụng Bồ Hòn To

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 05' 47''

2021

Đá Lông Nhím

Quảng Ninh

20° 50' 51''

107° 05' 01''

2022

Lạch Giải

Quảng Ninh

20° 50' 51''

107° 06' 37''

2023

Vụng Thườn Lườn

Quảng Ninh

20° 50' 50''

107° 05' 15''

2024

Hòn Sim Đôi Dưới

Quảng Ninh

20° 50' 49''

107° 04' 39''

2025

Hòn Quéo

Quảng Ninh

20° 50' 49''

107° 06' 54''

2026

Hòn Sim Giữa

Quảng Ninh

20° 50' 47''

107° 04' 31''

2027

Vụng Ngao Nhỏ

Quảng Ninh

20° 50' 47''

107° 10' 36''

2028

Vụng Ngao To

Quảng Ninh

20° 50' 47''

107° 10' 44''

2029

Hòn Vách Cao

Quảng Ninh

20° 50' 46''

107° 09' 47''

2030

Hòn Sim Bé

Quảng Ninh

20° 50' 44''

107° 04' 40''

2031

Hòn Bọ Hung Con

Quảng Ninh

20° 50' 45''

107° 11' 13''

2032

Đảo Bồ Hòn

Quảng Ninh

20° 50' 44''

107° 05' 50''

2033

Hòn Quéo Dưới

Quảng Ninh

20° 50' 43''

107° 07' 14''

2034

Hòn Muôi

Quảng Ninh

20° 50' 43''

107° 08' 22''

2035

Hòn Quéo Dưới Con

Quảng Ninh

20° 50' 42''

107° 07' 08''

2036

Hòn Cật

Quảng Ninh

20° 50' 43''

107° 09' 04''

2037

Hòn Trâu Cày 1

Quảng Ninh

20° 50' 43''

107° 12' 26''

2038

Hòn Trân Châu 1

Quảng Ninh

20° 50' 41''

107° 09' 28''

2039

Hòn Trâu Cày 2

Quảng Ninh

20° 50' 42''

107° 12' 37''

2040

Hòn Trân Châu 2

Quảng Ninh

20° 50' 40''

107° 09' 31''

2041

Hòn Quả Găng Trong

Quảng Ninh

20° 50' 40''

107° 14' 40''

2042

Vụng Bồ Hòn Nhỏ

Quảng Ninh

20° 50' 38''

107° 05' 54''

2043

Hòn Trân Châu 3

Quảng Ninh

20° 50' 37''

107° 09' 32''

2044

Cồn Trâu Nằm

Quảng Ninh

20° 50' 39''

107° 12' 05''

2045

Hòn Trâu Cày 3

Quảng Ninh

20° 50' 36''

107° 12' 49''

2046

Hòn Quả Găng Giữa

Quảng Ninh

20° 50' 36''

107° 14' 39''

2047

Hòn Đầu Soi

Quảng Ninh

20° 50' 35''

107° 12' 15''

2048

Đá Mắm Cáy

Quảng Ninh

20° 50' 33''

107° 12' 36''

2049

Hòn Quả Găng Ngoài

Quảng Ninh

20° 50' 35''

107° 14' 35''

2050

Hòn Cây Chay Đông

Quảng Ninh

20° 50' 34''

107° 06' 24''

2051

Hòn Soi Chẹo

Quảng Ninh

20° 50' 33''

107° 03' 55''

2052

Hòn Vòng Viêng

Quảng Ninh

20° 50' 33''

107° 09' 15''

2053

Vụng Bốn Cửa

Quảng Ninh

20° 50' 33''

107° 09' 29''

2054

Hòn Áng Le

Hải Phòng

20° 50' 29''

107° 02' 55''

2055

Hòn Cây Chay Tây

Quảng Ninh

20° 50' 30''

107° 06' 19''

2056

Hòn Cột Cờ Trái

Quảng Ninh

20° 50' 29''

107° 12' 37''

2057

Đá Hang Vầm

Quảng Ninh

20° 50' 28''

107° 06' 20''

2058

Hòn Chân Ghế Đông

Quảng Ninh

20° 50' 28''

107° 09' 57''

2059

Vụng Bắc Soi Ván

Quảng Ninh

20° 50' 28''

107° 12' 15''

2060

Hòn Trâu Cày 4

Quảng Ninh

20° 50' 28''

107° 12' 48''

2061

Hòn Hang Cao

Quảng Ninh

20° 50' 27''

107° 09' 36''

2062

Hòn Chân Ghế Bắc

Quảng Ninh

20° 50' 27''

107° 09' 46''

2063

Vụng Tùng Sâu

Quảng Ninh

20° 50' 26''

107° 05' 38''

2064

Hòn Cáo Bố

Quảng Ninh

20° 50' 26''

107° 11' 12''

2065

Hòn Cột Cờ Phải

Quảng Ninh

20° 50' 26''

107° 12' 39''

2066

Vụng Hang Cao

Quảng Ninh

20° 50' 23''

107° 09' 47''

2067

Hòn Soi Đông

Quảng Ninh

20° 50' 22''

107° 03' 58''

2068

Hòn Cáo Mẹ

Quảng Ninh

20° 50' 22''

107° 11' 20''

2069

Hòn Chân Ghế Tây

Quảng Ninh

20° 50' 21''

107° 09' 41''

2070

Lạch Cửa Áng

Quảng Ninh

20° 50' 21''

107° 10' 53''

2071

Hòn Đá Xô

Quảng Ninh

20° 50' 21''

107° 11' 43''

2072

Hòn Soi Tây

Quảng Ninh

20° 50' 20''

107° 03' 45''

2073

Hòn Cáo Con

Quảng Ninh

20° 50' 20''

107° 11' 27''

2074

Hòn Hang Giải

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 06' 27''

2075

Hòn Củ Ấu

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 09' 27''

2076

Hòn Chân Ghế Nam

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 09' 51''

2077

Hòn Soi Ván

Quảng Ninh

20° 50' 19''

107° 12' 29''

2078

Hòn Ốc Mút

Quảng Ninh

20° 50' 18''

107° 14' 59''

2079

Đảo Vụng Hà

Quảng Ninh

20° 50' 18''

107° 10' 03''

2080

Vụng Nam Soi Ván

Quảng Ninh

20° 50' 17''

107° 12' 25''

2081

Hòn Quả Cầu

Quảng Ninh

20° 50' 16''

107° 06' 33''

2082

Hòn Bù Xám

Quảng Ninh

20° 50' 16''

107° 07' 07''

2083

Hòn Soi Nam

Quảng Ninh

20° 50' 15''

107° 03' 49''

2084

Mỏm Đầu Búa

Quảng Ninh

20° 50' 11''

107° 07' 33''

2085

Mỏm Sừng Hươu Bắc

Quảng Ninh

20° 50' 11''

107° 09' 22''

2086

Hòn Mỏ Hài Bé

Quảng Ninh

20° 50' 11''

107° 13' 06''

2087

Hòn Lờm Bò

Quảng Ninh

20° 50' 10''

107° 04' 42''

2088

Hòn Dép Lê

Quảng Ninh

20° 50' 10''

107° 10' 29''

2089

Lạch Lờm Bò

Quảng Ninh

20° 50' 09''

107° 05' 08''

2090

Cồn Bè Cửa Áng

Quảng Ninh

20° 50' 09''

107° 10' 48''

2091

Hòn Trúc Đông Ngoài

Quảng Ninh

20° 50' 08''

107° 14' 10''

2092

Vụng Trinh Nữ

Quảng Ninh

20° 50' 06''

107° 06' 07''

2093

Vụng Mây Chiều

Quảng Ninh

20° 50' 06''

107° 10' 10''

2094

Đá Cạnh Sắc

Quảng Ninh

20° 50' 06''

107° 11' 51''

2095

Hòn Tròn Bắc

Quảng Ninh

20° 50' 05''

107° 11' 48''

2096

Hòn Ruồi Xanh

Quảng Ninh

20° 50' 05''

107° 14' 39''

2097

Hòn Liềm Cùn

Quảng Ninh

20° 50' 03''

107° 07' 13''

2098

Hòn Lưỡi Trai

Quảng Ninh

20° 50' 03''

107° 09' 30''

2099

Hòn Xà Ngang

Quảng Ninh

20° 50' 01''

107° 11' 37''

2100

Hòn Cọc Rào

Quảng Ninh

20° 50' 03''

107° 12' 28''

2101

Hòn Nút Chai

Hải Phòng

20° 50' 00''

107° 03' 39''

2102

Vũng Tròn

Quảng Ninh

20° 50' 00''

107° 04' 52''

2103

Hòn Gầu Bắc

Quảng Ninh

20° 49' 59''

107° 06' 44''

2104

Hòn Ống Lệnh Trên

Quảng Ninh

20° 50' 00''

107° 10' 50''

2105

Hòn Ống Lệnh Con

Quảng Ninh

20° 50' 00''

107° 11' 04''

2106

Hòn Đá Đổ

Quảng Ninh

20° 50' 00''

107° 12' 18''

2107

Hòn Pháo Con

Quảng Ninh

20° 49' 59''

107° 08' 23''

2108

Cồn Đá Đổ

Quảng Ninh

20° 49' 59''

107° 12' 11''

2109

Hòn Ruồi Xanh Con

Quảng Ninh

20° 49' 59''

107° 14' 41''

2110

Hòn Pháo Trong

Quảng Ninh

20° 49' 58''

107° 08' 14''

2111

Hòn Ủng Trái

Quảng Ninh

20° 49' 58''

107° 12' 35''

2112

Hòn Lệch Đầu

Quảng Ninh

20° 49' 57''

107° 05' 14''

2113

Hòn Cán Liềm

Quảng Ninh

20° 49' 57''

107° 07' 13''

2114

Hòn Mụn Cơm

Quảng Ninh

20° 49' 57''

107° 10' 15''

2115

Hòn Mỏ Hài To

Quảng Ninh

20° 49' 57''

107° 13' 16''

2116

Hòn Man Hồng

Hải Phòng

20° 49' 56''

107° 03' 51''

2117

Hòn Chồn Hôi

Quảng Ninh

20° 49' 55''

107° 10' 25''

2118

Hòn Ủng Phải

Quảng Ninh

20° 49' 55''

107° 12' 22''

2119

Lạch Đầu Xuôi

Quảng Ninh

20° 49' 54''

107° 04' 36''

2120

Hòn Sắn Dây

Quảng Ninh

20° 49' 54''

107° 10' 51''

2121

Hòn Củ Đậu

Hải Phòng

20° 49' 52''

107° 04' 02''

2122

Đá Quay

Hải Phòng

20° 49' 51''

107° 04' 00''

2123

Hòn Con

Hải Phòng

20° 49' 51''

107° 03' 00''

2124

Hòn Con Quay

Hải Phòng

20° 49' 50''

107° 03' 57''

2125

Hòn Ống Lệnh

Quảng Ninh

20° 49' 51''

107° 11' 00''

2126

Hòn Ghép

Hải Phòng

20° 49' 50''

107° 03' 47''

2127

Hòn Dùi Trong

Quảng Ninh

20° 49' 50''

107° 05' 13''

2128

Hòn Ớt Chỉ Thiên

Quảng Ninh

20° 49' 49''

107° 12' 33''

2129

Đá Chèn Pháo

Quảng Ninh

20° 49' 49''

107° 08' 22''

2130

Hòn Hai Cửa Ô Toan

Hải Phòng

20° 48' 50''

107° 03' 21''

2131

Vụng Cửa Đông

Hải Phòng

20° 49' 48''

107° 03' 23''

2132

Hòn Lá Đa

Quảng Ninh

20° 49' 48''

107° 05' 00''

2133

Hòn Dùi Ngoài

Quảng Ninh

20° 49' 48''

107° 05' 16''

2134

Hòn Thỏ Trắng

Quảng Ninh

20° 49' 48''

107° 05' 49''

2135

Hòn Gàu Đôi Ngoài

Quảng Ninh

20° 49' 48''

107° 10' 05''

2136

Hòn Bàn Chông

Quảng Ninh

20° 49' 48''

107° 10' 14''

2137

Hòn Đạn Đá

Quảng Ninh

20° 49' 47''

107° 08' 16''

2138

Mỏm Sừng Hươu Nam

Quảng Ninh

20° 49' 47''

107° 09' 36''

2139

Hòn Gàu Đôi Trong

Quảng Ninh

20° 49' 47''

107° 10' 01''

2140

Hòn Ông Tơ

Quảng Ninh

20° 49' 46''

107° 06' 41''

2141

Vụng Áng Le

Hải Phòng

20° 49' 45''

107° 02' 38''

2142

Hòn Tay Vượn

Quảng Ninh

20° 49' 45''

107° 05' 07''

2143

Đá Mắt Quỷ

Quảng Ninh

20° 49' 45''

107° 06' 03''

2144

Tùng Lễnh

Hải Phòng

20° 49' 44''

107° 02' 55''

2145

Hòn Lớn

Hải Phòng

20° 49' 44''

107° 03' 36''

2146

Hòn Ngô

Quảng Ninh

20° 49' 44''

107° 10' 49''

2147

Hòn Mờ Hoa

Quảng Ninh

20° 49' 42''

107° 13' 30''

2148

Hòn Lá Khế

Quảng Ninh

20° 49' 41''

107° 10' 19''

2149

Hòn Nòng Pháo

Quảng Ninh

20° 49' 40''

107° 08' 32''

2150

Hòn Khế Nam

Quảng Ninh

20° 49' 40''

107° 10' 34''

2151

Hòn Ốc Nhồi

Quảng Ninh

20° 49' 40''

107° 13' 06''

2152

Vụng Trà Báu

Hải Phòng

20° 49' 39''

107° 02' 26''

2153

Hòn Đào

Hải Phòng

20° 49' 38''

107° 04' 59''

2154

Cặp Cây Khế

Quảng Ninh

20° 49' 38''

107° 10' 15''

2155

Hòn Mắt Quỷ Tây

Quảng Ninh

20° 49' 37''

107° 06' 03''

2156

Hòn Mực

Quảng Ninh

20° 49' 37''

107° 11' 24''

2157

Hòn Gầu

Quảng Ninh

20° 49' 36''

107° 06' 50''

2158

Đá Mực Ống

Quảng Ninh

20° 49' 36''

107° 11' 19''

2159

Hòn Chồi Đông

Hải Phòng

20° 49' 35''

107° 04' 16''

2160

Hòn Vụng Hối Trên

Quảng Ninh

20° 49' 35''

107° 09' 42''

2161

Lạch Hang Trống

Quảng Ninh

20° 49' 35''

107° 14' 14''

2162

Hòn Mắt Quỷ Đông

Quảng Ninh

20° 49' 34''

107° 06' 17''

2163

Hòn Pháo Ngoài

Quảng Ninh

20° 49' 34''

107° 08' 32''

2164

Đá Vụng Hối

Quảng Ninh

20° 49' 34''

107° 09' 48''

2165

Hòn Đậu Đen

Quảng Ninh

20° 49' 32''

107° 06' 23''

2166

Hòn Vụng Hối Ngoài

Quảng Ninh

20° 49' 33''

107° 09' 39''

2167

Hòn Đầu Lợn

Quảng Ninh

20° 49' 33''

107° 10' 45''

2168

Hòn Sến Bắc

Quảng Ninh

20° 49' 33''

107° 12' 40''

2169

Mỏm Tùng Ếch

Hải Phòng

20° 49' 31''

107° 04' 25''

2170

Hòn Vụng Hối Giữa

Quảng Ninh

20° 49' 31''

107° 09' 43''

2171

Đá Gạc Trên

Hải Phòng

20° 49' 30''

107° 03' 28''

2172

Hòn Con Dơi

Quảng Ninh

20° 49' 30''

107° 12' 49''

2173

Hòn Soi Cỏ Con

Quảng Ninh

20° 49' 29''

107° 05' 15''

2174

Hòn Ba Hòn Đối

Quảng Ninh

20° 49' 29''

107° 07' 26''

2175

Hòn Kính Gần

Quảng Ninh

20° 49' 29''

107° 10' 04''

2176

Đá Gạc Dưới

Hải Phòng

20° 49' 28''

107° 03' 30''

2177

Vụng Lớn

Hải Phòng

20° 49' 27''

107° 03' 27''

2178

Hòn Ba Đình

Hải Phòng

20° 49' 27''

107° 04' 08''

2179

Hòn Soi Cỏ

Quảng Ninh

20° 49' 27''

107° 05' 18''

2180

Hòn Ba Hòn

Quảng Ninh

20° 49' 27''

107° 07' 32''

2181

Hòn Đầu Nhỏ

Hải Phòng

20° 49' 26''

107° 03' 24''

2182

Hòn Sến Giữa

Quảng Ninh

20° 49' 26''

107° 12' 42''

2183

Hòn Vụng Hối Con

Quảng Ninh

20° 49' 25''

107° 09' 43''

2184

Vụng Khế Chua

Quảng Ninh

20° 49' 25''

107° 10' 19''

2185

Hòn Ra Cát

Quảng Ninh

20° 49' 25''

107° 10' 28''

2186

Vụng Vạn Tài Cạn

Hải Phòng

20° 49' 24''

107° 04' 33''

2187

Hòn Kính Xa

Quảng Ninh

20° 49' 24''

107° 10' 04''

2188

Hòn Hạt Đậu

Quảng Ninh

20° 49' 21''

107° 07' 22''

2189

Hòn Tóc Tiên 1

Hải Phòng

20° 49' 21''

107° 04' 04''

2190

Hòn Mỏ Hài Ngoài

Quảng Ninh

20° 49' 21''

107° 13' 20''

2191

Hòn Tóc Tiên 2

Hải Phòng

20° 49' 20''

107° 04' 06''

2192

Hòn Xiên Chả

Quảng Ninh

20° 49' 20''

107° 10' 29''

2193

Hòn Cánh Khiên

Quảng Ninh

20° 49' 20''

107° 13' 53''

2194

Vụng Cát Lầy

Quảng Ninh

20° 49' 19''

107° 10' 31''

2195

Luồng Giường

Quảng Ninh

20° 49' 17''

107° 06' 35''

2196

Hòn Miều

Quảng Ninh

20° 49' 16''

107° 08' 03''

2197

Hòn Lẫy Nỏ

Quảng Ninh

20° 49' 17''

107° 12' 55''

2198

Vụng Cặp Nhành

Hải Phòng

20° 49' 16''

107° 04' 50''

2199

Hòn Vành Tai

Quảng Ninh

20° 49' 16''

107° 10' 48''

2200

Hòn Ba Răng

Quảng Ninh

20° 49' 16''

107° 11' 45''

2201

Hòn Đế Hài

Quảng Ninh

20° 49' 16''

107° 13' 22''

2202

Tùng Cán

Hải Phòng

20° 49' 15''

107° 03' 35''

2203

Hòn Tóc Tiên 3

Hải Phòng

20° 49' 14''

107° 04' 14''

2204

Hòn Miều Con

Quảng Ninh

20° 49' 14''

107° 08' 04''

2205

Hòn Sến

Quảng Ninh

20° 49' 13''

107° 12' 35''

2206

Hòn Nỏ Thần

Quảng Ninh

20° 49' 13''

107° 13' 39''

2207

Hòn Soi Cỏ Dài

Quảng Ninh

20° 49' 12''

107° 05' 37''

2208

Hòn Tắc Kè

Quảng Ninh

20° 49' 12''

107° 10' 36''

2209

Hòn Mũ

Quảng Ninh

20° 49' 11''

107° 12' 49''

2210

Hòn Chim Câu

Quảng Ninh

20° 49' 11''

107° 13' 05''

2211

Hòn Chim Non

Quảng Ninh

20° 49' 10''

107° 13' 10''

2212

Hòn Đá Răng Trong

Quảng Ninh

20° 49' 08''

107° 12' 03''

2213

Tùng Ếch

Hải Phòng

20° 49' 08''

107° 04' 07''

2214

Hòn Soi Cỏ Nam

Hải Phòng

20° 49' 08''

107° 05' 21''

2215

Hòn Lưỡi Liềm

Quảng Ninh

20° 49' 05''

107° 10' 10''

2216

Hòn Sến Con

Quảng Ninh

20° 49' 05''

107° 12' 42''

2217

Hòn Đũa Cánh Khiên

Quảng Ninh

20° 49' 05''

107° 13' 29''

2218

Cồn Đầu Sào

Quảng Ninh

20° 49' 04''

107° 10' 44''

2219

Hòn Hang Dều

Quảng Ninh

20° 49' 02''

107° 07' 17''

2220

Hòn Bìa Tây

Quảng Ninh

20° 49' 01''

107° 10' 23''

2221

Cồn Răng Đá

Quảng Ninh

20° 49' 01''

107° 11' 59''

2222

Hòn Soi Rìu Con

Quảng Ninh

20° 49' 00''

107° 11' 01''

2223

Vụng Lưỡi Liềm

Quảng Ninh

20° 48' 59''

107° 10' 01''

2224

Cồn Cục Chì

Quảng Ninh

20° 48' 59''

107° 10' 40''

2225

Hòn Bình Thiếc

Quảng Ninh

20° 48' 59''

107° 13' 09''

2226

Đá Ếch Con

Hải Phòng

20° 48' 58''

107° 04' 00''

2227

Hòn Soi Rìu

Quảng Ninh

20° 48' 58''

107° 11' 04''

2228

Hòn Phơi Lưới

Quảng Ninh

20° 48' 58''

107° 10' 29''

2229

Hòn Sải Cóc

Hải Phòng

20° 48' 56''

107° 06' 02''

2230

Hòn Miệng Giường

Quảng Ninh

20° 48' 55''

107° 06' 50''

2231

Hòn Hang Hầm

Quảng Ninh

20° 48' 55''

107° 07' 08''

2232

Hòn Răng Đá Ngoài

Quảng Ninh

20° 48' 54''

107° 11' 57''

2233

Hòn Cộc

Quảng Ninh

20° 48' 54''

107° 14' 22''

2234

Hòn Cồn Nhà

Quảng Ninh

20° 48' 50''

107° 07' 39''

2235

Áng Chàm

Hải Phòng

20° 48' 48''

107° 03' 13''

2236

Hòn Vuốt Gấu

Hải Phòng

20° 48' 48''

107° 03' 24''

2237

Hòn Gỗ

Hải Phòng

20° 48' 47''

107° 03' 35''

2238

Hòn Hang Than

Quảng Ninh

20° 48' 47''

107° 07' 16''

2239

Hòn Hang Than Con

Quảng Ninh

20° 48' 47''

107° 07' 24''

2240

Hòn Lồng Bìa

Hải Phòng

20° 48' 44''

107° 06' 00''

2241

Hòn Sao Chổi

Quảng Ninh

20° 48' 44''

107° 10' 27''

2242

Hòn Cồn Nhà Con

Quảng Ninh

20° 48' 42''

107° 07' 43''

2243

Đá Sao Chổi

Quảng Ninh

20° 48' 43''

107° 10' 40''

2244

Hòn Cái Tai

Quảng Ninh

20° 48' 42''

107° 07' 09''

2245

Cống Gạch

Quảng Ninh

20° 48' 41''

107° 06' 48''

2246

Đá Ngọc Bích

Quảng Ninh

20° 48' 40''

107° 06' 46''

2247

Tùng Gấu

Hải Phòng

20° 48' 37''

107° 03' 31''

2248

Vụng Vạn Tài Sâu

Hải Phòng

20° 48' 37''

107° 05' 26''

2249

Hòn Ngọc Lớn

Quảng Ninh

20° 48' 37''

107° 06' 44''

2250

Hòn Bu Vẽ

Quảng Ninh

20° 48' 37''

107° 09' 57''

2251

Ghềnh Đá Bạc

Hải Phòng

20° 48' 36''

107° 03' 20''

2252

Hòn Ngọc Bé

Quảng Ninh

20° 48' 36''

107° 06' 44''

2253

Hòn Hoa Đào

Quảng Ninh

20° 48' 36''

107° 07' 26''

2254

Hòn Tròn Nam

Quảng Ninh

20° 48' 37''

107° 11' 31''

2255

Hòn Ông Cặm

Hải Phòng

20° 49' 33''

107° 04' 03''

2256

Hòn Cửa Cống Gạch

Quảng Ninh

20° 48' 33''

107° 07' 02''

2257

Hòn Nất

Quảng Ninh

20° 48' 33''

107° 11' 08''

2258

Hòn Giã Gạo

Quảng Ninh

20° 48' 32''

107° 10' 15''

2259

Hòn Hoa Mai

Quảng Ninh

20° 48' 31''

107° 07' 35''

2260

Núi Tùng Gạo

Hải Phòng

20° 48' 30''

107° 05' 17''

2261

Hòn Soi Hai Bắc

Quảng Ninh

20° 48' 31''

107° 06' 31''

2262

Tùng Đầu Tán

Quảng Ninh

20° 48' 30''

107° 06' 54''

2263

Hòn Mắt Cá

Hải Phòng

20° 48' 29''

107° 06' 10''

2264

Hòn Soi Hai Nam

Quảng Ninh

20° 48' 28''

107° 06' 30''

2265

Mỏm Soi Bắc

Hải Phòng

20° 48' 28''

107° 06' 39''

2266

Hòn Tùng Giá Con

Quảng Ninh

20° 48' 25''

107° 07' 43''

2267

Hòn Chắn Sóng

Quảng Ninh

20° 48' 25''

107° 07' 55''

2268

Hòn Vuông Trong

Quảng Ninh

20° 48' 25''

107° 14' 42''

2269

Cặp Nhảy

Hải Phòng

20° 48' 24''

107° 06' 09''

2270

Hòn Cái Chày

Quảng Ninh

20° 48' 24''

107° 09' 58''

2271

Vụng Hang Xiên

Hải Phòng

20° 48' 23''

107° 05' 56''

2272

Hòn Hang Dù Con

Quảng Ninh

20° 48' 23''

107° 08' 05''

2273

Hòn Lờm Dọc

Hải Phòng

20° 48' 21''

107° 06' 01''

2274

Hẹn Giỏ Cùng

Hải Phòng

20° 48' 21''

107° 04' 38''

2275

Lạch Văn Tế

Quảng Ninh

20° 48' 21''

107° 12' 42''

2276

Hòn Vạ Giá Con

Quảng Ninh

20° 48' 19''

107° 06' 31''

2277

Hòn Soi Hạt

Quảng Ninh

20° 48' 18''

107° 06' 34''

2278

Hòn Hang Dù

Quảng Ninh

20° 48' 18''

107° 08' 02''

2279

Vụng Tùng Gạo

Hải Phòng

20° 48' 17''

107° 05' 13''

2280

Hòn Cái Cối

Quảng Ninh

20° 48' 17''

107° 10' 07''

2281

Hòn Nất Con

Quảng Ninh

20° 48' 17''

107° 10' 52''

2282

Vũng Cặp Nhảy

Hải Phòng

20° 48' 16''

107° 06' 03''

2283

Hòn Loa Kèn

Quảng Ninh

20° 48' 16''

107° 14' 13''

2284

Hòn Đầu Rau Bắc

Quảng Ninh

20° 48' 13''

107° 10' 16''

2285

Hòn Gai Hồng

Quảng Ninh

20° 48' 14''

107° 10' 37''

2286

Hòn Vú Em

Hải Phòng

20° 48' 12''

107° 05' 04''

2287

Hòn Vạ Giá

Quảng Ninh

20° 48' 11''

107° 06' 41''

2288

Vụng Cát Tây

Quảng Ninh

20° 48' 10''

107° 07' 03''

2289

Hòn Gai Xấu Hổ

Quảng Ninh

20° 48' 10''

107° 10' 54''

2290

Hòn Vú Chị

Hải Phòng

20° 48' 09''

107° 05' 07''

2291

Hòn Đầu Rau Tây

Quảng Ninh

20° 48' 09''

107° 10' 06''

2292

Hòn Đầu Rau Đông

Quảng Ninh

20° 48' 09''

107° 10' 25''

2293

Hòn Gai Dứa

Quảng Ninh

20° 48' 09''

107° 10' 45''

2294

Hòn Ống Tiêu

Quảng Ninh

20° 48' 08''

107° 10' 01''

2295

Hòn Vuông Ngoài

Quảng Ninh

20° 48' 08''

107° 14' 41''

2296

Hẹn Giỏ Giữa

Hải Phòng

20° 48' 07''

107° 04' 47''

2297

Vụng Cát Đông

Quảng Ninh

20° 48' 05''

107° 07' 21''

2298

Hòn Cửa Tùng

Quảng Ninh

20° 48' 03''

107° 07' 55''

2299

Hòn Lõi Cửa Vạn

Quảng Ninh

20° 48' 01''

107° 06' 50''

2300

Hòn Đục Móng

Quảng Ninh

20° 48' 01''

107° 10' 47''

2301

Hòn Đục Tròn

Quảng Ninh

20° 48' 00''

107° 10' 54''

2302

Đá Văn Tế

Quảng Ninh

20° 47' 58''

107° 12' 42''

2303

Hòn Quyến Rồng Con

Quảng Ninh

20° 47' 54''

107° 10' 47''

2304

Hang Lưỡi Liềm

Hải Phòng

20° 47' 53''

107° 05' 06''

2305

Đá Loa Trên

Quảng Ninh

20° 47' 52''

107° 14' 37''

2306

Hòn Khơi

Quảng Ninh

20° 47' 51''

107° 11' 59''

2307

Hòn Tự Do

Hải Phòng

20° 47' 50''

107° 05' 21''

2308

Hòn Đá Bạc

Hải Phòng

20° 47' 49''

107° 03' 59''

2309

Lạch Miều

Quảng Ninh

20° 47' 49''

107° 09' 07''

2310

Đá Loa Dưới

Quảng Ninh

20° 47' 48''

107° 14' 44''

2311

Mỏm Lưỡi Gà

Hải Phòng

20° 47' 47''

107° 05' 33''

2312

Hòn Đũa

Hải Phòng

20° 47' 48''

107° 06' 44''

2313

Vụng Hang Dù

Quảng Ninh

20° 47' 48''

107° 07' 38''

2314

Hòn Loa

Quảng Ninh

20° 47' 48''

107° 14' 43''

2315

Hòn Quyến Rồng

Quảng Ninh

20° 47' 47''

107° 10' 28''

2316

Ghềnh Đầu Hang

Quảng Ninh

20° 47' 55''

107° 08' 03''

2317

Hòn Loa Con

Quảng Ninh

20° 47' 46''

107° 14' 45''

2318

Hang Giai

Hải Phòng

20° 47' 43''

107° 05' 27''

2319

Vụng La Chả

Hải Phòng

20° 47' 42''

107° 03' 54''

2320

Vụng Khuy

Hải Phòng

20° 47' 42''

107° 05' 55''

2321

Vụng Tùng Sim

Hải Phòng

20° 47' 42''

107° 06' 16''

2322

Hòn Cửa Gió

Hải Phòng

20° 47' 40''

107° 05' 39''

2323

Hòn Hang Xịch

Quảng Ninh

20° 47' 39''

107° 06' 48''

2324

Tùng Giỏ

Hải Phòng

20° 47' 39''

107° 05' 34''

2325

Đá Tổ Các

Quảng Ninh

20° 47' 39''

107° 08' 08''

2326

Vụng Chuông

Hải Phòng

20° 47' 38''

107° 06' 24''

2327

Hòn Chuông Con

Hải Phòng

20° 47' 36''

107° 06' 27''

2328

Hòn Hang Xịch Con

Quảng Ninh

20° 47' 34''

107° 06' 47''

2329

Cửa Gió

Hải Phòng

20° 47' 34''

107° 05' 41''

2330

Hòn Cồn Đất

Hải Phòng

20° 47' 30''

107° 06' 03''

2331

Hòn Kim Giờ

Hải Phòng

20° 47' 26''

107° 05' 37''

2332

Vụng Cồn Đất

Hải Phòng

20° 47' 27''

107° 06' 20''

2333

Hòn Tổ Các Bé

Quảng Ninh

20° 47' 26''

107° 08' 10''

2334

Tùng Mẫu

Hải Phòng

20° 47' 26''

107° 04' 22''

2335

Vụng Đồi Mồi

Hải Phòng

20° 47' 24''

107° 05' 37''

2336

Đảo Hang Trai

Quảng Ninh

20° 47' 24''

107° 07' 29''

2337

Mỏm Đồi Mồi

Hải Phòng

20° 47' 22''

107° 05' 44''

2338

Vụng Tổ Các

Quảng Ninh

20° 47' 22''

107° 07' 51''

2339

Hòn Cồn Đất Ngoài

Hải Phòng

20° 47' 20''

107° 06' 11''

2340

Cửa Vạn

Quảng Ninh- Hải Phòng

20° 47' 20''

107° 06' 41''

2341

Tùng Tây

Hải Phòng

20° 47' 19''

107° 04' 38''

2342

Hòn Tuồn Tuột

Hải Phòng

20° 47' 19''

107° 06' 24''

2343

Hòn Xuôi Lớn

Quảng Ninh

20° 47' 19''

107° 11' 23''

2344

Tùng Vông

Hải Phòng

20° 47' 16''

107° 04' 57''

2345

Hòn Xuôi Bé

Quảng Ninh

20° 47' 14''

107° 11' 08''

2346

Vụng Cát Vông

Hải Phòng

20° 47' 13''

107° 05' 39''

2347

Hòn Đá Lở

Hải Phòng

20° 47' 13''

107° 06' 06''

2348

Hòn Mũ Cối

Quảng Ninh

20° 47' 11''

107° 08' 03''

2349

Hòn Tổ Các Lớn

Quảng Ninh

20° 47' 11''

107° 08' 16''

2350

Tùng Con

Hải Phòng

20° 47' 10''

107° 04' 17''

2351

Hòn Xuôi Bắc

Quảng Ninh

20° 47' 09''

107° 10' 19''

2352

Núi Lờm Bài

Hải Phòng

20° 47' 05''

107° 04' 03''

2353

Hòn Bẹ Dừa

Quảng Ninh

20° 47' 04''

107° 08' 13''

2354

Hòn Xuôi Nam

Quảng Ninh

20° 47' 02''

107° 10' 11''

2355

Cửa Tai Nai

Hải Phòng

20° 47' 01''

107° 04' 15''

2356

Vụng Bờ Tầm

Hải Phòng

20° 47' 01''

107° 04' 41''

2357

Vụng Gió

Hải Phòng

20° 47' 01''

107° 04' 55''

2358

Vụng Đầu Rồng

Quảng Ninh

20° 47' 01''

107° 07' 38''

2359

Hòn Rõ

Hải Phòng

20° 47' 02''

107° 05' 57''

2360

Hòn Bờ Tầm Trong

Hải Phòng

20° 46' 58''

107° 04' 46''

2361

Hòn Trứng Rồng

Quảng Ninh

20° 46' 58''

107° 08' 06''

2362

Hòn Long

Quảng Ninh

20° 46' 58''

107° 08' 10''

2363

Vụng Sâu

Hải Phòng

20° 46' 57''

107° 03' 47''

2364

Hòn Tùng Gấu

Hải Phòng

20° 46' 57''

107° 04' 33''

2365

Hòn Giăng Võng

Quảng Ninh

20° 46' 57''

107° 06' 52''

2366

Cái Minh Tự

Hải Phòng

20° 46' 56''

107° 01' 57''

2367

Hòn Bờ Tầm Ngoài

Hải Phòng

20° 46' 56''

107° 04' 46''

2368

Tùng Gốm

Hải Phòng

20° 46' 55''

107° 03' 10''

2369

Vụng Cá Tráp

Hải Phòng

20° 46' 55''

107° 03' 24''

2370

Núi Yên Ngựa

Quảng Ninh

20° 46' 52''

107° 07' 12''

2371

Mỏm Hương Áng

Hải Phòng

20° 46' 51''

107° 02' 00''

2372

Vụng Giếng Xịch

Hải Phòng

20° 46' 51''

107° 03' 38''

2373

Tùng Sâu Trên

Hải Phòng

20° 46' 51''

107° 04' 12''

2374

Cửa Quay Tơ

Hải Phòng

20° 46' 51''

107° 04' 50''

2375

Đá Cây Nến

Quảng Ninh

20° 46' 51''

107° 06' 51''

2376

Vụng Miếu Đông

Hải Phòng

20° 46' 50''

107° 05' 45''

2377

Hòn Nến

Quảng Ninh

20° 46' 51''

107° 06' 54''

2378

Hòn Nến Con

Quảng Ninh

20° 46' 50''

107° 06' 58''

2379

Hòn Bái Hú Con

Quảng Ninh

20° 46' 48''

107° 10' 18''

2380

Hòn Bái Giữa

Quảng Ninh

20° 46' 47''

107° 10' 29''

2381

Hòn Hủ Ngàn Bé

Quảng Ninh

20° 46' 47''

107° 11' 50''

2382

Hòn Vệ Binh 1

Quảng Ninh

20° 46' 48''

107° 07' 47''

2383

Hòn Cần Giếng

Hải Phòng

20° 46' 45''

107° 03' 37''

2384

Hòn Quay Tơ

Hải Phòng

20° 46' 45''

107° 04' 30''

2385

Vụng Nán Đá

Hải Phòng

20° 46' 45''

107° 05' 18''

2386

Vụng Áng Gẫy

Hải Phòng

20° 46' 45''

107° 05' 31''

2387

Tùng Xịch

Hải Phòng

20° 46' 44''

107° 03' 48''

2388

Hòn Vệ Binh 2

Quảng Ninh

20° 46' 43''

107° 07' 49''

2389

Mỏm Bình Thương

Hải Phòng

20° 46' 42''

107° 02' 03''

2390

Mũi Bụt Đầy

Hải Phòng

20° 46' 42''

107° 06' 00''

2391

Vụng Nước Xanh

Quảng Ninh

20° 46' 42''

107° 07' 30''

2392

Hòn Bái Hú

Quảng Ninh

20° 46' 42''

107° 10' 06''

2393

Hòn Cửa Miếu Con

Hải Phòng

20° 46' 41''

107° 05' 42''

2394

Hòn Đố Nhảy

Hải Phòng

20° 46' 40''

107° 04' 34''

2395

Vụng Hang Mang

Hải Phòng

20° 46' 39''

107° 03' 26''

2396

Hòn Cửa Miếu

Hải Phòng

20° 46' 39''

107° 05' 45''

2397

Hòn Nón Bẹp

Quảng Ninh

20° 46' 39''

107° 10' 57''

2398

Tùng Gạc

Hải Phòng

20° 46' 38''

107° 02' 17''

2399

Hòn Lờm Đỏ Trong

Hải Phòng

20° 46' 38''

107° 04' 27''

2400

Vụng Ba Giếng

Hải Phòng

20° 46' 37''

107° 02' 53''

2401

Vụng Đống Khanh

Hải Phòng

20° 46' 37''

107° 03' 56''

2402

Hòn Chân Cọc

Quảng Ninh

20° 46' 37''

107° 08' 01''

2403

Hòn Hủ Ngàn

Quảng Ninh

20° 46' 37''

107° 11' 38''

2404

Mỏm Nán Đá

Hải Phòng

20° 46' 36''

107° 05' 30''

2405

Hòn Bụt Đầy

Hải Phòng

20° 46' 35''

107° 05' 49''

2406

Hòn Bái Bé

Quảng Ninh

20° 46' 35''

107° 10' 19''

2407

Vụng Bái To

Quảng Ninh

20° 46' 34''

107° 10' 56''

2408

Vụng Hai Đống Khanh

Hải Phòng

20° 46' 33''

107° 03' 52''

2409

Hòn Cọc Chèo

Quảng Ninh

20° 46' 33''

107° 07' 51''

2410

Vụng Đầu Mồi

Hải Phòng

20° 46' 32''

107° 04' 48''

2411

Vụng Bái Nhỏ

Quảng Ninh

20° 46' 32''

107° 10' 48''

2412

Cửa Tùng Gấu

Hải Phòng

20° 46' 31''

107° 05' 51''

2413

Hòn Ghềnh Vẩm

Quảng Ninh

20° 46' 31''

107° 08' 04''

2414

Hòn Tùng Rượu

Quảng Ninh

20° 46' 30''

107° 07' 14''

2415

Hòn Đinh Găm

Quảng Ninh

20° 46' 30''

107° 08' 19''

2416

Hòn Ba Răng

Hải Phòng

20° 46' 29''

107° 04' 29''

2417

Cồn Chìm

Quảng Ninh

20° 46' 17''

107° 09' 22''

2418

Hòn Núi Báo Con

Hải Phòng

20° 46' 29''

107° 03' 22''

2419

Hòn Bái Đông

Quảng Ninh

20° 46' 28''

107° 10' 58''

2420

Hòn Bụt

Hải Phòng

20° 46' 27''

107° 05' 37''

2421

Hòn Hai Đầu To

Hải Phòng

20° 46' 26''

107° 03' 42''

2422

Hòn Chét Sào

Hải Phòng

20° 46' 26''

107° 04' 18''

2423

Vụng Cửa Cái

Hải Phòng

20° 46' 25''

107° 03' 11''

2424

Hòn Cặp Gù

Hải Phòng

20° 46' 25''

107° 04' 04''

2425

Đá Giác

Hải Phòng

20° 46' 22''

107° 04' 41''

2426

Vụng Chiến Thắng

Hải Phòng

20° 46' 24''

107° 05' 16''

2427

Hòn Chiến Thắng

Hải Phòng

20° 46' 24''

107° 05' 23''

2428

Hòn Tùng Rượu Con

Quảng Ninh

20° 46' 23''

107° 07' 05''

2429

Vụng Hạ Chèo

Quảng Ninh

20° 46' 23''

107° 07' 29''

2430

Hòn Xúc Xắc

Quảng Ninh

20° 46' 22''

107° 07' 59''

2431

Tùng Sanh

Hải Phòng

20° 46' 22''

107° 02' 21''

2432

Tùng Chàng

Hải Phòng

20° 46' 22''

107° 02' 38''

2433

Vụng Áng Kê

Hải Phòng

20° 46' 21''

107° 03' 29''

2434

Hòn Tùng Miếu

Quảng Ninh

20° 46' 21''

107° 07' 51''

2435

Hòn Gió

Hải Phòng

20° 46' 20''

107° 03' 19''

2436

Vụng Ngáp Trống

Hải Phòng

20° 46' 20''

107° 05' 05''

2437

Hòn Vạn Hà

Hải Phòng

20° 46' 19''

107° 05' 51''

2438

Luồng Miệng Bà

Quảng Ninh

20° 46' 19''

107° 08' 23''

2439

Hòn Đông Kênh Trong

Quảng Ninh

20° 46' 19''

107° 08' 33''

2440

Vụng Dạng

Hải Phòng

20° 46' 17''

107° 02' 02''

2441

Hòn Giác

Hải Phòng

20° 46' 17''

107° 04' 41''

2442

Đá Chân Trong

Hải Phòng

20° 46' 17''

107° 05' 31''

2443

Đá Chân Ngoài

Hải Phòng

20° 46' 16''

107° 05' 35''

2444

Hòn Bông Lau

Hải Phòng

20° 46' 18''

107° 05' 34''

2445

Hòn Cửa Kênh

Quảng Ninh

20° 46' 17''

107° 07' 27''

2446

Hòn Dụt

Hải Phòng

20° 46' 16''

107° 03' 11''

2447

Hòn Trà Ngư

Hải Phòng

20° 46' 16''

107° 06' 13''

2448

Hòn Con Tùng

Quảng Ninh

20° 46' 16''

107° 07' 57''

2449

Hòn Lều Tranh

Quảng Ninh

20° 46' 12''

107° 08' 05''

2450

Hòn Nhà Ngói

Quảng Ninh

20° 46' 12''

107° 08' 09''

2451

Hòn Ván Xôi

Quảng Ninh

20° 46' 11''

107° 10' 07''

2452

Ghềnh Con Cò

Quảng Ninh

20° 46' 10''

107° 07' 18''

2453

Hòn Đông Kênh

Quảng Ninh

20° 46' 10''

107° 08' 32''

2454

Hòn Lông Cò

Quảng Ninh

20° 46' 09''

107° 07' 23''

2455

Hòn Lõi Cửa Kênh

Quảng Ninh

20° 46' 09''

107° 07' 35''

2456

Vụng Chét Sào

Hải Phòng

20° 46' 08''

107° 03' 09''

2457

Hòn Soi Đôi Ngoài

Hải Phòng

20° 46' 06''

107° 04' 16''

2458

Hòn Tai Kéo

Hải Phòng

20° 46' 07''

107° 05' 04''

2459

Cái Láng Hạ

Hải Phòng

20° 46' 06''

107° 02' 17''

2460

Hòn Soi Gianh

Hải Phòng

20° 46' 06''

107° 03' 46''

2461

Vụng Vạn Hà

Hải Phòng

20° 46' 06''

107° 05' 25''

2462

Hòn Núi Cốc

Hải Phòng

20° 46' 05''

107° 04' 28''

2463

Hòn Ván Sôi

Hải Phòng

20° 46' 06''

107° 05' 45''

2464

Vụng Lò Vôi Cũ

Hải Phòng

20° 46' 03''

107° 02' 34''

2465

Hòn Bò

Hải Phòng

20° 46' 02''

107° 03' 24''

2466

Hòn Soi Đôi Trong

Hải Phòng

20° 46' 01''

107° 04' 03''

2467

Hòn Chỏm Tai

Hải Phòng

20° 46' 02''

107° 04' 54''

2468

Hòn Hang Thủng

Hải Phòng

20° 46' 02''

107° 05' 44''

2469

Tùng Hinh

Hải Phòng

20° 46' 01''

107° 02' 11''

2470

Hòn Cống Híp

Quảng Ninh

20° 46' 01''

107° 08' 32''

2471

Vụng Cô Đô

Hải Phòng

20° 45' 59''

107° 03' 01''

2472

Hòn Đo Nước

Quảng Ninh

20° 45' 59''

107° 07' 51''

2473

Hòn Mai Rùa

Hải Phòng

20° 45' 58''

107° 04' 46''

2474

Hòn Hang Thủng Tây

Hải Phòng

20° 45' 54''

107° 03' 36''

2475

Hòn Đầu Dùi

Quảng Ninh

20° 45' 55''

107° 08' 05''

2476

Vụng Hai Cửa

Hải Phòng

20° 45' 54''

107° 02' 45''

2477

Hòn Cửa Cô Đô

Hải Phòng

20° 45' 54''

107° 03' 01''

2478

Hòn Giao Đối Con

Hải Phòng

20° 45' 55''

107° 03' 20''

2479

Hòn Mâm

Hải Phòng

20° 45' 53''

107° 03' 46''

2480

Bãi đá Ca Nô

Quảng Ninh

20° 45' 53''

107° 09' 23''

2481

Hòn Tháp Nghiêng

Hải Phòng

20° 45' 52''

107° 04' 14''

2482

Hòn Ba Cát Dài

Hải Phòng

20° 45' 52''

107° 04' 34''

2483

Hòn Hang Móc Con

Quảng Ninh

20° 45' 52''

107° 07' 31''

2484

Vụng Bê Xám

Quảng Ninh

20° 45' 52''

107° 08' 21''

2485

Hòn Cật Bà Con

Quảng Ninh

20° 45' 51''

107° 07' 18''

2486

Hòn Hang Móc

Quảng Ninh

20° 45' 50''

107° 07' 43''

2487

Hòn Thoi Cá

Hải Phòng

20° 45' 49''

107° 02' 44''

2488

Hòn Tháp Nghiêng Con

Hải Phòng

20° 45' 49''

107° 04' 10''

2489

Hòn Sim Nhỏ

Quảng Ninh

20° 45' 49''

107° 09' 09''

2490

Mỏm Cô Đô

Hải Phòng

20° 45' 48''

107° 02' 51''

2491

Hòn Giao Đối

Hải Phòng

20° 45' 48''

107° 03' 22''

2492

Hòn Sim To

Quảng Ninh

20° 45' 48''

107° 09' 03''

2493

Hòn Cái Nòng

Quảng Ninh

20° 45' 48''

107° 11' 13''

2494

Vụng Hang Móc

Quảng Ninh

20° 45' 47''

107° 07' 47''

2495

Hòn Lưỡi Móc

Quảng Ninh

20° 45' 47''

107° 08' 01''

2496

Vụng Bê Đen

Quảng Ninh

20° 45' 47''

107° 08' 11''

2497

Hòn Bình Minh

Quảng Ninh

20° 45' 47''

107° 08' 52''

2498

Hòn Ba Cát Tròn

Hải Phòng

20° 45' 46''

107° 04' 30''

2499

Hòn Ba Câu

Quảng Ninh

20° 45' 46''

107° 11' 23''

2500

Hòn Lờm Cối Trong

Hải Phòng

20° 45' 44''

107° 03' 03''

2501

Hòn Cặp Quan

Hải Phòng

20° 45' 44''

107° 03' 48''

2502

Hòn Tăm Sừng

Hải Phòng

20° 45' 44''

107° 04' 44''

2503

Hòn Rùa Giống

Hải Phòng

20° 45' 44''

107° 04' 59''

2504

Hòn Mõm Chồn

Quảng Ninh

20° 45' 43''

107° 07' 18''

2505

Hòn Bậc Thang Ngoài

Quảng Ninh

20° 45' 43''

107° 07' 28''

2506

Hòn Ba Hòn Lớn

Hải Phòng

20° 45' 41''

107° 04' 19''

2507

Hòn Ba Cát Bằng

Hải Phòng

20° 45' 40''

107° 04' 43''

2508

Hòn Cật Bà

Quảng Ninh

20° 45' 40''

107° 07' 22''

2509

Hòn Bậc Thang Trong

Quảng Ninh

20° 45' 40''

107° 07' 27''

2510

Hòn Cống Lá Con

Quảng Ninh

20° 45' 40''

107° 09' 07''

2511

Hòn Lờm Cối Ngoài

Hải Phòng

20° 45' 38''

107° 02' 58''

2512

Vụng Vạn Na

Hải Phòng

20° 45' 38''

107° 05' 07''

2513

Vụng Miếu Giữa

Hải Phòng

20° 45' 36''

107° 02' 31''

2514

Hòn Ba Cửa Bé

Hải Phòng

20° 45' 36''

107° 03' 04''

2515

Hòn Ba Cửa

Hải Phòng

20° 45' 35''

107° 03' 06''

2516

Hòn Bánh Cuốn

Quảng Ninh

20° 45' 35''

107° 07' 36''

2517

Vụng Cặp Quan

Hải Phòng

20° 45' 34''

107° 04' 01''

2518

Hòn Thoi Vạn Bội

Hải Phòng

20° 45' 32''

107° 04' 38''

2519

Mũi Hồng

Hải Phòng

20° 45' 32''

107° 05' 11''

2520

Hòn Thoi Miếu

Hải Phòng

20° 45' 31''

107° 02' 49''

2521

Vụng Sao Rơi

Quảng Ninh

20° 45' 30''

107° 08' 25''

2522

Hòn Lã Vọng

Hải Phòng

20° 45' 29''

107° 03' 18''

2523

Hòn Bướu Lạc Đà

Hải Phòng

20° 45' 29''

107° 04' 22''

2524

Hòn Đá Xô

Hải Phòng

20° 45' 28''

107° 03' 41''

2525

Hòn Ngai Vàng

Quảng Ninh

20° 45' 27''

107° 07' 29''

2526

Hòn Cống Lá Đông

Quảng Ninh

20° 45' 27''

107° 08' 56''

2527

Hòn Ông Phật

Quảng Ninh

20° 45' 28''

107° 09' 22''

2528

Hòn Tám Em

Quảng Ninh

20° 45' 26''

107° 11' 09''

2529

Vụng Lã Vọng

Hải Phòng

20° 45' 25''

107° 03' 22''

2530

Hòn Đá Trọc

Hải Phòng

20° 45' 25''

107° 03' 44''

2531

Hòn Gáo Dừa

Quảng Ninh

20° 45' 25''

107° 08' 27''

2532

Hòn Cống Lá

Quảng Ninh

20° 45' 24''

107° 08' 41''

2533

Vụng Vạn Bộ

Hải Phòng

20° 45' 23''

107° 04' 26''

2534

Vụng Bê Vàng

Quảng Ninh

20° 45' 23''

107° 07' 52''

2535

Vụng Bắc Cống Lá

Quảng Ninh

20° 45' 23''

107° 08' 47''

2536

Hòn Đá Trọc Con

Hải Phòng

20° 45' 22''

107° 03' 45''

2537

Hòn Thoi Lã Vọng

Hải Phòng

20° 45' 21''

107° 03' 26''

2538

Hòn Giếng Ráy

Hải Phòng

20° 45' 20''

107° 03' 40''

2539

Hòn Bệ Thờ

Quảng Ninh

20° 45' 19''

107° 07' 35''

2540

Hòn Chai

Hải Phòng

20° 45' 18''

107° 03' 32''

2541

Vụng Nam Cống Lá

Quảng Ninh

20° 45' 18''

107° 08' 43''

2542

Hòn Ngang Trong

Quảng Ninh

20° 45' 18''

107° 10' 39''

2543

Vụng Rượu Vang

Hải Phòng

20° 45' 17''

107° 04' 14''

2544

Hòn Vạn Bội

Hải Phòng

20° 45' 15''

107° 04' 28''

2545

Vụng Thông Minh

Hải Phòng

20° 45' 14''

107° 04' 37''

2546

Hòn Dây Lưng

Quảng Ninh

20° 45' 12''

107° 08' 40''

2547

Vụng Đâng

Hải Phòng

20° 45' 11''

107° 03' 26''

2548

Mũi Vạn Rong

Hải Phòng

20° 45' 08''

107° 04' 50''

2549

Vụng Giếng Nẫm

Hải Phòng

20° 45' 07''

107° 00' 48''

2550

Hòn Đầu Chuột

Quảng Ninh

20° 45' 06''

107° 09' 02''

2551

Hòn Thoi Dê

Hải Phòng

20° 45' 04''

107° 00' 46''

2552

Mỏm Báo Gấm

Quảng Ninh

20° 45' 03''

107° 09' 05''

2553

Hòn Ngang Ngoài

Quảng Ninh

20° 45' 01''

107° 10' 37''

2554

Đảo Đầu Bê

Quảng Ninh

20° 45' 06''

107° 07' 56''

2555

Hòn Tùng Lâm Giữa

Quảng Ninh

20° 52' 27''

107° 00' 06''

2556

Đá Nam Tổ Cát

Quảng Ninh

20° 51' 36''

107° 05' 48''

2557

Hòn Soi Trong

Hải Phòng

20° 50' 19''

107° 03' 24''

2558

Hòn Dụt Nhỏ

Hải Phòng

20° 46' 11''

107° 03' 19''

2559

Hòn Khe Chua

Quảng Ninh

20° 49' 27''

107° 10' 12''

2560

Hòn Kinh Gần Đông

Quảng Ninh

20° 49' 30''

107° 10' 09''

2561

Hòn Cặp De

Quảng Ninh

20° 52' 41''

107° 07' 29''

 

Tờ số 50-11 (Đảo Tuần Châu)

 

 

 

2562

Sông Sinh

Quảng Ninh

20° 59' 54''

106° 45' 57''

2563

Hòn Bát Bè

Quảng Ninh

20° 59' 03''

106° 52' 37''

2564

Hòn Cặp Hang Đá

Quảng Ninh

20° 58' 39''

106° 54' 02''

2565

Sông Đồng Bái Tây

Quảng Ninh

20° 58' 40''

106° 46' 27''

2566

Hòn Chân Hang

Quảng Ninh

20° 58' 35''

106° 54' 00''

2567

Hòn Năm Đỉnh

Quảng Ninh

20° 58' 33''

106° 54' 13''

2568

Sông Đá Năng

Quảng Ninh

20° 58' 30''

106° 54' 35''

2569

Hòn Đầu Mèo

Quảng Ninh

20° 58' 27''

106° 53' 56''

2570

Hòn Đống Rơm

Quảng Ninh

20° 58' 24''

106° 53' 49''

2571

Hòn Tổ Tôm Sú

Quảng Ninh

20° 58' 22''

106° 54' 09''

2572

Hòn Đá Méo

Quảng Ninh

20° 58' 16''

106° 51' 52''

2573

Hòn Cái Nắn Con

Quảng Ninh

20° 58' 11''

106° 54' 42''

2574

Hòn Nấm Hương

Quảng Ninh

20° 57' 38''

106° 54' 00''

2575

Hòn Nấm Mối

Quảng Ninh

20° 57' 27''

106° 54' 28''

2576

Hòn Cá Treo Trong

Quảng Ninh

20° 57' 24''

106° 54' 49''

2577

Núi Bà Vãi

Quảng Ninh

20° 57' 19''

106° 54' 24''

2578

Hòn Cá Treo Ngoài

Quảng Ninh

20° 57' 18''

106° 54' 42''

2579

Núi Chú Tiểu

Quảng Ninh

20° 57' 15''

106° 54' 23''

2580

Núi Bách

Quảng Ninh

20° 57' 10''

106° 54' 20''

2581

Núi Ông Sư

Quảng Ninh

20° 57' 07''

106° 54' 18''

2582

Núi Lô Cốt

Quảng Ninh

20° 56' 50''

106° 52' 09''

2583

Tùng Áng Dế

Quảng Ninh

20° 56' 42''

106° 56' 44''

2584

Cồn Trụi Con

Quảng Ninh

20° 56' 34''

106° 58' 42''

2585

Hòn Trụi

Quảng Ninh

20° 56' 35''

106° 58' 50''

2586

Đá Kèo

Quảng Ninh

20° 56' 33''

106° 58' 56''

2587

Núi Con Lợn

Quảng Ninh

20° 56' 30''

106° 51' 49''

2588

Hòn Nón Trụi

Quảng Ninh

20° 56' 30''

106° 58' 28''

2589

Hòn Dáu

Quảng Ninh

20° 56' 18''

106° 55' 22''

2590

Núi Mom Diều

Quảng Ninh

20° 55' 56''

106° 59' 15''

2591

Đảo Tuần Châu

Quảng Ninh

20° 55' 52''

106° 59' 06''

2592

Hòn Đuôi Mèo

Quảng Ninh

20° 55' 48''

106° 55' 47''

2593

Bãi Tuần Châu

Quảng Ninh

20° 55' 39''

106° 59' 25''

2594

Cồn Lá Thông Trong

Quảng Ninh

20° 55' 24''

106° 59' 34''

2595

Cồn Lá Thông Ngoài

Quảng Ninh

20° 55' 24''

106° 59' 54''

2596

Hòn Con Mèo

Quảng Ninh

20° 55' 17''

106° 55' 51''

2597

Hòn Cổng Đá 1

Quảng Ninh

20° 55' 16''

106° 57' 03''

2598

Hòn Cổng Đá 2

Quảng Ninh

20° 55' 13''

106° 57' 00''

2599

Hòn Cổng Đá 3

Quảng Ninh

20° 55' 11''

106° 57' 03''

2600

Hòn Khu Đầu Đá

Quảng Ninh

20° 55' 09''

106° 56' 16''

2601

Hòn Hang Luồn

Quảng Ninh

20° 55' 09''

106° 56' 54''

2602

Hòn Cổng Đá 4

Quảng Ninh

20° 55' 06''

106° 56' 58''

2603

Hòn Bờ Đô

Quảng Ninh

20° 55' 03''

106° 55' 44''

2604

Hòn Cổng Đá 5

Quảng Ninh

20° 55' 04''

106° 56' 54''

2605

Hòn Cuối Gió

Quảng Ninh

20° 55' 03''

106° 56' 44''

2606

Cồn Đầu Đá

Quảng Ninh

20° 55' 00''

106° 57' 10''

2607

Hòn Cá Ngựa Cái

Quảng Ninh

20° 54' 58''

106° 56' 45''

2608

Hòn Đầu Đá Giữa

Quảng Ninh

20° 54' 59''

106° 56' 15''

2609

Hòn Đầu Đá Dưới

Quảng Ninh

20° 54' 54''

106° 56' 26''

2610

Hòn Cá Ngựa Con

Quảng Ninh

20° 54' 51''

106° 56' 47''

2611

Hòn Cá Ngựa Đực

Quảng Ninh

20° 54' 46''

106° 56' 37''

2612

Hòn Vây Lưng

Quảng Ninh

20° 54' 45''

106° 56' 28''

2613

Hòn Đầu Gió 2

Quảng Ninh

20° 54' 35''

106° 56' 44''

2614

Hòn Đầu Gió 1

Quảng Ninh

20° 54' 36''

106° 56' 57''

2615

Hòn Đầu Đá Ngoài

Quảng Ninh

20° 54' 34''

106° 56' 40''

2616

Bãi Chân Rồng

Quảng Ninh

20° 54' 30''

106° 55' 30''

2617

Sông Ba Ba

Quảng Ninh

20° 54' 29''

106° 51' 11''

2618

Hòn Kẽ Đá

Quảng Ninh

20° 54' 29''

106° 56' 35''

2619

Ghềnh Đầu Đá

Quảng Ninh

20° 54' 28''

106° 56' 53''

2620

Hòn Cối

Quảng Ninh

20° 54' 20''

106° 58' 13''

2621

Hòn Cốc

Quảng Ninh

20° 54' 14''

106° 57' 47''

2622

Hòn Răng Bừa Trong

Quảng Ninh

20° 54' 15''

106° 52' 30''

2623

Hòn Vú

Quảng Ninh

20° 54' 08''

106° 58' 00''

2624

Hòn Răng Bừa Giữa

Quảng Ninh

20° 54' 07''

106° 52' 31''

2625

Hòn Răng Bừa Ngoài

Quảng Ninh

20° 53' 58''

106° 52' 34''

2626

Hòn Lão Câu Con

Quảng Ninh

20° 53' 55''

106° 57' 52''

2627

Hòn Tàu Buồm

Quảng Ninh

20° 53' 41''

106° 59' 41''

2628

Hòn Đầu Bè

Quảng Ninh

20° 53' 37''

106° 57' 20''

2629

Hòn Bìm Bìm

Quảng Ninh

20° 53' 37''

106° 58' 19''

2630

Hòn Vụng Dại Con

Quảng Ninh

20° 53' 37''

106° 59' 49''

2631

Hòn Đỏ Lòng Con

Quảng Ninh

20° 53' 34''

106° 57' 44''

2632

Hòn Cóc Đôi

Quảng Ninh

20° 53' 35''

106° 56' 49''

2633

Hòn Cóc Bé

Quảng Ninh

20° 53' 36''

106° 57' 00''

2634

Cồn Trụ Cửa

Quảng Ninh

20° 53' 35''

106° 59' 39''

2635

Hòn Thoi Đèn

Quảng Ninh

20° 53' 32''

106° 58' 42''

2636

Hòn Lão Câu

Quảng Ninh

20° 53' 29''

106° 57' 48''

2637

Hòn Đỏ Lòng

Quảng Ninh

20° 53' 29''

106° 57' 34''

2638

Hòn Yên Ngựa

Quảng Ninh

20° 53' 27''

106° 59' 14''

2639

Hòn Hang Hanh

Quảng Ninh

20° 53' 26''

106° 58' 55''

2640

Đá Măng Nứa

Quảng Ninh

20° 53' 25''

106° 56' 50''

2641

Hòn Vụng Dại

Quảng Ninh

20° 53' 24''

106° 59' 45''

2642

Hòn Bìm Bìm Con

Quảng Ninh

20° 53' 23''

106° 58' 32''

2643

Cồn Cái Bè

Quảng Ninh

20° 53' 23''

106° 57' 30''

2644

Hòn Chân Thấp

Quảng Ninh

20° 53' 22''

106° 52' 21''

2645

Hòn Ngọn Lửa

Quảng Ninh

20° 53' 21''

106° 56' 56''

2646

Hòn Chân Cao

Quảng Ninh

20° 53' 20''

106° 52' 20''

2647

Vụng Ba Cửa Bắc

Quảng Ninh

20° 53' 15''

106° 58' 59''

2648

Hòn Cái Bè

Quảng Ninh

20° 53' 14''

106° 57' 17''

2649

Bãi Dã Tràng

Quảng Ninh

20° 53' 10''

106° 53' 30''

2650

Hòn Tẩy Chì

Quảng Ninh

20° 53' 05''

106° 59' 22''

2651

Hòn Đế Bụt

Quảng Ninh

20° 53' 04''

106° 58' 02''

2652

Cửa Tẩy

Quảng Ninh

20° 53' 03''

106° 59' 28''

2653

Đá Chông Bé

Quảng Ninh

20° 52' 55''

106° 56' 19''

2654

Hòn Bưng Trống

Quảng Ninh

20° 52' 53''

106° 58' 00''

2655

Hòn Ba Tai

Quảng Ninh

20° 52' 53''

106° 59' 26''

2656

Ghềnh Giống Côi

Quảng Ninh

20° 52' 52''

106° 57' 29''

2657

Vụng Ba Cửa Tây

Quảng Ninh

20° 52' 51''

106° 58' 47''

2658

Hòn Mỏ Gà Ri

Quảng Ninh

20° 52' 49''

106° 56' 12''

2659

Hòn Ngô Đồng Nhỏ

Hải Phòng

20° 52' 50''

106° 56' 44''

2660

Hòn Cát Dế

Quảng Ninh

20° 52' 49''

106° 58' 12''

2661

Hòn Cát Dế Con

Quảng Ninh

20° 52' 50''

106° 58' 21''

2662

Đảo Vụng Ba Cửa

Quảng Ninh

20° 52' 49''

106° 59' 01''

2663

Cửa Gia Luân

Hải Phòng

20° 52' 47''

106° 57' 28''

2664

Hòn Giếng Cối Đèn

Quảng Ninh

20° 52' 47''

106° 57' 47''

2665

Ghềnh Đầu Phướn

Hải Phòng

20° 52' 44''

106° 57' 05''

2666

Vụng Bưng Trống

Quảng Ninh

20° 52' 44''

106° 57' 52''

2667

Cửa Nam

Quảng Ninh

20° 52' 44''

106° 59' 32''

2668

Hòn Nêu Ba Cửa

Hải Phòng

20° 52' 44''

106° 59' 50''

2669

Núi Nhà Đèn

Quảng Ninh

20° 52' 41''

106° 56' 05''

2670

Hòn Cặp Ngô Đồng

Hải Phòng

20° 52' 42''

106° 56' 47''

2671

Hòn Lão Bắc

Hải Phòng

20° 52' 41''

106° 56' 34''

2672

Hòn Đá Chông

Quảng Ninh

20° 52' 38''

106° 56' 03''

2673

Núi Cặp Hen

Hải Phòng

20° 52' 38''

106° 57' 30''

2674

Hòn Trà Bắc

Quảng Ninh

20° 52' 40''

106° 58' 30''

2675

Hòn Mũi Mác

Quảng Ninh

20° 52' 35''

106° 55' 47''

2676

Hòn Sòng Con

Quảng Ninh

20° 52' 35''

106° 58' 19''

2677

Vụng Giếng Dơi

Hải Phòng

20° 52' 35''

106° 56' 56''

2678

Hòn Lờm Giếng Con

Hải Phòng

20° 52' 33''

106° 56' 38''

2679

Hang Dơi

Hải Phòng

20° 52' 33''

106° 56' 58''

2680

Sông Rút

Hải Phòng

20° 52' 32''

106° 48' 23''

2681

Vụng Cái So Tây

Hải Phòng

20° 52' 32''

106° 57' 09''

2682

Hòn Trà Tây

Quảng Ninh

20° 52' 32''

106° 58' 26''

2683

Hòn Đáy Giếng

Hải Phòng

20° 52' 31''

106° 56' 51''

2684

Hòn Trà Hương

Quảng Ninh

20° 52' 32''

106° 58' 31''

2685

Lạch Gia Luận

Hải Phòng

20° 52' 27''

106° 58' 10''

2686

Hòn Mũi Tàu

Quảng Ninh

20° 52' 25''

106° 56' 04''

2687

Ghềnh Chè Rộng

Quảng Ninh

20° 52' 22''

106° 58' 40''

2688

Bãi Vỏ Sò

Quảng Ninh

20° 52' 20''

106° 55' 50''

2689

Hòn Lờm Giếng Rái

Hải Phòng

20° 52' 20''

106° 56' 41''

2690

Hòn Mõm Lợn Con

Quảng Ninh

20° 52' 22''

106° 58' 36''

2691

Hòn Điệp

Hải Phòng

20° 52' 20''

106° 56' 21''

2692

Vụng Ne Nội

Quảng Ninh

20° 52' 19''

106° 58' 52''

2693

Vụng Cặp Bài

Quảng Ninh

20° 52' 19''

106° 59' 30''

2694

Hòn Ngón Cái

Hải Phòng

20° 52' 19''

106° 56' 14''

2695

Vụng Vòng

Quảng Ninh

20° 52' 18''

106° 59' 09''

2696

Hòn Bà Lão

Hải Phòng

20° 52' 14''

106° 56' 29''

2697

Hòn Con Thoi

Quảng Ninh

20° 52' 14''

106° 59' 50''

2698

Vụng Cái So

Hải Phòng

20° 52' 12''

106° 57' 28''

2699

Hòn Mõm Lợn

Hải Phòng

20° 52' 13''

106° 58' 37''

2700

Hòn Cua Bò

Hải Phòng

20° 52' 11''

106° 56' 51''

2701

Cửa Giữa

Quảng Ninh

20° 52' 12''

106° 59' 40''

2702

Hòn Thoi Đất

Quảng Ninh

20° 52' 11''

106° 59' 57''

2703

Ghềnh Cặp Bài

Quảng Ninh

20° 52' 09''

106° 59' 40''

2704

Hòn Cái So

Hải Phòng

20° 52' 07''

106° 57' 23''

2705

Bãi Nhà Mạc

Hải Phòng

20° 52' 05''

106° 47' 04''

2706

Hòn Lẻ Mòi

Hải Phòng

20° 52' 05''

106° 58' 03''

2707

Vụng Nẹp Mui

Hải Phòng

20° 52' 07''

106° 56' 54''

2708

Lạch Ngăn

Quảng Ninh

20° 52' 02''

106° 59' 17''

2709

Mỏm Hang Dơi

Hải Phòng

20° 52' 02''

106° 56' 31''

2710

Hòn Cặp Bài

Quảng Ninh

20° 52' 01''

106° 59' 39''

2711

Hòn Đầu Dơi

Hải Phòng

20° 52' 01''

106° 56' 29''

2712

Hòn Đũa

Quảng Ninh

20° 52' 00''

106° 56' 40''

2713

Lạch Cái So

Hải Phòng

20° 51' 59''

106° 57' 13''

2714

Hòn Thoi Quýt

Hải Phòng

20° 51' 58''

106° 58' 58''

2715

Vụng Hang Cái

Hải Phòng

20° 51' 45''

106° 58' 02''

2716

Hang Đình

Hải Phòng

20° 51' 44''

106° 56' 43''

2717

Hòn Đầu Đội

Hải Phòng

20° 51' 38''

106° 56' 39''

2718

Hòn Củ Lạc Nhỏ

Hải Phòng

20° 51' 36''

106° 56' 52''

2719

Áng Đầu Đội

Hải Phòng

20° 51' 33''

106° 56' 40''

2720

Đảo Còng

Hải Phòng

20° 51' 31''

106° 53' 36''

2721

Núi Nuôi Bò

Hải Phòng

20° 51' 31''

106° 59' 11''

2722

Vụng Áng Múa

Hải Phòng

20° 51' 30''

106° 59' 23''

2723

Hòn Củ Lạc To

Hải Phòng

20° 51' 27''

106° 56' 42''

2724

Hòn Thoi Cái Đụn

Hải Phòng

20° 51' 28''

106° 58' 16''

2725

Vụng Lẻ Nứa

Hải Phòng

20° 51' 27''

106° 58' 44''

2726

Hòn Lạc Nhân

Hải Phòng

20° 51' 27''

106° 56' 52''

2727

Bãi Giai

Hải Phòng

20° 51' 21''

106° 56' 20''

2728

Vụng Uôm

Hải Phòng

20° 51' 21''

106° 57' 23''

2729

Vụng Cái Đụn

Hải Phòng

20° 51' 19''

106° 58' 23''

2730

Hòn Giai Ngoài

Hải Phòng

20° 51' 17''

106° 56' 44''

2731

Hòn Hẹn Táo

Hải Phòng

20° 51' 45''

106° 57' 23''

2732

Hòn Giai Trong

Hải Phòng

20° 51' 08''

106° 56' 46''

2733

Bãi Nhện Nước

Quảng Ninh

20° 51' 12''

106° 54' 50''

2734

Hòn Bãi Giai

Hải Phòng

20° 51' 12''

106° 56' 24''

2735

Lạch Tầu

Hải Phòng

20° 51' 10''

106° 55' 10''

2736

Hòn Du

Hải Phòng

20° 51' 08''

106° 56' 32''

2737

Hòn Sứt Mũi

Hải Phòng

20° 50' 56''

106° 56' 34''

2738

Hòn Cau Trái

Hải Phòng

20° 50' 54''

106° 56' 02''

2739

Hòn Cau Phải

Hải Phòng

20° 50' 52''

106° 56' 20''

2740

Vụng Cây Cau

Hải Phòng

20° 50' 43''

106° 56' 11''

2741

Tùng Xó

Hải Phòng

20° 50' 37''

106° 56' 48''

2742

Đượng Đồng Công

Hải Phòng

20° 50' 30''

106° 55' 55''

2743

Cồn Bọt Nước

Hải Phòng

20° 50' 28''

106° 55' 29''

2744

Đảo Đánh Nhệch

Hải Phòng

20° 50' 25''

106° 56' 13''

2745

Hòn Ống Nhòm Trong

Hải Phòng

20° 50' 23''

106° 55' 47''

2746

Núi Đồng Công

Hải Phòng

20° 50' 23''

106° 56' 23''

2747

Hòn Ống Nhòm Ngoài

Hải Phòng

20° 50' 22''

106° 55' 39''

2748

Tùng Chạy Giặc

Hải Phòng

20° 50' 19''

106° 55' 41''

2749

Đầm Liên Hòa

Hải Phòng

20° 50' 09''

106° 50' 42''

2750

Đầm Cái Viềng 2

Hải Phòng

20° 50' 05''

106° 55' 04''

2751

Cái Vẹt

Hải Phòng

20° 49' 55''

106° 55' 41''

2752

Tùng Áng Dế

Hải Phòng

20° 49' 48''

106° 56' 40''

2753

Hòn Đá Thẳng

Hải Phòng

20° 49' 46''

106° 56' 03''

2754

Bãi Đầu Chu

Hải Phòng

20° 49' 45''

106° 54' 18''

2755

Mỏm Đầu Chu

Hải Phòng

20° 49' 38''

106° 54' 22''

2756

Lạch Cái Viềng

Hải Phòng

20° 49' 38''

106° 55' 24''

2757

Mỏm Cống Sông

Hải Phòng

20° 49' 38''

106° 56' 13''

2758

Cái Tráp

Hải Phòng

20° 49' 36''

106° 51' 19''

2759

Ngòi Thâu

Hải Phòng

20° 49' 30''

106° 55' 51''

2760

Hòn Mả Treo

Hải Phòng

20° 49' 30''

106° 55' 53''

2761

Hòn Con Rùa

Hải Phòng

20° 49' 26''

106° 56' 20''

2762

Hòn Con Chó

Hải Phòng

20° 49' 15''

106° 56' 11''

2763

Đầm Đồng Bài

Hải Phòng

20° 49' 24''

106° 52' 09''

2764

Đầm Cái Viềng 1

Hải Phòng

20° 49' 10''

106° 55' 22''

2765

Tùng Hang Ở

Hải Phòng

20° 49' 04''

106° 56' 43''

2766

Bãi Cái Viềng

Hải Phòng

20° 49' 02''

106° 54' 44''

2767

Đầm Đại Nghĩa

Hải Phòng

20° 48' 45''

106° 52' 21''

2768

Ngòi Lớn

Hải Phòng

20° 48' 57''

106° 55' 06''

2769

Cửa Bạch Đằng

Hải Phòng

20° 48' 55''

106° 49' 55''

2770

Cái Phù Long

Hải Phòng

20° 48' 50''

106° 55' 58''

2771

Núi Nàng Lù

Hải Phòng

20° 48' 48''

106° 56' 23''

2772

Bãi Đình Vũ

Hải Phòng

20° 48' 15''

106° 48' 05''

2773

Đảo Hà Nam

Hải Phòng

20° 48' 13''

106° 52' 10''

2774

Cái Đượng Gianh

Hải Phòng

20° 47' 58''

106° 55' 46''

2775

Cái Tần

Hải Phòng

20° 47' 52''

106° 51' 06''

2776

Vụng Vỡ

Hải Phòng

20° 47' 45''

106° 52' 30''

2777

Lạch Huyện

Hải Phòng

20° 47' 45''

106° 54' 47''

2778

Mỏm Cồn Bình

Hải Phòng

20° 47' 38''

106° 57' 02''

2779

Cửa Cấm

Hải Phòng

20° 47' 34''

106° 46' 32''

2780

Bãi Phù Long

Hải Phòng

20° 47' 31''

106° 56' 07''

2781

Bãi Tràng Cát

Hải Phòng

20° 47' 22''

106° 45' 52''

2782

Vụng Cây Gạo

Hải Phòng

20° 47' 03''

106° 57' 32''

2783

Chương Đầu Voi

Hải Phòng

20° 46' 41''

106° 55' 52''

2784

Bãi Niên Hà

Hải Phòng

20° 46' 41''

106° 57' 32''

2785

Chương Hàng Đáy

Hải Phòng

20° 46' 39''

106° 54' 50''

2786

Mỏm Hang Luồn

Hải Phòng

20° 46' 40''

106° 57' 40''

2787

Cửa Lạch Tray

Hải Phòng

20° 46' 38''

106° 46' 19''

2788

Chương Hoàng Châu

Hải Phòng

20° 46' 31''

106° 51' 54''

2789

Hang Mả

Hải Phòng

20° 46' 31''

106° 57' 59''

2790

Cồn Ông

Hải Phòng

20° 46' 07''

106° 57' 36''

2791

Cồn Bà

Hải Phòng

20° 46' 07''

106° 57' 37''

2792

Bãi Tân Thành

Hải Phòng

20° 45' 55''

106° 46' 18''

2793

Vụng He

Hải Phòng

20° 45' 38''

106° 58' 00''

2794

Ghềnh Đầu Gôi

Hải Phòng

20° 45' 37''

106° 57' 49''

2795

Vụng Lò Vôi

Hải Phòng

20° 45' 33''

106° 58' 13''

2796

Ghềnh Do

Hải Phòng

20° 45' 22''

106° 50' 52''

2797

Vụng Cây Thuốc

Hải Phòng

20° 45' 17''

106° 58' 17''

2798

Đỉnh Đầu Gôi

Hải Phòng

20° 45' 16''

106° 58' 29''

2799

Hòn Tròn

Hải Phòng

20° 45' 09''

106° 58' 15''

2800

Cửa Ba Lạch

Hải Phòng

20° 45' 06''

106° 47' 45''

2801

Đảo Hoàng Tân

Quảng Ninh

20° 56' 05''

106° 54' 16''

2802

Đảo Cát Bà

Hải Phòng

20° 47' 44''

106° 59' 14''

2803

Hòn Trụi Ngầm

Quảng Ninh

20° 56' 39''

106° 58' 44''

2804

Cồn Cửa Miếu

Quảng Ninh

20° 55' 34''

106° 59' 34''

2805

Đá Cá Ngựa

Hải Phòng

20° 54' 49''

106° 56' 43''

2806

Hòn Đầu Đá Ngoài Con

Quảng Ninh

20° 54' 30''

106° 56' 46''

2807

Hòn Bụt Mọc

Hải Phòng

20° 53' 33''

106° 56' 44''

2808

Bãi Giai Lớn

Hải Phòng

20° 51' 05''

106° 56' 13''

 

Bản đồ 1/6000.000

 

 

 

2809

Vịnh Bắc Bộ

Hải Phòng

20° 52' 30''

107° 52' 30''

 

Tờ số 50-10 (Hải Phòng)

 

 

 

2810

Đầm Bảo Kiếm

Hải Phòng

20° 53' 34''

106° 43' 56''

2811

Sông Ruột Lợn

Hải Phòng

20° 52' 40''

106° 44' 05''

2812

Đảo Vũ Yên

Hải Phòng

20° 52' 05''

106° 44' 10''

 

Tờ số 50-16 (Diêm Điền)

 

 

 

2813

Bãi Bắc Văn Úc

Hải Phòng

20° 41' 52''

106° 44' 05''

2814

Cửa Văn Úc

Hải Phòng

20° 40' 42''

106° 42' 14''

2815

Bãi Đông Tác

Hải Phòng

20° 39' 30''

106° 43' 15''

2816

Bãi Nam Văn Úc

Hải Phòng

20° 38' 30''

106° 40' 40''

2817

Cửa Thái Bình

Thái Bình

20° 36' 00''

106° 40' 03''

2818

Bãi Bắc Diêm Hộ

Thái Bình

20° 35' 22''

106° 37' 10''

2819

Bãi Nam Diêm Hộ

Thái Bình

20° 31' 32''

106° 34' 40''

 

Tờ số 50-17 (Đồ Sơn)

 

 

 

2820

Vụng Nước Sủi

Hải Phòng

20° 44' 58''

106° 59' 57''

2821

Mỏm Cát Doi

Hải Phòng

20° 44' 55''

106° 58' 43''

2822

Núi Chít

Hải Phòng

20° 44' 53''

106° 58' 57''

2823

Vụng Lanh

Hải Phòng

20° 44' 45''

106° 59' 02''

2824

Ghềnh Dây Xanh

Hải Phòng

20° 44' 43''

106° 59' 47''

2825

Cồn Cát Doi

Hải Phòng

20° 44' 40''

106° 56' 59''

2826

Ghềnh Lở Giữa

Hải Phòng

20° 44' 40''

106° 58' 56''

2827

Vụng Làng Cũ

Hải Phòng

20° 44' 39''

106° 59' 29''

2828

Cồn Tôm Hùm

Hải Phòng

20° 44' 31''

106° 51' 26''

2829

Ghềnh Bình Phong

Hải Phòng

20° 44' 30''

106° 59' 53''

2830

Đá Vẹm Trong

Hải Phòng

20° 44' 26''

106° 59' 54''

2831

Vụng Vịt

Hải Phòng

20° 44' 23''

106° 59' 17''

2832

Vụng Bình Phong

Hải Phòng

20° 44' 23''

106° 59' 42''

2833

Bãi Đầu Gỗ

Hải Phòng

20° 44' 22''

106° 47' 02''

2834

Hòn Đầu Nở

Hải Phòng

20° 44' 21''

106° 59' 12''

2835

Ghềnh Làng Cũ

Hải Phòng

20° 44' 19''

106° 59' 27''

2836

Hòn Đụn Tròn

Hải Phòng

20° 44' 13''

106° 59' 31''

2837

Ghềnh Đầu Tròn

Hải Phòng

20° 43' 44''

106° 59' 50''

2838

Mỏm Đền Bà Đế

Hải Phòng

20° 43' 25''

106° 47' 57''

2839

Núi Ngọc Xuyên

Hải Phòng

20° 42' 37''

106° 46' 37''

2840

Sông Họng

Hải Phòng

20° 42' 41''

106° 46' 01''

2841

Vụng Năng

Hải Phòng

20° 42' 31''

106° 46' 13''

2842

Đá Lấp

Hải Phòng

20° 42' 23''

106° 46' 09''

2843

Bán đảo Đồ Sơn

Hải Phòng

20° 41' 23''

106° 47' 32''

2844

Núi Vung

Hải Phòng

20° 41' 19''

106° 47' 28''

2845

Cồn Hoa

Hải Phòng

20° 40' 59''

106° 48' 29''

2846

Hòn Dấu

Hải Phòng

20° 40' 05''

106° 48' 51''

 

Tờ số 50-18 (Đảo Cát Bà)

 

 

 

2847

Hòn Cát Cống Kê

Hải Phòng

20° 44' 41''

107° 04' 12''

2848

Hòn Cánh Cửa

Hải Phòng

20° 44' 18''

107° 04' 07''

2849

Vụng Cổ Rùa

Hải Phòng

20° 44' 51''

107° 00' 47''

2850

Vịnh Lan Hạ

Hải Phòng

20° 44' 57''

107° 06' 05''

2851

Hòn Cửa Tùng Ngón

Quảng Ninh

20° 44' 58''

107° 08' 36''

2852

Vụng Ỏm Trong

Hải Phòng

20° 44' 56''

107° 03' 50''

2853

Mỏm Thoi Chắn

Hải Phòng

20° 44' 55''

107° 00' 41''

2854

Cái Vẫm

Hải Phòng

20° 44' 55''

107° 04' 48''

2855

Hòn Bãi

Hải Phòng

20° 44' 53''

107° 11' 28''

2856

Vụng Tùng Ngón

Quảng Ninh

20° 44' 52''

107° 08' 10''

2857

Tùng Gốm

Hải Phòng

20° 44' 52''

107° 01' 04''

2858

Vụng Ỏm Ngoài

Hải Phòng

20° 44' 51''

107° 03' 57''

2859

Hòn Vẫm

Hải Phòng

20° 44' 51''

107° 05' 00''

2860

Hòn Bãi Con

Hải Phòng

20° 44' 51''

107° 11' 31''

2861

Tùng La

Hải Phòng

20° 44' 50''

107° 03' 21''

2862

Hòn Vẹt

Hải Phòng

20° 44' 48''

107° 03' 27''

2863

Hòn Mễ Đường

Quảng Ninh

20° 44' 48''

107° 07' 32''

2864

Mỏm Thoi Cá

Hải Phòng

20° 44' 48''

107° 00' 19''

2865

Vụng Năm Lẽ

Hải Phòng

20° 44' 47''

107° 01' 04''

2866

Hòn Tùng Ngón

Quảng Ninh

20° 44' 47''

107° 08' 50''

2867

Ghềnh Vạ Đỏ

Hải Phòng

20° 44' 43''

107° 00' 34''

2868

Hòn Cống Kê

Hải Phòng

20° 44' 43''

107° 04' 16''

2869

Cửa Đông

Hải Phòng

20° 44' 43''

107° 04' 43''

2870

Hòn Hai Buồm Con

Quảng Ninh

20° 44' 43''

107° 08' 43''

2871

Mỏm Đầu Voi

Hải Phòng

20° 44' 43''

107° 00' 24''

2872

Hòn Vạ Đỏ

Hải Phòng

20° 44' 42''

107° 03' 33''

2873

Hòn Ghế Đẩu

Hải Phòng

20° 44' 42''

107° 11' 20''

2874

Hang Vạn

Hải Phòng

20° 44' 41''

107° 03' 48''

2875

Hòn Một Buồm

Quảng Ninh

20° 44' 41''

107° 08' 54''

2876

Hòn Cát Ngang

Hải Phòng

20° 44' 38''

107° 00' 35''

2877

Hòn Đá Vụn

Hải Phòng

20° 44' 37''

107° 11' 25''

2878

Hòn Cụt

Quảng Ninh

20° 44' 36''

107° 09' 13''

2879

Hẹn Cống

Hải Phòng

20° 44' 35''

107° 00' 40''

2880

Hòn Hủ Lạng Bắc

Hải Phòng

20° 44' 35''

107° 11' 38''

2881

Vụng Cổng

Hải Phòng

20° 44' 34''

107° 01' 02''

2882

Hồ Gương

Quảng Ninh

20° 44' 33''

107° 07' 51''

2883

Hòn Hai Buồm

Quảng Ninh

20° 44' 33''

107° 08' 44''

2884

Hòn Bê Cụt Đầu

Quảng Ninh

20° 44' 33''

107° 09' 21''

2885

Hòn Vạ Độc

Hải Phòng

20° 44' 32''

107° 03' 28''

2886

Hòn Trâu Ác

Hải Phòng

20° 44' 33''

107° 03' 34''

2887

Hòn Ngang Cửa Đông

Hải Phòng

20° 44' 32''

107° 04' 28''

2888

Hòn Thoi Cỏ

Hải Phòng

20° 44' 31''

107° 00' 44''

2889

Vụng Miếu Tây

Hải Phòng

20° 44' 27''

107° 00' 47''

2890

Tùng Gạo

Hải Phòng

20° 44' 30''

107° 03' 45''

2891

Ghềnh Đá Đen

Hải Phòng

20° 44' 29''

107° 01' 31''

2892

Hòn Xuồng

Quảng Ninh

20° 44' 29''

107° 08' 37''

2893

Vụng Cua

Hải Phòng

20° 44' 28''

107° 01' 11''

2894

Vụng Sú

Hải Phòng

20° 44' 28''

107° 01' 19''

2895

Ghềnh Hang

Quảng Ninh

20° 44' 28''

107° 07' 40''

2896

Ghềnh Cây Sộp

Hải Phòng

20° 44' 26''

107° 01' 23''

2897

Hòn Mũ Vua

Quảng Ninh

20° 44' 26''

107° 08' 56''

2898

Hòn Hủ Lạng

Hải Phòng

20° 44' 27''

107° 11' 30''

2899

Hòn Lờm Le

Hải Phòng

20° 44' 26''

107° 03' 36''

2900

Tùng So

Hải Phòng

20° 44' 25''

107° 03' 56''

2901

Hòn Cồn Cầy

Hải Phòng

20° 44' 26''

107° 04' 21''

2902

Ghềnh Cua

Hải Phòng

20° 44' 25''

107° 00' 49''

2903

Mỏm Cây Tâm

Hải Phòng

20° 44' 25''

107° 01' 08''

2904

Ghềnh Máng Sâu

Hải Phòng

20° 44' 24''

107° 01' 39''

2905

Hòn Thuyền

Quảng Ninh

20° 44' 24''

107° 08' 36''

2906

Hòn Đá Lẻ Giữa

Quảng Ninh

20° 44' 24''

107° 09' 06''

2907

Tùng Lợn Quay

Hải Phòng

20° 44' 21''

107° 04' 04''

2908

Mỏm Bò

Hải Phòng

20° 44' 21''

107° 03' 41''

2909

Hòn Vụng Vua

Quảng Ninh

20° 44' 20''

107° 08' 25''

2910

Vụng Rá

Hải Phòng

20° 44' 19''

107° 03' 49''

2911

Hòn Tàu Kéo Lớn

Quảng Ninh

20° 44' 19''

107° 09' 16''

2912

Hòn Tàu Kéo Nhỏ

Quảng Ninh

20° 44' 18''

107° 09' 14''

2913

Hòn Xà Lan

Quảng Ninh

20° 44' 19''

107° 09' 23''

2914

Hòn Bài

Hải Phòng

20° 44' 18''

107° 10' 37''

2915

Hòn Bài Con

Hải Phòng

20° 44' 17''

107° 10' 40''

2916

Đá Vẹm Ngoài

Hải Phòng

20° 44' 16''

107° 00' 00''

2917

Hòn Vụng Vua Đông

Quảng Ninh

20° 44' 16''

107° 08' 46''

2918

Hòn Răng Nanh

Quảng Ninh

20° 44' 15''

107° 09' 15''

2919

Hòn Trâu Chết

Hải Phòng

20° 44' 14''

107° 03' 36''

2920

Hòn Đá Lẻ

Quảng Ninh

20° 44' 12''

107° 08' 55''

2921

Vịnh Cát Giá

Hải Phòng

20° 44' 11''

107° 00' 38''

2922

Hòn Búp Cát Dứa

Hải Phòng

20° 44' 11''

107° 04' 36''

2923

Ghềnh Bồ Kết

Hải Phòng

20° 44' 07''

107° 00' 52''

2924

Hòn Cát Dứa Con

Hải Phòng

20° 44' 07''

107° 04' 51''

2925

Ghềnh Đất Đỏ

Hải Phòng

20° 44' 06''

107° 01' 47''

2926

Vụng Thóc

Hải Phòng

20° 44' 05''

107° 01' 04''

2927

Hòn Hư Cửa

Hải Phòng

20° 44' 05''

107° 01' 12''

2928

Hòn Cặp Đá Lẻo

Hải Phòng

20° 44' 05''

107° 03' 34''

2929

Vụng Cửa Đông Dưới

Hải Phòng

20° 44' 04''

107° 03' 48''

2930

Hòn Gánh Củi

Hải Phòng

20° 44' 05''

107° 04' 01''

2931

Hòn Ve

Hải Phòng

20° 44' 03''

107° 00' 08''

2932

Vụng Công Dùi

Hải Phòng

20° 44' 03''

107° 04' 23''

2933

Mỏm Hang Vàng

Hải Phòng

20° 43' 58''

107° 00' 44''

2934

Vụng Hai Cửa Dưới

Hải Phòng

20° 43' 57''

107° 01' 13''

2935

Hòn Bù Lâu

Hải Phòng

20° 43' 55''

107° 03' 49''

2936

Vụng Bù Lâu Ngoài

Hải Phòng

20° 43' 54''

107° 03' 43''

2937

Giếng Máng

Hải Phòng

20° 43' 52''

107° 00' 51''

2938

Tùng Sâu Dưới

Hải Phòng

20° 43' 52''

107° 02' 03''

2939

Hòn Công Dùi

Hải Phòng

20° 43' 52''

107° 03' 58''

2940

Hòn Gạch

Hải Phòng

20° 43' 51''

107° 05' 03''

2941

Núi Vạ Chảy

Hải Phòng

20° 43' 50''

107° 01' 04''

2942

Vụng Bù Lâu Trong

Hải Phòng

20° 43' 48''

107° 03' 41''

2943

Bãi Bèo

Hải Phòng

20° 43' 47''

107° 03' 20''

2944

Hòn Cát Dứa

Hải Phòng

20° 43' 44''

107° 04' 37''

2945

Tùng Hàn

Hải Phòng

20° 43' 43''

107° 02' 33''

2946

Vụng Cửa Bèo

Hải Phòng

20° 43' 43''

107° 03' 20''

2947

Hòn Tùng Sâu

Hải Phòng

20° 43' 42''

107° 02' 08''

2948

Hòn Nép

Hải Phòng

20° 43' 42''

107° 04' 51''

2949

Đá Gạch Trong

Hải Phòng

20° 43' 41''

107° 01' 29''

2950

Núi Một

Hải Phòng

20° 43' 39''

107° 02' 55''

2951

Mỏm Tùng Vụng

Hải Phòng

20° 43' 38''

107° 02' 35''

2952

Vụng Tùng Gạch

Hải Phòng

20° 43' 35''

107° 01' 27''

2953

Hòn Béo

Hải Phòng

20° 43' 35''

107° 04' 03''

2954

Tùng Thu

Hải Phòng

20° 43' 33''

107° 02' 06''

2955

Hòn Nảy

Hải Phòng

20° 43' 34''

107° 05' 14''

2956

Hòn Kênh Mang

Hải Phòng

20° 43' 32''

107° 00' 26''

2957

Đá Gạch Ngoài

Hải Phòng

20° 43' 32''

107° 01' 31''

2958

Tùng Vụng

Hải Phòng

20° 43' 32''

107° 02' 29''

2959

Hòn Hen Cát

Hải Phòng

20° 43' 32''

107° 03' 39''

2960

Hòn Thảm

Hải Phòng

20° 43' 30''

107° 03' 48''

2961

Hòn Thoi Nước

Hải Phòng

20° 43' 27''

107° 01' 33''

2962

Cồn ngầm Hòn Dút

Hải Phòng

20° 43' 25''

107° 04' 25''

2963

Ghềnh Gà

Hải Phòng

20° 43' 25''

107° 02' 31''

2964

Mỏm Tùng Gạch

Hải Phòng

20° 43' 25''

107° 01' 19''

2965

Hòn Dút

Hải Phòng

20° 43' 24''

107° 04' 42''

2966

Cái Cây Bàng

Hải Phòng

20° 43' 22''

107° 03' 26''

2967

Cồn ngầm Thoi Nhụ

Hải Phòng

20° 43' 21''

107° 04' 15''

2968

Hòn Vạ Thảm

Hải Phòng

20° 43' 18''

107° 03' 43''

2969

Mỏm Tùng Thu

Hải Phòng

20° 43' 17''

107° 01' 58''

2970

Hòn Ót

Hải Phòng

20° 43' 17''

107° 00' 30''

2971

Hòn Ó

Hải Phòng

20° 43' 16''

107° 00' 38''

2972

Cặp Thoi Nước

Hải Phòng

20° 43' 15''

107° 01' 27''

2973

Hòn Hang Lỗ Đầu

Hải Phòng

20° 43' 14''

107° 01' 39''

2974

Hòn Thoi Nhụ

Hải Phòng

20° 43' 13''

107° 04' 12''

2975

Mỏm Xanh Quít

Hải Phòng

20° 43' 13''

107° 03' 26''

2976

Bãi Cát Cò 2

Hải Phòng

20° 43' 14''

107° 03' 12''

2977

Bãi Cát Cò 1

Hải Phòng

20° 43' 09''

107° 03' 04''

2978

Vụng Xanh Quít

Hải Phòng

20° 43' 10''

107° 03' 15''

2979

Ghềnh Dao

Hải Phòng

20° 43' 08''

107° 02' 41''

2980

Hòn Đá Bằng

Hải Phòng

20° 43' 06''

107° 03' 21''

2981

Đá Cặp Nồi

Hải Phòng

20° 43' 04''

107° 00' 47''

2982

Hòn Cặp Nồi Chõ

Hải Phòng

20° 43' 04''

107° 00' 55''

2983

Áng Lùng

Hải Phòng

20° 43' 03''

107° 03' 06''

2984

Mỏm Lùng

Hải Phòng

20° 43' 03''

107° 03' 13''

2985

Vụng Đồng Hồ

Hải Phòng

20° 43' 02''

107° 02' 45''

2986

Vịnh Cát Bà

Hải Phòng

20° 43' 01''

107° 02' 01''

2987

Vụng Cát Cò

Hải Phòng

20° 42' 58''

107° 02' 53''

2988

Mỏm Hang Muông

Hải Phòng

20° 42' 56''

107° 02' 32''

2989

Hòn Cát Cò

Hải Phòng

20° 42' 56''

107° 02' 49''

2990

Mỏm Cát Cò

Hải Phòng

20° 42' 55''

107° 03' 03''

2991

Hòn Cát Ông

Hải Phòng

20° 42' 49''

107° 01' 07''

2992

Hòn Cứt Cò

Hải Phòng

20° 42' 49''

107° 02' 28''

2993

Hòn Mây Cát Bà

Hải Phòng

20° 42' 49''

107° 03' 45''

2994

Hòn Nồi Chõ

Hải Phòng

20° 42' 46''

107° 02' 33''

2995

Hòn Chân Chõ

Hải Phòng

20° 42' 46''

107° 02' 31''

2996

Hòn Cặp Bù Dé

Hải Phòng

20° 42' 45''

107° 03' 00''

2997

Hòn Đá Đổ

Hải Phòng

20° 42' 44''

107° 02' 33''

2998

Cồn Bè

Hải Phòng

20° 42' 45''

107° 05' 17''

2999

Hòn Trọc Con

Hải Phòng

20° 42' 41''

107° 01' 28''

3000

Hòn Cặp Bù Đọ

Hải Phòng

20° 42' 41''

107° 02' 41''

3001

Hòn Một Vạ Lờm

Hải Phòng

20° 42' 40''

107° 00' 56''

3002

Hòn Đá A

Hải Phòng

20° 42' 38''

107° 00' 38''

3003

Hòn Trọc

Hải Phòng

20° 42' 37''

107° 01' 33''

3004

Cồn Thủ

Hải Phòng

20° 42' 36''

107° 05' 16''

3005

Hòn Cờ Đá

Hải Phòng

20° 42' 33''

107° 01' 33''

3006

Hòn Mít

Hải Phòng

20° 42' 34''

107° 03' 58''

3007

Hòn Râu Rồng

Hải Phòng

20° 42' 33''

107° 02' 16''

3008

Hòn Guốc Thấp

Hải Phòng

20° 42' 31''

107° 03' 41''

3009

Hòn Tù Vè

Hải Phòng

20° 42' 30''

107° 01' 33''

3010

Hòn Vẩy Rồng

Hải Phòng

20° 42' 30''

107° 02' 22''

3011

Hòn Rùa Núi

Hải Phòng

20° 42' 28''

107° 01' 13''

3012

Hòn Hang Trống

Hải Phòng

20° 42' 27''

107° 02' 39''

3013

Hòn Cát Đuôi Rồng

Hải Phòng

20° 42' 27''

107° 02' 15''

3014

Hòn Tôm Rồng

Hải Phòng

20° 42' 25''

107° 01' 33''

3015

Đá Mõm Bò

Hải Phòng

20° 42' 23''

107° 01' 16''

3016

Hòn Bút

Hải Phòng

20° 42' 20''

107° 04' 17''

3017

Hòn Móng Rồng

Hải Phòng

20° 42' 17''

107° 02' 34''

3018

Hòn Nghiên

Hải Phòng

20° 42' 16''

107° 04' 23''

3019

Hòn Nghiên Con

Hải Phòng

20° 42' 11''

107° 04' 18''

3020

Đá Tàu Đắm

Hải Phòng

20° 42' 09''

107° 04' 16''

3021

Hòn Thến

Hải Phòng

20° 42' 08''

107° 04' 20''

3022

Hòn Búp Đuôi Rồng

Hải Phòng

20° 42' 04''

107° 02' 39''

3023

Hòn Đôi Buồm

Hải Phòng

20° 41' 53''

107° 03' 58''

3024

Đá Đánh Cá

Hải Phòng

20° 41' 52''

107° 04' 40''

3025

Hòn Đôi Buồm Bé

Hải Phòng

20° 41' 49''

107° 04' 03''

3026

Hòn Gà

Hải Phòng

20° 41' 41''

107° 02' 36''

3027

Đá Nến Thấp

Hải Phòng

20° 41' 35''

107° 02' 43''

3028

Đá Nến Cao

Hải Phòng

20° 41' 33''

107° 02' 42''

3029

Hòn Nến

Hải Phòng

20° 41' 32''

107° 02' 40''

3030

Đá Ba Răng

Hải Phòng

20° 41' 26''

107° 01' 35''

3031

Cồn ngầm Hòn Bia

Hải Phòng

20° 39' 48''

107° 04' 41''

3032

Hòn Bia

Hải Phòng

20° 39' 31''

107° 04' 50''

3033

Hòn Chén Nhỏ

Hải Phòng

20° 39' 19''

107° 08' 05''

3034

Hòn Quai Chén

Hải Phòng

20° 39' 12''

107° 07' 46''

3035

Hòn Chén Lớn

Hải Phòng

20° 39' 11''

107° 07' 47''

3036

Hòn Chân Đá Bắc

Hải Phòng

20° 39' 08''

107° 07' 47''

3037

Hòn Long Châu Bắc

Hải Phòng

20° 39' 07''

107° 07' 49''

3038

Hòn Chân Đá Nam

Hải Phòng

20° 39' 05''

107° 07' 49''

3039

Đá ngầm Hòn Chắn

Hải Phòng

20° 37' 54''

107° 09' 21''

3040

Hòn Chắn Con

Hải Phòng

20° 37' 45''

107° 09' 36''

3041

Hòn Chắn

Hải Phòng

20° 37' 43''

107° 09' 31''

3042

Hòn Thoi Tây

Hải Phòng

20° 37' 38''

107° 07' 55''

3043

Đá Đen

Hải Phòng

20° 37' 36''

107° 08' 40''

3044

Hòn Gai Chanh

Hải Phòng

20° 37' 34''

107° 08' 03''

3045

Hòn Vụng Tầu

Hải Phòng

20° 37' 31''

107° 08' 00''

3046

Đá Đông Long Châu

Hải Phòng

20° 37' 31''

107° 09' 34''

3047

Đảo Long Châu

Hải Phòng

20° 37' 29''

107° 09' 17''

3048

Hòn Tháp

Hải Phòng

20° 37' 29''

107° 12' 03''

3049

Hòn Cọc Neo

Hải Phòng

20° 37' 24''

107° 07' 58''

3050

Đá Cuối Mào

Hải Phòng

20° 37' 24''

107° 08' 08''

3051

Hòn Bòng

Hải Phòng

20° 37' 22''

107° 07' 54''

3052

Hòn Mào Gà

Hải Phòng

20° 37' 22''

107° 08' 05''

3053

Đá Đầu Mào

Hải Phòng

20° 37' 21''

107° 08' 00''

3054

Hòn Vụng Thuyền

Hải Phòng

20° 37' 13''

107° 08' 09''

3055

Đá Nam Long Châu

Hải Phòng

20° 37' 14''

107° 09' 27''

3056

Hòn Trông Đèn

Hải Phòng

20° 37' 11''

107° 08' 26''

3057

Hòn Giữa

Hải Phòng

20° 37' 09''

107° 08' 21''

3058

Đá Ngăn Luồng

Hải Phòng

20° 37' 09''

107° 08' 10''

3059

Hòn Đất Đá

Hải Phòng

20° 37' 07''

107° 12' 27''

3060

Quần đảo Long Châu

Hải Phòng

20° 37' 06''

107° 09' 58''

3061

Hòn Đào

Quảng Ninh

20° 37' 06''

107° 12' 17''

3062

Hòn Giữa Nhỏ

Hải Phòng

20° 37' 05''

107° 08' 10''

3063

Hòn Rẽ Trong

Hải Phòng

20° 37' 04''

107° 09' 58''

3064

Hòn Cỏ Thấp

Hải Phòng

20° 37' 04''

107° 12' 23''

3065

Hòn Long Châu Tây

Hải Phòng

20° 37' 03''

107° 07' 43''

3066

Bãi đá Bắc

Hải Phòng

20° 37' 01''

107° 08' 40''

3067

Hòn Rê Nam

Hải Phòng

20° 37' 00''

107° 10' 04''

3068

Hòn Cánh Bướm Ngoài

Hải Phòng

20° 37' 00''

107° 12' 36''

3069

Hòn Cánh Bướm Trong

Hải Phòng

20° 36' 59''

107° 12' 30''

3070

Hòn Long Châu Đông

Hải Phòng

20° 36' 58''

107° 12' 11''

3071

Hòn Cao

Hải Phòng

20° 36' 57''

107° 08' 48''

3072

Hòn Long Châu Nam

Hải Phòng

20° 36' 57''

107° 09' 57''

3073

Hòn Trụ Cổ

Hải Phòng

20° 36' 55''

107° 10' 15''

3074

Hòn Nôi Trẻ

Hải Phòng

20° 36' 54''

107° 09' 52''

3075

Hòn Hoa Con

Hải Phòng

20° 36' 51''

107° 09' 42''

3076

Hòn Mũ

Hải Phòng

20° 36' 48''

107° 09' 38''

 

Tờ số 50-20 (Đảo Bạch Long Vĩ)

 

 

 

3077

Mũi Đuôi Rồng

Hải Phòng

20° 09' 02''

107° 44' 11''

3078

Bãi Rong Biển

Hải Phòng

20° 08' 52''

107° 43' 59''

3079

Đảo Bạch Long Vĩ

Hải Phòng

20° 08' 15''

107° 43' 32''

3080

Mũi Thủy Châu

Hải Phòng

20° 07' 57''

107° 42' 41''

3081

Bãi Triều Cát

Hải Phòng

20° 07' 45''

107° 43' 34''

 

Tờ số 100-01 (Nam Định)

 

 

 

3082

Bãi tắm Quất Lâm

Nam Định

20° 11' 34''

106° 23' 11''

3083

Bãi Thịnh Long

Nam Định

20° 01' 47''

106° 13' 21''

3084

Bãi Gót Tràng

Nam Định

20° 00' 04''

106° 11' 55''

 

Tờ số 100-02 (Tiền Hải)

 

 

 

3085

Cồn Đen

Thái Bình

20° 28' 48''

106° 36' 09''

3086

Cồn Đồng Bào

Thái Bình

20° 26' 03''

106° 36' 48''

3087

Bãi Đông Long

Thái Bình

20° 25' 51''

106° 36' 20''

3088

Cồn Đồng Châu

Thái Bình

20° 24' 24''

106° 35' 45''

3089

Bãi Nam Thịnh

Thái Bình

20° 20' 51''

106° 34' 51''

3090

Cồn Thủ

Thái Bình

20° 21' 05''

106° 37' 04''

3091

Cồn Vành

Thái Bình

20° 16' 22''

106° 36' 07''

3092

Cồn Ngạn

Nam Định

20° 14' 59''

106° 33' 27''

3093

Cửa Vọp

Nam Định

20° 12' 36''

106° 27' 34''

3094

Cồn Lu

Nam Định

20° 13' 29''

106° 34' 11''

3095

Cồn Mờ

Nam Định

20° 13' 12''

106° 35' 43''

 

Tờ số 100-03 (Sầm Sơn)

 

 

 

3096

Bãi Đa Lộc

Thanh Hóa

19° 56' 42''

105° 59' 39''

3097

Bãi Thần Phù

Thanh Hóa

19° 57' 10''

106° 00' 49''

3098

Cửa Lạch Sung

Thanh Hóa

19° 56' 27''

106° 00' 20''

3099

Cửa Lạch Càn

Ninh Bình - Thanh Hóa

19° 56' 55''

106° 01' 32''

3100

Bãi Hải Lộc

Thanh Hóa

19° 54' 39''

105° 57' 16''

3101

Đảo Hòn Nẹ

Thanh Hóa

19° 54' 51''

106° 00' 22''

3102

Bãi Ninh Bình

Ninh Bình

19° 54' 56''

106° 03' 44''

3103

Cồn Mờ

Ninh Bình

19° 50' 30''

106° 04' 10''

3104

Cồn Xanh

Nam Định

19° 55' 04''

106° 07' 50''

3105

Mũi Ba Quần

Thanh Hóa

19° 53' 26''

105° 57' 43''

3106

Hòn Sục

Thanh Hóa

19° 53' 38''

105° 58' 47''

3107

Cồn Nổi

Ninh Bình

19° 52' 21''

106° 04' 25''

3108

Bãi Hoằng Hóa

Thanh Hóa

19° 50' 25''

105° 56' 03''

3109

Cồn Sịnh

Thanh Hóa

19° 47' 20''

105° 56' 22''

3110

Bãi Sầm Sơn

Thanh Hóa

19° 45' 15''

105° 54' 40''

3111

Cửa Quảng Vinh

Thanh Hóa

19° 43' 48''

105° 52' 38''

3112

Vụng Cô Tiên

Thanh Hóa

19° 43' 41''

105° 52' 53''

3113

Mũi Chao

Thanh Hóa

19° 43' 52''

105° 53' 56''

3114

Bãi Quảng Xương

Thanh Hóa

19° 39' 28''

105° 50' 03''

3115

Bãi Bắc Tĩnh Gia

Thanh Hóa

19° 32' 31''

105° 48' 32''

 

Tờ số 100-04 (Cầu Giát)

 

 

 

3116

Bãi Nam Tĩnh Gia

Thanh Hóa

19° 27' 52''

105° 48' 22''

3117

Bãi Hải Thanh

Thanh Hóa

19° 25' 18''

105° 47' 38''

3118

Mũi Tròn

Thanh Hóa

19° 24' 28''

105° 47' 28''

3119

Bãi Nam Bạng

Thanh Hóa

19° 22' 22''

105° 47' 11''

3120

Hòn Xén

Thanh Hóa

19° 22' 35''

105° 49' 50''

3121

Mũi Tắc Kè

Thanh Hóa

19° 23' 02''

105° 54' 49''

3122

Hòn Vàng

Thanh Hóa

19° 22' 12''

105° 54' 24''

3123

Đảo Hòn Mê

Thanh Hóa

19° 22' 20''

105° 55' 27''

3124

Mũi Đá Xếp

Thanh Hóa

19° 22' 40''

105° 56' 09''

3125

Mũi Bắc Sơn

Thanh Hóa

19° 20' 37''

105° 49' 18''

3126

Bãi Hải Thượng

Thanh Hóa

19° 20' 16''

105° 48' 12''

3127

Mũi Ngọc Sơn

Thanh Hóa

19° 20' 19''

105° 48' 52''

3128

Vụng Thanh Sơn

Thanh Hóa

19° 20' 17''

105° 49' 07''

3129

Lạch Biện Sơn

Thanh Hóa

19° 20' 33''

105° 51' 18''

3130

Hòn Bằng 1

Thanh Hóa

19° 21' 31''

105° 52' 16''

3131

Hòn Bằng 2

Thanh Hóa

19° 21' 28''

105° 52' 27''

3132

Hòn Bằng 3

Thanh Hóa

19° 21' 27''

105° 52' 30''

3133

Hòn Hộp

Thanh Hóa

19° 21' 15''

105° 52' 34''

3134

Đá Nam Hộp

Thanh Hóa

19° 21' 07''

105° 52' 35''

3135

Hòn Vát 1

Thanh Hóa

19° 22' 03''

105° 54' 35''

3136

Hòn Vát 2

Thanh Hóa

19° 22' 02''

105° 54' 29''

3137

Hòn Mê Nhỏ

Thanh Hóa

19° 21' 34''

105° 55' 41''

3138

Hòn Đót

Thanh Hóa

19° 21' 09''

105° 55' 49''

3139

Eo Hòn Mê

Thanh Hóa

19° 21' 20''

105° 54' 31''

3140

Đảo Hòn Miệng Lớn

Thanh Hóa

19° 20' 43''

105° 54' 00''

3141

Hòn Sổ 1

Thanh Hóa

19° 20' 16''

105° 53' 19''

3142

Hòn Sổ 2

Thanh Hóa

19° 20' 11''

105° 53' 16''

3143

Hòn Sổ 3

Thanh Hóa

19° 20' 11''

105° 53' 18''

3144

Hòn Miệng Nhỏ

Thanh Hóa

19° 20' 25''

105° 54' 20''

3145

Mũi Đuôi Chồn

Thanh Hóa

19° 20' 50''

105° 55' 59''

3146

Bãi Biện Sơn

Thanh Hóa

19° 19' 15''

105° 49' 25''

3147

Cửa Rồng

Thanh Hóa

19° 18' 34''

105° 48' 55''

3148

Mũi Nghi Sơn

Thanh Hóa

19° 18' 19''

105° 49' 32''

3149

Hòn Sập 1

Thanh Hóa

19° 19' 37''

105° 53' 49''

3150

Hòn Sập 2

Thanh Hóa

19° 19' 33''

105° 53' 47''

3151

Hòn Sập 3

Thanh Hóa

19° 19' 32''

105° 53' 45''

3152

Bãi Ngầm Sập Dưới

Thanh Hóa

19° 18' 46''

105° 53' 49''

3153

Hòn Nếu 1

Thanh Hóa

19° 19' 13''

105° 54' 27''

3154

Hòn Nếu 2

Thanh Hóa

19° 19' 15''

105° 54' 30''

3155

Hòn Nếu 3

Thanh Hóa

19° 19' 16''

105° 54' 32''

3156

Hòn Nếu 4

Thanh Hóa

19° 19' 17''

105° 54' 34''

3157

Hòn Nếu 5

Thanh Hóa

19° 19' 16''

105° 54' 38''

3158

Rạn Lố Vì

Thanh Hóa

19° 18' 03''

105° 49' 47''

3159

Bãi Răng Cưa

Thanh Hóa

19° 17' 24''

105° 48' 20''

3160

Đá Củ

Nghệ An

19° 16' 42''

105° 48' 11''

3161

Bãi Đồng Minh

Nghệ An

19° 16' 16''

105° 47' 41''

3162

Bãi Trại

Nghệ An

19° 15' 34''

105° 46' 29''

3163

Cửa Tráp

Nghệ An

19° 13' 29''

105° 45' 05''

3164

Bãi Trúp

Nghệ An

19° 13' 43''

105° 45' 55''

3165

Bãi Bắc Quỳnh Lưu

Nghệ An

19° 11' 46''

105° 43' 59''

3166

Đá Tân Hải

Nghệ An

19° 10' 16''

105° 44' 04''

3167

Bãi Nam Quỳnh Lưu

Nghệ An

19° 08' 21''

105° 43' 49''

3168

Đá Đầu Rồng

Nghệ An

19° 06' 09''

105° 43' 43''

3169

Bãi Đoài

Nghệ An

19° 05' 33''

105° 40' 49''

3170

Bãi Quỳnh Long

Nghệ An

19° 05' 14''

105° 41' 43''

3171

Mũi Kiến

Nghệ An

19° 05' 00''

105° 41' 25''

3172

Đá Lộ

Nghệ An

19° 04' 18''

105° 40' 56''

3173

Bãi Cửa Quèn

Nghệ An

19° 05' 57''

105° 42' 41''

3174

Bãi Diễn Châu

Nghệ An

19° 03' 31''

105° 38' 05''

3175

Mũi Cửa Quèn

Nghệ An

19° 05' 53''

105° 42' 57''

3176

Bãi Bùng

Nghệ An

19° 00' 34''

105° 37' 08''

3177

Hòn Ói Con

Nghệ An

19° 09' 31''

105° 43' 57''

 

Tờ số 100-05 (Vinh)

 

 

 

3178

Bãi Thịnh Thành

Nghệ An

18° 58' 35''

105° 37' 04''

3179

Vịnh Diễn Châu

Nghệ An

18° 58' 00''

105° 37' 56''

3180

Cửa Thịnh

Nghệ An

18° 56' 56''

105° 37' 12''

3181

Bãi Diễn Trung

Nghệ An

18° 55' 27''

105° 37' 39''

3182

Đá Câu

Nghệ An

18° 53' 44''

105° 39' 00''

3183

Mũi Sơ

Nghệ An

18° 53' 34''

105° 38' 55''

3184

Mũi La Vân

Nghệ An

18° 53' 24''

105° 39' 34''

3185

Vụng Nghi Yên

Nghệ An

18° 53' 18''

105° 39' 03''

3186

Đá Vùng Trên

Nghệ An

18° 53' 15''

105° 39' 53''

3187

Mũi Đá Lở

Nghệ An

18° 52' 55''

105° 40' 22''

3188

Đá Trẹn

Nghệ An

18° 52' 48''

105° 40' 31''

3189

Vụng Nghi Tiến

Nghệ An

18° 52' 37''

105° 40' 41''

3190

Mũi Dẻ

Nghệ An

18° 52' 31''

105° 41' 19''

3191

Mũi Dua

Nghệ An

18° 51' 51''

105° 41' 56''

3192

Mũi Truông

Nghệ An

18° 51' 18''

105° 42' 18''

3193

Cồn Lộng

Nghệ An

18° 50' 16''

105° 44' 51''

3194

Cồn Khơi

Nghệ An

18° 50' 42''

105° 46' 10''

3195

Cồn Niêu

Nghệ An

18° 50' 01''

105° 43' 42''

3196

Bãi Nghi Thủy

Nghệ An

18° 49' 33''

105° 42' 55''

3197

Núi Lan Châu

Nghệ An

18° 49' 18''

105° 43' 12''

3198

Mũi Lô Cốt

Nghệ An

18° 48' 27''

105° 46' 34''

3199

Vụng Niêu

Nghệ An

18° 48' 12''

105° 46' 27''

3200

Hòn Ngư

Nghệ An

18° 48' 05''

105° 46' 29''

3201

Cồn Dàn

Nghệ An

18° 49' 27''

105° 56' 01''

3202

Mũi Mắt Nhọn

Nghệ An

18° 48' 24''

105° 57' 03''

3203

Đá Song Ngư

Nghệ An

18° 47' 57''

105° 46' 38''

3204

Bãi ngầm Nam Ngư

Nghệ An

18° 47' 09''

105° 46' 18''

3205

Bãi cạn Hải Giang

Nghệ An

18° 46' 23''

105° 45' 38''

3206

Hòn Mắt

Nghệ An

18° 47' 56''

105° 57' 29''

3207

Hòn Lố

Nghệ An

18° 47' 31''

105° 57' 55''

3208

Mũi Mắt Tròn

Nghệ An

18° 47' 29''

105° 57' 50''

3209

Đá Rú Bầy

Nghệ An

18° 47' 35''

105° 59' 03''

3210

Hòn Rú Con

Nghệ An

18° 47' 35''

105° 59' 07''

3211

Hòn Mắt Con

Nghệ An

18° 47' 31''

105° 59' 11''

3212

Cồn Lạp

Hà Tĩnh

18° 45' 40''

105° 49' 55''

3213

Cồn Nồm

Hà Tĩnh

18° 44' 53''

105° 50' 43''

3214

Cửa Mỹ Dương

Hà Tĩnh

18° 31' 57''

105° 51' 47''

3215

Bãi ngầm Tám Sải

Hà Tĩnh

18° 31' 40''

105° 55' 44''

3216

Bãi ngầm Sáu Sải

Hà Tĩnh

18° 30' 52''

105° 54' 50''

 

Tờ số 100-06 (Cẩm Xuyên)

 

 

 

3217

Bãi Thạch Kim

Hà Tĩnh

18° 28' 07''

105° 54' 52''

3218

Đá Am

Hà Tĩnh

18° 28' 05''

105° 55' 41''

3219

Mũi Lố

Hà Tĩnh

18° 28' 22''

105° 56' 23''

3220

Bãi cạn Lưỡi Liềm

Hà Tĩnh

18° 26' 42''

105° 54' 52''

3221

Bãi Thạch Hải

Hà Tĩnh

18° 24' 53''

105° 58' 10''

3222

Bãi Thạch Trị

Hà Tĩnh

18° 21' 44''

106° 00' 55''

3223

Đá Trâu Nước

Hà Tĩnh

18° 18' 55''

106° 10' 03''

3224

Hòn Én

Hà Tĩnh

18° 18' 40''

106° 09' 45''

3225

Hòn Oản

Hà Tĩnh

18° 18' 35''

106° 10' 03''

3226

Đá Mồng

Hà Tĩnh

18° 18' 46''

106° 10' 26''

3227

Bãi Rạng Đông

Hà Tĩnh

18° 17' 32''

106° 04' 50''

3228

Mũi Cùm

Hà Tĩnh

18° 16' 58''

106° 05' 27''

3229

Hòn Mồng

Hà Tĩnh

18° 16' 54''

106° 06' 58''

3230

Hòn Én Trong

Hà Tĩnh

18° 16' 54''

106° 07' 11''

3231

Đá Cầu Nậy

Hà Tĩnh

18° 16' 44''

106° 07' 55''

3232

Bãi Thiên Cầm

Hà Tĩnh

18° 16' 31''

106° 06' 09''

3233

Bãi cạn Cẩm Lĩnh

Hà Tĩnh

18° 16' 30''

106° 08' 18''

3234

Đá Ngang

Hà Tĩnh

18° 16' 09''

106° 08' 37''

3235

Bãi Thắng Lợi

Hà Tĩnh

18° 15' 21''

106° 10' 51''

3236

Bãi Động Bún

Hà Tĩnh

18° 14' 24''

106° 11' 58''

3237

Mũi Sơn Tịnh

Hà Tĩnh

18° 14' 06''

106° 12' 42''

3238

Bãi đá Sắc

Hà Tĩnh

18° 13' 41''

106° 13' 01''

3239

Mũi Đế Cày

Hà Tĩnh

18° 13' 26''

106° 13' 37''

3240

Bãi Đế Cày

Hà Tĩnh

18° 13' 09''

106° 13' 50''

3241

Mũi Thằn Lằn

Hà Tĩnh

18° 13' 07''

106° 14' 26''

 

Tờ số 100-07 (Kỳ Anh)

 

 

 

3242

Bãi Kỳ Ninh

Hà Tĩnh

18° 07' 28''

106° 20' 32''

3243

Bãi Cao Vọng

Hà Tĩnh

18° 06' 09''

106° 21' 07''

3244

Đá Ngà Voi Trong

Hà Tĩnh

18° 06' 53''

106° 21' 52''

3245

Đá Ngà Voi Ngoài

Hà Tĩnh

18° 06' 48''

106° 22' 05''

3246

Vũng Áng

Hà Tĩnh

18° 06' 19''

106° 23' 58''

3247

Vụng Lò

Hà Tĩnh

18° 07' 24''

106° 25' 16''

3248

Vụng Do

Hà Tĩnh

18° 06' 59''

106° 25' 46''

3249

Vụng Ná

Hà Tĩnh

18° 06' 12''

106° 25' 12''

3250

Mũi Đá Mài Bắc

Hà Tĩnh

18° 06' 28''

106° 27' 39''

3251

Hòn Sơn Dương

Hà Tĩnh

18° 06' 18''

106° 27' 26''

3252

Mũi Đá Mài Nam

Hà Tĩnh

18° 06' 12''

106° 27' 42''

3253

Mũi Sừng Nhọn

Hà Tĩnh

18° 06' 04''

106° 27' 01''

3254

Đá Quả Thông

Hà Tĩnh

18° 06' 07''

106° 27' 54''

3255

Đá Quả Bàng

Hà Tĩnh

18° 06' 01''

106° 27' 52''

3256

Đá Chóp Mẹ

Hà Tĩnh

18° 07' 08''

106° 29' 32''

3257

Đá Chóp Con

Hà Tĩnh

18° 07' 09''

106° 29' 36''

3258

Hòn Chim

Hà Tĩnh

18° 07' 05''

106° 29' 14''

3259

Hòn Chim Bé

Hà Tĩnh

18° 07' 04''

106° 29' 10''

3260

Đá Móng Trong

Hà Tĩnh

18° 06' 21''

106° 28' 03''

3261

Đá Móng Ngoài

Hà Tĩnh

18° 06' 11''

106° 28' 09''

3262

Vụng Môn

Hà Tĩnh

18° 05' 35''

106° 25' 12''

3263

Cửa Lũy

Hà Tĩnh

18° 00' 59''

106° 27' 20''

 

Tờ số 100-08 (Ba Đồn)

 

 

 

3264

Bãi Cồn Voi

Hà Tĩnh

18° 00' 07''

106° 27' 54''

3265

Bãi Kỳ Nam Trên

Hà Tĩnh

17° 59' 34''

106° 28' 26''

3266

Bãi Mũi Đao

Hà Tĩnh

17° 58' 37''

106° 29' 07''

3267

Vũng Hai

Hà Tĩnh

17° 58' 23''

106° 29' 40''

3268

Cửa Hầu

Hà Tĩnh

17° 58' 01''

106° 29' 39''

3269

Bãi Vĩnh Sơn

Quảng Bình

17° 57' 04''

106° 30' 17''

3270

Cửa Rào

Quảng Bình

17° 56' 40''

106° 30' 38''

3271

Hòn Cỏ

Quảng Bình

17° 56' 36''

106° 31' 14''

3272

Mũi Cây Bụi

Quảng Bình

17° 56' 19''

106° 31' 24''

3273

Hòn La

Quảng Bình

17° 56' 06''

106° 31' 43''

3274

Mũi Đá Dốc

Quảng Bình

17° 56' 13''

106° 31' 59''

3275

Bãi Con

Quảng Bình

17° 56' 53''

106° 30' 18''

3276

Vũng Chùa

Quảng Bình

17° 56' 05''

106° 30' 31''

3277

Bãi Nam Sú

Quảng Bình

17° 55' 25''

106° 29' 20''

3278

Cửa Ngâm Trang

Quảng Bình

17° 54' 44''

106° 28' 33''

3279

Hòn Vũng Chùa

Quảng Bình

17° 54' 42''

106° 29' 39''

3280

Hòn Gió Lớn

Quảng Bình

17° 54' 50''

106° 40' 14''

3281

Bãi Quảng Phú

Quảng Bình

17° 53' 28''

106° 27' 53''

3282

Cửa Ròn

Quảng Bình

17° 52' 48''

106° 27' 22''

3283

Hòn Sước

Quảng Bình

17° 52' 42''

106° 28' 04''

3284

Hòn Núc

Quảng Bình

17° 52' 30''

106° 29' 03''

3285

Bãi Mũi Vích

Quảng Bình

17° 51' 03''

106° 26' 53''

3286

Cửa Gianh

Quảng Bình

17° 42' 22''

106° 29' 24''

3287

Bãi đá Nhảy

Quảng Bình

17° 39' 46''

106° 30' 47''

3288

Cửa Lý Hòa

Quảng Bình

17° 37' 48''

106° 32' 04''

3289

Bãi Đức Trạch

Quảng Bình

17° 37' 33''

106° 32' 39''

3290

Bãi Bắc Dinh

Quảng Bình

17° 34' 26''

106° 34' 19''

3291

Cửa Dinh

Quảng Bình

17° 33' 25''

106° 35' 02''

3292

Bãi Nam Dinh

Quảng Bình

17° 32' 18''

106° 35' 44''

3293

Đá Hiền

Quảng Bình

17° 31' 19''

106° 37' 13''

 

Tờ số 100-09 (Đồng Hới)

 

 

 

3294

Đá Hải Thành

Quảng Bình

17° 29' 30''

106° 38' 03''

3295

Đá Nhật Lệ

Quảng Bình

17° 28' 56''

106° 38' 29''

3296

Bãi ngầm Bảo Ninh

Quảng Bình

17° 27' 09''

106° 42' 10''

 

Tờ số 100-10 (Hồ Xá)

 

 

 

3297

Bãi ngầm Ba Bảy

Quảng Trị

17° 22' 00''

107° 25' 16''

3298

Bãi Hòn Nổi

Quảng Trị

17° 12' 19''

107° 20' 43''

3299

Bãi Liêm

Quảng Trị

17° 11' 46''

107° 00' 39''

3300

Bãi đá Đen

Quảng Trị

17° 10' 00''

107° 20' 23''

3301

Bãi Dài

Quảng Trị

17° 08' 32''

107° 01' 25''

3302

Rạn Mạ

Quảng Trị

17° 08' 34''

107° 04' 38''

3303

Đảo Cồn Cỏ

Quảng Trị

17° 09' 37''

107° 20' 17''

3304

Bãi Z7

Quảng Trị

17° 09' 28''

107° 19' 46''

3305

Mũi Hoa Thơm

Quảng Trị

17° 09' 28''

107° 20' 46''

3306

Hòn Con Hổ

Quảng Trị

17° 09' 02''

107° 20' 29''

3307

Cửa Thủy Tú

Quảng Trị

17° 07' 34''

107° 02' 52''

3308

Bãi Vĩnh Thái

Quảng Trị

17° 06' 53''

107° 04' 14''

3309

Bãi đá Trâu Nẹp

Quảng Trị

17° 06' 24''

107° 05' 56''

3310

Bãi Hàm Rồng

Quảng Trị

17° 05' 42''

107° 06' 18''

3311

Rạn Lay

Quảng Trị

17° 05' 00''

107° 07' 01''

3312

Rạn Đuồi

Quảng Trị

17° 04' 50''

107° 07' 02''

3313

Bãi Vịnh Mốc

Quảng Trị

17° 04' 51''

107° 06' 53''

3314

Rạn Bang

Quảng Trị

17° 04' 29''

107° 07' 04''

3315

Mũi Lò Vôi

Quảng Trị

17° 03' 51''

107° 06' 44''

3316

Rạn Lò Vôi

Quảng Trị

17° 03' 52''

107° 06' 53''

3317

Rạn Bịt

Quảng Trị

17° 05' 35''

107° 06' 56''

3318

Mũi Chạch

Quảng Trị

17° 03' 33''

107° 06' 49''

3319

Rạn Mồ Côi

Quảng Trị

17° 02' 47''

107° 07' 02''

3320

Rạn Trốc Sy

Quảng Trị

17° 02' 31''

107° 07' 00''

3321

Rạn Cửa

Quảng Trị

17° 02' 23''

107° 06' 50''

3322

Bãi Gio Linh

Quảng Trị

17° 00' 31''

107° 06' 48''

3323

Rạn Ba Gò

Quảng Trị

17° 07' 27''

107° 20' 53''

3324

Rạn Trong Đảo

Quảng Trị

17° 05' 23''

107° 17' 58''

3325

Rạn Ông Nỡ

Quảng Trị

17° 01' 16''

107° 21' 55''

3326

Rạn Lẽ Khơi

Quảng Trị

17° 21' 34''

107° 23' 35''

3327

Rạn Bờm Di

Quảng Trị

17° 05' 59''

107° 18' 28''

3328

Rạn Sy

Quảng Trị

17° 13' 28''

107° 20' 40''

3329

Rạn Bò Nằm Dị

Quảng Trị

17° 03' 17''

107° 17' 20''

3330

Rạn Tân Hòa

Quảng Trị

17° 08' 00''

107° 05' 10''

3331

Rạn Khe Làng

Quảng Trị

17° 09' 20''

107° 02' 00''

 

Tờ số 100-11 (Quảng Trị)

 

 

 

3332

Cửa Việt

Quảng Trị

16° 54' 22''

107° 11' 30''

3333

Bãi Cửa Việt

Quảng Trị

16° 54' 13''

107° 11' 20''

3334

Bãi Quảng Trị

Quảng Trị

16° 54' 05''

107° 19' 01''

3335

Bãi Triệu Phong

Quảng Trị

16° 50' 39''

107° 15' 40''

3336

Bãi Hải Lăng

Quảng Trị

16° 46' 40''

107° 20' 22''

3337

Rạn Bò Nằm Tre

Quảng Trị

16° 59' 55''

107° 10' 59''

3338

Rạn Ngâm

Quảng Trị

16° 59' 49''

107° 12' 39''

3339

Rạn 19

Quảng Trị

16° 59' 58''

107° 18' 12''

3340

Rạn Chùa

Quảng Trị

16° 56' 00''

107° 31' 33''

3341

Bãi Phong Điền

Thừa Thiên Huế

16° 42' 12''

107° 26' 25''

 

Tờ số 100-12 (Thuận An)

 

 

 

3342

Bãi Bạch Sa

Thừa Thiên Huế

16° 37' 26''

107° 30' 55''

3343

Vụng Tây

Thừa Thiên Huế

16° 36' 34''

107° 31' 33''

3344

Bãi Tân Lập

Thừa Thiên Huế

16° 36' 09''

107° 31' 16''

3345

Bãi Khe Xanh

Thừa Thiên Huế

16° 37' 38''

107° 32' 19''

3346

Bãi ngầm Phú Vang Trên

Thừa Thiên Huế

16° 37' 06''

107° 39' 18''

3347

Bãi ngầm Phú Vang Ngoài

Thừa Thiên Huế

16° 36' 30''

107° 43' 20''

3348

Mũi Ba Gò

Thừa Thiên Huế

16° 34' 49''

107° 35' 17''

3349

Cửa Thuận An

Thừa Thiên Huế

16° 34' 28''

107° 37' 07''

3350

Bãi ngầm Phú Vang Dưới

Thừa Thiên Huế

16° 35' 50''

107° 42' 10''

3351

Bãi Thuận An

Thừa Thiên Huế

16° 33' 48''

107° 39' 03''

3352

Cồn Tè

Thừa Thiên Huế

16° 33' 19''

107° 37' 01''

3353

Cồn Xứ Đình Trên

Thừa Thiên Huế

16° 32' 43''

107° 39' 39''

3354

Cồn Hợp Châu

Thừa Thiên Huế

16° 32' 38''

107° 38' 55''

3355

Cồn Mộ Vò Vọ

Thừa Thiên Huế

16° 32' 17''

107° 38' 52''

3356

Mũi Thổ Sơn

Thừa Thiên Huế

16° 32' 13''

107° 40' 38''

3357

Bãi Sáo

Thừa Thiên Huế

16° 32' 12''

107° 41' 40''

3358

Bãi ngầm Tàu Đắm

Thừa Thiên Huế

16° 32' 59''

107° 50' 12''

3359

Cồn Mã Một

Thừa Thiên Huế

16° 31' 48''

107° 39' 06''

3360

Mũi Nhà Vuông

Thừa Thiên Huế

16° 31' 07''

107° 39' 06''

3361

Đầm Lập An

Thừa Thiên Huế

16° 31' 23''

107° 41' 12''

3362

Mũi Cử Lại

Thừa Thiên Huế

16° 31' 23''

107° 41' 36''

3363

Mũi Thần Nông

Thừa Thiên Huế

16° 31' 10''

107° 40' 55''

3364

Đầm Hà Trung

Thừa Thiên Huế

16° 30' 07''

107° 42' 23''

3365

Bãi ngầm Phú Diên

Thừa Thiên Huế

16° 31' 20''

107° 48' 20''

 

Tờ số 100-13 (Huế)

 

 

 

3366

Bãi Vinh Thanh

Thừa Thiên Huế

16° 27' 12''

107° 48' 09''

3367

Cồn Tơi

Thừa Thiên Huế

16° 23' 38''

107° 48' 42''

3368

Cồn Dong

Thừa Thiên Huế

16° 23' 00''

107° 48' 57''

3369

Cồn Trại

Thừa Thiên Huế

16° 22' 57''

107° 49' 10''

3370

Bãi Đông Dương

Thừa Thiên Huế

16° 22' 23''

107° 53' 43''

3371

Cửa Cống Quan

Thừa Thiên Huế

16° 21' 41''

107° 46' 26''

3372

Mũi Truồi

Thừa Thiên Huế

16° 21' 18''

107° 47' 16''

3373

Mũi Hà Trung

Thừa Thiên Huế

16° 20' 56''

107° 49' 46''

3374

Cồn Trui

Thừa Thiên Huế

16° 21' 59''

107° 50' 05''

3375

Cồn Mồ Côi

Thừa Thiên Huế

16° 20' 41''

107° 50' 49''

3376

Cồn Lăng

Thừa Thiên Huế

16° 20' 47''

107° 50' 14''

3377

Cửa Nong

Thừa Thiên Huế

16° 20' 47''

107° 53' 30''

3378

Gành Túy Vân

Thừa Thiên Huế

16° 20' 37''

107° 53' 19''

3379

Bãi Hàm Rồng

Thừa Thiên Huế

16° 21' 47''

107° 54' 35''

3380

Cửa Tư Hiền

Thừa Thiên Huế

16° 21' 25''

107° 55' 05''

3381

Đầm Tư Hiền

Thừa Thiên Huế

16° 20' 42''

107° 55' 55''

3382

Mũi Vĩnh Phong

Thừa Thiên Huế

16° 20' 53''

107° 56' 37''

3383

Cửa Cũ

Thừa Thiên Huế

16° 20' 41''

107° 56' 29''

3384

Bãi Xép

Thừa Thiên Huế

16° 20' 39''

107° 57' 00''

3385

Mũi Chân Mây Tây

Thừa Thiên Huế

16° 20' 43''

107° 57' 12''

3386

Vụng Chờn

Thừa Thiên Huế

16° 20' 27''

107° 57' 12''

3387

Mũi Quện

Thừa Thiên Huế

16° 18' 19''

107° 54' 48''

3388

Cửa Kiểng

Thừa Thiên Huế

16° 19' 11''

107° 58' 28''

3389

Bãi Cảnh Dương

Thừa Thiên Huế

16° 18' 57''

107° 59' 17''

3390

Đá Dầm

Thừa Thiên Huế

16° 18' 01''

107° 48' 40''

3391

Đá Bạc

Thừa Thiên Huế

16° 17' 42''

107° 49' 49''

3392

Mũi Né Cầu Hai

Thừa Thiên Huế

16° 17' 53''

107° 51' 35''

3393

Cửa Cầu Hai

Thừa Thiên Huế

16° 16' 49''

107° 52' 46''

3394

Cửa Rụi

Thừa Thiên Huế

16° 16' 58''

107° 53' 49''

3395

Mũi Dai

Thừa Thiên Huế

16° 17' 07''

107° 53' 55''

3396

Mũi Phước Tượng

Thừa Thiên Huế

16° 17' 23''

107° 54' 19''

3397

Cồn Tơi Nhỏ

Thừa Thiên Huế

16° 23' 37''

107° 48' 28''

 

Tờ số 100-14 (Đà Nẵng)

 

 

 

3398

Mũi Chân Mây Đông

Thừa Thiên Huế

16° 20' 42''

108° 01' 10''

3399

Mũi Giòn

Thừa Thiên Huế

16° 20' 10''

108° 01' 56''

3400

Cửa Chu Mới

Thừa Thiên Huế

16° 19' 38''

108° 01' 27''

3401

Bãi Bàn

Thừa Thiên Huế

16° 18' 58''

108° 00' 39''

3402

Mũi Đá Kẹp

Thừa Thiên Huế

16° 19' 00''

108° 02' 25''

3403

Đầm An Cư

Thừa Thiên Huế

16° 14' 43''

108° 03' 08''

3404

Mũi Cửa Khâu

Thừa Thiên Huế

16° 14' 41''

108° 04' 04''

3405

Bãi Lăng Cô

Thừa Thiên Huế

16° 14' 35''

108° 04' 51''

3406

Bãi Hói Mít

Thừa Thiên Huế

16° 13' 49''

108° 02' 43''

3407

Bãi Hói Dừa

Thừa Thiên Huế

16° 13' 26''

108° 03' 45''

3408

Mũi Hói

Thừa Thiên Huế

16° 13' 36''

108° 04' 10''

3409

Cửa Lăng Cô

Thừa Thiên Huế

16° 13' 44''

108° 05' 23''

3410

Mũi Cửa Ải

Thừa Thiên Huế

16° 13' 46''

108° 05' 27''

3411

Bãi Cả

Thừa Thiên Huế

16° 12' 53''

108° 07' 09''

3412

Gành Đá Xô

Thừa Thiên Huế

16° 13' 07''

108° 07' 58''

3413

Bãi Chuối

Thừa Thiên Huế

16° 12' 58''

108° 08' 08''

3414

Mũi Hoa Chuối

Thừa Thiên Huế

16° 13' 19''

108° 08' 46''

3415

Mũi Nhô

Thừa Thiên Huế

16° 12' 59''

108° 10' 49''

3416

Vụng Đá Con

Thừa Thiên Huế

16° 12' 48''

108° 11' 16''

3417

Đá Lang

Thừa Thiên Huế

16° 12' 46''

108° 11' 24''

3418

Mũi Đá Ếch

Đà Nẵng

16° 13' 15''

108° 11' 52''

3419

Đá Hú

Đà Nẵng

16° 12' 55''

108° 11' 48''

3420

Mũi Đá Hú

Đà Nẵng

16° 12' 47''

108° 11' 53''

3421

Mũi Cửa Khẻm

Thừa Thiên Huế - Đà Nẵng

16° 12' 39''

108° 11' 34''

3422

Eo Cửa Khẻm

Thừa Thiên Huế - Đà Nẵng

16° 12' 44''

108° 11' 43''

3423

Bãi Hố Trầu

Đà Nẵng

16° 12' 23''

108° 11' 32''

3424

Bãi đá Chông

Đà Nẵng

16° 12' 02''

108° 10' 48''

3425

Bãi đá Vôi

Đà Nẵng

16° 12' 00''

108° 11' 09''

3426

Mũi Nhồi

Đà Nẵng

16° 12' 03''

108° 11' 34''

3427

Mũi Đầu Bắc

Đà Nẵng

16° 13' 36''

108° 12' 09''

3428

Mũi Giữa

Đà Nẵng

16° 13' 22''

108° 12' 29''

3429

Mũi Dứa

Đà Nẵng

16° 13' 15''

108° 12' 31''

3430

Hòn Sơn Chà

Đà Nẵng

16° 13' 08''

108° 12' 12''

3431

Bãi Nhà

Đà Nẵng

16° 12' 49''

108° 12' 21''

3432

Mũi Nhà Nam

Đà Nẵng

16° 12' 41''

108° 12' 21''

3433

Bãi Mờ Đa

Đà Nẵng

16° 11' 33''

108° 09' 42''

3434

Vụng Cỏ Lau

Đà Nẵng

16° 11' 26''

108° 09' 17''

3435

Đá Sủng Tách

Đà Nẵng

16° 11' 12''

108° 09' 30''

3436

Đá Bổ

Đà Nẵng

16° 11' 44''

108° 10' 24''

3437

Đá Bàn

Đà Nẵng

16° 11' 35''

108° 10' 03''

3438

Đá Sủng Cũi

Đà Nẵng

16° 10' 39''

108° 09' 10''

3439

Bãi San

Đà Nẵng

16° 10' 05''

108° 08' 57''

3440

Bãi ngầm Sơn Chà

Đà Nẵng

16° 11' 30''

108° 14' 22''

3441

Mũi Yến

Đà Nẵng

16° 09' 45''

108° 09' 04''

3442

Vụng Nam Chơn

Đà Nẵng

16° 09' 34''

108° 08' 26''

3443

Mũi Hòa Vân

Đà Nẵng

16° 08' 50''

108° 08' 16''

3444

Đá Bia

Đà Nẵng

16° 08' 40''

108° 08' 14''

3445

Cửa Kim Liên

Đà Nẵng

16° 08' 23''

108° 07' 20''

3446

Mũi Nhồi

Đà Nẵng

16° 09' 03''

108° 13' 45''

3447

Bãi Xếp

Đà Nẵng

16° 08' 35''

108° 13' 37''

3448

Đá Đen Đầu

Đà Nẵng

16° 08' 16''

108° 13' 22''

3449

Đá Bà

Đà Nẵng

16° 09' 28''

108° 14' 30''

3450

Mũi Bà

Đà Nẵng

16° 09' 21''

108° 14' 40''

3451

Bãi Tay Gấu

Đà Nẵng

16° 08' 28''

108° 16' 05''

3452

Mũi Đèn Bắc

Đà Nẵng

16° 08' 44''

108° 18' 53''

3453

Cửa Nam Ô

Đà Nẵng

16° 07' 29''

108° 07' 27''

3454

Mũi Nam Ô

Đà Nẵng

16° 07' 06''

108° 07' 57''

3455

Bãi ngầm Liên Chiểu

Đà Nẵng

16° 06' 22''

108° 09' 12''

3456

Bãi Tiên Sa

Đà Nẵng

16° 07' 33''

108° 13' 04''

3457

Bãi cạn Hải Châu

Đà Nẵng

16° 06' 10''

108° 13' 02''

3458

Cồn Ma

Đà Nẵng

16° 06' 09''

108° 13' 21''

3459

Bãi Sơn Trà

Đà Nẵng

16° 05' 58''

108° 14' 14''

3460

Vụng Biên Phòng

Đà Nẵng

16° 06' 04''

108° 15' 34''

3461

Bán đảo Sơn Trà

Đà Nẵng

16° 07' 09''

108° 16' 19''

3462

Bãi Trẹm

Đà Nẵng

16° 06' 21''

108° 17' 20''

3463

Vụng Bãi Nam

Đà Nẵng

16° 06' 05''

108° 17' 25''

3464

Bãi đá Bắc

Đà Nẵng

16° 08' 00''

108° 18' 20''

3465

Vụng Bãi Bắc

Đà Nẵng

16° 07' 44''

108° 18' 12''

3466

Bãi Lở

Đà Nẵng

16° 07' 03''

108° 19' 44''

3467

Bãi Cây Bàng

Đà Nẵng

16° 06' 03''

108° 18' 34''

3468

Bãi Ngang Nam Ô

Đà Nẵng

16° 05' 28''

108° 09' 06''

3469

Bãi Đa Phước

Đà Nẵng

16° 05' 35''

108° 12' 37''

3470

Mũi Thanh Bồ

Đà Nẵng

16° 05' 28''

108° 12' 46''

3471

Cửa Hàn

Đà Nẵng

16° 05' 41''

108° 13' 12''

3472

Mũi Nại Hiên

Đà Nẵng

16° 05' 59''

108° 13' 23''

3473

Mũi Bụt Nhỏ

Đà Nẵng

16° 05' 46''

108° 15' 56''

3474

Bãi cạn Sụp

Đà Nẵng

16° 05' 23''

108° 15' 38''

3475

Bãi Bụt Lớn

Đà Nẵng

16° 06' 00''

108° 16' 49''

3476

Bãi Bụt Nhỏ

Đà Nẵng

16° 05' 53''

108° 16' 09''

3477

Bãi Nồm

Đà Nẵng

16° 05' 55''

108° 17' 58''

3478

Mũi Bãi Nam

Đà Nẵng

16° 05' 51''

108° 18' 23''

3479

Đá Hòn

Đà Nẵng

16° 05' 48''

108° 18' 10''

3480

Bãi Thanh Bình

Đà Nẵng

16° 04' 49''

108° 12' 20''

 

Tờ số 100-15 (Hội An)

 

 

 

3481

Đá Khô Bắc

Quảng Nam

15° 58' 31''

108° 25' 12''

3482

Hòn Khô Mẹ

Quảng Nam

15° 58' 26''

108° 25' 14''

3483

Hòn Khô Con

Quảng Nam

15° 58' 25''

108° 24' 56''

3484

Đá Khô Nam

Quảng Nam

15° 58' 19''

108° 25' 13''

3485

Mũi Bắc Lá

Quảng Nam

15° 58' 52''

108° 26' 51''

3486

Hòn Lá

Quảng Nam

15° 58' 31''

108° 26' 46''

3487

Mũi Nam Lá

Quảng Nam

15° 58' 08''

108° 26' 44''

3488

Mũi Bậc Bài

Quảng Nam

15° 58' 03''

108° 28' 55''

3489

Bãi Bấc

Quảng Nam

15° 57' 52''

108° 29' 12''

3490

Mũi Chuồn Chuồn

Quảng Nam

15° 57' 26''

108° 29' 28''

3491

Vụng Đôi

Quảng Nam

15° 57' 36''

108° 29' 52''

3492

Mũi Giai Bắc

Quảng Nam

15° 56' 59''

108° 28' 57''

3493

Hòn Giai

Quảng Nam

15° 56' 42''

108° 28' 45''

3494

Mũi Giai Nam

Quảng Nam

15° 56' 21''

108° 28' 39''

3495

Hòn Mồ

Quảng Nam

15° 56' 00''

108° 28' 19''

3496

Bãi ngầm Võng Trong

Quảng Nam

15° 55' 10''

108° 27' 02''

3497

Bãi ngầm Võng Ngoài

Quảng Nam

15° 54' 55''

108° 28' 45''

3498

Mũi Cửa Đại

Quảng Nam

15° 52' 35''

108° 23' 25''

3499

Cửa Đại

Quảng Nam

15° 52' 27''

108° 23' 39''

3500

Mũi An Lương

Quảng Nam

15° 52' 11''

108° 24' 11''

3501

Đảo Khủng Long

Quảng Nam

15° 52' 49''

108° 24' 41''

3502

Bãi ngầm Đáy Lớn

Quảng Nam

15° 53' 15''

108° 27' 14''

3503

Bãi ngầm Đáy Nhỏ

Quảng Nam

15° 52' 22''

108° 27' 50''

 

Tờ số 100-16 (Cù Lao Chàm)

 

 

 

3504

Mũi Hòn Nhàn

Quảng Nam

15° 58' 49''

108° 30' 07''

3505

Mũi Hòn Đại

Quảng Nam

15° 58' 29''

108° 30' 31''

3506

Cù lao Chàm

Quảng Nam

15° 57' 30''

108° 30' 50''

3507

Bãi Ông

Quảng Nam

15° 57' 41''

108° 29' 49''

3508

Bãi Làng

Quảng Nam

15° 57' 27''

108° 30' 19''

3509

Bãi Xếp

Quảng Nam

15° 57' 05''

108° 30' 23''

3510

Mũi Đá Chồng

Quảng Nam

15° 56' 45''

108° 30' 20''

3511

Bãi Chồng

Quảng Nam

15° 56' 36''

108° 30' 39''

3512

Bãi Bìm

Quảng Nam

15° 56' 20''

108° 30' 56''

3513

Mũi Nậy

Quảng Nam

15° 57' 26''

108° 32' 12''

3514

Núi Tục Cả

Quảng Nam

15° 56' 12''

108° 31' 54''

3515

Mũi Tục Cả

Quảng Nam

15° 56' 17''

108° 32' 15''

3516

Bãi Hương

Quảng Nam

15° 55' 57''

108° 31' 29''

3517

Bãi Tra

Quảng Nam

15° 55' 43''

108° 31' 40''

3518

Bãi Nần

Quảng Nam

15° 55' 33''

108° 31' 48''

3519

Mũi Dứa

Quảng Nam

15° 55' 24''

108° 31' 56''

3520

Mũi Biển Nam

Quảng Nam

15° 55' 28''

108° 32' 17''

3521

Lạch Dứa

Quảng Nam

15° 55' 10''

108° 32' 16''

3522

Mũi Tai Bắc

Quảng Nam

15° 54' 53''

108° 32' 26''

3523

Hòn Tai

Quảng Nam

15° 54' 28''

108° 32' 08''

3524

Mũi Tai Nam

Quảng Nam

15° 54' 16''

108° 32' 24''

3525

Hòn Ông

Quảng Nam

15° 48' 53''

108° 41' 30''

3526

Bãi Nồm

Quảng Nam

15° 30' 56''

108° 39' 42''

3527

Mũi An Hòa

Quảng Nam

15° 30' 59''

108° 40' 19''

3528

Hòn Mang

Quảng Nam

15° 30' 22''

108° 41' 04''

3529

Mũi Bàn Than

Quảng Nam

15° 30' 23''

108° 40' 47''

3530

Hòn Dứa

Quảng Nam

15° 30' 03''

108° 41' 11''

3531

Bãi Đá Giăng

Quảng Nam

15° 30' 40''

108° 40' 12''

3532

Rạn Mành

Quảng Nam

15° 54' 04''

108° 31' 10''

3533

Hòn Nhàn Lẻ

Quảng Nam

15° 58' 55''

108° 30' 01''

 

Tờ số 100-17 (Châu Ổ)

 

 

 

3534

Cồn Nhà Chùa

Quảng Nam

15° 29' 28''

108° 37' 40''

3535

Cồn Tam Hòa

Quảng Nam

15° 29' 05''

108° 37' 00''

3536

Cửa Nồm

Quảng Nam

15° 30' 05''

108° 39' 32''

3537

Cồn Đầu Tôm

Quảng Nam

15° 29' 35''

108° 38' 11''

3538

Cồn Thấp

Quảng Nam

15° 29' 18''

108° 38' 38''

3539

Cồn Thôn 4

Quảng Nam

15° 29' 21''

108° 39' 09''

3540

Cồn Giữa

Quảng Nam

15° 28' 50''

108° 38' 32''

3541

Bãi Dứa

Quảng Nam

15° 29' 52''

108° 41' 23''

3542

Cù lao Bàn Thang

Quảng Nam

15° 29' 58''

108° 38' 21''

3543

Đá Ngang

Quảng Nam

15° 29' 43''

108° 40' 46''

3544

Vũng An Hòa

Quảng Nam

15° 29' 26''

108° 40' 47''

3545

Đá Mắt Mèo

Quảng Nam

15° 29' 17''

108° 41' 22''

3546

Gành Son

Quảng Nam

15° 29' 11''

108° 41' 17''

3547

Mũi Đò Nam

Quảng Nam

15° 28' 41''

108° 40' 49''

3548

Cửa Trường Giang

Quảng Nam

15° 28' 59''

108° 40' 45''

3549

Đá Răng Bừa

Quảng Nam

15° 28' 36''

108° 41' 35''

3550

Bãi Bà Tình

Quảng Nam

15° 28' 20''

108° 41' 44''

3551

Bãi cạn Tam Quang

Quảng Ngãi

15° 28' 35''

108° 46' 10''

3552

Vũng Tam Hiệp

Quảng Nam

15° 27' 34''

108° 38' 01''

3553

Cù lao Tam Giang

Quảng Nam

15° 27' 25''

108° 39' 10''

3554

Cồn Lớn

Quảng Nam

15° 26' 28''

108° 39' 49''

3555

Mỏm Bến Đò

Quảng Nam

15° 27' 47''

108° 39' 56''

3556

Vụng Hố Bầu

Quảng Nam

15° 27' 55''

108° 41' 52''

3557

Mỏm Chiến Sỹ

Quảng Nam

15° 27' 27''

108° 41' 58''

3558

Vụng Hố Tre

Quảng Nam

15° 27' 11''

108° 41' 48''

3559

Đá Rạng

Quảng Nam

15° 26' 56''

108° 41' 53''

3560

Bãi Bàng

Quảng Nam

15° 27' 37''

108° 41' 58''

3561

Đá Tiền

Quảng Nam

15° 27' 38''

108° 42' 11''

3562

Hòn Chim

Quảng Nam

15° 27' 36''

108° 42' 07''

3563

Đá Hậu

Quảng Nam

15° 27' 33''

108° 42' 02''

3564

Cù lao Tam Hải

Quảng Nam

15° 29' 33''

108° 39' 58''

3565

Rạn ngầm Chà Đỏ

Quảng Ngãi

15° 25' 39''

108° 47' 43''

3566

Đá Kinh Trào

Quảng Ngãi

15° 25' 35''

108° 47' 50''

3567

Mũi Túi

Quảng Ngãi

15° 25' 33''

108° 47' 50''

3568

Đá Xao Cao

Quảng Ngãi

15° 25' 15''

108° 47' 30''

3569

Bãi Ngao

Quảng Ngãi

15° 25' 18''

108° 47' 55''

3570

Mỏm Đầu Đá

Quảng Ngãi

15° 25' 03''

108° 47' 39''

3571

Đá Cúng Cháo

Quảng Ngãi

15° 25' 20''

108° 48' 00''

3572

Đá Nhọn

Quảng Ngãi

15° 25' 13''

108° 49' 25''

3573

Hòn Lò

Quảng Ngãi

15° 25' 08''

108° 48' 10''

3574

Đá Hàn

Quảng Ngãi

15° 25' 06''

108° 48' 09''

3575

Bãi Hòn Cóc

Quảng Ngãi

15° 24' 49''

108° 48' 39''

3576

Mũi Nam Châm

Quảng Ngãi

15° 25' 03''

108° 49' 36''

3577

Cửa Bàu Cá

Quảng Ngãi

15° 24' 35''

108° 48' 23''

3578

Đá Mổng

Quảng Ngãi

15° 24' 24''

108° 49' 24''

3579

Đá Hàn Đông

Quảng Ngãi

15° 24' 10''

108° 49' 28''

3580

Mũi Chóp Chài

Quảng Ngãi

15° 24' 02''

108° 49' 46''

3581

Bãi cạn Năm Châm

Quảng Ngãi

15° 24' 30''

108° 54' 20''

3582

Bãi Khe Hai

Quảng Ngãi

15° 23' 32''

108° 45' 05''

3583

Đá Kình Mành

Quảng Ngãi

15° 23' 39''

108° 46' 17''

3584

Đá Đôi

Quảng Ngãi

15° 23' 37''

108° 46' 18''

3585

Hòn Ông Dung Quất

Quảng Ngãi

15° 23' 34''

108° 46' 12''

3586

Đá Bàng

Quảng Ngãi

15° 23' 32''

108° 46' 14''

3587

Hòn Trà

Quảng Ngãi

15° 23' 28''

108° 46' 16''

3588

Bãi Lắng

Quảng Ngãi

15° 23' 37''

108° 47' 36''

3589

Đá Lụi 3

Quảng Ngãi

15° 23' 28''

108° 46' 30''

3590

Đá Ong 2

Quảng Ngãi

15° 23' 23''

108° 46' 12''

3591

Đá Ong 1

Quảng Ngãi

15° 23' 20''

108° 46' 13''

3592

Hòn Đình

Quảng Ngãi

15° 23' 24''

108° 46' 29''

3593

Hòn Lũy

Quảng Ngãi

15° 23' 22''

108° 46' 28''

3594

Hòn Bà

Quảng Ngãi

15° 23' 17''

108° 46' 26''

3595

Cửa Sa Cần

Quảng Ngãi

15° 23' 20''

108° 46' 21''

3596

Bãi Hòn Kẻ

Quảng Ngãi

15° 23' 47''

108° 49' 48''

3597

Đá Đầu Mỏm

Quảng Ngãi

15° 23' 02''

108° 49' 37''

3598

Vũng Việt Thanh

Quảng Ngãi

15° 22' 03''

108° 50' 29''

3599

Bãi Ngang Việt Thanh

Quảng Ngãi

15° 21' 19''

108° 50' 38''

3600

Đá Bàn Than

Quảng Ngãi

15° 21' 01''

108° 51' 07''

3601

Vụng Mắm

Quảng Ngãi

15° 21' 15''

108° 52' 02''

3602

Bãi Nước Nhĩ

Quảng Ngãi

15° 20' 56''

108° 51' 31''

3603

Mũi Phước Thiên

Quảng Ngãi

15° 21' 09''

108° 52' 09''

3604

Vụng Nho Na

Quảng Ngãi

15° 20' 19''

108° 52' 06''

3605

Hòn Sắt

Quảng Ngãi

15° 19' 54''

108° 52' 32''

3606

Bãi Mỏm Lăng

Quảng Ngãi

15° 19' 51''

108° 52' 52''

3607

Hòn Cò

Quảng Ngãi

15° 19' 50''

108° 52' 40''

3608

Mũi Gò Nhan

Quảng Ngãi

15° 19' 46''

108° 52' 54''

3609

Mũi Củ Tỏi

Quảng Ngãi

15° 19' 33''

108° 52' 56''

3610

Rạn Gò Chùa

Quảng Ngãi

15° 19' 16''

108° 53' 11''

3611

Bãi Hòn Yến

Quảng Ngãi

15° 18' 44''

108° 52' 27''

3612

Bãi Chà Là

Quảng Ngãi

15° 17' 33''

108° 52' 22''

3613

Vụng Mỷ Hàn

Quảng Ngãi

15° 16' 41''

108° 53' 39''

3614

Bãi An Sen

Quảng Ngãi

15° 16' 04''

108° 53' 27''

3615

Bãi Trố Cổ Dù

Quảng Ngãi

15° 15' 17''

108° 55' 45''

3616

Hòn Ông Bầu Chiếu

Quảng Ngãi

15° 15' 15''

108° 55' 49''

3617

Mũi Châu Thuận

Quảng Ngãi

15° 15' 00''

108° 55' 28''

3618

Hòn Rơi

Quảng Ngãi

15° 14' 55''

108° 55' 50''

3619

Đá Khô

Quảng Ngãi

15° 15' 14''

108° 56' 27''

3620

Hòn Ao 2

Quảng Ngãi

15° 15' 04''

108° 56' 03''

3621

Hòn Ao 1

Quảng Ngãi

15° 15' 02''

108° 56' 08''

3622

Mũi Bình Châu

Quảng Ngãi

15° 14' 53''

108° 56' 10''

3623

Đá Ngàn

Quảng Ngãi

15° 14' 57''

108° 56' 18''

3624

Hòn Sao Cày

Quảng Ngãi

15° 14' 48''

108° 56' 17''

3625

Mũi Đèn

Quảng Ngãi

15° 14' 43''

108° 56' 19''

3626

Mỏm Leo Dây

Quảng Ngãi

15° 14' 14''

108° 56' 23''

3627

Mũi Ba Làng An

Quảng Ngãi

15° 14' 11''

108° 56' 28''

3628

Bãi đám Nhiếm

Quảng Ngãi

15° 14' 03''

108° 56' 26''

3629

Hòn Cùi 1

Quảng Ngãi

15° 12' 39''

108° 55' 22''

3630

Mũi Lõi Ngô

Quảng Ngãi

15° 12' 41''

108° 55' 34''

3631

Hòn Cùi 2

Quảng Ngãi

15° 12' 38''

108° 55' 35''

3632

Hòn Cùi 3

Quảng Ngãi

15° 12' 36''

108° 55' 29''

3633

Hòn Đèn

Quảng Ngãi

15° 12' 32''

108° 55' 18''

3634

Đá Bàn 1

Quảng Ngãi

15° 12' 21''

108° 55' 21''

3635

Đá Bàn 2

Quảng Ngãi

15° 12' 19''

108° 55' 23''

3636

Mũi An Vĩnh

Quảng Ngãi

15° 12' 19''

108° 55' 15''

3637

Đá Bàn 3

Quảng Ngãi

15° 12' 13''

108° 55' 18''

3638

Mũi Rạng

Quảng Ngãi

15° 12' 05''

108° 54' 55''

3639

Bãi Rạng

Quảng Ngãi

15° 12' 03''

108° 54' 56''

3640

Đá Hang Én

Quảng Ngãi

15° 13' 55''

108° 56' 23''

3641

Mũi Lá Ngãi

Quảng Ngãi

15° 13' 41''

108° 56' 21''

3642

Bãi Lá Ngãi

Quảng Ngãi

15° 13' 11''

108° 56' 05''

3643

Bãi ngầm Sa Kỳ

Quảng Ngãi

15° 12' 30''

108° 56' 30''

3644

Bãi ngầm Mỹ Lai

Quảng Ngãi

15° 11' 13''

108° 54' 40''

3645

Hòn Bồng Than

Quảng Ngãi

15° 11' 39''

108° 57' 05''

3646

Mũi Cổ Lũy

Quảng Ngãi

15° 09' 02''

108° 53' 42''

3647

Mũi Phổ An

Quảng Ngãi

15° 08' 37''

108° 53' 44''

3648

Đá Rạng

Quảng Ngãi

15° 05' 53''

108° 54' 36''

3649

Đá Đạn

Quảng Ngãi

15° 05' 41''

108° 54' 17''

3650

Bãi ngầm Tân Mỹ

Quảng Ngãi

15° 05' 10''

108° 54' 40''

 

Tờ số 100-18 (Đảo Lý Sơn)

 

 

 

3651

Bãi ngầm Tây Bắc

Quảng Ngãi

15° 27' 10''

109° 03' 40''

3652

Bãi Sau

Quảng Ngãi

15° 25' 59''

109° 04' 44''

3653

Hòn Bé

Quảng Ngãi

15° 25' 48''

109° 04' 50''

3654

Bãi Mam Cồn

Quảng Ngãi

15° 25' 42''

109° 04' 28''

3655

Bãi Mam Đụn

Quảng Ngãi

15° 25' 39''

109° 05' 01''

3656

Bãi Bến Trước

Quảng Ngãi

15° 25' 36''

109° 04' 45''

3657

Bãi Giót Trên

Quảng Ngãi

15° 23' 19''

109° 05' 29''

3658

Mũi Cồn Trên

Quảng Ngãi

15° 23' 05''

109° 05' 32''

3659

Đá Hai

Quảng Ngãi

15° 23' 33''

109° 06' 21''

3660

Bãi Bé

Quảng Ngãi

15° 23' 25''

109° 07' 57''

3661

Bãi Bến Đình

Quảng Ngãi

15° 22' 32''

109° 07' 50''

3662

Mũi Dốc

Quảng Ngãi

15° 22' 17''

109° 06' 51''

3663

Bãi Meo Đá

Quảng Ngãi

15° 22' 09''

109° 07' 15''

3664

Đảo Lý Sơn

Quảng Ngãi

15° 22' 58''

109° 06' 56''

3665

Bãi Mù Cu

Quảng Ngãi

15° 22' 59''

109° 08' 31''

3666

Mũi Cồn Dưới

Quảng Ngãi

15° 22' 44''

109° 08' 20''

3667

Cồn Lăng

Quảng Ngãi

15° 22' 53''

109° 08' 35''

3668

Bãi Giót Dưới

Quảng Ngãi

15° 22' 22''

109° 08' 52''

3669

Mũi Nhà Đèn

Quảng Ngãi

15° 23' 16''

109° 08' 28''

3670

Bãi cạn Lý Sơn

Quảng Ngãi

15° 18' 05''

109° 07' 59''

 

Tờ số 100-19 (Tam Quan)

 

 

 

3671

Bãi Xếp

Quảng Ngãi

14° 49' 49''

109° 00' 00''

3672

Đá Nhồng

Quảng Ngãi

14° 48' 25''

109° 00' 41''

3673

Cửa Phú Long

Quảng Ngãi

14° 44' 42''

109° 02' 50''

3674

Gành Long Thạnh

Quảng Ngãi

14° 41' 52''

109° 04' 33''

3675

Gành Hóc Mỏ

Quảng Ngãi

14° 40' 48''

109° 04' 50''

3676

Cồn Thạch By

Quảng Ngãi

14° 40' 14''

109° 04' 16''

3677

Mũi Sa Huỳnh

Quảng Ngãi

14° 40' 12''

109° 04' 54''

3678

Cửa Sa Huỳnh

Quảng Ngãi

14° 40' 02''

109° 04' 07''

3679

Bãi Hang Dơi

Quảng Ngãi

14° 40' 02''

109° 04' 44''

3680

Bãi Rạng Phổ Thạnh

Quảng Ngãi

14° 39' 50''

109° 03' 59''

3681

Rạn Đá Bia

Quảng Ngãi

14° 38' 23''

109° 04' 01''

3682

Gành Bàu Nú

Quảng Ngãi

14° 38' 07''

109° 04' 07''

3683

Gành Trọc

Quảng Ngãi

14° 37' 07''

109° 04' 19''

3684

Gành Nhu

Quảng Ngãi

14° 36' 30''

109° 04' 16''

3685

Đá Lố

Quảng Ngãi

14° 36' 23''

109° 04' 20''

3686

Bãi cạn Kim Bông

Quảng Ngãi

14° 35' 57''

109° 04' 57''

3687

Gành Bà Báu

Quảng Ngãi

14° 34' 57''

109° 04' 48''

3688

Bãi Hòn Én

Quảng Ngãi

14° 34' 52''

109° 04' 50''

3689

Cửa Tam Quan

Bình Định

14° 34' 44''

109° 04' 06''

3690

Cửa Lại Giang

Bình Định

14° 30' 05''

109° 05' 29''

 

Tờ số 100-20 (Bình Dương)

 

 

 

3691

Mũi Khu Ông

Bình Định

14° 27' 10''

109° 07' 08''

3692

Bãi Nhỏ

Bình Định

14° 26' 51''

109° 07' 14''

3693

Mũi An Dũ

Bình Định

14° 26' 46''

109° 07' 20''

3694

Rạn Cao

Bình Định

14° 26' 47''

109° 07' 50''

3695

Bãi Xép

Bình Định

14° 26' 12''

109° 07' 03''

3696

Bãi Bang Bang

Bình Định

14° 25' 42''

109° 06' 53''

3697

Mũi Bò Hóp

Bình Định

14° 23' 45''

109° 07' 32''

3698

Bãi Phú Thứ

Bình Định

14° 23' 44''

109° 07' 36''

3699

Bãi Bụt

Bình Định

14° 23' 22''

109° 07' 20''

3700

Bãi Phú Hòa

Bình Định

14° 22' 54''

109° 07' 11''

3701

Cửa Hà Ra

Bình Định

14° 22' 23''

109° 07' 15''

3702

Hòn Cá Thu

Bình Định

14° 21' 44''

109° 11' 42''

3703

Hòn Cô Đơn

Bình Định

14° 17' 02''

109° 11' 02''

3704

Mũi Cù Lao

Bình Định

14° 16' 58''

109° 11' 03''

3705

Hòn Nước

Bình Định

14° 16' 47''

109° 11' 06''

3706

Hòn Đá Nhà

Bình Định

14° 16' 44''

109° 10' 50''

3707

Hòn Trương

Bình Định

14° 16' 42''

109° 10' 49''

3708

Hòn Mũ

Bình Định

14° 16' 40''

109° 10' 53''

3709

Hòn Bàn

Bình Định

14° 16' 39''

109° 10' 49''

3710

Hòn Trào

Bình Định

14° 15' 31''

109° 11' 31''

3711

Bãi Bàn

Bình Định

14° 15' 12''

109° 11' 24''

3712

Hòn Nược

Bình Định

14° 15' 07''

109° 12' 26''

3713

Hòn Bé

Bình Định

14° 14' 51''

109° 12' 28''

3714

Bãi cạn Đá Vách

Bình Định

14° 14' 42''

109° 11' 57''

3715

Hòn Đụn Bờ

Bình Định

14° 14' 01''

109° 11' 56''

3716

Mũi Rồng

Bình Định

14° 13' 40''

109° 11' 31''

3717

Vụng Moi

Bình Định

14° 13' 44''

109° 11' 09''

3718

Đá Con Mắt

Bình Định

14° 14' 00''

109° 12' 19''

3719

Hòn Trào Ngoài

Bình Định

14° 08' 22''

109° 13' 20''

3720

Mũi Lang

Bình Định

14° 08' 19''

109° 13' 33''

3721

Hòn Con Trâu

Bình Định

14° 08' 19''

109° 17' 33''

3722

Hòn Cu Lớn

Bình Định

14° 08' 21''

109° 17' 51''

3723

Hòn Cu Nhỏ

Bình Định

14° 08' 22''

109° 17' 48''

3724

Bãi Sụp

Bình Định

14° 07' 33''

109° 10' 46''

3725

Đá Mũi Nhỏ

Bình Định

14° 07' 56''

109° 13' 27''

3726

Đá Mũi Lớn

Bình Định

14° 07' 37''

109° 13' 06''

3727

Bãi Cát Bồi

Bình Định

14° 07' 38''

109° 12' 28''

3728

Mũi Thanh Hy

Bình Định

14° 01' 06''

109° 15' 06''

3729

Bãi ngầm Cá Hồng

Bình Định

14° 21' 28''

109° 11' 40''

3730

Cồn Hoài Hưởng

Bình Định

14° 29' 04''

109° 05' 36''

 

Tờ số 100-21 (Quy Nhơn)

 

 

 

3731

Mũi Đụn

Bình Định

13° 59' 22''

109° 15' 17''

3732

Mũi Vọng Phu

Bình Định

13° 57' 53''

109° 15' 27''

3733

Hòn Dù Trong

Bình Định

13° 57' 33''

109° 14' 52''

3734

Đá Dù Ngoài

Bình Định

13° 57' 48''

109° 16' 30''

3735

Vụng Phù Cát

Bình Định

13° 55' 04''

109° 15' 19''

3736

Đá Lố Cỏ

Bình Định

13° 54' 20''

109° 18' 55''

3737

Hòn Ông Cơ

Bình Định

13° 54' 11''

109° 18' 57''

3738

Đá Cỏ Rong

Bình Định

13° 53' 59''

109° 18' 56''

3739

Rạn Tai Mèo

Bình Định

13° 54' 05''

109° 20' 39''

3740

Hòn Ông Căn

Bình Định

13° 54' 02''

109° 21' 02''

3741

Bãi Khém

Bình Định

13° 53' 56''

109° 17' 28''

3742

Mũi Cồng Cộc

Bình Định

13° 53' 51''

109° 17' 30''

3743

Đá Hang Lớn

Bình Định

13° 53' 41''

109° 17' 32''

3744

Đá Mồng

Bình Định

13° 53' 15''

109° 17' 33''

3745

Đá Trụ Thủ

Bình Định

13° 53' 10''

109° 17' 40''

3746

Bãi Ngang

Bình Định

13° 53' 07''

109° 17' 45''

3747

Cửa Gò Bồi

Bình Định

13° 53' 04''

109° 13' 46''

3748

Đá Bờ Cao

Bình Định

13° 52' 48''

109° 17' 47''

3749

Mũi Bãi Rạng

Bình Định

13° 52' 41''

109° 17' 46''

3750

Hòn Sẹo

Bình Định

13° 53' 03''

109° 18' 12''

3751

Bãi Hang Yến

Bình Định

13° 53' 05''

109° 18' 14''

3752

Hòn Nghiêm Kinh Chiểu

Bình Định

13° 52' 54''

109° 18' 06''

3753

Bãi đá Ngựa

Bình Định

13° 52' 49''

109° 18' 10''

3754

Đá Sẹo Nam

Bình Định

13° 52' 44''

109° 18' 10''

3755

Hòn Bàn Thang

Bình Định

13° 53' 59''

109° 20' 55''

3756

Hòn Bao Gạo

Bình Định

13° 53' 55''

109° 20' 47''

3757

Rạn Mốc

Bình Định

13° 53' 52''

109° 20' 47''

3758

Bãi Phước Sơn

Bình Định

13° 51' 53''

109° 14' 08''

3759

Bãi Phước Hòa

Bình Định

13° 51' 06''

109° 14' 46''

3760

Bãi Lộc Trung

Bình Định

13° 50' 53''

109° 13' 37''

3761

Bãi Nhơn Hội

Bình Định

13° 50' 19''

109° 15' 07''

3762

Đá Đủng Đỉnh

Bình Định

13° 51' 56''

109° 17' 32''

3763

Mũi Đủng Đỉnh

Bình Định

13° 51' 54''

109° 17' 31''

3764

Đá Đầu Đinh

Bình Định

13° 51' 36''

109° 17' 36''

3765

Bãi Kỳ Co

Bình Định

13° 51' 06''

109° 17' 31''

3766

Đá Bàn Đen

Bình Định

13° 50' 57''

109° 17' 36''

3767

Mũi Kìm Đen

Bình Định

13° 50' 33''

109° 17' 50''

3768

Bãi Trục Buồm

Bình Định

13° 50' 32''

109° 17' 55''

3769

Bãi Hang Cả

Bình Định

13° 50' 14''

109° 17' 46''

3770

Cửa Phước Thuận

Bình Định

13° 49' 44''

109° 13' 19''

3771

Cồn Muối

Bình Định

13° 49' 18''

109° 12' 59''

3772

Cửa Hà Thanh

Bình Định

13° 49' 12''

109° 13' 25''

3773

Bãi Nhơn Bình

Bình Định

13° 48' 45''

109° 13' 35''

3774

Cửa Cỏ Lác

Bình Định

13° 48' 14''

109° 13' 37''

3775

Mũi Hang Dơi

Bình Định

13° 48' 58''

109° 14' 59''

3776

Bãi Dơi

Bình Định

13° 48' 42''

109° 15' 02''

3777

Bán đảo Phương Mai

Bình Định

13° 49' 47''

109° 16' 33''

3778

Đá Đầu Đen

Bình Định

13° 49' 42''

109° 17' 51''

3779

Bãi Điệp

Bình Định

13° 48' 23''

109° 16' 22''

3780

Vụng Hang Lò

Bình Định

13° 48' 32''

109° 16' 35''

3781

Mũi Nhơn Hội

Bình Định

13° 48' 02''

109° 16' 03''

3782

Bãi Đống Đa

Bình Định

13° 47' 57''

109° 13' 44''

3783

Cồn Cỏ Lác

Bình Định

13° 47' 58''

109° 13' 09''

3784

Cồn Đôi Trong

Bình Định

13° 47' 36''

109° 12' 41''

3785

Cồn Đôi Ngoài

Bình Định

13° 47' 22''

109° 12' 59''

3786

Cửa Thị Nại

Bình Định

13° 47' 13''

109° 13' 19''

3787

Mỏm Cua Rờ

Bình Định

13° 47' 50''

109° 15' 41''

3788

Mũi Tham Sứ

Bình Định

13° 47' 12''

109° 15' 12''

3789

Vụng Tham Sứ

Bình Định

13° 47' 07''

109° 15' 24''

3790

Mũi Cầu Đen

Bình Định

13° 46' 40''

109° 14' 46''

3791

Bãi Cửa Vụng

Bình Định

13° 46' 17''

109° 14' 36''

3792

Vụng Phương Mai

Bình Định

13° 47' 45''

109° 16' 06''

3793

Bãi Rỗi

Bình Định

13° 47' 45''

109° 16' 39''

3794

Hòn Khô Nhỏ

Bình Định

13° 46' 14''

109° 17' 39''

3795

Mũi Phương Mai

Bình Định

13° 45' 46''

109° 14' 56''

3796

Bãi Cơm

Bình Định

13° 45' 45''

109° 16' 25''

3797

Vụng Làng Mai

Bình Định

13° 44' 52''

109° 14' 16''

3798

Bãi Bờ Đập

Bình Định

13° 45' 55''

109° 17' 26''

3799

Hòn Khô

Bình Định

13° 45' 56''

109° 17' 49''

3800

Đá Ba Chỏm

Bình Định

13° 45' 46''

109° 17' 44''

3801

Mũi Yến

Bình Định

13° 45' 18''

109° 17' 09''

3802

Bãi Xép Đá

Bình Định

13° 42' 05''

109° 13' 27''

3803

Rạn Xủ

Bình Định

13° 42' 52''

109° 18' 03''

3804

Gành Bến Chó

Bình Định

13° 41' 21''

109° 13' 50''

3805

Đá Con Cua

Bình Định

13° 41' 41''

109° 14' 23''

3806

Đá Khô Cứng

Bình Định

13° 41' 33''

109° 14' 29''

3807

Hòn Rơi Ngang

Bình Định

13° 41' 05''

109° 14' 14''

3808

Hòn Đất

Bình Định

13° 40' 57''

109° 15' 04''

3809

Bãi cạn Mầm Đá

Bình Định

13° 40' 47''

109° 14' 46''

3810

Rạn Tàu

Bình Định

13° 41' 47''

109° 17' 13''

3811

Rạn Trạng

Bình Định

13° 41' 21''

109° 18' 19''

3812

Đá Vô Tri

Bình Định

13° 38' 14''

109° 20' 18''

3813

Mũi Yến

Bình Định

13° 38' 05''

109° 20' 11''

3814

Đá Cao Khơi

Bình Định

13° 37' 59''

109° 21' 00''

3815

Rạn Bãi Bắc

Bình Định

13° 37' 18''

109° 21' 05''

3816

Cù lao Xanh

Bình Định

13° 37' 09''

109° 20' 46''

3817

Đá Khô Trên

Bình Định

13° 36' 35''

109° 20' 53''

3818

Đá Cao

Bình Định

13° 36' 29''

109° 20' 52''

3819

Vụng Nhơn Châu

Bình Định

13° 36' 40''

109° 21' 11''

3820

Rạn Mũi Đông

Bình Định

13° 36' 36''

109° 21' 45''

3821

Mũi Thằn Lằn

Bình Định

13° 36' 23''

109° 21' 33''

3822

Đá Khô Trới

Bình Định

13° 36' 14''

109° 21' 43''

3823

Hòn Ông Già

Bình Định

13° 35' 41''

109° 22' 04''

3824

Mũi Tuy Phong

Phú Yên

13° 37' 58''

109° 12' 38''

3825

Cửa Long Thạnh

Phú Yên

13° 37' 24''

109° 11' 54''

3826

Hòn Con Rùa

Phú Yên

13° 40' 09''

109° 14' 16''

3827

Mũi Bãi Bàng

Bình Định - Phú Yên

13° 40' 17''

109° 13' 53''

3828

Gành Bờ Cong

Phú Yên

13° 38' 50''

109° 13' 38''

3829

Hòn Khô Con

Phú Yên

13° 34' 50''

109° 17' 08''

3830

Hòn Khô Cha

Phú Yên

13° 34' 48''

109° 17' 08''

3831

Đá Lưỡi Mác

Phú Yên

13° 34' 45''

109° 17' 06''

3832

Hòn Ướt

Phú Yên

13° 34' 10''

109° 17' 48''

3833

Vũng Mú

Phú Yên

13° 34' 03''

109° 17' 18''

3834

Mũi Xuân Hòa

Phú Yên

13° 33' 41''

109° 15' 38''

3835

Vũng Cù Mông

Phú Yên

13° 32' 32''

109° 16' 35''

3836

Bãi cạn Xuân Cảnh

Phú Yên

13° 32' 23''

109° 15' 45''

3837

Gành Râu

Phú Yên

13° 32' 17''

109° 15' 04''

3838

Hòn Cái Oản 7

Phú Yên

13° 33' 42''

109° 17' 19''

3839

Hòn Cái Oản 6

Phú Yên

13° 33' 36''

109° 17' 13''

3840

Hòn Cái Oản 5

Phú Yên

13° 33' 34''

109° 17' 12''

3841

Hòn Cái Oản 4

Phú Yên

13° 33' 27''

109° 17' 07''

3842

Hòn Cái Oản 3

Phú Yên

13° 33' 05''

109° 16' 42''

3843

Hòn Cái Oản 2

Phú Yên

13° 32' 59''

109° 16' 38''

3844

Hòn Cái Oản 1

Phú Yên

13° 32' 56''

109° 16' 38''

3845

Mũi Hòa Thạnh

Phú Yên

13° 33' 03''

109° 16' 08''

3846

Mũi Quả Cam

Phú Yên

13° 32' 45''

109° 16' 07''

3847

Mũi Đò Ngang

Phú Yên

13° 32' 02''

109° 16' 01''

3848

Đầm Cù Mông

Phú Yên

13° 31' 38''

109° 15' 55''

3849

Mũi Hòa Lợi

Phú Yên

13° 31' 46''

109° 17' 07''

3850

Mũi Vịnh Hòa

Phú Yên

13° 31' 42''

109° 17' 22''

3851

Mũi Lưỡi Cát

Phú Yên

13° 31' 35''

109° 16' 50''

3852

Mũi Ông Phật

Phú Yên

13° 31' 12''

109° 17' 58''

3853

Hòn Đốt Ngắn

Phú Yên

13° 31' 07''

109° 18' 00''

3854

Hòn Đốt Dài

Phú Yên

13° 31' 07''

109° 18' 01''

3855

Mũi Vụng Trích

Phú Yên

13° 30' 29''

109° 18' 02''

3856

Mũi Hòn Sẹo

Bình Định

13° 52' 44''

109° 18' 07''

3857

Đảo Yến

Bình Định

13° 35' 40''

109° 22' 08''

3858

Hòn Lố

Bình Định

13° 35' 33''

109° 22' 07''

3859

Đá Vĩnh Cửu Lợi Đông

Phú Yên

13° 31' 45''

109° 17' 08''

 

Tờ số 100-22 (Tuy Hòa)

 

 

 

3860

Núi Hòn Một

Phú Yên

13° 28' 55''

109° 14' 47''

3861

Bãi Niệm Phật

Phú Yên

13° 28' 46''

109° 15' 17''

3862

Đá Phước Lý

Phú Yên

13° 28' 25''

109° 14' 19''

3863

Đá Cành Cây

Phú Yên

13° 28' 09''

109° 15' 35''

3864

Vũng Trích

Phú Yên

13° 29' 10''

109° 17' 32''

3865

Mũi Quan

Phú Yên

13° 28' 36''

109° 19' 13''

3866

Mũi Gành Bà

Phú Yên

13° 28' 13''

109° 19' 41''

3867

Bãi Long Hải

Phú Yên

13° 27' 05''

109° 13' 24''

3868

Cửa Tam Giang

Phú Yên

13° 26' 52''

109° 13' 15''

3869

Đá Long Hải

Phú Yên

13° 28' 01''

109° 14' 06''

3870

Vũng Chào

Phú Yên

13° 27' 04''

109° 15' 10''

3871

Bãi cạn Phú Mỹ

Phú Yên

13° 27' 48''

109° 16' 03''

3872

Cồn Phú Mỹ

Phú Yên

13° 27' 32''

109° 16' 16''

3873

Gành Linh Thiên

Phú Yên

13° 26' 58''

109° 16' 57''

3874

Mũi Đông Tranh

Phú Yên

13° 27' 48''

109° 19' 40''

3875

Vũng Ông Diên

Phú Yên

13° 27' 31''

109° 19' 02''

3876

Mũi Mò O

Phú Yên

13° 26' 39''

109° 19' 02''

3877

Hòn Còng

Phú Yên

13° 25' 11''

109° 13' 37''

3878

Gành Cây Găng

Phú Yên

13° 25' 29''

109° 13' 52''

3879

Bãi Nhất Tự

Phú Yên

13° 25' 07''

109° 13' 13''

3880

Gành Cấm

Phú Yên

13° 24' 45''

109° 13' 46''

3881

Mũi Mù U

Phú Yên

13° 25' 51''

109° 14' 12''

3882

Mũi Tắc

Phú Yên

13° 25' 44''

109° 15' 25''

3883

Vũng Chua

Phú Yên

13° 25' 18''

109° 15' 46''

3884

Mũi Phú Hai

Phú Yên

13° 24' 48''

109° 16' 00''

3885

Đá Tiểu

Phú Yên

13° 24' 47''

109° 15' 36''

3886

Vũng Me

Phú Yên

13° 24' 57''

109° 16' 13''

3887

Hòn Dây Leo

Phú Yên

13° 24' 55''

109° 17' 18''

3888

Vũng Sứ

Phú Yên

13° 24' 57''

109° 17' 25''

3889

Vũng Me Ngoài

Phú Yên

13° 24' 43''

109° 17' 55''

3890

Mũi Lưỡi Cày

Phú Yên

13° 24' 26''

109° 17' 54''

3891

Vũng La

Phú Yên

13° 24' 56''

109° 18' 09''

3892

Mũi Hai Phú

Phú Yên

13° 24' 52''

109° 18' 33''

3893

Hòn Tai Ma

Phú Yên

13° 24' 51''

109° 18' 35''

3894

Mũi Móng Chân

Phú Yên

13° 24' 48''

109° 18' 08''

3895

Vũng Xóm Lưới

Phú Yên

13° 23' 40''

109° 13' 22''

3896

Gành Đỏ

Phú Yên

13° 23' 40''

109° 14' 07''

3897

Mỏm AnThạnh

Phú Yên

13° 23' 22''

109° 14' 34''

3898

Vũng Xuân Đài

Phú Yên

13° 23' 16''

109° 16' 22''

3899

Hòn Yến

Phú Yên

13° 22' 53''

109° 16' 43''

3900

Đá Tổ Ong

Phú Yên

13° 22' 45''

109° 16' 12''

3901

Gành Cây Me

Phú Yên

13° 21' 55''

109° 16' 03''

3902

Mũi Gành Đèn

Phú Yên

13° 21' 57''

109° 17' 33''

3903

Gành Đá Đĩa

Phú Yên

13° 21' 25''

109° 17' 40''

3904

Vũng Chao

Phú Yên

13° 21' 10''

109° 17' 25''

3905

Đá Bói Cá Sau

Phú Yên

13° 20' 31''

109° 17' 50''

3906

Đá Bói Cá Trước

Phú Yên

13° 20' 12''

109° 17' 52''

3907

Đá Tổ Quỷ

Phú Yên

13° 21' 09''

109° 18' 37''

3908

Mỏm Cây Cóc

Phú Yên

13° 17' 47''

109° 15' 54''

3909

Hòn Sơn

Phú Yên

13° 17' 47''

109° 16' 21''

3910

Hòn Dầm

Phú Yên

13° 17' 44''

109° 16' 38''

3911

Mỏm Phú Tân

Phú Yên

13° 16' 57''

109° 15' 37''

3912

Mỏm Đồng Đức

Phú Yên

13° 16' 15''

109° 15' 39''

3913

Mũi Phi Lao

Phú Yên

13° 17' 05''

109° 17' 17''

3914

Hòn Bia Ngoài

Phú Yên

13° 16' 46''

109° 16' 27''

3915

Hòn Bia Trong

Phú Yên

13° 16' 30''

109° 16' 29''

3916

Mũi Chái Nhà

Phú Yên

13° 17' 20''

109° 19' 46''

3917

Lạch An Hải

Phú Yên

13° 16' 36''

109° 19' 11''

3918

Đá Quả Thông

Phú Yên

13° 16' 46''

109° 20' 30''

3919

Hòn Lao

Phú Yên

13° 15' 37''

109° 16' 01''

3920

Mũi Tân Hòa

Phú Yên

13° 15' 00''

109° 16' 31''

3921

Hòn Lố Cát

Phú Yên

13° 15' 20''

109° 19' 08''

3922

Mũi Trào

Phú Yên

13° 15' 20''

109° 18' 55''

3923

Mũi Nhơn Hội

Phú Yên

13° 13' 49''

109° 18' 21''

3924

Hòn Mù

Phú Yên

13° 13' 37''

109° 18' 25''

3925

Hòn Yến

Phú Yên

13° 13' 40''

109° 18' 18''

3926

Bãi cạn Mĩ Quan

Phú Yên

13° 11' 28''

109° 18' 42''

3927

Mũi An Chấn

Phú Yên

13° 11' 18''

109° 18' 16''

3928

Đá Xanh

Phú Yên

13° 10' 54''

109° 18' 45''

3929

Hòn Chùa

Phú Yên

13° 10' 41''

109° 18' 34''

3930

Hòn Ốc Bám

Phú Yên

13° 10' 29''

109° 18' 45''

3931

Hòn Than Lớn

Phú Yên

13° 10' 24''

109° 19' 03''

3932

Hòn Than Nhỏ

Phú Yên

13° 10' 22''

109° 19' 05''

3933

Hòn Lao Dứa

Phú Yên

13° 10' 08''

109° 19' 12''

3934

Bãi cạn Xơ Dừa

Phú Yên

13° 09' 57''

109° 19' 06''

3935

Cửa Đà Giang

Phú Yên

13° 05' 29''

109° 19' 34''

3936

Bãi cạn Phú Câu

Phú Yên

13° 05' 19''

109° 20' 06''

 

Tờ số 100-23 (Vạn Giã)

 

 

 

3937

Cửa Đà Nông

Phú Yên

12° 57' 04''

109° 25' 26''

3938

Bãi cạn Ba Góc

Phú Yên

12° 58' 26''

109° 26' 12''

3939

Hòn Cô

Phú Yên

12° 58' 20''

109° 26' 22''

3940

Mũi Đá Đứng

Phú Yên

12° 56' 51''

109° 25' 47''

3941

Mũi Lớn Đá Bia

Phú Yên

12° 55' 11''

109° 26' 34''

3942

Mũi Đại Lãnh (Mũi Kê Gà)

Phú Yên

12° 53' 55''

109° 27' 24''

3943

Mũi Đá Đen

Phú Yên

12° 50' 43''

109° 23' 21''

3944

Hòn Nưa

Phú Yên

12° 49' 53''

109° 23' 31''

3945

Bãi Nhãn

Khánh Hòa

12° 47' 13''

109° 19' 44''

3946

Cồn Lúa

Khánh Hòa

12° 48' 00''

109° 20' 46''

3947

Bãi Tuần Lễ

Khánh Hòa

12° 46' 46''

109° 21' 08''

3948

Bãi Vạn Khánh

Khánh Hòa

12° 45' 23''

109° 17' 57''

3949

Hòn Cổ

Khánh Hòa

12° 45' 04''

109° 18' 13''

3950

Đá Thủng Thuyền

Khánh Hòa

12° 45' 28''

109° 19' 02''

3951

Vụng Trâu Nằm

Khánh Hòa

12° 45' 42''

109° 20' 16''

3952

Bãi cạn Hòn Trâu

Khánh Hòa

12° 45' 18''

109° 20' 35''

3953

Hòn Mao

Khánh Hòa

12° 44' 25''

109° 19' 46''

3954

Cửa Lấp Cát

Khánh Hòa

12° 42' 58''

109° 15' 45''

3955

Đá Lẻ Loi

Khánh Hòa

12° 42' 12''

109° 15' 27''

3956

Cửa Giã

Khánh Hòa

12° 42' 13''

109° 15' 08''

3957

Bãi Phú Hội

Khánh Hòa

12° 42' 12''

109° 14' 45''

3958

Bãi Bẹ Dừa

Khánh Hòa

12° 43' 40''

109° 16' 11''

3959

Đá Điệp Sơn

Khánh Hòa

12° 42' 36''

109° 17' 09''

3960

Hòn Trưa

Khánh Hòa

12° 42' 21''

109° 17' 18''

3961

Hòn Một

Khánh Hòa

12° 43' 51''

109° 19' 09''

3962

Mũi Cá Kiếm

Khánh Hòa

12° 43' 24''

109° 18' 41''

3963

Đảo Hòn Bịp

Khánh Hòa

12° 43' 11''

109° 18' 06''

3964

Hòn Trì

Khánh Hòa

12° 42' 24''

109° 22' 03''

3965

Bãi Hòn Ngang

Khánh Hòa

12° 42' 20''

109° 24' 04''

3966

Mũi Hòn Ngang

Khánh Hòa

12° 42' 18''

109° 24' 56''

3967

Cửa Hiền Lương

Khánh Hòa

12° 40' 51''

109° 13' 05''

3968

Bãi cạn Con Nhiếm

Khánh Hòa

12° 40' 49''

109° 14' 08''

3969

Bãi Cỏ Rong

Khánh Hòa

12° 40' 45''

109° 13' 04''

3970

Hòn Vung

Khánh Hòa

12° 40' 41''

109° 15' 41''

3971

Đá Vung Ngoài

Khánh Hòa

12° 40' 34''

109° 15' 17''

3972

Đá Vung Trong

Khánh Hòa

12° 41' 02''

109° 16' 02''

3973

Hòn Đước

Khánh Hòa

12° 41' 57''

109° 16' 57''

3974

Vụng Bến Gôi

Khánh Hòa

12° 40' 51''

109° 18' 15''

3975

Mũi Đá Sơn

Khánh Hòa

12° 41' 45''

109° 21' 19''

3976

Vụng Môn Thượng

Khánh Hòa

12° 41' 44''

109° 21' 47''

3977

Bãi Lúa Non

Khánh Hòa

12° 41' 31''

109° 21' 49''

3978

Đá Mỏ Cò

Khánh Hòa

12° 40' 40''

109° 20' 24''

3979

Vụng Nai

Khánh Hòa

12° 40' 50''

109° 23' 34''

3980

Vụng Ké Rộng

Khánh Hòa

12° 40' 08''

109° 22' 16''

3981

Đá Ké

Khánh Hòa

12° 40' 07''

109° 22' 58''

3982

Bán đảo Hòn Gốm

Khánh Hòa

12° 40' 58''

109° 24' 27''

3983

Bãi Cát Thắm

Khánh Hòa

12° 40' 59''

109° 24' 59''

3984

Mũi Đầm Môn

Khánh Hòa

12° 40' 14''

109° 24' 07''

3985

Mũi Gốm

Khánh Hòa

12° 40' 23''

109° 26' 19''

3986

Mũi Đá Chơn

Khánh Hòa

12° 40' 09''

109° 27' 07''

3987

Bãi Bồ Đề

Khánh Hòa

12° 39' 14''

109° 12' 52''

3988

Hòn Bồ Đoàn

Khánh Hòa

12° 39' 00''

109° 12' 59''

3989

Hòn Cùm Meo

Khánh Hòa

12° 38' 34''

109° 13' 01''

3990

Bãi Xuân Tự

Khánh Hòa

12° 38' 40''

109° 11' 47''

3991

Bãi cạn Tây

Khánh Hòa

12° 38' 32''

109° 14' 57''

3992

Hòn Mai

Khánh Hòa

12° 38' 21''

109° 17' 36''

3993

Hòn Me

Khánh Hòa

12° 38' 14''

109° 17' 58''

3994

Mũi Cổ Cò

Khánh Hòa

12° 39' 51''

109° 19' 38''

3995

Cửa Lớn Bến Gôi

Khánh Hòa

12° 38' 47''

109° 19' 56''

3996

Hòn Ké

Khánh Hòa

12° 38' 40''

109° 18' 57''

3997

Mũi Vây Trên

Khánh Hòa

12° 38' 26''

109° 18' 59''

3998

Hòn Dung

Khánh Hòa

12° 38' 18''

109° 18' 22''

3999

Vũng Ké Hẹp

Khánh Hòa

12° 39' 36''

109° 20' 52''

4000

Mũi Ké

Khánh Hòa

12° 39' 10''

109° 20' 11''

4001

Mũi Đầu Chày

Khánh Hòa

12° 39' 15''

109° 21' 12''

4002

Hòn Sáng

Khánh Hòa

12° 38' 54''

109° 20' 35''

4003

Mũi Nai Ba Kèn

Khánh Hòa

12° 38' 37''

109° 21' 44''

4004

Lạch Cổ Cò

Khánh Hòa

12° 38' 18''

109° 20' 35''

4005

Mũi Cỏ Tranh

Khánh Hòa

12° 38' 02''

109° 20' 26''

4006

Mũi Tai Voi

Khánh Hòa

12° 37' 59''

109° 21' 38''

4007

Mũi Rắn

Khánh Hòa

12° 39' 28''

109° 23' 33''

4008

Hòn Ông Lớn

Khánh Hòa

12° 39' 07''

109° 23' 47''

4009

Hòn Đỏ

Khánh Hòa

12° 38' 48''

109° 22' 27''

4010

Vụng Cổ Cò

Khánh Hòa

12° 38' 34''

109° 23' 11''

4011

Mũi Cựa Gà

Khánh Hòa

12° 38' 09''

109° 23' 59''

4012

Hòn Gâm

Khánh Hòa

12° 39' 34''

109° 24' 10''

4013

Mũi Cán Cuốc

Khánh Hòa

12° 38' 40''

109° 24' 02''

4014

Mũi Lao

Khánh Hòa

12° 38' 27''

109° 24' 13''

4015

Vụng Cát Lầy

Khánh Hòa

12° 38' 17''

109° 24' 18''

4016

Mũi Hướng Dương

Khánh Hòa

12° 39' 36''

109° 27' 28''

4017

Hòn Đôi

Khánh Hòa

12° 39' 20''

109° 27' 56''

4018

Hòn Đôi Con

Khánh Hòa

12° 39' 05''

109° 27' 55''

4019

Mũi Đôi

Khánh Hòa

12° 38' 57''

109° 27' 35''

4020

Mũi Hòn Giang

Khánh Hòa

12° 37' 19''

109° 11' 57''

4021

Bãi Ngoại

Khánh Hòa

12° 36' 48''

109° 12' 08''

4022

Đá Gai Mít

Khánh Hòa

12° 38' 29''

109° 16' 49''

4023

Núi Bà Lớn

Khánh Hòa

12° 37' 26''

109° 19' 03''

4024

Mũi Vây Dưới

Khánh Hòa

12° 36' 17''

109° 18' 57''

4025

Vụng Rồng

Khánh Hòa

12° 36' 15''

109° 19' 50''

4026

Vụng Tranh

Khánh Hòa

12° 37' 49''

109° 20' 59''

4027

Mũi Kỳ Đà

Khánh Hòa

12° 37' 50''

109° 23' 18''

4028

Mũi Tắc Kè

Khánh Hòa

12° 37' 29''

109° 22' 58''

4029

Mũi Lá Rụng

Khánh Hòa

12° 36' 28''

109° 23' 49''

4030

Đảo Hòn Lớn

Khánh Hòa

12° 36' 00''

109° 22' 03''

4031

Vụng Xoáy Nước

Khánh Hòa

12° 36' 16''

109° 24' 37''

4032

Mũi Tổ Kiến

Khánh Hòa

12° 36' 12''

109° 24' 22''

4033

Mũi Hòn Cho

Khánh Hòa

12° 37' 56''

109° 26' 06''

4034

Hòn Khuyên Trong

Khánh Hòa

12° 37' 21''

109° 26' 06''

4035

Hòn Khuyên Ngoài

Khánh Hòa

12° 37' 16''

109° 26' 10''

4036

Mũi Cột Buồm

Khánh Hòa

12° 36' 49''

109° 26' 09''

4037

Hòn Khô Trong

Khánh Hòa

12° 36' 42''

109° 26' 13''

4038

Bãi Hòn Một

Khánh Hòa

12° 35' 42''

109° 11' 48''

4039

Đá điểm Phao Tiêu

Khánh Hòa

12° 35' 15''

109° 13' 07''

4040

Vụng Hòn Khói

Khánh Hòa

12° 34' 36''

109° 12' 16''

4041

Mũi Khói

Khánh Hòa

12° 35' 40''

109° 13' 55''

4042

Núi Chảo

Khánh Hòa

12° 35' 15''

109° 13' 45''

4043

Núi Hòn Thượng

Khánh Hòa

12° 35' 06''

109° 13' 25''

4044

Mũi Hòn Ông

Khánh Hòa

12° 35' 14''

109° 14' 29''

4045

Núi Cấm

Khánh Hòa

12° 34' 46''

109° 14' 14''

4046

Mũi Dù

Khánh Hòa

12° 34' 30''

109° 14' 37''

4047

Hòn Chớp Đèn

Khánh Hòa

12° 35' 58''

109° 18' 10''

4048

Mũi Gành Rồng

Khánh Hòa

12° 35' 28''

109° 20' 13''

4049

Mũi Mang Cá

Khánh Hòa

12° 35' 42''

109° 23' 41''

4050

Lạch Cửa Bé

Khánh Hòa

12° 35' 19''

109° 24' 15''

4051

Mũi Ngón Tay

Khánh Hòa

12° 35' 07''

109° 24' 39''

4052

Vụng Bạc Đầu

Khánh Hòa

12° 35' 54''

109° 25' 52''

4053

Mũi Giếng

Khánh Hòa

12° 34' 42''

109° 24' 51''

4054

Mũi Đuôi Chồn

Khánh Hòa

12° 35' 53''

109° 26' 09''

4055

Hòn Khô Tran

Khánh Hòa

12° 35' 50''

109° 26' 47''

4056

Đá Quả Thông

Khánh Hòa

12° 34' 45''

109° 26' 32''

4057

Hòn Trâu Đen

Khánh Hòa

12° 34' 33''

109° 26' 25''

4058

Hòn Trâu Nằm

Khánh Hòa

12° 34' 01''

109° 27' 32''

4059

Bãi Bàn Cào

Khánh Hòa

12° 33' 59''

109° 12' 13''

4060

Cửa Nước Mặn

Khánh Hòa

12° 34' 19''

109° 12' 29''

4061

Vịnh Vân Phong

Khánh Hòa

12° 32' 43''

109° 18' 27''

4062

Hòn Tai

Khánh Hòa

12° 32' 58''

109° 23' 27''

4063

Mũi Gành

Khánh Hòa

12° 33' 51''

109° 25' 50''

4064

Đá Sư Tử

Khánh Hòa

12° 33' 30''

109° 26' 00''

4065

Mũi Mỹ Á

Khánh Hòa

12° 31' 19''

109° 14' 07''

4066

Rạn Trào

Khánh Hòa

12° 37' 41''

109° 12' 37''

4067

Hòn Bà Lớn

Khánh Hòa

12° 38' 27''

109° 19' 23''

4068

Đá Hòn Ông Nhỏ

Khánh Hòa

12° 38' 05''

109° 23' 42''

4069

Ghềnh Mỹ Á

Khánh Hòa

12° 31' 20''

109° 14' 26''

 

Tờ số 100-24 (Nha Trang)

 

 

 

4070

Bãi Trì

Khánh Hòa

12° 29' 00''

109° 17' 25''

4071

Mũi San

Khánh Hòa

12° 28' 41''

109° 17' 39''

4072

Bãi đá Nọc

Khánh Hòa

12° 28' 16''

109° 17' 33''

4073

Mũi Gò Bồi

Khánh Hòa

12° 28' 04''

109° 17' 32''

4074

Mũi Mương

Khánh Hòa

12° 29' 52''

109° 18' 47''

4075

Hòn Quả

Khánh Hòa

12° 29' 41''

109° 19' 34''

4076

Đảo Mỹ Giang

Khánh Hòa

12° 29' 37''

109° 18' 09''

4077

Bãi Thang

Khánh Hòa

12° 29' 11''

109° 17' 58''

4078

Bãi cạn Nọc Giã

Khánh Hòa

12° 28' 55''

109° 19' 40''

4079

Hòn Thẹo

Khánh Hòa

12° 28' 37''

109° 18' 14''

4080

Mũi Đầu Lớn

Khánh Hòa

12° 29' 26''

109° 20' 43''

4081

Mũi Bắc Hèo

Khánh Hòa

12° 29' 17''

109° 21' 12''

4082

Hòn Hèo

Khánh Hòa

12° 29' 02''

109° 21' 08''

4083

Mũi Đầu Nhỏ

Khánh Hòa

12° 28' 48''

109° 21' 30''

4084

Mũi Chân Bàn

Khánh Hòa

12° 28' 42''

109° 21' 03''

4085

Bãi cạn Bàn Cao

Khánh Hòa

12° 28' 13''

109° 20' 32''

4086

Hòn Hỏa

Khánh Hòa

12° 28' 41''

109° 22' 26''

4087

Đảo Hoải Trong

Khánh Hòa

12° 27' 05''

109° 08' 02''

4088

Đảo Hoải Ngoài

Khánh Hòa

12° 26' 37''

109° 09' 12''

4089

Cửa Ngòi Sau

Khánh Hòa

12° 27' 16''

109° 10' 35''

4090

Cồn Ngao

Khánh Hòa

12° 26' 48''

109° 10' 13''

4091

Cửa Hà Liên

Khánh Hòa

12° 26' 34''

109° 10' 01''

4092

Bãi Cây Tra

Khánh Hòa

12° 27' 34''

109° 17' 21''

4093

Mũi Mù U

Khánh Hòa

12° 27' 15''

109° 17' 14''

4094

Vụng Cây Bàng

Khánh Hòa

12° 26' 07''

109° 17' 34''

4095

Bãi cạn Bàn Giữa

Khánh Hòa

12° 26' 54''

109° 20' 08''

4096

Đảo Vung

Khánh Hòa

12° 25' 56''

109° 08' 47''

4097

Cửa Tam Ích

Khánh Hòa

12° 25' 58''

109° 09' 16''

4098

Cửa Lệ Cam

Khánh Hòa

12° 25' 35''

109° 09' 01''

4099

Mỏm Đá Rơi

Khánh Hòa

12° 25' 12''

109° 09' 31''

4100

Đầm Nha Phu

Khánh Hòa

12° 25' 11''

109° 11' 21''

4101

Hòn Cóc

Khánh Hòa

12° 24' 44''

109° 10' 20''

4102

Mũi Hang Cóc

Khánh Hòa

12° 24' 31''

109° 10' 16''

4103

Hòn Nưa

Khánh Hòa

12° 24' 09''

109° 12' 05''

4104

Hòn Rêu

Khánh Hòa

12° 24' 11''

109° 12' 59''

4105

Hòn Rớ

Khánh Hòa

12° 24' 04''

109° 13' 16''

4106

Mũi Diêm

Khánh Hòa

12° 25' 33''

109° 17' 47''

4107

Mũi Nấc Thang

Khánh Hòa

12° 25' 09''

109° 19' 03''

4108

Bãi Cỏ

Khánh Hòa

12° 24' 36''

109° 19' 42''

4109

Bãi cạn Đèo Ngan

Khánh Hòa

12° 25' 46''

109° 20' 08''

4110

Mũi Cỏ

Khánh Hòa

12° 24' 34''

109° 20' 06''

4111

Mũi Ngọc Diêm

Khánh Hòa

12° 23' 58''

109° 11' 47''

4112

Hòn Sầm

Khánh Hòa

12° 23' 12''

109° 12' 59''

4113

Đảo Thị

Khánh Hòa

12° 23' 27''

109° 13' 54''

4114

Bãi Vũng Tàu

Khánh Hòa

12° 22' 52''

109° 15' 22''

4115

Vụng Cây Bàng

Khánh Hòa

12° 22' 57''

109° 18' 34''

4116

Vụng Chướng

Khánh Hòa

12° 23' 04''

109° 19' 38''

4117

Mũi Bãi Chướng

Khánh Hòa

12° 22' 44''

109° 19' 43''

4118

Bãi đá Nhô

Khánh Hòa

12° 22' 38''

109° 18' 08''

4119

Mũi Hòn Đỏ

Khánh Hòa

12° 22' 27''

109° 19' 34''

4120

Mũi Bàn Thang

Khánh Hòa

12° 23' 52''

109° 20' 24''

4121

Mũi Đá Nhọn

Khánh Hòa

12° 23' 21''

109° 20' 07''

4122

Mũi Cá Chuồn

Khánh Hòa

12° 22' 15''

109° 22' 12''

4123

Bãi cạn Cát Lợi

Khánh Hòa

12° 21' 46''

109° 12' 26''

4124

Đảo Khỉ

Khánh Hòa

12° 21' 39''

109° 12' 48''

4125

Hòn Khai

Khánh Hòa

12° 20' 38''

109° 12' 05''

4126

Bãi Lương Sơn

Khánh Hòa

12° 20' 05''

109° 12' 24''

4127

Mũi Bà Dú

Khánh Hòa

12° 21' 48''

109° 15' 34''

4128

Vũng Bình Cang

Khánh Hòa

12° 20' 46''

109° 14' 46''

4129

Mũi Hòn Thi

Khánh Hòa

12° 20' 48''

109° 17' 28''

4130

Bãi cạn Đầm Vân

Khánh Hòa

12° 21' 54''

109° 18' 45''

4131

Hòn Bạc

Khánh Hòa

12° 20' 17''

109° 18' 54''

4132

Hòn Chà Là

Khánh Hòa

12° 21' 49''

109° 22' 22''

4133

Mũi Mực Ống

Khánh Hòa

12° 21' 27''

109° 22' 40''

4134

Mũi Kê Gà

Khánh Hòa

12° 18' 23''

109° 14' 28''

4135

Bãi Đường Đệ

Khánh Hòa

12° 17' 42''

109° 13' 19''

4136

Bãi Ba Làng

Khánh Hòa

12° 17' 24''

109° 13' 07''

4137

Bãi Bá Hộ

Khánh Hòa

12° 16' 45''

109° 12' 09''

4138

Hòn Chồng

Khánh Hòa

12° 16' 26''

109° 12' 17''

4139

Bãi Vĩnh Thọ

Khánh Hòa

12° 16' 05''

109° 12' 17''

4140

Mũi Cây Nam

Khánh Hòa

12° 17' 47''

109° 14' 01''

4141

Hòn Rùa

Khánh Hòa

12° 17' 24''

109° 14' 31''

4142

Bãi cạn Cua Nước

Khánh Hòa

12° 17' 22''

109° 17' 21''

4143

Hòn Dụng

Khánh Hòa

12° 16' 20''

109° 21' 32''

4144

Hòn Câu

Khánh Hòa

12° 17' 02''

109° 22' 02''

4145

Đá Lưỡi Câu

Khánh Hòa

12° 16' 47''

109° 22' 10''

4146

Hòn Câu Con

Khánh Hòa

12° 16' 41''

109° 22' 09''

4147

Hòn Cứt Chim

Khánh Hòa

12° 16' 01''

109° 12' 56''

4148

Cửa Hà Ra

Khánh Hòa

12° 15' 48''

109° 12' 06''

4149

Đá Thánh

Khánh Hòa

12° 15' 43''

109° 12' 06''

4150

Vịnh Nha Trang

Khánh Hòa

12° 15' 22''

109° 13' 45''

4151

Bãi đá Líp

Khánh Hòa

12° 14' 12''

109° 13' 53''

4152

Mũi Eo Cỏ

Khánh Hòa

12° 14' 14''

109° 15' 51''

4153

Mũi Nam

Khánh Hòa

12° 13' 37''

109° 13' 44''

4154

Mũi Chụt

Khánh Hòa

12° 12' 38''

109° 12' 56''

4155

Vụng Me

Khánh Hòa

12° 13' 22''

109° 14' 11''

4156

Mũi Làng

Khánh Hòa

12° 13' 55''

109° 14' 35''

4157

Bãi Trũ

Khánh Hòa

12° 13' 26''

109° 14' 48''

4158

Mũi Bà Biện

Khánh Hòa

12° 13' 32''

109° 15' 01''

4159

Bãi Đầm Già

Khánh Hòa

12° 13' 05''

109° 15' 24''

4160

Bãi Rạn

Khánh Hòa

12° 13' 48''

109° 16' 44''

4161

Mũi Xà Cừ

Khánh Hòa

12° 13' 50''

109° 17' 45''

4162

Núi Hòn Tre

Khánh Hòa

12° 12' 31''

109° 16' 45''

4163

Đảo Hòn Tre

Khánh Hòa

12° 12' 40''

109° 17' 15''

4164

Vụng Đầm Tre

Khánh Hòa

12° 13' 27''

109° 18' 28''

4165

Mũi Ghềnh Trăng

Khánh Hòa

12° 13' 44''

109° 18' 58''

4166

Bãi Bàng

Khánh Hòa

12° 13' 20''

109° 19' 25''

4167

Bãi Tre

Khánh Hòa

12° 12' 53''

109° 18' 28''

4168

Mũi Bãi Đế

Khánh Hòa

12° 12' 46''

109° 19' 42''

4169

Núi Hòn Lớn

Khánh Hòa

12° 12' 21''

109° 18' 56''

4170

Cửa Bé

Khánh Hòa

12° 11' 36''

109° 12' 21''

4171

Mũi Lò Rượu

Khánh Hòa

12° 11' 54''

109° 13' 17''

4172

Mũi Ông Táo

Khánh Hòa

12° 11' 51''

109° 13' 32''

4173

Mũi Đông Miếu

Khánh Hòa

12° 11' 42''

109° 13' 57''

4174

Hòn Miếu

Khánh Hòa

12° 11' 33''

109° 13' 24''

4175

Mũi Nam Miếu

Khánh Hòa

12° 11' 01''

109° 13' 26''

4176

Mỏm Nanh Sấu

Khánh Hòa

12° 10' 21''

109° 12' 12''

4177

Bãi Than

Khánh Hòa

12° 09' 56''

109° 12' 18''

4178

Mũi Nhung

Khánh Hòa

12° 10' 42''

109° 13' 59''

4179

Hòn Tầm

Khánh Hòa

12° 10' 37''

109° 14' 32''

4180

Bãi cạn Lá Buồm

Khánh Hòa

12° 10' 40''

109° 15' 54''

4181

Mũi Tầm Ngoài

Khánh Hòa

12° 10' 13''

109° 14' 57''

4182

Vụng Đầm Báy

Khánh Hòa

12° 11' 35''

109° 17' 35''

4183

Mũi Bãi Lận

Khánh Hòa

12° 10' 59''

109° 17' 35''

4184

Mũi Thạch Dự

Khánh Hòa

12° 10' 55''

109° 17' 22''

4185

Hòn Một

Khánh Hòa

12° 10' 44''

109° 16' 21''

4186

Vụng Bích Đầm

Khánh Hòa

12° 11' 31''

109° 18' 59''

4187

Mũi Sông Hồng

Khánh Hòa

12° 11' 15''

109° 19' 27''

4188

Đá Con Hà

Khánh Hòa

12° 10' 18''

109° 18' 42''

4189

Đảo Hòn Mun

Khánh Hòa

12° 10' 05''

109° 18' 25''

4190

Mũi Bạch Rạng

Khánh Hòa

12° 11' 41''

109° 20' 07''

4191

Hòn Nọc Nhỏ Giữa

Khánh Hòa

12° 11' 31''

109° 20' 23''

4192

Hòn Nọc Lớn

Khánh Hòa

12° 11' 30''

109° 20' 30''

4193

Hòn Nọc Nhỏ Đông

Khánh Hòa

12° 11' 27''

109° 20' 36''

4194

Mũi Đông Ba

Khánh Hòa

12° 08' 30''

109° 13' 17''

4195

Hòn Cỏ

Khánh Hòa

12° 09' 53''

109° 18' 59''

4196

Cửa Đồng Câu

Khánh Hòa

12° 06' 56''

109° 09' 33''

4197

Bãi Trọc

Khánh Hòa

12° 07' 01''

109° 10' 35''

4198

Đầm Thủy Triều

Khánh Hòa

12° 06' 31''

109° 10' 05''

4199

Mũi Cù Hin

Khánh Hòa

12° 07' 10''

109° 12' 16''

4200

Bãi Triều

Khánh Hòa

12° 05' 53''

109° 09' 36''

4201

Bãi cạn Trống Khô

Khánh Hòa

12° 04' 36''

109° 15' 06''

4202

Bãi cạn Rạn Găn

Khánh Hòa

12° 04' 21''

109° 15' 23''

4203

Cồn Già

Khánh Hòa

12° 03' 50''

109° 10' 37''

4204

Bãi Lò Than

Khánh Hòa

12° 03' 20''

109° 10' 12''

4205

Đìa Ông Thừa

Khánh Hòa

12° 02' 49''

109° 10' 56''

4206

Hòn Nội Nhọn

Khánh Hòa

12° 02' 58''

109° 19' 29''

4207

Hòn Nội

Khánh Hòa

12° 02' 31''

109° 19' 18''

4208

Hòn Nội Con

Khánh Hòa

12° 02' 15''

109° 19' 25''

4209

Hòn Đầu Nội

Khánh Hòa

12° 02' 08''

109° 19' 28''

4210

Bãi Bã Mía

Khánh Hòa

12° 01' 53''

109° 11' 29''

4211

Hòn Sam

Khánh Hòa

12° 01' 55''

109° 19' 24''

4212

Hòn Ngoại

Khánh Hòa

12° 00' 22''

109° 19' 15''

4213

Hòn Đỏ

Khánh Hòa

12° 16' 03''

109° 12' 24''

4214

Bãi Dương

Khánh Hòa

12° 19' 30''

109° 12' 50''

4215

Hòn Một

Khánh Hòa

12° 17' 30''

109° 12' 40''

4216

Cồn Dù

Khánh Hòa

12° 21' 52''

109° 12' 14''

4217

Hòn Nọc Nhỏ Trong

Khánh Hòa

12° 11' 31''

109° 20' 21''

4218

Hòn Nọc Nhỏ Ngoài

Khánh Hòa

12° 11' 26''

109° 20' 42''

 

Tờ số 100-25 (Cam Ranh)

 

 

 

4219

Bãi Cam Nghĩa

Khánh Hòa

11° 58' 39''

109° 11' 51''

4220

Cồn Giữa

Khánh Hòa

11° 58' 13''

109° 12' 12''

4221

Mũi Giải Nanh

Khánh Hòa

11° 58' 32''

109° 16' 06''

4222

Hòn Sộp

Khánh Hòa

11° 58' 09''

109° 16' 32''

4223

Bãi Hòa Do

Khánh Hòa

11° 57' 12''

109° 11' 08''

4224

Mũi Cồn Xứng

Khánh Hòa

11° 57' 09''

109° 11' 59''

4225

Mũi Cồn Ké

Khánh Hòa

11° 56' 29''

109° 11' 14''

4226

Đá Cam Phúc

Khánh Hòa

11° 56' 06''

109° 10' 54''

4227

Bãi Mỹ Ca

Khánh Hòa

11° 57' 39''

109° 12' 41''

4228

Vũng Dứa

Khánh Hòa

11° 56' 53''

109° 12' 23''

4229

Bãi Gai Dứa

Khánh Hòa

11° 56' 30''

109° 12' 01''

4230

Bãi Dứa

Khánh Hòa

11° 56' 15''

109° 12' 39''

4231

Bán đảo Cam Ranh

Khánh Hòa

11° 57' 56''

109° 14' 16''

4232

Vụng Gió To

Khánh Hòa

11° 57' 14''

109° 16' 31''

4233

Mũi Lỗ Gió

Khánh Hòa

11° 57' 21''

109° 16' 56''

4234

Hòn Nhạn

Khánh Hòa

11° 56' 24''

109° 16' 32''

4235

Hòn Nhạn Giữa

Khánh Hòa

11° 56' 14''

109° 16' 43''

4236

Hòn Nhạn Ngoài

Khánh Hòa

11° 56' 13''

109° 16' 55''

4237

Hòn Miếu Con 4

Khánh Hòa

11° 56' 08''

109° 16' 08''

4238

Hòn Miếu Con 3

Khánh Hòa

11° 56' 07''

109° 16' 02''

4239

Hòn Miếu Con 2

Khánh Hòa

11° 56' 02''

109° 16' 04''

4240

Hòn Miếu Ngoại

Khánh Hòa

11° 55' 57''

109° 16' 12''

4241

Cửa Trà Long

Khánh Hòa

11° 54' 32''

109° 07' 43''

4242

Cửa Cầu Đôi

Khánh Hòa

11° 54' 05''

109° 07' 37''

4243

Bãi cạn Ba Ngoài

Khánh Hòa

11° 55' 15''

109° 09' 52''

4244

Mũi Phi Lao

Khánh Hòa

11° 55' 40''

109° 12' 12''

4245

Bãi cạn Cam Ranh

Khánh Hòa

11° 55' 05''

109° 12' 23''

4246

Mũi Bãi Sau

Khánh Hòa

11° 54' 41''

109° 12' 07''

4247

Hòn Miếu Con 1

Khánh Hòa

11° 55' 56''

109° 16' 20''

4248

Hòn Tài Giữa

Khánh Hòa

11° 54' 05''

109° 16' 00''

4249

Hòn Tai

Khánh Hòa

11° 54' 05''

109° 16' 04''

4250

Hòn Tai Trong

Khánh Hòa

11° 54' 00''

109° 15' 57''

4251

Mũi Hòn Quy

Khánh Hòa

11° 53' 25''

109° 07' 21''

4252

Đá Kim Quy

Khánh Hòa

11° 53' 44''

109° 07' 43''

4253

Cồn Hòa Diêm

Khánh Hòa

11° 52' 58''

109° 06' 52''

4254

Bãi cạn Đá Bạc

Khánh Hòa

11° 53' 12''

109° 08' 46''

4255

Vịnh Cam Ranh

Khánh Hòa

11° 52' 48''

109° 09' 45''

4256

Cửa Hẹp

Khánh Hòa

11° 52' 45''

109° 11' 44''

4257

Mũi Sộp

Khánh Hòa

11° 52' 40''

109° 11' 12''

4258

Mũi Hô Lang

Khánh Hòa

11° 52' 15''

109° 10' 43''

4259

Mũi Hòn Lương

Khánh Hòa

11° 52' 51''

109° 12' 10''

4260

Mũi Bãi Chói

Khánh Hòa

11° 52' 45''

109° 13' 10''

4261

Hòn Nẫn

Khánh Hòa

11° 52' 11''

109° 14' 12''

4262

Bãi Chói

Khánh Hòa

11° 52' 54''

109° 13' 32''

4263

Mũi Khuyên Tai

Khánh Hòa

11° 53' 21''

109° 16' 23''

4264

Mũi Cam Ranh

Khánh Hòa

11° 52' 52''

109° 16' 44''

4265

Bãi Cam Thịnh

Khánh Hòa

11° 51' 29''

109° 06' 43''

4266

Cồn Ba Ninh

Khánh Hòa

11° 51' 29''

109° 07' 07''

4267

Cửa Sông Cạn

Khánh Hòa

11° 50' 24''

109° 07' 04''

4268

Mũi Ông Định

Khánh Hòa

11° 51' 22''

109° 09' 38''

4269

Đá Múc Nước

Khánh Hòa

11° 50' 14''

109° 08' 52''

4270

Mũi Đá Há Miệng

Khánh Hòa

11° 51' 50''

109° 10' 06''

4271

Hòn Bình Lập 1

Khánh Hòa

11° 51' 38''

109° 10' 07''

4272

Hòn Bình Lập 2

Khánh Hòa

11° 51' 35''

109° 10' 04''

4273

Hòn Lố Trong

Khánh Hòa

11° 51' 39''

109° 11' 18''

4274

Hòn Lố Ông Gia

Khánh Hòa

11° 51' 35''

109° 11' 18''

4275

Hòn Khô Tây

Khánh Hòa

11° 50' 23''

109° 10' 47''

4276

Vụng Bình Ba

Khánh Hòa

11° 51' 51''

109° 12' 43''

4277

Mũi Nam

Khánh Hòa

11° 51' 09''

109° 13' 11''

4278

Hòn Khô Đông

Khánh Hòa

11° 50' 24''

109° 13' 19''

4279

Hòn Xây

Khánh Hòa

11° 51' 48''

109° 14' 21''

4280

Vụng Chinh

Khánh Hòa

11° 51' 57''

109° 15' 22''

4281

Mũi Chà Là

Khánh Hòa

11° 51' 12''

109° 14' 48''

4282

Cửa Bé

Khánh Hòa

11° 51' 09''

109° 14' 47''

4283

Mũi Bãi Vẽ

Khánh Hòa

11° 51' 07''

109° 14' 40''

4284

Núi Hòn Cò

Khánh Hòa

11° 50' 15''

109° 14' 38''

4285

Đảo Bình Ba

Khánh Hòa

11° 50' 16''

109° 14' 15''

4286

Hòn Cò Ngoài

Khánh Hòa

11° 49' 57''

109° 15' 13''

4287

Hòn Giang

Khánh Hòa

11° 51' 43''

109° 16' 10''

4288

Hòn Giang Con

Khánh Hòa

11° 51' 40''

109° 16' 02''

4289

Hòn Đen Ngoài

Khánh Hòa

11° 51' 30''

109° 16' 20''

4290

Hòn Đen Trong

Khánh Hòa

11° 51' 28''

109° 16' 14''

4291

Bãi Mỹ Thanh

Khánh Hòa

11° 49' 52''

109° 07' 17''

4292

Cửa Hiệp Mỹ

Khánh Hòa

11° 49' 23''

109° 07' 29''

4293

Cửa Hồi

Khánh Hòa

11° 49' 24''

109° 08' 53''

4294

Mũi Đá Lết

Khánh Hòa

11° 49' 19''

109° 08' 36''

4295

Mũi Bãi Hõm

Khánh Hòa

11° 49' 53''

109° 10' 57''

4296

Mũi Cà Tiên

Khánh Hòa- Ninh Thuận

11° 48' 41''

109° 11' 36''

4297

Cửa Lớn Bình Ba

Khánh Hòa

11° 49' 47''

109° 12' 30''

4298

Hòn Mũi

Khánh Hòa

11° 49' 04''

109° 11' 58''

4299

Mũi Bãi Nồm

Khánh Hòa

11° 49' 50''

109° 14' 14''

4300

Hòn Cò Trong

Khánh Hòa

11° 50' 00''

109° 14' 54''

4301

Đá Chà Là

Ninh Thuận

11° 47' 32''

109° 11' 41''

4302

Hòn Trứng

Khánh Hòa

11° 47' 29''

109° 12' 22''

4303

Hòn Chút

Khánh Hòa

11° 46' 51''

109° 13' 02''

4304

Đá Nâu

Khánh Hòa

11° 53' 58''

109° 09' 55''

4305

Bãi Bình Tiên

Ninh Thuận

11° 48' 12''

109° 11' 04''

4306

Bãi Nước Đổ

Ninh Thuận

11° 46' 39''

109° 12' 08''

4307

Hòn Sam

Khánh Hòa

11° 46' 14''

109° 13' 21''

4308

Bãi Chuối

Ninh Thuận

11° 45' 26''

109° 13' 00''

4309

Gành Thùng

Ninh Thuận

11° 45' 26''

109° 13' 32''

4310

Bãi Thùng

Ninh Thuận

11° 44' 57''

109° 13' 17''

4311

Gành Vách Trên

Ninh Thuận

11° 44' 56''

109° 13' 46''

4312

Vịnh Vĩnh Hy

Ninh Thuận

11° 42' 47''

109° 12' 12''

4313

Mũi Đá Vách

Ninh Thuận

11° 43' 44''

109° 13' 54''

4314

Mũi Đăng

Ninh Thuận

11° 43' 05''

109° 13' 09''

4315

Hòn Cột Buồm

Ninh Thuận

11° 43' 18''

109° 13' 35''

4316

Đầm Đăng

Ninh Thuận

11° 43' 10''

109° 12' 45''

4317

Mũi Lớn

Ninh Thuận

11° 43' 04''

109° 12' 32''

4318

Mũi Tây Xa

Ninh Thuận

11° 42' 56''

109° 12' 16''

4319

Hòn Gang

Ninh Thuận

11° 42' 51''

109° 11' 58''

4320

Hòn Long Doi

Ninh Thuận

11° 43' 00''

109° 13' 10''

4321

Mũi Thủ

Ninh Thuận

11° 42' 28''

109° 12' 05''

4322

Hòn Yến

Ninh Thuận

11° 42' 28''

109° 12' 06''

4323

Mũi Gành Đen

Ninh Thuận

11° 42' 01''

109° 11' 39''

4324

Bãi Hỏm

Ninh Thuận

11° 41' 26''

109° 11' 16''

4325

Gành Cọc

Ninh Thuận

11° 41' 07''

109° 11' 18''

4326

Lạch Thái An

Ninh Thuận

11° 40' 41''

109° 10' 31''

4327

Bãi cạn Thái An

Ninh Thuận

11° 39' 56''

109° 10' 24''

4328

Hòn Đeo Con

Ninh Thuận

11° 39' 05''

109° 10' 36''

4329

Hòn Đeo

Ninh Thuận

11° 38' 59''

109° 10' 29''

4330

Mũi Hố Quạt

Ninh Thuận

11° 38' 59''

109° 10' 20''

4331

Mũi Thị

Ninh Thuận

11° 37' 21''

109° 09' 52''

4332

Bãi Bình Sơn

Ninh Thuận

11° 35' 21''

109° 02' 20''

4333

Cửa Đầm Nại

Ninh Thuận

11° 35' 22''

109° 02' 55''

4334

Đầm Vua

Ninh Thuận

11° 35' 56''

109° 04' 32''

4335

Bãi cạn Khánh Hội

Ninh Thuận

11° 34' 25''

109° 04' 14''

4336

Bãi cạn Mỹ Hòa

Ninh Thuận

11° 35' 51''

109° 08' 35''

4337

Hòn Chồng Nhỏ

Ninh Thuận

11° 35' 00''

109° 08' 33''

4338

Hòn Lìu

Ninh Thuận

11° 34' 54''

109° 08' 07''

4339

Hòn Chồng

Ninh Thuận

11° 34' 50''

109° 08' 38''

4340

Hòn Đỏ

Ninh Thuận

11° 34' 24''

109° 07' 38''

4341

Cửa Đông Hải

Ninh Thuận

11° 32' 10''

109° 01' 40''

4342

Bãi cạn Đông Hải

Ninh Thuận

11° 33' 00''

109° 02' 01''

4343

Vịnh Phan Rang

Ninh Thuận

11° 32' 50''

109° 03' 31''

4344

Mũi Hòn Đỏ

Ninh Thuận

11° 33' 51''

109° 07' 34''

4345

Bãi cạn Mỹ Tường

Ninh Thuận

11° 33' 11''

109° 06' 32''

4346

Mũi Thuyền Cá

Ninh Thuận

11° 57' 57''

109° 11' 45''

4347

Vụng Ba Ngòi

Khánh Hòa

11° 54' 16''

109° 08' 12''

4348

Mũi Hối

Khánh Hòa

11° 52' 22''

109° 11' 25''

4349

Vụng Con Can

Khánh Hòa

11° 51' 34''

109° 09' 57''

4350

Vụng Tranh

Khánh Hòa

11° 50' 29''

109° 09' 26''

4351

Vụng Bãi Nạng

Khánh Hòa

11° 51' 23''

109° 10' 49''

4352

Vụng Bãi Nam

Khánh Hòa

11° 50' 31''

109° 10' 40''

4353

Vụng Bãi Vẽ

Khánh Hòa

11° 50' 32''

109° 14' 12''

4354

Vụng Bãi Chương

Khánh Hòa

11° 50' 39''

109° 14' 46''

4355

Vụng Cò

Khánh Hòa

11° 50' 02''

109° 14' 27''

4356

Vụng Đá Lết

Khánh Hòa

11° 49' 49''

109° 08' 28''

4357

Vụng Con

Khánh Hòa

11° 49' 06''

109° 11' 01''

4358

Vũng Cà Tiên

Ninh Thuận

11° 47' 52''

109° 11' 17''

4359

Đầm Nại

Ninh Thuận

11° 37' 34''

109° 01' 40''

4360

Hòn Một

Khánh Hòa

11° 57' 17''

109° 16' 31''

 

Tờ số 100-27 (Hòn Cau)

 

 

 

4361

Vụng Tròn

Ninh Thuận

11° 26' 41''

109° 00' 28''

4362

Đầm Sơn Hải

Ninh Thuận

11° 24' 39''

108° 59' 50''

4363

Bãi cạn Vĩnh Trường

Ninh Thuận

11° 25' 45''

109° 00' 44''

4364

Bãi đá Sơn Hải

Ninh Thuận

11° 24' 13''

109° 00' 32''

4365

Bãi cạn Lạc Nghiệp

Ninh Thuận

11° 19' 41''

108° 53' 22''

4366

Đá Giăng Dọc

Ninh Thuận

11° 18' 41''

108° 54' 49''

4367

Đá Giăng Ngang

Ninh Thuận

11° 18' 36''

108° 55' 15''

4368

Mũi Sừng Trâu

Ninh Thuận

11° 18' 32''

108° 55' 02''

4369

Bãi cạn Mới

Ninh Thuận

11° 23' 59''

109° 01' 08''

4370

Bãi cạn Cà Ná

Ninh Thuận

11° 22' 50''

109° 00' 49''

4371

Mũi Dinh

Ninh Thuận

11° 21' 51''

109° 01' 07''

4372

Bãi đá Lố Ông

Ninh Thuận

11° 21' 21''

109° 00' 53''

4373

Mũi Đá Giăng

Ninh Thuận

11° 20' 02''

108° 52' 19''

4374

Mũi Lang Ông

Bình Thuận

11° 17' 13''

108° 45' 58''

4375

Mũi Cà Thá

Bình Thuận

11° 17' 20''

108° 46' 29''

4376

Bãi cạn Cù Lao Câu

Bình Thuận

11° 16' 46''

108° 52' 10''

4377

Đá Thủy Lôi

Bình Thuận

11° 15' 40''

108° 51' 12''

4378

Hòn Cau

Bình Thuận

11° 13' 37''

108° 49' 32''

4379

Bãi cạn Bào Ngư

Bình Thuận

11° 13' 05''

108° 51' 48''

4380

Bãi cạn Sao Biển

Bình Thuận

11° 06' 30''

108° 46' 32''

4381

Bãi cạn Hàm Ếch

Bình Thuận

11° 05' 56''

108° 50' 15''

4382

Vụng Câu

Bình Thuận

11° 18' 50''

108° 50' 30''

4383

Bãi ngầm Câu Trong

Bình Thuận

11° 16' 26''

108° 49' 25''

4384

Bãi ngầm Câu Trên

Bình Thuận

11° 16' 36''

108° 50' 28''

4385

Bãi ngầm Câu Dưới

Bình Thuận

11° 15' 36''

108° 48' 40''

4386

Bãi ngầm Câu Ngoài

Bình Thuận

11° 15' 10''

108° 50' 42''

4387

Rạng Bè

Bình Thuận

11° 12' 40''

108° 53' 22''

4388

Bãi ngầm Mái Dài

Bình Thuận

11° 06' 58''

108° 45' 42''

4389

Bãi ngầm Mái Tròn

Bình Thuận

11° 04' 35''

108° 46' 15''

4390

Rạng Kẻm

Bình Thuận

11° 03' 05''

108° 45' 30''

4391

Rạng Chớn Cồn

Bình Thuận

11° 01' 05''

108° 46' 07''

4392

Mũi Đá Chẹt

Bình Thuận

11° 20' 04''

108° 50' 49''

4393

Bãi Bực Lở

Bình Thuận

11° 19' 36''

108° 50' 20''

4394

Bãi Cây Cấm

Bình Thuận

11° 18' 15''

108° 46' 50''

 

Tờ số 100-26 (Phan Rí Cửa)

 

 

 

4395

Cửa Liên Hương

Bình Thuận

11° 13' 13''

108° 44' 22''

4396

Mũi Hà Thủy

Bình Thuận

11° 10' 40''

108° 36' 53''

4397

Cửa Phan Rí

Bình Thuận

11° 09' 43''

108° 33' 39''

4398

Mũi Hòa Phú

Bình Thuận

11° 09' 52''

108° 33' 44''

4399

Vịnh Phan Rí

Bình Thuận

11° 09' 00''

108° 34' 10''

4400

Bãi cạn La Gàn

Bình Thuận

11° 07' 51''

108° 42' 30''

4401

Vũng Môn

Bình Thuận

11° 02' 35''

108° 26' 00''

4402

Ghềnh Ông Đồn

Bình Thuận

11° 02' 30''

108° 27' 27''

4403

Vụng Hồng Chính

Bình Thuận

11° 01' 54''

108° 22' 39''

4404

Hòn Nghề

Bình Thuận

11° 01' 35''

108° 22' 06''

4405

Bãi Trọ

Bình Thuận

11° 11' 43''

108° 43' 49''

4406

Đá Bàn

Bình Thuận

11° 11' 04''

108° 43' 39''

4407

Mũi Bắt Cóc

Bình Thuận

11° 10' 42''

108° 43' 07''

4408

Bãi Ngoài

Bình Thuận

11° 10' 28''

108° 42' 00''

4409

Bãi ngầm Phan Rí Trong

Bình Thuận

11° 06' 08''

108° 31' 19''

4410

Bãi ngầm Phan Rí Dài

Bình Thuận

11° 06' 48''

108° 36' 49''

4411

Bãi ngầm Mỏ Neo

Bình Thuận

11° 06' 28''

108° 40' 39''

4412

Bãi ngầm Phan Rí Ngoài

Bình Thuận

11° 03' 42''

108° 44' 32''

4413

Mũi Gành Đá

Bình Thuận

11° 09' 20''

108° 32' 00''

 

Tờ số 100-28 (Phan Thiết)

 

 

 

4414

Cửa Phú Hải

Bình Thuận

10° 56' 05''

108° 08' 06''

4415

Mũi Đá Ông Địa

Bình Thuận

10° 56' 14''

108° 11' 05''

4416

Bãi Chiến Thắng

Bình Thuận

10° 56' 02''

108° 10' 02''

4417

Bãi Hải Dương

Bình Thuận

10° 56' 55''

108° 12' 11''

4418

Vụng Long Sơn

Bình Thuận

10° 57' 33''

108° 18' 57''

4419

Mũi Hòn Rơm

Bình Thuận

10° 57' 08''

108° 20' 04''

4420

Bãi Lạc Đạo

Bình Thuận

10° 55' 09''

108° 05' 32''

4421

Hòn Cái Đe

Bình Thuận

10° 54' 44''

108° 05' 45''

4422

Bãi biển Đồi Dương

Bình Thuận

10° 55' 39''

108° 07' 01''

4423

Mũi Lăng Ông

Bình Thuận

10° 55' 12''

108° 16' 43''

4424

Đá Rạng

Bình Thuận

10° 54' 58''

108° 16' 49''

4425

Mũi Né

Bình Thuận

10° 54' 57''

108° 17' 38''

4426

Hòn Lao

Bình Thuận

10° 54' 40''

108° 17' 56''

4427

Vịnh Phan Thiết

Bình Thuận

10° 53' 16''

108° 07' 27''

4428

Đá Trạm

Bình Thuận

10° 46' 10''

108° 01' 20''

4429

Bãi cạn Thủy Tinh

Bình Thuận

10° 44' 16''

108° 00' 57''

4430

Mũi Yên Ngựa

Bình Thuận

10° 44' 12''

108° 00' 44''

4431

Bãi cạn Phan Thiết

Bình Thuận

10° 39' 53''

108° 19' 02''

4432

Bãi ngầm Bắc Vịnh

Bình Thuận

10° 51' 36''

108° 14' 42''

4433

Bãi ngầm Nam Vịnh

Bình Thuận

10° 48' 12''

108° 05' 53''

 

Tờ số 100-49 (Hòn Vang)

 

 

 

4434

Hòn Đồ

Bình Thuận

10° 03' 20''

108° 53' 52''

4435

Hòn Đồ Nhỏ

Bình Thuận

10° 03' 07''

108° 58' 39''

4436

Hòn Đá Tý

Bình Thuận

09° 59' 45''

109° 02' 55''

4437

Hòn Hải

Bình Thuận

09° 58' 30''

109° 04' 58''

 

Tờ số 100-50 (Đảo Phú Quý)

 

 

 

4438

Hòn Trứng

Bình Thuận

10° 37' 11''

108° 52' 26''

4439

Lạch Dộc Bóng

Bình Thuận

10° 33' 25''

108° 56' 14''

4440

Mũi Mom

Bình Thuận

10° 32' 59''

108° 55' 22''

4441

Lạch Bãi Lăng

Bình Thuận

10° 32' 27''

108° 55' 23''

4442

Hòn Đỏ

Bình Thuận

10° 33' 31''

108° 57' 06''

4443

Hòn Giữa

Bình Thuận

10° 33' 28''

108° 57' 20''

4444

Hòn Đen

Bình Thuận

10° 33' 15''

108° 57' 27''

4445

Mũi Mộ Thầy

Bình Thuận

10° 32' 58''

108° 57' 23''

4446

Lạch Thế

Bình Thuận

10° 32' 43''

108° 57' 18''

4447

Núi Cao Cát

Bình Thuận

10° 32' 50''

108° 56' 47''

4448

Núi Cấm

Bình Thuận

10° 32' 22''

108° 55' 55''

4449

Lạch Ông Cội

Bình Thuận

10° 32' 01''

108° 57' 29''

4450

Lạch Chà Tre

Bình Thuận

10° 31' 39''

108° 55' 31''

4451

Lạch Chùa

Bình Thuận

10° 31' 10''

108° 55' 34''

4452

Mũi Cây Thẻ

Bình Thuận

10° 30' 53''

108° 55' 50''

4453

Đảo Phú Quý

Bình Thuận

10° 31' 45''

108° 56' 42''

4454

Bãi đá Đông

Bình Thuận

10° 31' 41''

108° 57' 31''

4455

Bãi Phủ

Bình Thuận

10° 31' 21''

108° 57' 28''

4456

Núi Ông Đụn

Bình Thuận

10° 30' 53''

108° 57' 15''

4457

Lạch Ông Bền

Bình Thuận

10° 30' 29''

108° 56' 15''

4458

Lạch Chỏi

Bình Thuận

10° 30' 15''

108° 57' 47''

4459

Hòn Trứng Lớn

Bình Thuận

10° 30' 09''

108° 57' 41''

4460

Bãi đá Ông

Bình Thuận

10° 30' 02''

108° 57' 09''

4461

Lạch Bãi Phủ

Bình Thuận

10° 31' 16''

108° 57' 43''

4462

Gành Hang

Bình Thuận

10° 31' 04''

108° 57' 57''

4463

Mũi Tam Thanh

Bình Thuận

10° 30' 33''

108° 57' 58''

4464

Hòn Tranh

Bình Thuận

10° 29' 34''

108° 57' 53''

4465

Hòn Trứng Nhỏ

Bình Thuận

10° 29' 04''

108° 58' 00''

4466

Đá Trào

Bình Thuận

10° 28' 57''

108° 58' 05''

 

Tờ số 100-29 (La Gi)

 

 

 

4467

Cửa Ba Đăng

Bình Thuận

10° 42' 39''

107° 51' 15''

4468

Mũi Đơ

Bình Thuận

10° 42' 16''

107° 50' 35''

4469

Bãi Cây Găng

Bình Thuận

10° 43' 16''

107° 54' 43''

4470

Mũi Hòn Lan

Bình Thuận

10° 42' 05''

107° 57' 43''

4471

Bãi Kê Gà

Bình Thuận

10° 42' 20''

107° 58' 35''

4472

Mũi Kê Gà

Bình Thuận

10° 42' 00''

107° 59' 31''

4473

Bãi đá Văn Kê

Bình Thuận

10° 41' 47''

107° 57' 20''

4474

Hòn Kê Gà

Bình Thuận

10° 41' 49''

107° 59' 25''

4475

Cửa La Gi

Bình Thuận

10° 38' 58''

107° 46' 20''

4476

Hòn Bà

Bình Thuận

10° 39' 10''

107° 48' 02''

4477

Mũi Đá Nhọn

Bình Thuận

10° 36' 35''

107° 39' 41''

4478

Cửa Sông Chùa

Bình Thuận- Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 33' 56''

107° 33' 55''

4479

Đá Găng

Bình Thuận

10° 42' 28''

107° 57' 00''

4480

Cửa Cạn

Bình Thuận

10° 43' 20''

107° 54' 23''

4481

Bãi ngầm Hàm Tân 1

Bình Thuận

10° 36' 15''

107° 45' 05''

4482

Bãi ngầm Hàm Tân 2

Bình Thuận

10° 35' 42''

107° 44' 27''

4483

Bãi ngầm Hàm Tân 3

Bình Thuận

10° 34' 55''

107° 44' 17''

4484

Bãi ngầm Hàm Tân 4

Bình Thuận

10° 34' 15''

107° 44' 22''

4485

Bãi ngầm Cổ Cò

Bình Thuận

10° 32' 42''

107° 45' 32''

4486

Bãi cạn Tiền Cổ

Bình Thuận

10° 28' 25''

107° 42' 19''

4487

Rạng Mập

Bình Thuận

10° 29' 30''

107° 49' 47''

4488

Đầm Bình Châu

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 33' 12''

107° 32' 58''

4489

Cửa Bình Châu

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 32' 49''

107° 32' 49''

4490

Mũi Ba Kiềm

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 30' 07''

107° 30' 38''

4491

Bãi ngầm Hồ Ninh

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 30' 36''

107° 34' 49''

4492

Bãi ngầm Mắc Lưới

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 24' 52''

107° 34' 12''

 

Tờ số 100-30 (Vũng Tàu)

 

 

 

4493

Cửa Treo Gùi

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 29' 36''

107° 00' 12''

4494

Cù lao Rừng Đước

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 29' 26''

107° 01' 57''

4495

Cù lao Phú Lang

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 29' 23''

107° 00' 39''

4496

Cửa Tắc Lớn

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 28' 56''

107° 00' 59''

4497

Hòn Nhân Con

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 28' 30''

107° 01' 17''

4498

Cửa Ông Bến

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 28' 01''

107° 01' 52''

4499

Bãi Hồ Tràm

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 28' 15''

107° 26' 11''

4500

Mũi Hồ Tràm

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 28' 11''

107° 26' 27''

4501

Bãi Hồ Cốc

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 29' 48''

107° 28' 07''

4502

Cồn Miếu Bà

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 27' 51''

107° 01' 26''

4503

Bãi Điệp

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 26' 43''

107° 03' 20''

4504

Đảo Long Sơn

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 27' 16''

107° 04' 37''

4505

Cửa Giụi

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 26' 10''

107° 06' 28''

4506

Đảo Gò Găng

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 26' 33''

107° 08' 02''

4507

Cửa Lộc An

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 27' 10''

107° 19' 58''

4508

Đầm Lộc An

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 27' 43''

107° 20' 31''

4509

Vụng Gành Rái

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 25' 57''

107° 01' 41''

4510

Cửa Bến Điệp

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 26' 06''

107° 05' 08''

4511

Bãi Gỗ

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 26' 03''

107° 05' 39''

4512

Cù lao Tào

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 24' 20''

107° 05' 49''

4513

Đảo Ngọc

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 24' 42''

107° 05' 56''

4514

Cửa Dinh

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 24' 49''

107° 07' 03''

4515

Mũi Phước Hiệp

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 24' 04''

107° 10' 31''

4516

Bãi Long Hải

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 24' 09''

107° 13' 01''

4517

Cửa Bến Đình

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 22' 57''

107° 04' 09''

4518

Bãi Dâu

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 22' 05''

107° 03' 34''

4519

Bãi Sao Mai

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 23' 23''

107° 04' 20''

4520

Cửa Lấp

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 23' 12''

107° 09' 34''

4521

Bãi Phước Tỉnh

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 23' 58''

107° 10' 55''

4522

Bãi Hàng Dương

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 23' 03''

107° 14' 00''

4523

Mũi Kỳ Vân

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 22' 51''

107° 15' 15''

4524

Mũi Cơm Thiêu

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 22' 42''

107° 14' 25''

4525

Bãi cạn Ba Kiềm

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 23' 25''

107° 29' 13''

4526

Mũi Đá Cái Trắng

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 21' 32''

107° 03' 29''

4527

Hòn Rù Rì

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 21' 03''

107° 03' 56''

4528

Bãi Trước

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 20' 47''

107° 04' 14''

4529

Vụng Cây Dừa

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 20' 35''

107° 04' 08''

4530

Bãi Sau

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 20' 33''

107° 05' 39''

4531

Bãi Thùy Dương

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 21' 23''

107° 06' 20''

4532

Bãi Thùy Vân

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 21' 02''

107° 06' 02''

4533

Bãi cạn Châu Viên

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 21' 16''

107° 16' 33''

4534

Bãi cạn Bông Lan

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 21' 33''

107° 23' 38''

4535

Hòn Bà

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 19' 30''

107° 05' 15''

4536

Bãi cạn Tây Nam

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 17' 17''

107° 01' 36''

4537

Bãi Dứa

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 19' 40''

107° 04' 36''

4538

Cồn Hàng Mới

TP.Hồ Chí Minh

10° 23' 14''

107° 00' 52''

 

Tờ số 100-47 (Hòn Anh)

 

 

 

4539

Hòn Anh

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 36' 41''

106° 08' 30''

4540

Hòn Em

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 34' 49''

106° 05' 10''

 

Tờ số 100-48 (Đảo Côn Sơn)

 

 

 

4541

Hòn Trứng

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 46' 48''

106° 43' 07''

4542

Hòn Tre Nhỏ

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 15''

106° 35' 09''

4543

Vụng Ông Cường

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 54''

106° 37' 48''

4544

Mũi Cỏ Ống

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 34''

106° 37' 14''

4545

Vụng Đầm Trầu

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 11''

106° 37' 01''

4546

Mũi Đá Cuội

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 07''

106° 36' 39''

4547

Mũi Đông Bắc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 45' 43''

106° 39' 43''

4548

Vụng Đai Mui

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 45' 28''

106° 38' 49''

4549

Núi Đường Chơi

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 45' 29''

106° 39' 31''

4550

Bãi Đầm Tre

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 45' 04''

106° 39' 24''

4551

Mũi Đai Mui

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 45' 05''

106° 40' 04''

4552

Núi Ông Cường

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 55''

106° 38' 33''

4553

Vụng Đầm Tre

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 47''

106° 39' 59''

4554

Mũi Đá Hinh

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 27''

106° 39' 50''

4555

Núi Con Ngựa

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 23''

106° 39' 27''

4556

Hòn Măng Tre

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 42' 42''

106° 32' 58''

4557

Hòn Tre Lớn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 42' 29''

106° 32' 27''

4558

Vụng Bàng

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 43' 42''

106° 35' 57''

4559

Mũi San Hô

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 43' 34''

106° 35' 31''

4560

Vụng Ông Đụng

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 42' 35''

106° 35' 16''

4561

Mũi Sơn Khê

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 42' 30''

106° 34' 42''

4562

Núi Chúa

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 42' 38''

106° 36' 33''

4563

Đảo Côn Sơn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 42' 27''

106° 36' 22''

4564

Bãi Canh

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 43' 53''

106° 39' 12''

4565

Bãi Vông

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 43' 44''

106° 38' 24''

4566

Vụng Đông Bắc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 43' 20''

106° 38' 28''

4567

Mũi Ông Câu

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 38''

106° 34' 03''

4568

Hòn Trác Con

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 28''

106° 33' 15''

4569

Vụng Giai

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 16''

106° 33' 44''

4570

Hòn Trọc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 14''

106° 33' 22''

4571

Mũi Giai

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 03''

106° 33' 37''

4572

Hòn Đầu Dốc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 39''

106° 33' 24''

4573

Vụng Tây Nam

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 02''

106° 33' 48''

4574

Núi Thánh Giá

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 15''

106° 34' 39''

4575

Vụng Đất Dốc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 56''

106° 38' 02''

4576

Mũi Đất Dốc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 20''

106° 37' 32''

4577

Bãi Bông Hường

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 22''

106° 37' 12''

4578

Bãi Lò Vôi

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 17''

106° 38' 03''

4579

Vịnh Côn Sơn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 56''

106° 37' 30''

4580

Quần đảo Côn Sơn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 46''

106° 36' 40''

4581

Bãi Đất Dốc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 45''

106° 38' 50''

4582

Mũi Tà Bê

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 39''

106° 39' 27''

4583

Mũi Con Chim

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 31''

106° 39' 02''

4584

Mũi Mào Gà

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 44''

106° 39' 32''

4585

Bãi Dương

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 56''

106° 39' 54''

4586

Vụng Ba Gian

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 35''

106° 40' 54''

4587

Bãi Bà Độp

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 21''

106° 40' 48''

4588

Mũi Tầm Vông

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 50''

106° 41' 40''

4589

Vụng Vong

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 29''

106° 41' 29''

4590

Bãi Giông

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 17''

106° 41' 25''

4591

Hòn Bảy Cạnh

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 28''

106° 40' 14''

4592

Bãi Sạn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 18''

106° 42' 11''

4593

Bãi Cát Nhỏ

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 43''

106° 44' 03''

4594

Vụng Nhỏ

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 32''

106° 43' 53''

4595

Mũi Bà Thiết

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 19''

106° 43' 55''

4596

Vụng Hòn Cau

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 07''

106° 44' 08''

4597

Bãi Cát Lớn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 18''

106° 44' 11''

4598

Mũi Đèn Đông

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 09''

106° 42' 33''

4599

Mũi Bắc Cau

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 42' 00''

106° 44' 21''

4600

Hòn Cau

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 41''

106° 44' 16''

4601

Mũi Tổ Yến

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 01''

106° 44' 20''

4602

Mũi The

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 57''

106° 32' 55''

4603

Đầm The

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 52''

106° 32' 40''

4604

Mũi Ba Non

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 46''

106° 32' 23''

4605

Lạch Họng Đầm

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 31''

106° 33' 45''

4606

Đảo Hòn Bà

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 19''

106° 32' 38''

4607

Núi Ba Hòn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 48''

106° 34' 07''

4608

Mũi Quốc

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 42''

106° 32' 50''

4609

Vụng Ông Phô

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 38''

106° 33' 00''

4610

Bãi Sạn Tây

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 32''

106° 33' 08''

4611

Mũi Đam Quát

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 15''

106° 33' 05''

4612

Vụng Đam Quát

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 04''

106° 33' 20''

4613

Bãi cạn Côn Lôn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 08''

106° 34' 31''

4614

Mũi Miếu Bà

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 51''

106° 34' 32''

4615

Cửa Họng Đầm

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 48''

106° 34' 32''

4616

Bãi Nhút

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 41''

106° 35' 55''

4617

Mũi Cá Mập

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 31''

106° 36' 43''

4618

Hòn Trác Nhỏ

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 23''

106° 37' 17''

4619

Hòn Trác Lớn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 17''

106° 37' 02''

4620

Hòn Tài Nhỏ

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 17''

106° 38' 05''

4621

Hòn Tài Lớn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 14''

106° 37' 50''

4622

Bãi Tranh

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 59''

106° 40' 56''

4623

Vụng Tranh

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 46''

106° 40' 57''

4624

Bãi Xi Măng

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 54''

106° 42' 01''

4625

Vụng Voi

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 50''

106° 42' 03''

4626

Mũi Cạnh Nam

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 26''

106° 40' 36''

4627

Hòn Bông Lang

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 06''

106° 40' 24''

4628

Mũi Vung

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 37' 54''

106° 33' 29''

4629

Hòn Vung

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 37' 49''

106° 33' 22''

4630

Bãi cạn Sở Muối Trong

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 39''

106° 36' 47''

4631

Bãi cạn Sở Muối Ngoài

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 56''

106° 37' 19''

4632

Vụng Ông Câu

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 41''

106° 34' 13''

4633

Lạch Con Chim

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 41' 07''

106° 39' 26''

4634

Lạch Hải Đăng

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 34''

106° 43' 14''

4635

Mũi Ba Hòn

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 38' 50''

106° 34' 31''

4636

Đá Đông Hòn Tre Nhỏ

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 44' 20''

106° 35' 17''

 

Tờ số 250-18 (Bãi cạn Phúc Tần)

 

 

 

4637

Bãi cạn Phúc Tần

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 08' 00''

110° 30' 00''

4638

Bãi cạn Huyền Trân

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 01' 43''

110° 36' 52''

 

Tờ số 250-19 (Bãi cạn Tư Chính)

 

 

 

4639

Bãi cạn Phúc Nguyên

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 55' 00''

110° 00' 00''

4640

Bãi cạn Tư Chính

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 34' 36''

109° 43' 30''

4641

Bãi cạn Quế Đường

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 48' 39''

110° 28' 53''

 

Tờ số 250-20 (Cụm Ba Kè)

 

 

 

4642

Cụm Ba Kè

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 45' 00''

111° 40' 00''

4643

Bãi cạn Vũng Mây

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 53' 49''

111° 36' 25''

4644

Bãi Đinh

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 34' 05''

111° 33' 01''

4645

Bãi Đất

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 42' 50''

111° 45' 07''

4646

Đá Ba Kè

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 57' 38''

111° 43' 04''

4647

Bãi Ngự Bình

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 40' 20''

111° 33' 17''

4648

Bãi Đại Nội

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 35' 43''

111° 36' 50''

4649

Bãi Kim Phụng

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 39' 16''

111° 40' 31''

4650

Bãi Vọng Cảnh

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 48' 12''

111° 44' 40''

4651

Bãi Trường Tiền

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 52' 35''

111° 44' 28''

4652

Bãi Nam Ba Kè

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 20' 29''

111° 41' 42''

 

Tờ số 100-31 (Gò Công)

 

 

 

4653

Cửa Cái Mép

TP.Hồ Chí Minh - Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 29' 17''

106° 59' 43''

4654

Cù lao Phú Lợi

TP.Hồ Chí Minh

10° 28' 04''

106° 58' 21''

4655

Cửa Cần Giờ

TP.Hồ Chí Minh

10° 26' 30''

106° 57' 33''

4656

Cửa Soài Rạp

TP.Hồ Chí Minh

10° 24' 36''

106° 47' 53''

4657

Cửa Đồng Tranh

TP.Hồ Chí Minh

10° 25' 31''

106° 51' 25''

4658

Cồn Phong Thạnh

TP.Hồ Chí Minh

10° 25' 12''

106° 57' 46''

4659

Mũi Lý Nhơn

TP.Hồ Chí Minh

10° 23' 47''

106° 49' 58''

4660

Bãi Cát Lái

TP.Hồ Chí Minh

10° 23' 32''

106° 51' 03''

4661

Mũi Đồng Tranh

TP.Hồ Chí Minh

10° 22' 44''

106° 52' 25''

4662

Bãi Cần Giờ

TP.Hồ Chí Minh

10° 22' 56''

106° 56' 05''

4663

Vịnh Đồng Tranh

TP.Hồ Chí Minh

10° 21' 42''

106° 50' 07''

4664

Cồn Đồng Hòa

TP.Hồ Chí Minh

10° 21' 05''

106° 53' 56''

4665

Gò Con Chó

TP.Hồ Chí Minh

10° 29' 59''

106° 59' 07''

4666

Mũi Nước Vận

TP.Hồ Chí Minh

10° 28' 24''

106° 56' 38''

4667

Cồn Xích Hậu

TP.Hồ Chí Minh

10° 21' 48''

106° 52' 17''

4668

Cồn Ngựa

TP.Hồ Chí Minh

10° 19' 40''

106° 58' 19''

4669

Cồn Tây Xương

TP.Hồ Chí Minh

10° 19' 51''

106° 58' 55''

4670

Cồn Hàng Cạn

TP.Hồ Chí Minh

10° 23' 49''

107° 00' 56''

4671

Cồn Cá Nâu

TP.Hồ Chí Minh

10° 24' 16''

106° 59' 08''

4672

Bãi Hàng Cồn

TP.Hồ Chí Minh

10° 27' 57''

106° 57' 07''

4673

Cồn Khe Lương

TP.Hồ Chí Minh

10° 19' 56''

106° 56' 41''

4674

Bãi Tàu Chìm

TP.Hồ Chí Minh

10° 27' 53''

106° 58' 32''

4675

Cồn Ông Mão

Tiền Giang

10° 17' 00''

106° 47' 40''

4676

Cửa Tiểu

Tiền Giang

10° 14' 18''

106° 47' 27''

4677

Cồn Cống

Tiền Giang

10° 13' 09''

106° 46' 12''

4678

Cửa Đại

Tiền Giang

10° 11' 31''

106° 46' 01''

4679

Cồn Ngang

Tiền Giang

10° 12' 52''

106° 47' 28''

4680

Cồn Vượt

Tiền Giang

10° 10' 23''

106° 48' 18''

4681

Cồn Vạn Liễu

Tiền Giang

10° 15' 30''

106° 47' 46''

4682

Bãi Giữa

Tiền Giang

10° 09' 31''

106° 51' 19''

4683

Cửa Cống Bể

Bến Tre

10° 07' 55''

106° 47' 34''

4684

Bãi Nghêu

Bến Tre

10° 06' 41''

106° 47' 12''

4685

Bãi Kẽm

Bến Tre

10° 04' 50''

106° 46' 13''

4686

Bãi Thừa Đức

Bến Tre

10° 07' 29''

106° 48' 12''

4687

Cồn Thới Lợi

Bến Tre

10° 02' 31''

106° 41' 55''

4688

Bãi Thới Thuận

Bến Tre

10° 03' 54''

106° 45' 43''

4689

Cồn Bà Tư

Bến Tre

10° 03' 27''

106° 44' 22''

4690

Bãi Bần

Bến Tre

10° 00' 44''

106° 41' 16''

4691

Cửa Bần

Bến Tre

10° 05' 12''

106° 46' 24''

4692

Cồn Nhàn

Bến Tre

10° 01' 10''

106° 40' 15''

4693

Cồn Ngang Chìm

Bến Tre

10° 04' 30''

106° 51' 50''

 

Tờ số 100-32 (Thạnh Phú)

 

 

 

4694

Cù lao Hổ

Bến Tre

09° 59' 06''

106° 38' 02''

4695

Bãi An Thủy

Bến Tre

09° 59' 41''

106° 41' 06''

4696

Cồn Tộ

Bến Tre

09° 57' 15''

106° 42' 10''

4697

Cồn Dĩa

Bến Tre

09° 56' 29''

106° 44' 37''

4698

Bãi An Điền

Bến Tre

09° 55' 40''

106° 39' 58''

4699

Cồn Bình Tự

Bến Tre

09° 55' 21''

106° 45' 34''

4700

Cửa Cây Dừa

Bến Tre

09° 53' 27''

106° 40' 53''

4701

Bãi Rễ Đước

Bến Tre

09° 52' 32''

106° 41' 06''

4702

Cồn Cặp

Bến Tre

09° 53' 16''

106° 44' 27''

4703

Bãi Thạnh Hải

Bến Tre

09° 50' 01''

106° 39' 40''

4704

Cửa Hồ Cờ

Bến Tre

09° 51' 43''

106° 40' 26''

4705

Bãi Thạnh Phong

Bến Tre

09° 48' 49''

106° 37' 31''

4706

Cửa Vàm Hồ

Bến Tre

09° 48' 46''

106° 38' 01''

4707

Bãi Cổ Chiên

Bến Tre

09° 46' 51''

106° 38' 28''

4708

Cồn Trâu

Bến Tre

09° 58' 07''

106° 41' 17''

4709

Cồn Bà Thơ

Bến Tre

09° 57' 59''

106° 41' 51''

4710

Cửa Mương Tàu

Bến Tre

09° 53' 54''

106° 40' 37''

4711

Cửa Cây Bàng

Bến Tre

09° 52' 43''

106° 41' 03''

4712

Cồn Đâm

Bến Tre

09° 47' 53''

106° 37' 11''

4713

Bãi Cây Mắm

Trà Vinh

09° 49' 54''

106° 32' 32''

4714

Cồn Nạng

Trà Vinh

09° 47' 47''

106° 32' 02''

4715

Cửa Cung Hầu

Trà Vinh

09° 48' 55''

106° 31' 52''

4716

Bãi Bến Đáy

Trà Vinh

09° 46' 26''

106° 31' 21''

4717

Bãi Mỹ Long

Trà Vinh

09° 46' 55''

106° 33' 00''

4718

Cửa Bến Chùa

Trà Vinh

09° 45' 11''

106° 32' 30''

4719

Cồn Dược

Bến Tre

09° 43' 50''

106° 40' 06''

4720

Bãi Hiệp Thạnh

Trà Vinh

09° 42' 46''

106° 34' 30''

4721

Cửa Láng Nước

Trà Vinh

09° 41' 49''

106° 34' 10''

4722

Bãi Nhà Mát

Trà Vinh

09° 40' 16''

106° 34' 44''

4723

Bãi Ba Động

Trà Vinh

09° 36' 14''

106° 33' 01''

4724

Cửa Khâu Lầu

Trà Vinh

09° 35' 24''

106° 32' 08''

4725

Cồn Vượt

Trà Vinh

09° 42' 50''

106° 36' 57''

 

Tờ số 100-33 (Long Phú)

 

 

 

4726

Cửa Rồng

Trà Vinh

09° 32' 04''

106° 24' 31''

4727

Cửa Cồn Lợi

Trà Vinh

09° 32' 08''

106° 24' 26''

4728

Bãi Động Cao

Trà Vinh

09° 32' 20''

106° 25' 14''

4729

Bãi Cồn Lợi

Trà Vinh

09° 30' 11''

106° 24' 08''

4730

Cồn Châu

Trà Vinh

09° 29' 02''

106° 26' 00''

4731

Cồn Giăng

Trà Vinh

09° 26' 31''

106° 26' 20''

4732

Cồn Lợi

Trà Vinh

09° 32' 04''

106° 24' 14''

4733

Cửa Động Cao

Trà Vinh

09° 32' 10''

106° 26' 25''

4734

Rạn Chòm Đá

Trà Vinh

09° 28' 25''

106° 25' 38''

4735

Cửa Định An

Trà Vinh - Sóc Trăng

09° 31' 40''

106° 21' 15''

4736

Cù lao Dung

Sóc Trăng

09° 32' 58''

106° 15' 32''

4737

Bãi Đuôi Cồn Dung

Sóc Trăng

09° 30' 31''

106° 17' 14''

4738

Bãi Hội Đình

Sóc Trăng

09° 26' 58''

106° 12' 21''

4739

Bãi Huỳnh Kỳ

Sóc Trăng

09° 23' 02''

106° 11' 41''

4740

Cồn Trâu

Sóc Trăng

09° 22' 48''

106° 15' 32''

4741

Cồn Trà Sết

Sóc Trăng

09° 20' 35''

106° 07' 59''

4742

Bãi Hồ Bể

Sóc Trăng

09° 20' 30''

106° 08' 06''

4743

Bãi cạn Nam Mỹ Thanh

Sóc Trăng

09° 19' 50''

106° 14' 04''

4744

Cồn Bửng 1

Sóc Trăng

09° 23' 25''

106° 16' 11''

4745

Cồn Bửng 2

Sóc Trăng

09° 22' 42''

106° 16' 08''

4746

Cồn 15

Sóc Trăng

09° 22' 25''

106° 15' 05''

4747

Cồn Hồ Bể

Sóc Trăng

09° 21' 17''

106° 13' 12''

 

Tờ số 100-34 (Bạc Liêu)

 

 

 

4748

Bãi Vĩnh Châu

Sóc Trăng

09° 17' 44''

105° 58' 41''

4749

Cửa Nhà Mát

Bạc Liêu

09° 12' 14''

105° 44' 24''

4750

Cửa Kênh 30 tháng 4

Bạc Liêu

09° 10' 30''

105° 40' 14''

4751

Cửa Cái Cùng

Bạc Liêu

09° 08' 16''

105° 34' 49''

 

Tờ số 100-35 (Cà Mau)

 

 

 

4752

Bãi Gò Cát

Bạc Liêu

09° 05' 03''

105° 29' 13''

4753

Cửa Ấp Hạp

Cà Mau

09° 00' 44''

105° 24' 27''

4754

Cửa Đầu Già

Cà Mau

08° 58' 04''

105° 23' 07''

4755

Bãi Hiệp Hải

Cà Mau

08° 58' 21''

105° 24' 38''

4756

Cồn Lồng Đèn

Cà Mau

08° 54' 19''

105° 22' 14''

4757

Cửa Hố Gùi

Cà Mau

08° 49' 34''

105° 18' 42''

4758

Cửa Bồ Đề

Cà Mau

08° 45' 06''

105° 13' 12''

4759

Cửa Giá Cao

Cà Mau

08° 59' 01''

105° 23' 28''

4760

Cửa Bàu Cộ

Cà Mau

08° 55' 07''

105° 21' 59''

4761

Cửa Láng Bào Dừa

Cà Mau

08° 53' 09''

105° 21' 18''

4762

Cửa Cá Chốt

Cà Mau

08° 50' 28''

105° 19' 51''

4763

Cửa Khâu Hàng

Cà Mau

08° 49' 04''

105° 18' 31''

4764

Cửa Rạch Già

Cà Mau

08° 46' 29''

105° 16' 22''

 

Tờ số 100-36 (Rạch Gốc A)

 

 

 

4765

Bãi Bồ Đề

Cà Mau

08° 44' 53''

105° 12' 06''

4766

Bãi Tân Tạo

Cà Mau

08° 42' 23''

105° 09' 12''

4767

Cửa Kiến Vàng

Cà Mau

08° 40' 32''

105° 07' 24''

4768

Bãi Láng Sụp

Cà Mau

08° 40' 56''

105° 08' 10''

4769

Bãi Vinh Hạn

Cà Mau

08° 38' 12''

105° 06' 37''

4770

Bãi Nhà Phiếu

Cà Mau

08° 37' 13''

105° 03' 11''

4771

Cửa Nhà Diệu

Cà Mau

08° 36' 41''

105° 01' 15''

4772

Cửa Chà Là

Cà Mau

08° 44' 04''

105° 10' 29''

4773

Cửa Xẻo Mã

Cà Mau

08° 43' 05''

105° 09' 38''

4774

Cửa Láng Cháo

Cà Mau

08° 41' 55''

105° 08' 38''

4775

Cửa Nhà Phiếu

Cà Mau

08° 37' 04''

105° 02' 19''

 

Tờ số 100-37 (Đảo Hòn Khoai)

 

 

 

4776

Hòn Đồi Mồi

Cà Mau

08° 27' 21''

104° 50' 30''

4777

Mũi Đồi Mồi

Cà Mau

08° 27' 16''

104° 50' 22''

4778

Đảo Hòn Khoai

Cà Mau

08° 26' 19''

104° 49' 53''

4779

Bãi Lớn

Cà Mau

08° 26' 24''

104° 50' 12''

4780

Hòn Tượng

Cà Mau

08° 25' 42''

104° 49' 01''

4781

Hòn Go

Cà Mau

08° 25' 21''

104° 51' 35''

4782

Hòn Sao

Cà Mau

08° 25' 08''

104° 50' 59''

4783

Hòn Đá Lẻ

Cà Mau

08° 22' 58''

104° 52' 37''

4784

Hòn Khô

Cà Mau

08° 22' 57''

104° 52' 33''

 

Tờ số 100-38 (Ngọc Hiển)

 

 

 

4785

Cửa Mỹ Bình

Cà Mau

08° 58' 44''

104° 48' 11''

4786

Bãi Mỹ Bình - Cái Cám

Cà Mau

08° 57' 24''

104° 47' 55''

4787

Đảo Hòn Chuối

Cà Mau

08° 57' 01''

104° 31' 26''

4788

Cửa Cái Cám

Cà Mau

08° 55' 35''

104° 47' 59''

4789

Bãi Cái Cám - Công Nghiệp

Cà Mau

08° 54' 50''

104° 47' 50''

4790

Hòn Buông

Cà Mau

08° 53' 01''

104° 33' 33''

4791

Hòn Buông Con

Cà Mau

08° 53' 02''

104° 33' 54''

4792

Đá Nhạn Trắng

Cà Mau

08° 53' 03''

104° 33' 59''

4793

Bãi Công Nghiệp - Cái Đôi Vàm

Cà Mau

08° 53' 37''

104° 47' 40''

4794

Cửa Cái Đôi Vàm

Cà Mau

08° 51' 55''

104° 47' 26''

4795

Bãi Cái đôi Nhỏ - Sào Lưới

Cà Mau

08° 50' 35''

104° 46' 53''

4796

Cửa Cái Đôi Nhỏ

Cà Mau

08° 51' 34''

104° 47' 15''

4797

Bãi Sào Lưới - Gò Công

Cà Mau

08° 48' 49''

104° 46' 39''

4798

Cửa Sào Lưới

Cà Mau

08° 48' 10''

104° 46' 50''

4799

Mũi Bà Quản

Cà Mau

08° 46' 33''

104° 48' 16''

4800

Cửa Gò Công

Cà Mau

08° 46' 34''

104° 49' 19''

4801

Bãi Gò Công - Rạch Thùng

Cà Mau

08° 47' 02''

104° 51' 24''

4802

Cửa Lớn

Cà Mau

08° 43' 22''

104° 49' 01''

4803

Cồn Ông Trang

Cà Mau

08° 42' 23''

104° 49' 59''

4804

Mũi Ông Trang

Cà Mau

08° 41' 45''

104° 46' 51''

4805

Bãi Viên An

Cà Mau

08° 41' 08''

104° 47' 21''

4806

Bãi cạn Mũi Cà Mau

Cà Mau

08° 38' 53''

104° 34' 22''

4807

Bãi Ngọc Hiển

Cà Mau

08° 39' 30''

104° 45' 20''

4808

Vụng Mũi Cà Mau

Cà Mau

08° 39' 43''

104° 46' 23''

4809

Cửa Sắc Cò

Cà Mau

08° 39' 14''

104° 49' 24''

4810

Cửa Cái Mòi

Cà Mau

08° 39' 11''

104° 48' 34''

4811

Bãi Đất Mũi

Cà Mau

08° 36' 32''

104° 42' 24''

4812

Cửa Rạch Mũi

Cà Mau

08° 36' 21''

104° 43' 13''

4813

Bãi Rạch Tàu

Cà Mau

08° 35' 43''

104° 43' 51''

4814

Cửa Vàm Xoáy

Cà Mau

08° 35' 31''

104° 44' 59''

4815

Bãi Dẫy

Cà Mau

08° 34' 17''

104° 47' 26''

4816

Bãi Nước Sôi

Cà Mau

08° 34' 08''

104° 52' 37''

4817

Cửa Đường Đào

Cà Mau

08° 35' 50''

104° 59' 56''

4818

Mũi Bãi Bùn

Cà Mau

08° 39' 05''

104° 43' 14''

4819

Cửa Rạch Vàm

Cà Mau

08° 37' 21''

104° 42' 50''

4820

Cửa Hai Thiện

Cà Mau

08° 36' 43''

104° 42' 54''

4821

Bãi Khai Long

Cà Mau

08° 33' 46''

104° 49' 37''

4822

Cửa Ô Rô

Cà Mau

08° 34' 06''

104° 50' 44''

4823

Cửa Kinh Năm

Cà Mau

08° 34' 27''

104° 52' 44''

4824

Đá Lồi

Cà Mau

08° 30' 28''

104° 50' 24''

4825

Cửa Xẻo Sâu

Cà Mau

08° 47' 37''

104° 52' 22''

4826

Cửa Công Nghiệp

Cà Mau

08° 53' 58''

104° 47' 52''

4827

Cửa Ông Linh

Cà Mau

08° 39' 09''

104° 49' 12''

4828

Cửa Kinh 3

Cà Mau

08° 38' 49''

104° 46' 45''

4829

Cửa Kinh 5

Cà Mau

08° 38' 40''

104° 45' 42''

4830

Cửa Trương Phi

Cà Mau

08° 34' 45''

104° 48' 16''

4831

Cửa Rạch Thọ

Cà Mau

08° 34' 13''

104° 48' 49''

4832

Cửa So Đũa

Cà Mau

08° 34' 32''

104° 53' 14''

 

Tờ số 1000-07

 

 

 

4833

Bãi cạn Cà Mau

Cà Mau

08° 05' 00''

103° 47' 30''

4834

Bãi cạn Cảnh Dương

Cà Mau

07° 18' 12''

106° 51' 12''

4835

Bãi cạn Đông Sơn

Cà Mau

07° 06' 16''

107° 34' 57''

 

Tờ số 100-39 (Sông Đốc)

 

 

 

4836

Cửa Hương Mai

Cà Mau

09° 24' 54''

104° 49' 45''

4837

Bãi Kênh Hội

Cà Mau

09° 22' 32''

104° 49' 23''

4838

Cửa Khánh Hội

Cà Mau

09° 20' 41''

104° 49' 22''

4839

Bãi Đại Dừa

Cà Mau

09° 18' 08''

104° 49' 19''

4840

Cửa Ba Tỉnh

Cà Mau

09° 15' 03''

104° 49' 11''

4841

Bãi Sào Lưới

Cà Mau

09° 13' 01''

104° 48' 39''

4842

Hòn Đá Bạc

Cà Mau

09° 10' 50''

104° 47' 57''

4843

Cửa Đá Bạc

Cà Mau

09° 10' 47''

104° 48' 25''

4844

Bãi Khánh Hải

Cà Mau

09° 06' 31''

104° 48' 25''

4845

Cửa Sông Đốc

Cà Mau

09° 02' 10''

104° 48' 17''

4846

Bãi Đất Biển

Cà Mau

09° 00' 15''

104° 47' 51''

4847

Cửa Sào Lưới

Cà Mau

09° 12' 30''

104° 48' 45''

4848

Hòn Trọi

Cà Mau

09° 10' 50''

104° 47' 50''

4849

Hòn Ông Ngộ

Cà Mau

09° 10' 41''

104° 48' 09''

4850

Cửa Kinh Mới

Cà Mau

09° 08' 20''

104° 48' 34''

4851

Cửa Kinh Trung Ương

Cà Mau

09° 06' 42''

104° 48' 17''

4852

Cửa Bãi Ghe

Cà Mau

09° 04' 56''

104° 48' 23''

4853

Đá Ông Đốc

Cà Mau

09° 02' 30''

104° 45' 03''

4854

Cửa Lung Ranh

Cà Mau

09° 23' 35''

104° 49' 42''

 

Tờ số 100-40 (Minh Lương)

 

 

 

4855

Cửa Tiểu Dừa

Cà Mau - Kiên Giang

09° 31' 51''

104° 50' 01''

4856

Mũi Tre Bắc

Kiên Giang

09° 58' 33''

104° 51' 21''

4857

Vịnh Rạch Giá

Kiên Giang

09° 58' 55''

104° 59' 30''

4858

Đá Hoàng Hôn

Kiên Giang

09° 57' 37''

104° 49' 26''

4859

Đảo Hòn Tre

Kiên Giang

09° 57' 56''

104° 50' 06''

4860

Mũi Tre Nam

Kiên Giang

09° 56' 59''

104° 50' 03''

4861

Bãi Tây Yên

Kiên Giang

09° 56' 56''

105° 03' 28''

4862

Bãi Miếu

Kiên Giang

09° 56' 15''

105° 05' 52''

4863

Cửa Rạch Sỏi

Kiên Giang

09° 57' 03''

105° 06' 21''

4864

Cửa Cái Bé

Kiên Giang

09° 55' 54''

105° 06' 01''

4865

Cửa Cái Lớn

Kiên Giang

09° 55' 44''

105° 05' 30''

4866

Mũi Thuận Hòa

Kiên Giang

09° 50' 59''

104° 53' 59''

4867

Bãi Nam Thái

Kiên Giang

09° 51' 47''

104° 57' 40''

4868

Bãi Xẻo Bần

Kiên Giang

09° 49' 51''

104° 53' 09''

 

Tờ số 100-41 (Quần đảo Nam Du)

 

 

 

4869

Hòn Rộng

Kiên Giang

09° 58' 25''

104° 29' 49''

4870

Bãi Ông Bô

Kiên Giang

09° 49' 10''

104° 38' 32''

4871

Mũi Đông Bắc

Kiên Giang

09° 49' 09''

104° 39' 18''

4872

Đảo Hòn Rái

Kiên Giang

09° 48' 34''

104° 38' 07''

4873

Núi Ma Thiên Lãnh

Kiên Giang

09° 48' 23''

104° 38' 36''

4874

Mũi Tây

Kiên Giang

09° 47' 55''

104° 36' 18''

4875

Bãi Nam Sơn

Kiên Giang

09° 47' 57''

104° 37' 47''

4876

Mũi Nam Sơn

Kiên Giang

09° 47' 40''

104° 38' 04''

4877

Đá Cán Chổi

Kiên Giang

09° 44' 33''

104° 21' 30''

4878

Hòn Tre

Kiên Giang

09° 44' 27''

104° 21' 42''

4879

Đá Cựa Gà

Kiên Giang

09° 44' 02''

104° 20' 12''

4880

Hòn Nhàn

Kiên Giang

09° 43' 55''

104° 20' 26''

4881

Hòn Mốc

Kiên Giang

09° 43' 30''

104° 21' 06''

4882

Đá Cô

Kiên Giang

09° 42' 32''

104° 19' 43''

4883

Hòn Hàng

Kiên Giang

09° 42' 40''

104° 20' 31''

4884

Mũi Núi Nhỏ

Kiên Giang

09° 42' 45''

104° 21' 08''

4885

Hòn Dâm

Kiên Giang

09° 42' 42''

104° 21' 50''

4886

Hòn Hàng Nhỏ

Kiên Giang

09° 42' 15''

104° 20' 34''

4887

Đá Răng Cưa

Kiên Giang

09° 42' 57''

104° 22' 42''

4888

Hòn Ông

Kiên Giang

09° 42' 16''

104° 23' 02''

4889

Vụng Giữa

Kiên Giang

09° 41' 39''

104° 21' 08''

4890

Quần đảo Nam Du

Kiên Giang

09° 40' 59''

104° 21' 44''

4891

Đảo Nam Du

Kiên Giang

09° 40' 47''

104° 21' 02''

4892

Hòn Dầu

Kiên Giang

09° 41' 02''

104° 23' 14''

4893

Hòn Đụng Nhỏ

Kiên Giang

09° 41' 08''

104° 24' 10''

4894

Hòn Đụng Lớn

Kiên Giang

09° 40' 56''

104° 24' 04''

4895

Hòn Bỏ Áo

Kiên Giang

09° 40' 46''

104° 23' 04''

4896

Hòn Ngang

Kiên Giang

09° 40' 23''

104° 23' 59''

4897

Mũi Núi Lớn

Kiên Giang

09° 39' 37''

104° 21' 30''

4898

Hòn Nồm Trong

Kiên Giang

09° 39' 15''

104° 21' 42''

4899

Hòn Nồm Giữa

Kiên Giang

09° 38' 54''

104° 21' 33''

4900

Hòn Nồm Ngoài

Kiên Giang

09° 38' 39''

104° 21' 49''

4901

Hòn Lò Lớn

Kiên Giang

09° 39' 48''

104° 23' 21''

4902

Hòn Lò Nhỏ

Kiên Giang

09° 39' 55''

104° 23' 21''

4903

Mũi Sau

Kiên Giang

09° 39' 39''

104° 23' 35''

4904

Hòn Bờ Đập

Kiên Giang

09° 39' 15''

104° 23' 19''

4905

Hòn Đô Nai

Kiên Giang

09° 39' 02''

104° 23' 50''

4906

Hòn Khô

Kiên Giang

09° 38' 52''

104° 23' 17''

4907

Mũi Bắc Mấu

Kiên Giang

09° 38' 32''

104° 24' 18''

4908

Hòn Mấu

Kiên Giang

09° 38' 14''

104° 23' 56''

4909

Mũi Nam Mấu

Kiên Giang

09° 37' 56''

104° 23' 58''

4910

Đá Đầu Bò

Kiên Giang

09° 58' 00''

104° 20' 20''

4911

Bãi ngầm Nam Sơn

Kiên Giang

09° 46' 50''

104° 37' 20''

4912

Bãi ngầm Hải Sâm Tây

Kiên Giang

09° 45' 00''

104° 26' 02''

4913

Bãi ngầm Hải Sâm Đông

Kiên Giang

09° 44' 20''

104° 28' 15''

4914

Bãi ngầm Đông Móc

Kiên Giang

09° 43' 00''

104° 21' 25''

4915

Bãi ngầm Râu Tôm

Kiên Giang

09° 42' 45''

104° 22' 47''

4916

Bãi ngầm Đồi Mồi Trong

Kiên Giang

09° 43' 10''

104° 24' 12''

4917

Bãi ngầm Đồi Mồi Giữa

Kiên Giang

09° 42' 30''

104° 26' 55''

4918

Bãi ngầm Cá Nhám Bắc

Kiên Giang

09° 44' 57''

104° 35' 48''

4919

Bãi ngầm Cá Nhám Giữa

Kiên Giang

09° 43' 30''

104° 38' 45''

4920

Bãi ngầm Cá Nhám Ngoài

Kiên Giang

09° 42' 25''

104° 40' 20''

4921

Bãi ngầm Đá Nhám

Kiên Giang

09° 40' 33''

104° 19' 45''

4922

Bãi ngầm Đồi Mồi Nam

Kiên Giang

09° 41' 25''

104° 29' 50''

4923

Bãi ngầm Phù Dung

Kiên Giang

09° 39' 20''

104° 28' 35''

4924

Đá Nồm Khô

Kiên Giang

09° 38' 23''

104° 21' 51''

 

Tờ số 100-42 (Quần đảo An Thới)

 

 

 

4925

Hòn Dừa

Kiên Giang

09° 59' 47''

104° 00' 30''

4926

Hòn Dâm Ngoài

Kiên Giang

09° 59' 35''

104° 02' 21''

4927

Mũi Rỏi Tròn

Kiên Giang

09° 59' 07''

104° 00' 41''

4928

Đảo Hòn Rỏi

Kiên Giang

09° 58' 40''

104° 01' 09''

4929

Hòn Nhạn

Kiên Giang

09° 58' 13''

104° 00' 31''

4930

Mũi Rỏi Nhọn

Kiên Giang

09° 58' 12''

104° 01' 27''

4931

Đảo Hòn Thơm

Kiên Giang

09° 57' 25''

104° 00' 56''

4932

Mũi Hai Ngọn

Kiên Giang

09° 57' 00''

104° 00' 31''

4933

Mũi Mỏ Vịt

Kiên Giang

09° 56' 27''

104° 01' 14''

4934

Hòn Khô

Kiên Giang

09° 55' 47''

103° 59' 28''

4935

Hòn Kim Quy

Kiên Giang

09° 55' 12''

103° 58' 46''

4936

Hòn Vông

Kiên Giang

09° 55' 15''

103° 59' 54''

4937

Hòn Mây Rút

Kiên Giang

09° 54' 46''

103° 59' 17''

4938

Hòn Trọc

Kiên Giang

09° 54' 31''

103° 59' 13''

4939

Hòn Trang

Kiên Giang

09° 54' 14''

103° 59' 29''

4940

Hòn Vang

Kiên Giang

09° 55' 55''

104° 01' 03''

4941

Hòn Xưởng

Kiên Giang

09° 55' 06''

104° 01' 17''

4942

Hòn Gầm Ghì

Kiên Giang

09° 54' 45''

104° 00' 47''

4943

Hòn Móng Tay

Kiên Giang

09° 54' 32''

104° 01' 14''

4944

Quần đảo An Thới

Kiên Giang

09° 56' 53''

104° 01' 05''

4945

Hòn Anh Đông

Kiên Giang

09° 50' 58''

104° 05' 37''

4946

Hòn Cái Bàn

Kiên Giang

09° 48' 10''

104° 01' 39''

4947

Hòn Thầy Bói

Kiên Giang

09° 48' 06''

104° 02' 21''

4948

Hòn Anh Tây

Kiên Giang

09° 49' 17''

104° 02' 33''

4949

Lạch An Thới

Kiên Giang

09° 59' 30''

104° 01' 38''

4950

Bãi ngầm Ông Đội

Kiên Giang

09° 59' 43''

104° 04' 49''

4951

Bãi ngầm Dong Ngang

Kiên Giang

09° 56' 13''

104° 11' 55''

 

Tờ số 100-43 (Rạch Giá)

 

 

 

4952

Cửa Tà Lúa

Kiên Giang

10° 06' 00''

104° 59' 14''

4953

Mũi Hòn Đất

Kiên Giang

10° 05' 13''

104° 53' 35''

4954

Cửa Vĩnh Thanh

Kiên Giang

10° 00' 41''

105° 04' 37''

4955

Cửa Rạch Giá

Kiên Giang

10° 00' 27''

105° 04' 53''

 

Tờ số 100-44 (Hà Tiên)

 

 

4956

Mũi Tà Bang Lớn

Kiên Giang

10° 23' 22''

104° 26' 37''

4957

Bãi cạn Pháo Đài

Kiên Giang

10° 21' 10''

104° 27' 00''

4958

Mũi Sóc

Kiên Giang

10° 23' 05''

104° 26' 30''

4959

Bãi Ao Sen

Kiên Giang

10° 22' 52''

104° 28' 00''

4960

Mũi Sóc Tre

Kiên Giang

10° 22' 11''

104° 27' 28''

4961

Núi Đèn

Kiên Giang

10° 22' 10''

104° 26' 51''

4962

Cửa Kim Dự

Kiên Giang

10° 22' 35''

104° 28' 55''

4963

Bãi Rành

Kiên Giang

10° 22' 16''

104° 28' 46''

4964

Mũi Nai

Kiên Giang

10° 21' 56''

104° 26' 29''

4965

Vụng Thuận Yên

Kiên Giang

10° 20' 17''

104° 30' 00''

4966

Hòn Phụ Tử

Kiên Giang

10° 19' 26''

104° 19' 49''

4967

Mũi Măng

Kiên Giang

10° 19' 21''

104° 19' 19''

4968

Hòn Đốc Con

Kiên Giang

10° 19' 11''

104° 19' 13''

4969

Hòn Đốc

Kiên Giang

10° 19' 04''

104° 19' 41''

4970

Hòn Tre Vinh

Kiên Giang

10° 18' 47''

104° 19' 13''

4971

Hòn Khô

Kiên Giang

10° 18' 42''

104° 19' 01''

4972

Đá Bánh Ít Ngoài

Kiên Giang

10° 18' 35''

104° 19' 22''

4973

Hòn Bánh Tổ

Kiên Giang

10° 18' 29''

104° 19' 20''

4974

Đá Bánh Ít Trong

Kiên Giang

10° 18' 28''

104° 19' 24''

4975

Hòn Tre Nhỏ

Kiên Giang

10° 18' 15''

104° 18' 58''

4976

Hòn Bánh Quy

Kiên Giang

10° 17' 59''

104° 20' 06''

4977

Hòn Bánh Tét

Kiên Giang

10° 18' 09''

104° 20' 24''

4978

Bãi Chà Và

Kiên Giang

10° 19' 57''

104° 31' 07''

4979

Mũi Ớt

Kiên Giang

10° 18' 13''

104° 31' 33''

4980

Hòn Khô Giang

Kiên Giang

10° 17' 57''

104° 19' 53''

4981

Hòn Ruồi

Kiên Giang

10° 17' 32''

104° 18' 46''

4982

Quần đảo Hà Tiên

Kiên Giang

10° 17' 45''

104° 19' 11''

4983

Hòn Bánh Ít

Kiên Giang

10° 17' 11''

104° 18' 32''

4984

Hòn Đước

Kiên Giang

10° 17' 12''

104° 19' 38''

4985

Hòn Bánh Lái

Kiên Giang

10° 16' 49''

104° 18' 48''

4986

Hòn Ụ

Kiên Giang

10° 17' 56''

104° 20' 51''

4987

Hòn Giang

Kiên Giang

10° 17' 39''

104° 20' 19''

4988

Mũi Hòn Heo

Kiên Giang

10° 16' 41''

104° 31' 46''

4989

Hòn Một

Kiên Giang

10° 16' 27''

104° 31' 34''

4990

Vụng Mũi Dừa

Kiên Giang

10° 17' 15''

104° 32' 38''

4991

Đá Tướng Cướp

Kiên Giang

10° 15' 28''

104° 18' 14''

4992

Hòn Kiến Vàng

Kiên Giang

10° 15' 26''

104° 18' 28''

4993

Hòn Móng Tay

Kiên Giang

10° 14' 44''

104° 31' 16''

4994

Cồn Ba Hòn Dài

Kiên Giang

10° 14' 24''

104° 34' 51''

4995

Cồn Ba Hòn Ngắn

Kiên Giang

10° 14' 27''

104° 34' 55''

4996

Mỏm Cây Đuốc

Kiên Giang

10° 14' 27''

104° 34' 59''

4997

Mỏm Khóe Lá

Kiên Giang

10° 12' 34''

104° 35' 01''

4998

Hòn Hai Đỉnh

Kiên Giang

10° 12' 18''

104° 35' 03''

4999

Đá Đầu Heo

Kiên Giang

10° 11' 14''

104° 31' 01''

5000

Hòn Heo

Kiên Giang

10° 11' 04''

104° 31' 38''

5001

Hòn Khô Cát

Kiên Giang

10° 10' 35''

104° 30' 02''

5002

Hòn Kiến Vàng

Kiên Giang

10° 10' 02''

104° 31' 11''

5003

Mỏm Chân Voi

Kiên Giang

10° 11' 48''

104° 35' 25''

5004

Mỏm Đầu Hang

Kiên Giang

10° 11' 13''

104° 35' 16''

5005

Hòn Đá Lửa Nhỏ

Kiên Giang

10° 10' 54''

104° 34' 15''

5006

Đá Lục Giác

Kiên Giang

10° 10' 45''

104° 34' 03''

5007

Hòn Đá Lửa

Kiên Giang

10° 10' 46''

104° 34' 11''

5008

Hòn Núi Nước

Kiên Giang

10° 10' 44''

104° 35' 26''

5009

Hòn Hạt Đậu

Kiên Giang

10° 10' 31''

104° 34' 35''

5010

Hòn Lô Cốc

Kiên Giang

10° 10' 25''

104° 34' 36''

5011

Hòn Đuôi Chồn

Kiên Giang

10° 10' 14''

104° 34' 36''

5012

Mỏm Tròn

Kiên Giang

10° 10' 14''

104° 35' 55''

5013

Hòn Son

Kiên Giang

10° 08' 49''

104° 23' 44''

5014

Hòn Đầm Đước

Kiên Giang

10° 08' 30''

104° 29' 31''

5015

Hòn Đầm Dương

Kiên Giang

10° 08' 22''

104° 29' 46''

5016

Hòn Đầm Giếng

Kiên Giang

10° 08' 11''

104° 29' 36''

5017

Đá Lông Nhím

Kiên Giang

10° 09' 56''

104° 31' 20''

5018

Hòn Đồi Mồi

Kiên Giang

10° 09' 46''

104° 30' 23''

5019

Hòn Dê

Kiên Giang

10° 09' 46''

104° 31' 42''

5020

Hòn Ngang

Kiên Giang

10° 09' 14''

104° 31' 10''

5021

Hòn Thạch Mỏng

Kiên Giang

10° 09' 09''

104° 30' 12''

5022

Hòn Khô Thạch Mỏng

Kiên Giang

10° 09' 06''

104° 30' 19''

5023

Hòn Thơm 1

Kiên Giang

10° 08' 46''

104° 31' 45''

5024

Hòn Thơm 2

Kiên Giang

10° 08' 40''

104° 31' 55''

5025

Hòn Thơm 3

Kiên Giang

10° 08' 31''

104° 31' 49''

5026

Hòn Đước

Kiên Giang

10° 08' 22''

104° 31' 08''

5027

Hòn Nhum Ông

Kiên Giang

10° 09' 05''

104° 33' 01''

5028

Hòn Ba Vồ

Kiên Giang

10° 08' 36''

104° 32' 09''

5029

Hòn Nhum Giếng

Kiên Giang

10° 08' 35''

104° 32' 54''

5030

Hòn Dừa

Kiên Giang

10° 08' 24''

104° 32' 33''

5031

Hòn Nhum Tròn

Kiên Giang

10° 08' 13''

104° 32' 39''

5032

Hòn Khô

Kiên Giang

10° 08' 06''

104° 33' 02''

5033

Hòn Cụt

Kiên Giang

10° 08' 06''

104° 33' 11''

5034

Hòn Chướng

Kiên Giang

10° 08' 03''

104° 33' 05''

5035

Hòn Rể Lớn

Kiên Giang

10° 09' 20''

104° 34' 29''

5036

Vụng Hòn Chông

Kiên Giang

10° 09' 43''

104° 36' 17''

5037

Hòn Rể Nhỏ

Kiên Giang

10° 09' 15''

104° 35' 12''

5038

Mũi Ông Thầy

Kiên Giang

10° 08' 39''

104° 35' 57''

5039

Vụng Giếng

Kiên Giang

10° 08' 53''

104° 36' 49''

5040

Hòn Kiến Vàng

Kiên Giang

10° 08' 43''

104° 37' 01''

5041

Mũi Hòn Trẹm

Kiên Giang

10° 08' 33''

104° 37' 35''

5042

Vụng Chùa Hang

Kiên Giang

10° 08' 32''

104° 38' 01''

5043

Vụng Cây Dương

Kiên Giang

10° 12' 07''

104° 42' 55''

5044

Vụng Ba Trại

Kiên Giang

10° 09' 17''

104° 39' 03''

5045

Hòn Phụ Tử

Kiên Giang

10° 08' 10''

104° 38' 13''

5046

Mũi Hòn Chông

Kiên Giang

10° 08' 30''

104° 38' 48''

5047

Hòn Bà

Kiên Giang

10° 08' 12''

104° 38' 09''

5048

Hòn Ông

Kiên Giang

10° 08' 09''

104° 37' 59''

5049

Hòn Bờ Đập

Kiên Giang

10° 07' 38''

104° 29' 40''

5050

Hòn Kèo Ngựa

Kiên Giang

10° 07' 28''

104° 30' 05''

5051

Hòn Đuôi Bờ Đập

Kiên Giang

10° 07' 21''

104° 29' 48''

5052

Hòn Khô Mú Bào

Kiên Giang

10° 07' 15''

104° 29' 50''

5053

Hòn Mú Bào

Kiên Giang

10° 07' 14''

104° 29' 47''

5054

Hòn Ông Tiều

Kiên Giang

10° 07' 12''

104° 29' 56''

5055

Hòn Đá Bạc

Kiên Giang

10° 06' 32''

104° 29' 58''

5056

Mũi Son Nam

Kiên Giang

10° 06' 09''

104° 29' 41''

5057

Quần đảo Bà Lụa

Kiên Giang

10° 08' 07''

104° 31' 22''

5058

Hòn Lò 1

Kiên Giang

10° 07' 33''

104° 31' 27''

5059

Hòn Lò 2

Kiên Giang

10° 07' 26''

104° 31' 33''

5060

Hòn Lò 3

Kiên Giang

10° 07' 21''

104° 31' 29''

5061

Hòn Lò 4

Kiên Giang

10° 07' 10''

104° 31' 26''

5062

Mũi Son Đông

Kiên Giang

10° 06' 26''

104° 30' 12''

5063

Hòn Sơn Tế 1

Kiên Giang

10° 06' 06''

104° 30' 46''

5064

Hòn Nhum Bà

Kiên Giang

10° 07' 47''

104° 32' 31''

5065

Hòn Dừng

Kiên Giang

10° 04' 24''

104° 28' 06''

5066

Đá Cây Đuốc

Kiên Giang

10° 04' 19''

104° 28' 05''

5067

Hòn Sơn Tế 2

Kiên Giang

10° 05' 24''

104° 30' 33''

5068

Hòn Sơn Tế 3

Kiên Giang

10° 05' 10''

104° 30' 14''

5069

Đá Mũi Chông

Kiên Giang

10° 04' 47''

104° 41' 23''

5070

Hòn Sơ Rơ

Kiên Giang

10° 03' 30''

104° 28' 19''

5071

Hòn Dứa Con

Kiên Giang

10° 02' 34''

104° 32' 49''

5072

Mũi Vòi Voi

Kiên Giang

10° 02' 26''

104° 33' 08''

5073

Hòn Dứa

Kiên Giang

10° 01' 15''

104° 28' 02''

5074

Đảo Hòn Nghệ

Kiên Giang

10° 01' 37''

104° 33' 01''

5075

Hòn Khô

Kiên Giang

10° 00' 37''

104° 32' 55''

5076

Lạch Tiên Hải

Kiên Giang

10° 20' 09''

104° 18' 56''

5077

Bãi ngầm Cá Chuồn

Kiên Giang

10° 19' 10''

104° 23' 45''

5078

Bãi ngầm Giồng Trên

Kiên Giang

10° 18' 17''

104° 21' 45''

5079

Bãi ngầm Tây Môn

Kiên Giang

10° 17' 10''

104° 16' 40''

5080

Bãi ngầm Nam Môn

Kiên Giang

10° 16' 30''

104° 19' 08''

5081

Bãi ngầm Giồng Dưới

Kiên Giang

10° 17' 35''

104° 22' 02''

5082

Bãi ngầm Giồng Lớn

Kiên Giang

10° 16' 35''

104° 21' 50''

5083

Bãi ngầm Bàn Dài

Kiên Giang

10° 14' 21''

104° 15' 09''

5084

Bãi ngầm Heo To

Kiên Giang

10° 11' 05''

104° 28' 00''

5085

Bãi ngầm Heo Con

Kiên Giang

10° 11' 15''

104° 30' 10''

5086

Bãi ngầm Đầm Nhỏ

Kiên Giang

10° 08' 26''

104° 29' 20''

5087

Bãi ngầm Đầm Tròn

Kiên Giang

10° 08' 00''

104° 30' 04''

5088

Bãi ngầm Nhum Tây

Kiên Giang

10° 08' 55''

104° 32' 30''

5089

Bãi ngầm Nhum Đông

Kiên Giang

10° 08' 50''

104° 33' 45''

5090

Hòn Đụng

Kiên Giang

10° 07' 01''

104° 32' 09''

5091

Bãi ngầm Tổ Kiến Lớn

Kiên Giang

10° 07' 30''

104° 35' 12''

5092

Bãi ngầm Tổ Kiến Nhỏ

Kiên Giang

10° 07' 00''

104° 36' 35''

5093

Bãi ngầm Nam Sơn Tế

Kiên Giang

10° 05' 00''

104° 29' 50''

5094

Bãi ngầm Yên Ngựa

Kiên Giang

10° 04' 15''

104° 28' 42''

5095

Bãi ngầm Đông Sơn Tế

Kiên Giang

10° 05' 06''

104° 30' 32''

5096

Bãi ngầm Trại Nam

Kiên Giang

10° 05' 56''

104° 39' 30''

5097

Bãi ngầm Tiến Hóa

Kiên Giang

10° 02' 50''

104° 27' 20''

5098

Bãi ngầm Minh Hòa

Kiên Giang

10° 01' 48''

104° 35' 54''

5099

Mũi Phụ Tử

Kiên Giang

10° 19' 21''

104° 19' 52''

5100

Mũi Gành Nhỏ

Kiên Giang

10° 17' 10''

104° 31' 55''

5101

Hòn Tam Bản

Kiên Giang

10° 08' 55''

104° 31' 12''

5102

Đá Bạc Tây

Kiên Giang

10° 06' 39''

104° 29' 42''

5103

Hòn Khô Đá

Kiên Giang

10° 06' 37''

104° 30' 10''

5104

Hòn Khô Đá Nhỏ

Kiên Giang

10° 10' 22''

104° 30' 10''

 

Tờ số 100-45 (Dương Đông)

 

 

5105

Đá Mũi Thuyền

Kiên Giang

10° 28' 03''

103° 59' 41''

5106

Bãi Chao

Kiên Giang

10° 27' 25''

103° 59' 31''

5107

Mũi Dương Bãi Thơm

Kiên Giang

10° 27' 10''

103° 59' 35''

5108

Mũi Đá Bạc Bắc

Kiên Giang

10° 26' 25''

103° 58' 17''

5109

Bãi ngầm Vòi Voi

Kiên Giang

10° 24' 36''

103° 55' 49''

5110

Đá Trâu Đen

Kiên Giang

10° 27' 18''

104° 00' 33''

5111

Đá Trâu Trắng

Kiên Giang

10° 27' 01''

104° 01' 04''

5112

Mũi Trâu Nằm

Kiên Giang

10° 26' 53''

104° 00' 17''

5113

Đá Bò Vàng

Kiên Giang

10° 26' 53''

104° 02' 14''

5114

Bãi Tràm Ngang

Kiên Giang

10° 25' 29''

103° 58' 05''

5115

Cửa Rạch Tràm

Kiên Giang

10° 24' 36''

103° 57' 52''

5116

Bãi Thơm

Kiên Giang

10° 25' 53''

104° 00' 57''

5117

Bãi đá Dương

Kiên Giang

10° 25' 03''

104° 02' 49''

5118

Mũi Dong

Kiên Giang

10° 25' 00''

104° 02' 15''

5119

Hòn Một

Kiên Giang

10° 24' 17''

104° 03' 27''

5120

Mũi Hàm Ninh

Kiên Giang

10° 24' 10''

104° 03' 18''

5121

Lạch Gành Dầu

Kiên Giang

10° 23' 23''

103° 49' 00''

5122

Mũi Gành Dầu

Kiên Giang

10° 22' 41''

103° 50' 05''

5123

Hòn Bàng

Kiên Giang

10° 22' 24''

103° 48' 35''

5124

Mũi Đá Trài

Kiên Giang

10° 21' 58''

103° 49' 51''

5125

Hòn Đá Phẳng

Kiên Giang

10° 23' 19''

103° 50' 00''

5126

Đá Khô Gành Dầu

Kiên Giang

10° 23' 17''

103° 50' 28''

5127

Mũi Dương Gành Dầu

Kiên Giang

10° 22' 41''

103° 51' 00''

5128

Vụng Vẹm

Kiên Giang

10° 21' 59''

103° 55' 13''

5129

Bãi ngầm Vích Đôi

Kiên Giang

10° 23' 29''

103° 54' 42''

5130

Bãi đá Chồng Bắc

Kiên Giang

10° 23' 50''

104° 03' 56''

5131

Bãi đá Chồng Nam

Kiên Giang

10° 23' 19''

104° 04' 31''

5132

Mũi Đỏ

Kiên Giang

10° 22' 16''

104° 04' 38''

5133

Hòn Thầy Bói

Kiên Giang

10° 21' 34''

103° 48' 22''

5134

Bãi Dài

Kiên Giang

10° 20' 04''

103° 50' 51''

5135

Mũi Đá Chồng

Kiên Giang

10° 21' 16''

104° 04' 43''

5136

Hòn Đồi Mồi Tròn

Kiên Giang

10° 19' 24''

103° 50' 20''

5137

Mũi Móng Tay

Kiên Giang

10° 18' 09''

103° 51' 37''

5138

Hòn Móng Tay

Kiên Giang

10° 18' 03''

103° 51' 38''

5139

Bãi Vũng Bầu

Kiên Giang

10° 18' 05''

103° 52' 50''

5140

Mũi Dinh

Kiên Giang

10° 19' 48''

104° 04' 25''

5141

Cồn Ngang

Kiên Giang

10° 19' 25''

104° 05' 05''

5142

Bãi Bổn

Kiên Giang

10° 18' 44''

104° 04' 47''

5143

Mũi Ông Quới

Kiên Giang

10° 17' 33''

103° 53' 12''

5144

Cửa Cạn

Kiên Giang

10° 17' 38''

103° 54' 10''

5145

Bãi Cửa Cạn

Kiên Giang

10° 16' 53''

103° 55' 06''

5146

Bãi cạn Đá Đĩa

Kiên Giang

10° 16' 36''

104° 11' 46''

5147

Mũi Gành Lớn

Kiên Giang

10° 15' 49''

103° 55' 42''

5148

Bãi Bàu Tròn

Kiên Giang

10° 14' 08''

103° 56' 55''

5149

Mũi Cây Dương

Kiên Giang

10° 14' 48''

103° 56' 38''

5150

Mũi Lò Vôi

Kiên Giang

10° 15' 57''

104° 04' 33''

5151

Mũi Gành Gió

Kiên Giang

10° 15' 18''

104° 04' 44''

5152

Mũi Sao

Kiên Giang

10° 14' 46''

104° 04' 46''

5153

Cửa Dương Đông

Kiên Giang

10° 13' 07''

103° 57' 15''

5154

Mũi Dinh Cậu

Kiên Giang

10° 13' 05''

103° 57' 18''

5155

Đá Tăm Cá

Kiên Giang

10° 12' 41''

104° 03' 54''

5156

Bãi Cây Sao

Kiên Giang

10° 12' 38''

104° 03' 58''

5157

Mũi Đá Bạc Đông

Kiên Giang

10° 13' 02''

104° 04' 09''

5158

Hòn Đồi Mồi Lớn

Kiên Giang

10° 12' 40''

104° 14' 09''

5159

Hòn Đồi Mồi Nhỏ

Kiên Giang

10° 12' 25''

104° 14' 05''

5160

Cửa Khe Cạn

Kiên Giang

10° 10' 36''

103° 57' 58''

5161

Bãi Hàm Ninh

Kiên Giang

10° 10' 48''

104° 03' 02''

5162

Vụng Bãi Vạn

Kiên Giang

10° 08' 34''

104° 01' 58''

5163

Mũi Cồn Dương

Kiên Giang

10° 09' 13''

104° 02' 29''

5164

Mũi Điền Phạch

Kiên Giang

10° 07' 14''

104° 02' 06''

5165

Mũi Đá Trải

Kiên Giang

10° 06' 49''

104° 01' 52''

5166

Bãi đá Trải

Kiên Giang

10° 05' 51''

104° 01' 30''

5167

Đá Chân Vịt

Kiên Giang

10° 04' 24''

103° 59' 10''

5168

Mũi Tàu Rủ

Kiên Giang

10° 04' 22''

103° 59' 10''

5169

Mũi Ông Thượng

Kiên Giang

10° 05' 34''

104° 01' 26''

5170

Vụng Đầm

Kiên Giang

10° 05' 04''

104° 01' 17''

5171

Mũi Chùa

Kiên Giang

10° 04' 47''

104° 01' 32''

5172

Mũi An Yên

Kiên Giang

10° 04' 10''

104° 02' 29''

5173

Mũi Xếp

Kiên Giang

10° 03' 23''

103° 59' 16''

5174

Bãi Ra Đa

Kiên Giang

10° 03' 00''

103° 59' 14''

5175

Mũi Đất Đỏ

Kiên Giang

10° 02' 54''

103° 59' 26''

5176

Bãi Đất Đỏ

Kiên Giang

10° 02' 19''

104° 00' 01''

5177

Mũi Ông Bốn

Kiên Giang

10° 02' 11''

104° 00' 03''

5178

Bãi Sao

Kiên Giang

10° 03' 12''

104° 02' 06''

5179

Bãi Khem

Kiên Giang

10° 02' 08''

104° 01' 44''

5180

Mũi Bãi Sao

Kiên Giang

10° 03' 42''

104° 02' 28''

5181

Mũi Bãi Khem

Kiên Giang

10° 02' 32''

104° 02' 14''

5182

Bãi Cây Dừa

Kiên Giang

10° 01' 02''

104° 01' 26''

5183

Bãi Xép

Kiên Giang

10° 01' 00''

104° 02' 04''

5184

Mũi Con Dương

Kiên Giang

10° 00' 44''

104° 01' 46''

5185

Mũi Hanh

Kiên Giang

10° 00' 39''

104° 00' 32''

5186

Hòn Dâm Trong

Kiên Giang

10° 00' 13''

104° 01' 50''

5187

Mũi Ông Đội

Kiên Giang

10° 00' 22''

104° 03' 01''

5188

Đảo Phú Quốc

Kiên Giang

10° 18' 46''

103° 59' 03''

5189

Bãi ngầm Ốc Biển

Kiên Giang

10° 25' 27''

104° 05' 01''

5190

Bãi Rạch Vẹm

Kiên Giang

10° 22' 29''

103° 56' 10''

5191

Bãi ngầm Thầy Chùa

Kiên Giang

10° 19' 54''

103° 49' 09''

5192

Bãi ngầm Rùa Biển

Kiên Giang

10° 19' 00''

103° 50' 24''

5193

Bãi ngầm Khí Tượng

Kiên Giang

10° 16' 54''

104° 09' 03''

5194

Bãi ngầm Sấu Lớn

Kiên Giang

10° 06' 06''

104° 03' 46''

5195

Bãi ngầm Sấu Nhỏ

Kiên Giang

10° 06' 27''

104° 09' 31''

5196

Bãi Cây Sấu

Kiên Giang

10° 05' 11''

104° 01' 14''

5197

Bãi ngầm Sao Bắc

Kiên Giang

10° 04' 16''

104° 04' 23''

5198

Bãi ngầm Cá Ngựa

Kiên Giang

10° 03' 57''

104° 13' 24''

5199

Bãi ngầm Sao Nam

Kiên Giang

10° 02' 02''

104° 03' 57''

5200

Bãi ngầm An Thới

Kiên Giang

10° 00' 04''

104° 00' 10''

5201

Bãi Hàm Rồng

Kiên Giang

10° 24' 26''

103° 57' 16''

5202

Vũng Trâu Nằm

Kiên Giang

10° 25' 57''

104° 01' 12''

5203

Đá Nổi Đầu

Kiên Giang

10° 22' 53''

103° 50' 04''

5204

Bãi Chuồng Vích

Kiên Giang

10° 22' 32''

103° 50' 45''

5205

Bãi Gành Dầu

Kiên Giang

10° 22' 22''

103° 50' 11''

5206

Bãi Gió

Kiên Giang

10° 22' 09''

103° 53' 25''

5207

Đá Chồng

Kiên Giang

10° 22' 31''

104° 04' 46''

5208

Bãi Trung

Kiên Giang

10° 17' 22''

103° 53' 49''

5209

Gành Ông Thầy

Kiên Giang

10° 17' 06''

104° 04' 58''

5210

Bãi Bà Kèo

Kiên Giang

10° 11' 49''

103° 57' 37''

5211

Bãi Trường

Kiên Giang

10° 08' 43''

103° 58' 19''

5212

Bãi Cây Da

Kiên Giang

10° 07' 25''

104° 02' 10''

5213

Đá Gành

Kiên Giang

10° 04' 19''

104° 02' 29''

5214

Bãi Suối Tiên

Kiên Giang

10° 00' 50''

104° 02' 32''

 

Tờ số 100-46 (Đảo Thổ Chu)

 

 

5215

Hòn Cao Cát Lớn

Kiên Giang

09° 23' 08''

103° 38' 21''

5216

Hòn Cao Cát Nhỏ

Kiên Giang

09° 22' 51''

103° 38' 43''

5217

Quần đảo Thổ Chu

Kiên Giang

09° 18' 30''

103° 29' 55''

5218

Hòn Cao

Kiên Giang

09° 19' 54''

103° 32' 17''

5219

Mũi Tiên Cá

Kiên Giang

09° 18' 15''

103° 27' 27''

5220

Hòn Khô

Kiên Giang

09° 17' 53''

103° 26' 56''

5221

Vụng Thổ Châu

Kiên Giang

09° 17' 55''

103° 27' 59''

5222

Đảo Thổ Chu

Kiên Giang

09° 18' 38''

103° 29' 06''

5223

Lạch Thổ Chu

Kiên Giang

09° 19' 21''

103° 30' 59''

5224

Hòn Từ

Kiên Giang

09° 19' 25''

103° 31' 39''

5225

Mũi Chân Vịt

Kiên Giang

09° 18' 40''

103° 30' 34''

5226

Mũi Đồi Đông

Kiên Giang

09° 17' 57''

103° 30' 10''

5227

Mũi Cầu Vồng

Kiên Giang

09° 17' 23''

103° 28' 17''

5228

Hòn Xanh

Kiên Giang

09° 16' 49''

103° 29' 02''

5229

Đá Đông Nhạn

Kiên Giang

09° 15' 52''

103° 29' 17''

5230

Hòn Nhạn

Kiên Giang

09° 15' 24''

103° 27' 59''

5231

Lạch Đông Từ

Kiên Giang

09° 19' 42''

103° 31' 59''

5232

Vụng Trâu Nằm

Kiên Giang

09° 19' 26''

103° 29' 43''

5233

Bãi Dong

Kiên Giang

09° 17' 17''

103° 29' 03''

5234

Vịnh Thái Lan

Kiên Giang

09° 12' 37''

103° 28' 34''

II

ĐỐI TƯỢNG NHÂN TẠO

 

 

 

 

Tờ số 50-03 (Tiên Yên)

 

 

1

Đèn biển Tiên Yên

Quảng Ninh

21° 16' 52''

107° 27' 37''

 

Tờ số 50-04 (Đầm Hà)

 

 

2

Đèn biển Cồn Chiên

Quảng Ninh

21° 19' 47''

107° 44' 05''

3

Bến Đầu Rồng

Quảng Ninh

21° 18' 25''

107° 43' 30''

 

Tờ số 50-06 (Đảo Trà Cổ)

 

 

4

Đèn biển Vĩnh Thực

Quảng Ninh

21° 23' 50''

108° 00' 02''

5

Đèn biển Đầu Tán

Quảng Ninh

21° 23' 50''

108° 00' 26''

 

Tờ số 50-08 (Đảo Cái Bầu)

 

 

6

Đèn biển Đông Ma

Quảng Ninh

21° 09' 24''

107° 35' 15''

7

Đèn biển Vành

Quảng Ninh

21° 08' 02''

107° 38' 28''

 

Tờ số 50-09 (Đảo Trần)

 

 

8

Đèn biển Đảo Trần

Quảng Ninh

21° 14' 19''

107° 57' 43''

9

Đèn biển Cô Tô

Quảng Ninh

21° 00' 01''

107° 45' 20''

 

Tờ số 50-13 (Quan Lạn)

 

 

10

Đèn biển Đầu Giường

Quảng Ninh

20° 52' 38''

107° 17' 13''

11

Đèn biển Mỏ Đá Con

Quảng Ninh

20° 54' 23''

107° 16' 57''

12

Đèn biển Lọ Mực

Quảng Ninh

20° 50' 56''

107° 18' 14''

13

Đèn biển Hòn Soi

Quảng Ninh

20° 49' 40''

107° 17' 36''

 

Tờ số 50-15 (Cô Tô)

 

 

14

Cảng biển Cô Tô

Quảng Ninh

20° 58' 08''

107° 45' 40''

 

Tờ số 50-19 (Đảo Hạ Mai)

 

 

15

Đèn biển Hạ Mai

Quảng Ninh

20° 43' 12''

107° 26' 59''

 

Tờ số 50-12 (Hạ Long)

 

 

16

Cảng biển 916

Quảng Ninh

20° 59' 50''

107° 14' 43''

17

Đèn biển Bãi Cháy

Quảng Ninh

20° 57' 33''

107° 03' 28''

18

Cảng biển Hồng Gai

Quảng Ninh

20° 57' 00''

107° 04' 12''

19

Bến Long Tiên

Quảng Ninh

20° 56' 57''

107° 04' 50''

20

Đèn biển Hòn Đũa

Quảng Ninh

20° 55' 45''

107° 12' 01''

21

Đèn biển Sói Rừng

Quảng Ninh

20° 54' 10''

107° 08' 54''

22

Đèn biển Gà Chọi

Quảng Ninh

20° 53' 30''

107° 01' 30''

23

Đèn biển Hòn Mang

Quảng Ninh

20° 53' 21''

107° 08' 04''

24

Đèn biển Dom Cặp

Quảng Ninh

20° 53' 12''

107° 07' 26''

25

Bến Mây

Quảng Ninh

20° 52' 26''

107° 06' 34''

26

Đèn biển Mây Đông

Quảng Ninh

20° 52' 24''

107° 07' 02''

27

Bến Hòn Gà

Quảng Ninh

20° 52' 08''

107° 04' 57''

28

Đèn biển Hòn Một

Quảng Ninh

20° 51' 55''

107° 05' 43''

29

Bến Cổ Ngựa

Quảng Ninh

20° 51' 25''

107° 06' 30''

30

Bến Cây Chay

Quảng Ninh

20° 50' 37''

107° 06' 26''

31

Đèn biển Hòn Gầu

Quảng Ninh

20° 49' 35''

107° 06' 49''

32

Bến Mắt Quỷ

Quảng Ninh

20° 49' 34''

107° 06' 14''

33

Đèn biển Hòn Miều

Quảng Ninh

20° 49' 17''

107° 08' 04''

34

Đèn biển Soi Hai

Quảng Ninh

20° 48' 28''

107° 06' 29''

35

Bến Giỏ

Hải Phòng

20° 47' 56''

107° 05' 12''

36

Bến Đá Bạc

Hải Phòng

20° 47' 50''

107° 03' 53''

37

Đèn biển Lạch Tầu

Hải Phòng

20° 47' 50''

107° 06' 28''

38

Bến Tai Nai

Hải Phòng

20° 47' 04''

107° 03' 19''

39

Đèn biển Cồn Chìm

Quảng Ninh

20° 46' 17''

107° 09' 22''

40

Bến Trân Châu

Hải Phòng

20° 45' 13''

107° 00' 51''

 

Tờ số 50-11 (Đảo Tuần Châu)

 

 

41

Cảng biển Điền Công

Quảng Ninh

20° 59' 24''

106° 45' 41''

42

Đèn biển Bãi Nhà Mạc

Hải Phòng

20° 51' 27''

106° 48' 16''

43

Đèn biển Bắc Đình Vũ

Hải Phòng

20° 50' 51''

106° 45' 42''

44

Bến Gia Luận

Hải Phòng

20° 50' 50''

106° 58' 46''

45

Đèn biển Cửa Sông Rút

Hải Phòng

20° 49' 59''

106° 49' 08''

46

Đèn biển Đông Hải

Hải Phòng

20° 49' 43''

106° 47' 33''

47

Đèn biển Lạch Huyện

Hải Phòng

20° 49' 37''

106° 53' 23''

48

Bến Gót

Hải Phòng

20° 48' 22''

106° 54' 08''

49

Đèn biển Nam Đình Vũ

Hải Phòng

20° 46' 40''

106° 49' 43''

50

Đèn biển Bạch Đằng

Hải Phòng

20° 45' 50''

106° 51' 03''

 

Tờ số 50-10 (Hải Phòng)

 

 

51

Cảng biển Liên hợp Thủy sản

Hải Phòng

20° 52' 30''

106° 41' 55''

52

Cảng biển Cửa Cấm

Hải Phòng

20° 52' 22''

106° 42' 42''

53

Cảng biển Thủy Sản

Hải Phòng

20° 52' 20''

106° 42' 48''

 

Tờ số 50-16 (Diêm Điền)

 

 

54

Đèn biển Diêm Điền

Thái Bình

20° 33' 41''

106° 34' 32''

 

Tờ số 50-17 (Đồ Sơn)

 

 

55

Bến Săm

Hải Phòng

20° 43' 14''

106° 47' 25''

56

Bến Vạn Tác

Hải Phòng

20° 42' 18''

106° 47' 29''

57

Bến Vạn Bún

Hải Phòng

20° 42' 05''

106° 47' 05''

58

Bến Vạn Ngang

Hải Phòng

20° 41' 57''

106° 47' 31''

59

Bến Vạn Hương

Hải Phòng

20° 41' 36''

106° 47' 26''

60

Bến Vạn Hoa

Hải Phòng

20° 41' 14''

106° 47' 42''

61

Bến Vạn Sét

Hải Phòng

20° 40' 54''

106° 47' 57''

62

Bến Vạn Lẻ

Hải Phòng

20° 40' 46''

106° 48' 23''

63

Đèn biển Hòn Dấu

Hải Phòng

20° 40' 04''

106° 48' 53''

 

Tờ số 50-18 (Đảo Cát Bà)

 

 

64

Đèn biển Hòn Bài

Hải Phòng

20° 44' 19''

107° 10' 38''

65

Bến Bèo

Hải Phòng

20° 44' 00''

107° 03' 25''

66

Bến Cát Ông

Hải Phòng

20° 42' 50''

107° 00' 39''

67

Đèn biển Hòn Bia

Hải Phòng

20° 39' 34''

107° 04' 47''

68

Đèn biển Long Châu

Hải Phòng

20° 37' 25''

107° 09' 28''

 

Tờ số 50-20 (Đảo Bạch Long Vĩ)

 

 

69

Đèn biển Bạch Long Vĩ

Hải Phòng

20° 08' 03''

107° 43' 37''

70

Cảng biển Thanh Niên

Hải Phòng

20° 07' 52''

107° 43' 19''

 

Tờ số 100-01 (Nam Định)

 

 

71

Đèn biển Quất Lâm

Nam Định

20° 11' 05''

106° 21' 37''

 

Tờ số 100-02 (Tiền Hải)

 

 

72

Đèn biển Ba Lạt

Thái Bình

20° 15' 27''

106° 35' 41''

 

Tờ số 100-03 (Sầm Sơn)

 

 

73

Đèn biển Lạch Giang

Nam Định

19° 59' 15''

106° 10' 46''

74

Đèn biển Lạch Trào

Thanh Hóa

19° 47' 27''

105° 55' 39''

 

Tờ số 100-04 (Cầu Giát)

 

 

75

Đèn biển Hòn Mê

Thanh Hóa

19° 22' 17''

105° 55' 47''

76

Đèn biển Biển Sơn

Thanh Hóa

19° 20' 23''

105° 49' 25''

77

Cảng biển Hòn Mê

Thanh Hóa

19° 21' 54''

105° 55' 02''

 

Tờ số 100-05 (Vinh)

 

 

78

Đèn biển Cửa Lò

Nghệ An

18° 50' 08''

105° 43' 02''

79

Đèn biển Hòn Mát

Nghệ An

18° 48' 03''

105° 57' 22''

80

Đèn biển Cửa Hội

Nghệ An

18° 45' 51''

105° 45' 17''

 

Tờ số 100-06 (Cẩm Xuyên)

 

 

81

Đèn biển Cửa Sót

Hà Tĩnh

18° 28' 08''

105° 56' 23''

82

Đèn biển Cửa Nhượng

Hà Tĩnh

18° 16' 01''

106° 07' 14''

 

Tờ số 100-07 (Kỳ Anh)

 

 

83

Đèn biển Mũi Ròn

Hà Tĩnh

18° 07' 09''

106° 25' 43''

84

Cảng biển Vũng Áng

Hà Tĩnh

18° 06' 56''

106° 24' 20''

 

Tờ số 100-08 (Ba Đồn)

 

 

85

Đèn biển Ròn

Quảng Bình

17° 52' 33''

106° 27' 04''

86

Đèn biển Cửa Gianh

Quảng Bình

17° 42' 08''

106° 29' 21''

 

Tờ số 100-09 (Đồng Hới)

 

 

 

87

Đèn biển Nhật Lệ

Quảng Bình

17° 29' 04''

106° 37' 27''

 

Tờ số 100-10 (Hồ Xá)

 

 

88

Đèn biển Cồn Cỏ

Quảng Trị

17° 09' 31''

107° 20' 12''

89

Bến Tranh

Quảng Trị

17° 09' 09''

107° 20' 19''

90

Đèn biển Mũi Lay

Quảng Trị

17° 05' 07''

107° 06' 44''

91

Đèn biển Cửa Tùng

Quảng Trị

17° 01' 15''

107° 06' 28''

 

Tờ số 100-11 (Quảng Trị)

 

 

92

Đèn biển Cửa Việt

Quảng Trị

16° 54' 11''

107° 11' 24''

 

Tờ số 100-12 (Thuận An)

 

 

93

Đèn biển Thuận An

Thừa Thiên Huế

16° 34' 15''

107° 37' 36''

 

Tờ số 100-13 (Huế)

 

 

94

Bến Tuý Vân

Thừa Thiên Huế

16° 20' 36''

107° 53' 18''

 

Tờ số 100-14 (Đà Nẵng)

 

 

95

Cảng biển Chân Mây

Thừa Thiên Huế

16° 19' 51''

108° 01' 17''

96

Đèn biển Chân Mây

Thừa Thiên Huế

16° 20' 22''

108° 00' 56''

97

Đèn biển Sơn Chà

Đà Nẵng

16° 13' 05''

108° 12' 14''

98

Đèn biển Quản Tượng

Đà Nẵng

16° 07' 24''

108° 12' 43''

99

Đèn biển Tiên Sa

Đà Nẵng

16° 08' 26''

108° 19' 13''

 

Tờ số 100-15 (Hội An)

 

 

100

Đèn biển Cửa Đại

Quảng Nam

15° 52' 39''

108° 23' 15''

 

Tờ số 100-16 (Cù Lao Chàm)

 

 

101

Đèn biển Cù Lao Chàm

Quảng Nam

15° 57' 26''

108° 32' 06''

102

Đèn biển Tân Hiệp

Quảng Nam

15° 57' 33''

108° 30' 07''

 

Tờ số 100-17 (Châu Ổ)

 

 

103

Đèn biển Hòa An

Quảng Nam

15° 28' 59''

108° 41' 23''

104

Đèn biển Vạn Ca

Quảng Ngãi

15° 25' 29''

108° 47' 47''

105

Đèn biển Ba Làng An

Quảng Ngãi

15° 14' 34''

108° 56' 17''

106

Cảng biển Sa Kỳ

Quảng Ngãi

15° 12' 40''

108° 54' 53''

107

Đèn biển Sa Kỳ

Quảng Ngãi

15° 12' 35''

108° 55' 19''

 

Tờ số 100-18 (Đảo Lý Sơn)

 

 

108

Cảng biển Lý Sơn

Quảng Ngãi

15° 22' 50''

109° 05' 37''

109

Đèn báo Cảng Lý Sơn

Quảng Ngãi

15° 22' 54''

109° 05' 38''

110

Đèn báo Bãi cạn Lý Sơn

Quảng Ngãi

15° 22' 52''

109° 08' 40''

111

Đèn biển Lý Sơn

Quảng Ngãi

15° 23' 15''

109° 08' 24''

 

Tờ số 100-19 (Tam Quan)

 

 

112

Cảng biển Sa Huỳnh

Quảng Ngãi

14° 40' 17''

109° 04' 11''

113

Đèn biển Sa Huỳnh

Quảng Ngãi

14° 40' 08''

109° 04' 46''

 

Tờ số 100-20 (Bình Dương)

 

 

114

Đèn biển Hòn Nước

Bình Định

14° 15' 00''

109° 11' 27''

 

Tờ số 100-21 (Quy Nhơn)

 

 

115

Đèn biển Phước Mai

Bình Định

13° 45' 45''

109° 14' 57''

116

Cảng biển Nam Hòn Lớn

Bình Định

13° 41' 17''

109° 14' 50''

117

Đèn biển Cù Lao Xanh

Bình Định

13° 36' 56''

109° 21' 22''

 

Tờ số 100-22 (Tuy Hòa)

 

 

118

Đèn biển Gành Đèn

Phú Yên

13° 21' 54''

109° 17' 32''

119

Đèn biển Đà Rằng

Phú Yên

13° 05' 32''

109° 19' 30''

 

Tờ số 100-23 (Vạn Giã)

 

 

120

Đèn biển Đại Lãnh

Phú Yên

12° 53' 51''

109° 27' 19''

121

Đèn biển Hòn Nưa

Phú Yên

12° 49' 45''

109° 23' 29''

 

Tờ số 100-24 (Nha Trang)

 

 

122

Đèn biển Hòn Đỏ

Khánh Hòa

12° 28' 57''

109° 21' 28''

123

Đèn biển Mũi Chụt

Khánh Hòa

12° 12' 42''

109° 12' 53''

124

Cầu Đầm Báy

Khánh Hòa

12° 11' 35''

109° 17' 43''

125

Đèn biển Hòn Lớn

Khánh Hòa

12° 11' 43''

109° 19' 57''

 

Tờ số 100-25 (Cam Ranh)

 

 

126

Đèn biển Ba Ngòi Trong

Khánh Hòa

11° 53' 47''

109° 08' 45''

127

Đèn biển Ba Ngòi Ngoài

Khánh Hòa

11° 53' 10''

109° 08' 50''

128

Đèn biển Ba Ngòi

Khánh Hòa

11° 52' 56''

109° 12' 08''

129

Đèn biển Hòn Chút

Khánh Hòa

11° 47' 01''

109° 13' 11''

130

Đèn biển Đông Hải

Ninh Thuận

11° 32' 57''

109° 01' 50''

 

Tờ số 100-27 (Hòn Cau)

 

 

 

131

Đèn biển Mũi Dinh

Ninh Thuận

11° 21' 42''

109° 00' 45''

 

Tờ số 100-26 (Phan Rí Cửa)

 

 

132

Đèn biển Phan Rí

Bình Thuận

11° 09' 57''

108° 33' 44''

 

Tờ số 100-28 (Phan Thiết)

 

 

133

Đèn biển Phan Thiết

Bình Thuận

10° 55' 07''

108° 06' 17''

 

Tờ số 100-49 (Hòn Vang)

 

 

 

134

Đèn biển Hòn Hải

Bình Thuận

09° 58' 30''

109° 04' 58''

 

Tờ số 100-50 (Đảo Phú Quý)

 

 

135

Đèn biển Phú Quý

Bình Thuận

10° 32' 25''

108° 55' 53''

136

Bến Long Hải

Bình Thuận

10° 33' 13''

108° 56' 14''

137

Bến Ngũ Phụng

Bình Thuận

10° 31' 31''

108° 55' 36''

138

Cảng biển Phú Quý

Bình Thuận

10° 30' 14''

108° 57' 01''

139

Bến Triều Dương

Bình Thuận

10° 30' 23''

108° 56' 41''

 

Tờ số 100-29 (La Gi)

 

 

140

Đèn biển Kê Gà

Bình Thuận

10° 41' 46''

107° 59' 23''

141

Đèn biển Ba Kiềm

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 30' 32''

107° 30' 28''

 

Tờ số 100-30 (Vũng Tàu)

 

 

142

Đèn biển Gành Rái

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 22' 59''

107° 03' 12''

143

Đèn biển Đá Trắng

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 21' 31''

107° 03' 26''

144

Đèn biển Vũng Tầu

Bà Rịa - Vũng Tàu

10° 20' 06''

107° 04' 33''

 

Tờ số 100-48 (Đảo Côn Sơn)

 

 

145

Cảng biển Bến Đầm

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 48''

106° 33' 52''

146

Đèn biển Đá Trắng

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 39' 31''

106° 36' 10''

147

Đèn biển Bãi Cạnh

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 40' 04''

106° 42' 16''

 

Tờ số 250-18 (Bãi cạn Phúc Tần)

 

 

148

Đèn biển Phúc Tần

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 10' 03''

110° 35' 41''

149

Đèn biển Huyền Trân

Bà Rịa - Vũng Tàu

08° 01' 16''

110° 37' 45''

 

Tờ số 250-19 (Bãi cạn Tư Chính)

 

 

150

Đèn biển Quế Đường

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 49' 14''

110° 29' 57''

 

Tờ số 250-20 (Cụm Ba Kè)

 

 

151

Đèn biển Ba Kè

Bà Rịa - Vũng Tàu

07° 52' 34''

111° 44' 35''

 

Tờ số 100-31 (Gò Công)

 

 

 

152

Đèn biển Aval

TP.Hồ Chí Minh

10° 24' 09''

107° 00' 44''

 

Tờ số 100-32 (Thạnh Phú)

 

 

153

Đèn biển Hàm Luông

Bến Tre

09° 58' 26''

106° 38' 11''

154

Đèn biển Ba Động

Trà Vinh

09° 41' 14''

106° 34' 27''

 

Tờ số 100-33 (Long Phú)

 

 

155

Đèn biển Hồ Tàu

Trà Vinh

09° 31' 56''

106° 22' 30''

156

Cảng biển Trần Đề

Sóc Trăng

09° 31' 45''

106° 11' 57''

 

Tờ số 100-35 (Cà Mau)

 

 

157

Đèn biển Bồ Đề

Cà Mau

08° 45' 28''

105° 13' 15''

 

Tờ số 100-37 (Đảo Hòn Khoai)

 

 

158

Đèn biển Hòn Khoai

Cà Mau

08° 25' 50''

104° 49' 50''

 

Tờ số 100-38 (Ngọc Hiển)

 

 

159

Đèn biển Hòn Chuối

Cà Mau

08° 56' 54''

104° 31' 26''

160

Đèn biển Cái Đôi Vàm

Cà Mau

08° 51' 45''

104° 47' 32''

161

Đèn biển Mũi Bà Quản

Cà Mau

08° 46' 35''

104° 49' 12''

 

Tờ số 100-39 (Sông Đốc)

 

 

 

162

Đèn biển Ông Đốc

Cà Mau

09° 02' 23''

104° 48' 35''

 

Tờ số 100-41 (Quần đảo Nam Du)

 

 

163

Đèn biển Nam Du

Kiên Giang

09° 40' 47''

104° 21' 05''

 

Tờ số 100-43 (Rạch Giá)

 

 

164

Đèn biển Rạch Giá

Kiên Giang

10° 00' 33''

105° 04' 29''

 

Tờ số 100-44 (Hà Tiên)

 

 

165

Đèn biển Núi Nai

Kiên Giang

10° 22' 01''

104° 26' 34''

166

Cảng biển Hòn Chông

Kiên Giang

10° 08' 50''

104° 35' 52''

167

Đèn biển Hòn Chông

Kiên Giang

10° 08' 41''

104° 35' 58''

 

Tờ số 100-45 (Dương Đông)

 

 

168

Đèn biển Dương Đông

Kiên Giang

10° 13' 06''

103° 57' 16''

169

Đèn biển Hàm Ninh

Kiên Giang

10° 11' 04''

104° 02' 57''

170

Đèn biển An Thới

Kiên Giang

10° 00' 47''

104° 00' 37''

171

Đèn biển Hòn Dăm

Kiên Giang

10° 00' 09''

104° 01' 55''

 

Tờ số 100-46 (Đảo Thổ Chu)

 

 

172

Đèn biển Tiêu Hòn Khô

Kiên Giang

09° 17' 54''

103° 26' 56''

173

Đèn biển Thổ Chu

Kiên Giang

09° 17' 38''

103° 28' 21''

III

ĐỐI TƯỢNG NGẦM DƯỚI ĐÁY BIỂN

 

 

 

Tờ số 1.000-04

 

 

 

1

Thung lũng ngầm Bình Minh

 

16° 13' 34"

110° 32' 35"

2

Đồi ngầm Núi Thành

 

16° 02' 11"

110° 55' 32"

3

Đồi ngầm Đức Phổ

 

15° 26' 39"

112° 04' 08"

4

Núi ngầm Bồng Sơn

 

14° 11' 20"

112° 27' 49"

5

Mũi núi ngầm Bình Nam

 

15° 47' 18"

110° 37' 21"

6

Dốc ngầm Tam Tiến

 

15° 33' 38"

110° 30' 26"

7

Đồi ngầm Tam Hòa

 

15° 31' 14"

111° 53' 29"

8

Núi ngầm Bình Thuận

 

15° 23' 40"

112° 39' 49"

9

Các đồi ngầm Bình Hải

 

15° 20' 02"

111° 34' 05"

10

Đồi ngầm Tịnh Kỳ

 

15° 14' 11"

111° 02' 56"

11

Đồi ngầm Tịnh Khê

 

15° 10' 19"

110° 47' 30"

12

Núi ngầm Phổ Vinh

 

14° 48' 33"

111° 38' 43"

13

Núi ngầm Đức Minh

 

15° 00' 33"

112° 37' 06"

14

Hố ngầm Hoài Mỹ

 

14° 36' 11"

112° 31' 32"

15

Núi ngầm Hoài Châu

 

14° 32' 59"

112° 56' 50"

16

Đồi ngầm Hoài Hải

 

14° 28' 02"

111° 57' 21"

17

Các đồi ngầm Lương Sơn

 

14° 34' 20"

110° 02' 22"

18

Đồi ngầm Tam Quan

 

14° 31' 54"

110° 11' 03"

19

Đồi ngầm Mỹ Đức

 

14° 22' 02"

111° 26' 28"

20

Núi ngầm Hoài Đức

 

14° 22' 29"

111° 50' 53"

21

Núi ngầm Mỹ Thắng

 

14° 22' 48"

112° 45' 31"

22

Đồi ngầm Mỹ Thành

 

14° 10' 44"

111° 51' 54"

23

Đồi ngầm Bình Hòa

 

15° 17' 17"

112° 29' 25"

 

Tờ số 1.000-05

 

 

 

24

Bãi ven bờ ngầm Vĩnh Trạch

 

09° 14' 24"

109° 02' 53"

25

Hẻm núi ngầm Trung Bình

 

09° 14' 18"

109° 10' 03"

26

Bãi ven bờ ngầm Vĩnh Bình

 

09° 09' 37"

109° 01' 01"

27

Đồi ngầm Tân Phước

 

09° 08' 54"

109° 02' 50"

 

Tờ số 1000-06

 

 

 

28

Vách đứng ngầm Nhơn Hải

 

13° 42' 40"

109° 53' 34"

29

Núi ngầm An Thạch

 

13° 38' 04"

112° 34' 26"

30

Núi ngầm Tuy Hòa

 

13° 38' 49"

112° 20' 10"

31

Núi ngầm Ô Loan

 

13° 36' 39"

112° 39' 35"

32

Núi ngầm Sông Cầu

 

13° 34' 37"

111° 20' 34"

33

Thung lũng ngầm Xuân Cảnh

 

13° 22' 40"

111° 07' 09"

34

Núi ngầm Đại Lãnh

 

13° 21' 12"

112° 32' 17"

35

Núi ngầm An Phú

 

13° 04' 05"

111° 19' 04"

36

Đồi ngầm An Chấn

 

13° 03' 17"

111° 05' 06"

37

Đồi ngầm Bình Ngọc

 

12° 58' 06"

111° 25' 27"

38

Núi ngầm Phú Đông

 

13° 10' 11"

109° 52' 51"

39

Đồi ngầm Phú Thạnh

 

12° 45' 31"

111° 22' 52"

40

Vách đứng ngầm Ninh Thủy

 

12° 44' 37"

109° 58' 09"

41

Các hẻm núi ngầm Ninh Vân

 

11° 59' 30"

109° 52' 34"

42

Sống núi ngầm Hòn Gốm

 

11° 52' 12"

110° 23' 36"

43

Núi ngầm Vĩnh Lương

 

09° 32' 02"

112° 18' 57"

44

Núi ngầm Vạn Giã

 

09° 20' 50"

111° 44' 33"

45

Núi ngầm Vạn Ninh

 

09° 17' 23"

111° 32' 35"

46

Núi ngầm Khánh Sơn

 

11° 25' 19"

111° 21' 04"

47

Núi ngầm Bình Ba

 

09° 14' 04"

112° 28' 29"

48

Núi ngầm Cam Hải

 

09° 12' 21"

112° 45' 20"

49

Núi ngầm Vĩnh Thọ

 

09° 08' 43"

111° 51' 02"

50

Các kênh ngầm Phước Dinh

 

11° 31' 30"

110° 00' 31"

51

Đồi ngầm Công Hải

 

11° 10' 56"

111° 51' 56"

52

Sống núi ngầm Ninh Hải

 

10° 52' 24"

111° 10' 23"

53

Núi ngầm An Hải

 

10° 39' 07"

111° 02' 06"

54

Đồi ngầm Thanh Hải

 

10° 36' 51"

111° 53' 51"

55

Các hẻm núi ngầm Phú Hài

 

10° 25' 42"

109° 53' 32"

56

Sống núi ngầm Núi Ông

 

10° 04' 22"

110° 12' 58"

57

Núi chóp phẳng ngầm Hàm Thuận

 

10° 13' 05"

110° 44' 03"

58

Đèo ngầm Hòn Bà

 

10° 11' 38"

110° 31' 33"

59

Núi ngầm Hiệp Phước

 

10° 06' 59"

111° 13' 35"

60

Núi ngầm La Ngà

 

10° 00' 49"

109° 51' 14"

61

Đồi ngầm Hồng Phong

 

10° 00' 21"

111° 31' 31"

62

Núi ngầm Phước Bửu

 

09° 42' 34"

109° 58' 58"

63

Đồi ngầm Bông Trang

 

09° 40' 27"

110° 24' 39"

64

Đồi ngầm Phước Thuận

 

09° 32' 01"

109° 43' 39"

65

Các đồi ngầm Bình Châu

 

09° 27' 16"

110° 55' 47"

66

Núi ngầm Lộc An

 

09° 17' 27"

110° 13' 15"

67

Hẻm núi ngầm Long Mỹ

 

09° 15' 29"

109° 45' 24"

68

Các hẻm núi ngầm Mỹ An

 

14° 08' 46"

110° 06' 02"

69

Sống núi ngầm Cát Khánh

 

14° 06' 54"

113° 00' 37"

70

Núi ngầm Cát Thành

 

14° 06' 04"

112° 40' 18"

71

Các đồi ngầm Nhơn Lý

 

13° 53' 27"

111° 58' 09"

72

Đồi ngầm Nhơn Bình

 

13° 52' 49"

110° 11' 21"

73

Đồi ngầm Xuân Đài

 

13° 24' 26"

112° 47' 48"

74

Các đồi ngầm Xuân Phương

 

13° 23' 25"

111° 57' 11"

75

Hố ngầm Cát Hải

 

13° 22' 03"

112° 52' 34"

76

Núi ngầm An Dân

 

13° 21' 18"

113° 04' 17"

77

Núi ngầm An Hòa Hải

 

13° 14' 35"

112° 27' 22"

78

Đồi ngầm Chí Thạnh

 

13° 10' 52"

111° 37' 32"

79

Đồi ngầm Hòa Trị

 

13° 05' 53"

111° 51' 39"

80

Thung lũng ngầm An Cư

 

13° 05' 03"

111° 45' 33"

81

Đồi ngầm Vĩnh Phương

 

12° 21' 45"

110° 36' 55"

82

Núi ngầm Lộc Thọ

 

12° 15' 24"

113° 06' 51"

83

Núi ngầm Phước Đồng

 

12° 07' 46"

111° 21' 29"

84

Các đồi ngầm Suối Tân

 

12° 05' 41"

110° 34' 34"

85

Núi ngầm Cam Tân

 

12° 04' 24"

112° 33' 41"

86

Mũi núi ngầm Cam Hòa

 

12° 02' 32"

111° 43' 59"

87

Đồi ngầm Cam Bình

 

11° 47' 16"

111° 05' 23"

88

Đồi ngầm Cam Lập

 

11° 55' 18"

111° 05' 35"

89

Đồi ngầm Cam Linh

 

11° 42' 09"

111° 20' 53"

90

Đồi ngầm An Hải

 

11° 32' 18"

112° 44' 42"

91

Đồi ngầm Phước Nam

 

11° 28' 53"

112° 12' 39"

92

Đồi ngầm Phước Diêm

 

11° 18' 26"

110° 14' 28"

93

Đồi ngầm Phước Thể

 

11° 14' 53"

111° 32' 00"

94

Mũi núi ngầm Bình Tân

 

11° 11' 41"

110° 57' 37"

95

Đồi ngầm Hòa Thắng

 

11° 03' 49"

110° 43' 43"

96

Sống núi ngầm Phú Long

 

11° 02' 34"

110° 54' 52"

97

Núi chóp phẳng ngầm Mũi Né

 

10° 57' 29"

110° 14' 50"

98

Sống núi ngầm Xuân An

 

10° 56' 46"

111° 30' 22"

99

Đồi ngầm Thiện Nghiệp

 

10° 51' 06"

110° 25' 48"

100

Đồi ngầm Bình Thạnh

 

10° 53' 14"

110° 39' 46"

101

Thung lũng ngầm Hàm Tiến

 

10° 45' 56"

110° 06' 54"

102

Đồi ngầm Ngũ Phụng

 

10° 40' 21"

110° 30' 55"

103

Các hẻm núi ngầm Bình Thắng

 

10° 25' 20"

109° 47' 32"

104

Đồi ngầm Phước Hải

 

10° 25' 23"

111° 46' 07"

105

Đồi ngầm Thừa Đức

 

10° 10' 02"

112° 14' 36"

106

Đồi ngầm Thạnh Phước

 

10° 07' 29"

112° 05' 19"

107

Đồi ngầm An Điền

 

09° 56' 30"

111° 56' 23"

108

Đồi ngầm Thạnh Phong

 

09° 53' 55"

110° 34' 13"

109

Đồi ngầm An Nhơn

 

09° 53' 26"

110° 04' 24"

110

Núi ngầm Giao Thạnh

 

09° 53' 22"

112° 12' 48"

111

Đồi ngầm Mỹ Long

 

09° 48' 36"

110° 48' 34"

112

Đồi ngầm Mỹ Hòa

 

09° 45' 59"

110° 13' 06"

113

Đồi ngầm Long Toàn

 

09° 34' 49"

111° 12' 54"

114

Đồi ngầm Vĩnh Hải

 

09° 21' 33"

112° 19' 57"

115

Đồi ngầm Tân Thuận

 

09° 14' 08"

112° 08' 18"

116

Đồi ngầm Lạc Hòa

 

09° 18' 27"

110° 47' 06"

117

Núi ngầm Vĩnh Hiệp

 

09° 15' 51"

111° 23' 40"

118

Núi ngầm Vĩnh Tân

 

09° 16' 27"

112° 03' 08"

119

Hố ngầm Hòa Bình

 

09° 11' 39"

111° 14' 45"

120

Đồi ngầm An Trạch

 

09° 08' 52"

110° 45' 47"

121

Các đồi ngầm Ninh Diêm

 

12° 30' 57"

110° 58' 39"

122

Đồi ngầm Hòa Hội

 

10° 30' 58"

112° 43' 05"

123

Núi ngầm Phú Tân

 

10° 17' 55"

112° 33' 31"

124

Đồi ngầm An Thuận

 

09° 55' 24"

113° 04' 53"

125

Đồi ngầm Kim Hòa

 

09° 46' 53"

112° 43' 50"

126

Đồi ngầm Long Vĩnh

 

09° 40' 49"

112° 36' 38"

127

Sống núi ngầm Dân Thành

 

09° 40' 25"

113° 49' 22"

128

Dãy núi ngầm Long Khánh

 

09° 33' 48"

113° 26' 37"

129

Đồi ngầm Định Thành

 

09° 17' 30"

113° 05' 11"

130

Núi ngầm Vĩnh Phước

 

09° 14' 19"

112° 28' 48"

131

Đồi ngầm An Phúc

 

09° 12' 13"

112° 45' 38"

132

Đồi ngầm Minh Diệu

 

09° 12' 01"

112° 51' 08"

133

Sống núi ngầm Vĩnh Thịnh

 

09° 09' 11"

113° 05' 57"

134

Đồi ngầm Điền Hải

 

09° 05' 28"

112° 40' 04"

 

Tờ số 1.000-08

 

 

 

135

Núi ngầm Tiên Du

 

08° 53' 02"

111° 44' 22"

136

Đồi ngầm Cam Đức

 

08° 25' 16"

112° 21' 54"

137

Núi ngầm Phước Tỉnh

 

08° 54' 53"

109° 40' 51"

138

Núi ngầm Long Hải

 

08° 47' 34"

109° 39' 14"

139

Núi ngầm Phước Hòa

 

08° 44' 20"

110° 11' 06"

140

Núi ngầm Tân Hải

 

08° 45' 02"

110° 49' 40"

141

Núi ngầm An Ngãi

 

08° 43' 49"

111° 18' 50"

142

Núi ngầm Long Sơn

 

07° 50' 03"

111° 05' 02"

143

Chuỗi núi ngầm Tam Phước

 

08° 32' 44"

111° 28' 30"

144

Đồi ngầm Đất Đỏ

 

08° 28' 53"

111° 13' 17"

145

Núi ngầm Phước Tân

 

08° 15' 41"

110° 54' 45"

146

Đồi ngầm Lý Nhơn

 

08° 29' 47"

109° 33' 58"

147

Đồi ngầm Gò Công

 

08° 40' 19"

109° 53' 59"

148

Đồi ngầm Chợ Gạo

 

08° 07' 46"

110° 14' 19"

149

Núi ngầm Thạnh Phú

 

08° 24' 01"

110° 16' 31"

150

Đồi ngầm Thới Thuận

 

08° 23' 45"

110° 27' 18"

151

Núi ngầm Ba Tri

 

08° 20' 02"

110° 04' 36"

152

Núi ngầm An Thủy

 

08° 17' 48"

110° 09' 53"

153

Đồi ngầm Đông Hải

 

08° 30' 16"

110° 38' 33"

154

Núi ngầm Duyên Hải

 

08° 31' 41"

109° 49' 25"

155

Núi ngầm Long Vĩnh

 

08° 30' 53"

109° 51' 15"

156

Đồi ngầm Vĩnh Châu

 

07° 20' 46"

111° 03' 30"

157

Sống núi ngầm Long Phú

 

07° 14' 54"

110° 32' 45"

158

Vách đứng ngầm Long Điền

 

07° 24' 02"

109° 53' 13"

159

Núi ngầm Gành Hào

 

07° 17' 52"

109° 43' 57"

160

Núi ngầm Đất Mũi

 

06° 47' 19"

109° 34' 30"

161

Đồi ngầm Tân Đức

 

09° 01' 45"

112° 12' 37"

162

Đồi ngầm Tân Tiến

 

08° 54' 17"

110° 12' 08"

163

Thung lũng ngầm Khánh Hải

 

07° 51' 35"

110° 19' 41"

164

Hố ngầm Hàng Vịnh

 

08° 45' 55"

111° 25' 48"

165

Đồi ngầm Đất Mới

 

08° 42' 55"

110° 56' 27"

166

Núi ngầm Trần Thới

 

08° 30' 03"

112° 02' 44"

167

Núi chóp phẳng ngầm Năm Căn

 

08° 21' 26"

109° 54' 15"

168

Thung lũng ngầm Việt Thắng

 

08° 17' 49"

109° 47' 38"

169

Đồi ngầm Rạch Chèo

 

08° 05' 19"

109° 45' 24"

170

Đồi ngầm Phong Điền

 

08° 04' 22"

111° 05' 58"

171

Đồi ngầm Phú Mỹ

 

07° 56' 15"

110° 20' 59"

172

Đồi ngầm Lâm Hải

 

07° 55' 40"

109° 50' 06"

173

Dãy núi ngầm Phú Thuận

 

07° 49' 44"

110° 39' 37"

174

Hẻm núi ngầm Lợi An

 

08° 24' 38"

110° 12' 29"

175

Đồi ngầm Tam Giang

 

08° 48' 52"

114° 28' 48"

176

Núi ngầm Rạch Gốc

 

08° 45' 07"

113° 29' 26"

177

Đồi ngầm Đông Hưng

 

08° 37' 44"

112° 39' 22"

178

Sống núi ngầm Viên An

 

08° 35' 59"

113° 51' 52"

179

Đồi ngầm Tam Giang Tây

 

08° 29' 31"

114° 02' 56"

180

Đồi ngầm Tân Ân

 

08° 25' 27"

112° 21' 57"

181

Đồi ngầm Bảo Thuận

 

08° 17' 22"

112° 42' 20"

182

Sống núi ngầm Khánh Hưng

 

08° 08' 56"

113° 40' 04"

183

Đồi ngầm Phong Lạc

 

07° 55' 35"

112° 08' 23"

184

Các đồi ngầm Khánh Lộc

 

07° 39' 17"

112° 11' 46"

B

QUẦN ĐẢO HOÀNG SA

 

 

 

 

Tờ số 250-01 (Đá Bắc)

 

 

 

1

Đá Bắc

Đà Nẵng

17° 06' 00''

111° 30' 48''

 

Tờ số 250-02 (Đảo Phú Lâm)

 

 

 

2

Cụm Lưỡi Liềm

Đà Nẵng

16° 30' 00''

111° 40' 00''

3

Đảo Quang Ảnh

Đà Nẵng

16° 26' 57''

111° 30' 20''

4

Đá Hải Sâm

Đà Nẵng

16° 28' 00''

111° 35' 30''

5

Đảo Hữu Nhật

Đà Nẵng

16° 30' 26''

111° 35' 02''

6

Đảo Hoàng Sa

Đà Nẵng

16° 32' 08''

111° 36' 22''

7

Đảo Ốc Hoa

Đà Nẵng

16° 34' 10''

111° 39' 44''

8

Bãi Xà Cừ

Đà Nẵng

16° 34' 54''

111° 42' 54''

9

Đảo Ba Ba

Đà Nẵng

16° 34' 03''

111° 41' 06''

10

Đảo Lưỡi Liềm

Đà Nẵng

16° 30' 30''

111° 46' 12''

11

Đảo Duy Mộng

Đà Nẵng

16° 27' 53''

111° 44' 23''

12

Đảo Quang Hòa

Đà Nẵng

16° 27' 10''

111° 42' 36''

13

Bãi Ngự Bình

Đà Nẵng

16° 27' 19''

111° 39' 18''

14

Đá Lồi

Đà Nẵng

16° 15' 00''

111° 41' 00''

15

Đảo Bạch Quy

Đà Nẵng

16° 03' 30''

111° 46' 54''

16

Đá Chim Én

Đà Nẵng

16° 20' 48''

112° 02' 36''

17

Cụm An Vĩnh

Đà Nẵng

16° 53' 36''

112° 17' 18''

18

Bãi Bình Sơn

Đà Nẵng

16° 46' 36''

112° 13' 12''

19

Bãi Bình Sơn Đông

Đà Nẵng

16° 44' 51''

112° 15' 51''

20

Cồn Cát Tây

Đà Nẵng

16° 58' 45''

112° 12' 36''

21

Đá Trương Nghĩa

Đà Nẵng

16° 58' 36''

112° 15' 48''

22

Đảo Cây

Đà Nẵng

16° 58' 52''

112° 16' 11''

23

Đảo Bắc

Đà Nẵng

16° 58' 00''

112° 18' 18''

24

Đảo Trung

Đà Nẵng

16° 57' 24''

112° 19' 21''

25

Đảo Nam

Đà Nẵng

16° 56' 56''

112° 19' 54''

26

Cồn Cát Nam

Đà Nẵng

16° 55' 27''

112° 20' 38''

27

Bãi Cát Nam

Đà Nẵng

16° 55' 52''

112° 20' 38''

28

Bãi Cát Trung

Đà Nẵng

16° 56' 08''

112° 20' 30''

29

Đảo Cát

Đà Nẵng

16° 56' 22''

112° 20' 23''

30

Đảo Đá

Đà Nẵng

16° 50' 46''

112° 20' 44''

31

Đảo Phú Lâm

Đà Nẵng

16° 50' 12''

112° 20' 00''

32

Bãi Đèn Pha

Đà Nẵng

16° 32' 05''

111° 37' 34''

33

Đá Sơn Kỳ

Đà Nẵng

16° 34' 48''

111° 40' 35''

34

Đá Trà Tây

Đà Nẵng

16° 32' 51''

111° 42' 49''

35

Bãi Châu Nhai

Đà Nẵng

16° 19' 36''

112° 25' 24''

36

Bãi Thủy Tề Nam lớn

Đà Nẵng

16° 29' 33''

112° 29' 49''

37

Bãi Thủy Tề Nam nhỏ

Đà Nẵng

16° 27' 47''

112° 28' 38''

38

Đá Bông Bay

Đà Nẵng

16° 02' 00''

112° 30' 00''

 

Tờ số 250-03 (Đảo Linh Côn)

 

 

 

39

Bãi cạn Gò Nổi

Đà Nẵng

16° 49' 20''

112° 53' 04''

40

Đảo Linh Côn

Đà Nẵng

16° 40' 18''

112° 43' 36''

41

Đá Hòn Tháp Bắc

Đà Nẵng

16° 35' 38''

112° 37' 53''

42

Hòn Tháp

Đà Nẵng

16° 34' 42''

112° 38' 26''

43

Bãi Thủy Tề Bắc

Đà Nẵng

16° 33' 01''

112° 35' 23''

44

Bãi Thủy Tề

Đà Nẵng

16° 31' 29''

112° 32' 45''

45

Bãi Quảng Nghĩa Bắc

Đà Nẵng

16° 25' 13''

112° 37' 53''

46

Bãi Quảng Nghĩa

Đà Nẵng

16° 19' 36''

112° 41' 00''

47

Bãi Châu Nhai Đông

Đà Nẵng

16° 21' 08''

112° 32' 20''

 

Tờ số 250-04 (Đảo Tri Tôn)

 

 

 

48

Đảo Tri Tôn

Đà Nẵng

15° 47' 09''

111° 11' 51''

49

Bãi ngầm Ốc Tai Voi

Đà Nẵng

15° 43' 49''

112° 13' 52''

 

Bản đồ tỷ lệ 1:6.000.000

 

 

 

50

Quần đảo Hoàng Sa

Đà Nẵng

16° 28' 00''

112° 13' 30''

C

QUẦN ĐẢO TRƯỜNG SA

 

 

 

 

Tờ số 250-05 (Trường Sa)

 

 

 

1

Cụm Song Tử

Khánh Hòa

11° 25' 24''

114° 21' 24''

2

Đá Bắc

Khánh Hòa

11° 28' 00''

114° 23' 36''

3

Đảo Song Tử Đông

Khánh Hòa

11° 27' 14''

114° 21' 11''

4

Đảo Song Tử Tây

Khánh Hòa

11° 25' 48''

114° 19' 47''

5

Đá Nam

Khánh Hòa

11° 23' 20''

114° 17' 48''

6

Bãi Đinh Ba

Khánh Hòa

11° 30' 06''

114° 38' 48''

7

Bãi Núi Cầu

Khánh Hòa

11° 20' 42''

114° 34' 14''

8

Cụm Thị Tứ

Khánh Hòa

11° 02' 54''

114° 15' 42''

9

Đá Vĩnh Hảo

Khánh Hòa

11° 05' 36''

114° 22' 30''

10

Bãi đá Tri Lễ

Khánh Hòa

11° 03' 42''

114° 13' 18''

11

Bãi đá Tri Lễ Đông

Khánh Hòa

11° 04' 36''

114° 15' 25''

12

Đá Hoài Ân

Khánh Hòa

11° 03' 22''

114° 12' 12''

13

Bãi đá Xen Đi

Khánh Hòa

11° 02' 59''

114° 11' 26''

14

Đá Trâm Đức

Khánh Hòa

11° 03' 30''

114° 19' 24''

15

Đá Trâm Đức Bắc

Khánh Hòa

11° 03' 56''

114° 19' 16''

16

Đá Trâm Đức Nam

Khánh Hòa

11° 03' 17''

114° 20' 23''

17

Đảo Thị Tứ

Khánh Hòa

11° 03' 12''

114° 17' 06''

18

Đá Cái Vung

Khánh Hòa

11° 02' 16''

114° 10' 27''

19

Đá An Lão

Khánh Hòa

11° 09' 06''

114° 47' 54''

20

Bãi Đường

Khánh Hòa

11° 01' 18''

114° 41' 48''

21

Đảo Bến Lạc

Khánh Hòa

11° 04' 58''

115° 01' 18''

 

Tờ số 250-06 (Đá đền Cây Cỏ)

 

 

 

22

Đá Đền Cây Cỏ

Khánh Hòa

10° 13' 56''

113° 38' 11''

23

Đá Lớn

Khánh Hòa

10° 03' 42''

113° 51' 06''

 

Tờ số 250-07 (Cụm Nam Yết)

 

 

 

24

Đá Xu Bi

Khánh Hòa

10° 55' 06''

114° 04' 48''

25

Cụm Loại Ta

Khánh Hòa

10° 45' 24''

114° 31' 06''

26

Bãi Loại Ta Nam

Khánh Hòa

10° 42' 19''

114° 19' 41''

27

Đảo Loại Ta Tây

Khánh Hòa

10° 43' 50''

114° 21' 02''

28

Đảo Loại Ta

Khánh Hòa

10° 40' 09''

114° 25' 20''

29

Đá Sa Huỳnh

Khánh Hòa

10° 40' 42''

114° 27' 36''

30

Đá An Nhơn Nam

Khánh Hòa

10° 41' 24''

114° 29' 42''

31

Đá An Nhơn

Khánh Hòa

10° 42' 44''

114° 31' 60''

32

Đá An Nhơn Bắc

Khánh Hòa

10° 46' 14''

114° 35' 28''

33

Đá Cá Nhám

Khánh Hòa

10° 52' 48''

114° 55' 18''

34

Đá Tân Châu

Khánh Hòa

10° 51' 05''

114° 52' 30''

35

Cụm Nam Yết

Khánh Hòa

10° 18' 06''

114° 25' 00''

36

Đá Ga Ven

Khánh Hòa

10° 12' 42''

114° 13' 24''

37

Đá Lạc

Khánh Hòa

10° 09' 54''

114° 15' 06''

38

Đảo Nam Yết

Khánh Hòa

10° 10' 48''

114° 21' 54''

39

Đảo Ba Bình

Khánh Hòa

10° 22' 42''

114° 21' 51''

40

Đá Bàn Than

Khánh Hòa

10° 23' 14''

114° 24' 47''

41

Đảo Sơn Ca

Khánh Hòa

10° 22' 36''

114° 28' 42''

42

Đá Núi Thị

Khánh Hòa

10° 24' 42''

114° 35' 09''

43

Đá Én Đất

Khánh Hòa

10° 21' 18''

114° 41' 48''

44

Đá Nhỏ

Khánh Hòa

09° 59' 55''

114° 00' 09''

45

Đá Long Hải

Khánh Hòa

10° 11' 30''

115° 18' 00''

46

Đá Lục Giang

Khánh Hòa

10° 15' 12''

115° 22' 06''

 

Tờ số 250-08 (Cụm Bình Nguyên)

 

 

 

47

Cụm Bình Nguyên

Khánh Hòa

10° 43' 48''

115° 51' 00''

48

Đảo Bình Nguyên

Khánh Hòa

10° 49' 00''

115° 49' 14''

49

Đảo Vĩnh Viễn

Khánh Hòa

10° 44' 03''

115° 48' 06''

50

Cụm Hải Sâm

Khánh Hòa

10° 29' 48''

115° 45' 42''

51

Đá Hoa

Khánh Hòa

10° 32' 07''

115° 43' 47''

52

Đá Triêm Đức

Khánh Hòa

10° 32' 12''

115° 47' 16''

53

Đá Ninh Cơ

Khánh Hòa

10° 30' 00''

115° 42' 20''

54

Đá Hội Đức

Khánh Hòa

10° 27' 55''

115° 43' 26''

55

Đá Định Tường

Khánh Hòa

10° 27' 44''

115° 46' 45''

56

Cụm Hồ Tràm

Khánh Hòa

10° 53' 48''

116° 19' 30''

57

Đá Hợp Kim

Khánh Hòa

10° 48' 30''

116° 05' 30''

58

Đá Ba Cờ

Khánh Hòa

10° 43' 09''

116° 09' 52''

59

Đá Khúc Giác

Khánh Hòa

10° 37' 06''

116° 10' 18''

60

Đá Trung Lễ

Khánh Hòa

10° 57' 54''

116° 25' 18''

61

Đá Mỏ Vịt

Khánh Hòa

10° 53' 42''

116° 26' 18''

62

Cụm Đá Bắc

Khánh Hòa

10° 49' 42''

116° 40' 30''

63

Đá Cỏ My

Khánh Hòa

10° 47' 38''

116° 41' 19''

64

Đá Gò Già

Khánh Hòa

10° 48' 14''

116° 51' 14''

65

Cụm Bãi cạn Nam

Khánh Hòa

10° 29' 30''

116° 40' 42''

66

Đá Chà Và

Khánh Hòa

10° 33' 04''

116° 55' 52''

67

Đá Tây Nam

Khánh Hòa

10° 18' 48''

116° 29' 42''

68

Đá Phật Tự

Khánh Hòa

10° 07' 30''

116° 08' 28''

69

Bãi Hải Yến

Khánh Hòa

10° 35' 12''

116° 59' 54''

 

Tờ số 250-09 (Đá Chữ Thập)

 

 

 

70

Đá Chữ Thập

Khánh Hòa

09° 32' 53''

112° 53' 09''

71

Đá Núi Mon

Khánh Hòa

09° 12' 30''

113° 39' 45''

 

Tờ số 250-10 (Cụm Sinh Tồn)

 

 

 

72

Cụm Sinh Tồn

Khánh Hòa

09° 52' 54''

114° 29' 18''

73

Đá Cô Lin

Khánh Hòa

09° 46' 24''

114° 15' 12''

74

Đá Gạc Ma

Khánh Hòa

09° 43' 12''

114° 16' 36''

75

Đá Tam Trung

Khánh Hòa

09° 50' 25''

114° 16' 29''

76

Đá Nghĩa Hành

Khánh Hòa

09° 51' 18''

114° 16' 36''

77

Đá Sơn Hà

Khánh Hòa

09° 52' 54''

114° 18' 12''

78

Đảo Sinh Tồn

Khánh Hòa

09° 53' 09''

114° 19' 45''

79

Đá Nhạn Gia

Khánh Hòa

09° 53' 54''

114° 20' 36''

80

Đá Bình Khê

Khánh Hòa

09° 54' 00''

114° 23' 06''

81

Đá Ken Nan

Khánh Hòa

09° 54' 06''

114° 27' 50''

82

Đá Ken Nan Tây

Khánh Hòa

09° 53' 42''

114° 25' 36''

83

Đá Văn Nguyên

Khánh Hòa

09° 50' 06''

114° 27' 18''

84

Đá Phúc Sỹ

Khánh Hòa

09° 47' 53''

114° 24' 03''

85

Đá Len Đao

Khánh Hòa

09° 46' 44''

114° 22' 16''

86

Đá Trà Khúc

Khánh Hòa

09° 41' 30''

114° 21' 18''

87

Đá Ninh Hòa

Khánh Hòa

09° 51' 03''

114° 29' 23''

88

Đá Vị Khê

Khánh Hòa

09° 52' 12''

114° 30' 30''

89

Đá Bia

Khánh Hòa

09° 53' 24''

114° 31' 56''

90

Đá Tư Nghĩa

Khánh Hòa

09° 54' 49''

114° 29' 44''

91

Đá Tư Nghĩa Đông

Khánh Hòa

09° 55' 06''

114° 30' 54''

92

Đảo Sinh Tồn Đông

Khánh Hòa

09° 54' 11''

114° 33' 45''

93

Đá An Bình

Khánh Hòa

09° 54' 30''

114° 35' 42''

94

Đá Bình Sơn

Khánh Hòa

09° 56' 12''

114° 31' 12''

95

Đá Bãi Khung

Khánh Hòa

09° 58' 00''

114° 33' 42''

96

Đá Đức Hòa

Khánh Hòa

09° 58' 48''

114° 35' 18''

97

Đá Ba Đầu

Khánh Hòa

09° 59' 18''

114° 39' 00''

98

Đá Suối Ngọc

Khánh Hòa

09° 22' 54''

115° 26' 30''

 

Tờ số 250-11 (Đá Vành Khăn)

 

 

 

99

Đá Vành Khăn

Khánh Hòa

09° 54' 18''

115° 32' 18''

100

Đá Long Điền

Khánh Hòa

09° 36' 08''

116° 09' 53''

101

Đá Bồ Đề

Khánh Hòa

09° 31' 12''

116° 21' 30''

 

Tờ số 250-12 (Đảo Trường Sa)

 

 

 

102

Đá Lát

Khánh Hòa

08° 40' 15''

111° 40' 18''

103

Đảo Trường Sa

Khánh Hòa

08° 38' 48''

111° 55' 06''

104

Bãi đá Tây

Khánh Hòa

08° 51' 30''

112° 13' 06''

105

Đảo Trường Sa Đông

Khánh Hòa

08° 56' 06''

112° 20' 54''

106

Bãi ngầm Chim Biển

Khánh Hòa

08° 09' 00''

111° 58' 00''

107

Bãi ngầm Mỹ Hải

Khánh Hòa

08° 33' 00''

111° 28' 00''

 

Tờ số 250-13 (Đảo Phan Vinh)

 

 

 

108

Đá Đông

Khánh Hòa

08° 49' 42''

112° 35' 48''

109

Đá Châu Viên

Khánh Hòa

08° 51' 54''

112° 50' 06''

110

Bãi đá Thuyền Chài

Khánh Hòa

08° 11' 00''

113° 18' 36''

111

Đảo Phan Vinh

Khánh Hòa

08° 58' 37''

113° 42' 26''

112

Bãi đá Tốc Tan

Khánh Hòa

08° 48' 42''

113° 59' 00''

113

Đá Kỳ Vân

Khánh Hòa

07° 59' 26''

113° 54' 15''

 

Tờ số 250-14 (Cụm Thám Hiểm)

 

 

 

114

Đá Núi Le

Khánh Hòa

08° 42' 36''

114° 11' 06''

115

Đá Tiên Nữ

Khánh Hòa

08° 51' 18''

114° 39' 18''

116

Đá Én Ca

Khánh Hòa

08° 06' 26''

114° 07' 48''

117

Cụm Thám Hiểm

Khánh Hòa

08° 07' 06''

114° 40' 00''

118

Đá Sâu

Khánh Hòa

08° 07' 54''

114° 34' 23''

119

Đá Gia Hội

Khánh Hòa

08° 10' 55''

114° 42' 23''

120

Đá Gia Phú

Khánh Hòa

08° 08' 05''

114° 47' 45''

121

Đá Công Đo

Khánh Hòa

08° 21' 30''

115° 13' 24''

122

Bãi ngầm Ngũ Phụng

Khánh Hòa

08° 27' 00''

115° 09' 36''

 

Tờ số 250-16 (Đảo An Bang)

 

 

 

123

Đảo An Bang

Khánh Hòa

07° 53' 36''

112° 55' 11''

124

Đá Suối Cát

Khánh Hòa

07° 37' 21''

113° 48' 04''

125

Đá Kiệu Ngựa

Khánh Hòa

07° 37' 42''

113° 56' 06''

126

Đá Hoa Lau

Khánh Hòa

07° 22' 30''

113° 49' 40''

 

Tờ số 250-17 (Bãi cạn Kiệu Ngựa)

 

 

 

127

Bãi cạn Kiệu Ngựa

Khánh Hòa

07° 44' 18''

114° 15' 54''

128

Đá Vĩnh Tường

Khánh Hòa

07° 11' 00''

114° 49' 00''

 

Tờ số 1.000-06

 

 

 

129

Bãi ngầm Nguyệt Xương

Khánh Hòa

09° 32' 00''

112° 25' 00''

130

Đá Vĩnh Hợp

Khánh Hòa

11° 04' 53''

117° 00' 27''

131

Đá Đồng Thanh

Khánh Hòa

11° 54' 54''

116° 47' 04''

 

Tờ số 1.000-08

 

 

 

132

Đá Sác Lốt

Khánh Hòa

06° 56' 30''

113° 34' 30''

 

Bản đồ tỷ lệ 1:6.000.000

 

 

 

133

Quần đảo Trường Sa

Khánh Hòa

08° 48' 30''

114° 00' 18''

25



tin noi bat
Tin mới
Các tin khác