Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam
Dưới đây là Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam theo Thông tư 33/2024/TT-BTNMT.
Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam (Hình từ internet)
Danh mục 5.774 đảo, đá, bãi cạn, bãi ngầm trên vùng biển Việt Nam
Cụ thể, Điều 1 Thông tư 33/2024/TT-BTNMT ngày 15/12/2024 quy định việc thống nhất địa danh các đảo, đá, bãi cạn thuộc chủ quyền Việt Nam, bãi ngầm và một số đối tượng địa lý khác trên vùng biển Việt Nam phục vụ công tác thành lập bản đồ.
Ban hành kèm theo Thông tư 33/2024/TT-BTNMT Danh mục địa danh 5.774 đảo, đá, bãi cạn thuộc chủ quyền Việt Nam, bãi ngầm và một số đối tượng địa lý khác trên vùng biển Việt Nam (sau đây gọi tắt là Danh mục).
Danh mục địa danh được điều chỉnh, bổ sung khi xuất hiện hoặc thay đổi đối tượng địa lý trên vùng biển Việt Nam.
Lưu ý: Địa chỉ đơn vị hành chính tại Danh mục là địa chỉ theo đơn vị hành chính cũ trước sáp nhập.
TT |
Tên địa danh |
Tên tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương |
Toạ độ VN-2000 |
|
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||
(Độ Phút Giây) |
(Độ Phút Giây) |
|||
A |
KHU VỰC VEN BỜ |
|
|
|
I |
ĐỐI TƯỢNG TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
Tờ số 50-02 (Hòn Tổ Chim) |
|
|
|
1 |
Hòn Tổ Lợn |
Quảng Ninh |
21° 31' 09'' |
108° 02' 04'' |
2 |
Hòn Tây Tổ Lợn |
Quảng Ninh |
21° 31' 10'' |
108° 02' 11'' |
3 |
Hòn Nam Tổ Lợn |
Quảng Ninh |
21° 31' 03'' |
108° 02' 08'' |
4 |
Hòn Bắc Tổ Chim |
Quảng Ninh |
21° 30' 48'' |
108° 02' 09'' |
5 |
Hòn Chim Rơi Trong |
Quảng Ninh |
21° 30' 43'' |
108° 02' 43'' |
6 |
Hòn Chim Rơi |
Quảng Ninh |
21° 30' 42'' |
108° 03' 01'' |
7 |
Hòn Tổ Chim |
Quảng Ninh |
21° 30' 29'' |
108° 02' 18'' |
8 |
Cồn Dậu Gót |
Quảng Ninh |
21° 30' 22'' |
108° 03' 58'' |
9 |
Bãi Tục Lãm |
Quảng Ninh |
21° 32' 30'' |
108° 02' 22'' |
10 |
Hòn Rái |
Quảng Ninh |
21° 30' 06'' |
108° 02' 22'' |
|
Tờ số 50-03 (Tiên Yên) |
|
|
|
11 |
Cồn Cây Bắc |
Quảng Ninh |
21° 16' 43'' |
107° 26' 55'' |
12 |
Mũi Chùa |
Quảng Ninh |
21° 17' 23'' |
107° 27' 00'' |
13 |
Đá Sú 1 |
Quảng Ninh |
21° 17' 16'' |
107° 27' 33'' |
14 |
Cồn Sú Trên |
Quảng Ninh |
21° 17' 11'' |
107° 27' 26'' |
15 |
Cồn Hai Thoi 1 |
Quảng Ninh |
21° 17' 10'' |
107° 29' 11'' |
16 |
Bãi Đuôi Ổ Gà |
Quảng Ninh |
21° 17' 09'' |
107° 28' 30'' |
17 |
Cồn Sú Giữa |
Quảng Ninh |
21° 17' 07'' |
107° 27' 25'' |
18 |
Cồn Sú Dưới |
Quảng Ninh |
21° 17' 04'' |
107° 27' 20'' |
19 |
Đá Sú 3 |
Quảng Ninh |
21° 16' 58'' |
107° 27' 18'' |
20 |
Cồn Chùa |
Quảng Ninh |
21° 16' 57'' |
107° 27' 01'' |
21 |
Đá Sú 4 |
Quảng Ninh |
21° 16' 55'' |
107° 27' 29'' |
22 |
Cồn Đèn |
Quảng Ninh |
21° 16' 55'' |
107° 27' 37'' |
23 |
Đá Sú 2 |
Quảng Ninh |
21° 17' 11'' |
107° 27' 36'' |
24 |
Cồn Đen Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 16' 50'' |
107° 27' 46'' |
25 |
Cồn Hai Thoi 2 |
Quảng Ninh |
21° 16' 50'' |
107° 29' 41'' |
26 |
Đá Đen 1 |
Quảng Ninh |
21° 16' 47'' |
107° 27' 52'' |
27 |
Cồn Bánh Lái |
Quảng Ninh |
21° 16' 45'' |
107° 26' 48'' |
28 |
Đá Đen 2 |
Quảng Ninh |
21° 16' 45'' |
107° 27' 49'' |
29 |
Cồn Hai Thoi 3 |
Quảng Ninh |
21° 16' 45'' |
107° 29' 37'' |
30 |
Vụng Cây Quéo |
Quảng Ninh |
21° 16' 42'' |
107° 28' 06'' |
31 |
Cồn Hai Thoi 4 |
Quảng Ninh |
21° 16' 42'' |
107° 29' 40'' |
32 |
Cồn Hai Thoi 5 |
Quảng Ninh |
21° 16' 43'' |
107° 29' 44'' |
33 |
Hòn Bát Úp |
Quảng Ninh |
21° 16' 42'' |
107° 23' 54'' |
34 |
Cồn Hải Lạng 1 |
Quảng Ninh |
21° 16' 40'' |
107° 23' 47'' |
35 |
Cồn Hải Lạng 2 |
Quảng Ninh |
21° 16' 37'' |
107° 24' 07'' |
36 |
Đá Cặp Cống 1 |
Quảng Ninh |
21° 16' 38'' |
107° 27' 24'' |
37 |
Ghềnh Cốc Cổ |
Quảng Ninh |
21° 16' 34'' |
107° 27' 28'' |
38 |
Cồn Hải Lạng Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 16' 29'' |
107° 24' 11'' |
39 |
Chương Cái Mắt |
Quảng Ninh |
21° 16' 29'' |
107° 25' 59'' |
40 |
Ghềnh Cái Đe |
Quảng Ninh |
21° 16' 29'' |
107° 27' 36'' |
41 |
Hòn Cặp Cống |
Quảng Ninh |
21° 16' 28'' |
107° 27' 16'' |
42 |
Cồn Cây Nam |
Quảng Ninh |
21° 16' 24'' |
107° 26' 59'' |
43 |
Đá Cặp Cống 2 |
Quảng Ninh |
21° 16' 26'' |
107° 27' 10'' |
44 |
Hòn Nam Cặp Cống |
Quảng Ninh |
21° 16' 22'' |
107° 27' 12'' |
45 |
Ghềnh Cặp Cống |
Quảng Ninh |
21° 16' 20'' |
107° 27' 17'' |
46 |
Chương Hai Thoi |
Quảng Ninh |
21° 16' 20'' |
107° 29' 58'' |
47 |
Cồn Hải Lạng 3 |
Quảng Ninh |
21° 16' 18'' |
107° 24' 19'' |
48 |
Đá Tài Con |
Quảng Ninh |
21° 16' 10'' |
107° 27' 02'' |
49 |
Hòn Tài |
Quảng Ninh |
21° 16' 11'' |
107° 27' 14'' |
50 |
Ghềnh Vua Bà |
Quảng Ninh |
21° 16' 10'' |
107° 25' 08'' |
51 |
Hòn Tài Trong |
Quảng Ninh |
21° 16' 11'' |
107° 27' 20'' |
52 |
Cồn Hải Lạng 4 |
Quảng Ninh |
21° 16' 08'' |
107° 24' 08'' |
53 |
Cồn Hải Lạng 5 |
Quảng Ninh |
21° 16' 01'' |
107° 23' 52'' |
54 |
Cồn Hải Lạng 6 |
Quảng Ninh |
21° 15' 52'' |
107° 24' 03'' |
55 |
Cồn Bắc Cá Cạn |
Quảng Ninh |
21° 15' 47'' |
107° 27' 06'' |
56 |
Cồn Đồng Rui 1 |
Quảng Ninh |
21° 15' 37'' |
107° 24' 27'' |
57 |
Núi Cái Thoi |
Quảng Ninh |
21° 15' 24'' |
107° 24' 34'' |
58 |
Cồn Tằng Cá |
Quảng Ninh |
21° 15' 21'' |
107° 26' 48'' |
59 |
Đá BắcTằng Cá |
Quảng Ninh |
21° 15' 26'' |
107° 26' 56'' |
60 |
Hòn Tằng Cá |
Quảng Ninh |
21° 15' 12'' |
107° 26' 53'' |
61 |
Đá Nam Tằng Cá |
Quảng Ninh |
21° 15' 05'' |
107° 26' 57'' |
62 |
Cồn Cá Sâu |
Quảng Ninh |
21° 15' 07'' |
107° 27' 06'' |
63 |
Cồn Cây Con |
Quảng Ninh |
21° 16' 29'' |
107° 26' 56'' |
|
Tờ số 50-04 (Đầm Hà) |
|
|
|
64 |
Bãi Bắc Cái Đước |
Quảng Ninh |
21° 23' 37'' |
107° 44' 02'' |
65 |
Bãi Nam Cái Đước |
Quảng Ninh |
21° 23' 26'' |
107° 43' 40'' |
66 |
Hòn Thoi Kè Trong |
Quảng Ninh |
21° 23' 17'' |
107° 40' 49'' |
67 |
Bãi Đại Hoàng |
Quảng Ninh |
21° 23' 10'' |
107° 42' 57'' |
68 |
Cồn Đước |
Quảng Ninh |
21° 23' 07'' |
107° 44' 03'' |
69 |
Hòn Thoi Kè Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 23' 04'' |
107° 41' 00'' |
70 |
Bãi Cái Lò |
Quảng Ninh |
21° 22' 30'' |
107° 42' 30'' |
71 |
Cồn Bắc Miều |
Quảng Ninh |
21° 22' 24'' |
107° 44' 49'' |
72 |
Đảo Miều |
Quảng Ninh |
21° 22' 05'' |
107° 45' 01'' |
73 |
Bãi Thoi Chú |
Quảng Ninh |
21° 22' 01'' |
107° 41' 30'' |
74 |
Cồn Thoi Ngoài 2 |
Quảng Ninh |
21° 21' 58'' |
107° 42' 50'' |
75 |
Cồn Thoi Chú Trên |
Quảng Ninh |
21° 21' 40'' |
107° 41' 43'' |
76 |
Hòn Thoi Chú |
Quảng Ninh |
21° 21' 39'' |
107° 41' 31'' |
77 |
Cồn Thoi Chú Dưới |
Quảng Ninh |
21° 21' 35'' |
107° 41' 42'' |
78 |
Bãi Đường Hoa |
Quảng Ninh |
21° 21' 30'' |
107° 40' 30'' |
79 |
Cồn Thoi Ngoài 1 |
Quảng Ninh |
21° 21' 31'' |
107° 42' 25'' |
80 |
Hòn Mỹ Con |
Quảng Ninh |
21° 21' 22'' |
107° 43' 28'' |
81 |
Cồn Tây Đầu Gỗ |
Quảng Ninh |
21° 21' 11'' |
107° 41' 11'' |
82 |
Hòn Đầu Gỗ |
Quảng Ninh |
21° 21' 11'' |
107° 41' 24'' |
83 |
Hòn Mỹ |
Quảng Ninh |
21° 21' 02'' |
107° 43' 25'' |
84 |
Hòn Kèo |
Quảng Ninh |
21° 21' 00'' |
107° 41' 25'' |
85 |
Cồn Lim Bắc |
Quảng Ninh |
21° 20' 48'' |
107° 40' 20'' |
86 |
Hòn Lim |
Quảng Ninh |
21° 20' 44'' |
107° 40' 30'' |
87 |
Hòn Lim Bé |
Quảng Ninh |
21° 20' 40'' |
107° 40' 25'' |
88 |
Cồn Cốc |
Quảng Ninh |
21° 20' 41'' |
107° 43' 47'' |
89 |
Hòn Cái Khiên |
Quảng Ninh |
21° 20' 33'' |
107° 41' 12'' |
90 |
Bãi Lim |
Quảng Ninh |
21° 20' 30'' |
107° 39' 30'' |
91 |
Cồn Lim Giữa |
Quảng Ninh |
21° 20' 26'' |
107° 40' 15'' |
92 |
Cồn Đông Cái Khiên |
Quảng Ninh |
21° 20' 18'' |
107° 42' 11'' |
93 |
Cồn Lim Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 20' 05'' |
107° 40' 07'' |
94 |
Hòn Me Độc |
Quảng Ninh |
21° 19' 58'' |
107° 41' 06'' |
95 |
Hòn Me Độc Bé |
Quảng Ninh |
21° 19' 55'' |
107° 41' 11'' |
96 |
Đảo Cái Chiên |
Quảng Ninh |
21° 19' 51'' |
107° 46' 17'' |
97 |
Cồn Cái Chiên |
Quảng Ninh |
21° 19' 48'' |
107° 44' 05'' |
98 |
Cồn Me Độc Trong |
Quảng Ninh |
21° 19' 45'' |
107° 41' 15'' |
99 |
Cồn Me Độc |
Quảng Ninh |
21° 19' 38'' |
107° 41' 08'' |
100 |
Cồn Me Độc Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 19' 18'' |
107° 41' 27'' |
101 |
Cồn Vụng |
Quảng Ninh |
21° 18' 58'' |
107° 39' 47'' |
102 |
Hòn Chay |
Quảng Ninh |
21° 18' 49'' |
107° 37' 56'' |
103 |
Hòn Am Trong |
Quảng Ninh |
21° 18' 31'' |
107° 39' 14'' |
104 |
Gò Kim Lợn |
Quảng Ninh |
21° 18' 30'' |
107° 36' 33'' |
105 |
Hòn Am Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 18' 24'' |
107° 39' 34'' |
106 |
Bãi Kim Lợn |
Quảng Ninh |
21° 18' 19'' |
107° 37' 21'' |
107 |
Hòn Chú |
Quảng Ninh |
21° 18' 12'' |
107° 37' 09'' |
108 |
Cồn Mùi |
Quảng Ninh |
21° 18' 13'' |
107° 38' 38'' |
109 |
Bãi Chùa Sâu |
Quảng Ninh |
21° 18' 10'' |
107° 33' 33'' |
110 |
Hòn Hổ Con Trong |
Quảng Ninh |
21° 18' 09'' |
107° 34' 53'' |
111 |
Hòn Mùi |
Quảng Ninh |
21° 18' 09'' |
107° 38' 51'' |
112 |
Hòn Hổ Con Giữa |
Quảng Ninh |
21° 18' 05'' |
107° 34' 52'' |
113 |
Hòn Biên Phòng |
Quảng Ninh |
21° 18' 04'' |
107° 41' 39'' |
114 |
Hòn Hổ Con Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 18' 02'' |
107° 34' 51'' |
115 |
Hòn Mắm |
Quảng Ninh |
21° 17' 50'' |
107° 31' 14'' |
116 |
Hòn Nhà Thờ |
Quảng Ninh |
21° 17' 44'' |
107° 35' 31'' |
117 |
Cồn Hà Lớn |
Quảng Ninh |
21° 17' 40'' |
107° 37' 42'' |
118 |
Hòn Thoi Dại |
Quảng Ninh |
21° 17' 33'' |
107° 36' 39'' |
119 |
Cồn Hà Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 17' 32'' |
107° 37' 43'' |
120 |
Hòn Thoi Dại Bé |
Quảng Ninh |
21° 17' 29'' |
107° 36' 20'' |
121 |
Vụng Bàn Cờ |
Quảng Ninh |
21° 17' 23'' |
107° 41' 09'' |
122 |
Cồn Nhà Thờ |
Quảng Ninh |
21° 17' 26'' |
107° 35' 22'' |
123 |
Cồn Thoi Dại |
Quảng Ninh |
21° 17' 28'' |
107° 36' 09'' |
124 |
Đá Sò |
Quảng Ninh |
21° 17' 21'' |
107° 43' 01'' |
125 |
Hòn Mai Lớn |
Quảng Ninh |
21° 17' 18'' |
107° 37' 33'' |
126 |
Hòn Quang |
Quảng Ninh |
21° 17' 13'' |
107° 39' 52'' |
127 |
Hòn Mai Bé |
Quảng Ninh |
21° 17' 11'' |
107° 37' 38'' |
128 |
Đảo Vạn Mặc |
Quảng Ninh |
21° 17' 11'' |
107° 40' 23'' |
129 |
Chương Gội |
Quảng Ninh |
21° 17' 08'' |
107° 30' 52'' |
130 |
Núi Vạn Mặc |
Quảng Ninh |
21° 17' 08'' |
107° 40' 21'' |
131 |
Chương Sú Một |
Quảng Ninh |
21° 17' 06'' |
107° 30' 14'' |
132 |
Hòn Chi Lăng 1 |
Quảng Ninh |
21° 17' 04'' |
107° 31' 50'' |
133 |
Hòn Bìm Bìm Bắc |
Quảng Ninh |
21° 17' 02'' |
107° 33' 05'' |
134 |
Bãi Nhà Thờ |
Quảng Ninh |
21° 17' 01'' |
107° 35' 30'' |
135 |
Hòn Dứa Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 16' 57'' |
107° 36' 53'' |
136 |
Hòn Chi Lăng 2 |
Quảng Ninh |
21° 16' 55'' |
107° 31' 40'' |
137 |
Hòn Bìm Bìm Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 16' 53'' |
107° 33' 07'' |
138 |
Bãi Chi Lăng |
Quảng Ninh |
21° 16' 50'' |
107° 30' 52'' |
139 |
Hòn Chi Lăng 3 |
Quảng Ninh |
21° 16' 49'' |
107° 31' 37'' |
140 |
Hòn Ba Rèm Bé |
Quảng Ninh |
21° 16' 49'' |
107° 42' 16'' |
141 |
Hòn Bìm Bìm Tây |
Quảng Ninh |
21° 16' 45'' |
107° 32' 24'' |
142 |
Hòn Bìm Bìm Trong |
Quảng Ninh |
21° 16' 45'' |
107° 32' 41'' |
143 |
Hòn Ba Rèm Đông |
Quảng Ninh |
21° 16' 42'' |
107° 42' 05'' |
144 |
Đảo Vạn Nước |
Quảng Ninh |
21° 16' 41'' |
107° 39' 23'' |
145 |
Hòn Giếng 5 |
Quảng Ninh |
21° 16' 33'' |
107° 32' 02'' |
146 |
Hòn Giếng 1 |
Quảng Ninh |
21° 16' 29'' |
107° 31' 28'' |
147 |
Hòn Giếng 2 |
Quảng Ninh |
21° 16' 22'' |
107° 31' 43'' |
148 |
Hòn Giếng 4 |
Quảng Ninh |
21° 16' 20'' |
107° 31' 50'' |
149 |
Hòn Giếng 3 |
Quảng Ninh |
21° 16' 17'' |
107° 31' 45'' |
150 |
Hòn Bò Vàng |
Quảng Ninh |
21° 16' 15'' |
107° 38' 37'' |
151 |
Cồn Ba Rèm Đông |
Quảng Ninh |
21° 16' 46'' |
107° 41' 54'' |
152 |
Núi Bò Vàng |
Quảng Ninh |
21° 16' 13'' |
107° 38' 38'' |
153 |
Đá Hứa |
Quảng Ninh |
21° 16' 11'' |
107° 37' 58'' |
154 |
Đảo Cuống Lớn |
Quảng Ninh |
21° 16' 05'' |
107° 33' 55'' |
155 |
Hòn Ba Rèm Giữa |
Quảng Ninh |
21° 16' 05'' |
107° 41' 19'' |
156 |
Cồn Ba Rèm Giữa |
Quảng Ninh |
21° 15' 59'' |
107° 40' 47'' |
157 |
Hòn Tán |
Quảng Ninh |
21° 15' 52'' |
107° 31' 52'' |
158 |
Cồn Ba Rèm Nam |
Quảng Ninh |
21° 15' 51'' |
107° 40' 36'' |
159 |
Cửa Hứa |
Quảng Ninh |
21° 15' 48'' |
107° 38' 40'' |
160 |
Hòn Cuống Nhỏ 1 |
Quảng Ninh |
21° 15' 46'' |
107° 32' 31'' |
161 |
Cồn Bằng |
Quảng Ninh |
21° 15' 45'' |
107° 38' 59'' |
162 |
Hòn Cuống Nhỏ 2 |
Quảng Ninh |
21° 15' 43'' |
107° 32' 10'' |
163 |
Hòn Cuống Nhỏ 3 |
Quảng Ninh |
21° 15' 38'' |
107° 32' 16'' |
164 |
Hòn Ba Rèm Nam |
Quảng Ninh |
21° 15' 37'' |
107° 40' 26'' |
165 |
Bãi ngầm Vạn Vược |
Quảng Ninh |
21° 15' 33'' |
107° 35' 59'' |
166 |
Hòn Gắn Dài |
Quảng Ninh |
21° 15' 31'' |
107° 34' 12'' |
167 |
Cái Thầm |
Quảng Ninh |
21° 15' 28'' |
107° 32' 21'' |
168 |
Hòn Thịt Thừa Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 15' 25'' |
107° 32' 12'' |
169 |
Hòn Thịt Thừa Giữa |
Quảng Ninh |
21° 15' 24'' |
107° 32' 20'' |
170 |
Hòn Thịt Thừa |
Quảng Ninh |
21° 15' 21'' |
107° 32' 31'' |
171 |
Cồn Cò Ỉa |
Quảng Ninh |
21° 17' 28'' |
107° 36' 44'' |
172 |
Đầm Sú |
Quảng Ninh |
21° 17' 28'' |
107° 37' 28'' |
173 |
Hòn Đường Hoa Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 21' 15'' |
107° 41' 06'' |
174 |
Hòn Đường Hoa |
Quảng Ninh |
21° 21' 21'' |
107° 40' 49'' |
175 |
Cồn Thoi Chú Trong |
Quảng Ninh |
21° 21' 31'' |
107° 41' 12'' |
|
Tờ số 50-05 (Quảng Hà) |
|
|
|
176 |
Bãi Mười |
Quảng Ninh |
21° 29' 18'' |
107° 52' 41'' |
177 |
Bãi Cầu Khe Rát |
Quảng Ninh |
21° 28' 18'' |
107° 52' 05'' |
178 |
Bãi Hà Tây Cong |
Quảng Ninh |
21° 28' 16'' |
107° 49' 54'' |
179 |
Bãi Quảng Minh |
Quảng Ninh |
21° 27' 15'' |
107° 47' 37'' |
180 |
Ghềnh Út |
Quảng Ninh |
21° 26' 58'' |
107° 58' 03'' |
181 |
Bãi Cầu Voi |
Quảng Ninh |
21° 26' 30'' |
107° 53' 50'' |
182 |
Sông Hai Long |
Quảng Ninh |
21° 26' 25'' |
107° 52' 15'' |
183 |
Bãi Ma Ham |
Quảng Ninh |
21° 26' 16'' |
107° 49' 18'' |
184 |
Bãi Cạn |
Quảng Ninh |
21° 26' 15'' |
107° 48' 30'' |
185 |
Hòn Cửa Vườn 2 |
Quảng Ninh |
21° 26' 02'' |
107° 55' 22'' |
186 |
Hòn Cửa Vườn 1 |
Quảng Ninh |
21° 25' 58'' |
107° 55' 39'' |
187 |
Cồn Ngọc |
Quảng Ninh |
21° 25' 44'' |
107° 57' 40'' |
188 |
Bãi Hà Cối |
Quảng Ninh |
21° 25' 42'' |
107° 46' 40'' |
189 |
Hòn Đai |
Quảng Ninh |
21° 25' 30'' |
107° 55' 20'' |
190 |
Sông Quất Đông |
Quảng Ninh |
21° 25' 20'' |
107° 49' 48'' |
191 |
Hòn Đai Dưới |
Quảng Ninh |
21° 25' 18'' |
107° 55' 23'' |
192 |
Hòn Sói |
Quảng Ninh |
21° 25' 15'' |
107° 54' 38'' |
193 |
Cồn Tre |
Quảng Ninh |
21° 25' 07'' |
107° 54' 11'' |
194 |
Hòn Soi Tre |
Quảng Ninh |
21° 25' 07'' |
107° 54' 18'' |
195 |
Hòn Đầu Sơn |
Quảng Ninh |
21° 25' 02'' |
107° 53' 54'' |
196 |
Bãi Đai |
Quảng Ninh |
21° 24' 59'' |
107° 55' 50'' |
197 |
Bãi Quảng Điền |
Quảng Ninh |
21° 24' 57'' |
107° 45' 41'' |
198 |
Cồn Tổ Sơn |
Quảng Ninh |
21° 24' 53'' |
107° 50' 02'' |
199 |
Bãi Bắc Đầu Tán |
Quảng Ninh |
21° 24' 50'' |
107° 58' 45'' |
200 |
Hòn Tổ Sơn |
Quảng Ninh |
21° 24' 46'' |
107° 49' 53'' |
201 |
Bãi Bắc Vĩnh Thực |
Quảng Ninh |
21° 24' 12'' |
107° 52' 54'' |
202 |
Luồng Vĩnh Thực |
Quảng Ninh |
21° 24' 03'' |
107° 57' 24'' |
203 |
Đá Trạm 5 |
Quảng Ninh |
21° 23' 51'' |
107° 47' 20'' |
204 |
Cồn Vạn Gia |
Quảng Ninh |
21° 23' 46'' |
107° 55' 55'' |
205 |
Vũng Đầu Tán |
Quảng Ninh |
21° 23' 40'' |
107° 59' 50'' |
206 |
Đá Trạm 1 |
Quảng Ninh |
21° 23' 26'' |
107° 45' 59'' |
207 |
Hòn Trạm Ngoài Bé |
Quảng Ninh |
21° 23' 20'' |
107° 45' 35'' |
208 |
Đá Trạm 3 |
Quảng Ninh |
21° 23' 19'' |
107° 45' 39'' |
209 |
Đá Trạm 2 |
Quảng Ninh |
21° 23' 18'' |
107° 45' 41'' |
210 |
Hòn Trạm Trong |
Quảng Ninh |
21° 23' 17'' |
107° 45' 50'' |
211 |
Đá Trạm 4 |
Quảng Ninh |
21° 23' 13'' |
107° 45' 07'' |
212 |
Hòn Trạm Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 23' 09'' |
107° 45' 43'' |
213 |
Hòn Núi Nưa |
Quảng Ninh |
21° 22' 57'' |
107° 52' 20'' |
214 |
Hòn Cồn Quay |
Quảng Ninh |
21° 22' 51'' |
107° 51' 29'' |
215 |
Cái Vĩnh |
Quảng Ninh |
21° 22' 50'' |
107° 54' 34'' |
216 |
Hòn Khuy |
Quảng Ninh |
21° 22' 39'' |
107° 50' 43'' |
217 |
Đảo Vĩnh Thực |
Quảng Ninh |
21° 22' 37'' |
107° 56' 16'' |
218 |
Bãi Mát |
Quảng Ninh |
21° 22' 18'' |
107° 57' 48'' |
219 |
Mũi Kìm |
Quảng Ninh |
21° 21' 56'' |
107° 49' 34'' |
220 |
Hòn Thoi Rừng |
Quảng Ninh |
21° 21' 58'' |
107° 52' 09'' |
221 |
Hòn Thoi Giữa |
Quảng Ninh |
21° 21' 57'' |
107° 51' 39'' |
222 |
Hòn Mõm Kìm |
Quảng Ninh |
21° 21' 55'' |
107° 49' 54'' |
223 |
Hòn Thoi Già |
Quảng Ninh |
21° 21' 43'' |
107° 51' 16'' |
224 |
Hòn Mắt Tôm |
Quảng Ninh |
21° 21' 39'' |
107° 52' 05'' |
225 |
Hòn Miệng Tôm |
Quảng Ninh |
21° 21' 29'' |
107° 52' 00'' |
226 |
Hòn Đông Cái Chiên |
Quảng Ninh |
21° 21' 13'' |
107° 49' 12'' |
227 |
Đá Cái Bí 1 |
Quảng Ninh |
21° 19' 36'' |
107° 46' 57'' |
228 |
Đá Dều 2 |
Quảng Ninh |
21° 19' 23'' |
107° 48' 30'' |
229 |
Đá Dều 1 |
Quảng Ninh |
21° 19' 13'' |
107° 48' 34'' |
230 |
Đá Cái Bí 2 |
Quảng Ninh |
21° 19' 09'' |
107° 46' 19'' |
231 |
Đá Bắc Rú |
Quảng Ninh |
21° 19' 06'' |
107° 48' 20'' |
232 |
Hòn Rú |
Quảng Ninh |
21° 19' 03'' |
107° 48' 10'' |
233 |
Hòn Tây Dều |
Quảng Ninh |
21° 19' 01'' |
107° 48' 26'' |
234 |
Hòn Dều |
Quảng Ninh |
21° 19' 01'' |
107° 48' 41'' |
235 |
Hòn Đông Dều |
Quảng Ninh |
21° 19' 00'' |
107° 48' 45'' |
236 |
Đá Đầu Thoi |
Quảng Ninh |
21° 17' 59'' |
107° 47' 26'' |
237 |
Đảo Thoi Xanh |
Quảng Ninh |
21° 17' 42'' |
107° 46' 08'' |
238 |
Đá Giữa Thoi |
Quảng Ninh |
21° 17' 40'' |
107° 45' 09'' |
|
Tờ số 50-06 (Đảo Trà Cổ) |
|
|
|
239 |
Mũi Sa Vì |
Quảng Ninh |
21° 29' 38'' |
108° 04' 01'' |
240 |
Cồn Màng |
Quảng Ninh |
21° 29' 05'' |
108° 04' 44'' |
241 |
Đảo Trà Cổ |
Quảng Ninh |
21° 28' 37'' |
108° 00' 43'' |
242 |
Cửa Tán |
Quảng Ninh |
21° 24' 11'' |
108° 00' 05'' |
243 |
Hòn Đầu Tán |
Quảng Ninh |
21° 23' 51'' |
108° 00' 23'' |
244 |
Đá Ba Bái Trên |
Quảng Ninh |
21° 17' 28'' |
108° 03' 59'' |
245 |
Đá Ba Bái Giữa |
Quảng Ninh |
21° 17' 21'' |
108° 03' 48'' |
246 |
Đá Ba Bái Dưới |
Quảng Ninh |
21° 17' 13'' |
108° 03' 58'' |
|
Tờ số 50-07 (Cẩm Phả) |
|
|
|
247 |
Đảo Đồng Rui |
Quảng Ninh |
21° 14' 01'' |
107° 24' 08'' |
248 |
Hòn Ba Chóp |
Quảng Ninh |
21° 13' 25'' |
107° 25' 39'' |
249 |
Hòn Bè Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 13' 51'' |
107° 26' 10'' |
250 |
Hòn Nâu |
Quảng Ninh |
21° 12' 29'' |
107° 24' 52'' |
251 |
Đảo Đồng Rui Bé |
Quảng Ninh |
21° 12' 26'' |
107° 25' 40'' |
252 |
Hòn Sặt |
Quảng Ninh |
21° 11' 58'' |
107° 26' 47'' |
253 |
Hòn Cháy |
Quảng Ninh |
21° 11' 57'' |
107° 27' 19'' |
254 |
Bãi Ba Chẽ |
Quảng Ninh |
21° 11' 24'' |
107° 24' 09'' |
255 |
Ghềnh Cổ Cò |
Quảng Ninh |
21° 11' 05'' |
107° 26' 40'' |
256 |
Đảo Hà Loan |
Quảng Ninh |
21° 09' 33'' |
107° 24' 10'' |
257 |
Cồn Đò Trên |
Quảng Ninh |
21° 09' 28'' |
107° 23' 18'' |
258 |
Cồn Đò Dưới |
Quảng Ninh |
21° 09' 16'' |
107° 23' 14'' |
259 |
Đảo Cái Bầu |
Quảng Ninh |
21° 09' 06'' |
107° 29' 14'' |
260 |
Cồn Hà Nứa Trong |
Quảng Ninh |
21° 09' 00'' |
107° 24' 56'' |
261 |
Cồn Ếch Nhảy |
Quảng Ninh |
21° 08' 59'' |
107° 23' 21'' |
262 |
Cồn Roi Ngầm |
Quảng Ninh |
21° 08' 52'' |
107° 23' 11'' |
263 |
Cái Hà Nứa Cạn |
Quảng Ninh |
21° 08' 30'' |
107° 25' 10'' |
264 |
Cồn Hà Nứa Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 08' 25'' |
107° 25' 03'' |
265 |
Cồn Mắc Cạn |
Quảng Ninh |
21° 08' 16'' |
107° 24' 25'' |
266 |
Cồn Que Khô |
Quảng Ninh |
21° 08' 14'' |
107° 23' 30'' |
267 |
Cồn Vịt Con |
Quảng Ninh |
21° 08' 02'' |
107° 23' 34'' |
268 |
Cồn Tôm |
Quảng Ninh |
21° 07' 46'' |
107° 24' 34'' |
269 |
Cồn Hạt Lựu Trên |
Quảng Ninh |
21° 07' 32'' |
107° 24' 10'' |
270 |
Cồn Lá Tre |
Quảng Ninh |
21° 07' 30'' |
107° 23' 30'' |
271 |
Cồn Trứng Nhện |
Quảng Ninh |
21° 07' 27'' |
107° 23' 20'' |
272 |
Cồn Hạt Lựu Giữa |
Quảng Ninh |
21° 07' 21'' |
107° 24' 04'' |
273 |
Cồn Giọt Nước |
Quảng Ninh |
21° 07' 20'' |
107° 24' 17'' |
274 |
Hòn Gạc Lớn |
Quảng Ninh |
21° 07' 14'' |
107° 23' 22'' |
275 |
Cồn Hạt Lựu Dưới |
Quảng Ninh |
21° 07' 15'' |
107° 23' 58'' |
276 |
Chương Đồng Cậy |
Quảng Ninh |
21° 07' 05'' |
107° 24' 05'' |
277 |
Cồn Chân Thang |
Quảng Ninh |
21° 07' 03'' |
107° 22' 53'' |
278 |
Hòn Bậc Thang |
Quảng Ninh |
21° 06' 54'' |
107° 22' 54'' |
279 |
Hòn Thoi Bé |
Quảng Ninh |
21° 06' 55'' |
107° 23' 26'' |
280 |
Cồn Sâu Đo |
Quảng Ninh |
21° 06' 53'' |
107° 23' 01'' |
281 |
Cồn Thoi 1 |
Quảng Ninh |
21° 06' 47'' |
107° 23' 19'' |
282 |
Cồn Thoi 3 |
Quảng Ninh |
21° 06' 47'' |
107° 23' 33'' |
283 |
Cồn Thoi 2 |
Quảng Ninh |
21° 06' 45'' |
107° 23' 29'' |
284 |
Cồn Voi 1 |
Quảng Ninh |
21° 06' 38'' |
107° 23' 32'' |
285 |
Cồn Voi 2 |
Quảng Ninh |
21° 06' 37'' |
107° 23' 35'' |
286 |
Cồn Thang Trên |
Quảng Ninh |
21° 06' 35'' |
107° 22' 58'' |
287 |
Cồn Voi 3 |
Quảng Ninh |
21° 06' 34'' |
107° 23' 34'' |
288 |
Cồn Thang Dưới |
Quảng Ninh |
21° 06' 28'' |
107° 22' 55'' |
289 |
Hòn Đá Voi |
Quảng Ninh |
21° 06' 24'' |
107° 23' 25'' |
290 |
Cồn Khấu Đuôi |
Quảng Ninh |
21° 06' 21'' |
107° 23' 48'' |
291 |
Cồn Đuôi Bò |
Quảng Ninh |
21° 06' 08'' |
107° 23' 39'' |
292 |
Cồn Cây Thang |
Quảng Ninh |
21° 05' 50'' |
107° 22' 16'' |
293 |
Hòn Đòn Cân Đông |
Quảng Ninh |
21° 05' 51'' |
107° 29' 51'' |
294 |
Hòn Đòn Cân |
Quảng Ninh |
21° 05' 46'' |
107° 28' 55'' |
295 |
Hòn Thân Bò |
Quảng Ninh |
21° 05' 43'' |
107° 23' 22'' |
296 |
Hòn Đòn Cân Đèn |
Quảng Ninh |
21° 05' 42'' |
107° 29' 03'' |
297 |
Hòn Đòn Cân Giữa |
Quảng Ninh |
21° 05' 39'' |
107° 29' 24'' |
298 |
Hòn Non Đèn |
Quảng Ninh |
21° 05' 39'' |
107° 29' 58'' |
299 |
Hòn Đòn Cân Dưới |
Quảng Ninh |
21° 05' 35'' |
107° 29' 28'' |
300 |
Núi Đá Trắng |
Quảng Ninh |
21° 05' 33'' |
107° 27' 43'' |
301 |
Hòn Quay |
Quảng Ninh |
21° 05' 33'' |
107° 22' 40'' |
302 |
Hòn Sừng Bò |
Quảng Ninh |
21° 05' 31'' |
107° 22' 48'' |
303 |
Hòn Đầu Bò |
Quảng Ninh |
21° 05' 31'' |
107° 22' 57'' |
304 |
Đá Đông Phất Cờ |
Quảng Ninh |
21° 05' 28'' |
107° 29' 45'' |
305 |
Hòn Cũ Kỳ |
Quảng Ninh |
21° 05' 28'' |
107° 28' 09'' |
306 |
Hòn Lưỡi Gà |
Quảng Ninh |
21° 05' 20'' |
107° 27' 58'' |
307 |
Hòn Phất Cờ |
Quảng Ninh |
21° 05' 19'' |
107° 29' 25'' |
308 |
Hòn Cá Bột |
Quảng Ninh |
21° 05' 17'' |
107° 23' 02'' |
309 |
Hòn Con Trong |
Quảng Ninh |
21° 05' 10'' |
107° 27' 06'' |
310 |
Hòn U Bò |
Quảng Ninh |
21° 05' 08'' |
107° 27' 38'' |
311 |
Hòn Đầu Đinh |
Quảng Ninh |
21° 05' 08'' |
107° 27' 53'' |
312 |
Hòn Đầu Đinh Con |
Quảng Ninh |
21° 05' 06'' |
107° 27' 56'' |
313 |
Hòn Phất Cờ Nam |
Quảng Ninh |
21° 05' 05'' |
107° 29' 10'' |
314 |
Hòn Phất Cờ Giữa |
Quảng Ninh |
21° 05' 02'' |
107° 28' 52'' |
315 |
Hòn Cờ Thấp |
Quảng Ninh |
21° 04' 58'' |
107° 28' 57'' |
316 |
Hòn Răng Cửa |
Quảng Ninh |
21° 04' 55'' |
107° 22' 26'' |
317 |
Hòn Phất Cờ Bé |
Quảng Ninh |
21° 04' 54'' |
107° 28' 44'' |
318 |
Cồn Gạc Tròn |
Quảng Ninh |
21° 04' 53'' |
107° 22' 03'' |
319 |
Hòn Con Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 04' 52'' |
107° 27' 18'' |
320 |
Hòn Gạc Ba |
Quảng Ninh |
21° 04' 49'' |
107° 21' 27'' |
321 |
Hòn Gạc Chanh |
Quảng Ninh |
21° 04' 49'' |
107° 22' 34'' |
322 |
Hòn Mắt Nai |
Quảng Ninh |
21° 04' 46'' |
107° 29' 03'' |
323 |
Hòn Béo Tùng Muôi |
Quảng Ninh |
21° 04' 44'' |
107° 29' 50'' |
324 |
Hòn Tai Phải |
Quảng Ninh |
21° 04' 42'' |
107° 22' 39'' |
325 |
Hòn Tai Trái |
Quảng Ninh |
21° 04' 41'' |
107° 22' 33'' |
326 |
Hòn Lỗ Khóa |
Quảng Ninh |
21° 04' 40'' |
107° 22' 07'' |
327 |
Hòn Diều Đất |
Quảng Ninh |
21° 04' 40'' |
107° 27' 12'' |
328 |
Hòn Con Trên |
Quảng Ninh |
21° 04' 41'' |
107° 29' 00'' |
329 |
Cồn Diều |
Quảng Ninh |
21° 04' 36'' |
107° 27' 11'' |
330 |
Hòn Ngay |
Quảng Ninh |
21° 04' 33'' |
107° 27' 09'' |
331 |
Cồn Miếu |
Quảng Ninh |
21° 04' 31'' |
107° 21' 24'' |
332 |
Hòn Chó Xù |
Quảng Ninh |
21° 04' 29'' |
107° 22' 47'' |
333 |
Hòn Ba Nòn Bé |
Quảng Ninh |
21° 04' 30'' |
107° 27' 23'' |
334 |
Hòn Ba Nòn |
Quảng Ninh |
21° 04' 28'' |
107° 27' 25'' |
335 |
Hòn Giữa Gạc |
Quảng Ninh |
21° 04' 26'' |
107° 21' 46'' |
336 |
Hòn Dều Đá Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 04' 26'' |
107° 26' 59'' |
337 |
Hòn Hải Cẩu |
Quảng Ninh |
21° 04' 24'' |
107° 21' 36'' |
338 |
Đảo Bánh Dày |
Quảng Ninh |
21° 04' 21'' |
107° 22' 23'' |
339 |
Hòn Cặp Kẹ |
Quảng Ninh |
21° 04' 22'' |
107° 26' 10'' |
340 |
Hòn Tống Mầm |
Quảng Ninh |
21° 04' 20'' |
107° 26' 15'' |
341 |
Hòn Ngón Chân |
Quảng Ninh |
21° 04' 20'' |
107° 27' 18'' |
342 |
Hòn Ao Trên |
Quảng Ninh |
21° 04' 18'' |
107° 22' 41'' |
343 |
Hòn Cuốn Buồm |
Quảng Ninh |
21° 04' 14'' |
107° 28' 36'' |
344 |
Hòn Nam Cặp Kẹ |
Quảng Ninh |
21° 04' 12'' |
107° 26' 04'' |
345 |
Cồn Bánh |
Quảng Ninh |
21° 04' 11'' |
107° 22' 06'' |
346 |
Hòn Cuốn Buồm Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 11'' |
107° 28' 38'' |
347 |
Hòn Cuốn Buồm To |
Quảng Ninh |
21° 04' 06'' |
107° 28' 28'' |
348 |
Hòn Ao Dưới |
Quảng Ninh |
21° 04' 05'' |
107° 22' 33'' |
349 |
Hòn Đồng Bìa |
Quảng Ninh |
21° 04' 03'' |
107° 26' 33'' |
350 |
Hòn Cuốn Buồm Nam |
Quảng Ninh |
21° 04' 01'' |
107° 28' 22'' |
351 |
Hòn Cạp Long |
Quảng Ninh |
21° 04' 00'' |
107° 26' 45'' |
352 |
Hòn Béo Soi Nhụ |
Quảng Ninh |
21° 03' 56'' |
107° 29' 18'' |
353 |
Cồn Giữa Đập |
Quảng Ninh |
21° 03' 53'' |
107° 22' 41'' |
354 |
Hòn Mẹ Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 53'' |
107° 22' 49'' |
355 |
Hòn Đầu Voi |
Quảng Ninh |
21° 03' 53'' |
107° 26' 44'' |
356 |
Cồn Cuốn Buồm |
Quảng Ninh |
21° 03' 53'' |
107° 28' 41'' |
357 |
Hòn Rồng Trên |
Quảng Ninh |
21° 03' 49'' |
107° 25' 41'' |
358 |
Hòn Buộm 1 |
Quảng Ninh |
21° 03' 47'' |
107° 22' 40'' |
359 |
Hòn Buộm 4 |
Quảng Ninh |
21° 03' 46'' |
107° 23' 06'' |
360 |
Cồn Buộm Thấp |
Quảng Ninh |
21° 03' 45'' |
107° 22' 34'' |
361 |
Hòn Đồng Bìa Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 45'' |
107° 27' 00'' |
362 |
Hòn Buộm 2 |
Quảng Ninh |
21° 03' 43'' |
107° 22' 38'' |
363 |
Hòn Buộm 3 |
Quảng Ninh |
21° 03' 43'' |
107° 22' 57'' |
364 |
Cồn Bắc Sẹo Trâu |
Quảng Ninh |
21° 03' 42'' |
107° 29' 35'' |
365 |
Cồn Buộm Cao |
Quảng Ninh |
21° 03' 41'' |
107° 22' 34'' |
366 |
Hòn Trụ Lò 2 |
Quảng Ninh |
21° 03' 39'' |
107° 21' 56'' |
367 |
Hòn Cái Rồng |
Quảng Ninh |
21° 03' 38'' |
107° 25' 26'' |
368 |
Hòn Đồng Trong |
Quảng Ninh |
21° 03' 38'' |
107° 25' 52'' |
369 |
Hòn Bối Tóc |
Quảng Ninh |
21° 03' 38'' |
107° 27' 48'' |
370 |
Hòn Chó Đẻ |
Quảng Ninh |
21° 03' 38'' |
107° 28' 07'' |
371 |
Hòn Buộm To |
Quảng Ninh |
21° 03' 35'' |
107° 22' 49'' |
372 |
Cồn Kén Tằm |
Quảng Ninh |
21° 03' 34'' |
107° 21' 57'' |
373 |
Hòn Hang Bối Tóc |
Quảng Ninh |
21° 03' 30'' |
107° 27' 35'' |
374 |
Hòn Tây Bối Tóc |
Quảng Ninh |
21° 03' 27'' |
107° 27' 27'' |
375 |
Hòn Sẹo Trâu |
Quảng Ninh |
21° 03' 27'' |
107° 29' 24'' |
376 |
Hòn Cỏ Cái Rồng |
Quảng Ninh |
21° 03' 26'' |
107° 25' 39'' |
377 |
Hòn Cỏ Lớn |
Quảng Ninh |
21° 03' 26'' |
107° 28' 03'' |
378 |
Hòn Chân Trâu |
Quảng Ninh |
21° 03' 25'' |
107° 29' 34'' |
379 |
Hòn Cò Trong 1 |
Quảng Ninh |
21° 03' 22'' |
107° 26' 24'' |
380 |
Hòn Gầy |
Quảng Ninh |
21° 03' 22'' |
107° 27' 57'' |
381 |
Hòn Cỏ Bé |
Quảng Ninh |
21° 03' 21'' |
107° 28' 10'' |
382 |
Hòn Tỳ Nam Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 20'' |
107° 25' 46'' |
383 |
Hòn Tỳ Nam |
Quảng Ninh |
21° 03' 20'' |
107° 26' 00'' |
384 |
Hòn Sẹo Trâu Trong |
Quảng Ninh |
21° 03' 19'' |
107° 29' 38'' |
385 |
Hòn Đá Đen Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 19'' |
107° 28' 02'' |
386 |
Hòn Sẹo Trâu Giữa |
Quảng Ninh |
21° 03' 18'' |
107° 29' 27'' |
387 |
Hòn Bối Tóc Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 17'' |
107° 27' 26'' |
388 |
Hòn Đồng Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 03' 16'' |
107° 25' 15'' |
389 |
Hòn Cò Trong 2 |
Quảng Ninh |
21° 03' 16'' |
107° 26' 25'' |
390 |
Hòn Cò Trong To |
Quảng Ninh |
21° 03' 13'' |
107° 26' 32'' |
391 |
Hòn Sẹo Trâu Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 14'' |
107° 29' 23'' |
392 |
Hòn Đá Đen |
Quảng Ninh |
21° 03' 12'' |
107° 28' 05'' |
393 |
Hòn Cò Trong 3 |
Quảng Ninh |
21° 03' 11'' |
107° 26' 21'' |
394 |
Hòn Giếng Bối Tóc |
Quảng Ninh |
21° 03' 08'' |
107° 27' 40'' |
395 |
Hòn Cò Trong 4 |
Quảng Ninh |
21° 03' 06'' |
107° 26' 36'' |
396 |
Hòn Cò Trong 5 |
Quảng Ninh |
21° 03' 07'' |
107° 26' 39'' |
397 |
Hòn Bắc Béo Đá |
Quảng Ninh |
21° 03' 05'' |
107° 26' 11'' |
398 |
Hòn Ớt Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 04'' |
107° 24' 50'' |
399 |
Hòn Thằng Người |
Quảng Ninh |
21° 03' 02'' |
107° 25' 28'' |
400 |
Hòn Béo Cò Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 03' 00'' |
107° 26' 21'' |
401 |
Hòn Béo Cò |
Quảng Ninh |
21° 03' 00'' |
107° 26' 17'' |
402 |
Hòn Ớt To |
Quảng Ninh |
21° 02' 57'' |
107° 24' 54'' |
403 |
Hòn Cặp Tiên Trong |
Quảng Ninh |
21° 02' 56'' |
107° 22' 26'' |
404 |
Bãi Thủy Sản |
Quảng Ninh |
21° 02' 56'' |
107° 24' 23'' |
405 |
Hòn Tây Béo Đá |
Quảng Ninh |
21° 02' 56'' |
107° 25' 48'' |
406 |
Hòn Đông Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 02' 53'' |
107° 25' 02'' |
407 |
Hòn Béo Đá |
Quảng Ninh |
21° 02' 53'' |
107° 26' 03'' |
408 |
Hòn Hang Người |
Quảng Ninh |
21° 02' 52'' |
107° 25' 17'' |
409 |
Hòn Núi Cò |
Quảng Ninh |
21° 02' 51'' |
107° 26' 30'' |
410 |
Hòn Hang Người Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 02' 49'' |
107° 25' 12'' |
411 |
Hòn Ngàn Te |
Quảng Ninh |
21° 02' 46'' |
107° 28' 49'' |
412 |
Hòn Cồn Bé Trong |
Quảng Ninh |
21° 02' 44'' |
107° 24' 36'' |
413 |
Hòn Cồn Bé Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 02' 41'' |
107° 24' 36'' |
414 |
Hòn Đồng |
Quảng Ninh |
21° 02' 40'' |
107° 25' 05'' |
415 |
Hòn Hang Sam |
Quảng Ninh |
21° 02' 29'' |
107° 24' 30'' |
416 |
Cửa Đồng Tiến |
Quảng Ninh |
21° 02' 28'' |
107° 22' 52'' |
417 |
Hòn Vụng Bắc |
Quảng Ninh |
21° 02' 28'' |
107° 29' 10'' |
418 |
Hòn Ống Khói |
Quảng Ninh |
21° 02' 26'' |
107° 24' 55'' |
419 |
Hòn Càng Cua |
Quảng Ninh |
21° 02' 23'' |
107° 29' 52'' |
420 |
Cồn Chuẩn 1 |
Quảng Ninh |
21° 02' 22'' |
107° 22' 46'' |
421 |
Hòn Cọc Tiêu |
Quảng Ninh |
21° 02' 21'' |
107° 22' 38'' |
422 |
Hòn Cống Thẻ Trên |
Quảng Ninh |
21° 01' 20'' |
107° 28' 35'' |
423 |
Hòn Ba Vụng |
Quảng Ninh |
21° 02' 20'' |
107° 29' 12'' |
424 |
Hòn Cặp Tiên |
Quảng Ninh |
21° 02' 18'' |
107° 22' 18'' |
425 |
Hòn Bắc Quai Ngọc |
Quảng Ninh |
21° 02' 17'' |
107° 25' 54'' |
426 |
Hòn Cần Câu |
Quảng Ninh |
21° 02' 15'' |
107° 29' 39'' |
427 |
Hòn Đen Nhỏ 1 |
Quảng Ninh |
21° 02' 13'' |
107° 25' 29'' |
428 |
Hòn Đen Nhỏ 2 |
Quảng Ninh |
21° 02' 12'' |
107° 25' 38'' |
429 |
Hòn Cánh Bướm |
Quảng Ninh |
21° 02' 11'' |
107° 29' 57'' |
430 |
Hòn Tây Quai Ngọc |
Quảng Ninh |
21° 02' 10'' |
107° 25' 54'' |
431 |
Hòn Văn Châu |
Quảng Ninh |
21° 02' 09'' |
107° 29' 23'' |
432 |
Hòn Quai Ngọc |
Quảng Ninh |
21° 02' 08'' |
107° 26' 03'' |
433 |
Cồn Chuẩn 2 |
Quảng Ninh |
21° 02' 06'' |
107° 22' 36'' |
434 |
Hòn Nam Quai Ngọc |
Quảng Ninh |
21° 02' 05'' |
107° 25' 52'' |
435 |
Hòn Giữa Quai |
Quảng Ninh |
21° 02' 06'' |
107° 25' 58'' |
436 |
Hòn Guốc |
Quảng Ninh |
21° 02' 04'' |
107° 24' 10'' |
437 |
Hòn Đen Đông |
Quảng Ninh |
21° 02' 03'' |
107° 25' 21'' |
438 |
Hòn Củ Chuối |
Quảng Ninh |
21° 02' 03'' |
107° 29' 35'' |
439 |
Chương Đông Xá |
Quảng Ninh |
21° 02' 02'' |
107° 23' 08'' |
440 |
Hòn Quay Chèo |
Quảng Ninh |
21° 02' 01'' |
107° 28' 48'' |
441 |
Hòn Bàn Chân Con |
Quảng Ninh |
21° 02' 00'' |
107° 29' 12'' |
442 |
Hòn Hai Vàng |
Quảng Ninh |
21° 01' 56'' |
107° 29' 26'' |
443 |
Hòn Đen Tây |
Quảng Ninh |
21° 01' 52'' |
107° 24' 57'' |
444 |
Hòn Bàn Chân |
Quảng Ninh |
21° 01' 51'' |
107° 29' 15'' |
445 |
Hòn Cổ Chầy |
Quảng Ninh |
21° 01' 50'' |
107° 28' 54'' |
446 |
Hòn Đen Nhỏ 3 |
Quảng Ninh |
21° 01' 49'' |
107° 25' 13'' |
447 |
Hòn Lái Lui |
Quảng Ninh |
21° 01' 48'' |
107° 24' 28'' |
448 |
Hòn Giộc 1 |
Quảng Ninh |
21° 01' 46'' |
107° 25' 50'' |
449 |
Hòn Cò Hoi |
Quảng Ninh |
21° 01' 47'' |
107° 26' 45'' |
450 |
Đá Tây Cổ Chầy |
Quảng Ninh |
21° 01' 46'' |
107° 28' 39'' |
451 |
Hòn Thỏ Rừng 3 |
Quảng Ninh |
21° 01' 42'' |
107° 29' 34'' |
452 |
Hòn Đen Nhỏ 4 |
Quảng Ninh |
21° 01' 40'' |
107° 25' 02'' |
453 |
Hòn Cát Gạch |
Quảng Ninh |
21° 01' 40'' |
107° 27' 12'' |
454 |
Hòn Thỏ Rừng 2 |
Quảng Ninh |
21° 01' 39'' |
107° 29' 35'' |
455 |
Hòn Ẵm Em |
Quảng Ninh |
21° 01' 36'' |
107° 28' 24'' |
456 |
Hòn Chắn Ngang |
Quảng Ninh |
21° 01' 36'' |
107° 29' 05'' |
457 |
Hòn Thỏ Rừng 1 |
Quảng Ninh |
21° 01' 36'' |
107° 29' 28'' |
458 |
Hòn Giộc 2 |
Quảng Ninh |
21° 01' 34'' |
107° 25' 44'' |
459 |
Hòn Bắc Bà Dốc |
Quảng Ninh |
21° 01' 34'' |
107° 26' 50'' |
460 |
Hòn Răng Hoi |
Quảng Ninh |
21° 01' 34'' |
107° 27' 36'' |
461 |
Hòn Cò Cốc |
Quảng Ninh |
21° 01' 33'' |
107° 24' 12'' |
462 |
Hòn Giộc 3 |
Quảng Ninh |
21° 01' 30'' |
107° 25' 37'' |
463 |
Hòn Gà Mái |
Quảng Ninh |
21° 01' 29'' |
107° 28' 12'' |
464 |
Hòn Chuông Con |
Quảng Ninh |
21° 01' 30'' |
107° 28' 54'' |
465 |
Hòn Trứng Cò |
Quảng Ninh |
21° 01' 28'' |
107° 23' 49'' |
466 |
Hòn Đinh Khuy |
Quảng Ninh |
21° 01' 27'' |
107° 26' 27'' |
467 |
Hòn Cát Gù |
Quảng Ninh |
21° 01' 28'' |
107° 24' 49'' |
468 |
Hòn Giộc Trong |
Quảng Ninh |
21° 01' 25'' |
107° 25' 19'' |
469 |
Hòn Chuông |
Quảng Ninh |
21° 01' 24'' |
107° 28' 58'' |
470 |
Hòn Dợt Dợt |
Quảng Ninh |
21° 01' 24'' |
107° 29' 50'' |
471 |
Hòn Giộc 4 |
Quảng Ninh |
21° 01' 23'' |
107° 25' 42'' |
472 |
Hòn Bà Dốc |
Quảng Ninh |
21° 01' 23'' |
107° 26' 52'' |
473 |
Hòn Tây Cật Chương |
Quảng Ninh |
21° 01' 21'' |
107° 24' 35'' |
474 |
Hòn Bà Dốc Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 01' 20'' |
107° 27' 07'' |
475 |
Cửa Ông |
Quảng Ninh |
21° 01' 19'' |
107° 22' 19'' |
476 |
Hòn Đông Cật Chương |
Quảng Ninh |
21° 01' 19'' |
107° 24' 43'' |
477 |
Hòn Giộc 5 |
Quảng Ninh |
21° 01' 19'' |
107° 25' 26'' |
478 |
Hòn Giộc Giữa |
Quảng Ninh |
21° 01' 19'' |
107° 25' 36'' |
479 |
Hòn Cật Chương |
Quảng Ninh |
21° 01' 17'' |
107° 24' 39'' |
480 |
Hòn Giộc 6 |
Quảng Ninh |
21° 01' 18'' |
107° 25' 26'' |
481 |
Hòn Bà Dốc Trong |
Quảng Ninh |
21° 01' 14'' |
107° 27' 02'' |
482 |
Hòn Dứa Trong |
Quảng Ninh |
21° 01' 14'' |
107° 27' 31'' |
483 |
Hòn Cống Thẻ Giữa |
Quảng Ninh |
21° 01' 15'' |
107° 28' 36'' |
484 |
Hòn Cống Thẻ Dưới |
Quảng Ninh |
21° 01' 13'' |
107° 28' 36'' |
485 |
Cồn Bắc Soi Đán |
Quảng Ninh |
21° 01' 11'' |
107° 27' 16'' |
486 |
Hòn Hoi |
Quảng Ninh |
21° 01' 10'' |
107° 26' 25'' |
487 |
Hòn Đầu Nam |
Quảng Ninh |
21° 01' 10'' |
107° 28' 26'' |
488 |
Hòn Tây Hoi |
Quảng Ninh |
21° 01' 09'' |
107° 26' 13'' |
489 |
Hòn Cống Thẻ |
Quảng Ninh |
21° 01' 08'' |
107° 28' 38'' |
490 |
Hòn Trái Thông Trên |
Quảng Ninh |
21° 01' 06'' |
107° 24' 53'' |
491 |
Hòn Cật Thấp |
Quảng Ninh |
21° 01' 05'' |
107° 24' 01'' |
492 |
Hòn Trái Thông |
Quảng Ninh |
21° 01' 04'' |
107° 24' 53'' |
493 |
Hòn Chương Hoi |
Quảng Ninh |
21° 01' 01'' |
107° 26' 43'' |
494 |
Hòn Chương Con Đông |
Quảng Ninh |
21° 01' 01'' |
107° 26' 53'' |
495 |
Hòn Tăm Trời |
Quảng Ninh |
21° 00' 57'' |
107° 26' 31'' |
496 |
Hòn Cát Con 3 |
Quảng Ninh |
21° 00' 55'' |
107° 24' 58'' |
497 |
Hòn Mắt Cua |
Quảng Ninh |
21° 00' 56'' |
107° 26' 51'' |
498 |
Hòn Cật Chương Bé |
Quảng Ninh |
21° 00' 54'' |
107° 24' 18'' |
499 |
Hòn Cát Con 2 |
Quảng Ninh |
21° 00' 54'' |
107° 25' 05'' |
500 |
Hòn Cống Thẻ Con |
Quảng Ninh |
21° 00' 55'' |
107° 28' 55'' |
501 |
Hòn Soi Đán |
Quảng Ninh |
21° 00' 53'' |
107° 27' 22'' |
502 |
Hòn Nam Cụt |
Quảng Ninh |
21° 00' 52'' |
107° 28' 31'' |
503 |
Cồn Mồi Chim |
Quảng Ninh |
21° 00' 51'' |
107° 26' 30'' |
504 |
Hòn Chim Câu |
Quảng Ninh |
21° 00' 50'' |
107° 26' 34'' |
505 |
Cồn Bắc Hải |
Quảng Ninh |
21° 00' 50'' |
107° 26' 26'' |
506 |
Hòn Cát Con 1 |
Quảng Ninh |
21° 00' 49'' |
107° 25' 09'' |
507 |
Hòn Ngọc Bích |
Quảng Ninh |
21° 00' 48'' |
107° 25' 58'' |
508 |
Hòn Bắc Hải |
Quảng Ninh |
21° 00' 49'' |
107° 26' 24'' |
509 |
Hòn Nam Cụt Trong |
Quảng Ninh |
21° 00' 48'' |
107° 28' 19'' |
510 |
Hòn Cát To |
Quảng Ninh |
21° 00' 45'' |
107° 25' 15'' |
511 |
Hòn Đầu Nam Cụt |
Quảng Ninh |
21° 00' 44'' |
107° 28' 25'' |
512 |
Hòn Cát Con 4 |
Quảng Ninh |
21° 00' 44'' |
107° 25' 00'' |
513 |
Hòn Nam Hải Con |
Quảng Ninh |
21° 00' 43'' |
107° 26' 28'' |
514 |
Hòn Cây Vông |
Quảng Ninh |
21° 00' 43'' |
107° 26' 56'' |
515 |
Cồn Tây Hải |
Quảng Ninh |
21° 00' 42'' |
107° 26' 20'' |
516 |
Hòn Cật Chương To |
Quảng Ninh |
21° 00' 41'' |
107° 24' 14'' |
517 |
Hòn Nam Soi Đán |
Quảng Ninh |
21° 00' 41'' |
107° 27' 10'' |
518 |
Hòn Nam Cụt Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 00' 41'' |
107° 28' 18'' |
519 |
Hòn Cát Con 5 |
Quảng Ninh |
21° 00' 39'' |
107° 25' 00'' |
520 |
Hòn Nhân Ngọc |
Quảng Ninh |
21° 00' 39'' |
107° 26' 07'' |
521 |
Hòn Nam Hải |
Quảng Ninh |
21° 00' 38'' |
107° 26' 18'' |
522 |
Hòn Cây Khế Trên |
Quảng Ninh |
21° 00' 32'' |
107° 23' 01'' |
523 |
Hòn Hang Hoi |
Quảng Ninh |
21° 00' 31'' |
107° 26' 40'' |
524 |
Hòn Cật Chương Dưới |
Quảng Ninh |
21° 00' 29'' |
107° 23' 57'' |
525 |
Hòn Cặp Chương Con |
Quảng Ninh |
21° 00' 27'' |
107° 24' 29'' |
526 |
Hòn Cát Con 6 |
Quảng Ninh |
21° 00' 25'' |
107° 24' 55'' |
527 |
Hòn Chương Con Tây |
Quảng Ninh |
21° 00' 23'' |
107° 24' 20'' |
528 |
Hòn Cây Khế Đông |
Quảng Ninh |
21° 00' 19'' |
107° 22' 47'' |
529 |
Hòn Khế Tây |
Quảng Ninh |
21° 00' 17'' |
107° 22' 37'' |
530 |
Hòn Mề Gà |
Quảng Ninh |
21° 00' 15'' |
107° 26' 40'' |
531 |
Hòn Đá Ba Cao |
Quảng Ninh |
21° 00' 10'' |
107° 21' 52'' |
532 |
Hòn Đá Ba Thấp |
Quảng Ninh |
21° 00' 07'' |
107° 21' 47'' |
533 |
Hòn Cột Tiêu |
Quảng Ninh |
21° 00' 06'' |
107° 25' 48'' |
534 |
Hòn Ngón Chân Trên |
Quảng Ninh |
21° 00' 04'' |
107° 24' 07'' |
535 |
Hòn Tiêu |
Quảng Ninh |
21° 00' 02'' |
107° 25' 23'' |
|
Tờ số 50-08 (Đảo Cái Bầu) |
|
|
|
536 |
Bãi Tam Giác |
Quảng Ninh |
21° 14' 55'' |
107° 34' 17'' |
537 |
Hòn Bờ Vạn Vược |
Quảng Ninh |
21° 14' 53'' |
107° 36' 17'' |
538 |
Đảo Vạn Vược |
Quảng Ninh |
21° 14' 47'' |
107° 36' 51'' |
539 |
Cồn Tây Cả |
Quảng Ninh |
21° 14' 41'' |
107° 31' 09'' |
540 |
Đá Thước Thợ |
Quảng Ninh |
21° 14' 30'' |
107° 33' 14'' |
541 |
Đảo Đá Dựng |
Quảng Ninh |
21° 14' 22'' |
107° 37' 55'' |
542 |
Cồn Thạch 1 |
Quảng Ninh |
21° 14' 19'' |
107° 35' 09'' |
543 |
Hòn Thạch |
Quảng Ninh |
21° 14' 19'' |
107° 35' 16'' |
544 |
Cồn Thạch 2 |
Quảng Ninh |
21° 14' 14'' |
107° 35' 09'' |
545 |
Chương Cả |
Quảng Ninh |
21° 14' 10'' |
107° 32' 35'' |
546 |
Hòn Gò Dứa |
Quảng Ninh |
21° 14' 10'' |
107° 35' 49'' |
547 |
Bãi Chương Cả Ngầm |
Quảng Ninh |
21° 14' 08'' |
107° 34' 03'' |
548 |
Cồn Dơi Bay |
Quảng Ninh |
21° 14' 09'' |
107° 36' 56'' |
549 |
Hòn Sậu Đá Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 14' 08'' |
107° 41' 39'' |
550 |
Hòn Bắc Thoi Dây |
Quảng Ninh |
21° 14' 02'' |
107° 35' 18'' |
551 |
Cồn Bắc Vẹm |
Quảng Ninh |
21° 14' 02'' |
107° 37' 06'' |
552 |
Cồn Thoi Dây 1 |
Quảng Ninh |
21° 13' 52'' |
107° 35' 15'' |
553 |
Cồn Thoi Dây 2 |
Quảng Ninh |
21° 13' 52'' |
107° 35' 19'' |
554 |
Bãi Thoi Dây |
Quảng Ninh |
21° 13' 50'' |
107° 34' 50'' |
555 |
Hòn Vẹm |
Quảng Ninh |
21° 13' 48'' |
107° 36' 51'' |
556 |
Cồn Hai Ngả |
Quảng Ninh |
21° 13' 45'' |
107° 31' 06'' |
557 |
Hòn Thoi Dây |
Quảng Ninh |
21° 13' 42'' |
107° 35' 20'' |
558 |
Bãi Vẹm Ngầm |
Quảng Ninh |
21° 13' 39'' |
107° 36' 55'' |
559 |
Hòn Sậu Đông |
Quảng Ninh |
21° 13' 38'' |
107° 41' 13'' |
560 |
Cồn Gốc |
Quảng Ninh |
21° 13' 16'' |
107° 31' 31'' |
561 |
Hòn Cẩm Thạch |
Quảng Ninh |
21° 13' 01'' |
107° 39' 52'' |
562 |
Núi Khe Giau |
Quảng Ninh |
21° 12' 52'' |
107° 30' 34'' |
563 |
Cồn Hột Thị |
Quảng Ninh |
21° 12' 51'' |
107° 31' 50'' |
564 |
Hòn Đoan |
Quảng Ninh |
21° 12' 44'' |
107° 34' 34'' |
565 |
Cồn Lá Con |
Quảng Ninh |
21° 12' 11'' |
107° 33' 12'' |
566 |
Bãi Vạn Hoa |
Quảng Ninh |
21° 12' 10'' |
107° 36' 30'' |
567 |
Vũng Cái Sâu |
Quảng Ninh |
21° 12' 07'' |
107° 32' 01'' |
568 |
Bãi cạn Lớn |
Quảng Ninh |
21° 12' 03'' |
107° 41' 50'' |
569 |
Hòn Hoa Mua |
Quảng Ninh |
21° 12' 01'' |
107° 35' 45'' |
570 |
Hòn Kinh |
Quảng Ninh |
21° 11' 59'' |
107° 32' 09'' |
571 |
Cái Lá |
Quảng Ninh |
21° 11' 49'' |
107° 32' 49'' |
572 |
Hòn Chín |
Quảng Ninh |
21° 11' 04'' |
107° 37' 11'' |
573 |
Đảo Sậu Nam |
Quảng Ninh |
21° 10' 55'' |
107° 39' 47'' |
574 |
Cồn Chín |
Quảng Ninh |
21° 10' 46'' |
107° 36' 56'' |
575 |
Ghềnh Ổi |
Quảng Ninh |
21° 10' 27'' |
107° 39' 22'' |
576 |
Núi Cái Dài |
Quảng Ninh |
21° 10' 22'' |
107° 30' 48'' |
577 |
Hòn Bàn Mai |
Quảng Ninh |
21° 10' 14'' |
107° 34' 11'' |
578 |
Hòn Khế |
Quảng Ninh |
21° 10' 01'' |
107° 34' 06'' |
579 |
Cái Đài |
Quảng Ninh |
21° 09' 49'' |
107° 33' 49'' |
580 |
Hòn Đài Chuối 1 |
Quảng Ninh |
21° 09' 17'' |
107° 31' 51'' |
581 |
Hòn Đài Chuối 2 |
Quảng Ninh |
21° 09' 14'' |
107° 31' 43'' |
582 |
Hòn Đài Chuối 3 |
Quảng Ninh |
21° 09' 06'' |
107° 31' 52'' |
583 |
Hòn Đông Ma |
Quảng Ninh |
21° 09' 01'' |
107° 34' 54'' |
584 |
Cồn Đầu Thoi |
Quảng Ninh |
21° 08' 59'' |
107° 32' 58'' |
585 |
Hòn Đài Mỏ 1 |
Quảng Ninh |
21° 08' 55'' |
107° 31' 13'' |
586 |
Hòn Đài Mỏ 2 |
Quảng Ninh |
21° 08' 52'' |
107° 31' 31'' |
587 |
Hòn Đài Chuối 4 |
Quảng Ninh |
21° 08' 49'' |
107° 31' 54'' |
588 |
Hòn Thoi |
Quảng Ninh |
21° 08' 50'' |
107° 32' 49'' |
589 |
Hòn Đài Mỏ 3 |
Quảng Ninh |
21° 08' 37'' |
107° 31' 11'' |
590 |
Hòn Cồn Làng |
Quảng Ninh |
21° 08' 36'' |
107° 32' 27'' |
591 |
Hòn Đài Mỏ 4 |
Quảng Ninh |
21° 08' 32'' |
107° 31' 10'' |
592 |
Hòn Đài Mỏ 5 |
Quảng Ninh |
21° 08' 29'' |
107° 31' 06'' |
593 |
Hòn Vành |
Quảng Ninh |
21° 08' 18'' |
107° 38' 39'' |
594 |
Ghềnh Vụng Sú |
Quảng Ninh |
21° 08' 04'' |
107° 33' 32'' |
595 |
Cồn Sậu |
Quảng Ninh |
21° 08' 02'' |
107° 39' 42'' |
596 |
Hòn Thiên Môn |
Quảng Ninh |
21° 08' 01'' |
107° 36' 50'' |
597 |
Hòn Mang Khơi |
Quảng Ninh |
21° 07' 56'' |
107° 35' 18'' |
598 |
Đảo Chàng Ngọ |
Quảng Ninh |
21° 07' 50'' |
107° 34' 02'' |
599 |
Hòn Bi Ve |
Quảng Ninh |
21° 07' 48'' |
107° 36' 27'' |
600 |
Hòn Ve Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 07' 46'' |
107° 33' 01'' |
601 |
Hòn Bánh Bao |
Quảng Ninh |
21° 07' 42'' |
107° 36' 29'' |
602 |
Hòn Bánh Gối |
Quảng Ninh |
21° 07' 39'' |
107° 36' 36'' |
603 |
Hòn Mang Lộng |
Quảng Ninh |
21° 07' 29'' |
107° 34' 48'' |
604 |
Hòn Nụ Sim |
Quảng Ninh |
21° 07' 27'' |
107° 36' 13'' |
605 |
Hòn Chầy Đá |
Quảng Ninh |
21° 07' 24'' |
107° 37' 08'' |
606 |
Hòn Đá Ẩy |
Quảng Ninh |
21° 07' 22'' |
107° 36' 25'' |
607 |
Hòn Chầy Chầy |
Quảng Ninh |
21° 07' 22'' |
107° 37' 03'' |
608 |
Hòn Con Mái |
Quảng Ninh |
21° 07' 14'' |
107° 32' 59'' |
609 |
Hòn Khoai Lang To |
Quảng Ninh |
21° 07' 15'' |
107° 37' 01'' |
610 |
Hòn Chầy Chầy Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 07' 12'' |
107° 36' 56'' |
611 |
Hòn Khoai Lang Con |
Quảng Ninh |
21° 07' 12'' |
107° 37' 00'' |
612 |
Hòn Đầu Răng Trên |
Quảng Ninh |
21° 07' 11'' |
107° 32' 34'' |
613 |
Hòn Trống |
Quảng Ninh |
21° 07' 11'' |
107° 32' 52'' |
614 |
Hòn Nam Đá Ẩy |
Quảng Ninh |
21° 07' 10'' |
107° 36' 02'' |
615 |
Đá Con Trống |
Quảng Ninh |
21° 07' 07'' |
107° 32' 50'' |
616 |
Hòn Én Trên |
Quảng Ninh |
21° 07' 00'' |
107° 31' 26'' |
617 |
Hòn Răng Trên |
Quảng Ninh |
21° 06' 58'' |
107° 32' 26'' |
618 |
Hòn Oăn |
Quảng Ninh |
21° 06' 58'' |
107° 32' 50'' |
619 |
Hòn Cao Lô Con |
Quảng Ninh |
21° 06' 47'' |
107° 36' 45'' |
620 |
Hòn Cái Lim Con |
Quảng Ninh |
21° 06' 45'' |
107° 34' 02'' |
621 |
Hòn Đá Tròn |
Quảng Ninh |
21° 06' 43'' |
107° 35' 49'' |
622 |
Hòn Én Dưới |
Quảng Ninh |
21° 06' 43'' |
107° 31' 04'' |
623 |
Hòn Sạn Lớn |
Quảng Ninh |
21° 06' 38'' |
107° 32' 15'' |
624 |
Hòn Răng Trong |
Quảng Ninh |
21° 06' 38'' |
107° 32' 33'' |
625 |
Hòn Răng Dưới |
Quảng Ninh |
21° 06' 32'' |
107° 32' 11'' |
626 |
Hòn Thận Phải |
Quảng Ninh |
21° 06' 25'' |
107° 32' 02'' |
627 |
Hòn Thận Trái |
Quảng Ninh |
21° 06' 24'' |
107° 32' 00'' |
628 |
Hòn Sạn Bé |
Quảng Ninh |
21° 06' 20'' |
107° 32' 15'' |
629 |
Hòn Đũa Con |
Quảng Ninh |
21° 06' 20'' |
107° 32' 34'' |
630 |
Hòn Mang Đen |
Quảng Ninh |
21° 06' 11'' |
107° 30' 05'' |
631 |
Đá Ngầm Nam |
Quảng Ninh |
21° 06' 10'' |
107° 41' 25'' |
632 |
Hòn Đũa Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 06' 01'' |
107° 31' 56'' |
633 |
Hòn Máng Hà Con |
Quảng Ninh |
21° 05' 53'' |
107° 34' 54'' |
634 |
Hòn Máng Hà Bắc |
Quảng Ninh |
21° 05' 53'' |
107° 35' 01'' |
635 |
Hòn Chín Bé |
Quảng Ninh |
21° 10' 51'' |
107° 37' 19'' |
636 |
Đảo Cái Lim |
Quảng Ninh |
21° 05' 42'' |
107° 33' 12'' |
637 |
Hòn Vạn Lau |
Quảng Ninh |
21° 05' 38'' |
107° 35' 46'' |
638 |
Cồn Non Đèn |
Quảng Ninh |
21° 05' 32'' |
107° 30' 15'' |
639 |
Vũng Hang Đình |
Quảng Ninh |
21° 05' 31'' |
107° 31' 55'' |
640 |
Hòn Hai Xoáy |
Quảng Ninh |
21° 05' 30'' |
107° 31' 38'' |
641 |
Hòn Chốt Cửa |
Quảng Ninh |
21° 05' 22'' |
107° 31' 45'' |
642 |
Hòn Bóng Bàn |
Quảng Ninh |
21° 05' 20'' |
107° 31' 33'' |
643 |
Hòn Máng Hà Nam |
Quảng Ninh |
21° 05' 20'' |
107° 34' 53'' |
644 |
Hòn Thằn Lằn |
Quảng Ninh |
21° 05' 19'' |
107° 31' 30'' |
645 |
Hòn Bà Cô Đông |
Quảng Ninh |
21° 05' 17'' |
107° 30' 48'' |
646 |
Hòn Máng Hà |
Quảng Ninh |
21° 05' 16'' |
107° 34' 36'' |
647 |
Hòn Ngáng Con |
Quảng Ninh |
21° 05' 09'' |
107° 30' 38'' |
648 |
Hòn Ngáng |
Quảng Ninh |
21° 05' 09'' |
107° 30' 34'' |
649 |
Hòn Nghiên Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 05' 07'' |
107° 31' 00'' |
650 |
Hòn Dương Cát |
Quảng Ninh |
21° 05' 04'' |
107° 30' 24'' |
651 |
Hòn Đàn Đá |
Quảng Ninh |
21° 05' 01'' |
107° 30' 39'' |
652 |
Hòn Dương Đá |
Quảng Ninh |
21° 04' 59'' |
107° 30' 28'' |
653 |
Hòn Dương Đá Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 58'' |
107° 30' 23'' |
654 |
Hòn Cái Đé |
Quảng Ninh |
21° 04' 53'' |
107° 34' 22'' |
655 |
Hòn Cửa Cái Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 50'' |
107° 33' 42'' |
656 |
Hòn Cái Đé Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 51'' |
107° 34' 37'' |
657 |
Hòn Ông Dượng |
Quảng Ninh |
21° 04' 43'' |
107° 30' 52'' |
658 |
Hòn Con Khỉ |
Quảng Ninh |
21° 04' 51'' |
107° 31' 21'' |
659 |
Hòn Chuột Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 27'' |
107° 44' 39'' |
660 |
Hòn Cây Găng |
Quảng Ninh |
21° 04' 24'' |
107° 31' 19'' |
661 |
Cống Lão Vọng |
Quảng Ninh |
21° 04' 24'' |
107° 31' 57'' |
662 |
Hòn Thung Soi Nhụ |
Quảng Ninh |
21° 04' 23'' |
107° 30' 16'' |
663 |
Hòn Hang Sâu |
Quảng Ninh |
21° 04' 22'' |
107° 34' 11'' |
664 |
Hòn Cỏ Ngoài Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 15'' |
107° 32' 57'' |
665 |
Hòn Cây Găng Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 15'' |
107° 31' 19'' |
666 |
Hòn Soi Nâu |
Quảng Ninh |
21° 04' 14'' |
107° 30' 56'' |
667 |
Hòn Ông Bụt |
Quảng Ninh |
21° 04' 12'' |
107° 34' 09'' |
668 |
Hòn Soi Nhụ Con |
Quảng Ninh |
21° 04' 10'' |
107° 30' 23'' |
669 |
Hòn Cỏ Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 04' 06'' |
107° 32' 48'' |
670 |
Hòn Vòng Thúng |
Quảng Ninh |
21° 04' 04'' |
107° 31' 58'' |
671 |
Hòn Miếu Dài |
Quảng Ninh |
21° 04' 01'' |
107° 30' 37'' |
672 |
Hòn Di To |
Quảng Ninh |
21° 03' 59'' |
107° 34' 14'' |
673 |
Hòn Cửa Cống |
Quảng Ninh |
21° 03' 58'' |
107° 32' 08'' |
674 |
Hòn Soi Mao |
Quảng Ninh |
21° 03' 57'' |
107° 33' 58'' |
675 |
Bãi Tây Bắc |
Quảng Ninh |
21° 03' 51'' |
107° 43' 19'' |
676 |
Bãi Chân Miếu |
Quảng Ninh |
21° 03' 47'' |
107° 30' 26'' |
677 |
Hòn Lỗ Hố Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 46'' |
107° 32' 44'' |
678 |
Hòn Chương Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 44'' |
107° 30' 23'' |
679 |
Hòn Ngọn Đá |
Quảng Ninh |
21° 03' 39'' |
107° 32' 19'' |
680 |
Hòn Lố Hố |
Quảng Ninh |
21° 03' 39'' |
107° 33' 06'' |
681 |
Hòn Chéo Lại |
Quảng Ninh |
21° 03' 37'' |
107° 32' 28'' |
682 |
Hòn Di |
Quảng Ninh |
21° 03' 38'' |
107° 34' 43'' |
683 |
Bãi Dù Đá |
Quảng Ninh |
21° 03' 38'' |
107° 39' 39'' |
684 |
Hòn Chương |
Quảng Ninh |
21° 03' 36'' |
107° 30' 07'' |
685 |
Hòn Vạ Biển Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 35'' |
107° 33' 32'' |
686 |
Đá Nanh Lợn |
Quảng Ninh |
21° 03' 27'' |
107° 32' 37'' |
687 |
Hòn Chèo Qua |
Quảng Ninh |
21° 03' 25'' |
107° 32' 13'' |
688 |
Đá Ngầm Sâu |
Quảng Ninh |
21° 03' 16'' |
107° 44' 18'' |
689 |
Đảo Lão Vọng |
Quảng Ninh |
21° 03' 14'' |
107° 31' 00'' |
690 |
Hòn Trứng Vịt |
Quảng Ninh |
21° 03' 09'' |
107° 31' 35'' |
691 |
Đá Xấu Hổ |
Quảng Ninh |
21° 03' 07'' |
107° 42' 26'' |
692 |
Hòn Soi Cọ Đất |
Quảng Ninh |
21° 03' 07'' |
107° 33' 27'' |
693 |
Hòn Dùi Đá |
Quảng Ninh |
21° 03' 06'' |
107° 34' 40'' |
694 |
Hòn Soi Cọ Đá |
Quảng Ninh |
21° 03' 04'' |
107° 33' 42'' |
695 |
Hòn Vịt Mòng |
Quảng Ninh |
21° 03' 00'' |
107° 31' 25'' |
696 |
Hòn Cây Đước Đá |
Quảng Ninh |
21° 03' 00'' |
107° 33' 06'' |
697 |
Đảo Cao Lô |
Quảng Ninh |
21° 02' 56'' |
107° 35' 26'' |
698 |
Hòn Soi Giá |
Quảng Ninh |
21° 02' 55'' |
107° 33' 17'' |
699 |
Hòn Soi Rừng |
Quảng Ninh |
21° 02' 55'' |
107° 32' 12'' |
700 |
Đá Rỉ Nước |
Quảng Ninh |
21° 02' 46'' |
107° 42' 15'' |
701 |
Hòn Ghềnh Cống Thâu |
Quảng Ninh |
21° 02' 45'' |
107° 33' 28'' |
702 |
Hòn Cái Suôi Con |
Quảng Ninh |
21° 02' 42'' |
107° 32' 34'' |
703 |
Hòn Then Cửa Thung |
Quảng Ninh |
21° 02' 41'' |
107° 30' 34'' |
704 |
Hòn Lõi |
Quảng Ninh |
21° 02' 35'' |
107° 33' 41'' |
705 |
Núi Đá Cặp Vắn |
Quảng Ninh |
21° 02' 34'' |
107° 33' 19'' |
706 |
Hòn Trong Thung |
Quảng Ninh |
21° 02' 32'' |
107° 30' 25'' |
707 |
Hòn Cửa Thung |
Quảng Ninh |
21° 02' 32'' |
107° 30' 32'' |
708 |
Hòn Dù |
Quảng Ninh |
21° 02' 27'' |
107° 33' 45'' |
709 |
Ghềnh Cây Sơn |
Quảng Ninh |
21° 02' 27'' |
107° 34' 56'' |
710 |
Đá Đuôi Sao Chổi |
Quảng Ninh |
21° 02' 22'' |
107° 44' 49'' |
711 |
Hòn Chấn Song Trên |
Quảng Ninh |
21° 02' 22'' |
107° 30' 16'' |
712 |
Hòn Chấn Song Giữa |
Quảng Ninh |
21° 02' 18'' |
107° 30' 11'' |
713 |
Hòn Cái Suôi |
Quảng Ninh |
21° 02' 18'' |
107° 32' 31'' |
714 |
Hòn Vang Trên |
Quảng Ninh |
21° 02' 17'' |
107° 30' 59'' |
715 |
Hòn Cống Thâu Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 02' 17'' |
107° 33' 23'' |
716 |
Hòn Cặp Vắn |
Quảng Ninh |
21° 02' 16'' |
107° 33' 36'' |
717 |
Hòn Chấn Song Dưới |
Quảng Ninh |
21° 02' 12'' |
107° 30' 05'' |
718 |
Hòn Vang Dưới |
Quảng Ninh |
21° 01' 56'' |
107° 30' 42'' |
719 |
Hòn Buồng Chò |
Quảng Ninh |
21° 01' 47'' |
107° 32' 23'' |
720 |
Hòn Buồng Chò Con |
Quảng Ninh |
21° 01' 36'' |
107° 32' 31'' |
721 |
Hòn Hai To |
Quảng Ninh |
21° 01' 31'' |
107° 31' 00'' |
722 |
Ghềnh Cây Thông |
Quảng Ninh |
21° 01' 27'' |
107° 44' 46'' |
723 |
Hòn Hai Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 01' 26'' |
107° 30' 54'' |
724 |
Hòn Quả Cân |
Quảng Ninh |
21° 01' 18'' |
107° 32' 12'' |
725 |
Hòn Quả Cân Con |
Quảng Ninh |
21° 01' 11'' |
107° 32' 04'' |
726 |
Hòn Nâng Đá |
Quảng Ninh |
21° 01' 00'' |
107° 32' 09'' |
727 |
Hòn Rong Bé |
Quảng Ninh |
21° 00' 55'' |
107° 32' 56'' |
728 |
Hòn Chuột Lớn |
Quảng Ninh |
21° 00' 50'' |
107° 33' 27'' |
729 |
Núi Ngang Rộng |
Quảng Ninh |
21° 00' 50'' |
107° 44' 10'' |
730 |
Hòn Rong To |
Quảng Ninh |
21° 00' 42'' |
107° 32' 57'' |
731 |
Hòn Soi |
Quảng Ninh |
21° 00' 32'' |
107° 33' 17'' |
|
Tờ số 50-09 (Đảo Trần) |
|
|
|
732 |
Cồn Đá Xếp Cao |
Quảng Ninh |
21° 14' 43'' |
107° 58' 36'' |
733 |
Đá Dập Dềnh |
Quảng Ninh |
21° 14' 42'' |
107° 59' 07'' |
734 |
Hòn Nhạn Xanh |
Quảng Ninh |
21° 14' 33'' |
107° 58' 55'' |
735 |
Đảo Trần |
Quảng Ninh |
21° 14' 23'' |
107° 57' 48'' |
736 |
Đá Tăng Ca |
Quảng Ninh |
21° 14' 17'' |
107° 59' 17'' |
737 |
Đỉnh Tăng Ca |
Quảng Ninh |
21° 14' 18'' |
107° 57' 53'' |
738 |
Núi Mỡ Lợn |
Quảng Ninh |
21° 14' 16'' |
107° 57' 52'' |
739 |
Hòn Chân Vích |
Quảng Ninh |
21° 14' 15'' |
107° 58' 45'' |
740 |
Chương Cả |
Quảng Ninh |
21° 14' 12'' |
107° 52' 24'' |
741 |
Cồn Đá Xếp Thấp |
Quảng Ninh |
21° 14' 07'' |
107° 58' 44'' |
742 |
Đá Trùng Roi |
Quảng Ninh |
21° 13' 53'' |
107° 58' 54'' |
743 |
Bãi Cá Giữa |
Quảng Ninh |
21° 13' 54'' |
107° 46' 28'' |
744 |
Bãi Nhỏ Bảy Sao |
Quảng Ninh |
21° 12' 02'' |
107° 45' 04'' |
745 |
Đá Tây Bồ Cát |
Quảng Ninh |
21° 11' 44'' |
108° 00' 02'' |
746 |
Hòn Đèn |
Quảng Ninh |
21° 09' 55'' |
107° 51' 49'' |
747 |
Hòn Mắt Cá Ngựa |
Quảng Ninh |
21° 09' 49'' |
107° 51' 38'' |
748 |
Hòn Con Ngựa |
Quảng Ninh |
21° 09' 27'' |
107° 51' 22'' |
749 |
Hòn Ngựa Bé |
Quảng Ninh |
21° 08' 53'' |
107° 50' 31'' |
750 |
Cồn Vó Ngựa |
Quảng Ninh |
21° 08' 49'' |
107° 50' 34'' |
751 |
Đá Móng Ngựa |
Quảng Ninh |
21° 08' 47'' |
107° 50' 31'' |
752 |
Hòn Núi Nhọn |
Quảng Ninh |
21° 08' 40'' |
107° 52' 00'' |
753 |
Hòn Bắc Đẩu |
Quảng Ninh |
21° 08' 24'' |
107° 47' 55'' |
754 |
Hòn Đuôi Núi Nhọn |
Quảng Ninh |
21° 08' 22'' |
107° 52' 04'' |
755 |
Hòn Sao Thổ |
Quảng Ninh |
21° 08' 20'' |
107° 47' 56'' |
756 |
Hòn Khoai Lang |
Quảng Ninh |
21° 08' 18'' |
107° 50' 47'' |
757 |
Hòn Sao Thủy |
Quảng Ninh |
21° 08' 13'' |
107° 47' 51'' |
758 |
Cồn Dây Khoai |
Quảng Ninh |
21° 08' 09'' |
107° 51' 04'' |
759 |
Vụng Bảy Sao |
Quảng Ninh |
21° 08' 03'' |
107° 47' 49'' |
760 |
Cồn Rễ Khoai |
Quảng Ninh |
21° 08' 01'' |
107° 51' 17'' |
761 |
Hòn Sao Hỏa |
Quảng Ninh |
21° 07' 59'' |
107° 47' 53'' |
762 |
Hòn Bảy Sao |
Quảng Ninh |
21° 07' 57'' |
107° 47' 37'' |
763 |
Hòn Sao Kim |
Quảng Ninh |
21° 07' 56'' |
107° 48' 00'' |
764 |
Hòn Hạt Cườm |
Quảng Ninh |
21° 07' 56'' |
107° 51' 33'' |
765 |
Hòn Vệ Tinh |
Quảng Ninh |
21° 07' 54'' |
107° 47' 56'' |
766 |
Cồn Sao Nhỏ |
Quảng Ninh |
21° 07' 50'' |
107° 47' 23'' |
767 |
Hòn Đồi Mồi |
Quảng Ninh |
21° 07' 51'' |
107° 51' 28'' |
768 |
Hòn Sao Mộc |
Quảng Ninh |
21° 07' 49'' |
107° 47' 56'' |
769 |
Đá Sao Đêm |
Quảng Ninh |
21° 07' 39'' |
107° 47' 52'' |
770 |
Đá Ghềnh Ngang |
Quảng Ninh |
21° 06' 52'' |
107° 48' 36'' |
771 |
Hòn Ngang |
Quảng Ninh |
21° 06' 33'' |
107° 48' 38'' |
772 |
Hòn Bảy Âm Dương |
Quảng Ninh |
21° 06' 13'' |
107° 49' 27'' |
773 |
Hòn Chòi Canh |
Quảng Ninh |
21° 06' 03'' |
107° 46' 05'' |
774 |
Đá Non Nước |
Quảng Ninh |
21° 05' 43'' |
107° 50' 39'' |
775 |
Hòn Ngập Nước |
Quảng Ninh |
21° 05' 31'' |
107° 50' 26'' |
776 |
Đá Thoải |
Quảng Ninh |
21° 04' 42'' |
107° 45' 17'' |
777 |
Hòn Kim Sa |
Quảng Ninh |
21° 04' 39'' |
107° 49' 01'' |
778 |
Cồn Chân Kiềng |
Quảng Ninh |
21° 04' 39'' |
107° 49' 47'' |
779 |
Hòn Thoải Rơi |
Quảng Ninh |
21° 04' 30'' |
107° 49' 10'' |
780 |
Hòn Cá Chép |
Quảng Ninh |
21° 04' 19'' |
107° 46' 18'' |
781 |
Đá Bắc Ba Đỉnh |
Quảng Ninh |
21° 03' 46'' |
107° 51' 52'' |
782 |
Đá Chuột Nhắt 2 |
Quảng Ninh |
21° 03' 37'' |
107° 50' 12'' |
783 |
Hòn Ba Đỉnh |
Quảng Ninh |
21° 03' 28'' |
107° 51' 46'' |
784 |
Đá Chuột Nhắt 1 |
Quảng Ninh |
21° 03' 21'' |
107° 50' 20'' |
785 |
Đá Nam Ba Đỉnh |
Quảng Ninh |
21° 03' 14'' |
107° 51' 52'' |
786 |
Đá Chân Hương |
Quảng Ninh |
21° 03' 11'' |
107° 51' 16'' |
787 |
Hòn Bát Hương |
Quảng Ninh |
21° 03' 09'' |
107° 51' 01'' |
788 |
Cồn Ba Đỉnh Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 09'' |
107° 51' 22'' |
789 |
Hòn Con Chuột |
Quảng Ninh |
21° 03' 07'' |
107° 50' 34'' |
790 |
Cồn Chân Miếu |
Quảng Ninh |
21° 03' 06'' |
107° 51' 40'' |
791 |
Hòn Cá Chép Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 01'' |
107° 45' 10'' |
792 |
Cồn Hang Chuột |
Quảng Ninh |
21° 03' 01'' |
107° 50' 43'' |
793 |
Đá Sư Tử Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 00'' |
107° 45' 54'' |
794 |
Hòn Sư Tử Con |
Quảng Ninh |
21° 03' 00'' |
107° 46' 01'' |
795 |
Hòn Lõi Chỉ |
Quảng Ninh |
21° 02' 57'' |
107° 46' 44'' |
796 |
Hòn Vàn Thầu |
Quảng Ninh |
21° 02' 49'' |
107° 50' 03'' |
797 |
Cồn Đuôi Chép |
Quảng Ninh |
21° 02' 42'' |
107° 45' 05'' |
798 |
Cồn Tai Khỉ |
Quảng Ninh |
21° 02' 40'' |
107° 49' 47'' |
799 |
Vụng Bắc Vàn Thầu |
Quảng Ninh |
21° 02' 31'' |
107° 50' 38'' |
800 |
Đảo Cô Tô Con |
Quảng Ninh |
21° 02' 30'' |
107° 46' 17'' |
801 |
Hòn Khe Con |
Quảng Ninh |
21° 02' 12'' |
107° 49' 11'' |
802 |
Hòn Khói |
Quảng Ninh |
21° 02' 07'' |
107° 47' 35'' |
803 |
Hòn Đuôi Khỉ |
Quảng Ninh |
21° 02' 03'' |
107° 49' 18'' |
804 |
Hòn Bầu Rượu |
Quảng Ninh |
21° 01' 59'' |
107° 45' 57'' |
805 |
Hòn Than Đá |
Quảng Ninh |
21° 01' 33'' |
107° 51' 35'' |
806 |
Vụng Ba Đá |
Quảng Ninh |
21° 01' 29'' |
107° 51' 14'' |
807 |
Đá Quả Thông Già |
Quảng Ninh |
21° 01' 12'' |
107° 45' 12'' |
808 |
Đảo Thanh Lam |
Quảng Ninh |
21° 01' 05'' |
107° 49' 44'' |
809 |
Cồn Gạc Hươu |
Quảng Ninh |
21° 01' 04'' |
107° 45' 27'' |
810 |
Hòn Hai Hòn Trong |
Quảng Ninh |
21° 01' 03'' |
107° 48' 44'' |
811 |
Hòn Hai Hòn Ngoài |
Quảng Ninh |
21° 00' 57'' |
107° 48' 32'' |
812 |
Vụng Pháo Đài |
Quảng Ninh |
21° 00' 59'' |
107° 50' 36'' |
813 |
Bãi Hồng Vân |
Quảng Ninh |
21° 00' 39'' |
107° 45' 50'' |
814 |
Hòn Nam Pháo Đài |
Quảng Ninh |
21° 00' 36'' |
107° 50' 21'' |
815 |
Vụng To |
Quảng Ninh |
21° 00' 33'' |
107° 50' 01'' |
816 |
Đá Pháo Đài |
Quảng Ninh |
21° 00' 11'' |
107° 47' 31'' |
817 |
Vụng Chàng Đông |
Quảng Ninh |
21° 12' 20'' |
108° 00' 38'' |
818 |
Hòn Chàng Đông |
Quảng Ninh |
21° 12' 26'' |
108° 00' 42'' |
819 |
Mũi Lưỡi Câu |
Quảng Ninh |
21° 12' 14'' |
108° 00' 40'' |
820 |
Mũi Phương Bắc |
Quảng Ninh |
21° 11' 49'' |
108° 00' 51'' |
821 |
Hòn Bồ Cát |
Quảng Ninh |
21° 11' 36'' |
108° 00' 54'' |
822 |
Mũi Phương Đông |
Quảng Ninh |
21° 11' 33'' |
108° 01' 10'' |
823 |
Mũi Phương Tây |
Quảng Ninh |
21° 11' 31'' |
108° 00' 31'' |
824 |
Mũi Phương Nam |
Quảng Ninh |
21° 11' 23'' |
108° 01' 02'' |
825 |
Đảo Cô Tô |
Quảng Ninh |
20° 59' 48'' |
107° 44' 35'' |
826 |
Hòn Chàng Đông 1 |
Quảng Ninh |
21° 12' 21'' |
108° 00' 25'' |
827 |
Hòn Chàng Đông2 |
Quảng Ninh |
21° 12' 10'' |
108° 00' 41'' |
828 |
Hòn Chàng Đông 3 |
Quảng Ninh |
21° 12' 07'' |
108° 00' 37'' |
829 |
Hòn Đông Bồ Cát |
Quảng Ninh |
21° 12' 14'' |
108° 01' 18'' |
|
Tờ số 50-13 (Quan Lạn) |
|
|
|
830 |
Hòn Hai Chó |
Quảng Ninh |
20° 59' 33'' |
107° 15' 15'' |
831 |
Hòn Bà Định |
Quảng Ninh |
20° 59' 20'' |
107° 15' 06'' |
832 |
Hòn Bà Định Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 17'' |
107° 15' 19'' |
833 |
Hòn Cửa Họng |
Quảng Ninh |
20° 59' 05'' |
107° 14' 55'' |
834 |
Hòn Cặp Vọ |
Quảng Ninh |
20° 58' 51'' |
107° 15' 58'' |
835 |
Hòn Cặp Vọ Con |
Quảng Ninh |
20° 58' 39'' |
107° 15' 34'' |
836 |
Hòn Cặp Vọ Con 1 |
Quảng Ninh |
20° 58' 32'' |
107° 15' 38'' |
837 |
Hòn Cặp Vọ Con 2 |
Quảng Ninh |
20° 58' 27'' |
107° 15' 29'' |
838 |
Hòn Đỏ |
Quảng Ninh |
20° 58' 08'' |
107° 15' 41'' |
839 |
Hòn Đỏ Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 58' 05'' |
107° 15' 58'' |
840 |
Hòn Đường |
Quảng Ninh |
20° 58' 28'' |
107° 15' 59'' |
841 |
Hòn Thêm |
Quảng Ninh |
20° 58' 37'' |
107° 16' 07'' |
842 |
Hòn Quân Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 58' 44'' |
107° 16' 12'' |
843 |
Hòn Cỏ Trời |
Quảng Ninh |
20° 58' 43'' |
107° 16' 38'' |
844 |
Hòn Quân |
Quảng Ninh |
20° 58' 42'' |
107° 16' 18'' |
845 |
Hòn Mái Nhà |
Quảng Ninh |
20° 59' 02'' |
107° 16' 36'' |
846 |
Hòn Đọc Mòi |
Quảng Ninh |
20° 59' 13'' |
107° 16' 27'' |
847 |
Hòn Đọc Mòi Con |
Quảng Ninh |
20° 58' 57'' |
107° 16' 20'' |
848 |
Hòn Lạc |
Quảng Ninh |
20° 58' 44'' |
107° 16' 47'' |
849 |
Hòn Lạc Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 58' 42'' |
107° 16' 43'' |
850 |
Hòn Ớt |
Quảng Ninh |
20° 58' 41'' |
107° 16' 55'' |
851 |
Hòn Ớt Bé |
Quảng Ninh |
20° 58' 27'' |
107° 17' 02'' |
852 |
Hòn Buộm |
Quảng Ninh |
20° 58' 49'' |
107° 17' 29'' |
853 |
Hòn Đọc Xam |
Quảng Ninh |
20° 59' 08'' |
107° 17' 11'' |
854 |
Hòn Giếng Xam |
Quảng Ninh |
20° 59' 30'' |
107° 17' 29'' |
855 |
Hòn Vòng |
Quảng Ninh |
20° 59' 38'' |
107° 17' 34'' |
856 |
Hòn Vũng Đục |
Quảng Ninh |
20° 59' 41'' |
107° 17' 53'' |
857 |
Hòn Rùa Vũng Đục |
Quảng Ninh |
20° 59' 31'' |
107° 18' 06'' |
858 |
Hòn Buộm Con |
Quảng Ninh |
20° 58' 58'' |
107° 17' 53'' |
859 |
Hòn Hai Bé |
Quảng Ninh |
20° 59' 56'' |
107° 18' 49'' |
860 |
Hòn Vạn Cá |
Quảng Ninh |
20° 59' 30'' |
107° 18' 24'' |
861 |
Hòn Rều |
Quảng Ninh |
20° 59' 13'' |
107° 18' 40'' |
862 |
Hòn Ba Rều |
Quảng Ninh |
20° 59' 09'' |
107° 18' 34'' |
863 |
Hòn Rều Con |
Quảng Ninh |
20° 58' 59'' |
107° 18' 26'' |
864 |
Hòn Buộm Đông |
Quảng Ninh |
20° 58' 30'' |
107° 18' 29'' |
865 |
Đảo Ông Cụ |
Quảng Ninh |
20° 57' 45'' |
107° 18' 13'' |
866 |
Hòn Cây Cau Dưới |
Quảng Ninh |
20° 57' 19'' |
107° 15' 20'' |
867 |
Hòn Phổng |
Quảng Ninh |
20° 57' 13'' |
107° 15' 45'' |
868 |
Hòn Vạn Buồng |
Quảng Ninh |
20° 57' 07'' |
107° 15' 25'' |
869 |
Hòn Vạn Buồng Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 57' 03'' |
107° 15' 27'' |
870 |
Hòn Ngàn Ba |
Quảng Ninh |
20° 57' 01'' |
107° 15' 01'' |
871 |
Hòn Gà Chọi |
Quảng Ninh |
20° 56' 53'' |
107° 15' 45'' |
872 |
Hòn Cỏ Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 57'' |
107° 15' 54'' |
873 |
Hòn Cỏ To |
Quảng Ninh |
20° 57' 02'' |
107° 16' 02'' |
874 |
Hòn Cỏ Dưới Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 57' 03'' |
107° 16' 12'' |
875 |
Hòn Cạp Rùa |
Quảng Ninh |
20° 57' 04'' |
107° 16' 37'' |
876 |
Hòn Cỏ Dưới |
Quảng Ninh |
20° 56' 58'' |
107° 16' 18'' |
877 |
Hòn Ba Chạc |
Quảng Ninh |
20° 56' 37'' |
107° 16' 14'' |
878 |
Hòn Bắc Mũ Đuối |
Quảng Ninh |
20° 56' 30'' |
107° 16' 20'' |
879 |
Hòn Đông Mũ Đuối |
Quảng Ninh |
20° 56' 28'' |
107° 16' 37'' |
880 |
Hòn Mũ Đuối |
Quảng Ninh |
20° 56' 21'' |
107° 16' 24'' |
881 |
Hòn Thau Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 48'' |
107° 17' 54'' |
882 |
Hòn Đầu Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 57' 37'' |
107° 17' 37'' |
883 |
Hòn Than Than Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 38'' |
107° 18' 00'' |
884 |
Hòn Dậu Dứa |
Quảng Ninh |
20° 57' 31'' |
107° 17' 31'' |
885 |
Hòn Vòng Mép |
Quảng Ninh |
20° 57' 24'' |
107° 17' 07'' |
886 |
Hòn Nam Dậu Dứa |
Quảng Ninh |
20° 57' 17'' |
107° 17' 25'' |
887 |
Hòn Than Than |
Quảng Ninh |
20° 57' 24'' |
107° 17' 50'' |
888 |
Hòn Bắc Hà Lăn |
Quảng Ninh |
20° 57' 20'' |
107° 18' 06'' |
889 |
Hòn Ông Cụ Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 18'' |
107° 18' 27'' |
890 |
Hòn Hà Lăn |
Quảng Ninh |
20° 57' 10'' |
107° 18' 08'' |
891 |
Hòn Hà Lăn Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 58'' |
107° 18' 16'' |
892 |
Hòn Bọ Cắn |
Quảng Ninh |
20° 56' 33'' |
107° 17' 29'' |
893 |
Hòn Bọ Cắn 1 |
Quảng Ninh |
20° 56' 37'' |
107° 17' 14'' |
894 |
Hòn Bọ Cắn 2 |
Quảng Ninh |
20° 56' 31'' |
107° 17' 17'' |
895 |
Hòn Bọ Cắn 3 |
Quảng Ninh |
20° 56' 22'' |
107° 17' 37'' |
896 |
Hòn Bọ Cắn Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 56' 22'' |
107° 17' 10'' |
897 |
Hòn Nét Con |
Quảng Ninh |
20° 55' 45'' |
107° 16' 51'' |
898 |
Lạch Buộm Thẻ Vàng |
Quảng Ninh |
20° 56' 18'' |
107° 15' 38'' |
899 |
Hòn Rều Đất |
Quảng Ninh |
20° 58' 56'' |
107° 19' 05'' |
900 |
Hòn Rều Đá |
Quảng Ninh |
20° 58' 25'' |
107° 19' 19'' |
901 |
Hòn Lướt |
Quảng Ninh |
20° 59' 40'' |
107° 20' 59'' |
902 |
Hòn Đông Lướt |
Quảng Ninh |
20° 59' 44'' |
107° 21' 08'' |
903 |
Hòn Đá Đỏ |
Quảng Ninh |
20° 59' 30'' |
107° 20' 37'' |
904 |
Hòn Đá Bàn |
Quảng Ninh |
20° 59' 29'' |
107° 20' 23'' |
905 |
Hòn Đá Bàn Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 59' 24'' |
107° 20' 30'' |
906 |
Hòn Chét Chèo |
Quảng Ninh |
20° 59' 18'' |
107° 20' 38'' |
907 |
Hòn Nam Lướt |
Quảng Ninh |
20° 59' 27'' |
107° 21' 07'' |
908 |
Hòn Ba Chỏm |
Quảng Ninh |
20° 59' 15'' |
107° 20' 23'' |
909 |
Hòn Tây Ba Chỏm |
Quảng Ninh |
20° 59' 17'' |
107° 20' 17'' |
910 |
Hòn Đông Thầy Tăng |
Quảng Ninh |
20° 59' 15'' |
107° 21' 12'' |
911 |
Hòn Thầy Tăng |
Quảng Ninh |
20° 59' 12'' |
107° 20' 53'' |
912 |
Hòn Quạ |
Quảng Ninh |
20° 59' 06'' |
107° 20' 30'' |
913 |
Hòn Quạ Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 01'' |
107° 20' 41'' |
914 |
Hòn Con Ong |
Quảng Ninh |
20° 58' 00'' |
107° 20' 48'' |
915 |
Hòn Ba Hang |
Quảng Ninh |
20° 59' 21'' |
107° 21' 28'' |
916 |
Hòn Ba Hang 1 |
Quảng Ninh |
20° 59' 26'' |
107° 21' 23'' |
917 |
Hòn Ba Hang 2 |
Quảng Ninh |
20° 59' 27'' |
107° 21' 33'' |
918 |
Hòn Ba Hang 3 |
Quảng Ninh |
20° 59' 31'' |
107° 21' 31'' |
919 |
Hòn Chỏm Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 59' 48'' |
107° 21' 40'' |
920 |
Hòn Chỏm Trong |
Quảng Ninh |
20° 59' 56'' |
107° 21' 39'' |
921 |
Hòn Đá Ba |
Quảng Ninh |
20° 59' 58'' |
107° 21' 50'' |
922 |
Hòn Chim Nữa |
Quảng Ninh |
20° 58' 16'' |
107° 21' 26'' |
923 |
Hòn Bắc Chim Nữa |
Quảng Ninh |
20° 58' 19'' |
107° 21' 31'' |
924 |
Hòn Nam Chim Nữa |
Quảng Ninh |
20° 58' 14'' |
107° 21' 22'' |
925 |
Hòn Vè |
Quảng Ninh |
20° 58' 21'' |
107° 22' 01'' |
926 |
Hòn Vạ Ráy Con |
Quảng Ninh |
20° 58' 31'' |
107° 22' 14'' |
927 |
Hòn Đống Nêm Đất |
Quảng Ninh |
20° 58' 07'' |
107° 22' 07'' |
928 |
Hòn Đống Nêm Đá |
Quảng Ninh |
20° 57' 53'' |
107° 22' 09'' |
929 |
Hòn Đống Nêm Giữa |
Quảng Ninh |
20° 57' 54'' |
107° 21' 58'' |
930 |
Hòn Đống Nêm |
Quảng Ninh |
20° 57' 48'' |
107° 21' 54'' |
931 |
Hòn Cỏ Trong |
Quảng Ninh |
20° 57' 27'' |
107° 19' 54'' |
932 |
Hòn Cỏ Trong Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 57' 31'' |
107° 20' 03'' |
933 |
Hòn Con Kiến |
Quảng Ninh |
20° 57' 14'' |
107° 19' 43'' |
934 |
Hòn Kiến Hôi |
Quảng Ninh |
20° 57' 08'' |
107° 19' 31'' |
935 |
Hòn Trà Lạo |
Quảng Ninh |
20° 56' 59'' |
107° 19' 44'' |
936 |
Hòn Tròn Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 57' 09'' |
107° 20' 23'' |
937 |
Hòn Vích |
Quảng Ninh |
20° 57' 21'' |
107° 20' 58'' |
938 |
Hòn Vích Cát |
Quảng Ninh |
20° 57' 34'' |
107° 21' 06'' |
939 |
Hòn Chéo |
Quảng Ninh |
20° 57' 29'' |
107° 21' 30'' |
940 |
Hòn Cửa Vụng 1 |
Quảng Ninh |
20° 56' 44'' |
107° 20' 56'' |
941 |
Hòn Cửa Vụng 2 |
Quảng Ninh |
20° 56' 40'' |
107° 20' 41'' |
942 |
Đảo Thẻ Vàng |
Quảng Ninh |
20° 56' 09'' |
107° 21' 08'' |
943 |
Đảo Vạn Đuôi |
Quảng Ninh |
20° 55' 21'' |
107° 19' 43'' |
944 |
Hòn Môi Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 59' 54'' |
107° 22' 36'' |
945 |
Hòn Môi |
Quảng Ninh |
20° 59' 48'' |
107° 22' 43'' |
946 |
Hòn Bần Mai |
Quảng Ninh |
20° 59' 34'' |
107° 22' 31'' |
947 |
Hòn Vạ Ráy Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 58' 38'' |
107° 22' 28'' |
948 |
Hòn Nam Vạ Ráy |
Quảng Ninh |
20° 58' 20'' |
107° 22' 37'' |
949 |
Hòn Cát Nổi |
Quảng Ninh |
20° 57' 44'' |
107° 22' 34'' |
950 |
Hòn Hai Ngả |
Quảng Ninh |
20° 57' 34'' |
107° 22' 31'' |
951 |
Hòn Giếng Ngọt |
Quảng Ninh |
20° 58' 38'' |
107° 22' 58'' |
952 |
Hòn Vạ Ráy Giữa |
Quảng Ninh |
20° 58' 57'' |
107° 22' 54'' |
953 |
Hòn Vạ Ráy Trong |
Quảng Ninh |
20° 59' 16'' |
107° 23' 12'' |
954 |
Hòn Lở Bé |
Quảng Ninh |
20° 59' 42'' |
107° 23' 31'' |
955 |
Hòn Tây Lở Bé |
Quảng Ninh |
20° 59' 46'' |
107° 23' 22'' |
956 |
Hòn Tây Lở To |
Quảng Ninh |
20° 59' 57'' |
107° 23' 16'' |
957 |
Hòn Lở To |
Quảng Ninh |
20° 59' 59'' |
107° 23' 26'' |
958 |
Hòn Ngón Chân Dưới |
Quảng Ninh |
20° 59' 55'' |
107° 24' 02'' |
959 |
Hòn Cây Mây Dưới |
Quảng Ninh |
20° 59' 48'' |
107° 24' 12'' |
960 |
Hòn Cây Mây |
Quảng Ninh |
20° 59' 55'' |
107° 24' 28'' |
961 |
Hòn Cây Mây Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 49'' |
107° 24' 25'' |
962 |
Hòn Củ Cải |
Quảng Ninh |
20° 59' 38'' |
107° 24' 04'' |
963 |
Hòn Hai Chỏm |
Quảng Ninh |
20° 59' 29'' |
107° 23' 50'' |
964 |
Hòn Nam Hai Chỏm |
Quảng Ninh |
20° 59' 25'' |
107° 23' 55'' |
965 |
Hòn Đông Hai Chỏm |
Quảng Ninh |
20° 59' 27'' |
107° 23' 57'' |
966 |
Hòn Kỳ Lân |
Quảng Ninh |
20° 58' 25'' |
107° 23' 45'' |
967 |
Hòn Cát Guôn |
Quảng Ninh |
20° 58' 43'' |
107° 24' 10'' |
968 |
Hòn Cát Guôn 1 |
Quảng Ninh |
20° 58' 52'' |
107° 24' 12'' |
969 |
Hòn Cát Guôn 2 |
Quảng Ninh |
20° 58' 52'' |
107° 24' 20'' |
970 |
Hòn Cát Guôn 3 |
Quảng Ninh |
20° 58' 59'' |
107° 24' 14'' |
971 |
Hòn Chim Sẻ |
Quảng Ninh |
20° 58' 20'' |
107° 24' 10'' |
972 |
Hòn Thùm |
Quảng Ninh |
20° 58' 13'' |
107° 24' 19'' |
973 |
Hòn Thùm Thùm |
Quảng Ninh |
20° 57' 59'' |
107° 24' 17'' |
974 |
Hòn Cây Xuôi |
Quảng Ninh |
20° 59' 22'' |
107° 24' 46'' |
975 |
Hòn Cây Xuôi 2 |
Quảng Ninh |
20° 59' 12'' |
107° 24' 43'' |
976 |
Hòn Cây Xuôi 1 |
Quảng Ninh |
20° 59' 15'' |
107° 24' 34'' |
977 |
Hòn Gỡ Nợ |
Quảng Ninh |
20° 58' 59'' |
107° 24' 48'' |
978 |
Hòn Cát Giá 2 |
Quảng Ninh |
20° 58' 58'' |
107° 25' 14'' |
979 |
Hòn Cát Giá 1 |
Quảng Ninh |
20° 58' 54'' |
107° 25' 28'' |
980 |
Hòn Cát Giá 3 |
Quảng Ninh |
20° 58' 47'' |
107° 25' 10'' |
981 |
Hòn Cát Giá 4 |
Quảng Ninh |
20° 58' 49'' |
107° 25' 01'' |
982 |
Hòn Cát Giá 5 |
Quảng Ninh |
20° 58' 47'' |
107° 24' 57'' |
983 |
Hòn Cát Giá |
Quảng Ninh |
20° 58' 43'' |
107° 24' 49'' |
984 |
Hòn Cát Giá Dưới |
Quảng Ninh |
20° 58' 37'' |
107° 25' 01'' |
985 |
Hòn Cát Giá 6 |
Quảng Ninh |
20° 58' 28'' |
107° 24' 44'' |
986 |
Hòn Cát Giá 7 |
Quảng Ninh |
20° 58' 31'' |
107° 24' 40'' |
987 |
Hòn Cao |
Quảng Ninh |
20° 58' 26'' |
107° 25' 17'' |
988 |
Hòn Nhiêu Tân Trên |
Quảng Ninh |
20° 59' 57'' |
107° 25' 40'' |
989 |
Hòn Ngọc Trai |
Quảng Ninh |
20° 59' 49'' |
107° 25' 29'' |
990 |
Hòn Nhiêu Tân |
Quảng Ninh |
20° 59' 46'' |
107° 25' 21'' |
991 |
Cồn Lẻ |
Quảng Ninh |
20° 59' 24'' |
107° 25' 40'' |
992 |
Hòn Cái Búa |
Quảng Ninh |
20° 59' 00'' |
107° 26' 13'' |
993 |
Hòn Cái Đe |
Quảng Ninh |
20° 58' 46'' |
107° 26' 21'' |
994 |
Hòn Tây Cái Đe |
Quảng Ninh |
20° 58' 41'' |
107° 26' 03'' |
995 |
Hòn Cái Cưa |
Quảng Ninh |
20° 58' 26'' |
107° 25' 51'' |
996 |
Hòn Ba Vụng Đước Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 58' 12'' |
107° 26' 07'' |
997 |
Hòn Đầu Khấu Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 58' 08'' |
107° 25' 57'' |
998 |
Hòn Đầu Khấu |
Quảng Ninh |
20° 57' 55'' |
107° 25' 50'' |
999 |
Hòn Tái Xo |
Quảng Ninh |
20° 59' 42'' |
107° 26' 45'' |
1000 |
Hòn Nam Cái Đe |
Quảng Ninh |
20° 58' 29'' |
107° 26' 23'' |
1001 |
Hòn Cây Đước Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 58' 29'' |
107° 26' 51'' |
1002 |
Hòn Ba Vụng Đước |
Quảng Ninh |
20° 58' 19'' |
107° 26' 14'' |
1003 |
Hòn Cây Đước Đống Chén |
Quảng Ninh |
20° 58' 20'' |
107° 26' 39'' |
1004 |
Cồn Tua Rua |
Quảng Ninh |
20° 58' 32'' |
107° 27' 16'' |
1005 |
Hòn Chéo Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 51'' |
107° 27' 26'' |
1006 |
Hòn Chéo To |
Quảng Ninh |
20° 59' 47'' |
107° 27' 53'' |
1007 |
Hòn Bắc Hang Te |
Quảng Ninh |
20° 58' 58'' |
107° 28' 00'' |
1008 |
Hòn Cây Gia |
Quảng Ninh |
20° 58' 52'' |
107° 28' 15'' |
1009 |
Hòn Hang Te |
Quảng Ninh |
20° 58' 48'' |
107° 27' 57'' |
1010 |
Hòn Tây Cống Nứa |
Quảng Ninh |
20° 58' 16'' |
107° 27' 50'' |
1011 |
Hòn Cặp Điểm Chi |
Quảng Ninh |
20° 58' 53'' |
107° 28' 51'' |
1012 |
Hòn Cặp Chì |
Quảng Ninh |
20° 58' 26'' |
107° 28' 49'' |
1013 |
Đảo Trà Bản |
Quảng Ninh |
20° 57' 20'' |
107° 30' 14'' |
1014 |
Hòn Chùa Đá |
Quảng Ninh |
20° 59' 22'' |
107° 29' 06'' |
1015 |
Đảo Cống Nứa |
Quảng Ninh |
20° 57' 20'' |
107° 27' 48'' |
1016 |
Hòn Nam Cống Nứa |
Quảng Ninh |
20° 56' 00'' |
107° 26' 17'' |
1017 |
Hòn Soi Châm |
Quảng Ninh |
20° 55' 44'' |
107° 25' 51'' |
1018 |
Hòn Soi Châm Con |
Quảng Ninh |
20° 55' 30'' |
107° 25' 36'' |
1019 |
Đảo Đống Chén |
Quảng Ninh |
20° 55' 28'' |
107° 24' 55'' |
1020 |
Hòn Đống Chén Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 00'' |
107° 24' 46'' |
1021 |
Hòn Tròn |
Quảng Ninh |
20° 57' 26'' |
107° 24' 01'' |
1022 |
Hòn Con Dưới |
Quảng Ninh |
20° 57' 17'' |
107° 23' 55'' |
1023 |
Hòn Giếng Nắp |
Quảng Ninh |
20° 57' 13'' |
107° 23' 29'' |
1024 |
Hòn Cây Đước Tây |
Quảng Ninh |
20° 57' 19'' |
107° 23' 12'' |
1025 |
Hòn Giếng Trên |
Quảng Ninh |
20° 57' 10'' |
107° 23' 16'' |
1026 |
Hòn Cây Đước Đông |
Quảng Ninh |
20° 57' 02'' |
107° 23' 30'' |
1027 |
Hòn Bùa Thuốc |
Quảng Ninh |
20° 56' 41'' |
107° 23' 09'' |
1028 |
Hòn Béo |
Quảng Ninh |
20° 56' 25'' |
107° 23' 28'' |
1029 |
Hòn Cặp Cạn Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 34'' |
107° 23' 46'' |
1030 |
Hòn Cặp Cạn |
Quảng Ninh |
20° 56' 28'' |
107° 23' 45'' |
1031 |
Hòn Béo Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 56' 20'' |
107° 23' 42'' |
1032 |
Hòn Khúc Gỗ |
Quảng Ninh |
20° 56' 10'' |
107° 23' 02'' |
1033 |
Hòn Cạnh Luồng |
Quảng Ninh |
20° 56' 05'' |
107° 23' 35'' |
1034 |
Hòn Bánh Sữa |
Quảng Ninh |
20° 55' 40'' |
107° 23' 43'' |
1035 |
Hòn Con Muỗi |
Quảng Ninh |
20° 55' 26'' |
107° 22' 54'' |
1036 |
Cồn Muỗi |
Quảng Ninh |
20° 55' 15'' |
107° 22' 56'' |
1037 |
Cồn Đầu Soi Mui |
Quảng Ninh |
20° 55' 09'' |
107° 22' 34'' |
1038 |
Hòn Nét Giữa |
Quảng Ninh |
20° 54' 41'' |
107° 15' 32'' |
1039 |
Hòn Đông Nét |
Quảng Ninh |
20° 54' 39'' |
107° 15' 43'' |
1040 |
Hòn Nam Nét |
Quảng Ninh |
20° 54' 37'' |
107° 15' 45'' |
1041 |
Hòn Cây Si |
Quảng Ninh |
20° 53' 06'' |
107° 15' 39'' |
1042 |
Hòn Ba Nén Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 52' 45'' |
107° 15' 14'' |
1043 |
Hòn Bắc Cống Chéo 1 |
Quảng Ninh |
20° 52' 43'' |
107° 15' 47'' |
1044 |
Hòn Bắc Cống Chéo 2 |
Quảng Ninh |
20° 52' 38'' |
107° 15' 40'' |
1045 |
Hòn Bắc Cống Chéo 3 |
Quảng Ninh |
20° 52' 39'' |
107° 16' 00'' |
1046 |
Hòn Bắc Cống Chéo 4 |
Quảng Ninh |
20° 52' 35'' |
107° 15' 56'' |
1047 |
Hòn Đầu Giếng Cụt |
Quảng Ninh |
20° 52' 44'' |
107° 16' 47'' |
1048 |
Hòn Quýt Hôi Bắc |
Quảng Ninh |
20° 52' 27'' |
107° 16' 29'' |
1049 |
Hòn Đầu Giường Ngoài 1 |
Quảng Ninh |
20° 52' 57'' |
107° 17' 06'' |
1050 |
Hòn Đầu Giường Ngoài 2 |
Quảng Ninh |
20° 52' 56'' |
107° 17' 14'' |
1051 |
Hòn Đôi Đầu Giường |
Quảng Ninh |
20° 52' 36'' |
107° 17' 11'' |
1052 |
Hòn Hang Đầu Giường Đèn |
Quảng Ninh |
20° 52' 33'' |
107° 17' 16'' |
1053 |
Hòn Đầu Giường Giếng Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 42'' |
107° 17' 25'' |
1054 |
Hòn Đầu Giường Giếng |
Quảng Ninh |
20° 52' 48'' |
107° 17' 29'' |
1055 |
Hòn Mu Mực |
Quảng Ninh |
20° 52' 33'' |
107° 17' 42'' |
1056 |
Hòn Mắt Mện Dài |
Quảng Ninh |
20° 52' 21'' |
107° 17' 55'' |
1057 |
Hòn Vụng Chùa Đá |
Quảng Ninh |
20° 52' 30'' |
107° 18' 12'' |
1058 |
Hòn Xương Rồng |
Quảng Ninh |
20° 52' 27'' |
107° 18' 35'' |
1059 |
Hòn Mỏ Đá Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 23'' |
107° 16' 59'' |
1060 |
Hòn Mỏ Đá |
Quảng Ninh |
20° 54' 20'' |
107° 17' 14'' |
1061 |
Hòn Bắc Mỏ Đá |
Quảng Ninh |
20° 54' 25'' |
107° 17' 05'' |
1062 |
Hòn Bồ Rọ Tây Trên |
Quảng Ninh |
20° 54' 53'' |
107° 17' 44'' |
1063 |
Hòn Bồ Rọ Tây 1 |
Quảng Ninh |
20° 54' 50'' |
107° 17' 44'' |
1064 |
Hòn Bồ Rọ Tây 2 |
Quảng Ninh |
20° 54' 48'' |
107° 17' 43'' |
1065 |
Hòn Rau Sam |
Quảng Ninh |
20° 54' 43'' |
107° 17' 33'' |
1066 |
Hòn Nam Rau Sam |
Quảng Ninh |
20° 54' 37'' |
107° 17' 35'' |
1067 |
Hòn Bồ Rọ Tây Dưới |
Quảng Ninh |
20° 54' 45'' |
107° 17' 51'' |
1068 |
Hòn Bồ Rọ Tây 3 |
Quảng Ninh |
20° 54' 43'' |
107° 17' 57'' |
1069 |
Hòn Bồ Rọ Tây 4 |
Quảng Ninh |
20° 54' 50'' |
107° 17' 57'' |
1070 |
Hòn Bồ Rọ Giữa |
Quảng Ninh |
20° 54' 56'' |
107° 18' 03'' |
1071 |
Hòn Bồ Rọ Giữa Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 59'' |
107° 18' 10'' |
1072 |
Hòn Vạn Hộ |
Quảng Ninh |
20° 54' 58'' |
107° 18' 15'' |
1073 |
Hòn Nam Vạn Hộ |
Quảng Ninh |
20° 54' 57'' |
107° 18' 17'' |
1074 |
Hòn Đầu Bồ Rọ Giữa |
Quảng Ninh |
20° 55' 11'' |
107° 18' 07'' |
1075 |
Hòn Bồ Rọ Đông Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 55' 02'' |
107° 18' 33'' |
1076 |
Hòn Bồ Rọ Đông |
Quảng Ninh |
20° 55' 05'' |
107° 18' 23'' |
1077 |
Hòn Lò Vôi |
Quảng Ninh |
20° 54' 41'' |
107° 18' 08'' |
1078 |
Hòn Lò Vôi Dưới |
Quảng Ninh |
20° 54' 40'' |
107° 18' 12'' |
1079 |
Hòn Cống Giữa 2 |
Quảng Ninh |
20° 54' 15'' |
107° 18' 13'' |
1080 |
Hòn Cống Giữa 1 |
Quảng Ninh |
20° 54' 04'' |
107° 18' 22'' |
1081 |
Đảo Cống Đông |
Quảng Ninh |
20° 53' 56'' |
107° 18' 43'' |
1082 |
Đảo Cống Tây |
Quảng Ninh |
20° 53' 26'' |
107° 18' 19'' |
1083 |
Hòn Soi Dâu |
Quảng Ninh |
20° 54' 57'' |
107° 19' 18'' |
1084 |
Hòn Mò Trai |
Quảng Ninh |
20° 54' 25'' |
107° 19' 16'' |
1085 |
Hòn Mò Trai 1 |
Quảng Ninh |
20° 54' 14'' |
107° 19' 45'' |
1086 |
Hòn Mò Trai 2 |
Quảng Ninh |
20° 54' 05'' |
107° 19' 33'' |
1087 |
Hòn Mò Trai 3 |
Quảng Ninh |
20° 54' 07'' |
107° 19' 52'' |
1088 |
Hòn Mò Trai 4 |
Quảng Ninh |
20° 53' 58'' |
107° 19' 41'' |
1089 |
Hòn Mò Trai 5 |
Quảng Ninh |
20° 53' 57'' |
107° 19' 31'' |
1090 |
Hòn Mò Trai 6 |
Quảng Ninh |
20° 53' 53'' |
107° 19' 39'' |
1091 |
Hòn Mò Trai 7 |
Quảng Ninh |
20° 53' 51'' |
107° 19' 35'' |
1092 |
Hòn Đá Cặp Hẹp |
Quảng Ninh |
20° 53' 49'' |
107° 20' 01'' |
1093 |
Hòn Dỏi Đá |
Quảng Ninh |
20° 54' 16'' |
107° 20' 23'' |
1094 |
Hòn Dỏi Đá Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 11'' |
107° 20' 47'' |
1095 |
Hòn Lỗ Gon 3 |
Quảng Ninh |
20° 54' 01'' |
107° 20' 44'' |
1096 |
Hòn Lỗ Gon 4 |
Quảng Ninh |
20° 54' 02'' |
107° 20' 52'' |
1097 |
Hòn Bắc Khỉ Nhảy |
Quảng Ninh |
20° 54' 02'' |
107° 21' 10'' |
1098 |
Hòn Lỗ Gon 2 |
Quảng Ninh |
20° 53' 54'' |
107° 21' 03'' |
1099 |
Hòn Nam Khỉ Nhảy |
Quảng Ninh |
20° 53' 46'' |
107° 21' 20'' |
1100 |
Hòn Khỉ Nhảy Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 53' 50'' |
107° 21' 27'' |
1101 |
Hòn Đá Cao |
Quảng Ninh |
20° 53' 27'' |
107° 21' 25'' |
1102 |
Hòn Tây Soi Giai |
Quảng Ninh |
20° 53' 41'' |
107° 22' 10'' |
1103 |
Hòn Nam Soi Giai |
Quảng Ninh |
20° 53' 36'' |
107° 22' 22'' |
1104 |
Hòn Bắc Soi Giai |
Quảng Ninh |
20° 53' 43'' |
107° 22' 19'' |
1105 |
Đảo Lỗ Gon |
Quảng Ninh |
20° 53' 38'' |
107° 20' 34'' |
1106 |
Hòn Khỉ Nhảy |
Quảng Ninh |
20° 53' 56'' |
107° 21' 23'' |
1107 |
Hòn Soi Phụng |
Quảng Ninh |
20° 54' 05'' |
107° 22' 06'' |
1108 |
Hòn Soi Giai |
Quảng Ninh |
20° 53' 39'' |
107° 22' 20'' |
1109 |
Hòn Soi Mui |
Quảng Ninh |
20° 54' 57'' |
107° 21' 55'' |
1110 |
Đảo Vạn Cảnh |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 21' 29'' |
1111 |
Hòn Ông Sung |
Quảng Ninh |
20° 54' 08'' |
107° 22' 37'' |
1112 |
Hòn Vạn Tài |
Quảng Ninh |
20° 53' 38'' |
107° 23' 22'' |
1113 |
Ghềnh Vạn Tài |
Quảng Ninh |
20° 53' 32'' |
107° 23' 47'' |
1114 |
Hòn Nam Vạn Tài |
Quảng Ninh |
20° 53' 27'' |
107° 23' 14'' |
1115 |
Hòn Cát Oăm 1 |
Quảng Ninh |
20° 53' 17'' |
107° 23' 22'' |
1116 |
Hòn Cát Oăm |
Quảng Ninh |
20° 53' 14'' |
107° 23' 41'' |
1117 |
Hòn Cát Oăm 2 |
Quảng Ninh |
20° 52' 58'' |
107° 23' 45'' |
1118 |
Hòn Cát Oăm 3 |
Quảng Ninh |
20° 52' 49'' |
107° 23' 46'' |
1119 |
Hòn Bắc Bò Lội |
Quảng Ninh |
20° 52' 39'' |
107° 23' 37'' |
1120 |
Cồn Cò |
Quảng Ninh |
20° 52' 47'' |
107° 24' 04'' |
1121 |
Hòn Bò Lội |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 23' 35'' |
1122 |
Hòn Soi Lợn Đá |
Quảng Ninh |
20° 53' 43'' |
107° 24' 34'' |
1123 |
Hòn Soi Lợn Giữa |
Quảng Ninh |
20° 53' 49'' |
107° 24' 52'' |
1124 |
Hòn Soi Lợn Đất |
Quảng Ninh |
20° 53' 48'' |
107° 25' 06'' |
1125 |
Hòn Cái Chậu 3 |
Quảng Ninh |
20° 54' 40'' |
107° 26' 37'' |
1126 |
Hòn Cái Chậu 4 |
Quảng Ninh |
20° 54' 35'' |
107° 26' 36'' |
1127 |
Hòn Cái Chậu 5 |
Quảng Ninh |
20° 54' 38'' |
107° 26' 49'' |
1128 |
Hòn Cái Chậu 2 |
Quảng Ninh |
20° 54' 31'' |
107° 26' 30'' |
1129 |
Hòn Cái Chậu 1 |
Quảng Ninh |
20° 54' 27'' |
107° 26' 42'' |
1130 |
Đảo Trâu Đất |
Quảng Ninh |
20° 53' 40'' |
107° 26' 00'' |
1131 |
Hòn Giai Trụi Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 54' 01'' |
107° 27' 22'' |
1132 |
Hòn Giai Trụi |
Quảng Ninh |
20° 54' 01'' |
107° 27' 30'' |
1133 |
Hòn Giai |
Quảng Ninh |
20° 53' 40'' |
107° 27' 57'' |
1134 |
Hòn Nhà Giấy |
Quảng Ninh |
20° 53' 48'' |
107° 28' 31'' |
1135 |
Hòn Tỏi |
Quảng Ninh |
20° 54' 30'' |
107° 28' 28'' |
1136 |
Đảo Mang |
Quảng Ninh |
20° 54' 11'' |
107° 30' 01'' |
1137 |
Núi Liễu Mai |
Quảng Ninh |
20° 54' 01'' |
107° 29' 00'' |
1138 |
Hòn Gò Bé |
Quảng Ninh |
20° 53' 37'' |
107° 29' 54'' |
1139 |
Hòn Gò Lớn |
Quảng Ninh |
20° 53' 29'' |
107° 29' 56'' |
1140 |
Đá Mỏm Tây |
Quảng Ninh |
20° 53' 44'' |
107° 28' 43'' |
1141 |
Đá Mỏm Đông |
Quảng Ninh |
20° 53' 44'' |
107° 28' 52'' |
1142 |
Hòn Ba Sao Bắc |
Quảng Ninh |
20° 52' 26'' |
107° 27' 37'' |
1143 |
Hòn Ba Sao Trong |
Quảng Ninh |
20° 52' 06'' |
107° 27' 50'' |
1144 |
Hòn Ba Sao Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 51' 56'' |
107° 27' 31'' |
1145 |
Đảo Cảnh Cước |
Quảng Ninh |
20° 53' 05'' |
107° 30' 42'' |
1146 |
Mũi Quan Lạn |
Quảng Ninh |
20° 49' 09'' |
107° 28' 00'' |
1147 |
Núi Gót |
Quảng Ninh |
20° 51' 16'' |
107° 29' 06'' |
1148 |
Hòn Gác Đá |
Quảng Ninh |
20° 48' 10'' |
107° 28' 45'' |
1149 |
Cồn Đạp |
Quảng Ninh |
20° 51' 53'' |
107° 26' 48'' |
1150 |
Cồn Đầm |
Quảng Ninh |
20° 51' 52'' |
107° 26' 14'' |
1151 |
Cồn Đuôi |
Quảng Ninh |
20° 51' 37'' |
107° 26' 22'' |
1152 |
Hòn Vân Đồn |
Quảng Ninh |
20° 51' 14'' |
107° 24' 41'' |
1153 |
Đá Tây Vân Đồn |
Quảng Ninh |
20° 51' 13'' |
107° 24' 22'' |
1154 |
Cồn Cái Đe |
Quảng Ninh |
20° 52' 21'' |
107° 23' 37'' |
1155 |
Mũi Vạn Cảnh |
Quảng Ninh |
20° 51' 57'' |
107° 23' 21'' |
1156 |
Hòn Sồng |
Quảng Ninh |
20° 50' 49'' |
107° 23' 11'' |
1157 |
Hòn Soi Dứa |
Quảng Ninh |
20° 50' 35'' |
107° 22' 05'' |
1158 |
Hòn Soi Dứa 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 22'' |
107° 22' 09'' |
1159 |
Hòn Soi Dứa 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 13'' |
107° 22' 11'' |
1160 |
Hòn Soi Máng Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 49' 58'' |
107° 22' 07'' |
1161 |
Đảo Giàn Mướp |
Quảng Ninh |
20° 50' 23'' |
107° 21' 24'' |
1162 |
Hòn Cống Yên |
Quảng Ninh |
20° 51' 08'' |
107° 20' 34'' |
1163 |
Đảo Ngọc Vừng |
Quảng Ninh |
20° 49' 05'' |
107° 21' 30'' |
1164 |
Cồn Vĩ Lái |
Quảng Ninh |
20° 51' 40'' |
107° 19' 54'' |
1165 |
Hòn Cây Sỉnh Đông |
Quảng Ninh |
20° 52' 00'' |
107° 19' 08'' |
1166 |
Hòn Đông Xương Rồng |
Quảng Ninh |
20° 52' 19'' |
107° 18' 49'' |
1167 |
Hòn Cây Sỉnh 1 |
Quảng Ninh |
20° 52' 13'' |
107° 18' 58'' |
1168 |
Hòn Cây Sỉnh 2 |
Quảng Ninh |
20° 52' 05'' |
107° 18' 56'' |
1169 |
Hòn Cây Sỉnh 3 |
Quảng Ninh |
20° 52' 01'' |
107° 18' 51'' |
1170 |
Hòn Cây Sỉnh 4 |
Quảng Ninh |
20° 51' 55'' |
107° 18' 45'' |
1171 |
Hòn Đít Vịt Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 20'' |
107° 18' 40'' |
1172 |
Hòn Tam Béo |
Quảng Ninh |
20° 50' 47'' |
107° 19' 17'' |
1173 |
Hòn Vụng |
Quảng Ninh |
20° 50' 35'' |
107° 19' 44'' |
1174 |
Hòn Vụng Con 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 32'' |
107° 19' 38'' |
1175 |
Hòn Vụng Con 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 31'' |
107° 19' 38'' |
1176 |
Hòn Vụng Con 3 |
Quảng Ninh |
20° 50' 28'' |
107° 19' 39'' |
1177 |
Hòn Vụng Con 4 |
Quảng Ninh |
20° 50' 27'' |
107° 19' 40'' |
1178 |
Hòn Vụng Con 5 |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 19' 47'' |
1179 |
Hòn Đông Cao 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 07'' |
107° 19' 54'' |
1180 |
Hòn Đông Cao 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 06'' |
107° 20' 00'' |
1181 |
Hòn Cao To |
Quảng Ninh |
20° 50' 09'' |
107° 19' 36'' |
1182 |
Hòn Vụng Chùa Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 52' 13'' |
107° 18' 30'' |
1183 |
Hòn Vụng Chùa Trong |
Quảng Ninh |
20° 52' 07'' |
107° 18' 20'' |
1184 |
Hòn Vụng Chùa Dưới |
Quảng Ninh |
20° 52' 01'' |
107° 18' 27'' |
1185 |
Hòn Đông Mắt Mện |
Quảng Ninh |
20° 51' 47'' |
107° 18' 21'' |
1186 |
Hòn Vụng Chùa |
Quảng Ninh |
20° 52' 14'' |
107° 18' 09'' |
1187 |
Hòn Mắt Mện |
Quảng Ninh |
20° 51' 50'' |
107° 17' 54'' |
1188 |
Hòn Đít Vịt |
Quảng Ninh |
20° 51' 20'' |
107° 18' 35'' |
1189 |
Hòn Gối |
Quảng Ninh |
20° 51' 33'' |
107° 17' 33'' |
1190 |
Hòn Gối Dưới |
Quảng Ninh |
20° 51' 19'' |
107° 17' 34'' |
1191 |
Hòn Hang Sung To |
Quảng Ninh |
20° 50' 55'' |
107° 17' 45'' |
1192 |
Hòn Hang Sung Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 59'' |
107° 17' 48'' |
1193 |
Hòn Lọ Mực |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 18' 15'' |
1194 |
Đá Mực |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 18' 21'' |
1195 |
Hòn Đống Tráng |
Quảng Ninh |
20° 50' 35'' |
107° 18' 02'' |
1196 |
Hòn Tây Đống Tráng |
Quảng Ninh |
20° 50' 34'' |
107° 17' 56'' |
1197 |
Hòn Nam Đống Tráng 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 23'' |
107° 17' 59'' |
1198 |
Hòn Nam Đống Tráng 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 21'' |
107° 18' 02'' |
1199 |
Hòn Nam Đống Tráng 3 |
Quảng Ninh |
20° 50' 18'' |
107° 18' 03'' |
1200 |
Hòn Nam Đống Tráng 4 |
Quảng Ninh |
20° 50' 18'' |
107° 17' 58'' |
1201 |
Hòn Đông Đống Tráng |
Quảng Ninh |
20° 50' 28'' |
107° 18' 23'' |
1202 |
Hòn Đống Tráng Giữa Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 50' 13'' |
107° 18' 27'' |
1203 |
Hòn Đống Tráng Vụng |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 18' 16'' |
1204 |
Hòn Đống Tráng Giữa |
Quảng Ninh |
20° 50' 11'' |
107° 18' 30'' |
1205 |
Hòn Đầu Giếng Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 19'' |
107° 16' 27'' |
1206 |
Hòn Quýt Hôi Tây |
Quảng Ninh |
20° 52' 08'' |
107° 16' 40'' |
1207 |
Hòn Quýt Hôi Đông |
Quảng Ninh |
20° 52' 10'' |
107° 16' 48'' |
1208 |
Hòn Quýt Hôi Nam |
Quảng Ninh |
20° 52' 00'' |
107° 16' 51'' |
1209 |
Hòn Quýt Hôi Tây Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 04'' |
107° 16' 41'' |
1210 |
Hòn Quýt Hôi Dưới 1 |
Quảng Ninh |
20° 51' 52'' |
107° 16' 55'' |
1211 |
Hòn Quýt Hôi Dưới 2 |
Quảng Ninh |
20° 51' 50'' |
107° 16' 54'' |
1212 |
Hòn Cặp Lở |
Quảng Ninh |
20° 51' 48'' |
107° 16' 50'' |
1213 |
Hòn Quýt Hôi Dưới 3 |
Quảng Ninh |
20° 51' 45'' |
107° 16' 41'' |
1214 |
Hòn Đuôi Cống |
Quảng Ninh |
20° 51' 37'' |
107° 16' 29'' |
1215 |
Đảo Vạn Giò |
Quảng Ninh |
20° 50' 45'' |
107° 16' 53'' |
1216 |
Hòn Vạn Giò 1 |
Quảng Ninh |
20° 51' 26'' |
107° 17' 01'' |
1217 |
Hòn Vạn Giò 5 |
Quảng Ninh |
20° 51' 31'' |
107° 17' 14'' |
1218 |
Hòn Vạn Giò 6 |
Quảng Ninh |
20° 51' 34'' |
107° 17' 17'' |
1219 |
Hòn Vạn Giò 4 |
Quảng Ninh |
20° 51' 24'' |
107° 17' 17'' |
1220 |
Hòn Vạn Giò 2 |
Quảng Ninh |
20° 51' 15'' |
107° 17' 06'' |
1221 |
Hòn Vạn Giò 3 |
Quảng Ninh |
20° 51' 08'' |
107° 17' 17'' |
1222 |
Hòn Vạn Giò 7 |
Quảng Ninh |
20° 50' 53'' |
107° 17' 08'' |
1223 |
Hòn Vạn Giò 8 |
Quảng Ninh |
20° 50' 46'' |
107° 17' 07'' |
1224 |
Hòn Cót Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 50' 46'' |
107° 17' 44'' |
1225 |
Hòn Nam Cót |
Quảng Ninh |
20° 50' 42'' |
107° 17' 38'' |
1226 |
Hòn Vạn Giò 9 |
Quảng Ninh |
20° 50' 18'' |
107° 17' 12'' |
1227 |
Hòn Vạn Giò 10 |
Quảng Ninh |
20° 50' 20'' |
107° 17' 02'' |
1228 |
Hòn Cót 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 09'' |
107° 17' 23'' |
1229 |
Hòn Vạn Giò 11 |
Quảng Ninh |
20° 50' 11'' |
107° 16' 45'' |
1230 |
Mũi Cựa Gà |
Quảng Ninh |
20° 50' 10'' |
107° 16' 01'' |
1231 |
Hòn Kỳ Đà |
Quảng Ninh |
20° 50' 30'' |
107° 15' 58'' |
1232 |
Hòn Cống Đầm |
Quảng Ninh |
20° 50' 58'' |
107° 16' 24'' |
1233 |
Hòn Lò Ngói Dưới |
Quảng Ninh |
20° 51' 09'' |
107° 16' 18'' |
1234 |
Hòn Lò Ngói To |
Quảng Ninh |
20° 51' 16'' |
107° 16' 19'' |
1235 |
Hòn Lò Ngói Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 24'' |
107° 16' 16'' |
1236 |
Cồn Rùa |
Quảng Ninh |
20° 51' 18'' |
107° 16' 35'' |
1237 |
Hòn Cống Chéo Bắc |
Quảng Ninh |
20° 52' 18'' |
107° 15' 40'' |
1238 |
Hòn Cống Chéo 4 |
Quảng Ninh |
20° 52' 30'' |
107° 15' 14'' |
1239 |
Hòn Ong Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 15'' |
107° 15' 27'' |
1240 |
Hòn Cống Chéo 3 |
Quảng Ninh |
20° 52' 17'' |
107° 15' 13'' |
1241 |
Hòn Cống Chéo 2 |
Quảng Ninh |
20° 52' 12'' |
107° 15' 07'' |
1242 |
Hòn Cống Chéo 1 |
Quảng Ninh |
20° 52' 07'' |
107° 15' 16'' |
1243 |
Hòn Cống Chéo Nam |
Quảng Ninh |
20° 51' 59'' |
107° 15' 29'' |
1244 |
Hòn Nằm Ngang Cụt |
Quảng Ninh |
20° 51' 38'' |
107° 15' 01'' |
1245 |
Hòn Cống Đông |
Quảng Ninh |
20° 51' 49'' |
107° 16' 06'' |
1246 |
Hòn Vụng Sú |
Quảng Ninh |
20° 52' 10'' |
107° 16' 03'' |
1247 |
Hòn Cống Đông 1 |
Quảng Ninh |
20° 52' 08'' |
107° 15' 55'' |
1248 |
Hòn Cống Đông 2 |
Quảng Ninh |
20° 52' 09'' |
107° 15' 51'' |
1249 |
Hòn Cống Đông 3 |
Quảng Ninh |
20° 52' 05'' |
107° 15' 49'' |
1250 |
Hòn Cống Đông 4 |
Quảng Ninh |
20° 51' 40'' |
107° 15' 38'' |
1251 |
Hòn Bụt |
Quảng Ninh |
20° 51' 34'' |
107° 15' 50'' |
1252 |
Hòn Vũng Bùn |
Quảng Ninh |
20° 51' 29'' |
107° 16' 02'' |
1253 |
Hòn Đông Vũng Bùn |
Quảng Ninh |
20° 51' 32'' |
107° 16' 14'' |
1254 |
Hòn Bồ Muối |
Quảng Ninh |
20° 51' 12'' |
107° 16' 02'' |
1255 |
Hòn Bắc Trạng |
Quảng Ninh |
20° 51' 10'' |
107° 15' 39'' |
1256 |
Hòn Trạng |
Quảng Ninh |
20° 51' 01'' |
107° 15' 41'' |
1257 |
Hòn Trà Giời |
Quảng Ninh |
20° 50' 54'' |
107° 14' 52'' |
1258 |
Hòn Đông Trà Giời |
Quảng Ninh |
20° 50' 39'' |
107° 15' 02'' |
1259 |
Hòn Cát Oăn 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 25'' |
107° 15' 14'' |
1260 |
Hòn Cát Oăn 3 |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 15' 16'' |
1261 |
Hòn Cát Oăn 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 25'' |
107° 15' 24'' |
1262 |
Hòn Cát Oăn 4 |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 15' 20'' |
1263 |
Hòn Đỏ Lòng Bắc |
Quảng Ninh |
20° 50' 06'' |
107° 15' 08'' |
1264 |
Hòn Cát Oăn Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 03'' |
107° 15' 16'' |
1265 |
Hòn Cát Oăn |
Quảng Ninh |
20° 50' 01'' |
107° 15' 29'' |
1266 |
Hòn Đông Cát Oăn |
Quảng Ninh |
20° 50' 04'' |
107° 15' 39'' |
1267 |
Hòn Dọc Cát Oăn |
Quảng Ninh |
20° 50' 15'' |
107° 15' 31'' |
1268 |
Hòn Đông Cuộng |
Quảng Ninh |
20° 49' 30'' |
107° 15' 10'' |
1269 |
Hòn Đông Cuộng 1 |
Quảng Ninh |
20° 49' 33'' |
107° 15' 27'' |
1270 |
Hòn Đông Cuộng 2 |
Quảng Ninh |
20° 49' 20'' |
107° 15' 26'' |
1271 |
Hòn Đông Cuộng 3 |
Quảng Ninh |
20° 49' 15'' |
107° 15' 45'' |
1272 |
Hòn Đông Cuộng 4 |
Quảng Ninh |
20° 49' 14'' |
107° 15' 34'' |
1273 |
Hòn Đông Cuộng 5 |
Quảng Ninh |
20° 49' 04'' |
107° 15' 22'' |
1274 |
Hòn Đầu Đông Cuộng |
Quảng Ninh |
20° 48' 54'' |
107° 15' 18'' |
1275 |
Hòn Răng 1 |
Quảng Ninh |
20° 49' 46'' |
107° 16' 01'' |
1276 |
Hòn Răng 2 |
Quảng Ninh |
20° 49' 40'' |
107° 16' 04'' |
1277 |
Hòn Răng 3 |
Quảng Ninh |
20° 49' 44'' |
107° 16' 14'' |
1278 |
Hòn Răng 4 |
Quảng Ninh |
20° 49' 46'' |
107° 16' 22'' |
1279 |
Hòn Đầu Răng |
Quảng Ninh |
20° 49' 40'' |
107° 16' 20'' |
1280 |
Hòn Tây Rìu |
Quảng Ninh |
20° 49' 44'' |
107° 16' 31'' |
1281 |
Hòn Rìu Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 49' 42'' |
107° 16' 41'' |
1282 |
Hòn Nam Rìu |
Quảng Ninh |
20° 49' 33'' |
107° 16' 35'' |
1283 |
Hòn Lái Tàu 1 |
Quảng Ninh |
20° 49' 19'' |
107° 16' 11'' |
1284 |
Hòn Lái Tàu 2 |
Quảng Ninh |
20° 49' 18'' |
107° 16' 18'' |
1285 |
Hòn Lái Tàu 3 |
Quảng Ninh |
20° 49' 11'' |
107° 16' 06'' |
1286 |
Hòn Lái Tàu 4 |
Quảng Ninh |
20° 49' 04'' |
107° 16' 17'' |
1287 |
Hòn Bắc Hàm Ếch |
Quảng Ninh |
20° 48' 58'' |
107° 16' 04'' |
1288 |
Hòn Hàm Ếch |
Quảng Ninh |
20° 48' 53'' |
107° 15' 56'' |
1289 |
Hòn Hàm Ếch Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 48' 52'' |
107° 16' 00'' |
1290 |
Hòn Đeo Dưới |
Quảng Ninh |
20° 48' 22'' |
107° 15' 59'' |
1291 |
Hòn Đeo Còm |
Quảng Ninh |
20° 48' 38'' |
107° 16' 18'' |
1292 |
Hòn Lái Tàu |
Quảng Ninh |
20° 49' 10'' |
107° 16' 20'' |
1293 |
Hòn Răng |
Quảng Ninh |
20° 49' 32'' |
107° 16' 13'' |
1294 |
Hòn Rìu Xanh |
Quảng Ninh |
20° 49' 41'' |
107° 16' 47'' |
1295 |
Hòn Cót 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 03'' |
107° 17' 19'' |
1296 |
Hòn Cót 3 |
Quảng Ninh |
20° 50' 02'' |
107° 17' 22'' |
1297 |
Hòn Cót 4 |
Quảng Ninh |
20° 50' 00'' |
107° 17' 09'' |
1298 |
Hòn Cót |
Quảng Ninh |
20° 49' 57'' |
107° 17' 12'' |
1299 |
Hòn Soi Đèn |
Quảng Ninh |
20° 49' 39'' |
107° 17' 36'' |
1300 |
Hòn Đống Tráng Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 49' 56'' |
107° 18' 33'' |
1301 |
Hòn Đống Tráng Ngoài 1 |
Quảng Ninh |
20° 49' 57'' |
107° 18' 25'' |
1302 |
Hòn Đống Tráng Ngoài 2 |
Quảng Ninh |
20° 49' 56'' |
107° 18' 23'' |
1303 |
Hòn Đống Tráng Ngoài 3 |
Quảng Ninh |
20° 49' 51'' |
107° 18' 39'' |
1304 |
Hòn Chó Đá Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 52'' |
107° 19' 42'' |
1305 |
Hòn Chó Đá |
Quảng Ninh |
20° 49' 48'' |
107° 19' 51'' |
1306 |
Hòn Chóp Nón |
Quảng Ninh |
20° 49' 10'' |
107° 19' 45'' |
1307 |
Hòn Mắt |
Quảng Ninh |
20° 48' 59'' |
107° 19' 44'' |
1308 |
Hòn Hang Tối |
Quảng Ninh |
20° 48' 42'' |
107° 19' 55'' |
1309 |
Hòn Xám |
Quảng Ninh |
20° 48' 54'' |
107° 20' 10'' |
1310 |
Hòn Mắt To |
Quảng Ninh |
20° 48' 58'' |
107° 19' 50'' |
1311 |
Hòn Soi Máng Trong |
Quảng Ninh |
20° 49' 44'' |
107° 22' 03'' |
1312 |
Ghềnh Cán Dao |
Quảng Ninh |
20° 49' 45'' |
107° 22' 52'' |
1313 |
Hòn Soi Máng Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 34'' |
107° 22' 07'' |
1314 |
Đảo Phượng Hoàng |
Quảng Ninh |
20° 47' 33'' |
107° 24' 30'' |
1315 |
Hòn Na |
Quảng Ninh |
20° 47' 21'' |
107° 23' 01'' |
1316 |
Chương Trà Vàng |
Quảng Ninh |
20° 49' 21'' |
107° 23' 20'' |
1317 |
Hòn Nhung |
Quảng Ninh |
20° 47' 25'' |
107° 25' 46'' |
1318 |
Hòn Nấc Đất |
Quảng Ninh |
20° 45' 11'' |
107° 23' 29'' |
1319 |
Hòn Nấc Đá |
Quảng Ninh |
20° 45' 07'' |
107° 22' 31'' |
1320 |
Cồn Đồng Hồ |
Quảng Ninh |
20° 46' 54'' |
107° 29' 03'' |
1321 |
Hòn Đầu Cào |
Quảng Ninh |
20° 46' 56'' |
107° 29' 12'' |
1322 |
Ghềnh Đầu Cào |
Quảng Ninh |
20° 46' 45'' |
107° 29' 16'' |
1323 |
Đảo Thượng Mai |
Quảng Ninh |
20° 46' 01'' |
107° 28' 53'' |
1324 |
Hòn Mau |
Quảng Ninh |
20° 45' 23'' |
107° 27' 47'' |
1325 |
Luồng Cửa Ông |
Quảng Ninh |
20° 59' 07'' |
107° 21' 34'' |
1326 |
Lạch Trà Lạo |
Quảng Ninh |
20° 58' 19'' |
107° 23' 09'' |
1327 |
Cống Đầu Cặp |
Quảng Ninh |
20° 56' 52'' |
107° 27' 55'' |
1328 |
Cống Lưng Táu |
Quảng Ninh |
20° 55' 38'' |
107° 19' 44'' |
1329 |
Vũng Ông Cụ |
Quảng Ninh |
20° 57' 31'' |
107° 18' 23'' |
1330 |
Luồng Thẻ Vàng |
Quảng Ninh |
20° 57' 51'' |
107° 19' 56'' |
1331 |
Vụng Cống Đầm |
Quảng Ninh |
20° 50' 50'' |
107° 16' 39'' |
1332 |
Lạch Đống Tráng |
Quảng Ninh |
20° 49' 49'' |
107° 17' 14'' |
1333 |
Vụng Mồng |
Quảng Ninh |
20° 47' 51'' |
107° 22' 53'' |
1334 |
Cửa Vân Đồn |
Quảng Ninh |
20° 48' 42'' |
107° 26' 17'' |
1335 |
Vịnh Bái Tử Long |
Quảng Ninh |
20° 58' 10'' |
107° 22' 35'' |
1336 |
Hòn Năm Đầu Bắc |
Quảng Ninh |
20° 47' 59'' |
107° 20' 24'' |
1337 |
Hòn Năm Đầu Đông Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 47' 49'' |
107° 20' 30'' |
1338 |
Hòn Năm Đầu Đông |
Quảng Ninh |
20° 47' 48'' |
107° 20' 35'' |
1339 |
Hòn Năm Đầu Giữa |
Quảng Ninh |
20° 47' 41'' |
107° 20' 10'' |
1340 |
Hòn Năm Đầu Nam |
Quảng Ninh |
20° 47' 25'' |
107° 20' 06'' |
1341 |
Hòn Năm Đầu |
Quảng Ninh |
20° 47' 18'' |
107° 20' 06'' |
1342 |
Hòn Năm Đầu Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 47' 18'' |
107° 20' 11'' |
1343 |
Hòn Năm Đầu Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 47' 30'' |
107° 19' 57'' |
1344 |
Hòn Hai Chó Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 31'' |
107° 15' 11'' |
1345 |
Hòn Bắc Bà Định |
Quảng Ninh |
20° 59' 29'' |
107° 15' 00'' |
1346 |
Ghềnh Vụng Mồng |
Quảng Ninh |
20° 47' 46'' |
107° 22' 56'' |
1347 |
Cồn Rêu |
Quảng Ninh |
20° 47' 31'' |
107° 22' 23'' |
1348 |
Lạch Soi Mui |
Quảng Ninh |
20° 54' 57'' |
107° 22' 33'' |
1349 |
Hòn Bằng Đầu |
Quảng Ninh |
20° 50' 42'' |
107° 18' 27'' |
1350 |
Hòn Tây Hà Lăn |
Quảng Ninh |
20° 57' 13'' |
107° 18' 00'' |
1351 |
Hòn Nam Ngọc Vừng |
Quảng Ninh |
20° 48' 14'' |
107° 22' 05'' |
1352 |
Hòn Đầu Ghềnh |
Quảng Ninh |
20° 47' 46'' |
107° 22' 55'' |
1353 |
Cồn Đầu Vụng Mồng |
Quảng Ninh |
20° 47' 59'' |
107° 23' 00'' |
1354 |
Bãi Nam Quan Lạn |
Quảng Ninh |
20° 50' 11'' |
107° 27' 28'' |
1355 |
Đá Nam Gác Đá |
Quảng Ninh |
20° 47' 32'' |
107° 28' 53'' |
1356 |
Bãi Tây Quan Lạn |
Quảng Ninh |
20° 52' 53'' |
107° 28' 02'' |
1357 |
Núi Eo Sau |
Quảng Ninh |
20° 54' 28'' |
107° 22' 08'' |
1358 |
Hòn Cây Xuôi 3 |
Quảng Ninh |
20° 59' 23'' |
107° 24' 56'' |
1359 |
Hòn Cặp Khỉ Nhảy |
Quảng Ninh |
20° 53' 54'' |
107° 20' 52'' |
|
Tờ số 50-14 (Đảo Cảnh Cước) |
|
|
|
1360 |
Mũi Đầu Gù |
Quảng Ninh |
20° 59' 59'' |
107° 33' 48'' |
1361 |
Hòn Lợn Mẹ |
Quảng Ninh |
20° 59' 41'' |
107° 34' 15'' |
1362 |
Ghềnh Ngang Tây |
Quảng Ninh |
20° 59' 32'' |
107° 44' 02'' |
1363 |
Vũng Ổ Lợn |
Quảng Ninh |
20° 59' 25'' |
107° 34' 06'' |
1364 |
Hòn Lợn Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 16'' |
107° 34' 15'' |
1365 |
Hòn Vạn Bóng Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 11'' |
107° 32' 57'' |
1366 |
Hòn Đá Vạn Bóng |
Quảng Ninh |
20° 59' 10'' |
107° 32' 49'' |
1367 |
Hòn Đầu Vát |
Quảng Ninh |
20° 59' 09'' |
107° 33' 56'' |
1368 |
Cái Cống Ông |
Quảng Ninh |
20° 59' 04'' |
107° 32' 18'' |
1369 |
Cái Cống Bà |
Quảng Ninh |
20° 58' 20'' |
107° 31' 55'' |
1370 |
Cửa Đối |
Quảng Ninh |
20° 58' 13'' |
107° 33' 33'' |
1371 |
Núi Cồn Trụi |
Quảng Ninh |
20° 57' 55'' |
107° 33' 19'' |
1372 |
Đá Trụi |
Quảng Ninh |
20° 57' 53'' |
107° 33' 04'' |
1373 |
Mũi Cô Tô |
Quảng Ninh |
20° 57' 33'' |
107° 44' 50'' |
1374 |
Núi Giữa |
Quảng Ninh |
20° 57' 25'' |
107° 44' 51'' |
1375 |
Mũi Cồn Chông |
Quảng Ninh |
20° 57' 19'' |
107° 33' 00'' |
1376 |
Bãi Bắc Cảnh Cước |
Quảng Ninh |
20° 57' 15'' |
107° 32' 28'' |
1377 |
Đá Bạc |
Quảng Ninh |
20° 57' 04'' |
107° 31' 38'' |
1378 |
Núi Bà Ngang Lớn |
Quảng Ninh |
20° 56' 55'' |
107° 44' 38'' |
1379 |
Mỏm Đuôi Chuột |
Quảng Ninh |
20° 56' 40'' |
107° 44' 11'' |
1380 |
Mũi Bờ Đá Dốc |
Quảng Ninh |
20° 56' 35'' |
107° 33' 22'' |
1381 |
Mũi Đầu Cào |
Quảng Ninh |
20° 56' 05'' |
107° 33' 27'' |
1382 |
Cồn Mặt Ngựa |
Quảng Ninh |
20° 56' 22'' |
107° 31' 16'' |
1383 |
Cái Tiền Hải |
Quảng Ninh |
20° 56' 06'' |
107° 32' 17'' |
1384 |
Ngòi Thếch |
Quảng Ninh |
20° 55' 40'' |
107° 32' 45'' |
1385 |
Mũi Thếch |
Quảng Ninh |
20° 55' 39'' |
107° 32' 50'' |
1386 |
Cồn Đầm |
Quảng Ninh |
20° 55' 37'' |
107° 31' 12'' |
1387 |
Cồn Sàng |
Quảng Ninh |
20° 55' 34'' |
107° 31' 19'' |
1388 |
Cồn Thếch Trong |
Quảng Ninh |
20° 55' 31'' |
107° 32' 49'' |
1389 |
Cồn Thếch Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 55' 31'' |
107° 33' 04'' |
1390 |
Cồn Cây Mắm |
Quảng Ninh |
20° 55' 21'' |
107° 30' 47'' |
1391 |
Hòn Soi Sặt |
Quảng Ninh |
20° 55' 17'' |
107° 31' 26'' |
1392 |
Cồn Sơn Hào |
Quảng Ninh |
20° 54' 50'' |
107° 32' 16'' |
1393 |
Hòn Đuôi Cống |
Quảng Ninh |
20° 53' 52'' |
107° 30' 22'' |
|
Tờ số 50-15 (Cô Tô) |
|
|
|
1394 |
Hòn Bằng Đầu |
Quảng Ninh |
20° 59' 54'' |
107° 45' 42'' |
1395 |
Hòn Đá Thủng |
Quảng Ninh |
20° 59' 51'' |
107° 49' 34'' |
1396 |
Bãi Hồng Vàn |
Quảng Ninh |
20° 59' 43'' |
107° 46' 31'' |
1397 |
Vụng Hồng Vân |
Quảng Ninh |
20° 59' 30'' |
107° 45' 59'' |
1398 |
Hòn Đặng Vạn Châu |
Quảng Ninh |
20° 59' 11'' |
107° 47' 56'' |
1399 |
Hang Thông |
Quảng Ninh |
20° 59' 09'' |
107° 48' 35'' |
1400 |
Mỏm Hang Thông |
Quảng Ninh |
20° 59' 06'' |
107° 49' 14'' |
1401 |
Hòn Con Thước |
Quảng Ninh |
20° 58' 58'' |
107° 48' 25'' |
1402 |
Núi Ngang Nam |
Quảng Ninh |
20° 58' 39'' |
107° 46' 14'' |
1403 |
Hòn Khe Trâu |
Quảng Ninh |
20° 58' 32'' |
107° 47' 07'' |
1404 |
Khe Trâu |
Quảng Ninh |
20° 58' 25'' |
107° 46' 50'' |
1405 |
Đá Đánh Sói |
Quảng Ninh |
20° 58' 21'' |
107° 47' 39'' |
1406 |
Núi Ngã Trâu |
Quảng Ninh |
20° 57' 50'' |
107° 45' 19'' |
1407 |
Quần đảo Cô Tô |
Quảng Ninh |
20° 58' 22'' |
107° 45' 50'' |
|
Tờ số 50-19 (Đảo Hạ Mai) |
|
|
|
1408 |
Mỏm Dứa Dại |
Quảng Ninh |
20° 44' 30'' |
107° 28' 13'' |
1409 |
Cồn Vỏ Sò Trên |
Quảng Ninh |
20° 44' 04'' |
107° 27' 30'' |
1410 |
Cồn Vỏ Sò Giữa |
Quảng Ninh |
20° 43' 58'' |
107° 27' 24'' |
1411 |
Cồn Vỏ Sò Dưới |
Quảng Ninh |
20° 43' 45'' |
107° 27' 20'' |
1412 |
Đảo Hạ Mai |
Quảng Ninh |
20° 43' 40'' |
107° 27' 36'' |
1413 |
Cồn Răng Lược |
Quảng Ninh |
20° 42' 42'' |
107° 20' 24'' |
1414 |
Cồn Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 41' 22'' |
107° 20' 41'' |
|
Tờ số 50-12 (Hạ Long) |
|
|
|
1415 |
Sông Mỹ |
Hải Phòng |
20° 59' 55'' |
107° 02' 28'' |
1416 |
Ghềnh Cái Đá |
Quảng Ninh |
20° 59' 36'' |
107° 05' 37'' |
1417 |
Hòn Hang Đình Đông |
Quảng Ninh |
20° 59' 34'' |
107° 13' 42'' |
1418 |
Núi Giáp Khẩu |
Quảng Ninh |
20° 59' 30'' |
107° 05' 51'' |
1419 |
Hòn Lũng Nhụ |
Quảng Ninh |
20° 59' 27'' |
107° 13' 13'' |
1420 |
Hòn Bù Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 59' 27'' |
107° 13' 28'' |
1421 |
Hòn Áo |
Quảng Ninh |
20° 59' 25'' |
107° 14' 15'' |
1422 |
Cái Đá |
Quảng Ninh |
20° 59' 25'' |
107° 05' 52'' |
1423 |
Hòn Hang |
Quảng Ninh |
20° 59' 19'' |
107° 13' 47'' |
1424 |
Hòn Sở |
Quảng Ninh |
20° 59' 18'' |
107° 13' 35'' |
1425 |
Hòn Bù Trong |
Quảng Ninh |
20° 59' 15'' |
107° 12' 39'' |
1426 |
Hòn Riềng |
Quảng Ninh |
20° 59' 11'' |
107° 14' 00'' |
1427 |
Hòn Cả Xồm |
Quảng Ninh |
20° 59' 06'' |
107° 14' 24'' |
1428 |
Hòn Hai Cửa Con |
Quảng Ninh |
20° 59' 04'' |
107° 14' 30'' |
1429 |
Hòn Hai Cửa Trong |
Quảng Ninh |
20° 59' 02'' |
107° 13' 53'' |
1430 |
Cồn Ghềnh Táu |
Quảng Ninh |
20° 59' 01'' |
107° 02' 19'' |
1431 |
Hòn Cát Bé |
Quảng Ninh |
20° 59' 00'' |
107° 14' 33'' |
1432 |
Hòn Ba Cửa |
Quảng Ninh |
20° 58' 57'' |
107° 13' 46'' |
1433 |
Kênh Đồng Trong |
Quảng Ninh |
20° 58' 54'' |
107° 01' 57'' |
1434 |
Hòn Độc |
Quảng Ninh |
20° 58' 51'' |
107° 04' 03'' |
1435 |
Hòn Cát |
Quảng Ninh |
20° 58' 54'' |
107° 14' 02'' |
1436 |
Hòn Cát Nhọn |
Quảng Ninh |
20° 58' 52'' |
107° 14' 42'' |
1437 |
Hòn Gạc |
Quảng Ninh |
20° 58' 42'' |
107° 04' 10'' |
1438 |
Hòn Lõi Tây |
Quảng Ninh |
20° 58' 44'' |
107° 04' 03'' |
1439 |
Hòn Củ Riềng |
Quảng Ninh |
20° 58' 43'' |
107° 14' 42'' |
1440 |
Hòn Bè Trong |
Quảng Ninh |
20° 58' 41'' |
107° 14' 11'' |
1441 |
Vịnh Hồng Gai |
Quảng Ninh |
20° 58' 40'' |
107° 03' 45'' |
1442 |
Cồn Cua |
Quảng Ninh |
20° 58' 39'' |
107° 04' 15'' |
1443 |
Hòn Nón Trong |
Quảng Ninh |
20° 58' 37'' |
107° 13' 55'' |
1444 |
Hòn Loong Coong Trong |
Quảng Ninh |
20° 58' 31'' |
107° 14' 12'' |
1445 |
Hòn Dây Cương |
Quảng Ninh |
20° 58' 31'' |
107° 13' 58'' |
1446 |
Hòn Soi Bé |
Quảng Ninh |
20° 58' 26'' |
107° 04' 13'' |
1447 |
Hòn Bàn Đạp |
Quảng Ninh |
20° 58' 28'' |
107° 13' 52'' |
1448 |
Hòn Nón Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 58' 27'' |
107° 14' 15'' |
1449 |
Hòn Cưỡi Ngựa |
Quảng Ninh |
20° 58' 26'' |
107° 13' 35'' |
1450 |
Hòn Sáo Trúc |
Quảng Ninh |
20° 58' 26'' |
107° 14' 05'' |
1451 |
Hòn Loong Coong Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 58' 25'' |
107° 14' 19'' |
1452 |
Lạch Lòng Biếu |
Quảng Ninh |
20° 58' 19'' |
107° 03' 36'' |
1453 |
Hòn Nến Đen |
Quảng Ninh |
20° 58' 17'' |
107° 12' 46'' |
1454 |
Hòn Loong Coong |
Quảng Ninh |
20° 58' 16'' |
107° 14' 19'' |
1455 |
Hòn Cây Chay Con |
Quảng Ninh |
20° 58' 13'' |
107° 13' 49'' |
1456 |
Cồn Bè Trong |
Quảng Ninh |
20° 58' 15'' |
107° 04' 08'' |
1457 |
Hòn Gà Trống |
Quảng Ninh |
20° 58' 12'' |
107° 13' 30'' |
1458 |
Hòn Mồi Giun |
Quảng Ninh |
20° 58' 12'' |
107° 13' 24'' |
1459 |
Hòn Trụ |
Quảng Ninh |
20° 58' 06'' |
107° 13' 24'' |
1460 |
Hòn Dọc Cây Chay |
Quảng Ninh |
20° 58' 06'' |
107° 13' 56'' |
1461 |
Hòn Cát Nứa |
Quảng Ninh |
20° 58' 06'' |
107° 13' 08'' |
1462 |
Hòn Cây Chay |
Quảng Ninh |
20° 58' 00'' |
107° 13' 46'' |
1463 |
Hòn Kem |
Quảng Ninh |
20° 57' 57'' |
107° 03' 35'' |
1464 |
Hòn Nhạn Bé |
Quảng Ninh |
20° 57' 58'' |
107° 14' 21'' |
1465 |
Hòn Buồm Tàu |
Quảng Ninh |
20° 57' 58'' |
107° 13' 24'' |
1466 |
Cái Cao Xanh |
Quảng Ninh |
20° 57' 55'' |
107° 04' 52'' |
1467 |
Hòn Bụt Đá |
Quảng Ninh |
20° 57' 56'' |
107° 12' 05'' |
1468 |
Núi Bãi Cháy |
Quảng Ninh |
20° 57' 43'' |
107° 02' 24'' |
1469 |
Hòn Hoa Khế |
Quảng Ninh |
20° 57' 42'' |
107° 12' 04'' |
1470 |
Hòn Nhạn To |
Quảng Ninh |
20° 57' 42'' |
107° 14' 08'' |
1471 |
Cửa Lục |
Quảng Ninh |
20° 57' 39'' |
107° 03' 50'' |
1472 |
Đảo Cây Khế |
Quảng Ninh |
20° 57' 37'' |
107° 12' 31'' |
1473 |
Hòn Xe Chỉ |
Quảng Ninh |
20° 57' 29'' |
107° 13' 50'' |
1474 |
Cồn Chó |
Quảng Ninh |
20° 57' 28'' |
107° 14' 06'' |
1475 |
Hòn Người Đứng |
Quảng Ninh |
20° 57' 27'' |
107° 12' 57'' |
1476 |
Hòn Am Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 27'' |
107° 13' 56'' |
1477 |
Hòn Xe Chỉ Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 24'' |
107° 13' 44'' |
1478 |
Hòn Am |
Quảng Ninh |
20° 57' 23'' |
107° 14' 04'' |
1479 |
Hòn Tam Quan |
Quảng Ninh |
20° 57' 20'' |
107° 13' 54'' |
1480 |
Hòn Chó |
Quảng Ninh |
20° 57' 20'' |
107° 14' 27'' |
1481 |
Hòn Cây Giang Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 19'' |
107° 11' 38'' |
1482 |
Hòn Cây Giang |
Quảng Ninh |
20° 57' 18'' |
107° 11' 47'' |
1483 |
Hòn Tổng Mười |
Quảng Ninh |
20° 57' 16'' |
107° 14' 48'' |
1484 |
Hòn Cây Gạo |
Quảng Ninh |
20° 57' 15'' |
107° 13' 03'' |
1485 |
Hòn Giếng Con |
Quảng Ninh |
20° 57' 13'' |
107° 14' 42'' |
1486 |
Hòn Đinh Trong |
Quảng Ninh |
20° 57' 11'' |
107° 13' 55'' |
1487 |
Hòn Ba Đinh |
Quảng Ninh |
20° 57' 10'' |
107° 13' 19'' |
1488 |
Đá Đáy Giếng |
Quảng Ninh |
20° 57' 11'' |
107° 14' 34'' |
1489 |
Hòn Cặp Bé |
Quảng Ninh |
20° 57' 09'' |
107° 05' 32'' |
1490 |
Hòn Cây Quýt |
Quảng Ninh |
20° 57' 09'' |
107° 12' 47'' |
1491 |
Hòn Nõ Điếu 2 |
Quảng Ninh |
20° 57' 09'' |
107° 14' 19'' |
1492 |
Đá Miệng Giếng |
Quảng Ninh |
20° 57' 09'' |
107° 14' 47'' |
1493 |
Hòn Con Xe Chỉ |
Quảng Ninh |
20° 57' 08'' |
107° 14' 28'' |
1494 |
Hòn Nõ Điếu 1 |
Quảng Ninh |
20° 57' 08'' |
107° 14' 24'' |
1495 |
Hòn Cây Cau |
Quảng Ninh |
20° 57' 06'' |
107° 12' 58'' |
1496 |
Hòn Giếng To |
Quảng Ninh |
20° 57' 07'' |
107° 14' 39'' |
1497 |
Hòn Đinh Thuyền |
Quảng Ninh |
20° 57' 04'' |
107° 13' 27'' |
1498 |
Đá Đinh Nhọn |
Quảng Ninh |
20° 57' 02'' |
107° 13' 51'' |
1499 |
Hòn Cò |
Quảng Ninh |
20° 57' 01'' |
107° 13' 12'' |
1500 |
Hòn Mõ Trong |
Quảng Ninh |
20° 56' 58'' |
107° 11' 14'' |
1501 |
Hòn Mõ Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 56' 59'' |
107° 11' 20'' |
1502 |
Hòn Búp Măng Trên |
Quảng Ninh |
20° 56' 59'' |
107° 11' 50'' |
1503 |
Hòn Cóc Cây Quýt |
Quảng Ninh |
20° 56' 59'' |
107° 12' 42'' |
1504 |
Hòn Đinh Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 56' 59'' |
107° 13' 57'' |
1505 |
Hòn Mắt Na Cuối |
Quảng Ninh |
20° 56' 58'' |
107° 11' 38'' |
1506 |
Hòn Mái Nhà |
Quảng Ninh |
20° 56' 58'' |
107° 14' 41'' |
1507 |
Hòn Cặp Ké |
Quảng Ninh |
20° 56' 58'' |
107° 05' 32'' |
1508 |
Hòn Mắt Na Đầu |
Quảng Ninh |
20° 56' 57'' |
107° 11' 37'' |
1509 |
Hòn Kim Tiêm |
Quảng Ninh |
20° 56' 57'' |
107° 14' 28'' |
1510 |
Hòn Búp Măng Dưới |
Quảng Ninh |
20° 56' 54'' |
107° 11' 45'' |
1511 |
Hòn Giữa Vũng Chùa |
Quảng Ninh |
20° 56' 54'' |
107° 05' 42'' |
1512 |
Hòn Cổng Chợ |
Quảng Ninh |
20° 56' 53'' |
107° 06' 03'' |
1513 |
Ghềnh Nước Ông |
Quảng Ninh |
20° 56' 50'' |
107° 01' 46'' |
1514 |
Hòn Trâu Mẹ |
Quảng Ninh |
20° 56' 49'' |
107° 10' 53'' |
1515 |
Hòn Trâu Đực |
Quảng Ninh |
20° 56' 49'' |
107° 11' 13'' |
1516 |
Mũi Bài Thơ |
Quảng Ninh |
20° 56' 48'' |
107° 04' 25'' |
1517 |
Hòn Cam Vũng Chùa |
Quảng Ninh |
20° 56' 44'' |
107° 05' 49'' |
1518 |
Vụng Thúng |
Quảng Ninh |
20° 56' 42'' |
107° 05' 02'' |
1519 |
Hòn Râm Mát |
Quảng Ninh |
20° 56' 42'' |
107° 05' 27'' |
1520 |
Hòn Bằng |
Quảng Ninh |
20° 56' 42'' |
107° 06' 05'' |
1521 |
Hòn Ba Góc |
Quảng Ninh |
20° 56' 38'' |
107° 09' 36'' |
1522 |
Hòn Rùa Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 37'' |
107° 05' 20'' |
1523 |
Hòn Lờm Vịt |
Quảng Ninh |
20° 56' 37'' |
107° 05' 38'' |
1524 |
Hòn Ngàm Trong |
Quảng Ninh |
20° 56' 37'' |
107° 11' 29'' |
1525 |
Hòn Giếng Cối |
Quảng Ninh |
20° 56' 36'' |
107° 04' 59'' |
1526 |
Đồi Con Cua |
Quảng Ninh |
20° 56' 36'' |
107° 07' 44'' |
1527 |
Hòn Rùa |
Quảng Ninh |
20° 56' 35'' |
107° 05' 12'' |
1528 |
Hòn Lông Nhím |
Quảng Ninh |
20° 56' 35'' |
107° 09' 52'' |
1529 |
Hòn Mí Mắt |
Quảng Ninh |
20° 56' 35'' |
107° 11' 46'' |
1530 |
Hòn Góc Em |
Quảng Ninh |
20° 56' 36'' |
107° 09' 41'' |
1531 |
Hòn Góc Anh |
Quảng Ninh |
20° 56' 35'' |
107° 09' 39'' |
1532 |
Hòn Mí Mắt Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 33'' |
107° 11' 42'' |
1533 |
Hòn Cây Cam |
Quảng Ninh |
20° 56' 32'' |
107° 01' 24'' |
1534 |
Vụng Quỳnh Mai |
Quảng Ninh |
20° 56' 32'' |
107° 08' 30'' |
1535 |
Hòn Vang Côn To |
Quảng Ninh |
20° 56' 31'' |
107° 10' 39'' |
1536 |
Hòn Hang Đình |
Quảng Ninh |
20° 56' 30'' |
107° 04' 40'' |
1537 |
Hòn Cạp Rổ |
Quảng Ninh |
20° 56' 28'' |
107° 11' 35'' |
1538 |
Hòn Cái Tráp |
Quảng Ninh |
20° 56' 28'' |
107° 11' 49'' |
1539 |
Hòn Vũng Oản |
Quảng Ninh |
20° 56' 23'' |
107° 04' 30'' |
1540 |
Vụng Vông |
Quảng Ninh |
20° 56' 23'' |
107° 10' 12'' |
1541 |
Hòn Đõ Ong |
Quảng Ninh |
20° 56' 22'' |
107° 11' 55'' |
1542 |
Hòn Muy Lòng |
Quảng Ninh |
20° 56' 21'' |
107° 12' 11'' |
1543 |
Cồn Tráp |
Quảng Ninh |
20° 56' 18'' |
107° 12' 05'' |
1544 |
Hòn Đầu Hang |
Quảng Ninh |
20° 56' 18'' |
107° 04' 37'' |
1545 |
Vũng Cửa Lớn |
Quảng Ninh |
20° 56' 18'' |
107° 09' 02'' |
1546 |
Hòn Bài Thơ |
Quảng Ninh |
20° 56' 14'' |
107° 06' 36'' |
1547 |
Hòn Cặp Liền |
Quảng Ninh |
20° 56' 15'' |
107° 11' 41'' |
1548 |
Hòn Đom Đóm |
Quảng Ninh |
20° 56' 13'' |
107° 07' 56'' |
1549 |
Hòn Môi Mè |
Quảng Ninh |
20° 56' 12'' |
107° 12' 11'' |
1550 |
Hòn Hang Ma |
Quảng Ninh |
20° 56' 12'' |
107° 04' 43'' |
1551 |
Hòn Cửa Lớn |
Quảng Ninh |
20° 56' 12'' |
107° 08' 42'' |
1552 |
Hòn Đỏ Giếng Cối |
Quảng Ninh |
20° 56' 11'' |
107° 05' 00'' |
1553 |
Hòn Chó Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 11'' |
107° 06' 21'' |
1554 |
Hòn Nan Cỏ |
Quảng Ninh |
20° 56' 10'' |
107° 10' 56'' |
1555 |
Hòn Cặp Liền Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 09'' |
107° 11' 30'' |
1556 |
Hòn Vũng Chùa |
Quảng Ninh |
20° 56' 08'' |
107° 05' 55'' |
1557 |
Hòn Đuôi Chó Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 08'' |
107° 06' 20'' |
1558 |
Hòn Bậc Cửa |
Quảng Ninh |
20° 56' 07'' |
107° 08' 54'' |
1559 |
Hòn Cá Quả |
Quảng Ninh |
20° 56' 06'' |
107° 12' 03'' |
1560 |
Hòn Xà Công |
Quảng Ninh |
20° 56' 05'' |
107° 10' 04'' |
1561 |
Hòn Đầu Trê |
Quảng Ninh |
20° 56' 05'' |
107° 12' 13'' |
1562 |
Hòn Cặp Thanh Lãnh |
Quảng Ninh |
20° 56' 04'' |
107° 12' 20'' |
1563 |
Hòn Cửa Bé |
Quảng Ninh |
20° 56' 01'' |
107° 08' 58'' |
1564 |
Hòn Tràng Tô |
Quảng Ninh |
20° 55' 58'' |
107° 08' 01'' |
1565 |
Vũng Chùa |
Quảng Ninh |
20° 55' 53'' |
107° 05' 48'' |
1566 |
Hòn Vũng Chùa Con |
Quảng Ninh |
20° 55' 53'' |
107° 06' 19'' |
1567 |
Hòn Chó Đen |
Quảng Ninh |
20° 55' 52'' |
107° 06' 12'' |
1568 |
Hòn Hang Tiên |
Quảng Ninh |
20° 55' 51'' |
107° 07' 46'' |
1569 |
Hòn Cánh Quạt |
Quảng Ninh |
20° 55' 51'' |
107° 08' 09'' |
1570 |
Hòn Núi Đền |
Quảng Ninh |
20° 55' 51'' |
107° 09' 27'' |
1571 |
Hòn Xà Trong |
Quảng Ninh |
20° 55' 50'' |
107° 09' 49'' |
1572 |
Hòn Mang Tròn |
Quảng Ninh |
20° 55' 47'' |
107° 06' 56'' |
1573 |
Hòn Tôm |
Quảng Ninh |
20° 55' 46'' |
107° 04' 51'' |
1574 |
Cồn Đường |
Quảng Ninh |
20° 55' 46'' |
107° 07' 49'' |
1575 |
Hòn Xà Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 55' 46'' |
107° 09' 45'' |
1576 |
Hòn Đũa Thanh Lãnh |
Quảng Ninh |
20° 55' 44'' |
107° 12' 02'' |
1577 |
Cái Đầu Mối |
Quảng Ninh |
20° 55' 41'' |
107° 09' 42'' |
1578 |
Hòn Đồng Bìa Đông |
Quảng Ninh |
20° 55' 37'' |
107° 11' 11'' |
1579 |
Hòn Mẹt |
Quảng Ninh |
20° 55' 34'' |
107° 05' 06'' |
1580 |
Hòn Đầm He |
Quảng Ninh |
20° 55' 33'' |
107° 06' 16'' |
1581 |
Hòn Tràng Vẽ |
Quảng Ninh |
20° 55' 33'' |
107° 07' 07'' |
1582 |
Hòn Tràng Bé |
Quảng Ninh |
20° 55' 33'' |
107° 07' 37'' |
1583 |
Hòn Đầu Mối |
Quảng Ninh |
20° 55' 33'' |
107° 09' 04'' |
1584 |
Hòn Bìa Con 2 |
Quảng Ninh |
20° 55' 32'' |
107° 10' 57'' |
1585 |
Hòn Giá Bắc |
Quảng Ninh |
20° 55' 31'' |
107° 05' 27'' |
1586 |
Hòn Tràng Cặp |
Quảng Ninh |
20° 55' 31'' |
107° 07' 28'' |
1587 |
Ghềnh Đầu Mối |
Quảng Ninh |
20° 55' 31'' |
107° 09' 09'' |
1588 |
Hòn Bìa Con 1 |
Quảng Ninh |
20° 55' 31'' |
107° 10' 41'' |
1589 |
Hòn Đồng Bìa Tây |
Quảng Ninh |
20° 55' 29'' |
107° 10' 35'' |
1590 |
Hòn Đồng Bìa Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 55' 29'' |
107° 11' 10'' |
1591 |
Hòn Ngăn Trong |
Quảng Ninh |
20° 55' 26'' |
107° 06' 09'' |
1592 |
Hòn Đồng Bìa Trong |
Quảng Ninh |
20° 55' 26'' |
107° 10' 47'' |
1593 |
Hòn Giá Nam |
Quảng Ninh |
20° 55' 24'' |
107° 05' 27'' |
1594 |
Hòn Hũ |
Quảng Ninh |
20° 55' 23'' |
107° 05' 57'' |
1595 |
Hòn Đen Trong |
Quảng Ninh |
20° 55' 23'' |
107° 06' 38'' |
1596 |
Đá Ngăn |
Quảng Ninh |
20° 55' 22'' |
107° 06' 34'' |
1597 |
Luồng Hồng Gai |
Quảng Ninh |
20° 55' 22'' |
107° 07' 12'' |
1598 |
Hòn Đọc |
Quảng Ninh |
20° 55' 19'' |
107° 09' 49'' |
1599 |
Đá Hai Giá |
Quảng Ninh |
20° 55' 20'' |
107° 05' 17'' |
1600 |
Hòn Cò Trong |
Quảng Ninh |
20° 55' 19'' |
107° 10' 10'' |
1601 |
Hòn Ngăn Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 55' 19'' |
107° 06' 29'' |
1602 |
Hòn Đôi Thấp |
Quảng Ninh |
20° 55' 13'' |
107° 09' 17'' |
1603 |
Hòn Đôi Cao |
Quảng Ninh |
20° 55' 13'' |
107° 09' 24'' |
1604 |
Hòn Tai Sói |
Quảng Ninh |
20° 55' 13'' |
107° 11' 12'' |
1605 |
Hòn Ngăn Ngoài Con |
Quảng Ninh |
20° 55' 12'' |
107° 06' 26'' |
1606 |
Hòn Chống Cằm |
Quảng Ninh |
20° 55' 08'' |
107° 05' 40'' |
1607 |
Hòn Khoanh Chân |
Quảng Ninh |
20° 55' 07'' |
107° 05' 48'' |
1608 |
Hòn Mang |
Quảng Ninh |
20° 55' 06'' |
107° 08' 51'' |
1609 |
Hòn Oăn Bè Trên |
Quảng Ninh |
20° 55' 05'' |
107° 06' 34'' |
1610 |
Hòn Bà Hai |
Quảng Ninh |
20° 55' 02'' |
107° 06' 58'' |
1611 |
Hòn Oăn Bè Tây |
Quảng Ninh |
20° 55' 03'' |
107° 06' 15'' |
1612 |
Hòn Cò Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 55' 01'' |
107° 10' 25'' |
1613 |
Hòn Mang Con |
Quảng Ninh |
20° 55' 00'' |
107° 08' 45'' |
1614 |
Hòn Oăn Bè Đông |
Quảng Ninh |
20° 54' 59'' |
107° 06' 30'' |
1615 |
Hòn Đội Nón |
Quảng Ninh |
20° 54' 58'' |
107° 06' 22'' |
1616 |
Hòn Củ Đèn |
Quảng Ninh |
20° 54' 58'' |
107° 07' 39'' |
1617 |
Hòn Dơi |
Quảng Ninh |
20° 54' 57'' |
107° 06' 44'' |
1618 |
Hòn Sừng Trên |
Quảng Ninh |
20° 54' 55'' |
107° 09' 17'' |
1619 |
Luồng Hòn Một |
Quảng Ninh |
20° 54' 54'' |
107° 04' 33'' |
1620 |
Hòn Củ Dưới |
Quảng Ninh |
20° 54' 53'' |
107° 07' 14'' |
1621 |
Hòn Bè Vỡ Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 53'' |
107° 08' 46'' |
1622 |
Hòn Dầm Củi Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 52'' |
107° 08' 16'' |
1623 |
Hòn Nón |
Quảng Ninh |
20° 54' 51'' |
107° 06' 04'' |
1624 |
Hòn Sừng Dưới |
Quảng Ninh |
20° 54' 51'' |
107° 09' 17'' |
1625 |
Hòn Cồn Bè |
Quảng Ninh |
20° 54' 49'' |
107° 05' 10'' |
1626 |
Hòn Nón Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 48'' |
107° 06' 09'' |
1627 |
Hòn Chóp Nón |
Quảng Ninh |
20° 54' 47'' |
107° 05' 59'' |
1628 |
Đá Vảy Sừng |
Quảng Ninh |
20° 54' 46'' |
107° 09' 12'' |
1629 |
Hòn Củ Dài |
Quảng Ninh |
20° 54' 42'' |
107° 07' 33'' |
1630 |
Hòn Hang Chầu Chiện |
Quảng Ninh |
20° 54' 41'' |
107° 06' 41'' |
1631 |
Hang Đầu Gỗ |
Quảng Ninh |
20° 54' 40'' |
107° 01' 03'' |
1632 |
Hòn Bè Vỡ |
Quảng Ninh |
20° 54' 40'' |
107° 09' 02'' |
1633 |
Hòn Củ Ngắn Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 54' 39'' |
107° 07' 20'' |
1634 |
Hòn Củ Lở |
Quảng Ninh |
20° 54' 39'' |
107° 08' 03'' |
1635 |
Hòn Củ Ngắn Trong |
Quảng Ninh |
20° 54' 36'' |
107° 07' 23'' |
1636 |
Hòn Dầm Củi |
Quảng Ninh |
20° 54' 36'' |
107° 08' 22'' |
1637 |
Hòn Xếp |
Quảng Ninh |
20° 54' 36'' |
107° 11' 08'' |
1638 |
Ghềnh Con Chó |
Quảng Ninh |
20° 54' 35'' |
107° 00' 30'' |
1639 |
Hòn Chầu Chiện |
Quảng Ninh |
20° 54' 34'' |
107° 06' 26'' |
1640 |
Hòn Đầu Giếng |
Quảng Ninh |
20° 54' 33'' |
107° 06' 58'' |
1641 |
Hòn Gianh |
Quảng Ninh |
20° 54' 32'' |
107° 08' 51'' |
1642 |
Đảo Đầu Gỗ |
Quảng Ninh |
20° 54' 31'' |
107° 01' 04'' |
1643 |
Hòn Hang Sò |
Quảng Ninh |
20° 54' 27'' |
107° 00' 35'' |
1644 |
Cặp Hang Sò |
Quảng Ninh |
20° 54' 27'' |
107° 00' 42'' |
1645 |
Hòn Gọng Vó Te |
Quảng Ninh |
20° 54' 24'' |
107° 00' 52'' |
1646 |
Hòn Mang Nước |
Quảng Ninh |
20° 54' 24'' |
107° 10' 20'' |
1647 |
Hòn Cỏ Quai Hòm |
Quảng Ninh |
20° 54' 23'' |
107° 09' 04'' |
1648 |
Hòn Dọc Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 22'' |
107° 07' 00'' |
1649 |
Hòn Chầu Chiện Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 20'' |
107° 06' 15'' |
1650 |
Hòn Vụng Sò |
Quảng Ninh |
20° 54' 17'' |
107° 00' 24'' |
1651 |
Hòn Ống Mó Trong |
Quảng Ninh |
20° 54' 16'' |
107° 08' 56'' |
1652 |
Hòn Vạy Trong |
Quảng Ninh |
20° 54' 08'' |
107° 01' 28'' |
1653 |
Hòn Ngàm Dưới |
Quảng Ninh |
20° 54' 12'' |
107° 08' 28'' |
1654 |
Hòn Đèn Hồng Gai |
Quảng Ninh |
20° 54' 11'' |
107° 08' 16'' |
1655 |
Vụng Vạy |
Quảng Ninh |
20° 54' 09'' |
107° 01' 11'' |
1656 |
Hòn Viên Tua |
Quảng Ninh |
20° 54' 08'' |
107° 06' 48'' |
1657 |
Hòn Bạc Đầu |
Quảng Ninh |
20° 54' 08'' |
107° 09' 27'' |
1658 |
Hòn Khe Chảy |
Quảng Ninh |
20° 54' 08'' |
107° 09' 47'' |
1659 |
Hòn Cát Trong |
Quảng Ninh |
20° 54' 08'' |
107° 10' 18'' |
1660 |
Hòn Núi Cương |
Quảng Ninh |
20° 54' 06'' |
107° 05' 54'' |
1661 |
Hòn Vạy Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 54' 04'' |
107° 01' 13'' |
1662 |
Hòn Cò Bé |
Quảng Ninh |
20° 54' 04'' |
107° 06' 05'' |
1663 |
Hòn Hai |
Quảng Ninh |
20° 54' 04'' |
107° 06' 47'' |
1664 |
Hòn Dọc |
Quảng Ninh |
20° 54' 03'' |
107° 07' 13'' |
1665 |
Hòn Nam Cát Trong |
Quảng Ninh |
20° 54' 03'' |
107° 10' 16'' |
1666 |
Hòn Núi Lướt |
Quảng Ninh |
20° 54' 01'' |
107° 00' 16'' |
1667 |
Hòn Dọc Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 01'' |
107° 07' 05'' |
1668 |
Hòn Vụng Ong |
Quảng Ninh |
20° 53' 59'' |
107° 00' 43'' |
1669 |
Hòn Cò Lớn |
Quảng Ninh |
20° 53' 59'' |
107° 06' 06'' |
1670 |
Hòn Đá Dài |
Quảng Ninh |
20° 53' 56'' |
107° 10' 02'' |
1671 |
Hòn Móng Dê Trong |
Quảng Ninh |
20° 53' 56'' |
107° 09' 39'' |
1672 |
Đá Cát Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 53' 56'' |
107° 10' 34'' |
1673 |
Hòn Cặp Ngàn |
Quảng Ninh |
20° 53' 53'' |
107° 01' 00'' |
1674 |
Hòn Đôi Gà |
Quảng Ninh |
20° 53' 55'' |
107° 06' 02'' |
1675 |
Hòn Ngang Bé |
Quảng Ninh |
20° 53' 55'' |
107° 07' 24'' |
1676 |
Hòn Cát Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 53' 55'' |
107° 10' 39'' |
1677 |
Hòn Ngang To |
Quảng Ninh |
20° 53' 53'' |
107° 07' 20'' |
1678 |
Hòn Gà Bé |
Quảng Ninh |
20° 53' 52'' |
107° 06' 04'' |
1679 |
Hòn Cóc Đông |
Quảng Ninh |
20° 53' 52'' |
107° 06' 32'' |
1680 |
Hòn Móng Dê Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 53' 52'' |
107° 09' 31'' |
1681 |
Hòn Cóc Bắc |
Quảng Ninh |
20° 53' 51'' |
107° 06' 14'' |
1682 |
Hòn Đá Gầy |
Quảng Ninh |
20° 53' 51'' |
107° 10' 08'' |
1683 |
Hòn Cóc Con Trên |
Quảng Ninh |
20° 53' 50'' |
107° 05' 51'' |
1684 |
Hòn Cây Si Trên |
Quảng Ninh |
20° 53' 49'' |
107° 11' 29'' |
1685 |
Hòn Lô Cốt |
Quảng Ninh |
20° 53' 48'' |
107° 07' 36'' |
1686 |
Hòn Chân Sào 2 |
Quảng Ninh |
20° 53' 47'' |
107° 09' 39'' |
1687 |
Hòn Cóc Con |
Quảng Ninh |
20° 53' 46'' |
107° 05' 49'' |
1688 |
Hòn Bụt Mọc |
Quảng Ninh |
20° 53' 46'' |
107° 08' 54'' |
1689 |
Hòn Trứng Cóc |
Quảng Ninh |
20° 53' 45'' |
107° 06' 36'' |
1690 |
Hòn Dom Trên |
Quảng Ninh |
20° 53' 45'' |
107° 07' 43'' |
1691 |
Hòn Chân Sào 1 |
Quảng Ninh |
20° 53' 44'' |
107° 09' 43'' |
1692 |
Hòn Cóc Con Dưới |
Quảng Ninh |
20° 53' 41'' |
107° 05' 49'' |
1693 |
Hòn Cóc Tây |
Quảng Ninh |
20° 53' 41'' |
107° 06' 11'' |
1694 |
Hòn Dom Đông |
Quảng Ninh |
20° 53' 40'' |
107° 07' 51'' |
1695 |
Hòn Mập |
Quảng Ninh |
20° 53' 40'' |
107° 10' 02'' |
1696 |
Hòn Cóc |
Quảng Ninh |
20° 53' 38'' |
107° 06' 20'' |
1697 |
Hòn Dom Dưới |
Quảng Ninh |
20° 53' 38'' |
107° 07' 26'' |
1698 |
Hòn Trề Môi |
Quảng Ninh |
20° 53' 36'' |
107° 00' 12'' |
1699 |
Đá Đầu Dom |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
107° 06' 58'' |
1700 |
Hòn Dom Nam |
Quảng Ninh |
20° 53' 36'' |
107° 07' 44'' |
1701 |
Hòn Ve Trên |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
107° 11' 10'' |
1702 |
Lạch Vểu |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
107° 01' 05'' |
1703 |
Đá Dom Đông |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
107° 07' 48'' |
1704 |
Hòn Ống Mó |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
107° 09' 21'' |
1705 |
Hòn Chân Sào 3 |
Quảng Ninh |
20° 53' 34'' |
107° 09' 43'' |
1706 |
Hòn Cây Si Dưới |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
107° 11' 25'' |
1707 |
Hòn Cánh Cam |
Quảng Ninh |
20° 50' 34'' |
107° 11' 29'' |
1708 |
Hòn Năm Hồng |
Quảng Ninh |
20° 53' 32'' |
107° 10' 25'' |
1709 |
Hòn Gà Chọi |
Quảng Ninh |
20° 53' 29'' |
107° 01' 28'' |
1710 |
Hòn Dom |
Quảng Ninh |
20° 53' 29'' |
107° 06' 56'' |
1711 |
Hòn Soi Rễ Trên |
Quảng Ninh |
20° 53' 28'' |
107° 11' 13'' |
1712 |
Hòn Cặp Gà |
Quảng Ninh |
20° 53' 27'' |
107° 01' 31'' |
1713 |
Hòn Soi Rễ Con |
Quảng Ninh |
20° 53' 27'' |
107° 11' 17'' |
1714 |
Mũi Đá Mài |
Quảng Ninh |
20° 53' 27'' |
107° 11' 55'' |
1715 |
Hòn Hang Rơm |
Quảng Ninh |
20° 53' 25'' |
107° 00' 54'' |
1716 |
Hòn Bắc Dom Cặp |
Quảng Ninh |
20° 53' 24'' |
107° 07' 13'' |
1717 |
Hòn Hạt Táo Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 53' 23'' |
107° 09' 45'' |
1718 |
Hòn Soi Rễ |
Quảng Ninh |
20° 53' 24'' |
107° 11' 21'' |
1719 |
Đảo Chân Voi |
Quảng Ninh |
20° 53' 23'' |
107° 00' 16'' |
1720 |
Hòn Lọ Tương |
Quảng Ninh |
20° 53' 23'' |
107° 11' 43'' |
1721 |
Hòn Dâu Tây |
Quảng Ninh |
20° 53' 22'' |
107° 06' 02'' |
1722 |
Hòn Cuốn Phao |
Quảng Ninh |
20° 53' 22'' |
107° 10' 37'' |
1723 |
Hòn Oản |
Quảng Ninh |
20° 53' 20'' |
107° 09' 56'' |
1724 |
Hòn Ong Mô |
Quảng Ninh |
20° 53' 20'' |
107° 07' 00'' |
1725 |
Hòn Mang Đèn |
Quảng Ninh |
20° 53' 20'' |
107° 08' 07'' |
1726 |
Hòn Tháp |
Quảng Ninh |
20° 53' 18'' |
107° 06' 13'' |
1727 |
Hòn Tây Dom Cặp |
Quảng Ninh |
20° 53' 18'' |
107° 07' 16'' |
1728 |
Hòn Bình Vôi |
Quảng Ninh |
20° 53' 18'' |
107° 12' 09'' |
1729 |
Hòn Dom Cặp |
Quảng Ninh |
20° 53' 17'' |
107° 07' 24'' |
1730 |
Hòn Hạt Táo Trong |
Quảng Ninh |
20° 53' 17'' |
107° 09' 45'' |
1731 |
Cồn Luồng Nứa |
Quảng Ninh |
20° 53' 17'' |
107° 10' 10'' |
1732 |
Hòn Đồng Đội |
Quảng Ninh |
20° 53' 17'' |
107° 11' 06'' |
1733 |
Đá Chân Tháp |
Quảng Ninh |
20° 53' 16'' |
107° 06' 15'' |
1734 |
Hòn Đá Mài |
Quảng Ninh |
20° 53' 16'' |
107° 11' 58'' |
1735 |
Hòn Ráng Chiều |
Quảng Ninh |
20° 53' 14'' |
107° 10' 33'' |
1736 |
Hòn Xích Đu Con |
Quảng Ninh |
20° 53' 15'' |
107° 10' 51'' |
1737 |
Hòn Vịt Bể |
Quảng Ninh |
20° 53' 14'' |
107° 06' 11'' |
1738 |
Hòn Cây Táo Vụng |
Quảng Ninh |
20° 53' 12'' |
107° 09' 43'' |
1739 |
Hòn Luồng Nứa |
Quảng Ninh |
20° 53' 12'' |
107° 10' 17'' |
1740 |
Hòn Nấm Rơm |
Quảng Ninh |
20° 53' 11'' |
107° 11' 42'' |
1741 |
Lạch Buộm Hồng Gai |
Quảng Ninh |
20° 53' 11'' |
107° 07' 35'' |
1742 |
Hòn Xích Đu To |
Quảng Ninh |
20° 53' 11'' |
107° 10' 55'' |
1743 |
Hòn Rơm Giữa |
Quảng Ninh |
20° 53' 10'' |
107° 01' 17'' |
1744 |
Hòn Cầu Ngư |
Quảng Ninh |
20° 53' 07'' |
107° 10' 22'' |
1745 |
Hòn Lở |
Quảng Ninh |
20° 53' 06'' |
107° 10' 01'' |
1746 |
Hòn Mang Tai |
Quảng Ninh |
20° 53' 06'' |
107° 10' 47'' |
1747 |
Hòn Cột Xích Đu |
Quảng Ninh |
20° 53' 06'' |
107° 10' 56'' |
1748 |
Hòn Mang Trong |
Quảng Ninh |
20° 53' 03'' |
107° 08' 16'' |
1749 |
Hòn Bà Cô Tây |
Quảng Ninh |
20° 53' 03'' |
107° 12' 30'' |
1750 |
Hòn Gối Nằm |
Quảng Ninh |
20° 53' 03'' |
107° 13' 55'' |
1751 |
Hòn Ba Nén Cụt |
Quảng Ninh |
20° 53' 02'' |
107° 14' 53'' |
1752 |
Hòn Tai Voi |
Quảng Ninh |
20° 53' 01'' |
107° 10' 40'' |
1753 |
Hòn Cỏ Cống Ngang |
Quảng Ninh |
20° 52' 59'' |
107° 10' 03'' |
1754 |
Hòn Trà Cương |
Quảng Ninh |
20° 52' 59'' |
107° 00' 19'' |
1755 |
Cặp Cây Táo |
Quảng Ninh |
20° 52' 59'' |
107° 00' 36'' |
1756 |
Hòn Rom Dưới |
Quảng Ninh |
20° 52' 58'' |
107° 01' 32'' |
1757 |
Hòn Rắn |
Quảng Ninh |
20° 52' 58'' |
107° 12' 13'' |
1758 |
Hòn Voi |
Quảng Ninh |
20° 52' 56'' |
107° 09' 27'' |
1759 |
Hòn Ba Cột |
Quảng Ninh |
20° 52' 57'' |
107° 10' 54'' |
1760 |
Hòn Miệng Cống |
Quảng Ninh |
20° 52' 56'' |
107° 10' 06'' |
1761 |
Hòn Oăm Vụng |
Quảng Ninh |
20° 52' 56'' |
107° 07' 30'' |
1762 |
Hòn Cây Táo |
Quảng Ninh |
20° 52' 54'' |
107° 00' 43'' |
1763 |
Hòn Oăm Vụng Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 53'' |
107° 07' 34'' |
1764 |
Hòn Mo Mực |
Quảng Ninh |
20° 52' 53'' |
107° 07' 43'' |
1765 |
Đá Cỏ Cống |
Quảng Ninh |
20° 52' 54'' |
107° 09' 59'' |
1766 |
Hòn Vểu |
Quảng Ninh |
20° 52' 53'' |
107° 01' 58'' |
1767 |
Hòn Mang Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 52' 59'' |
107° 08' 23'' |
1768 |
Hòn A |
Quảng Ninh |
20° 52' 52'' |
107° 09' 54'' |
1769 |
Hòn Tranh Phao |
Quảng Ninh |
20° 52' 52'' |
107° 10' 36'' |
1770 |
Hòn Cặp Dè Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 51'' |
107° 07' 50'' |
1771 |
Hòn Trâm Ngọc |
Quảng Ninh |
20° 52' 51'' |
107° 12' 33'' |
1772 |
Lạch Ghềnh Cam |
Quảng Ninh |
20° 52' 50'' |
107° 04' 24'' |
1773 |
Hòn Tàng Hình |
Quảng Ninh |
20° 52' 49'' |
107° 10' 17'' |
1774 |
Hòn Cặp Cống Ngang |
Quảng Ninh |
20° 52' 50'' |
107° 10' 22'' |
1775 |
Hòn Thủng |
Quảng Ninh |
20° 52' 49'' |
107° 06' 46'' |
1776 |
Hòn Thân Lừa |
Quảng Ninh |
20° 52' 49'' |
107° 10' 50'' |
1777 |
Hòn Ếch |
Quảng Ninh |
20° 52' 47'' |
107° 14' 22'' |
1778 |
Hòn Cây Đước |
Quảng Ninh |
20° 52' 46'' |
107° 00' 29'' |
1779 |
Hòn Cái Nơ |
Quảng Ninh |
20° 52' 46'' |
107° 06' 28'' |
1780 |
Hòn Cống Ngang Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 46'' |
107° 09' 58'' |
1781 |
Hòn Cống Ngang |
Quảng Ninh |
20° 52' 46'' |
107° 10' 07'' |
1782 |
Hòn Bà Cô Bé |
Quảng Ninh |
20° 52' 46'' |
107° 12' 39'' |
1783 |
Hòn Dây Xích |
Quảng Ninh |
20° 52' 45'' |
107° 00' 06'' |
1784 |
Hòn Cây Táo Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 47'' |
107° 01' 07'' |
1785 |
Hòn Đội Nón |
Quảng Ninh |
20° 52' 45'' |
107° 01' 32'' |
1786 |
Hòn Bắc Cặp Lờm |
Quảng Ninh |
20° 52' 45'' |
107° 08' 06'' |
1787 |
Hòn Tai Lừa |
Quảng Ninh |
20° 52' 45'' |
107° 10' 50'' |
1788 |
Hòn Ba Nén Vụng |
Quảng Ninh |
20° 52' 45'' |
107° 14' 43'' |
1789 |
Hòn Mây Cặp Dè |
Quảng Ninh |
20° 52' 44'' |
107° 07' 24'' |
1790 |
Hòn Vòi Ấm |
Quảng Ninh |
20° 52' 44'' |
107° 07' 52'' |
1791 |
Hòn Ngang Cặp Dè |
Quảng Ninh |
20° 52' 43'' |
107° 07' 41'' |
1792 |
Đá Bắc Cặp Dè |
Quảng Ninh |
20° 52' 43'' |
107° 07' 55'' |
1793 |
Đảo Cống Đỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 42'' |
107° 11' 52'' |
1794 |
Hòn Sợi Tơ |
Quảng Ninh |
20° 52' 42'' |
107° 12' 44'' |
1795 |
Hòn Nhái |
Quảng Ninh |
20° 52' 42'' |
107° 14' 21'' |
1796 |
Hòn Tùng Lâm Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 41'' |
107° 00' 12'' |
1797 |
Hòn Cặp La |
Quảng Ninh |
20° 52' 40'' |
107° 12' 55'' |
1798 |
Ghềnh Gồm |
Quảng Ninh |
20° 52' 39'' |
107° 03' 24'' |
1799 |
Hòn Con Chữ |
Quảng Ninh |
20° 52' 39'' |
107° 13' 23'' |
1800 |
Lạch Bề Hen |
Quảng Ninh |
20° 52' 37'' |
107° 01' 36'' |
1801 |
Hòn Cửa Thung Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 37'' |
107° 13' 07'' |
1802 |
Hòn Nam Dang |
Quảng Ninh |
20° 52' 36'' |
107° 13' 23'' |
1803 |
Hòn Cặp Dè |
Quảng Ninh |
20° 52' 35'' |
107° 07' 55'' |
1804 |
Hòn Đông Cặp Lờm |
Quảng Ninh |
20° 52' 35'' |
107° 08' 24'' |
1805 |
Hòn Ghềnh Cả Dưới |
Quảng Ninh |
20° 52' 34'' |
107° 13' 56'' |
1806 |
Hòn Mây Hồng |
Quảng Ninh |
20° 52' 35'' |
107° 06' 54'' |
1807 |
Hòn Gồm |
Quảng Ninh |
20° 52' 33'' |
107° 03' 28'' |
1808 |
Hòn Quả Chanh |
Quảng Ninh |
20° 52' 33'' |
107° 11' 09'' |
1809 |
Hòn Thoi Giếng Tối |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 01' 12'' |
1810 |
Hòn Bề Hen Dài |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 01' 54'' |
1811 |
Hòn Mây |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 06' 33'' |
1812 |
Hòn Đũa Tre |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 09' 11'' |
1813 |
Hòn Trắm Cỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 33'' |
107° 11' 20'' |
1814 |
Luồng Cặp La |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 12' 42'' |
1815 |
Hòn Ba Nén Cặp To |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
107° 14' 57'' |
1816 |
Hòn Cặp Lờm |
Quảng Ninh |
20° 52' 31'' |
107° 08' 11'' |
1817 |
Đá Nam Cặp Dè |
Quảng Ninh |
20° 52' 29'' |
107° 07' 49'' |
1818 |
Hòn Cây Chanh |
Quảng Ninh |
20° 52' 30'' |
107° 11' 04'' |
1819 |
Hòn Mui |
Quảng Ninh |
20° 52' 29'' |
107° 01' 32'' |
1820 |
Hòn Dầm Đơn |
Quảng Ninh |
20° 52' 29'' |
107° 03' 41'' |
1821 |
Hòn Ba Nén Cặp Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 28'' |
107° 14' 54'' |
1822 |
Hòn Soi Tràng |
Quảng Ninh |
20° 52' 26'' |
107° 09' 21'' |
1823 |
Hòn Cật Trên |
Quảng Ninh |
20° 52' 25'' |
107° 10' 46'' |
1824 |
Hòn Giếng Tối |
Quảng Ninh |
20° 52' 23'' |
107° 01' 18'' |
1825 |
Hòn Vòi Rồng |
Quảng Ninh |
20° 52' 23'' |
107° 06' 47'' |
1826 |
Hòn Bút Lông |
Quảng Ninh |
20° 52' 23'' |
107° 09' 07'' |
1827 |
Hòn Xác Khô Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 23'' |
107° 13' 59'' |
1828 |
Hòn Chân Mây |
Quảng Ninh |
20° 52' 22'' |
107° 06' 37'' |
1829 |
Vụng Hang Thầy |
Quảng Ninh |
20° 52' 22'' |
107° 11' 42'' |
1830 |
Hòn Mây Đèn |
Quảng Ninh |
20° 52' 21'' |
107° 06' 56'' |
1831 |
Hòn Xác Khô |
Quảng Ninh |
20° 52' 21'' |
107° 14' 11'' |
1832 |
Hòn Vạn Bội |
Quảng Ninh |
20° 52' 20'' |
107° 02' 20'' |
1833 |
Hòn Quả Cau |
Quảng Ninh |
20° 52' 20'' |
107° 07' 14'' |
1834 |
Đảo Tùng Lâm |
Quảng Ninh |
20° 52' 18'' |
107° 00' 34'' |
1835 |
Hòn Đỏ Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 18'' |
107° 01' 33'' |
1836 |
Hòn Bề Hen |
Quảng Ninh |
20° 52' 18'' |
107° 01' 48'' |
1837 |
Hòn Cây Song Trong |
Quảng Ninh |
20° 52' 18'' |
107° 13' 13'' |
1838 |
Hòn Cống Thâu Trong |
Quảng Ninh |
20° 52' 17'' |
107° 00' 54'' |
1839 |
Hòn Dầm Bắc |
Quảng Ninh |
20° 52' 17'' |
107° 03' 41'' |
1840 |
Hòn Lá Trầu |
Quảng Ninh |
20° 52' 17'' |
107° 07' 19'' |
1841 |
Hòn Chim Cắt |
Quảng Ninh |
20° 52' 16'' |
107° 12' 02'' |
1842 |
Hòn Siêu Thuốc |
Quảng Ninh |
20° 52' 17'' |
107° 14' 27'' |
1843 |
Hòn Bề Hen Đông |
Quảng Ninh |
20° 52' 15'' |
107° 02' 05'' |
1844 |
Hòn Soi Em |
Quảng Ninh |
20° 52' 16'' |
107° 09' 16'' |
1845 |
Hòn Cây Song Giữa |
Quảng Ninh |
20° 52' 16'' |
107° 13' 19'' |
1846 |
Hòn Cây Song Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 52' 16'' |
107° 13' 27'' |
1847 |
Vụng Tùng Lâm |
Quảng Ninh |
20° 52' 15'' |
107° 00' 26'' |
1848 |
Hòn Giàn Mướp Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 15'' |
107° 13' 47'' |
1849 |
Hòn Bà Lại |
Quảng Ninh |
20° 52' 14'' |
107° 07' 16'' |
1850 |
Hòn Bình Vôi |
Quảng Ninh |
20° 52' 14'' |
107° 07' 20'' |
1851 |
Hòn Vụng Gianh |
Quảng Ninh |
20° 52' 14'' |
107° 08' 47'' |
1852 |
Hòn Soi Tràng Bé |
Quảng Ninh |
20° 52' 14'' |
107° 09' 14'' |
1853 |
Hòn Ác |
Quảng Ninh |
20° 52' 13'' |
107° 03' 14'' |
1854 |
Đá Cây Song |
Quảng Ninh |
20° 52' 13'' |
107° 13' 11'' |
1855 |
Hòn Măng Mai |
Quảng Ninh |
20° 52' 12'' |
107° 08' 38'' |
1856 |
Đá Soi Tràng |
Quảng Ninh |
20° 52' 15'' |
107° 09' 09'' |
1857 |
Hòn Dải Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 12'' |
107° 14' 36'' |
1858 |
Hòn Hang Thầy |
Quảng Ninh |
20° 52' 10'' |
107° 11' 36'' |
1859 |
Hòn Cây Song Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 10'' |
107° 13' 16'' |
1860 |
Hòn Cặp Lơ |
Quảng Ninh |
20° 52' 10'' |
107° 13' 35'' |
1861 |
Hòn Hoa Văn To |
Quảng Ninh |
20° 52' 10'' |
107° 14' 25'' |
1862 |
Vụng Đá Dăm |
Quảng Ninh |
20° 52' 09'' |
107° 02' 24'' |
1863 |
Hòn Cật Dưới |
Quảng Ninh |
20° 52' 09'' |
107° 10' 58'' |
1864 |
Hòn Bề Hen Nam |
Quảng Ninh |
20° 52' 08'' |
107° 02' 01'' |
1865 |
Vụng Gianh |
Quảng Ninh |
20° 52' 08'' |
107° 08' 35'' |
1866 |
Hòn Gà |
Quảng Ninh |
20° 52' 07'' |
107° 04' 56'' |
1867 |
Hòn Soi Anh |
Quảng Ninh |
20° 52' 08'' |
107° 09' 13'' |
1868 |
Hòn Lược Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 07'' |
107° 09' 51'' |
1869 |
Hòn Hoa Văn Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 07'' |
107° 14' 26'' |
1870 |
Hòn Dải Hoa |
Quảng Ninh |
20° 52' 07'' |
107° 14' 36'' |
1871 |
Hòn Bóng |
Quảng Ninh |
20° 52' 06'' |
107° 01' 31'' |
1872 |
Hòn Lờm Ngào |
Quảng Ninh |
20° 52' 06'' |
107° 01' 53'' |
1873 |
Lạch Đầu Trâu |
Quảng Ninh |
20° 52' 06'' |
107° 06' 02'' |
1874 |
Hòn Gõ Kiến |
Quảng Ninh |
20° 52' 06'' |
107° 12' 00'' |
1875 |
Hòn Dép |
Quảng Ninh |
20° 52' 05'' |
107° 00' 57'' |
1876 |
Hòn Muôi Bắc |
Quảng Ninh |
20° 52' 06'' |
107° 02' 09'' |
1877 |
Hòn Gồm Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 05'' |
107° 02' 50'' |
1878 |
Hòn Bà Lại Bé |
Quảng Ninh |
20° 52' 05'' |
107° 07' 16'' |
1879 |
Hòn Trà Sản |
Quảng Ninh |
20° 52' 05'' |
107° 12' 49'' |
1880 |
Hòn Cặp Lở |
Quảng Ninh |
20° 52' 03'' |
107° 14' 20'' |
1881 |
Hòn Đuôi Cống Đỏ |
Quảng Ninh |
20° 52' 02'' |
107° 12' 30'' |
1882 |
Hòn Đuôi Lờm Ngào |
Quảng Ninh |
20° 52' 01'' |
107° 01' 49'' |
1883 |
Hòn Dầm Cát |
Quảng Ninh |
20° 52' 01'' |
107° 04' 11'' |
1884 |
Hòn Cửa Lạch Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 38'' |
107° 13' 25'' |
1885 |
Hòn Ngang Bé |
Quảng Ninh |
20° 52' 00'' |
107° 02' 04'' |
1886 |
Đá Bảy Giếng |
Quảng Ninh |
20° 52' 00'' |
107° 08' 15'' |
1887 |
Hòn Hang Trống |
Quảng Ninh |
20° 51' 59'' |
107° 14' 46'' |
1888 |
Hòn Bóng Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 59'' |
107° 01' 09'' |
1889 |
Hòn Bảy Giếng |
Quảng Ninh |
20° 51' 58'' |
107° 08' 06'' |
1890 |
Hòn Lược |
Quảng Ninh |
20° 51' 58'' |
107° 09' 47'' |
1891 |
Hòn Chân Cua |
Quảng Ninh |
20° 51' 57'' |
107° 09' 10'' |
1892 |
Hòn Hang Thầy Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 57'' |
107° 11' 47'' |
1893 |
Hòn Một |
Quảng Ninh |
20° 51' 55'' |
107° 05' 42'' |
1894 |
Hòn Lờm Ngán |
Quảng Ninh |
20° 51' 55'' |
107° 13' 53'' |
1895 |
Hòn Cam |
Quảng Ninh |
20° 51' 54'' |
107° 05' 00'' |
1896 |
Hòn Lược Đen |
Quảng Ninh |
20° 51' 54'' |
107° 09' 18'' |
1897 |
Hòn Mang Đá |
Quảng Ninh |
20° 51' 53'' |
107° 10' 26'' |
1898 |
Hòn Cửa Lạch |
Quảng Ninh |
20° 51' 54'' |
107° 13' 30'' |
1899 |
Hòn Muôi Nam |
Quảng Ninh |
20° 51' 53'' |
107° 02' 03'' |
1900 |
Lạch Gồm |
Quảng Ninh |
20° 51' 53'' |
107° 02' 35'' |
1901 |
Hòn Giếng Trong |
Quảng Ninh |
20° 51' 53'' |
107° 09' 00'' |
1902 |
Hòn Mang Đá Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 52'' |
107° 10' 35'' |
1903 |
Cống Trà Sản |
Quảng Ninh |
20° 51' 53'' |
107° 12' 43'' |
1904 |
Hòn Đầu Gồm Giữa |
Quảng Ninh |
20° 51' 52'' |
107° 03' 02'' |
1905 |
Hòn Bảy Giếng Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 52'' |
107° 08' 03'' |
1906 |
Hòn Ngăn |
Quảng Ninh |
20° 51' 50'' |
107° 00' 21'' |
1907 |
Lạch Ngăn |
Hải Phòng |
20° 51' 51'' |
107° 00' 46'' |
1908 |
Đá Tổ Cát |
Quảng Ninh |
20° 51' 51'' |
107° 05' 42'' |
1909 |
Hòn Hang Chim |
Quảng Ninh |
20° 51' 50'' |
107° 12' 37'' |
1910 |
Hòn Múa Hoa |
Quảng Ninh |
20° 51' 50'' |
107° 13' 07'' |
1911 |
Hòn Dầm Nam |
Quảng Ninh |
20° 51' 49'' |
107° 03' 56'' |
1912 |
Cồn Vạy Trong |
Quảng Ninh |
20° 51' 49'' |
107° 14' 44'' |
1913 |
Cồn Vạy Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 51' 50'' |
107° 14' 45'' |
1914 |
Hòn Ghềnh Đăng |
Quảng Ninh |
20° 51' 48'' |
107° 05' 30'' |
1915 |
Hòn Răng Lược |
Quảng Ninh |
20° 51' 47'' |
107° 10' 13'' |
1916 |
Hòn Vạy |
Quảng Ninh |
20° 51' 47'' |
107° 14' 41'' |
1917 |
Áng Bù Lu |
Hải Phòng |
20° 51' 46'' |
107° 01' 30'' |
1918 |
Hòn Áng Kê |
Hải Phòng |
20° 51' 44'' |
107° 00' 23'' |
1919 |
Hòn Gồm Giữa |
Quảng Ninh |
20° 51' 45'' |
107° 02' 58'' |
1920 |
Cặp Bồ Hòn |
Quảng Ninh |
20° 51' 45'' |
107° 05' 25'' |
1921 |
Hòn Bồ Câu |
Quảng Ninh |
20° 51' 45'' |
107° 07' 54'' |
1922 |
Hòn Cột Đình |
Quảng Ninh |
20° 51' 44'' |
107° 13' 46'' |
1923 |
Hòn Lờm Ngán Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 44'' |
107° 13' 57'' |
1924 |
Áng Lội |
Hải Phòng |
20° 51' 43'' |
107° 01' 47'' |
1925 |
Hòn Đông Cát Lán |
Quảng Ninh |
20° 51' 43'' |
107° 05' 19'' |
1926 |
Hòn Tổ Cát |
Quảng Ninh |
20° 51' 43'' |
107° 05' 48'' |
1927 |
Hòn Mỏ Bồ Câu |
Quảng Ninh |
20° 51' 43'' |
107° 08' 17'' |
1928 |
Vụng Áng Kê |
Hải Phòng |
20° 51' 42'' |
107° 00' 26'' |
1929 |
Vụng Ba Lỗ |
Hải Phòng |
20° 51' 42'' |
107° 00' 36'' |
1930 |
Lạch Cát Nàng |
Quảng Ninh |
20° 51' 42'' |
107° 04' 29'' |
1931 |
Hòn Áng Múa |
Hải Phòng |
20° 51' 41'' |
107° 00' 00'' |
1932 |
Vụng Miếu |
Hải Phòng |
20° 51' 41'' |
107° 02' 01'' |
1933 |
Hòn Rùa Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 40'' |
107° 05' 58'' |
1934 |
Hòn Tràng Giá Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 41'' |
107° 11' 14'' |
1935 |
Hòn Cát Lán |
Quảng Ninh |
20° 51' 40'' |
107° 05' 02'' |
1936 |
Hòn Cánh Én |
Quảng Ninh |
20° 51' 40'' |
107° 10' 48'' |
1937 |
Hòn Cồn Đèn |
Quảng Ninh |
20° 51' 40'' |
107° 13' 36'' |
1938 |
Hòn Bồ Câu Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 40'' |
107° 07' 36'' |
1939 |
Hòn Hang Chim Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 38'' |
107° 12' 35'' |
1940 |
Vụng Hàn |
Hải Phòng |
20° 51' 38'' |
107° 00' 58'' |
1941 |
Hòn Dầm Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 37'' |
107° 03' 50'' |
1942 |
Vụng Chó Treo |
Hải Phòng |
20° 51' 36'' |
107° 01' 18'' |
1943 |
Hòn Cát Nàng |
Quảng Ninh |
20° 51' 36'' |
107° 04' 42'' |
1944 |
Hòn Mỏ Vẹt |
Quảng Ninh |
20° 51' 36'' |
107° 05' 39'' |
1945 |
Hòn Cây Sinh Tây |
Quảng Ninh |
20° 51' 36'' |
107° 08' 48'' |
1946 |
Mỏm Áng Múa |
Quảng Ninh |
20° 51' 35'' |
107° 00' 10'' |
1947 |
Lạch Ác |
Quảng Ninh |
20° 51' 35'' |
107° 03' 41'' |
1948 |
Hòn Đôi Cát Lán |
Quảng Ninh |
20° 51' 35'' |
107° 04' 55'' |
1949 |
Hòn Thùng Gỗ |
Quảng Ninh |
20° 51' 34'' |
107° 05' 25'' |
1950 |
Hòn Trọc |
Quảng Ninh |
20° 51' 34'' |
107° 10' 17'' |
1951 |
Hòn Cát Lán Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 32'' |
107° 04' 55'' |
1952 |
Lạch Đại Thành |
Quảng Ninh |
20° 51' 32'' |
107° 03' 08'' |
1953 |
Hòn Tràng Giá |
Quảng Ninh |
20° 51' 31'' |
107° 11' 17'' |
1954 |
Hòn Cây Luồng Cao |
Quảng Ninh |
20° 51' 30'' |
107° 14' 50'' |
1955 |
Hòn Chim Cắt |
Quảng Ninh |
20° 51' 30'' |
107° 10' 43'' |
1956 |
Hòn Mõm Lợn |
Quảng Ninh |
20° 51' 30'' |
107° 14' 54'' |
1957 |
Hòn Cán Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 51' 29'' |
107° 06' 22'' |
1958 |
Hòn Ti-Tốp |
Quảng Ninh |
20° 51' 28'' |
107° 04' 10'' |
1959 |
Hòn Cây Luồng Thấp |
Quảng Ninh |
20° 51' 28'' |
107° 14' 50'' |
1960 |
Hòn Đuôi Lợn |
Quảng Ninh |
20° 51' 28'' |
107° 14' 59'' |
1961 |
Vụng Hang Mót |
Hải Phòng |
20° 51' 27'' |
107° 00' 31'' |
1962 |
Hòn Viên |
Quảng Ninh |
20° 51' 27'' |
107° 10' 31'' |
1963 |
Hòn Vách Tường |
Quảng Ninh |
20° 51' 27'' |
107° 14' 45'' |
1964 |
Hòn Cán Trong |
Quảng Ninh |
20° 51' 26'' |
107° 06' 26'' |
1965 |
Hòn Cây Sinh Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 26'' |
107° 08' 44'' |
1966 |
Hòn Vườn Quả |
Hải Phòng |
20° 51' 24'' |
107° 02' 13'' |
1967 |
Hòn Đại Thành |
Quảng Ninh |
20° 51' 24'' |
107° 02' 40'' |
1968 |
Hòn Hàm Thiếc |
Quảng Ninh |
20° 51' 24'' |
107° 06' 45'' |
1969 |
Hòn Tràng Giá Tây |
Quảng Ninh |
20° 51' 24'' |
107° 11' 02'' |
1970 |
Vụng Vườn Quả |
Hải Phòng |
20° 51' 22'' |
107° 02' 08'' |
1971 |
Hòn Đầu Đại Thành |
Quảng Ninh |
20° 51' 20'' |
107° 03' 01'' |
1972 |
Hòn Đại Thành Đông |
Quảng Ninh |
20° 51' 20'' |
107° 03' 14'' |
1973 |
Hòn Hang Chạm |
Quảng Ninh |
20° 51' 19'' |
107° 06' 01'' |
1974 |
Hòn Cổ Ngỗng |
Quảng Ninh |
20° 51' 18'' |
107° 10' 14'' |
1975 |
Mũi Bọ Hung |
Quảng Ninh |
20° 51' 18'' |
107° 10' 21'' |
1976 |
Hòn Phao |
Quảng Ninh |
20° 51' 18'' |
107° 11' 10'' |
1977 |
Lạch Hòn Cật |
Quảng Ninh |
20° 51' 17'' |
107° 09' 01'' |
1978 |
Hòn Vịt Con 2 |
Quảng Ninh |
20° 51' 17'' |
107° 09' 47'' |
1979 |
Hòn Súp |
Quảng Ninh |
20° 51' 16'' |
107° 07' 46'' |
1980 |
Đá Đại Thành |
Quảng Ninh |
20° 51' 15'' |
107° 03' 21'' |
1981 |
Hòn Chõng Tre |
Quảng Ninh |
20° 51' 14'' |
107° 03' 16'' |
1982 |
Hòn Cổ Ngựa |
Quảng Ninh |
20° 51' 14'' |
107° 06' 48'' |
1983 |
Hòn Giếng Tiền |
Quảng Ninh |
20° 51' 13'' |
107° 04' 47'' |
1984 |
Hòn Vịt Con 1 |
Quảng Ninh |
20° 51' 13'' |
107° 09' 40'' |
1985 |
Hòn Vịt |
Quảng Ninh |
20° 51' 13'' |
107° 09' 46'' |
1986 |
Hòn Lạt Buộc |
Quảng Ninh |
20° 51' 12'' |
107° 02' 55'' |
1987 |
Cồn Trinh |
Quảng Ninh |
20° 51' 12'' |
107° 09' 12'' |
1988 |
Hòn Bồng Con |
Quảng Ninh |
20° 51' 10'' |
107° 03' 15'' |
1989 |
Hòn Dẹp |
Quảng Ninh |
20° 51' 09'' |
107° 04' 03'' |
1990 |
Hòn Giếng Giữa |
Quảng Ninh |
20° 51' 09'' |
107° 04' 47'' |
1991 |
Hòn Bờm Ngựa |
Quảng Ninh |
20° 51' 08'' |
107° 06' 48'' |
1992 |
Vụng Cao Vọng |
Hải Phòng |
20° 51' 07'' |
107° 00' 05'' |
1993 |
Hòn Đại Thành Bắc |
Quảng Ninh |
20° 51' 07'' |
107° 03' 36'' |
1994 |
Vụng Thông |
Hải Phòng |
20° 51' 06'' |
107° 02' 22'' |
1995 |
Hòn Giếng Hậu |
Quảng Ninh |
20° 51' 06'' |
107° 04' 46'' |
1996 |
Vụng Áng Múa |
Hải Phòng |
20° 51' 05'' |
107° 00' 23'' |
1997 |
Hòn Bánh Chưng |
Quảng Ninh |
20° 51' 05'' |
107° 02' 57'' |
1998 |
Hòn Bồ Nâu Cao |
Quảng Ninh |
20° 51' 05'' |
107° 05' 00'' |
1999 |
Hòn Bồ Nâu Thấp |
Quảng Ninh |
20° 51' 05'' |
107° 05' 06'' |
2000 |
Lạch Tràng Giá |
Quảng Ninh |
20° 51' 05'' |
107° 12' 47'' |
2001 |
Hòn Trúc Đông Trong |
Quảng Ninh |
20° 51' 08'' |
107° 14' 08'' |
2002 |
Cặp Bồ Nâu |
Quảng Ninh |
20° 51' 03'' |
107° 05' 04'' |
2003 |
Hòn Lờm Nứa |
Quảng Ninh |
20° 51' 03'' |
107° 09' 19'' |
2004 |
Hòn Soi Sim |
Quảng Ninh |
20° 51' 01'' |
107° 04' 21'' |
2005 |
Hòn Đầu Trâu |
Quảng Ninh |
20° 51' 00'' |
107° 07' 17'' |
2006 |
Hòn Bòng A |
Quảng Ninh |
20° 50' 59'' |
107° 03' 14'' |
2007 |
Hòn Đại Thành Nam |
Quảng Ninh |
20° 51' 00'' |
107° 03' 40'' |
2008 |
Vụng Dàng Dàng |
Hải Phòng |
20° 50' 57'' |
107° 02' 32'' |
2009 |
Mỏm Sống Thìa |
Hải Phòng |
20° 50' 57'' |
107° 02' 41'' |
2010 |
Hòn Rùa Bé |
Quảng Ninh |
20° 50' 57'' |
107° 03' 31'' |
2011 |
Hòn Rễ Đa |
Quảng Ninh |
20° 50' 58'' |
107° 10' 14'' |
2012 |
Hòn Họa Mi |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 05' 10'' |
2013 |
Hòn Quéo Trên Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 06' 40'' |
2014 |
Hòn Áng |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 09' 51'' |
2015 |
Hòn Bọ Hung |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 10' 42'' |
2016 |
Hòn Soi Sim Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 54'' |
107° 04' 26'' |
2017 |
Hòn Sim Đôi Trên |
Quảng Ninh |
20° 50' 55'' |
107° 04' 35'' |
2018 |
Hòn Quéo Trên |
Quảng Ninh |
20° 50' 55'' |
107° 06' 47'' |
2019 |
Hòn Cặp Dè |
Quảng Ninh |
20° 50' 53'' |
107° 09' 25'' |
2020 |
Vụng Bồ Hòn To |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 05' 47'' |
2021 |
Đá Lông Nhím |
Quảng Ninh |
20° 50' 51'' |
107° 05' 01'' |
2022 |
Lạch Giải |
Quảng Ninh |
20° 50' 51'' |
107° 06' 37'' |
2023 |
Vụng Thườn Lườn |
Quảng Ninh |
20° 50' 50'' |
107° 05' 15'' |
2024 |
Hòn Sim Đôi Dưới |
Quảng Ninh |
20° 50' 49'' |
107° 04' 39'' |
2025 |
Hòn Quéo |
Quảng Ninh |
20° 50' 49'' |
107° 06' 54'' |
2026 |
Hòn Sim Giữa |
Quảng Ninh |
20° 50' 47'' |
107° 04' 31'' |
2027 |
Vụng Ngao Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 50' 47'' |
107° 10' 36'' |
2028 |
Vụng Ngao To |
Quảng Ninh |
20° 50' 47'' |
107° 10' 44'' |
2029 |
Hòn Vách Cao |
Quảng Ninh |
20° 50' 46'' |
107° 09' 47'' |
2030 |
Hòn Sim Bé |
Quảng Ninh |
20° 50' 44'' |
107° 04' 40'' |
2031 |
Hòn Bọ Hung Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 45'' |
107° 11' 13'' |
2032 |
Đảo Bồ Hòn |
Quảng Ninh |
20° 50' 44'' |
107° 05' 50'' |
2033 |
Hòn Quéo Dưới |
Quảng Ninh |
20° 50' 43'' |
107° 07' 14'' |
2034 |
Hòn Muôi |
Quảng Ninh |
20° 50' 43'' |
107° 08' 22'' |
2035 |
Hòn Quéo Dưới Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 42'' |
107° 07' 08'' |
2036 |
Hòn Cật |
Quảng Ninh |
20° 50' 43'' |
107° 09' 04'' |
2037 |
Hòn Trâu Cày 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 43'' |
107° 12' 26'' |
2038 |
Hòn Trân Châu 1 |
Quảng Ninh |
20° 50' 41'' |
107° 09' 28'' |
2039 |
Hòn Trâu Cày 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 42'' |
107° 12' 37'' |
2040 |
Hòn Trân Châu 2 |
Quảng Ninh |
20° 50' 40'' |
107° 09' 31'' |
2041 |
Hòn Quả Găng Trong |
Quảng Ninh |
20° 50' 40'' |
107° 14' 40'' |
2042 |
Vụng Bồ Hòn Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 50' 38'' |
107° 05' 54'' |
2043 |
Hòn Trân Châu 3 |
Quảng Ninh |
20° 50' 37'' |
107° 09' 32'' |
2044 |
Cồn Trâu Nằm |
Quảng Ninh |
20° 50' 39'' |
107° 12' 05'' |
2045 |
Hòn Trâu Cày 3 |
Quảng Ninh |
20° 50' 36'' |
107° 12' 49'' |
2046 |
Hòn Quả Găng Giữa |
Quảng Ninh |
20° 50' 36'' |
107° 14' 39'' |
2047 |
Hòn Đầu Soi |
Quảng Ninh |
20° 50' 35'' |
107° 12' 15'' |
2048 |
Đá Mắm Cáy |
Quảng Ninh |
20° 50' 33'' |
107° 12' 36'' |
2049 |
Hòn Quả Găng Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 50' 35'' |
107° 14' 35'' |
2050 |
Hòn Cây Chay Đông |
Quảng Ninh |
20° 50' 34'' |
107° 06' 24'' |
2051 |
Hòn Soi Chẹo |
Quảng Ninh |
20° 50' 33'' |
107° 03' 55'' |
2052 |
Hòn Vòng Viêng |
Quảng Ninh |
20° 50' 33'' |
107° 09' 15'' |
2053 |
Vụng Bốn Cửa |
Quảng Ninh |
20° 50' 33'' |
107° 09' 29'' |
2054 |
Hòn Áng Le |
Hải Phòng |
20° 50' 29'' |
107° 02' 55'' |
2055 |
Hòn Cây Chay Tây |
Quảng Ninh |
20° 50' 30'' |
107° 06' 19'' |
2056 |
Hòn Cột Cờ Trái |
Quảng Ninh |
20° 50' 29'' |
107° 12' 37'' |
2057 |
Đá Hang Vầm |
Quảng Ninh |
20° 50' 28'' |
107° 06' 20'' |
2058 |
Hòn Chân Ghế Đông |
Quảng Ninh |
20° 50' 28'' |
107° 09' 57'' |
2059 |
Vụng Bắc Soi Ván |
Quảng Ninh |
20° 50' 28'' |
107° 12' 15'' |
2060 |
Hòn Trâu Cày 4 |
Quảng Ninh |
20° 50' 28'' |
107° 12' 48'' |
2061 |
Hòn Hang Cao |
Quảng Ninh |
20° 50' 27'' |
107° 09' 36'' |
2062 |
Hòn Chân Ghế Bắc |
Quảng Ninh |
20° 50' 27'' |
107° 09' 46'' |
2063 |
Vụng Tùng Sâu |
Quảng Ninh |
20° 50' 26'' |
107° 05' 38'' |
2064 |
Hòn Cáo Bố |
Quảng Ninh |
20° 50' 26'' |
107° 11' 12'' |
2065 |
Hòn Cột Cờ Phải |
Quảng Ninh |
20° 50' 26'' |
107° 12' 39'' |
2066 |
Vụng Hang Cao |
Quảng Ninh |
20° 50' 23'' |
107° 09' 47'' |
2067 |
Hòn Soi Đông |
Quảng Ninh |
20° 50' 22'' |
107° 03' 58'' |
2068 |
Hòn Cáo Mẹ |
Quảng Ninh |
20° 50' 22'' |
107° 11' 20'' |
2069 |
Hòn Chân Ghế Tây |
Quảng Ninh |
20° 50' 21'' |
107° 09' 41'' |
2070 |
Lạch Cửa Áng |
Quảng Ninh |
20° 50' 21'' |
107° 10' 53'' |
2071 |
Hòn Đá Xô |
Quảng Ninh |
20° 50' 21'' |
107° 11' 43'' |
2072 |
Hòn Soi Tây |
Quảng Ninh |
20° 50' 20'' |
107° 03' 45'' |
2073 |
Hòn Cáo Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 20'' |
107° 11' 27'' |
2074 |
Hòn Hang Giải |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 06' 27'' |
2075 |
Hòn Củ Ấu |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 09' 27'' |
2076 |
Hòn Chân Ghế Nam |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 09' 51'' |
2077 |
Hòn Soi Ván |
Quảng Ninh |
20° 50' 19'' |
107° 12' 29'' |
2078 |
Hòn Ốc Mút |
Quảng Ninh |
20° 50' 18'' |
107° 14' 59'' |
2079 |
Đảo Vụng Hà |
Quảng Ninh |
20° 50' 18'' |
107° 10' 03'' |
2080 |
Vụng Nam Soi Ván |
Quảng Ninh |
20° 50' 17'' |
107° 12' 25'' |
2081 |
Hòn Quả Cầu |
Quảng Ninh |
20° 50' 16'' |
107° 06' 33'' |
2082 |
Hòn Bù Xám |
Quảng Ninh |
20° 50' 16'' |
107° 07' 07'' |
2083 |
Hòn Soi Nam |
Quảng Ninh |
20° 50' 15'' |
107° 03' 49'' |
2084 |
Mỏm Đầu Búa |
Quảng Ninh |
20° 50' 11'' |
107° 07' 33'' |
2085 |
Mỏm Sừng Hươu Bắc |
Quảng Ninh |
20° 50' 11'' |
107° 09' 22'' |
2086 |
Hòn Mỏ Hài Bé |
Quảng Ninh |
20° 50' 11'' |
107° 13' 06'' |
2087 |
Hòn Lờm Bò |
Quảng Ninh |
20° 50' 10'' |
107° 04' 42'' |
2088 |
Hòn Dép Lê |
Quảng Ninh |
20° 50' 10'' |
107° 10' 29'' |
2089 |
Lạch Lờm Bò |
Quảng Ninh |
20° 50' 09'' |
107° 05' 08'' |
2090 |
Cồn Bè Cửa Áng |
Quảng Ninh |
20° 50' 09'' |
107° 10' 48'' |
2091 |
Hòn Trúc Đông Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 50' 08'' |
107° 14' 10'' |
2092 |
Vụng Trinh Nữ |
Quảng Ninh |
20° 50' 06'' |
107° 06' 07'' |
2093 |
Vụng Mây Chiều |
Quảng Ninh |
20° 50' 06'' |
107° 10' 10'' |
2094 |
Đá Cạnh Sắc |
Quảng Ninh |
20° 50' 06'' |
107° 11' 51'' |
2095 |
Hòn Tròn Bắc |
Quảng Ninh |
20° 50' 05'' |
107° 11' 48'' |
2096 |
Hòn Ruồi Xanh |
Quảng Ninh |
20° 50' 05'' |
107° 14' 39'' |
2097 |
Hòn Liềm Cùn |
Quảng Ninh |
20° 50' 03'' |
107° 07' 13'' |
2098 |
Hòn Lưỡi Trai |
Quảng Ninh |
20° 50' 03'' |
107° 09' 30'' |
2099 |
Hòn Xà Ngang |
Quảng Ninh |
20° 50' 01'' |
107° 11' 37'' |
2100 |
Hòn Cọc Rào |
Quảng Ninh |
20° 50' 03'' |
107° 12' 28'' |
2101 |
Hòn Nút Chai |
Hải Phòng |
20° 50' 00'' |
107° 03' 39'' |
2102 |
Vũng Tròn |
Quảng Ninh |
20° 50' 00'' |
107° 04' 52'' |
2103 |
Hòn Gầu Bắc |
Quảng Ninh |
20° 49' 59'' |
107° 06' 44'' |
2104 |
Hòn Ống Lệnh Trên |
Quảng Ninh |
20° 50' 00'' |
107° 10' 50'' |
2105 |
Hòn Ống Lệnh Con |
Quảng Ninh |
20° 50' 00'' |
107° 11' 04'' |
2106 |
Hòn Đá Đổ |
Quảng Ninh |
20° 50' 00'' |
107° 12' 18'' |
2107 |
Hòn Pháo Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 59'' |
107° 08' 23'' |
2108 |
Cồn Đá Đổ |
Quảng Ninh |
20° 49' 59'' |
107° 12' 11'' |
2109 |
Hòn Ruồi Xanh Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 59'' |
107° 14' 41'' |
2110 |
Hòn Pháo Trong |
Quảng Ninh |
20° 49' 58'' |
107° 08' 14'' |
2111 |
Hòn Ủng Trái |
Quảng Ninh |
20° 49' 58'' |
107° 12' 35'' |
2112 |
Hòn Lệch Đầu |
Quảng Ninh |
20° 49' 57'' |
107° 05' 14'' |
2113 |
Hòn Cán Liềm |
Quảng Ninh |
20° 49' 57'' |
107° 07' 13'' |
2114 |
Hòn Mụn Cơm |
Quảng Ninh |
20° 49' 57'' |
107° 10' 15'' |
2115 |
Hòn Mỏ Hài To |
Quảng Ninh |
20° 49' 57'' |
107° 13' 16'' |
2116 |
Hòn Man Hồng |
Hải Phòng |
20° 49' 56'' |
107° 03' 51'' |
2117 |
Hòn Chồn Hôi |
Quảng Ninh |
20° 49' 55'' |
107° 10' 25'' |
2118 |
Hòn Ủng Phải |
Quảng Ninh |
20° 49' 55'' |
107° 12' 22'' |
2119 |
Lạch Đầu Xuôi |
Quảng Ninh |
20° 49' 54'' |
107° 04' 36'' |
2120 |
Hòn Sắn Dây |
Quảng Ninh |
20° 49' 54'' |
107° 10' 51'' |
2121 |
Hòn Củ Đậu |
Hải Phòng |
20° 49' 52'' |
107° 04' 02'' |
2122 |
Đá Quay |
Hải Phòng |
20° 49' 51'' |
107° 04' 00'' |
2123 |
Hòn Con |
Hải Phòng |
20° 49' 51'' |
107° 03' 00'' |
2124 |
Hòn Con Quay |
Hải Phòng |
20° 49' 50'' |
107° 03' 57'' |
2125 |
Hòn Ống Lệnh |
Quảng Ninh |
20° 49' 51'' |
107° 11' 00'' |
2126 |
Hòn Ghép |
Hải Phòng |
20° 49' 50'' |
107° 03' 47'' |
2127 |
Hòn Dùi Trong |
Quảng Ninh |
20° 49' 50'' |
107° 05' 13'' |
2128 |
Hòn Ớt Chỉ Thiên |
Quảng Ninh |
20° 49' 49'' |
107° 12' 33'' |
2129 |
Đá Chèn Pháo |
Quảng Ninh |
20° 49' 49'' |
107° 08' 22'' |
2130 |
Hòn Hai Cửa Ô Toan |
Hải Phòng |
20° 48' 50'' |
107° 03' 21'' |
2131 |
Vụng Cửa Đông |
Hải Phòng |
20° 49' 48'' |
107° 03' 23'' |
2132 |
Hòn Lá Đa |
Quảng Ninh |
20° 49' 48'' |
107° 05' 00'' |
2133 |
Hòn Dùi Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 49' 48'' |
107° 05' 16'' |
2134 |
Hòn Thỏ Trắng |
Quảng Ninh |
20° 49' 48'' |
107° 05' 49'' |
2135 |
Hòn Gàu Đôi Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 49' 48'' |
107° 10' 05'' |
2136 |
Hòn Bàn Chông |
Quảng Ninh |
20° 49' 48'' |
107° 10' 14'' |
2137 |
Hòn Đạn Đá |
Quảng Ninh |
20° 49' 47'' |
107° 08' 16'' |
2138 |
Mỏm Sừng Hươu Nam |
Quảng Ninh |
20° 49' 47'' |
107° 09' 36'' |
2139 |
Hòn Gàu Đôi Trong |
Quảng Ninh |
20° 49' 47'' |
107° 10' 01'' |
2140 |
Hòn Ông Tơ |
Quảng Ninh |
20° 49' 46'' |
107° 06' 41'' |
2141 |
Vụng Áng Le |
Hải Phòng |
20° 49' 45'' |
107° 02' 38'' |
2142 |
Hòn Tay Vượn |
Quảng Ninh |
20° 49' 45'' |
107° 05' 07'' |
2143 |
Đá Mắt Quỷ |
Quảng Ninh |
20° 49' 45'' |
107° 06' 03'' |
2144 |
Tùng Lễnh |
Hải Phòng |
20° 49' 44'' |
107° 02' 55'' |
2145 |
Hòn Lớn |
Hải Phòng |
20° 49' 44'' |
107° 03' 36'' |
2146 |
Hòn Ngô |
Quảng Ninh |
20° 49' 44'' |
107° 10' 49'' |
2147 |
Hòn Mờ Hoa |
Quảng Ninh |
20° 49' 42'' |
107° 13' 30'' |
2148 |
Hòn Lá Khế |
Quảng Ninh |
20° 49' 41'' |
107° 10' 19'' |
2149 |
Hòn Nòng Pháo |
Quảng Ninh |
20° 49' 40'' |
107° 08' 32'' |
2150 |
Hòn Khế Nam |
Quảng Ninh |
20° 49' 40'' |
107° 10' 34'' |
2151 |
Hòn Ốc Nhồi |
Quảng Ninh |
20° 49' 40'' |
107° 13' 06'' |
2152 |
Vụng Trà Báu |
Hải Phòng |
20° 49' 39'' |
107° 02' 26'' |
2153 |
Hòn Đào |
Hải Phòng |
20° 49' 38'' |
107° 04' 59'' |
2154 |
Cặp Cây Khế |
Quảng Ninh |
20° 49' 38'' |
107° 10' 15'' |
2155 |
Hòn Mắt Quỷ Tây |
Quảng Ninh |
20° 49' 37'' |
107° 06' 03'' |
2156 |
Hòn Mực |
Quảng Ninh |
20° 49' 37'' |
107° 11' 24'' |
2157 |
Hòn Gầu |
Quảng Ninh |
20° 49' 36'' |
107° 06' 50'' |
2158 |
Đá Mực Ống |
Quảng Ninh |
20° 49' 36'' |
107° 11' 19'' |
2159 |
Hòn Chồi Đông |
Hải Phòng |
20° 49' 35'' |
107° 04' 16'' |
2160 |
Hòn Vụng Hối Trên |
Quảng Ninh |
20° 49' 35'' |
107° 09' 42'' |
2161 |
Lạch Hang Trống |
Quảng Ninh |
20° 49' 35'' |
107° 14' 14'' |
2162 |
Hòn Mắt Quỷ Đông |
Quảng Ninh |
20° 49' 34'' |
107° 06' 17'' |
2163 |
Hòn Pháo Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 49' 34'' |
107° 08' 32'' |
2164 |
Đá Vụng Hối |
Quảng Ninh |
20° 49' 34'' |
107° 09' 48'' |
2165 |
Hòn Đậu Đen |
Quảng Ninh |
20° 49' 32'' |
107° 06' 23'' |
2166 |
Hòn Vụng Hối Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 49' 33'' |
107° 09' 39'' |
2167 |
Hòn Đầu Lợn |
Quảng Ninh |
20° 49' 33'' |
107° 10' 45'' |
2168 |
Hòn Sến Bắc |
Quảng Ninh |
20° 49' 33'' |
107° 12' 40'' |
2169 |
Mỏm Tùng Ếch |
Hải Phòng |
20° 49' 31'' |
107° 04' 25'' |
2170 |
Hòn Vụng Hối Giữa |
Quảng Ninh |
20° 49' 31'' |
107° 09' 43'' |
2171 |
Đá Gạc Trên |
Hải Phòng |
20° 49' 30'' |
107° 03' 28'' |
2172 |
Hòn Con Dơi |
Quảng Ninh |
20° 49' 30'' |
107° 12' 49'' |
2173 |
Hòn Soi Cỏ Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 29'' |
107° 05' 15'' |
2174 |
Hòn Ba Hòn Đối |
Quảng Ninh |
20° 49' 29'' |
107° 07' 26'' |
2175 |
Hòn Kính Gần |
Quảng Ninh |
20° 49' 29'' |
107° 10' 04'' |
2176 |
Đá Gạc Dưới |
Hải Phòng |
20° 49' 28'' |
107° 03' 30'' |
2177 |
Vụng Lớn |
Hải Phòng |
20° 49' 27'' |
107° 03' 27'' |
2178 |
Hòn Ba Đình |
Hải Phòng |
20° 49' 27'' |
107° 04' 08'' |
2179 |
Hòn Soi Cỏ |
Quảng Ninh |
20° 49' 27'' |
107° 05' 18'' |
2180 |
Hòn Ba Hòn |
Quảng Ninh |
20° 49' 27'' |
107° 07' 32'' |
2181 |
Hòn Đầu Nhỏ |
Hải Phòng |
20° 49' 26'' |
107° 03' 24'' |
2182 |
Hòn Sến Giữa |
Quảng Ninh |
20° 49' 26'' |
107° 12' 42'' |
2183 |
Hòn Vụng Hối Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 25'' |
107° 09' 43'' |
2184 |
Vụng Khế Chua |
Quảng Ninh |
20° 49' 25'' |
107° 10' 19'' |
2185 |
Hòn Ra Cát |
Quảng Ninh |
20° 49' 25'' |
107° 10' 28'' |
2186 |
Vụng Vạn Tài Cạn |
Hải Phòng |
20° 49' 24'' |
107° 04' 33'' |
2187 |
Hòn Kính Xa |
Quảng Ninh |
20° 49' 24'' |
107° 10' 04'' |
2188 |
Hòn Hạt Đậu |
Quảng Ninh |
20° 49' 21'' |
107° 07' 22'' |
2189 |
Hòn Tóc Tiên 1 |
Hải Phòng |
20° 49' 21'' |
107° 04' 04'' |
2190 |
Hòn Mỏ Hài Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 49' 21'' |
107° 13' 20'' |
2191 |
Hòn Tóc Tiên 2 |
Hải Phòng |
20° 49' 20'' |
107° 04' 06'' |
2192 |
Hòn Xiên Chả |
Quảng Ninh |
20° 49' 20'' |
107° 10' 29'' |
2193 |
Hòn Cánh Khiên |
Quảng Ninh |
20° 49' 20'' |
107° 13' 53'' |
2194 |
Vụng Cát Lầy |
Quảng Ninh |
20° 49' 19'' |
107° 10' 31'' |
2195 |
Luồng Giường |
Quảng Ninh |
20° 49' 17'' |
107° 06' 35'' |
2196 |
Hòn Miều |
Quảng Ninh |
20° 49' 16'' |
107° 08' 03'' |
2197 |
Hòn Lẫy Nỏ |
Quảng Ninh |
20° 49' 17'' |
107° 12' 55'' |
2198 |
Vụng Cặp Nhành |
Hải Phòng |
20° 49' 16'' |
107° 04' 50'' |
2199 |
Hòn Vành Tai |
Quảng Ninh |
20° 49' 16'' |
107° 10' 48'' |
2200 |
Hòn Ba Răng |
Quảng Ninh |
20° 49' 16'' |
107° 11' 45'' |
2201 |
Hòn Đế Hài |
Quảng Ninh |
20° 49' 16'' |
107° 13' 22'' |
2202 |
Tùng Cán |
Hải Phòng |
20° 49' 15'' |
107° 03' 35'' |
2203 |
Hòn Tóc Tiên 3 |
Hải Phòng |
20° 49' 14'' |
107° 04' 14'' |
2204 |
Hòn Miều Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 14'' |
107° 08' 04'' |
2205 |
Hòn Sến |
Quảng Ninh |
20° 49' 13'' |
107° 12' 35'' |
2206 |
Hòn Nỏ Thần |
Quảng Ninh |
20° 49' 13'' |
107° 13' 39'' |
2207 |
Hòn Soi Cỏ Dài |
Quảng Ninh |
20° 49' 12'' |
107° 05' 37'' |
2208 |
Hòn Tắc Kè |
Quảng Ninh |
20° 49' 12'' |
107° 10' 36'' |
2209 |
Hòn Mũ |
Quảng Ninh |
20° 49' 11'' |
107° 12' 49'' |
2210 |
Hòn Chim Câu |
Quảng Ninh |
20° 49' 11'' |
107° 13' 05'' |
2211 |
Hòn Chim Non |
Quảng Ninh |
20° 49' 10'' |
107° 13' 10'' |
2212 |
Hòn Đá Răng Trong |
Quảng Ninh |
20° 49' 08'' |
107° 12' 03'' |
2213 |
Tùng Ếch |
Hải Phòng |
20° 49' 08'' |
107° 04' 07'' |
2214 |
Hòn Soi Cỏ Nam |
Hải Phòng |
20° 49' 08'' |
107° 05' 21'' |
2215 |
Hòn Lưỡi Liềm |
Quảng Ninh |
20° 49' 05'' |
107° 10' 10'' |
2216 |
Hòn Sến Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 05'' |
107° 12' 42'' |
2217 |
Hòn Đũa Cánh Khiên |
Quảng Ninh |
20° 49' 05'' |
107° 13' 29'' |
2218 |
Cồn Đầu Sào |
Quảng Ninh |
20° 49' 04'' |
107° 10' 44'' |
2219 |
Hòn Hang Dều |
Quảng Ninh |
20° 49' 02'' |
107° 07' 17'' |
2220 |
Hòn Bìa Tây |
Quảng Ninh |
20° 49' 01'' |
107° 10' 23'' |
2221 |
Cồn Răng Đá |
Quảng Ninh |
20° 49' 01'' |
107° 11' 59'' |
2222 |
Hòn Soi Rìu Con |
Quảng Ninh |
20° 49' 00'' |
107° 11' 01'' |
2223 |
Vụng Lưỡi Liềm |
Quảng Ninh |
20° 48' 59'' |
107° 10' 01'' |
2224 |
Cồn Cục Chì |
Quảng Ninh |
20° 48' 59'' |
107° 10' 40'' |
2225 |
Hòn Bình Thiếc |
Quảng Ninh |
20° 48' 59'' |
107° 13' 09'' |
2226 |
Đá Ếch Con |
Hải Phòng |
20° 48' 58'' |
107° 04' 00'' |
2227 |
Hòn Soi Rìu |
Quảng Ninh |
20° 48' 58'' |
107° 11' 04'' |
2228 |
Hòn Phơi Lưới |
Quảng Ninh |
20° 48' 58'' |
107° 10' 29'' |
2229 |
Hòn Sải Cóc |
Hải Phòng |
20° 48' 56'' |
107° 06' 02'' |
2230 |
Hòn Miệng Giường |
Quảng Ninh |
20° 48' 55'' |
107° 06' 50'' |
2231 |
Hòn Hang Hầm |
Quảng Ninh |
20° 48' 55'' |
107° 07' 08'' |
2232 |
Hòn Răng Đá Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 48' 54'' |
107° 11' 57'' |
2233 |
Hòn Cộc |
Quảng Ninh |
20° 48' 54'' |
107° 14' 22'' |
2234 |
Hòn Cồn Nhà |
Quảng Ninh |
20° 48' 50'' |
107° 07' 39'' |
2235 |
Áng Chàm |
Hải Phòng |
20° 48' 48'' |
107° 03' 13'' |
2236 |
Hòn Vuốt Gấu |
Hải Phòng |
20° 48' 48'' |
107° 03' 24'' |
2237 |
Hòn Gỗ |
Hải Phòng |
20° 48' 47'' |
107° 03' 35'' |
2238 |
Hòn Hang Than |
Quảng Ninh |
20° 48' 47'' |
107° 07' 16'' |
2239 |
Hòn Hang Than Con |
Quảng Ninh |
20° 48' 47'' |
107° 07' 24'' |
2240 |
Hòn Lồng Bìa |
Hải Phòng |
20° 48' 44'' |
107° 06' 00'' |
2241 |
Hòn Sao Chổi |
Quảng Ninh |
20° 48' 44'' |
107° 10' 27'' |
2242 |
Hòn Cồn Nhà Con |
Quảng Ninh |
20° 48' 42'' |
107° 07' 43'' |
2243 |
Đá Sao Chổi |
Quảng Ninh |
20° 48' 43'' |
107° 10' 40'' |
2244 |
Hòn Cái Tai |
Quảng Ninh |
20° 48' 42'' |
107° 07' 09'' |
2245 |
Cống Gạch |
Quảng Ninh |
20° 48' 41'' |
107° 06' 48'' |
2246 |
Đá Ngọc Bích |
Quảng Ninh |
20° 48' 40'' |
107° 06' 46'' |
2247 |
Tùng Gấu |
Hải Phòng |
20° 48' 37'' |
107° 03' 31'' |
2248 |
Vụng Vạn Tài Sâu |
Hải Phòng |
20° 48' 37'' |
107° 05' 26'' |
2249 |
Hòn Ngọc Lớn |
Quảng Ninh |
20° 48' 37'' |
107° 06' 44'' |
2250 |
Hòn Bu Vẽ |
Quảng Ninh |
20° 48' 37'' |
107° 09' 57'' |
2251 |
Ghềnh Đá Bạc |
Hải Phòng |
20° 48' 36'' |
107° 03' 20'' |
2252 |
Hòn Ngọc Bé |
Quảng Ninh |
20° 48' 36'' |
107° 06' 44'' |
2253 |
Hòn Hoa Đào |
Quảng Ninh |
20° 48' 36'' |
107° 07' 26'' |
2254 |
Hòn Tròn Nam |
Quảng Ninh |
20° 48' 37'' |
107° 11' 31'' |
2255 |
Hòn Ông Cặm |
Hải Phòng |
20° 49' 33'' |
107° 04' 03'' |
2256 |
Hòn Cửa Cống Gạch |
Quảng Ninh |
20° 48' 33'' |
107° 07' 02'' |
2257 |
Hòn Nất |
Quảng Ninh |
20° 48' 33'' |
107° 11' 08'' |
2258 |
Hòn Giã Gạo |
Quảng Ninh |
20° 48' 32'' |
107° 10' 15'' |
2259 |
Hòn Hoa Mai |
Quảng Ninh |
20° 48' 31'' |
107° 07' 35'' |
2260 |
Núi Tùng Gạo |
Hải Phòng |
20° 48' 30'' |
107° 05' 17'' |
2261 |
Hòn Soi Hai Bắc |
Quảng Ninh |
20° 48' 31'' |
107° 06' 31'' |
2262 |
Tùng Đầu Tán |
Quảng Ninh |
20° 48' 30'' |
107° 06' 54'' |
2263 |
Hòn Mắt Cá |
Hải Phòng |
20° 48' 29'' |
107° 06' 10'' |
2264 |
Hòn Soi Hai Nam |
Quảng Ninh |
20° 48' 28'' |
107° 06' 30'' |
2265 |
Mỏm Soi Bắc |
Hải Phòng |
20° 48' 28'' |
107° 06' 39'' |
2266 |
Hòn Tùng Giá Con |
Quảng Ninh |
20° 48' 25'' |
107° 07' 43'' |
2267 |
Hòn Chắn Sóng |
Quảng Ninh |
20° 48' 25'' |
107° 07' 55'' |
2268 |
Hòn Vuông Trong |
Quảng Ninh |
20° 48' 25'' |
107° 14' 42'' |
2269 |
Cặp Nhảy |
Hải Phòng |
20° 48' 24'' |
107° 06' 09'' |
2270 |
Hòn Cái Chày |
Quảng Ninh |
20° 48' 24'' |
107° 09' 58'' |
2271 |
Vụng Hang Xiên |
Hải Phòng |
20° 48' 23'' |
107° 05' 56'' |
2272 |
Hòn Hang Dù Con |
Quảng Ninh |
20° 48' 23'' |
107° 08' 05'' |
2273 |
Hòn Lờm Dọc |
Hải Phòng |
20° 48' 21'' |
107° 06' 01'' |
2274 |
Hẹn Giỏ Cùng |
Hải Phòng |
20° 48' 21'' |
107° 04' 38'' |
2275 |
Lạch Văn Tế |
Quảng Ninh |
20° 48' 21'' |
107° 12' 42'' |
2276 |
Hòn Vạ Giá Con |
Quảng Ninh |
20° 48' 19'' |
107° 06' 31'' |
2277 |
Hòn Soi Hạt |
Quảng Ninh |
20° 48' 18'' |
107° 06' 34'' |
2278 |
Hòn Hang Dù |
Quảng Ninh |
20° 48' 18'' |
107° 08' 02'' |
2279 |
Vụng Tùng Gạo |
Hải Phòng |
20° 48' 17'' |
107° 05' 13'' |
2280 |
Hòn Cái Cối |
Quảng Ninh |
20° 48' 17'' |
107° 10' 07'' |
2281 |
Hòn Nất Con |
Quảng Ninh |
20° 48' 17'' |
107° 10' 52'' |
2282 |
Vũng Cặp Nhảy |
Hải Phòng |
20° 48' 16'' |
107° 06' 03'' |
2283 |
Hòn Loa Kèn |
Quảng Ninh |
20° 48' 16'' |
107° 14' 13'' |
2284 |
Hòn Đầu Rau Bắc |
Quảng Ninh |
20° 48' 13'' |
107° 10' 16'' |
2285 |
Hòn Gai Hồng |
Quảng Ninh |
20° 48' 14'' |
107° 10' 37'' |
2286 |
Hòn Vú Em |
Hải Phòng |
20° 48' 12'' |
107° 05' 04'' |
2287 |
Hòn Vạ Giá |
Quảng Ninh |
20° 48' 11'' |
107° 06' 41'' |
2288 |
Vụng Cát Tây |
Quảng Ninh |
20° 48' 10'' |
107° 07' 03'' |
2289 |
Hòn Gai Xấu Hổ |
Quảng Ninh |
20° 48' 10'' |
107° 10' 54'' |
2290 |
Hòn Vú Chị |
Hải Phòng |
20° 48' 09'' |
107° 05' 07'' |
2291 |
Hòn Đầu Rau Tây |
Quảng Ninh |
20° 48' 09'' |
107° 10' 06'' |
2292 |
Hòn Đầu Rau Đông |
Quảng Ninh |
20° 48' 09'' |
107° 10' 25'' |
2293 |
Hòn Gai Dứa |
Quảng Ninh |
20° 48' 09'' |
107° 10' 45'' |
2294 |
Hòn Ống Tiêu |
Quảng Ninh |
20° 48' 08'' |
107° 10' 01'' |
2295 |
Hòn Vuông Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 48' 08'' |
107° 14' 41'' |
2296 |
Hẹn Giỏ Giữa |
Hải Phòng |
20° 48' 07'' |
107° 04' 47'' |
2297 |
Vụng Cát Đông |
Quảng Ninh |
20° 48' 05'' |
107° 07' 21'' |
2298 |
Hòn Cửa Tùng |
Quảng Ninh |
20° 48' 03'' |
107° 07' 55'' |
2299 |
Hòn Lõi Cửa Vạn |
Quảng Ninh |
20° 48' 01'' |
107° 06' 50'' |
2300 |
Hòn Đục Móng |
Quảng Ninh |
20° 48' 01'' |
107° 10' 47'' |
2301 |
Hòn Đục Tròn |
Quảng Ninh |
20° 48' 00'' |
107° 10' 54'' |
2302 |
Đá Văn Tế |
Quảng Ninh |
20° 47' 58'' |
107° 12' 42'' |
2303 |
Hòn Quyến Rồng Con |
Quảng Ninh |
20° 47' 54'' |
107° 10' 47'' |
2304 |
Hang Lưỡi Liềm |
Hải Phòng |
20° 47' 53'' |
107° 05' 06'' |
2305 |
Đá Loa Trên |
Quảng Ninh |
20° 47' 52'' |
107° 14' 37'' |
2306 |
Hòn Khơi |
Quảng Ninh |
20° 47' 51'' |
107° 11' 59'' |
2307 |
Hòn Tự Do |
Hải Phòng |
20° 47' 50'' |
107° 05' 21'' |
2308 |
Hòn Đá Bạc |
Hải Phòng |
20° 47' 49'' |
107° 03' 59'' |
2309 |
Lạch Miều |
Quảng Ninh |
20° 47' 49'' |
107° 09' 07'' |
2310 |
Đá Loa Dưới |
Quảng Ninh |
20° 47' 48'' |
107° 14' 44'' |
2311 |
Mỏm Lưỡi Gà |
Hải Phòng |
20° 47' 47'' |
107° 05' 33'' |
2312 |
Hòn Đũa |
Hải Phòng |
20° 47' 48'' |
107° 06' 44'' |
2313 |
Vụng Hang Dù |
Quảng Ninh |
20° 47' 48'' |
107° 07' 38'' |
2314 |
Hòn Loa |
Quảng Ninh |
20° 47' 48'' |
107° 14' 43'' |
2315 |
Hòn Quyến Rồng |
Quảng Ninh |
20° 47' 47'' |
107° 10' 28'' |
2316 |
Ghềnh Đầu Hang |
Quảng Ninh |
20° 47' 55'' |
107° 08' 03'' |
2317 |
Hòn Loa Con |
Quảng Ninh |
20° 47' 46'' |
107° 14' 45'' |
2318 |
Hang Giai |
Hải Phòng |
20° 47' 43'' |
107° 05' 27'' |
2319 |
Vụng La Chả |
Hải Phòng |
20° 47' 42'' |
107° 03' 54'' |
2320 |
Vụng Khuy |
Hải Phòng |
20° 47' 42'' |
107° 05' 55'' |
2321 |
Vụng Tùng Sim |
Hải Phòng |
20° 47' 42'' |
107° 06' 16'' |
2322 |
Hòn Cửa Gió |
Hải Phòng |
20° 47' 40'' |
107° 05' 39'' |
2323 |
Hòn Hang Xịch |
Quảng Ninh |
20° 47' 39'' |
107° 06' 48'' |
2324 |
Tùng Giỏ |
Hải Phòng |
20° 47' 39'' |
107° 05' 34'' |
2325 |
Đá Tổ Các |
Quảng Ninh |
20° 47' 39'' |
107° 08' 08'' |
2326 |
Vụng Chuông |
Hải Phòng |
20° 47' 38'' |
107° 06' 24'' |
2327 |
Hòn Chuông Con |
Hải Phòng |
20° 47' 36'' |
107° 06' 27'' |
2328 |
Hòn Hang Xịch Con |
Quảng Ninh |
20° 47' 34'' |
107° 06' 47'' |
2329 |
Cửa Gió |
Hải Phòng |
20° 47' 34'' |
107° 05' 41'' |
2330 |
Hòn Cồn Đất |
Hải Phòng |
20° 47' 30'' |
107° 06' 03'' |
2331 |
Hòn Kim Giờ |
Hải Phòng |
20° 47' 26'' |
107° 05' 37'' |
2332 |
Vụng Cồn Đất |
Hải Phòng |
20° 47' 27'' |
107° 06' 20'' |
2333 |
Hòn Tổ Các Bé |
Quảng Ninh |
20° 47' 26'' |
107° 08' 10'' |
2334 |
Tùng Mẫu |
Hải Phòng |
20° 47' 26'' |
107° 04' 22'' |
2335 |
Vụng Đồi Mồi |
Hải Phòng |
20° 47' 24'' |
107° 05' 37'' |
2336 |
Đảo Hang Trai |
Quảng Ninh |
20° 47' 24'' |
107° 07' 29'' |
2337 |
Mỏm Đồi Mồi |
Hải Phòng |
20° 47' 22'' |
107° 05' 44'' |
2338 |
Vụng Tổ Các |
Quảng Ninh |
20° 47' 22'' |
107° 07' 51'' |
2339 |
Hòn Cồn Đất Ngoài |
Hải Phòng |
20° 47' 20'' |
107° 06' 11'' |
2340 |
Cửa Vạn |
Quảng Ninh- Hải Phòng |
20° 47' 20'' |
107° 06' 41'' |
2341 |
Tùng Tây |
Hải Phòng |
20° 47' 19'' |
107° 04' 38'' |
2342 |
Hòn Tuồn Tuột |
Hải Phòng |
20° 47' 19'' |
107° 06' 24'' |
2343 |
Hòn Xuôi Lớn |
Quảng Ninh |
20° 47' 19'' |
107° 11' 23'' |
2344 |
Tùng Vông |
Hải Phòng |
20° 47' 16'' |
107° 04' 57'' |
2345 |
Hòn Xuôi Bé |
Quảng Ninh |
20° 47' 14'' |
107° 11' 08'' |
2346 |
Vụng Cát Vông |
Hải Phòng |
20° 47' 13'' |
107° 05' 39'' |
2347 |
Hòn Đá Lở |
Hải Phòng |
20° 47' 13'' |
107° 06' 06'' |
2348 |
Hòn Mũ Cối |
Quảng Ninh |
20° 47' 11'' |
107° 08' 03'' |
2349 |
Hòn Tổ Các Lớn |
Quảng Ninh |
20° 47' 11'' |
107° 08' 16'' |
2350 |
Tùng Con |
Hải Phòng |
20° 47' 10'' |
107° 04' 17'' |
2351 |
Hòn Xuôi Bắc |
Quảng Ninh |
20° 47' 09'' |
107° 10' 19'' |
2352 |
Núi Lờm Bài |
Hải Phòng |
20° 47' 05'' |
107° 04' 03'' |
2353 |
Hòn Bẹ Dừa |
Quảng Ninh |
20° 47' 04'' |
107° 08' 13'' |
2354 |
Hòn Xuôi Nam |
Quảng Ninh |
20° 47' 02'' |
107° 10' 11'' |
2355 |
Cửa Tai Nai |
Hải Phòng |
20° 47' 01'' |
107° 04' 15'' |
2356 |
Vụng Bờ Tầm |
Hải Phòng |
20° 47' 01'' |
107° 04' 41'' |
2357 |
Vụng Gió |
Hải Phòng |
20° 47' 01'' |
107° 04' 55'' |
2358 |
Vụng Đầu Rồng |
Quảng Ninh |
20° 47' 01'' |
107° 07' 38'' |
2359 |
Hòn Rõ |
Hải Phòng |
20° 47' 02'' |
107° 05' 57'' |
2360 |
Hòn Bờ Tầm Trong |
Hải Phòng |
20° 46' 58'' |
107° 04' 46'' |
2361 |
Hòn Trứng Rồng |
Quảng Ninh |
20° 46' 58'' |
107° 08' 06'' |
2362 |
Hòn Long |
Quảng Ninh |
20° 46' 58'' |
107° 08' 10'' |
2363 |
Vụng Sâu |
Hải Phòng |
20° 46' 57'' |
107° 03' 47'' |
2364 |
Hòn Tùng Gấu |
Hải Phòng |
20° 46' 57'' |
107° 04' 33'' |
2365 |
Hòn Giăng Võng |
Quảng Ninh |
20° 46' 57'' |
107° 06' 52'' |
2366 |
Cái Minh Tự |
Hải Phòng |
20° 46' 56'' |
107° 01' 57'' |
2367 |
Hòn Bờ Tầm Ngoài |
Hải Phòng |
20° 46' 56'' |
107° 04' 46'' |
2368 |
Tùng Gốm |
Hải Phòng |
20° 46' 55'' |
107° 03' 10'' |
2369 |
Vụng Cá Tráp |
Hải Phòng |
20° 46' 55'' |
107° 03' 24'' |
2370 |
Núi Yên Ngựa |
Quảng Ninh |
20° 46' 52'' |
107° 07' 12'' |
2371 |
Mỏm Hương Áng |
Hải Phòng |
20° 46' 51'' |
107° 02' 00'' |
2372 |
Vụng Giếng Xịch |
Hải Phòng |
20° 46' 51'' |
107° 03' 38'' |
2373 |
Tùng Sâu Trên |
Hải Phòng |
20° 46' 51'' |
107° 04' 12'' |
2374 |
Cửa Quay Tơ |
Hải Phòng |
20° 46' 51'' |
107° 04' 50'' |
2375 |
Đá Cây Nến |
Quảng Ninh |
20° 46' 51'' |
107° 06' 51'' |
2376 |
Vụng Miếu Đông |
Hải Phòng |
20° 46' 50'' |
107° 05' 45'' |
2377 |
Hòn Nến |
Quảng Ninh |
20° 46' 51'' |
107° 06' 54'' |
2378 |
Hòn Nến Con |
Quảng Ninh |
20° 46' 50'' |
107° 06' 58'' |
2379 |
Hòn Bái Hú Con |
Quảng Ninh |
20° 46' 48'' |
107° 10' 18'' |
2380 |
Hòn Bái Giữa |
Quảng Ninh |
20° 46' 47'' |
107° 10' 29'' |
2381 |
Hòn Hủ Ngàn Bé |
Quảng Ninh |
20° 46' 47'' |
107° 11' 50'' |
2382 |
Hòn Vệ Binh 1 |
Quảng Ninh |
20° 46' 48'' |
107° 07' 47'' |
2383 |
Hòn Cần Giếng |
Hải Phòng |
20° 46' 45'' |
107° 03' 37'' |
2384 |
Hòn Quay Tơ |
Hải Phòng |
20° 46' 45'' |
107° 04' 30'' |
2385 |
Vụng Nán Đá |
Hải Phòng |
20° 46' 45'' |
107° 05' 18'' |
2386 |
Vụng Áng Gẫy |
Hải Phòng |
20° 46' 45'' |
107° 05' 31'' |
2387 |
Tùng Xịch |
Hải Phòng |
20° 46' 44'' |
107° 03' 48'' |
2388 |
Hòn Vệ Binh 2 |
Quảng Ninh |
20° 46' 43'' |
107° 07' 49'' |
2389 |
Mỏm Bình Thương |
Hải Phòng |
20° 46' 42'' |
107° 02' 03'' |
2390 |
Mũi Bụt Đầy |
Hải Phòng |
20° 46' 42'' |
107° 06' 00'' |
2391 |
Vụng Nước Xanh |
Quảng Ninh |
20° 46' 42'' |
107° 07' 30'' |
2392 |
Hòn Bái Hú |
Quảng Ninh |
20° 46' 42'' |
107° 10' 06'' |
2393 |
Hòn Cửa Miếu Con |
Hải Phòng |
20° 46' 41'' |
107° 05' 42'' |
2394 |
Hòn Đố Nhảy |
Hải Phòng |
20° 46' 40'' |
107° 04' 34'' |
2395 |
Vụng Hang Mang |
Hải Phòng |
20° 46' 39'' |
107° 03' 26'' |
2396 |
Hòn Cửa Miếu |
Hải Phòng |
20° 46' 39'' |
107° 05' 45'' |
2397 |
Hòn Nón Bẹp |
Quảng Ninh |
20° 46' 39'' |
107° 10' 57'' |
2398 |
Tùng Gạc |
Hải Phòng |
20° 46' 38'' |
107° 02' 17'' |
2399 |
Hòn Lờm Đỏ Trong |
Hải Phòng |
20° 46' 38'' |
107° 04' 27'' |
2400 |
Vụng Ba Giếng |
Hải Phòng |
20° 46' 37'' |
107° 02' 53'' |
2401 |
Vụng Đống Khanh |
Hải Phòng |
20° 46' 37'' |
107° 03' 56'' |
2402 |
Hòn Chân Cọc |
Quảng Ninh |
20° 46' 37'' |
107° 08' 01'' |
2403 |
Hòn Hủ Ngàn |
Quảng Ninh |
20° 46' 37'' |
107° 11' 38'' |
2404 |
Mỏm Nán Đá |
Hải Phòng |
20° 46' 36'' |
107° 05' 30'' |
2405 |
Hòn Bụt Đầy |
Hải Phòng |
20° 46' 35'' |
107° 05' 49'' |
2406 |
Hòn Bái Bé |
Quảng Ninh |
20° 46' 35'' |
107° 10' 19'' |
2407 |
Vụng Bái To |
Quảng Ninh |
20° 46' 34'' |
107° 10' 56'' |
2408 |
Vụng Hai Đống Khanh |
Hải Phòng |
20° 46' 33'' |
107° 03' 52'' |
2409 |
Hòn Cọc Chèo |
Quảng Ninh |
20° 46' 33'' |
107° 07' 51'' |
2410 |
Vụng Đầu Mồi |
Hải Phòng |
20° 46' 32'' |
107° 04' 48'' |
2411 |
Vụng Bái Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 46' 32'' |
107° 10' 48'' |
2412 |
Cửa Tùng Gấu |
Hải Phòng |
20° 46' 31'' |
107° 05' 51'' |
2413 |
Hòn Ghềnh Vẩm |
Quảng Ninh |
20° 46' 31'' |
107° 08' 04'' |
2414 |
Hòn Tùng Rượu |
Quảng Ninh |
20° 46' 30'' |
107° 07' 14'' |
2415 |
Hòn Đinh Găm |
Quảng Ninh |
20° 46' 30'' |
107° 08' 19'' |
2416 |
Hòn Ba Răng |
Hải Phòng |
20° 46' 29'' |
107° 04' 29'' |
2417 |
Cồn Chìm |
Quảng Ninh |
20° 46' 17'' |
107° 09' 22'' |
2418 |
Hòn Núi Báo Con |
Hải Phòng |
20° 46' 29'' |
107° 03' 22'' |
2419 |
Hòn Bái Đông |
Quảng Ninh |
20° 46' 28'' |
107° 10' 58'' |
2420 |
Hòn Bụt |
Hải Phòng |
20° 46' 27'' |
107° 05' 37'' |
2421 |
Hòn Hai Đầu To |
Hải Phòng |
20° 46' 26'' |
107° 03' 42'' |
2422 |
Hòn Chét Sào |
Hải Phòng |
20° 46' 26'' |
107° 04' 18'' |
2423 |
Vụng Cửa Cái |
Hải Phòng |
20° 46' 25'' |
107° 03' 11'' |
2424 |
Hòn Cặp Gù |
Hải Phòng |
20° 46' 25'' |
107° 04' 04'' |
2425 |
Đá Giác |
Hải Phòng |
20° 46' 22'' |
107° 04' 41'' |
2426 |
Vụng Chiến Thắng |
Hải Phòng |
20° 46' 24'' |
107° 05' 16'' |
2427 |
Hòn Chiến Thắng |
Hải Phòng |
20° 46' 24'' |
107° 05' 23'' |
2428 |
Hòn Tùng Rượu Con |
Quảng Ninh |
20° 46' 23'' |
107° 07' 05'' |
2429 |
Vụng Hạ Chèo |
Quảng Ninh |
20° 46' 23'' |
107° 07' 29'' |
2430 |
Hòn Xúc Xắc |
Quảng Ninh |
20° 46' 22'' |
107° 07' 59'' |
2431 |
Tùng Sanh |
Hải Phòng |
20° 46' 22'' |
107° 02' 21'' |
2432 |
Tùng Chàng |
Hải Phòng |
20° 46' 22'' |
107° 02' 38'' |
2433 |
Vụng Áng Kê |
Hải Phòng |
20° 46' 21'' |
107° 03' 29'' |
2434 |
Hòn Tùng Miếu |
Quảng Ninh |
20° 46' 21'' |
107° 07' 51'' |
2435 |
Hòn Gió |
Hải Phòng |
20° 46' 20'' |
107° 03' 19'' |
2436 |
Vụng Ngáp Trống |
Hải Phòng |
20° 46' 20'' |
107° 05' 05'' |
2437 |
Hòn Vạn Hà |
Hải Phòng |
20° 46' 19'' |
107° 05' 51'' |
2438 |
Luồng Miệng Bà |
Quảng Ninh |
20° 46' 19'' |
107° 08' 23'' |
2439 |
Hòn Đông Kênh Trong |
Quảng Ninh |
20° 46' 19'' |
107° 08' 33'' |
2440 |
Vụng Dạng |
Hải Phòng |
20° 46' 17'' |
107° 02' 02'' |
2441 |
Hòn Giác |
Hải Phòng |
20° 46' 17'' |
107° 04' 41'' |
2442 |
Đá Chân Trong |
Hải Phòng |
20° 46' 17'' |
107° 05' 31'' |
2443 |
Đá Chân Ngoài |
Hải Phòng |
20° 46' 16'' |
107° 05' 35'' |
2444 |
Hòn Bông Lau |
Hải Phòng |
20° 46' 18'' |
107° 05' 34'' |
2445 |
Hòn Cửa Kênh |
Quảng Ninh |
20° 46' 17'' |
107° 07' 27'' |
2446 |
Hòn Dụt |
Hải Phòng |
20° 46' 16'' |
107° 03' 11'' |
2447 |
Hòn Trà Ngư |
Hải Phòng |
20° 46' 16'' |
107° 06' 13'' |
2448 |
Hòn Con Tùng |
Quảng Ninh |
20° 46' 16'' |
107° 07' 57'' |
2449 |
Hòn Lều Tranh |
Quảng Ninh |
20° 46' 12'' |
107° 08' 05'' |
2450 |
Hòn Nhà Ngói |
Quảng Ninh |
20° 46' 12'' |
107° 08' 09'' |
2451 |
Hòn Ván Xôi |
Quảng Ninh |
20° 46' 11'' |
107° 10' 07'' |
2452 |
Ghềnh Con Cò |
Quảng Ninh |
20° 46' 10'' |
107° 07' 18'' |
2453 |
Hòn Đông Kênh |
Quảng Ninh |
20° 46' 10'' |
107° 08' 32'' |
2454 |
Hòn Lông Cò |
Quảng Ninh |
20° 46' 09'' |
107° 07' 23'' |
2455 |
Hòn Lõi Cửa Kênh |
Quảng Ninh |
20° 46' 09'' |
107° 07' 35'' |
2456 |
Vụng Chét Sào |
Hải Phòng |
20° 46' 08'' |
107° 03' 09'' |
2457 |
Hòn Soi Đôi Ngoài |
Hải Phòng |
20° 46' 06'' |
107° 04' 16'' |
2458 |
Hòn Tai Kéo |
Hải Phòng |
20° 46' 07'' |
107° 05' 04'' |
2459 |
Cái Láng Hạ |
Hải Phòng |
20° 46' 06'' |
107° 02' 17'' |
2460 |
Hòn Soi Gianh |
Hải Phòng |
20° 46' 06'' |
107° 03' 46'' |
2461 |
Vụng Vạn Hà |
Hải Phòng |
20° 46' 06'' |
107° 05' 25'' |
2462 |
Hòn Núi Cốc |
Hải Phòng |
20° 46' 05'' |
107° 04' 28'' |
2463 |
Hòn Ván Sôi |
Hải Phòng |
20° 46' 06'' |
107° 05' 45'' |
2464 |
Vụng Lò Vôi Cũ |
Hải Phòng |
20° 46' 03'' |
107° 02' 34'' |
2465 |
Hòn Bò |
Hải Phòng |
20° 46' 02'' |
107° 03' 24'' |
2466 |
Hòn Soi Đôi Trong |
Hải Phòng |
20° 46' 01'' |
107° 04' 03'' |
2467 |
Hòn Chỏm Tai |
Hải Phòng |
20° 46' 02'' |
107° 04' 54'' |
2468 |
Hòn Hang Thủng |
Hải Phòng |
20° 46' 02'' |
107° 05' 44'' |
2469 |
Tùng Hinh |
Hải Phòng |
20° 46' 01'' |
107° 02' 11'' |
2470 |
Hòn Cống Híp |
Quảng Ninh |
20° 46' 01'' |
107° 08' 32'' |
2471 |
Vụng Cô Đô |
Hải Phòng |
20° 45' 59'' |
107° 03' 01'' |
2472 |
Hòn Đo Nước |
Quảng Ninh |
20° 45' 59'' |
107° 07' 51'' |
2473 |
Hòn Mai Rùa |
Hải Phòng |
20° 45' 58'' |
107° 04' 46'' |
2474 |
Hòn Hang Thủng Tây |
Hải Phòng |
20° 45' 54'' |
107° 03' 36'' |
2475 |
Hòn Đầu Dùi |
Quảng Ninh |
20° 45' 55'' |
107° 08' 05'' |
2476 |
Vụng Hai Cửa |
Hải Phòng |
20° 45' 54'' |
107° 02' 45'' |
2477 |
Hòn Cửa Cô Đô |
Hải Phòng |
20° 45' 54'' |
107° 03' 01'' |
2478 |
Hòn Giao Đối Con |
Hải Phòng |
20° 45' 55'' |
107° 03' 20'' |
2479 |
Hòn Mâm |
Hải Phòng |
20° 45' 53'' |
107° 03' 46'' |
2480 |
Bãi đá Ca Nô |
Quảng Ninh |
20° 45' 53'' |
107° 09' 23'' |
2481 |
Hòn Tháp Nghiêng |
Hải Phòng |
20° 45' 52'' |
107° 04' 14'' |
2482 |
Hòn Ba Cát Dài |
Hải Phòng |
20° 45' 52'' |
107° 04' 34'' |
2483 |
Hòn Hang Móc Con |
Quảng Ninh |
20° 45' 52'' |
107° 07' 31'' |
2484 |
Vụng Bê Xám |
Quảng Ninh |
20° 45' 52'' |
107° 08' 21'' |
2485 |
Hòn Cật Bà Con |
Quảng Ninh |
20° 45' 51'' |
107° 07' 18'' |
2486 |
Hòn Hang Móc |
Quảng Ninh |
20° 45' 50'' |
107° 07' 43'' |
2487 |
Hòn Thoi Cá |
Hải Phòng |
20° 45' 49'' |
107° 02' 44'' |
2488 |
Hòn Tháp Nghiêng Con |
Hải Phòng |
20° 45' 49'' |
107° 04' 10'' |
2489 |
Hòn Sim Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 45' 49'' |
107° 09' 09'' |
2490 |
Mỏm Cô Đô |
Hải Phòng |
20° 45' 48'' |
107° 02' 51'' |
2491 |
Hòn Giao Đối |
Hải Phòng |
20° 45' 48'' |
107° 03' 22'' |
2492 |
Hòn Sim To |
Quảng Ninh |
20° 45' 48'' |
107° 09' 03'' |
2493 |
Hòn Cái Nòng |
Quảng Ninh |
20° 45' 48'' |
107° 11' 13'' |
2494 |
Vụng Hang Móc |
Quảng Ninh |
20° 45' 47'' |
107° 07' 47'' |
2495 |
Hòn Lưỡi Móc |
Quảng Ninh |
20° 45' 47'' |
107° 08' 01'' |
2496 |
Vụng Bê Đen |
Quảng Ninh |
20° 45' 47'' |
107° 08' 11'' |
2497 |
Hòn Bình Minh |
Quảng Ninh |
20° 45' 47'' |
107° 08' 52'' |
2498 |
Hòn Ba Cát Tròn |
Hải Phòng |
20° 45' 46'' |
107° 04' 30'' |
2499 |
Hòn Ba Câu |
Quảng Ninh |
20° 45' 46'' |
107° 11' 23'' |
2500 |
Hòn Lờm Cối Trong |
Hải Phòng |
20° 45' 44'' |
107° 03' 03'' |
2501 |
Hòn Cặp Quan |
Hải Phòng |
20° 45' 44'' |
107° 03' 48'' |
2502 |
Hòn Tăm Sừng |
Hải Phòng |
20° 45' 44'' |
107° 04' 44'' |
2503 |
Hòn Rùa Giống |
Hải Phòng |
20° 45' 44'' |
107° 04' 59'' |
2504 |
Hòn Mõm Chồn |
Quảng Ninh |
20° 45' 43'' |
107° 07' 18'' |
2505 |
Hòn Bậc Thang Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 45' 43'' |
107° 07' 28'' |
2506 |
Hòn Ba Hòn Lớn |
Hải Phòng |
20° 45' 41'' |
107° 04' 19'' |
2507 |
Hòn Ba Cát Bằng |
Hải Phòng |
20° 45' 40'' |
107° 04' 43'' |
2508 |
Hòn Cật Bà |
Quảng Ninh |
20° 45' 40'' |
107° 07' 22'' |
2509 |
Hòn Bậc Thang Trong |
Quảng Ninh |
20° 45' 40'' |
107° 07' 27'' |
2510 |
Hòn Cống Lá Con |
Quảng Ninh |
20° 45' 40'' |
107° 09' 07'' |
2511 |
Hòn Lờm Cối Ngoài |
Hải Phòng |
20° 45' 38'' |
107° 02' 58'' |
2512 |
Vụng Vạn Na |
Hải Phòng |
20° 45' 38'' |
107° 05' 07'' |
2513 |
Vụng Miếu Giữa |
Hải Phòng |
20° 45' 36'' |
107° 02' 31'' |
2514 |
Hòn Ba Cửa Bé |
Hải Phòng |
20° 45' 36'' |
107° 03' 04'' |
2515 |
Hòn Ba Cửa |
Hải Phòng |
20° 45' 35'' |
107° 03' 06'' |
2516 |
Hòn Bánh Cuốn |
Quảng Ninh |
20° 45' 35'' |
107° 07' 36'' |
2517 |
Vụng Cặp Quan |
Hải Phòng |
20° 45' 34'' |
107° 04' 01'' |
2518 |
Hòn Thoi Vạn Bội |
Hải Phòng |
20° 45' 32'' |
107° 04' 38'' |
2519 |
Mũi Hồng |
Hải Phòng |
20° 45' 32'' |
107° 05' 11'' |
2520 |
Hòn Thoi Miếu |
Hải Phòng |
20° 45' 31'' |
107° 02' 49'' |
2521 |
Vụng Sao Rơi |
Quảng Ninh |
20° 45' 30'' |
107° 08' 25'' |
2522 |
Hòn Lã Vọng |
Hải Phòng |
20° 45' 29'' |
107° 03' 18'' |
2523 |
Hòn Bướu Lạc Đà |
Hải Phòng |
20° 45' 29'' |
107° 04' 22'' |
2524 |
Hòn Đá Xô |
Hải Phòng |
20° 45' 28'' |
107° 03' 41'' |
2525 |
Hòn Ngai Vàng |
Quảng Ninh |
20° 45' 27'' |
107° 07' 29'' |
2526 |
Hòn Cống Lá Đông |
Quảng Ninh |
20° 45' 27'' |
107° 08' 56'' |
2527 |
Hòn Ông Phật |
Quảng Ninh |
20° 45' 28'' |
107° 09' 22'' |
2528 |
Hòn Tám Em |
Quảng Ninh |
20° 45' 26'' |
107° 11' 09'' |
2529 |
Vụng Lã Vọng |
Hải Phòng |
20° 45' 25'' |
107° 03' 22'' |
2530 |
Hòn Đá Trọc |
Hải Phòng |
20° 45' 25'' |
107° 03' 44'' |
2531 |
Hòn Gáo Dừa |
Quảng Ninh |
20° 45' 25'' |
107° 08' 27'' |
2532 |
Hòn Cống Lá |
Quảng Ninh |
20° 45' 24'' |
107° 08' 41'' |
2533 |
Vụng Vạn Bộ |
Hải Phòng |
20° 45' 23'' |
107° 04' 26'' |
2534 |
Vụng Bê Vàng |
Quảng Ninh |
20° 45' 23'' |
107° 07' 52'' |
2535 |
Vụng Bắc Cống Lá |
Quảng Ninh |
20° 45' 23'' |
107° 08' 47'' |
2536 |
Hòn Đá Trọc Con |
Hải Phòng |
20° 45' 22'' |
107° 03' 45'' |
2537 |
Hòn Thoi Lã Vọng |
Hải Phòng |
20° 45' 21'' |
107° 03' 26'' |
2538 |
Hòn Giếng Ráy |
Hải Phòng |
20° 45' 20'' |
107° 03' 40'' |
2539 |
Hòn Bệ Thờ |
Quảng Ninh |
20° 45' 19'' |
107° 07' 35'' |
2540 |
Hòn Chai |
Hải Phòng |
20° 45' 18'' |
107° 03' 32'' |
2541 |
Vụng Nam Cống Lá |
Quảng Ninh |
20° 45' 18'' |
107° 08' 43'' |
2542 |
Hòn Ngang Trong |
Quảng Ninh |
20° 45' 18'' |
107° 10' 39'' |
2543 |
Vụng Rượu Vang |
Hải Phòng |
20° 45' 17'' |
107° 04' 14'' |
2544 |
Hòn Vạn Bội |
Hải Phòng |
20° 45' 15'' |
107° 04' 28'' |
2545 |
Vụng Thông Minh |
Hải Phòng |
20° 45' 14'' |
107° 04' 37'' |
2546 |
Hòn Dây Lưng |
Quảng Ninh |
20° 45' 12'' |
107° 08' 40'' |
2547 |
Vụng Đâng |
Hải Phòng |
20° 45' 11'' |
107° 03' 26'' |
2548 |
Mũi Vạn Rong |
Hải Phòng |
20° 45' 08'' |
107° 04' 50'' |
2549 |
Vụng Giếng Nẫm |
Hải Phòng |
20° 45' 07'' |
107° 00' 48'' |
2550 |
Hòn Đầu Chuột |
Quảng Ninh |
20° 45' 06'' |
107° 09' 02'' |
2551 |
Hòn Thoi Dê |
Hải Phòng |
20° 45' 04'' |
107° 00' 46'' |
2552 |
Mỏm Báo Gấm |
Quảng Ninh |
20° 45' 03'' |
107° 09' 05'' |
2553 |
Hòn Ngang Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 45' 01'' |
107° 10' 37'' |
2554 |
Đảo Đầu Bê |
Quảng Ninh |
20° 45' 06'' |
107° 07' 56'' |
2555 |
Hòn Tùng Lâm Giữa |
Quảng Ninh |
20° 52' 27'' |
107° 00' 06'' |
2556 |
Đá Nam Tổ Cát |
Quảng Ninh |
20° 51' 36'' |
107° 05' 48'' |
2557 |
Hòn Soi Trong |
Hải Phòng |
20° 50' 19'' |
107° 03' 24'' |
2558 |
Hòn Dụt Nhỏ |
Hải Phòng |
20° 46' 11'' |
107° 03' 19'' |
2559 |
Hòn Khe Chua |
Quảng Ninh |
20° 49' 27'' |
107° 10' 12'' |
2560 |
Hòn Kinh Gần Đông |
Quảng Ninh |
20° 49' 30'' |
107° 10' 09'' |
2561 |
Hòn Cặp De |
Quảng Ninh |
20° 52' 41'' |
107° 07' 29'' |
|
Tờ số 50-11 (Đảo Tuần Châu) |
|
|
|
2562 |
Sông Sinh |
Quảng Ninh |
20° 59' 54'' |
106° 45' 57'' |
2563 |
Hòn Bát Bè |
Quảng Ninh |
20° 59' 03'' |
106° 52' 37'' |
2564 |
Hòn Cặp Hang Đá |
Quảng Ninh |
20° 58' 39'' |
106° 54' 02'' |
2565 |
Sông Đồng Bái Tây |
Quảng Ninh |
20° 58' 40'' |
106° 46' 27'' |
2566 |
Hòn Chân Hang |
Quảng Ninh |
20° 58' 35'' |
106° 54' 00'' |
2567 |
Hòn Năm Đỉnh |
Quảng Ninh |
20° 58' 33'' |
106° 54' 13'' |
2568 |
Sông Đá Năng |
Quảng Ninh |
20° 58' 30'' |
106° 54' 35'' |
2569 |
Hòn Đầu Mèo |
Quảng Ninh |
20° 58' 27'' |
106° 53' 56'' |
2570 |
Hòn Đống Rơm |
Quảng Ninh |
20° 58' 24'' |
106° 53' 49'' |
2571 |
Hòn Tổ Tôm Sú |
Quảng Ninh |
20° 58' 22'' |
106° 54' 09'' |
2572 |
Hòn Đá Méo |
Quảng Ninh |
20° 58' 16'' |
106° 51' 52'' |
2573 |
Hòn Cái Nắn Con |
Quảng Ninh |
20° 58' 11'' |
106° 54' 42'' |
2574 |
Hòn Nấm Hương |
Quảng Ninh |
20° 57' 38'' |
106° 54' 00'' |
2575 |
Hòn Nấm Mối |
Quảng Ninh |
20° 57' 27'' |
106° 54' 28'' |
2576 |
Hòn Cá Treo Trong |
Quảng Ninh |
20° 57' 24'' |
106° 54' 49'' |
2577 |
Núi Bà Vãi |
Quảng Ninh |
20° 57' 19'' |
106° 54' 24'' |
2578 |
Hòn Cá Treo Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 57' 18'' |
106° 54' 42'' |
2579 |
Núi Chú Tiểu |
Quảng Ninh |
20° 57' 15'' |
106° 54' 23'' |
2580 |
Núi Bách |
Quảng Ninh |
20° 57' 10'' |
106° 54' 20'' |
2581 |
Núi Ông Sư |
Quảng Ninh |
20° 57' 07'' |
106° 54' 18'' |
2582 |
Núi Lô Cốt |
Quảng Ninh |
20° 56' 50'' |
106° 52' 09'' |
2583 |
Tùng Áng Dế |
Quảng Ninh |
20° 56' 42'' |
106° 56' 44'' |
2584 |
Cồn Trụi Con |
Quảng Ninh |
20° 56' 34'' |
106° 58' 42'' |
2585 |
Hòn Trụi |
Quảng Ninh |
20° 56' 35'' |
106° 58' 50'' |
2586 |
Đá Kèo |
Quảng Ninh |
20° 56' 33'' |
106° 58' 56'' |
2587 |
Núi Con Lợn |
Quảng Ninh |
20° 56' 30'' |
106° 51' 49'' |
2588 |
Hòn Nón Trụi |
Quảng Ninh |
20° 56' 30'' |
106° 58' 28'' |
2589 |
Hòn Dáu |
Quảng Ninh |
20° 56' 18'' |
106° 55' 22'' |
2590 |
Núi Mom Diều |
Quảng Ninh |
20° 55' 56'' |
106° 59' 15'' |
2591 |
Đảo Tuần Châu |
Quảng Ninh |
20° 55' 52'' |
106° 59' 06'' |
2592 |
Hòn Đuôi Mèo |
Quảng Ninh |
20° 55' 48'' |
106° 55' 47'' |
2593 |
Bãi Tuần Châu |
Quảng Ninh |
20° 55' 39'' |
106° 59' 25'' |
2594 |
Cồn Lá Thông Trong |
Quảng Ninh |
20° 55' 24'' |
106° 59' 34'' |
2595 |
Cồn Lá Thông Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 55' 24'' |
106° 59' 54'' |
2596 |
Hòn Con Mèo |
Quảng Ninh |
20° 55' 17'' |
106° 55' 51'' |
2597 |
Hòn Cổng Đá 1 |
Quảng Ninh |
20° 55' 16'' |
106° 57' 03'' |
2598 |
Hòn Cổng Đá 2 |
Quảng Ninh |
20° 55' 13'' |
106° 57' 00'' |
2599 |
Hòn Cổng Đá 3 |
Quảng Ninh |
20° 55' 11'' |
106° 57' 03'' |
2600 |
Hòn Khu Đầu Đá |
Quảng Ninh |
20° 55' 09'' |
106° 56' 16'' |
2601 |
Hòn Hang Luồn |
Quảng Ninh |
20° 55' 09'' |
106° 56' 54'' |
2602 |
Hòn Cổng Đá 4 |
Quảng Ninh |
20° 55' 06'' |
106° 56' 58'' |
2603 |
Hòn Bờ Đô |
Quảng Ninh |
20° 55' 03'' |
106° 55' 44'' |
2604 |
Hòn Cổng Đá 5 |
Quảng Ninh |
20° 55' 04'' |
106° 56' 54'' |
2605 |
Hòn Cuối Gió |
Quảng Ninh |
20° 55' 03'' |
106° 56' 44'' |
2606 |
Cồn Đầu Đá |
Quảng Ninh |
20° 55' 00'' |
106° 57' 10'' |
2607 |
Hòn Cá Ngựa Cái |
Quảng Ninh |
20° 54' 58'' |
106° 56' 45'' |
2608 |
Hòn Đầu Đá Giữa |
Quảng Ninh |
20° 54' 59'' |
106° 56' 15'' |
2609 |
Hòn Đầu Đá Dưới |
Quảng Ninh |
20° 54' 54'' |
106° 56' 26'' |
2610 |
Hòn Cá Ngựa Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 51'' |
106° 56' 47'' |
2611 |
Hòn Cá Ngựa Đực |
Quảng Ninh |
20° 54' 46'' |
106° 56' 37'' |
2612 |
Hòn Vây Lưng |
Quảng Ninh |
20° 54' 45'' |
106° 56' 28'' |
2613 |
Hòn Đầu Gió 2 |
Quảng Ninh |
20° 54' 35'' |
106° 56' 44'' |
2614 |
Hòn Đầu Gió 1 |
Quảng Ninh |
20° 54' 36'' |
106° 56' 57'' |
2615 |
Hòn Đầu Đá Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 54' 34'' |
106° 56' 40'' |
2616 |
Bãi Chân Rồng |
Quảng Ninh |
20° 54' 30'' |
106° 55' 30'' |
2617 |
Sông Ba Ba |
Quảng Ninh |
20° 54' 29'' |
106° 51' 11'' |
2618 |
Hòn Kẽ Đá |
Quảng Ninh |
20° 54' 29'' |
106° 56' 35'' |
2619 |
Ghềnh Đầu Đá |
Quảng Ninh |
20° 54' 28'' |
106° 56' 53'' |
2620 |
Hòn Cối |
Quảng Ninh |
20° 54' 20'' |
106° 58' 13'' |
2621 |
Hòn Cốc |
Quảng Ninh |
20° 54' 14'' |
106° 57' 47'' |
2622 |
Hòn Răng Bừa Trong |
Quảng Ninh |
20° 54' 15'' |
106° 52' 30'' |
2623 |
Hòn Vú |
Quảng Ninh |
20° 54' 08'' |
106° 58' 00'' |
2624 |
Hòn Răng Bừa Giữa |
Quảng Ninh |
20° 54' 07'' |
106° 52' 31'' |
2625 |
Hòn Răng Bừa Ngoài |
Quảng Ninh |
20° 53' 58'' |
106° 52' 34'' |
2626 |
Hòn Lão Câu Con |
Quảng Ninh |
20° 53' 55'' |
106° 57' 52'' |
2627 |
Hòn Tàu Buồm |
Quảng Ninh |
20° 53' 41'' |
106° 59' 41'' |
2628 |
Hòn Đầu Bè |
Quảng Ninh |
20° 53' 37'' |
106° 57' 20'' |
2629 |
Hòn Bìm Bìm |
Quảng Ninh |
20° 53' 37'' |
106° 58' 19'' |
2630 |
Hòn Vụng Dại Con |
Quảng Ninh |
20° 53' 37'' |
106° 59' 49'' |
2631 |
Hòn Đỏ Lòng Con |
Quảng Ninh |
20° 53' 34'' |
106° 57' 44'' |
2632 |
Hòn Cóc Đôi |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
106° 56' 49'' |
2633 |
Hòn Cóc Bé |
Quảng Ninh |
20° 53' 36'' |
106° 57' 00'' |
2634 |
Cồn Trụ Cửa |
Quảng Ninh |
20° 53' 35'' |
106° 59' 39'' |
2635 |
Hòn Thoi Đèn |
Quảng Ninh |
20° 53' 32'' |
106° 58' 42'' |
2636 |
Hòn Lão Câu |
Quảng Ninh |
20° 53' 29'' |
106° 57' 48'' |
2637 |
Hòn Đỏ Lòng |
Quảng Ninh |
20° 53' 29'' |
106° 57' 34'' |
2638 |
Hòn Yên Ngựa |
Quảng Ninh |
20° 53' 27'' |
106° 59' 14'' |
2639 |
Hòn Hang Hanh |
Quảng Ninh |
20° 53' 26'' |
106° 58' 55'' |
2640 |
Đá Măng Nứa |
Quảng Ninh |
20° 53' 25'' |
106° 56' 50'' |
2641 |
Hòn Vụng Dại |
Quảng Ninh |
20° 53' 24'' |
106° 59' 45'' |
2642 |
Hòn Bìm Bìm Con |
Quảng Ninh |
20° 53' 23'' |
106° 58' 32'' |
2643 |
Cồn Cái Bè |
Quảng Ninh |
20° 53' 23'' |
106° 57' 30'' |
2644 |
Hòn Chân Thấp |
Quảng Ninh |
20° 53' 22'' |
106° 52' 21'' |
2645 |
Hòn Ngọn Lửa |
Quảng Ninh |
20° 53' 21'' |
106° 56' 56'' |
2646 |
Hòn Chân Cao |
Quảng Ninh |
20° 53' 20'' |
106° 52' 20'' |
2647 |
Vụng Ba Cửa Bắc |
Quảng Ninh |
20° 53' 15'' |
106° 58' 59'' |
2648 |
Hòn Cái Bè |
Quảng Ninh |
20° 53' 14'' |
106° 57' 17'' |
2649 |
Bãi Dã Tràng |
Quảng Ninh |
20° 53' 10'' |
106° 53' 30'' |
2650 |
Hòn Tẩy Chì |
Quảng Ninh |
20° 53' 05'' |
106° 59' 22'' |
2651 |
Hòn Đế Bụt |
Quảng Ninh |
20° 53' 04'' |
106° 58' 02'' |
2652 |
Cửa Tẩy |
Quảng Ninh |
20° 53' 03'' |
106° 59' 28'' |
2653 |
Đá Chông Bé |
Quảng Ninh |
20° 52' 55'' |
106° 56' 19'' |
2654 |
Hòn Bưng Trống |
Quảng Ninh |
20° 52' 53'' |
106° 58' 00'' |
2655 |
Hòn Ba Tai |
Quảng Ninh |
20° 52' 53'' |
106° 59' 26'' |
2656 |
Ghềnh Giống Côi |
Quảng Ninh |
20° 52' 52'' |
106° 57' 29'' |
2657 |
Vụng Ba Cửa Tây |
Quảng Ninh |
20° 52' 51'' |
106° 58' 47'' |
2658 |
Hòn Mỏ Gà Ri |
Quảng Ninh |
20° 52' 49'' |
106° 56' 12'' |
2659 |
Hòn Ngô Đồng Nhỏ |
Hải Phòng |
20° 52' 50'' |
106° 56' 44'' |
2660 |
Hòn Cát Dế |
Quảng Ninh |
20° 52' 49'' |
106° 58' 12'' |
2661 |
Hòn Cát Dế Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 50'' |
106° 58' 21'' |
2662 |
Đảo Vụng Ba Cửa |
Quảng Ninh |
20° 52' 49'' |
106° 59' 01'' |
2663 |
Cửa Gia Luân |
Hải Phòng |
20° 52' 47'' |
106° 57' 28'' |
2664 |
Hòn Giếng Cối Đèn |
Quảng Ninh |
20° 52' 47'' |
106° 57' 47'' |
2665 |
Ghềnh Đầu Phướn |
Hải Phòng |
20° 52' 44'' |
106° 57' 05'' |
2666 |
Vụng Bưng Trống |
Quảng Ninh |
20° 52' 44'' |
106° 57' 52'' |
2667 |
Cửa Nam |
Quảng Ninh |
20° 52' 44'' |
106° 59' 32'' |
2668 |
Hòn Nêu Ba Cửa |
Hải Phòng |
20° 52' 44'' |
106° 59' 50'' |
2669 |
Núi Nhà Đèn |
Quảng Ninh |
20° 52' 41'' |
106° 56' 05'' |
2670 |
Hòn Cặp Ngô Đồng |
Hải Phòng |
20° 52' 42'' |
106° 56' 47'' |
2671 |
Hòn Lão Bắc |
Hải Phòng |
20° 52' 41'' |
106° 56' 34'' |
2672 |
Hòn Đá Chông |
Quảng Ninh |
20° 52' 38'' |
106° 56' 03'' |
2673 |
Núi Cặp Hen |
Hải Phòng |
20° 52' 38'' |
106° 57' 30'' |
2674 |
Hòn Trà Bắc |
Quảng Ninh |
20° 52' 40'' |
106° 58' 30'' |
2675 |
Hòn Mũi Mác |
Quảng Ninh |
20° 52' 35'' |
106° 55' 47'' |
2676 |
Hòn Sòng Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 35'' |
106° 58' 19'' |
2677 |
Vụng Giếng Dơi |
Hải Phòng |
20° 52' 35'' |
106° 56' 56'' |
2678 |
Hòn Lờm Giếng Con |
Hải Phòng |
20° 52' 33'' |
106° 56' 38'' |
2679 |
Hang Dơi |
Hải Phòng |
20° 52' 33'' |
106° 56' 58'' |
2680 |
Sông Rút |
Hải Phòng |
20° 52' 32'' |
106° 48' 23'' |
2681 |
Vụng Cái So Tây |
Hải Phòng |
20° 52' 32'' |
106° 57' 09'' |
2682 |
Hòn Trà Tây |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
106° 58' 26'' |
2683 |
Hòn Đáy Giếng |
Hải Phòng |
20° 52' 31'' |
106° 56' 51'' |
2684 |
Hòn Trà Hương |
Quảng Ninh |
20° 52' 32'' |
106° 58' 31'' |
2685 |
Lạch Gia Luận |
Hải Phòng |
20° 52' 27'' |
106° 58' 10'' |
2686 |
Hòn Mũi Tàu |
Quảng Ninh |
20° 52' 25'' |
106° 56' 04'' |
2687 |
Ghềnh Chè Rộng |
Quảng Ninh |
20° 52' 22'' |
106° 58' 40'' |
2688 |
Bãi Vỏ Sò |
Quảng Ninh |
20° 52' 20'' |
106° 55' 50'' |
2689 |
Hòn Lờm Giếng Rái |
Hải Phòng |
20° 52' 20'' |
106° 56' 41'' |
2690 |
Hòn Mõm Lợn Con |
Quảng Ninh |
20° 52' 22'' |
106° 58' 36'' |
2691 |
Hòn Điệp |
Hải Phòng |
20° 52' 20'' |
106° 56' 21'' |
2692 |
Vụng Ne Nội |
Quảng Ninh |
20° 52' 19'' |
106° 58' 52'' |
2693 |
Vụng Cặp Bài |
Quảng Ninh |
20° 52' 19'' |
106° 59' 30'' |
2694 |
Hòn Ngón Cái |
Hải Phòng |
20° 52' 19'' |
106° 56' 14'' |
2695 |
Vụng Vòng |
Quảng Ninh |
20° 52' 18'' |
106° 59' 09'' |
2696 |
Hòn Bà Lão |
Hải Phòng |
20° 52' 14'' |
106° 56' 29'' |
2697 |
Hòn Con Thoi |
Quảng Ninh |
20° 52' 14'' |
106° 59' 50'' |
2698 |
Vụng Cái So |
Hải Phòng |
20° 52' 12'' |
106° 57' 28'' |
2699 |
Hòn Mõm Lợn |
Hải Phòng |
20° 52' 13'' |
106° 58' 37'' |
2700 |
Hòn Cua Bò |
Hải Phòng |
20° 52' 11'' |
106° 56' 51'' |
2701 |
Cửa Giữa |
Quảng Ninh |
20° 52' 12'' |
106° 59' 40'' |
2702 |
Hòn Thoi Đất |
Quảng Ninh |
20° 52' 11'' |
106° 59' 57'' |
2703 |
Ghềnh Cặp Bài |
Quảng Ninh |
20° 52' 09'' |
106° 59' 40'' |
2704 |
Hòn Cái So |
Hải Phòng |
20° 52' 07'' |
106° 57' 23'' |
2705 |
Bãi Nhà Mạc |
Hải Phòng |
20° 52' 05'' |
106° 47' 04'' |
2706 |
Hòn Lẻ Mòi |
Hải Phòng |
20° 52' 05'' |
106° 58' 03'' |
2707 |
Vụng Nẹp Mui |
Hải Phòng |
20° 52' 07'' |
106° 56' 54'' |
2708 |
Lạch Ngăn |
Quảng Ninh |
20° 52' 02'' |
106° 59' 17'' |
2709 |
Mỏm Hang Dơi |
Hải Phòng |
20° 52' 02'' |
106° 56' 31'' |
2710 |
Hòn Cặp Bài |
Quảng Ninh |
20° 52' 01'' |
106° 59' 39'' |
2711 |
Hòn Đầu Dơi |
Hải Phòng |
20° 52' 01'' |
106° 56' 29'' |
2712 |
Hòn Đũa |
Quảng Ninh |
20° 52' 00'' |
106° 56' 40'' |
2713 |
Lạch Cái So |
Hải Phòng |
20° 51' 59'' |
106° 57' 13'' |
2714 |
Hòn Thoi Quýt |
Hải Phòng |
20° 51' 58'' |
106° 58' 58'' |
2715 |
Vụng Hang Cái |
Hải Phòng |
20° 51' 45'' |
106° 58' 02'' |
2716 |
Hang Đình |
Hải Phòng |
20° 51' 44'' |
106° 56' 43'' |
2717 |
Hòn Đầu Đội |
Hải Phòng |
20° 51' 38'' |
106° 56' 39'' |
2718 |
Hòn Củ Lạc Nhỏ |
Hải Phòng |
20° 51' 36'' |
106° 56' 52'' |
2719 |
Áng Đầu Đội |
Hải Phòng |
20° 51' 33'' |
106° 56' 40'' |
2720 |
Đảo Còng |
Hải Phòng |
20° 51' 31'' |
106° 53' 36'' |
2721 |
Núi Nuôi Bò |
Hải Phòng |
20° 51' 31'' |
106° 59' 11'' |
2722 |
Vụng Áng Múa |
Hải Phòng |
20° 51' 30'' |
106° 59' 23'' |
2723 |
Hòn Củ Lạc To |
Hải Phòng |
20° 51' 27'' |
106° 56' 42'' |
2724 |
Hòn Thoi Cái Đụn |
Hải Phòng |
20° 51' 28'' |
106° 58' 16'' |
2725 |
Vụng Lẻ Nứa |
Hải Phòng |
20° 51' 27'' |
106° 58' 44'' |
2726 |
Hòn Lạc Nhân |
Hải Phòng |
20° 51' 27'' |
106° 56' 52'' |
2727 |
Bãi Giai |
Hải Phòng |
20° 51' 21'' |
106° 56' 20'' |
2728 |
Vụng Uôm |
Hải Phòng |
20° 51' 21'' |
106° 57' 23'' |
2729 |
Vụng Cái Đụn |
Hải Phòng |
20° 51' 19'' |
106° 58' 23'' |
2730 |
Hòn Giai Ngoài |
Hải Phòng |
20° 51' 17'' |
106° 56' 44'' |
2731 |
Hòn Hẹn Táo |
Hải Phòng |
20° 51' 45'' |
106° 57' 23'' |
2732 |
Hòn Giai Trong |
Hải Phòng |
20° 51' 08'' |
106° 56' 46'' |
2733 |
Bãi Nhện Nước |
Quảng Ninh |
20° 51' 12'' |
106° 54' 50'' |
2734 |
Hòn Bãi Giai |
Hải Phòng |
20° 51' 12'' |
106° 56' 24'' |
2735 |
Lạch Tầu |
Hải Phòng |
20° 51' 10'' |
106° 55' 10'' |
2736 |
Hòn Du |
Hải Phòng |
20° 51' 08'' |
106° 56' 32'' |
2737 |
Hòn Sứt Mũi |
Hải Phòng |
20° 50' 56'' |
106° 56' 34'' |
2738 |
Hòn Cau Trái |
Hải Phòng |
20° 50' 54'' |
106° 56' 02'' |
2739 |
Hòn Cau Phải |
Hải Phòng |
20° 50' 52'' |
106° 56' 20'' |
2740 |
Vụng Cây Cau |
Hải Phòng |
20° 50' 43'' |
106° 56' 11'' |
2741 |
Tùng Xó |
Hải Phòng |
20° 50' 37'' |
106° 56' 48'' |
2742 |
Đượng Đồng Công |
Hải Phòng |
20° 50' 30'' |
106° 55' 55'' |
2743 |
Cồn Bọt Nước |
Hải Phòng |
20° 50' 28'' |
106° 55' 29'' |
2744 |
Đảo Đánh Nhệch |
Hải Phòng |
20° 50' 25'' |
106° 56' 13'' |
2745 |
Hòn Ống Nhòm Trong |
Hải Phòng |
20° 50' 23'' |
106° 55' 47'' |
2746 |
Núi Đồng Công |
Hải Phòng |
20° 50' 23'' |
106° 56' 23'' |
2747 |
Hòn Ống Nhòm Ngoài |
Hải Phòng |
20° 50' 22'' |
106° 55' 39'' |
2748 |
Tùng Chạy Giặc |
Hải Phòng |
20° 50' 19'' |
106° 55' 41'' |
2749 |
Đầm Liên Hòa |
Hải Phòng |
20° 50' 09'' |
106° 50' 42'' |
2750 |
Đầm Cái Viềng 2 |
Hải Phòng |
20° 50' 05'' |
106° 55' 04'' |
2751 |
Cái Vẹt |
Hải Phòng |
20° 49' 55'' |
106° 55' 41'' |
2752 |
Tùng Áng Dế |
Hải Phòng |
20° 49' 48'' |
106° 56' 40'' |
2753 |
Hòn Đá Thẳng |
Hải Phòng |
20° 49' 46'' |
106° 56' 03'' |
2754 |
Bãi Đầu Chu |
Hải Phòng |
20° 49' 45'' |
106° 54' 18'' |
2755 |
Mỏm Đầu Chu |
Hải Phòng |
20° 49' 38'' |
106° 54' 22'' |
2756 |
Lạch Cái Viềng |
Hải Phòng |
20° 49' 38'' |
106° 55' 24'' |
2757 |
Mỏm Cống Sông |
Hải Phòng |
20° 49' 38'' |
106° 56' 13'' |
2758 |
Cái Tráp |
Hải Phòng |
20° 49' 36'' |
106° 51' 19'' |
2759 |
Ngòi Thâu |
Hải Phòng |
20° 49' 30'' |
106° 55' 51'' |
2760 |
Hòn Mả Treo |
Hải Phòng |
20° 49' 30'' |
106° 55' 53'' |
2761 |
Hòn Con Rùa |
Hải Phòng |
20° 49' 26'' |
106° 56' 20'' |
2762 |
Hòn Con Chó |
Hải Phòng |
20° 49' 15'' |
106° 56' 11'' |
2763 |
Đầm Đồng Bài |
Hải Phòng |
20° 49' 24'' |
106° 52' 09'' |
2764 |
Đầm Cái Viềng 1 |
Hải Phòng |
20° 49' 10'' |
106° 55' 22'' |
2765 |
Tùng Hang Ở |
Hải Phòng |
20° 49' 04'' |
106° 56' 43'' |
2766 |
Bãi Cái Viềng |
Hải Phòng |
20° 49' 02'' |
106° 54' 44'' |
2767 |
Đầm Đại Nghĩa |
Hải Phòng |
20° 48' 45'' |
106° 52' 21'' |
2768 |
Ngòi Lớn |
Hải Phòng |
20° 48' 57'' |
106° 55' 06'' |
2769 |
Cửa Bạch Đằng |
Hải Phòng |
20° 48' 55'' |
106° 49' 55'' |
2770 |
Cái Phù Long |
Hải Phòng |
20° 48' 50'' |
106° 55' 58'' |
2771 |
Núi Nàng Lù |
Hải Phòng |
20° 48' 48'' |
106° 56' 23'' |
2772 |
Bãi Đình Vũ |
Hải Phòng |
20° 48' 15'' |
106° 48' 05'' |
2773 |
Đảo Hà Nam |
Hải Phòng |
20° 48' 13'' |
106° 52' 10'' |
2774 |
Cái Đượng Gianh |
Hải Phòng |
20° 47' 58'' |
106° 55' 46'' |
2775 |
Cái Tần |
Hải Phòng |
20° 47' 52'' |
106° 51' 06'' |
2776 |
Vụng Vỡ |
Hải Phòng |
20° 47' 45'' |
106° 52' 30'' |
2777 |
Lạch Huyện |
Hải Phòng |
20° 47' 45'' |
106° 54' 47'' |
2778 |
Mỏm Cồn Bình |
Hải Phòng |
20° 47' 38'' |
106° 57' 02'' |
2779 |
Cửa Cấm |
Hải Phòng |
20° 47' 34'' |
106° 46' 32'' |
2780 |
Bãi Phù Long |
Hải Phòng |
20° 47' 31'' |
106° 56' 07'' |
2781 |
Bãi Tràng Cát |
Hải Phòng |
20° 47' 22'' |
106° 45' 52'' |
2782 |
Vụng Cây Gạo |
Hải Phòng |
20° 47' 03'' |
106° 57' 32'' |
2783 |
Chương Đầu Voi |
Hải Phòng |
20° 46' 41'' |
106° 55' 52'' |
2784 |
Bãi Niên Hà |
Hải Phòng |
20° 46' 41'' |
106° 57' 32'' |
2785 |
Chương Hàng Đáy |
Hải Phòng |
20° 46' 39'' |
106° 54' 50'' |
2786 |
Mỏm Hang Luồn |
Hải Phòng |
20° 46' 40'' |
106° 57' 40'' |
2787 |
Cửa Lạch Tray |
Hải Phòng |
20° 46' 38'' |
106° 46' 19'' |
2788 |
Chương Hoàng Châu |
Hải Phòng |
20° 46' 31'' |
106° 51' 54'' |
2789 |
Hang Mả |
Hải Phòng |
20° 46' 31'' |
106° 57' 59'' |
2790 |
Cồn Ông |
Hải Phòng |
20° 46' 07'' |
106° 57' 36'' |
2791 |
Cồn Bà |
Hải Phòng |
20° 46' 07'' |
106° 57' 37'' |
2792 |
Bãi Tân Thành |
Hải Phòng |
20° 45' 55'' |
106° 46' 18'' |
2793 |
Vụng He |
Hải Phòng |
20° 45' 38'' |
106° 58' 00'' |
2794 |
Ghềnh Đầu Gôi |
Hải Phòng |
20° 45' 37'' |
106° 57' 49'' |
2795 |
Vụng Lò Vôi |
Hải Phòng |
20° 45' 33'' |
106° 58' 13'' |
2796 |
Ghềnh Do |
Hải Phòng |
20° 45' 22'' |
106° 50' 52'' |
2797 |
Vụng Cây Thuốc |
Hải Phòng |
20° 45' 17'' |
106° 58' 17'' |
2798 |
Đỉnh Đầu Gôi |
Hải Phòng |
20° 45' 16'' |
106° 58' 29'' |
2799 |
Hòn Tròn |
Hải Phòng |
20° 45' 09'' |
106° 58' 15'' |
2800 |
Cửa Ba Lạch |
Hải Phòng |
20° 45' 06'' |
106° 47' 45'' |
2801 |
Đảo Hoàng Tân |
Quảng Ninh |
20° 56' 05'' |
106° 54' 16'' |
2802 |
Đảo Cát Bà |
Hải Phòng |
20° 47' 44'' |
106° 59' 14'' |
2803 |
Hòn Trụi Ngầm |
Quảng Ninh |
20° 56' 39'' |
106° 58' 44'' |
2804 |
Cồn Cửa Miếu |
Quảng Ninh |
20° 55' 34'' |
106° 59' 34'' |
2805 |
Đá Cá Ngựa |
Hải Phòng |
20° 54' 49'' |
106° 56' 43'' |
2806 |
Hòn Đầu Đá Ngoài Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 30'' |
106° 56' 46'' |
2807 |
Hòn Bụt Mọc |
Hải Phòng |
20° 53' 33'' |
106° 56' 44'' |
2808 |
Bãi Giai Lớn |
Hải Phòng |
20° 51' 05'' |
106° 56' 13'' |
|
Bản đồ 1/6000.000 |
|
|
|
2809 |
Vịnh Bắc Bộ |
Hải Phòng |
20° 52' 30'' |
107° 52' 30'' |
|
Tờ số 50-10 (Hải Phòng) |
|
|
|
2810 |
Đầm Bảo Kiếm |
Hải Phòng |
20° 53' 34'' |
106° 43' 56'' |
2811 |
Sông Ruột Lợn |
Hải Phòng |
20° 52' 40'' |
106° 44' 05'' |
2812 |
Đảo Vũ Yên |
Hải Phòng |
20° 52' 05'' |
106° 44' 10'' |
|
Tờ số 50-16 (Diêm Điền) |
|
|
|
2813 |
Bãi Bắc Văn Úc |
Hải Phòng |
20° 41' 52'' |
106° 44' 05'' |
2814 |
Cửa Văn Úc |
Hải Phòng |
20° 40' 42'' |
106° 42' 14'' |
2815 |
Bãi Đông Tác |
Hải Phòng |
20° 39' 30'' |
106° 43' 15'' |
2816 |
Bãi Nam Văn Úc |
Hải Phòng |
20° 38' 30'' |
106° 40' 40'' |
2817 |
Cửa Thái Bình |
Thái Bình |
20° 36' 00'' |
106° 40' 03'' |
2818 |
Bãi Bắc Diêm Hộ |
Thái Bình |
20° 35' 22'' |
106° 37' 10'' |
2819 |
Bãi Nam Diêm Hộ |
Thái Bình |
20° 31' 32'' |
106° 34' 40'' |
|
Tờ số 50-17 (Đồ Sơn) |
|
|
|
2820 |
Vụng Nước Sủi |
Hải Phòng |
20° 44' 58'' |
106° 59' 57'' |
2821 |
Mỏm Cát Doi |
Hải Phòng |
20° 44' 55'' |
106° 58' 43'' |
2822 |
Núi Chít |
Hải Phòng |
20° 44' 53'' |
106° 58' 57'' |
2823 |
Vụng Lanh |
Hải Phòng |
20° 44' 45'' |
106° 59' 02'' |
2824 |
Ghềnh Dây Xanh |
Hải Phòng |
20° 44' 43'' |
106° 59' 47'' |
2825 |
Cồn Cát Doi |
Hải Phòng |
20° 44' 40'' |
106° 56' 59'' |
2826 |
Ghềnh Lở Giữa |
Hải Phòng |
20° 44' 40'' |
106° 58' 56'' |
2827 |
Vụng Làng Cũ |
Hải Phòng |
20° 44' 39'' |
106° 59' 29'' |
2828 |
Cồn Tôm Hùm |
Hải Phòng |
20° 44' 31'' |
106° 51' 26'' |
2829 |
Ghềnh Bình Phong |
Hải Phòng |
20° 44' 30'' |
106° 59' 53'' |
2830 |
Đá Vẹm Trong |
Hải Phòng |
20° 44' 26'' |
106° 59' 54'' |
2831 |
Vụng Vịt |
Hải Phòng |
20° 44' 23'' |
106° 59' 17'' |
2832 |
Vụng Bình Phong |
Hải Phòng |
20° 44' 23'' |
106° 59' 42'' |
2833 |
Bãi Đầu Gỗ |
Hải Phòng |
20° 44' 22'' |
106° 47' 02'' |
2834 |
Hòn Đầu Nở |
Hải Phòng |
20° 44' 21'' |
106° 59' 12'' |
2835 |
Ghềnh Làng Cũ |
Hải Phòng |
20° 44' 19'' |
106° 59' 27'' |
2836 |
Hòn Đụn Tròn |
Hải Phòng |
20° 44' 13'' |
106° 59' 31'' |
2837 |
Ghềnh Đầu Tròn |
Hải Phòng |
20° 43' 44'' |
106° 59' 50'' |
2838 |
Mỏm Đền Bà Đế |
Hải Phòng |
20° 43' 25'' |
106° 47' 57'' |
2839 |
Núi Ngọc Xuyên |
Hải Phòng |
20° 42' 37'' |
106° 46' 37'' |
2840 |
Sông Họng |
Hải Phòng |
20° 42' 41'' |
106° 46' 01'' |
2841 |
Vụng Năng |
Hải Phòng |
20° 42' 31'' |
106° 46' 13'' |
2842 |
Đá Lấp |
Hải Phòng |
20° 42' 23'' |
106° 46' 09'' |
2843 |
Bán đảo Đồ Sơn |
Hải Phòng |
20° 41' 23'' |
106° 47' 32'' |
2844 |
Núi Vung |
Hải Phòng |
20° 41' 19'' |
106° 47' 28'' |
2845 |
Cồn Hoa |
Hải Phòng |
20° 40' 59'' |
106° 48' 29'' |
2846 |
Hòn Dấu |
Hải Phòng |
20° 40' 05'' |
106° 48' 51'' |
|
Tờ số 50-18 (Đảo Cát Bà) |
|
|
|
2847 |
Hòn Cát Cống Kê |
Hải Phòng |
20° 44' 41'' |
107° 04' 12'' |
2848 |
Hòn Cánh Cửa |
Hải Phòng |
20° 44' 18'' |
107° 04' 07'' |
2849 |
Vụng Cổ Rùa |
Hải Phòng |
20° 44' 51'' |
107° 00' 47'' |
2850 |
Vịnh Lan Hạ |
Hải Phòng |
20° 44' 57'' |
107° 06' 05'' |
2851 |
Hòn Cửa Tùng Ngón |
Quảng Ninh |
20° 44' 58'' |
107° 08' 36'' |
2852 |
Vụng Ỏm Trong |
Hải Phòng |
20° 44' 56'' |
107° 03' 50'' |
2853 |
Mỏm Thoi Chắn |
Hải Phòng |
20° 44' 55'' |
107° 00' 41'' |
2854 |
Cái Vẫm |
Hải Phòng |
20° 44' 55'' |
107° 04' 48'' |
2855 |
Hòn Bãi |
Hải Phòng |
20° 44' 53'' |
107° 11' 28'' |
2856 |
Vụng Tùng Ngón |
Quảng Ninh |
20° 44' 52'' |
107° 08' 10'' |
2857 |
Tùng Gốm |
Hải Phòng |
20° 44' 52'' |
107° 01' 04'' |
2858 |
Vụng Ỏm Ngoài |
Hải Phòng |
20° 44' 51'' |
107° 03' 57'' |
2859 |
Hòn Vẫm |
Hải Phòng |
20° 44' 51'' |
107° 05' 00'' |
2860 |
Hòn Bãi Con |
Hải Phòng |
20° 44' 51'' |
107° 11' 31'' |
2861 |
Tùng La |
Hải Phòng |
20° 44' 50'' |
107° 03' 21'' |
2862 |
Hòn Vẹt |
Hải Phòng |
20° 44' 48'' |
107° 03' 27'' |
2863 |
Hòn Mễ Đường |
Quảng Ninh |
20° 44' 48'' |
107° 07' 32'' |
2864 |
Mỏm Thoi Cá |
Hải Phòng |
20° 44' 48'' |
107° 00' 19'' |
2865 |
Vụng Năm Lẽ |
Hải Phòng |
20° 44' 47'' |
107° 01' 04'' |
2866 |
Hòn Tùng Ngón |
Quảng Ninh |
20° 44' 47'' |
107° 08' 50'' |
2867 |
Ghềnh Vạ Đỏ |
Hải Phòng |
20° 44' 43'' |
107° 00' 34'' |
2868 |
Hòn Cống Kê |
Hải Phòng |
20° 44' 43'' |
107° 04' 16'' |
2869 |
Cửa Đông |
Hải Phòng |
20° 44' 43'' |
107° 04' 43'' |
2870 |
Hòn Hai Buồm Con |
Quảng Ninh |
20° 44' 43'' |
107° 08' 43'' |
2871 |
Mỏm Đầu Voi |
Hải Phòng |
20° 44' 43'' |
107° 00' 24'' |
2872 |
Hòn Vạ Đỏ |
Hải Phòng |
20° 44' 42'' |
107° 03' 33'' |
2873 |
Hòn Ghế Đẩu |
Hải Phòng |
20° 44' 42'' |
107° 11' 20'' |
2874 |
Hang Vạn |
Hải Phòng |
20° 44' 41'' |
107° 03' 48'' |
2875 |
Hòn Một Buồm |
Quảng Ninh |
20° 44' 41'' |
107° 08' 54'' |
2876 |
Hòn Cát Ngang |
Hải Phòng |
20° 44' 38'' |
107° 00' 35'' |
2877 |
Hòn Đá Vụn |
Hải Phòng |
20° 44' 37'' |
107° 11' 25'' |
2878 |
Hòn Cụt |
Quảng Ninh |
20° 44' 36'' |
107° 09' 13'' |
2879 |
Hẹn Cống |
Hải Phòng |
20° 44' 35'' |
107° 00' 40'' |
2880 |
Hòn Hủ Lạng Bắc |
Hải Phòng |
20° 44' 35'' |
107° 11' 38'' |
2881 |
Vụng Cổng |
Hải Phòng |
20° 44' 34'' |
107° 01' 02'' |
2882 |
Hồ Gương |
Quảng Ninh |
20° 44' 33'' |
107° 07' 51'' |
2883 |
Hòn Hai Buồm |
Quảng Ninh |
20° 44' 33'' |
107° 08' 44'' |
2884 |
Hòn Bê Cụt Đầu |
Quảng Ninh |
20° 44' 33'' |
107° 09' 21'' |
2885 |
Hòn Vạ Độc |
Hải Phòng |
20° 44' 32'' |
107° 03' 28'' |
2886 |
Hòn Trâu Ác |
Hải Phòng |
20° 44' 33'' |
107° 03' 34'' |
2887 |
Hòn Ngang Cửa Đông |
Hải Phòng |
20° 44' 32'' |
107° 04' 28'' |
2888 |
Hòn Thoi Cỏ |
Hải Phòng |
20° 44' 31'' |
107° 00' 44'' |
2889 |
Vụng Miếu Tây |
Hải Phòng |
20° 44' 27'' |
107° 00' 47'' |
2890 |
Tùng Gạo |
Hải Phòng |
20° 44' 30'' |
107° 03' 45'' |
2891 |
Ghềnh Đá Đen |
Hải Phòng |
20° 44' 29'' |
107° 01' 31'' |
2892 |
Hòn Xuồng |
Quảng Ninh |
20° 44' 29'' |
107° 08' 37'' |
2893 |
Vụng Cua |
Hải Phòng |
20° 44' 28'' |
107° 01' 11'' |
2894 |
Vụng Sú |
Hải Phòng |
20° 44' 28'' |
107° 01' 19'' |
2895 |
Ghềnh Hang |
Quảng Ninh |
20° 44' 28'' |
107° 07' 40'' |
2896 |
Ghềnh Cây Sộp |
Hải Phòng |
20° 44' 26'' |
107° 01' 23'' |
2897 |
Hòn Mũ Vua |
Quảng Ninh |
20° 44' 26'' |
107° 08' 56'' |
2898 |
Hòn Hủ Lạng |
Hải Phòng |
20° 44' 27'' |
107° 11' 30'' |
2899 |
Hòn Lờm Le |
Hải Phòng |
20° 44' 26'' |
107° 03' 36'' |
2900 |
Tùng So |
Hải Phòng |
20° 44' 25'' |
107° 03' 56'' |
2901 |
Hòn Cồn Cầy |
Hải Phòng |
20° 44' 26'' |
107° 04' 21'' |
2902 |
Ghềnh Cua |
Hải Phòng |
20° 44' 25'' |
107° 00' 49'' |
2903 |
Mỏm Cây Tâm |
Hải Phòng |
20° 44' 25'' |
107° 01' 08'' |
2904 |
Ghềnh Máng Sâu |
Hải Phòng |
20° 44' 24'' |
107° 01' 39'' |
2905 |
Hòn Thuyền |
Quảng Ninh |
20° 44' 24'' |
107° 08' 36'' |
2906 |
Hòn Đá Lẻ Giữa |
Quảng Ninh |
20° 44' 24'' |
107° 09' 06'' |
2907 |
Tùng Lợn Quay |
Hải Phòng |
20° 44' 21'' |
107° 04' 04'' |
2908 |
Mỏm Bò |
Hải Phòng |
20° 44' 21'' |
107° 03' 41'' |
2909 |
Hòn Vụng Vua |
Quảng Ninh |
20° 44' 20'' |
107° 08' 25'' |
2910 |
Vụng Rá |
Hải Phòng |
20° 44' 19'' |
107° 03' 49'' |
2911 |
Hòn Tàu Kéo Lớn |
Quảng Ninh |
20° 44' 19'' |
107° 09' 16'' |
2912 |
Hòn Tàu Kéo Nhỏ |
Quảng Ninh |
20° 44' 18'' |
107° 09' 14'' |
2913 |
Hòn Xà Lan |
Quảng Ninh |
20° 44' 19'' |
107° 09' 23'' |
2914 |
Hòn Bài |
Hải Phòng |
20° 44' 18'' |
107° 10' 37'' |
2915 |
Hòn Bài Con |
Hải Phòng |
20° 44' 17'' |
107° 10' 40'' |
2916 |
Đá Vẹm Ngoài |
Hải Phòng |
20° 44' 16'' |
107° 00' 00'' |
2917 |
Hòn Vụng Vua Đông |
Quảng Ninh |
20° 44' 16'' |
107° 08' 46'' |
2918 |
Hòn Răng Nanh |
Quảng Ninh |
20° 44' 15'' |
107° 09' 15'' |
2919 |
Hòn Trâu Chết |
Hải Phòng |
20° 44' 14'' |
107° 03' 36'' |
2920 |
Hòn Đá Lẻ |
Quảng Ninh |
20° 44' 12'' |
107° 08' 55'' |
2921 |
Vịnh Cát Giá |
Hải Phòng |
20° 44' 11'' |
107° 00' 38'' |
2922 |
Hòn Búp Cát Dứa |
Hải Phòng |
20° 44' 11'' |
107° 04' 36'' |
2923 |
Ghềnh Bồ Kết |
Hải Phòng |
20° 44' 07'' |
107° 00' 52'' |
2924 |
Hòn Cát Dứa Con |
Hải Phòng |
20° 44' 07'' |
107° 04' 51'' |
2925 |
Ghềnh Đất Đỏ |
Hải Phòng |
20° 44' 06'' |
107° 01' 47'' |
2926 |
Vụng Thóc |
Hải Phòng |
20° 44' 05'' |
107° 01' 04'' |
2927 |
Hòn Hư Cửa |
Hải Phòng |
20° 44' 05'' |
107° 01' 12'' |
2928 |
Hòn Cặp Đá Lẻo |
Hải Phòng |
20° 44' 05'' |
107° 03' 34'' |
2929 |
Vụng Cửa Đông Dưới |
Hải Phòng |
20° 44' 04'' |
107° 03' 48'' |
2930 |
Hòn Gánh Củi |
Hải Phòng |
20° 44' 05'' |
107° 04' 01'' |
2931 |
Hòn Ve |
Hải Phòng |
20° 44' 03'' |
107° 00' 08'' |
2932 |
Vụng Công Dùi |
Hải Phòng |
20° 44' 03'' |
107° 04' 23'' |
2933 |
Mỏm Hang Vàng |
Hải Phòng |
20° 43' 58'' |
107° 00' 44'' |
2934 |
Vụng Hai Cửa Dưới |
Hải Phòng |
20° 43' 57'' |
107° 01' 13'' |
2935 |
Hòn Bù Lâu |
Hải Phòng |
20° 43' 55'' |
107° 03' 49'' |
2936 |
Vụng Bù Lâu Ngoài |
Hải Phòng |
20° 43' 54'' |
107° 03' 43'' |
2937 |
Giếng Máng |
Hải Phòng |
20° 43' 52'' |
107° 00' 51'' |
2938 |
Tùng Sâu Dưới |
Hải Phòng |
20° 43' 52'' |
107° 02' 03'' |
2939 |
Hòn Công Dùi |
Hải Phòng |
20° 43' 52'' |
107° 03' 58'' |
2940 |
Hòn Gạch |
Hải Phòng |
20° 43' 51'' |
107° 05' 03'' |
2941 |
Núi Vạ Chảy |
Hải Phòng |
20° 43' 50'' |
107° 01' 04'' |
2942 |
Vụng Bù Lâu Trong |
Hải Phòng |
20° 43' 48'' |
107° 03' 41'' |
2943 |
Bãi Bèo |
Hải Phòng |
20° 43' 47'' |
107° 03' 20'' |
2944 |
Hòn Cát Dứa |
Hải Phòng |
20° 43' 44'' |
107° 04' 37'' |
2945 |
Tùng Hàn |
Hải Phòng |
20° 43' 43'' |
107° 02' 33'' |
2946 |
Vụng Cửa Bèo |
Hải Phòng |
20° 43' 43'' |
107° 03' 20'' |
2947 |
Hòn Tùng Sâu |
Hải Phòng |
20° 43' 42'' |
107° 02' 08'' |
2948 |
Hòn Nép |
Hải Phòng |
20° 43' 42'' |
107° 04' 51'' |
2949 |
Đá Gạch Trong |
Hải Phòng |
20° 43' 41'' |
107° 01' 29'' |
2950 |
Núi Một |
Hải Phòng |
20° 43' 39'' |
107° 02' 55'' |
2951 |
Mỏm Tùng Vụng |
Hải Phòng |
20° 43' 38'' |
107° 02' 35'' |
2952 |
Vụng Tùng Gạch |
Hải Phòng |
20° 43' 35'' |
107° 01' 27'' |
2953 |
Hòn Béo |
Hải Phòng |
20° 43' 35'' |
107° 04' 03'' |
2954 |
Tùng Thu |
Hải Phòng |
20° 43' 33'' |
107° 02' 06'' |
2955 |
Hòn Nảy |
Hải Phòng |
20° 43' 34'' |
107° 05' 14'' |
2956 |
Hòn Kênh Mang |
Hải Phòng |
20° 43' 32'' |
107° 00' 26'' |
2957 |
Đá Gạch Ngoài |
Hải Phòng |
20° 43' 32'' |
107° 01' 31'' |
2958 |
Tùng Vụng |
Hải Phòng |
20° 43' 32'' |
107° 02' 29'' |
2959 |
Hòn Hen Cát |
Hải Phòng |
20° 43' 32'' |
107° 03' 39'' |
2960 |
Hòn Thảm |
Hải Phòng |
20° 43' 30'' |
107° 03' 48'' |
2961 |
Hòn Thoi Nước |
Hải Phòng |
20° 43' 27'' |
107° 01' 33'' |
2962 |
Cồn ngầm Hòn Dút |
Hải Phòng |
20° 43' 25'' |
107° 04' 25'' |
2963 |
Ghềnh Gà |
Hải Phòng |
20° 43' 25'' |
107° 02' 31'' |
2964 |
Mỏm Tùng Gạch |
Hải Phòng |
20° 43' 25'' |
107° 01' 19'' |
2965 |
Hòn Dút |
Hải Phòng |
20° 43' 24'' |
107° 04' 42'' |
2966 |
Cái Cây Bàng |
Hải Phòng |
20° 43' 22'' |
107° 03' 26'' |
2967 |
Cồn ngầm Thoi Nhụ |
Hải Phòng |
20° 43' 21'' |
107° 04' 15'' |
2968 |
Hòn Vạ Thảm |
Hải Phòng |
20° 43' 18'' |
107° 03' 43'' |
2969 |
Mỏm Tùng Thu |
Hải Phòng |
20° 43' 17'' |
107° 01' 58'' |
2970 |
Hòn Ót |
Hải Phòng |
20° 43' 17'' |
107° 00' 30'' |
2971 |
Hòn Ó |
Hải Phòng |
20° 43' 16'' |
107° 00' 38'' |
2972 |
Cặp Thoi Nước |
Hải Phòng |
20° 43' 15'' |
107° 01' 27'' |
2973 |
Hòn Hang Lỗ Đầu |
Hải Phòng |
20° 43' 14'' |
107° 01' 39'' |
2974 |
Hòn Thoi Nhụ |
Hải Phòng |
20° 43' 13'' |
107° 04' 12'' |
2975 |
Mỏm Xanh Quít |
Hải Phòng |
20° 43' 13'' |
107° 03' 26'' |
2976 |
Bãi Cát Cò 2 |
Hải Phòng |
20° 43' 14'' |
107° 03' 12'' |
2977 |
Bãi Cát Cò 1 |
Hải Phòng |
20° 43' 09'' |
107° 03' 04'' |
2978 |
Vụng Xanh Quít |
Hải Phòng |
20° 43' 10'' |
107° 03' 15'' |
2979 |
Ghềnh Dao |
Hải Phòng |
20° 43' 08'' |
107° 02' 41'' |
2980 |
Hòn Đá Bằng |
Hải Phòng |
20° 43' 06'' |
107° 03' 21'' |
2981 |
Đá Cặp Nồi |
Hải Phòng |
20° 43' 04'' |
107° 00' 47'' |
2982 |
Hòn Cặp Nồi Chõ |
Hải Phòng |
20° 43' 04'' |
107° 00' 55'' |
2983 |
Áng Lùng |
Hải Phòng |
20° 43' 03'' |
107° 03' 06'' |
2984 |
Mỏm Lùng |
Hải Phòng |
20° 43' 03'' |
107° 03' 13'' |
2985 |
Vụng Đồng Hồ |
Hải Phòng |
20° 43' 02'' |
107° 02' 45'' |
2986 |
Vịnh Cát Bà |
Hải Phòng |
20° 43' 01'' |
107° 02' 01'' |
2987 |
Vụng Cát Cò |
Hải Phòng |
20° 42' 58'' |
107° 02' 53'' |
2988 |
Mỏm Hang Muông |
Hải Phòng |
20° 42' 56'' |
107° 02' 32'' |
2989 |
Hòn Cát Cò |
Hải Phòng |
20° 42' 56'' |
107° 02' 49'' |
2990 |
Mỏm Cát Cò |
Hải Phòng |
20° 42' 55'' |
107° 03' 03'' |
2991 |
Hòn Cát Ông |
Hải Phòng |
20° 42' 49'' |
107° 01' 07'' |
2992 |
Hòn Cứt Cò |
Hải Phòng |
20° 42' 49'' |
107° 02' 28'' |
2993 |
Hòn Mây Cát Bà |
Hải Phòng |
20° 42' 49'' |
107° 03' 45'' |
2994 |
Hòn Nồi Chõ |
Hải Phòng |
20° 42' 46'' |
107° 02' 33'' |
2995 |
Hòn Chân Chõ |
Hải Phòng |
20° 42' 46'' |
107° 02' 31'' |
2996 |
Hòn Cặp Bù Dé |
Hải Phòng |
20° 42' 45'' |
107° 03' 00'' |
2997 |
Hòn Đá Đổ |
Hải Phòng |
20° 42' 44'' |
107° 02' 33'' |
2998 |
Cồn Bè |
Hải Phòng |
20° 42' 45'' |
107° 05' 17'' |
2999 |
Hòn Trọc Con |
Hải Phòng |
20° 42' 41'' |
107° 01' 28'' |
3000 |
Hòn Cặp Bù Đọ |
Hải Phòng |
20° 42' 41'' |
107° 02' 41'' |
3001 |
Hòn Một Vạ Lờm |
Hải Phòng |
20° 42' 40'' |
107° 00' 56'' |
3002 |
Hòn Đá A |
Hải Phòng |
20° 42' 38'' |
107° 00' 38'' |
3003 |
Hòn Trọc |
Hải Phòng |
20° 42' 37'' |
107° 01' 33'' |
3004 |
Cồn Thủ |
Hải Phòng |
20° 42' 36'' |
107° 05' 16'' |
3005 |
Hòn Cờ Đá |
Hải Phòng |
20° 42' 33'' |
107° 01' 33'' |
3006 |
Hòn Mít |
Hải Phòng |
20° 42' 34'' |
107° 03' 58'' |
3007 |
Hòn Râu Rồng |
Hải Phòng |
20° 42' 33'' |
107° 02' 16'' |
3008 |
Hòn Guốc Thấp |
Hải Phòng |
20° 42' 31'' |
107° 03' 41'' |
3009 |
Hòn Tù Vè |
Hải Phòng |
20° 42' 30'' |
107° 01' 33'' |
3010 |
Hòn Vẩy Rồng |
Hải Phòng |
20° 42' 30'' |
107° 02' 22'' |
3011 |
Hòn Rùa Núi |
Hải Phòng |
20° 42' 28'' |
107° 01' 13'' |
3012 |
Hòn Hang Trống |
Hải Phòng |
20° 42' 27'' |
107° 02' 39'' |
3013 |
Hòn Cát Đuôi Rồng |
Hải Phòng |
20° 42' 27'' |
107° 02' 15'' |
3014 |
Hòn Tôm Rồng |
Hải Phòng |
20° 42' 25'' |
107° 01' 33'' |
3015 |
Đá Mõm Bò |
Hải Phòng |
20° 42' 23'' |
107° 01' 16'' |
3016 |
Hòn Bút |
Hải Phòng |
20° 42' 20'' |
107° 04' 17'' |
3017 |
Hòn Móng Rồng |
Hải Phòng |
20° 42' 17'' |
107° 02' 34'' |
3018 |
Hòn Nghiên |
Hải Phòng |
20° 42' 16'' |
107° 04' 23'' |
3019 |
Hòn Nghiên Con |
Hải Phòng |
20° 42' 11'' |
107° 04' 18'' |
3020 |
Đá Tàu Đắm |
Hải Phòng |
20° 42' 09'' |
107° 04' 16'' |
3021 |
Hòn Thến |
Hải Phòng |
20° 42' 08'' |
107° 04' 20'' |
3022 |
Hòn Búp Đuôi Rồng |
Hải Phòng |
20° 42' 04'' |
107° 02' 39'' |
3023 |
Hòn Đôi Buồm |
Hải Phòng |
20° 41' 53'' |
107° 03' 58'' |
3024 |
Đá Đánh Cá |
Hải Phòng |
20° 41' 52'' |
107° 04' 40'' |
3025 |
Hòn Đôi Buồm Bé |
Hải Phòng |
20° 41' 49'' |
107° 04' 03'' |
3026 |
Hòn Gà |
Hải Phòng |
20° 41' 41'' |
107° 02' 36'' |
3027 |
Đá Nến Thấp |
Hải Phòng |
20° 41' 35'' |
107° 02' 43'' |
3028 |
Đá Nến Cao |
Hải Phòng |
20° 41' 33'' |
107° 02' 42'' |
3029 |
Hòn Nến |
Hải Phòng |
20° 41' 32'' |
107° 02' 40'' |
3030 |
Đá Ba Răng |
Hải Phòng |
20° 41' 26'' |
107° 01' 35'' |
3031 |
Cồn ngầm Hòn Bia |
Hải Phòng |
20° 39' 48'' |
107° 04' 41'' |
3032 |
Hòn Bia |
Hải Phòng |
20° 39' 31'' |
107° 04' 50'' |
3033 |
Hòn Chén Nhỏ |
Hải Phòng |
20° 39' 19'' |
107° 08' 05'' |
3034 |
Hòn Quai Chén |
Hải Phòng |
20° 39' 12'' |
107° 07' 46'' |
3035 |
Hòn Chén Lớn |
Hải Phòng |
20° 39' 11'' |
107° 07' 47'' |
3036 |
Hòn Chân Đá Bắc |
Hải Phòng |
20° 39' 08'' |
107° 07' 47'' |
3037 |
Hòn Long Châu Bắc |
Hải Phòng |
20° 39' 07'' |
107° 07' 49'' |
3038 |
Hòn Chân Đá Nam |
Hải Phòng |
20° 39' 05'' |
107° 07' 49'' |
3039 |
Đá ngầm Hòn Chắn |
Hải Phòng |
20° 37' 54'' |
107° 09' 21'' |
3040 |
Hòn Chắn Con |
Hải Phòng |
20° 37' 45'' |
107° 09' 36'' |
3041 |
Hòn Chắn |
Hải Phòng |
20° 37' 43'' |
107° 09' 31'' |
3042 |
Hòn Thoi Tây |
Hải Phòng |
20° 37' 38'' |
107° 07' 55'' |
3043 |
Đá Đen |
Hải Phòng |
20° 37' 36'' |
107° 08' 40'' |
3044 |
Hòn Gai Chanh |
Hải Phòng |
20° 37' 34'' |
107° 08' 03'' |
3045 |
Hòn Vụng Tầu |
Hải Phòng |
20° 37' 31'' |
107° 08' 00'' |
3046 |
Đá Đông Long Châu |
Hải Phòng |
20° 37' 31'' |
107° 09' 34'' |
3047 |
Đảo Long Châu |
Hải Phòng |
20° 37' 29'' |
107° 09' 17'' |
3048 |
Hòn Tháp |
Hải Phòng |
20° 37' 29'' |
107° 12' 03'' |
3049 |
Hòn Cọc Neo |
Hải Phòng |
20° 37' 24'' |
107° 07' 58'' |
3050 |
Đá Cuối Mào |
Hải Phòng |
20° 37' 24'' |
107° 08' 08'' |
3051 |
Hòn Bòng |
Hải Phòng |
20° 37' 22'' |
107° 07' 54'' |
3052 |
Hòn Mào Gà |
Hải Phòng |
20° 37' 22'' |
107° 08' 05'' |
3053 |
Đá Đầu Mào |
Hải Phòng |
20° 37' 21'' |
107° 08' 00'' |
3054 |
Hòn Vụng Thuyền |
Hải Phòng |
20° 37' 13'' |
107° 08' 09'' |
3055 |
Đá Nam Long Châu |
Hải Phòng |
20° 37' 14'' |
107° 09' 27'' |
3056 |
Hòn Trông Đèn |
Hải Phòng |
20° 37' 11'' |
107° 08' 26'' |
3057 |
Hòn Giữa |
Hải Phòng |
20° 37' 09'' |
107° 08' 21'' |
3058 |
Đá Ngăn Luồng |
Hải Phòng |
20° 37' 09'' |
107° 08' 10'' |
3059 |
Hòn Đất Đá |
Hải Phòng |
20° 37' 07'' |
107° 12' 27'' |
3060 |
Quần đảo Long Châu |
Hải Phòng |
20° 37' 06'' |
107° 09' 58'' |
3061 |
Hòn Đào |
Quảng Ninh |
20° 37' 06'' |
107° 12' 17'' |
3062 |
Hòn Giữa Nhỏ |
Hải Phòng |
20° 37' 05'' |
107° 08' 10'' |
3063 |
Hòn Rẽ Trong |
Hải Phòng |
20° 37' 04'' |
107° 09' 58'' |
3064 |
Hòn Cỏ Thấp |
Hải Phòng |
20° 37' 04'' |
107° 12' 23'' |
3065 |
Hòn Long Châu Tây |
Hải Phòng |
20° 37' 03'' |
107° 07' 43'' |
3066 |
Bãi đá Bắc |
Hải Phòng |
20° 37' 01'' |
107° 08' 40'' |
3067 |
Hòn Rê Nam |
Hải Phòng |
20° 37' 00'' |
107° 10' 04'' |
3068 |
Hòn Cánh Bướm Ngoài |
Hải Phòng |
20° 37' 00'' |
107° 12' 36'' |
3069 |
Hòn Cánh Bướm Trong |
Hải Phòng |
20° 36' 59'' |
107° 12' 30'' |
3070 |
Hòn Long Châu Đông |
Hải Phòng |
20° 36' 58'' |
107° 12' 11'' |
3071 |
Hòn Cao |
Hải Phòng |
20° 36' 57'' |
107° 08' 48'' |
3072 |
Hòn Long Châu Nam |
Hải Phòng |
20° 36' 57'' |
107° 09' 57'' |
3073 |
Hòn Trụ Cổ |
Hải Phòng |
20° 36' 55'' |
107° 10' 15'' |
3074 |
Hòn Nôi Trẻ |
Hải Phòng |
20° 36' 54'' |
107° 09' 52'' |
3075 |
Hòn Hoa Con |
Hải Phòng |
20° 36' 51'' |
107° 09' 42'' |
3076 |
Hòn Mũ |
Hải Phòng |
20° 36' 48'' |
107° 09' 38'' |
|
Tờ số 50-20 (Đảo Bạch Long Vĩ) |
|
|
|
3077 |
Mũi Đuôi Rồng |
Hải Phòng |
20° 09' 02'' |
107° 44' 11'' |
3078 |
Bãi Rong Biển |
Hải Phòng |
20° 08' 52'' |
107° 43' 59'' |
3079 |
Đảo Bạch Long Vĩ |
Hải Phòng |
20° 08' 15'' |
107° 43' 32'' |
3080 |
Mũi Thủy Châu |
Hải Phòng |
20° 07' 57'' |
107° 42' 41'' |
3081 |
Bãi Triều Cát |
Hải Phòng |
20° 07' 45'' |
107° 43' 34'' |
|
Tờ số 100-01 (Nam Định) |
|
|
|
3082 |
Bãi tắm Quất Lâm |
Nam Định |
20° 11' 34'' |
106° 23' 11'' |
3083 |
Bãi Thịnh Long |
Nam Định |
20° 01' 47'' |
106° 13' 21'' |
3084 |
Bãi Gót Tràng |
Nam Định |
20° 00' 04'' |
106° 11' 55'' |
|
Tờ số 100-02 (Tiền Hải) |
|
|
|
3085 |
Cồn Đen |
Thái Bình |
20° 28' 48'' |
106° 36' 09'' |
3086 |
Cồn Đồng Bào |
Thái Bình |
20° 26' 03'' |
106° 36' 48'' |
3087 |
Bãi Đông Long |
Thái Bình |
20° 25' 51'' |
106° 36' 20'' |
3088 |
Cồn Đồng Châu |
Thái Bình |
20° 24' 24'' |
106° 35' 45'' |
3089 |
Bãi Nam Thịnh |
Thái Bình |
20° 20' 51'' |
106° 34' 51'' |
3090 |
Cồn Thủ |
Thái Bình |
20° 21' 05'' |
106° 37' 04'' |
3091 |
Cồn Vành |
Thái Bình |
20° 16' 22'' |
106° 36' 07'' |
3092 |
Cồn Ngạn |
Nam Định |
20° 14' 59'' |
106° 33' 27'' |
3093 |
Cửa Vọp |
Nam Định |
20° 12' 36'' |
106° 27' 34'' |
3094 |
Cồn Lu |
Nam Định |
20° 13' 29'' |
106° 34' 11'' |
3095 |
Cồn Mờ |
Nam Định |
20° 13' 12'' |
106° 35' 43'' |
|
Tờ số 100-03 (Sầm Sơn) |
|
|
|
3096 |
Bãi Đa Lộc |
Thanh Hóa |
19° 56' 42'' |
105° 59' 39'' |
3097 |
Bãi Thần Phù |
Thanh Hóa |
19° 57' 10'' |
106° 00' 49'' |
3098 |
Cửa Lạch Sung |
Thanh Hóa |
19° 56' 27'' |
106° 00' 20'' |
3099 |
Cửa Lạch Càn |
Ninh Bình - Thanh Hóa |
19° 56' 55'' |
106° 01' 32'' |
3100 |
Bãi Hải Lộc |
Thanh Hóa |
19° 54' 39'' |
105° 57' 16'' |
3101 |
Đảo Hòn Nẹ |
Thanh Hóa |
19° 54' 51'' |
106° 00' 22'' |
3102 |
Bãi Ninh Bình |
Ninh Bình |
19° 54' 56'' |
106° 03' 44'' |
3103 |
Cồn Mờ |
Ninh Bình |
19° 50' 30'' |
106° 04' 10'' |
3104 |
Cồn Xanh |
Nam Định |
19° 55' 04'' |
106° 07' 50'' |
3105 |
Mũi Ba Quần |
Thanh Hóa |
19° 53' 26'' |
105° 57' 43'' |
3106 |
Hòn Sục |
Thanh Hóa |
19° 53' 38'' |
105° 58' 47'' |
3107 |
Cồn Nổi |
Ninh Bình |
19° 52' 21'' |
106° 04' 25'' |
3108 |
Bãi Hoằng Hóa |
Thanh Hóa |
19° 50' 25'' |
105° 56' 03'' |
3109 |
Cồn Sịnh |
Thanh Hóa |
19° 47' 20'' |
105° 56' 22'' |
3110 |
Bãi Sầm Sơn |
Thanh Hóa |
19° 45' 15'' |
105° 54' 40'' |
3111 |
Cửa Quảng Vinh |
Thanh Hóa |
19° 43' 48'' |
105° 52' 38'' |
3112 |
Vụng Cô Tiên |
Thanh Hóa |
19° 43' 41'' |
105° 52' 53'' |
3113 |
Mũi Chao |
Thanh Hóa |
19° 43' 52'' |
105° 53' 56'' |
3114 |
Bãi Quảng Xương |
Thanh Hóa |
19° 39' 28'' |
105° 50' 03'' |
3115 |
Bãi Bắc Tĩnh Gia |
Thanh Hóa |
19° 32' 31'' |
105° 48' 32'' |
|
Tờ số 100-04 (Cầu Giát) |
|
|
|
3116 |
Bãi Nam Tĩnh Gia |
Thanh Hóa |
19° 27' 52'' |
105° 48' 22'' |
3117 |
Bãi Hải Thanh |
Thanh Hóa |
19° 25' 18'' |
105° 47' 38'' |
3118 |
Mũi Tròn |
Thanh Hóa |
19° 24' 28'' |
105° 47' 28'' |
3119 |
Bãi Nam Bạng |
Thanh Hóa |
19° 22' 22'' |
105° 47' 11'' |
3120 |
Hòn Xén |
Thanh Hóa |
19° 22' 35'' |
105° 49' 50'' |
3121 |
Mũi Tắc Kè |
Thanh Hóa |
19° 23' 02'' |
105° 54' 49'' |
3122 |
Hòn Vàng |
Thanh Hóa |
19° 22' 12'' |
105° 54' 24'' |
3123 |
Đảo Hòn Mê |
Thanh Hóa |
19° 22' 20'' |
105° 55' 27'' |
3124 |
Mũi Đá Xếp |
Thanh Hóa |
19° 22' 40'' |
105° 56' 09'' |
3125 |
Mũi Bắc Sơn |
Thanh Hóa |
19° 20' 37'' |
105° 49' 18'' |
3126 |
Bãi Hải Thượng |
Thanh Hóa |
19° 20' 16'' |
105° 48' 12'' |
3127 |
Mũi Ngọc Sơn |
Thanh Hóa |
19° 20' 19'' |
105° 48' 52'' |
3128 |
Vụng Thanh Sơn |
Thanh Hóa |
19° 20' 17'' |
105° 49' 07'' |
3129 |
Lạch Biện Sơn |
Thanh Hóa |
19° 20' 33'' |
105° 51' 18'' |
3130 |
Hòn Bằng 1 |
Thanh Hóa |
19° 21' 31'' |
105° 52' 16'' |
3131 |
Hòn Bằng 2 |
Thanh Hóa |
19° 21' 28'' |
105° 52' 27'' |
3132 |
Hòn Bằng 3 |
Thanh Hóa |
19° 21' 27'' |
105° 52' 30'' |
3133 |
Hòn Hộp |
Thanh Hóa |
19° 21' 15'' |
105° 52' 34'' |
3134 |
Đá Nam Hộp |
Thanh Hóa |
19° 21' 07'' |
105° 52' 35'' |
3135 |
Hòn Vát 1 |
Thanh Hóa |
19° 22' 03'' |
105° 54' 35'' |
3136 |
Hòn Vát 2 |
Thanh Hóa |
19° 22' 02'' |
105° 54' 29'' |
3137 |
Hòn Mê Nhỏ |
Thanh Hóa |
19° 21' 34'' |
105° 55' 41'' |
3138 |
Hòn Đót |
Thanh Hóa |
19° 21' 09'' |
105° 55' 49'' |
3139 |
Eo Hòn Mê |
Thanh Hóa |
19° 21' 20'' |
105° 54' 31'' |
3140 |
Đảo Hòn Miệng Lớn |
Thanh Hóa |
19° 20' 43'' |
105° 54' 00'' |
3141 |
Hòn Sổ 1 |
Thanh Hóa |
19° 20' 16'' |
105° 53' 19'' |
3142 |
Hòn Sổ 2 |
Thanh Hóa |
19° 20' 11'' |
105° 53' 16'' |
3143 |
Hòn Sổ 3 |
Thanh Hóa |
19° 20' 11'' |
105° 53' 18'' |
3144 |
Hòn Miệng Nhỏ |
Thanh Hóa |
19° 20' 25'' |
105° 54' 20'' |
3145 |
Mũi Đuôi Chồn |
Thanh Hóa |
19° 20' 50'' |
105° 55' 59'' |
3146 |
Bãi Biện Sơn |
Thanh Hóa |
19° 19' 15'' |
105° 49' 25'' |
3147 |
Cửa Rồng |
Thanh Hóa |
19° 18' 34'' |
105° 48' 55'' |
3148 |
Mũi Nghi Sơn |
Thanh Hóa |
19° 18' 19'' |
105° 49' 32'' |
3149 |
Hòn Sập 1 |
Thanh Hóa |
19° 19' 37'' |
105° 53' 49'' |
3150 |
Hòn Sập 2 |
Thanh Hóa |
19° 19' 33'' |
105° 53' 47'' |
3151 |
Hòn Sập 3 |
Thanh Hóa |
19° 19' 32'' |
105° 53' 45'' |
3152 |
Bãi Ngầm Sập Dưới |
Thanh Hóa |
19° 18' 46'' |
105° 53' 49'' |
3153 |
Hòn Nếu 1 |
Thanh Hóa |
19° 19' 13'' |
105° 54' 27'' |
3154 |
Hòn Nếu 2 |
Thanh Hóa |
19° 19' 15'' |
105° 54' 30'' |
3155 |
Hòn Nếu 3 |
Thanh Hóa |
19° 19' 16'' |
105° 54' 32'' |
3156 |
Hòn Nếu 4 |
Thanh Hóa |
19° 19' 17'' |
105° 54' 34'' |
3157 |
Hòn Nếu 5 |
Thanh Hóa |
19° 19' 16'' |
105° 54' 38'' |
3158 |
Rạn Lố Vì |
Thanh Hóa |
19° 18' 03'' |
105° 49' 47'' |
3159 |
Bãi Răng Cưa |
Thanh Hóa |
19° 17' 24'' |
105° 48' 20'' |
3160 |
Đá Củ |
Nghệ An |
19° 16' 42'' |
105° 48' 11'' |
3161 |
Bãi Đồng Minh |
Nghệ An |
19° 16' 16'' |
105° 47' 41'' |
3162 |
Bãi Trại |
Nghệ An |
19° 15' 34'' |
105° 46' 29'' |
3163 |
Cửa Tráp |
Nghệ An |
19° 13' 29'' |
105° 45' 05'' |
3164 |
Bãi Trúp |
Nghệ An |
19° 13' 43'' |
105° 45' 55'' |
3165 |
Bãi Bắc Quỳnh Lưu |
Nghệ An |
19° 11' 46'' |
105° 43' 59'' |
3166 |
Đá Tân Hải |
Nghệ An |
19° 10' 16'' |
105° 44' 04'' |
3167 |
Bãi Nam Quỳnh Lưu |
Nghệ An |
19° 08' 21'' |
105° 43' 49'' |
3168 |
Đá Đầu Rồng |
Nghệ An |
19° 06' 09'' |
105° 43' 43'' |
3169 |
Bãi Đoài |
Nghệ An |
19° 05' 33'' |
105° 40' 49'' |
3170 |
Bãi Quỳnh Long |
Nghệ An |
19° 05' 14'' |
105° 41' 43'' |
3171 |
Mũi Kiến |
Nghệ An |
19° 05' 00'' |
105° 41' 25'' |
3172 |
Đá Lộ |
Nghệ An |
19° 04' 18'' |
105° 40' 56'' |
3173 |
Bãi Cửa Quèn |
Nghệ An |
19° 05' 57'' |
105° 42' 41'' |
3174 |
Bãi Diễn Châu |
Nghệ An |
19° 03' 31'' |
105° 38' 05'' |
3175 |
Mũi Cửa Quèn |
Nghệ An |
19° 05' 53'' |
105° 42' 57'' |
3176 |
Bãi Bùng |
Nghệ An |
19° 00' 34'' |
105° 37' 08'' |
3177 |
Hòn Ói Con |
Nghệ An |
19° 09' 31'' |
105° 43' 57'' |
|
Tờ số 100-05 (Vinh) |
|
|
|
3178 |
Bãi Thịnh Thành |
Nghệ An |
18° 58' 35'' |
105° 37' 04'' |
3179 |
Vịnh Diễn Châu |
Nghệ An |
18° 58' 00'' |
105° 37' 56'' |
3180 |
Cửa Thịnh |
Nghệ An |
18° 56' 56'' |
105° 37' 12'' |
3181 |
Bãi Diễn Trung |
Nghệ An |
18° 55' 27'' |
105° 37' 39'' |
3182 |
Đá Câu |
Nghệ An |
18° 53' 44'' |
105° 39' 00'' |
3183 |
Mũi Sơ |
Nghệ An |
18° 53' 34'' |
105° 38' 55'' |
3184 |
Mũi La Vân |
Nghệ An |
18° 53' 24'' |
105° 39' 34'' |
3185 |
Vụng Nghi Yên |
Nghệ An |
18° 53' 18'' |
105° 39' 03'' |
3186 |
Đá Vùng Trên |
Nghệ An |
18° 53' 15'' |
105° 39' 53'' |
3187 |
Mũi Đá Lở |
Nghệ An |
18° 52' 55'' |
105° 40' 22'' |
3188 |
Đá Trẹn |
Nghệ An |
18° 52' 48'' |
105° 40' 31'' |
3189 |
Vụng Nghi Tiến |
Nghệ An |
18° 52' 37'' |
105° 40' 41'' |
3190 |
Mũi Dẻ |
Nghệ An |
18° 52' 31'' |
105° 41' 19'' |
3191 |
Mũi Dua |
Nghệ An |
18° 51' 51'' |
105° 41' 56'' |
3192 |
Mũi Truông |
Nghệ An |
18° 51' 18'' |
105° 42' 18'' |
3193 |
Cồn Lộng |
Nghệ An |
18° 50' 16'' |
105° 44' 51'' |
3194 |
Cồn Khơi |
Nghệ An |
18° 50' 42'' |
105° 46' 10'' |
3195 |
Cồn Niêu |
Nghệ An |
18° 50' 01'' |
105° 43' 42'' |
3196 |
Bãi Nghi Thủy |
Nghệ An |
18° 49' 33'' |
105° 42' 55'' |
3197 |
Núi Lan Châu |
Nghệ An |
18° 49' 18'' |
105° 43' 12'' |
3198 |
Mũi Lô Cốt |
Nghệ An |
18° 48' 27'' |
105° 46' 34'' |
3199 |
Vụng Niêu |
Nghệ An |
18° 48' 12'' |
105° 46' 27'' |
3200 |
Hòn Ngư |
Nghệ An |
18° 48' 05'' |
105° 46' 29'' |
3201 |
Cồn Dàn |
Nghệ An |
18° 49' 27'' |
105° 56' 01'' |
3202 |
Mũi Mắt Nhọn |
Nghệ An |
18° 48' 24'' |
105° 57' 03'' |
3203 |
Đá Song Ngư |
Nghệ An |
18° 47' 57'' |
105° 46' 38'' |
3204 |
Bãi ngầm Nam Ngư |
Nghệ An |
18° 47' 09'' |
105° 46' 18'' |
3205 |
Bãi cạn Hải Giang |
Nghệ An |
18° 46' 23'' |
105° 45' 38'' |
3206 |
Hòn Mắt |
Nghệ An |
18° 47' 56'' |
105° 57' 29'' |
3207 |
Hòn Lố |
Nghệ An |
18° 47' 31'' |
105° 57' 55'' |
3208 |
Mũi Mắt Tròn |
Nghệ An |
18° 47' 29'' |
105° 57' 50'' |
3209 |
Đá Rú Bầy |
Nghệ An |
18° 47' 35'' |
105° 59' 03'' |
3210 |
Hòn Rú Con |
Nghệ An |
18° 47' 35'' |
105° 59' 07'' |
3211 |
Hòn Mắt Con |
Nghệ An |
18° 47' 31'' |
105° 59' 11'' |
3212 |
Cồn Lạp |
Hà Tĩnh |
18° 45' 40'' |
105° 49' 55'' |
3213 |
Cồn Nồm |
Hà Tĩnh |
18° 44' 53'' |
105° 50' 43'' |
3214 |
Cửa Mỹ Dương |
Hà Tĩnh |
18° 31' 57'' |
105° 51' 47'' |
3215 |
Bãi ngầm Tám Sải |
Hà Tĩnh |
18° 31' 40'' |
105° 55' 44'' |
3216 |
Bãi ngầm Sáu Sải |
Hà Tĩnh |
18° 30' 52'' |
105° 54' 50'' |
|
Tờ số 100-06 (Cẩm Xuyên) |
|
|
|
3217 |
Bãi Thạch Kim |
Hà Tĩnh |
18° 28' 07'' |
105° 54' 52'' |
3218 |
Đá Am |
Hà Tĩnh |
18° 28' 05'' |
105° 55' 41'' |
3219 |
Mũi Lố |
Hà Tĩnh |
18° 28' 22'' |
105° 56' 23'' |
3220 |
Bãi cạn Lưỡi Liềm |
Hà Tĩnh |
18° 26' 42'' |
105° 54' 52'' |
3221 |
Bãi Thạch Hải |
Hà Tĩnh |
18° 24' 53'' |
105° 58' 10'' |
3222 |
Bãi Thạch Trị |
Hà Tĩnh |
18° 21' 44'' |
106° 00' 55'' |
3223 |
Đá Trâu Nước |
Hà Tĩnh |
18° 18' 55'' |
106° 10' 03'' |
3224 |
Hòn Én |
Hà Tĩnh |
18° 18' 40'' |
106° 09' 45'' |
3225 |
Hòn Oản |
Hà Tĩnh |
18° 18' 35'' |
106° 10' 03'' |
3226 |
Đá Mồng |
Hà Tĩnh |
18° 18' 46'' |
106° 10' 26'' |
3227 |
Bãi Rạng Đông |
Hà Tĩnh |
18° 17' 32'' |
106° 04' 50'' |
3228 |
Mũi Cùm |
Hà Tĩnh |
18° 16' 58'' |
106° 05' 27'' |
3229 |
Hòn Mồng |
Hà Tĩnh |
18° 16' 54'' |
106° 06' 58'' |
3230 |
Hòn Én Trong |
Hà Tĩnh |
18° 16' 54'' |
106° 07' 11'' |
3231 |
Đá Cầu Nậy |
Hà Tĩnh |
18° 16' 44'' |
106° 07' 55'' |
3232 |
Bãi Thiên Cầm |
Hà Tĩnh |
18° 16' 31'' |
106° 06' 09'' |
3233 |
Bãi cạn Cẩm Lĩnh |
Hà Tĩnh |
18° 16' 30'' |
106° 08' 18'' |
3234 |
Đá Ngang |
Hà Tĩnh |
18° 16' 09'' |
106° 08' 37'' |
3235 |
Bãi Thắng Lợi |
Hà Tĩnh |
18° 15' 21'' |
106° 10' 51'' |
3236 |
Bãi Động Bún |
Hà Tĩnh |
18° 14' 24'' |
106° 11' 58'' |
3237 |
Mũi Sơn Tịnh |
Hà Tĩnh |
18° 14' 06'' |
106° 12' 42'' |
3238 |
Bãi đá Sắc |
Hà Tĩnh |
18° 13' 41'' |
106° 13' 01'' |
3239 |
Mũi Đế Cày |
Hà Tĩnh |
18° 13' 26'' |
106° 13' 37'' |
3240 |
Bãi Đế Cày |
Hà Tĩnh |
18° 13' 09'' |
106° 13' 50'' |
3241 |
Mũi Thằn Lằn |
Hà Tĩnh |
18° 13' 07'' |
106° 14' 26'' |
|
Tờ số 100-07 (Kỳ Anh) |
|
|
|
3242 |
Bãi Kỳ Ninh |
Hà Tĩnh |
18° 07' 28'' |
106° 20' 32'' |
3243 |
Bãi Cao Vọng |
Hà Tĩnh |
18° 06' 09'' |
106° 21' 07'' |
3244 |
Đá Ngà Voi Trong |
Hà Tĩnh |
18° 06' 53'' |
106° 21' 52'' |
3245 |
Đá Ngà Voi Ngoài |
Hà Tĩnh |
18° 06' 48'' |
106° 22' 05'' |
3246 |
Vũng Áng |
Hà Tĩnh |
18° 06' 19'' |
106° 23' 58'' |
3247 |
Vụng Lò |
Hà Tĩnh |
18° 07' 24'' |
106° 25' 16'' |
3248 |
Vụng Do |
Hà Tĩnh |
18° 06' 59'' |
106° 25' 46'' |
3249 |
Vụng Ná |
Hà Tĩnh |
18° 06' 12'' |
106° 25' 12'' |
3250 |
Mũi Đá Mài Bắc |
Hà Tĩnh |
18° 06' 28'' |
106° 27' 39'' |
3251 |
Hòn Sơn Dương |
Hà Tĩnh |
18° 06' 18'' |
106° 27' 26'' |
3252 |
Mũi Đá Mài Nam |
Hà Tĩnh |
18° 06' 12'' |
106° 27' 42'' |
3253 |
Mũi Sừng Nhọn |
Hà Tĩnh |
18° 06' 04'' |
106° 27' 01'' |
3254 |
Đá Quả Thông |
Hà Tĩnh |
18° 06' 07'' |
106° 27' 54'' |
3255 |
Đá Quả Bàng |
Hà Tĩnh |
18° 06' 01'' |
106° 27' 52'' |
3256 |
Đá Chóp Mẹ |
Hà Tĩnh |
18° 07' 08'' |
106° 29' 32'' |
3257 |
Đá Chóp Con |
Hà Tĩnh |
18° 07' 09'' |
106° 29' 36'' |
3258 |
Hòn Chim |
Hà Tĩnh |
18° 07' 05'' |
106° 29' 14'' |
3259 |
Hòn Chim Bé |
Hà Tĩnh |
18° 07' 04'' |
106° 29' 10'' |
3260 |
Đá Móng Trong |
Hà Tĩnh |
18° 06' 21'' |
106° 28' 03'' |
3261 |
Đá Móng Ngoài |
Hà Tĩnh |
18° 06' 11'' |
106° 28' 09'' |
3262 |
Vụng Môn |
Hà Tĩnh |
18° 05' 35'' |
106° 25' 12'' |
3263 |
Cửa Lũy |
Hà Tĩnh |
18° 00' 59'' |
106° 27' 20'' |
|
Tờ số 100-08 (Ba Đồn) |
|
|
|
3264 |
Bãi Cồn Voi |
Hà Tĩnh |
18° 00' 07'' |
106° 27' 54'' |
3265 |
Bãi Kỳ Nam Trên |
Hà Tĩnh |
17° 59' 34'' |
106° 28' 26'' |
3266 |
Bãi Mũi Đao |
Hà Tĩnh |
17° 58' 37'' |
106° 29' 07'' |
3267 |
Vũng Hai |
Hà Tĩnh |
17° 58' 23'' |
106° 29' 40'' |
3268 |
Cửa Hầu |
Hà Tĩnh |
17° 58' 01'' |
106° 29' 39'' |
3269 |
Bãi Vĩnh Sơn |
Quảng Bình |
17° 57' 04'' |
106° 30' 17'' |
3270 |
Cửa Rào |
Quảng Bình |
17° 56' 40'' |
106° 30' 38'' |
3271 |
Hòn Cỏ |
Quảng Bình |
17° 56' 36'' |
106° 31' 14'' |
3272 |
Mũi Cây Bụi |
Quảng Bình |
17° 56' 19'' |
106° 31' 24'' |
3273 |
Hòn La |
Quảng Bình |
17° 56' 06'' |
106° 31' 43'' |
3274 |
Mũi Đá Dốc |
Quảng Bình |
17° 56' 13'' |
106° 31' 59'' |
3275 |
Bãi Con |
Quảng Bình |
17° 56' 53'' |
106° 30' 18'' |
3276 |
Vũng Chùa |
Quảng Bình |
17° 56' 05'' |
106° 30' 31'' |
3277 |
Bãi Nam Sú |
Quảng Bình |
17° 55' 25'' |
106° 29' 20'' |
3278 |
Cửa Ngâm Trang |
Quảng Bình |
17° 54' 44'' |
106° 28' 33'' |
3279 |
Hòn Vũng Chùa |
Quảng Bình |
17° 54' 42'' |
106° 29' 39'' |
3280 |
Hòn Gió Lớn |
Quảng Bình |
17° 54' 50'' |
106° 40' 14'' |
3281 |
Bãi Quảng Phú |
Quảng Bình |
17° 53' 28'' |
106° 27' 53'' |
3282 |
Cửa Ròn |
Quảng Bình |
17° 52' 48'' |
106° 27' 22'' |
3283 |
Hòn Sước |
Quảng Bình |
17° 52' 42'' |
106° 28' 04'' |
3284 |
Hòn Núc |
Quảng Bình |
17° 52' 30'' |
106° 29' 03'' |
3285 |
Bãi Mũi Vích |
Quảng Bình |
17° 51' 03'' |
106° 26' 53'' |
3286 |
Cửa Gianh |
Quảng Bình |
17° 42' 22'' |
106° 29' 24'' |
3287 |
Bãi đá Nhảy |
Quảng Bình |
17° 39' 46'' |
106° 30' 47'' |
3288 |
Cửa Lý Hòa |
Quảng Bình |
17° 37' 48'' |
106° 32' 04'' |
3289 |
Bãi Đức Trạch |
Quảng Bình |
17° 37' 33'' |
106° 32' 39'' |
3290 |
Bãi Bắc Dinh |
Quảng Bình |
17° 34' 26'' |
106° 34' 19'' |
3291 |
Cửa Dinh |
Quảng Bình |
17° 33' 25'' |
106° 35' 02'' |
3292 |
Bãi Nam Dinh |
Quảng Bình |
17° 32' 18'' |
106° 35' 44'' |
3293 |
Đá Hiền |
Quảng Bình |
17° 31' 19'' |
106° 37' 13'' |
|
Tờ số 100-09 (Đồng Hới) |
|
|
|
3294 |
Đá Hải Thành |
Quảng Bình |
17° 29' 30'' |
106° 38' 03'' |
3295 |
Đá Nhật Lệ |
Quảng Bình |
17° 28' 56'' |
106° 38' 29'' |
3296 |
Bãi ngầm Bảo Ninh |
Quảng Bình |
17° 27' 09'' |
106° 42' 10'' |
|
Tờ số 100-10 (Hồ Xá) |
|
|
|
3297 |
Bãi ngầm Ba Bảy |
Quảng Trị |
17° 22' 00'' |
107° 25' 16'' |
3298 |
Bãi Hòn Nổi |
Quảng Trị |
17° 12' 19'' |
107° 20' 43'' |
3299 |
Bãi Liêm |
Quảng Trị |
17° 11' 46'' |
107° 00' 39'' |
3300 |
Bãi đá Đen |
Quảng Trị |
17° 10' 00'' |
107° 20' 23'' |
3301 |
Bãi Dài |
Quảng Trị |
17° 08' 32'' |
107° 01' 25'' |
3302 |
Rạn Mạ |
Quảng Trị |
17° 08' 34'' |
107° 04' 38'' |
3303 |
Đảo Cồn Cỏ |
Quảng Trị |
17° 09' 37'' |
107° 20' 17'' |
3304 |
Bãi Z7 |
Quảng Trị |
17° 09' 28'' |
107° 19' 46'' |
3305 |
Mũi Hoa Thơm |
Quảng Trị |
17° 09' 28'' |
107° 20' 46'' |
3306 |
Hòn Con Hổ |
Quảng Trị |
17° 09' 02'' |
107° 20' 29'' |
3307 |
Cửa Thủy Tú |
Quảng Trị |
17° 07' 34'' |
107° 02' 52'' |
3308 |
Bãi Vĩnh Thái |
Quảng Trị |
17° 06' 53'' |
107° 04' 14'' |
3309 |
Bãi đá Trâu Nẹp |
Quảng Trị |
17° 06' 24'' |
107° 05' 56'' |
3310 |
Bãi Hàm Rồng |
Quảng Trị |
17° 05' 42'' |
107° 06' 18'' |
3311 |
Rạn Lay |
Quảng Trị |
17° 05' 00'' |
107° 07' 01'' |
3312 |
Rạn Đuồi |
Quảng Trị |
17° 04' 50'' |
107° 07' 02'' |
3313 |
Bãi Vịnh Mốc |
Quảng Trị |
17° 04' 51'' |
107° 06' 53'' |
3314 |
Rạn Bang |
Quảng Trị |
17° 04' 29'' |
107° 07' 04'' |
3315 |
Mũi Lò Vôi |
Quảng Trị |
17° 03' 51'' |
107° 06' 44'' |
3316 |
Rạn Lò Vôi |
Quảng Trị |
17° 03' 52'' |
107° 06' 53'' |
3317 |
Rạn Bịt |
Quảng Trị |
17° 05' 35'' |
107° 06' 56'' |
3318 |
Mũi Chạch |
Quảng Trị |
17° 03' 33'' |
107° 06' 49'' |
3319 |
Rạn Mồ Côi |
Quảng Trị |
17° 02' 47'' |
107° 07' 02'' |
3320 |
Rạn Trốc Sy |
Quảng Trị |
17° 02' 31'' |
107° 07' 00'' |
3321 |
Rạn Cửa |
Quảng Trị |
17° 02' 23'' |
107° 06' 50'' |
3322 |
Bãi Gio Linh |
Quảng Trị |
17° 00' 31'' |
107° 06' 48'' |
3323 |
Rạn Ba Gò |
Quảng Trị |
17° 07' 27'' |
107° 20' 53'' |
3324 |
Rạn Trong Đảo |
Quảng Trị |
17° 05' 23'' |
107° 17' 58'' |
3325 |
Rạn Ông Nỡ |
Quảng Trị |
17° 01' 16'' |
107° 21' 55'' |
3326 |
Rạn Lẽ Khơi |
Quảng Trị |
17° 21' 34'' |
107° 23' 35'' |
3327 |
Rạn Bờm Di |
Quảng Trị |
17° 05' 59'' |
107° 18' 28'' |
3328 |
Rạn Sy |
Quảng Trị |
17° 13' 28'' |
107° 20' 40'' |
3329 |
Rạn Bò Nằm Dị |
Quảng Trị |
17° 03' 17'' |
107° 17' 20'' |
3330 |
Rạn Tân Hòa |
Quảng Trị |
17° 08' 00'' |
107° 05' 10'' |
3331 |
Rạn Khe Làng |
Quảng Trị |
17° 09' 20'' |
107° 02' 00'' |
|
Tờ số 100-11 (Quảng Trị) |
|
|
|
3332 |
Cửa Việt |
Quảng Trị |
16° 54' 22'' |
107° 11' 30'' |
3333 |
Bãi Cửa Việt |
Quảng Trị |
16° 54' 13'' |
107° 11' 20'' |
3334 |
Bãi Quảng Trị |
Quảng Trị |
16° 54' 05'' |
107° 19' 01'' |
3335 |
Bãi Triệu Phong |
Quảng Trị |
16° 50' 39'' |
107° 15' 40'' |
3336 |
Bãi Hải Lăng |
Quảng Trị |
16° 46' 40'' |
107° 20' 22'' |
3337 |
Rạn Bò Nằm Tre |
Quảng Trị |
16° 59' 55'' |
107° 10' 59'' |
3338 |
Rạn Ngâm |
Quảng Trị |
16° 59' 49'' |
107° 12' 39'' |
3339 |
Rạn 19 |
Quảng Trị |
16° 59' 58'' |
107° 18' 12'' |
3340 |
Rạn Chùa |
Quảng Trị |
16° 56' 00'' |
107° 31' 33'' |
3341 |
Bãi Phong Điền |
Thừa Thiên Huế |
16° 42' 12'' |
107° 26' 25'' |
|
Tờ số 100-12 (Thuận An) |
|
|
|
3342 |
Bãi Bạch Sa |
Thừa Thiên Huế |
16° 37' 26'' |
107° 30' 55'' |
3343 |
Vụng Tây |
Thừa Thiên Huế |
16° 36' 34'' |
107° 31' 33'' |
3344 |
Bãi Tân Lập |
Thừa Thiên Huế |
16° 36' 09'' |
107° 31' 16'' |
3345 |
Bãi Khe Xanh |
Thừa Thiên Huế |
16° 37' 38'' |
107° 32' 19'' |
3346 |
Bãi ngầm Phú Vang Trên |
Thừa Thiên Huế |
16° 37' 06'' |
107° 39' 18'' |
3347 |
Bãi ngầm Phú Vang Ngoài |
Thừa Thiên Huế |
16° 36' 30'' |
107° 43' 20'' |
3348 |
Mũi Ba Gò |
Thừa Thiên Huế |
16° 34' 49'' |
107° 35' 17'' |
3349 |
Cửa Thuận An |
Thừa Thiên Huế |
16° 34' 28'' |
107° 37' 07'' |
3350 |
Bãi ngầm Phú Vang Dưới |
Thừa Thiên Huế |
16° 35' 50'' |
107° 42' 10'' |
3351 |
Bãi Thuận An |
Thừa Thiên Huế |
16° 33' 48'' |
107° 39' 03'' |
3352 |
Cồn Tè |
Thừa Thiên Huế |
16° 33' 19'' |
107° 37' 01'' |
3353 |
Cồn Xứ Đình Trên |
Thừa Thiên Huế |
16° 32' 43'' |
107° 39' 39'' |
3354 |
Cồn Hợp Châu |
Thừa Thiên Huế |
16° 32' 38'' |
107° 38' 55'' |
3355 |
Cồn Mộ Vò Vọ |
Thừa Thiên Huế |
16° 32' 17'' |
107° 38' 52'' |
3356 |
Mũi Thổ Sơn |
Thừa Thiên Huế |
16° 32' 13'' |
107° 40' 38'' |
3357 |
Bãi Sáo |
Thừa Thiên Huế |
16° 32' 12'' |
107° 41' 40'' |
3358 |
Bãi ngầm Tàu Đắm |
Thừa Thiên Huế |
16° 32' 59'' |
107° 50' 12'' |
3359 |
Cồn Mã Một |
Thừa Thiên Huế |
16° 31' 48'' |
107° 39' 06'' |
3360 |
Mũi Nhà Vuông |
Thừa Thiên Huế |
16° 31' 07'' |
107° 39' 06'' |
3361 |
Đầm Lập An |
Thừa Thiên Huế |
16° 31' 23'' |
107° 41' 12'' |
3362 |
Mũi Cử Lại |
Thừa Thiên Huế |
16° 31' 23'' |
107° 41' 36'' |
3363 |
Mũi Thần Nông |
Thừa Thiên Huế |
16° 31' 10'' |
107° 40' 55'' |
3364 |
Đầm Hà Trung |
Thừa Thiên Huế |
16° 30' 07'' |
107° 42' 23'' |
3365 |
Bãi ngầm Phú Diên |
Thừa Thiên Huế |
16° 31' 20'' |
107° 48' 20'' |
|
Tờ số 100-13 (Huế) |
|
|
|
3366 |
Bãi Vinh Thanh |
Thừa Thiên Huế |
16° 27' 12'' |
107° 48' 09'' |
3367 |
Cồn Tơi |
Thừa Thiên Huế |
16° 23' 38'' |
107° 48' 42'' |
3368 |
Cồn Dong |
Thừa Thiên Huế |
16° 23' 00'' |
107° 48' 57'' |
3369 |
Cồn Trại |
Thừa Thiên Huế |
16° 22' 57'' |
107° 49' 10'' |
3370 |
Bãi Đông Dương |
Thừa Thiên Huế |
16° 22' 23'' |
107° 53' 43'' |
3371 |
Cửa Cống Quan |
Thừa Thiên Huế |
16° 21' 41'' |
107° 46' 26'' |
3372 |
Mũi Truồi |
Thừa Thiên Huế |
16° 21' 18'' |
107° 47' 16'' |
3373 |
Mũi Hà Trung |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 56'' |
107° 49' 46'' |
3374 |
Cồn Trui |
Thừa Thiên Huế |
16° 21' 59'' |
107° 50' 05'' |
3375 |
Cồn Mồ Côi |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 41'' |
107° 50' 49'' |
3376 |
Cồn Lăng |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 47'' |
107° 50' 14'' |
3377 |
Cửa Nong |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 47'' |
107° 53' 30'' |
3378 |
Gành Túy Vân |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 37'' |
107° 53' 19'' |
3379 |
Bãi Hàm Rồng |
Thừa Thiên Huế |
16° 21' 47'' |
107° 54' 35'' |
3380 |
Cửa Tư Hiền |
Thừa Thiên Huế |
16° 21' 25'' |
107° 55' 05'' |
3381 |
Đầm Tư Hiền |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 42'' |
107° 55' 55'' |
3382 |
Mũi Vĩnh Phong |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 53'' |
107° 56' 37'' |
3383 |
Cửa Cũ |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 41'' |
107° 56' 29'' |
3384 |
Bãi Xép |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 39'' |
107° 57' 00'' |
3385 |
Mũi Chân Mây Tây |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 43'' |
107° 57' 12'' |
3386 |
Vụng Chờn |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 27'' |
107° 57' 12'' |
3387 |
Mũi Quện |
Thừa Thiên Huế |
16° 18' 19'' |
107° 54' 48'' |
3388 |
Cửa Kiểng |
Thừa Thiên Huế |
16° 19' 11'' |
107° 58' 28'' |
3389 |
Bãi Cảnh Dương |
Thừa Thiên Huế |
16° 18' 57'' |
107° 59' 17'' |
3390 |
Đá Dầm |
Thừa Thiên Huế |
16° 18' 01'' |
107° 48' 40'' |
3391 |
Đá Bạc |
Thừa Thiên Huế |
16° 17' 42'' |
107° 49' 49'' |
3392 |
Mũi Né Cầu Hai |
Thừa Thiên Huế |
16° 17' 53'' |
107° 51' 35'' |
3393 |
Cửa Cầu Hai |
Thừa Thiên Huế |
16° 16' 49'' |
107° 52' 46'' |
3394 |
Cửa Rụi |
Thừa Thiên Huế |
16° 16' 58'' |
107° 53' 49'' |
3395 |
Mũi Dai |
Thừa Thiên Huế |
16° 17' 07'' |
107° 53' 55'' |
3396 |
Mũi Phước Tượng |
Thừa Thiên Huế |
16° 17' 23'' |
107° 54' 19'' |
3397 |
Cồn Tơi Nhỏ |
Thừa Thiên Huế |
16° 23' 37'' |
107° 48' 28'' |
|
Tờ số 100-14 (Đà Nẵng) |
|
|
|
3398 |
Mũi Chân Mây Đông |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 42'' |
108° 01' 10'' |
3399 |
Mũi Giòn |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 10'' |
108° 01' 56'' |
3400 |
Cửa Chu Mới |
Thừa Thiên Huế |
16° 19' 38'' |
108° 01' 27'' |
3401 |
Bãi Bàn |
Thừa Thiên Huế |
16° 18' 58'' |
108° 00' 39'' |
3402 |
Mũi Đá Kẹp |
Thừa Thiên Huế |
16° 19' 00'' |
108° 02' 25'' |
3403 |
Đầm An Cư |
Thừa Thiên Huế |
16° 14' 43'' |
108° 03' 08'' |
3404 |
Mũi Cửa Khâu |
Thừa Thiên Huế |
16° 14' 41'' |
108° 04' 04'' |
3405 |
Bãi Lăng Cô |
Thừa Thiên Huế |
16° 14' 35'' |
108° 04' 51'' |
3406 |
Bãi Hói Mít |
Thừa Thiên Huế |
16° 13' 49'' |
108° 02' 43'' |
3407 |
Bãi Hói Dừa |
Thừa Thiên Huế |
16° 13' 26'' |
108° 03' 45'' |
3408 |
Mũi Hói |
Thừa Thiên Huế |
16° 13' 36'' |
108° 04' 10'' |
3409 |
Cửa Lăng Cô |
Thừa Thiên Huế |
16° 13' 44'' |
108° 05' 23'' |
3410 |
Mũi Cửa Ải |
Thừa Thiên Huế |
16° 13' 46'' |
108° 05' 27'' |
3411 |
Bãi Cả |
Thừa Thiên Huế |
16° 12' 53'' |
108° 07' 09'' |
3412 |
Gành Đá Xô |
Thừa Thiên Huế |
16° 13' 07'' |
108° 07' 58'' |
3413 |
Bãi Chuối |
Thừa Thiên Huế |
16° 12' 58'' |
108° 08' 08'' |
3414 |
Mũi Hoa Chuối |
Thừa Thiên Huế |
16° 13' 19'' |
108° 08' 46'' |
3415 |
Mũi Nhô |
Thừa Thiên Huế |
16° 12' 59'' |
108° 10' 49'' |
3416 |
Vụng Đá Con |
Thừa Thiên Huế |
16° 12' 48'' |
108° 11' 16'' |
3417 |
Đá Lang |
Thừa Thiên Huế |
16° 12' 46'' |
108° 11' 24'' |
3418 |
Mũi Đá Ếch |
Đà Nẵng |
16° 13' 15'' |
108° 11' 52'' |
3419 |
Đá Hú |
Đà Nẵng |
16° 12' 55'' |
108° 11' 48'' |
3420 |
Mũi Đá Hú |
Đà Nẵng |
16° 12' 47'' |
108° 11' 53'' |
3421 |
Mũi Cửa Khẻm |
Thừa Thiên Huế - Đà Nẵng |
16° 12' 39'' |
108° 11' 34'' |
3422 |
Eo Cửa Khẻm |
Thừa Thiên Huế - Đà Nẵng |
16° 12' 44'' |
108° 11' 43'' |
3423 |
Bãi Hố Trầu |
Đà Nẵng |
16° 12' 23'' |
108° 11' 32'' |
3424 |
Bãi đá Chông |
Đà Nẵng |
16° 12' 02'' |
108° 10' 48'' |
3425 |
Bãi đá Vôi |
Đà Nẵng |
16° 12' 00'' |
108° 11' 09'' |
3426 |
Mũi Nhồi |
Đà Nẵng |
16° 12' 03'' |
108° 11' 34'' |
3427 |
Mũi Đầu Bắc |
Đà Nẵng |
16° 13' 36'' |
108° 12' 09'' |
3428 |
Mũi Giữa |
Đà Nẵng |
16° 13' 22'' |
108° 12' 29'' |
3429 |
Mũi Dứa |
Đà Nẵng |
16° 13' 15'' |
108° 12' 31'' |
3430 |
Hòn Sơn Chà |
Đà Nẵng |
16° 13' 08'' |
108° 12' 12'' |
3431 |
Bãi Nhà |
Đà Nẵng |
16° 12' 49'' |
108° 12' 21'' |
3432 |
Mũi Nhà Nam |
Đà Nẵng |
16° 12' 41'' |
108° 12' 21'' |
3433 |
Bãi Mờ Đa |
Đà Nẵng |
16° 11' 33'' |
108° 09' 42'' |
3434 |
Vụng Cỏ Lau |
Đà Nẵng |
16° 11' 26'' |
108° 09' 17'' |
3435 |
Đá Sủng Tách |
Đà Nẵng |
16° 11' 12'' |
108° 09' 30'' |
3436 |
Đá Bổ |
Đà Nẵng |
16° 11' 44'' |
108° 10' 24'' |
3437 |
Đá Bàn |
Đà Nẵng |
16° 11' 35'' |
108° 10' 03'' |
3438 |
Đá Sủng Cũi |
Đà Nẵng |
16° 10' 39'' |
108° 09' 10'' |
3439 |
Bãi San |
Đà Nẵng |
16° 10' 05'' |
108° 08' 57'' |
3440 |
Bãi ngầm Sơn Chà |
Đà Nẵng |
16° 11' 30'' |
108° 14' 22'' |
3441 |
Mũi Yến |
Đà Nẵng |
16° 09' 45'' |
108° 09' 04'' |
3442 |
Vụng Nam Chơn |
Đà Nẵng |
16° 09' 34'' |
108° 08' 26'' |
3443 |
Mũi Hòa Vân |
Đà Nẵng |
16° 08' 50'' |
108° 08' 16'' |
3444 |
Đá Bia |
Đà Nẵng |
16° 08' 40'' |
108° 08' 14'' |
3445 |
Cửa Kim Liên |
Đà Nẵng |
16° 08' 23'' |
108° 07' 20'' |
3446 |
Mũi Nhồi |
Đà Nẵng |
16° 09' 03'' |
108° 13' 45'' |
3447 |
Bãi Xếp |
Đà Nẵng |
16° 08' 35'' |
108° 13' 37'' |
3448 |
Đá Đen Đầu |
Đà Nẵng |
16° 08' 16'' |
108° 13' 22'' |
3449 |
Đá Bà |
Đà Nẵng |
16° 09' 28'' |
108° 14' 30'' |
3450 |
Mũi Bà |
Đà Nẵng |
16° 09' 21'' |
108° 14' 40'' |
3451 |
Bãi Tay Gấu |
Đà Nẵng |
16° 08' 28'' |
108° 16' 05'' |
3452 |
Mũi Đèn Bắc |
Đà Nẵng |
16° 08' 44'' |
108° 18' 53'' |
3453 |
Cửa Nam Ô |
Đà Nẵng |
16° 07' 29'' |
108° 07' 27'' |
3454 |
Mũi Nam Ô |
Đà Nẵng |
16° 07' 06'' |
108° 07' 57'' |
3455 |
Bãi ngầm Liên Chiểu |
Đà Nẵng |
16° 06' 22'' |
108° 09' 12'' |
3456 |
Bãi Tiên Sa |
Đà Nẵng |
16° 07' 33'' |
108° 13' 04'' |
3457 |
Bãi cạn Hải Châu |
Đà Nẵng |
16° 06' 10'' |
108° 13' 02'' |
3458 |
Cồn Ma |
Đà Nẵng |
16° 06' 09'' |
108° 13' 21'' |
3459 |
Bãi Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16° 05' 58'' |
108° 14' 14'' |
3460 |
Vụng Biên Phòng |
Đà Nẵng |
16° 06' 04'' |
108° 15' 34'' |
3461 |
Bán đảo Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16° 07' 09'' |
108° 16' 19'' |
3462 |
Bãi Trẹm |
Đà Nẵng |
16° 06' 21'' |
108° 17' 20'' |
3463 |
Vụng Bãi Nam |
Đà Nẵng |
16° 06' 05'' |
108° 17' 25'' |
3464 |
Bãi đá Bắc |
Đà Nẵng |
16° 08' 00'' |
108° 18' 20'' |
3465 |
Vụng Bãi Bắc |
Đà Nẵng |
16° 07' 44'' |
108° 18' 12'' |
3466 |
Bãi Lở |
Đà Nẵng |
16° 07' 03'' |
108° 19' 44'' |
3467 |
Bãi Cây Bàng |
Đà Nẵng |
16° 06' 03'' |
108° 18' 34'' |
3468 |
Bãi Ngang Nam Ô |
Đà Nẵng |
16° 05' 28'' |
108° 09' 06'' |
3469 |
Bãi Đa Phước |
Đà Nẵng |
16° 05' 35'' |
108° 12' 37'' |
3470 |
Mũi Thanh Bồ |
Đà Nẵng |
16° 05' 28'' |
108° 12' 46'' |
3471 |
Cửa Hàn |
Đà Nẵng |
16° 05' 41'' |
108° 13' 12'' |
3472 |
Mũi Nại Hiên |
Đà Nẵng |
16° 05' 59'' |
108° 13' 23'' |
3473 |
Mũi Bụt Nhỏ |
Đà Nẵng |
16° 05' 46'' |
108° 15' 56'' |
3474 |
Bãi cạn Sụp |
Đà Nẵng |
16° 05' 23'' |
108° 15' 38'' |
3475 |
Bãi Bụt Lớn |
Đà Nẵng |
16° 06' 00'' |
108° 16' 49'' |
3476 |
Bãi Bụt Nhỏ |
Đà Nẵng |
16° 05' 53'' |
108° 16' 09'' |
3477 |
Bãi Nồm |
Đà Nẵng |
16° 05' 55'' |
108° 17' 58'' |
3478 |
Mũi Bãi Nam |
Đà Nẵng |
16° 05' 51'' |
108° 18' 23'' |
3479 |
Đá Hòn |
Đà Nẵng |
16° 05' 48'' |
108° 18' 10'' |
3480 |
Bãi Thanh Bình |
Đà Nẵng |
16° 04' 49'' |
108° 12' 20'' |
|
Tờ số 100-15 (Hội An) |
|
|
|
3481 |
Đá Khô Bắc |
Quảng Nam |
15° 58' 31'' |
108° 25' 12'' |
3482 |
Hòn Khô Mẹ |
Quảng Nam |
15° 58' 26'' |
108° 25' 14'' |
3483 |
Hòn Khô Con |
Quảng Nam |
15° 58' 25'' |
108° 24' 56'' |
3484 |
Đá Khô Nam |
Quảng Nam |
15° 58' 19'' |
108° 25' 13'' |
3485 |
Mũi Bắc Lá |
Quảng Nam |
15° 58' 52'' |
108° 26' 51'' |
3486 |
Hòn Lá |
Quảng Nam |
15° 58' 31'' |
108° 26' 46'' |
3487 |
Mũi Nam Lá |
Quảng Nam |
15° 58' 08'' |
108° 26' 44'' |
3488 |
Mũi Bậc Bài |
Quảng Nam |
15° 58' 03'' |
108° 28' 55'' |
3489 |
Bãi Bấc |
Quảng Nam |
15° 57' 52'' |
108° 29' 12'' |
3490 |
Mũi Chuồn Chuồn |
Quảng Nam |
15° 57' 26'' |
108° 29' 28'' |
3491 |
Vụng Đôi |
Quảng Nam |
15° 57' 36'' |
108° 29' 52'' |
3492 |
Mũi Giai Bắc |
Quảng Nam |
15° 56' 59'' |
108° 28' 57'' |
3493 |
Hòn Giai |
Quảng Nam |
15° 56' 42'' |
108° 28' 45'' |
3494 |
Mũi Giai Nam |
Quảng Nam |
15° 56' 21'' |
108° 28' 39'' |
3495 |
Hòn Mồ |
Quảng Nam |
15° 56' 00'' |
108° 28' 19'' |
3496 |
Bãi ngầm Võng Trong |
Quảng Nam |
15° 55' 10'' |
108° 27' 02'' |
3497 |
Bãi ngầm Võng Ngoài |
Quảng Nam |
15° 54' 55'' |
108° 28' 45'' |
3498 |
Mũi Cửa Đại |
Quảng Nam |
15° 52' 35'' |
108° 23' 25'' |
3499 |
Cửa Đại |
Quảng Nam |
15° 52' 27'' |
108° 23' 39'' |
3500 |
Mũi An Lương |
Quảng Nam |
15° 52' 11'' |
108° 24' 11'' |
3501 |
Đảo Khủng Long |
Quảng Nam |
15° 52' 49'' |
108° 24' 41'' |
3502 |
Bãi ngầm Đáy Lớn |
Quảng Nam |
15° 53' 15'' |
108° 27' 14'' |
3503 |
Bãi ngầm Đáy Nhỏ |
Quảng Nam |
15° 52' 22'' |
108° 27' 50'' |
|
Tờ số 100-16 (Cù Lao Chàm) |
|
|
|
3504 |
Mũi Hòn Nhàn |
Quảng Nam |
15° 58' 49'' |
108° 30' 07'' |
3505 |
Mũi Hòn Đại |
Quảng Nam |
15° 58' 29'' |
108° 30' 31'' |
3506 |
Cù lao Chàm |
Quảng Nam |
15° 57' 30'' |
108° 30' 50'' |
3507 |
Bãi Ông |
Quảng Nam |
15° 57' 41'' |
108° 29' 49'' |
3508 |
Bãi Làng |
Quảng Nam |
15° 57' 27'' |
108° 30' 19'' |
3509 |
Bãi Xếp |
Quảng Nam |
15° 57' 05'' |
108° 30' 23'' |
3510 |
Mũi Đá Chồng |
Quảng Nam |
15° 56' 45'' |
108° 30' 20'' |
3511 |
Bãi Chồng |
Quảng Nam |
15° 56' 36'' |
108° 30' 39'' |
3512 |
Bãi Bìm |
Quảng Nam |
15° 56' 20'' |
108° 30' 56'' |
3513 |
Mũi Nậy |
Quảng Nam |
15° 57' 26'' |
108° 32' 12'' |
3514 |
Núi Tục Cả |
Quảng Nam |
15° 56' 12'' |
108° 31' 54'' |
3515 |
Mũi Tục Cả |
Quảng Nam |
15° 56' 17'' |
108° 32' 15'' |
3516 |
Bãi Hương |
Quảng Nam |
15° 55' 57'' |
108° 31' 29'' |
3517 |
Bãi Tra |
Quảng Nam |
15° 55' 43'' |
108° 31' 40'' |
3518 |
Bãi Nần |
Quảng Nam |
15° 55' 33'' |
108° 31' 48'' |
3519 |
Mũi Dứa |
Quảng Nam |
15° 55' 24'' |
108° 31' 56'' |
3520 |
Mũi Biển Nam |
Quảng Nam |
15° 55' 28'' |
108° 32' 17'' |
3521 |
Lạch Dứa |
Quảng Nam |
15° 55' 10'' |
108° 32' 16'' |
3522 |
Mũi Tai Bắc |
Quảng Nam |
15° 54' 53'' |
108° 32' 26'' |
3523 |
Hòn Tai |
Quảng Nam |
15° 54' 28'' |
108° 32' 08'' |
3524 |
Mũi Tai Nam |
Quảng Nam |
15° 54' 16'' |
108° 32' 24'' |
3525 |
Hòn Ông |
Quảng Nam |
15° 48' 53'' |
108° 41' 30'' |
3526 |
Bãi Nồm |
Quảng Nam |
15° 30' 56'' |
108° 39' 42'' |
3527 |
Mũi An Hòa |
Quảng Nam |
15° 30' 59'' |
108° 40' 19'' |
3528 |
Hòn Mang |
Quảng Nam |
15° 30' 22'' |
108° 41' 04'' |
3529 |
Mũi Bàn Than |
Quảng Nam |
15° 30' 23'' |
108° 40' 47'' |
3530 |
Hòn Dứa |
Quảng Nam |
15° 30' 03'' |
108° 41' 11'' |
3531 |
Bãi Đá Giăng |
Quảng Nam |
15° 30' 40'' |
108° 40' 12'' |
3532 |
Rạn Mành |
Quảng Nam |
15° 54' 04'' |
108° 31' 10'' |
3533 |
Hòn Nhàn Lẻ |
Quảng Nam |
15° 58' 55'' |
108° 30' 01'' |
|
Tờ số 100-17 (Châu Ổ) |
|
|
|
3534 |
Cồn Nhà Chùa |
Quảng Nam |
15° 29' 28'' |
108° 37' 40'' |
3535 |
Cồn Tam Hòa |
Quảng Nam |
15° 29' 05'' |
108° 37' 00'' |
3536 |
Cửa Nồm |
Quảng Nam |
15° 30' 05'' |
108° 39' 32'' |
3537 |
Cồn Đầu Tôm |
Quảng Nam |
15° 29' 35'' |
108° 38' 11'' |
3538 |
Cồn Thấp |
Quảng Nam |
15° 29' 18'' |
108° 38' 38'' |
3539 |
Cồn Thôn 4 |
Quảng Nam |
15° 29' 21'' |
108° 39' 09'' |
3540 |
Cồn Giữa |
Quảng Nam |
15° 28' 50'' |
108° 38' 32'' |
3541 |
Bãi Dứa |
Quảng Nam |
15° 29' 52'' |
108° 41' 23'' |
3542 |
Cù lao Bàn Thang |
Quảng Nam |
15° 29' 58'' |
108° 38' 21'' |
3543 |
Đá Ngang |
Quảng Nam |
15° 29' 43'' |
108° 40' 46'' |
3544 |
Vũng An Hòa |
Quảng Nam |
15° 29' 26'' |
108° 40' 47'' |
3545 |
Đá Mắt Mèo |
Quảng Nam |
15° 29' 17'' |
108° 41' 22'' |
3546 |
Gành Son |
Quảng Nam |
15° 29' 11'' |
108° 41' 17'' |
3547 |
Mũi Đò Nam |
Quảng Nam |
15° 28' 41'' |
108° 40' 49'' |
3548 |
Cửa Trường Giang |
Quảng Nam |
15° 28' 59'' |
108° 40' 45'' |
3549 |
Đá Răng Bừa |
Quảng Nam |
15° 28' 36'' |
108° 41' 35'' |
3550 |
Bãi Bà Tình |
Quảng Nam |
15° 28' 20'' |
108° 41' 44'' |
3551 |
Bãi cạn Tam Quang |
Quảng Ngãi |
15° 28' 35'' |
108° 46' 10'' |
3552 |
Vũng Tam Hiệp |
Quảng Nam |
15° 27' 34'' |
108° 38' 01'' |
3553 |
Cù lao Tam Giang |
Quảng Nam |
15° 27' 25'' |
108° 39' 10'' |
3554 |
Cồn Lớn |
Quảng Nam |
15° 26' 28'' |
108° 39' 49'' |
3555 |
Mỏm Bến Đò |
Quảng Nam |
15° 27' 47'' |
108° 39' 56'' |
3556 |
Vụng Hố Bầu |
Quảng Nam |
15° 27' 55'' |
108° 41' 52'' |
3557 |
Mỏm Chiến Sỹ |
Quảng Nam |
15° 27' 27'' |
108° 41' 58'' |
3558 |
Vụng Hố Tre |
Quảng Nam |
15° 27' 11'' |
108° 41' 48'' |
3559 |
Đá Rạng |
Quảng Nam |
15° 26' 56'' |
108° 41' 53'' |
3560 |
Bãi Bàng |
Quảng Nam |
15° 27' 37'' |
108° 41' 58'' |
3561 |
Đá Tiền |
Quảng Nam |
15° 27' 38'' |
108° 42' 11'' |
3562 |
Hòn Chim |
Quảng Nam |
15° 27' 36'' |
108° 42' 07'' |
3563 |
Đá Hậu |
Quảng Nam |
15° 27' 33'' |
108° 42' 02'' |
3564 |
Cù lao Tam Hải |
Quảng Nam |
15° 29' 33'' |
108° 39' 58'' |
3565 |
Rạn ngầm Chà Đỏ |
Quảng Ngãi |
15° 25' 39'' |
108° 47' 43'' |
3566 |
Đá Kinh Trào |
Quảng Ngãi |
15° 25' 35'' |
108° 47' 50'' |
3567 |
Mũi Túi |
Quảng Ngãi |
15° 25' 33'' |
108° 47' 50'' |
3568 |
Đá Xao Cao |
Quảng Ngãi |
15° 25' 15'' |
108° 47' 30'' |
3569 |
Bãi Ngao |
Quảng Ngãi |
15° 25' 18'' |
108° 47' 55'' |
3570 |
Mỏm Đầu Đá |
Quảng Ngãi |
15° 25' 03'' |
108° 47' 39'' |
3571 |
Đá Cúng Cháo |
Quảng Ngãi |
15° 25' 20'' |
108° 48' 00'' |
3572 |
Đá Nhọn |
Quảng Ngãi |
15° 25' 13'' |
108° 49' 25'' |
3573 |
Hòn Lò |
Quảng Ngãi |
15° 25' 08'' |
108° 48' 10'' |
3574 |
Đá Hàn |
Quảng Ngãi |
15° 25' 06'' |
108° 48' 09'' |
3575 |
Bãi Hòn Cóc |
Quảng Ngãi |
15° 24' 49'' |
108° 48' 39'' |
3576 |
Mũi Nam Châm |
Quảng Ngãi |
15° 25' 03'' |
108° 49' 36'' |
3577 |
Cửa Bàu Cá |
Quảng Ngãi |
15° 24' 35'' |
108° 48' 23'' |
3578 |
Đá Mổng |
Quảng Ngãi |
15° 24' 24'' |
108° 49' 24'' |
3579 |
Đá Hàn Đông |
Quảng Ngãi |
15° 24' 10'' |
108° 49' 28'' |
3580 |
Mũi Chóp Chài |
Quảng Ngãi |
15° 24' 02'' |
108° 49' 46'' |
3581 |
Bãi cạn Năm Châm |
Quảng Ngãi |
15° 24' 30'' |
108° 54' 20'' |
3582 |
Bãi Khe Hai |
Quảng Ngãi |
15° 23' 32'' |
108° 45' 05'' |
3583 |
Đá Kình Mành |
Quảng Ngãi |
15° 23' 39'' |
108° 46' 17'' |
3584 |
Đá Đôi |
Quảng Ngãi |
15° 23' 37'' |
108° 46' 18'' |
3585 |
Hòn Ông Dung Quất |
Quảng Ngãi |
15° 23' 34'' |
108° 46' 12'' |
3586 |
Đá Bàng |
Quảng Ngãi |
15° 23' 32'' |
108° 46' 14'' |
3587 |
Hòn Trà |
Quảng Ngãi |
15° 23' 28'' |
108° 46' 16'' |
3588 |
Bãi Lắng |
Quảng Ngãi |
15° 23' 37'' |
108° 47' 36'' |
3589 |
Đá Lụi 3 |
Quảng Ngãi |
15° 23' 28'' |
108° 46' 30'' |
3590 |
Đá Ong 2 |
Quảng Ngãi |
15° 23' 23'' |
108° 46' 12'' |
3591 |
Đá Ong 1 |
Quảng Ngãi |
15° 23' 20'' |
108° 46' 13'' |
3592 |
Hòn Đình |
Quảng Ngãi |
15° 23' 24'' |
108° 46' 29'' |
3593 |
Hòn Lũy |
Quảng Ngãi |
15° 23' 22'' |
108° 46' 28'' |
3594 |
Hòn Bà |
Quảng Ngãi |
15° 23' 17'' |
108° 46' 26'' |
3595 |
Cửa Sa Cần |
Quảng Ngãi |
15° 23' 20'' |
108° 46' 21'' |
3596 |
Bãi Hòn Kẻ |
Quảng Ngãi |
15° 23' 47'' |
108° 49' 48'' |
3597 |
Đá Đầu Mỏm |
Quảng Ngãi |
15° 23' 02'' |
108° 49' 37'' |
3598 |
Vũng Việt Thanh |
Quảng Ngãi |
15° 22' 03'' |
108° 50' 29'' |
3599 |
Bãi Ngang Việt Thanh |
Quảng Ngãi |
15° 21' 19'' |
108° 50' 38'' |
3600 |
Đá Bàn Than |
Quảng Ngãi |
15° 21' 01'' |
108° 51' 07'' |
3601 |
Vụng Mắm |
Quảng Ngãi |
15° 21' 15'' |
108° 52' 02'' |
3602 |
Bãi Nước Nhĩ |
Quảng Ngãi |
15° 20' 56'' |
108° 51' 31'' |
3603 |
Mũi Phước Thiên |
Quảng Ngãi |
15° 21' 09'' |
108° 52' 09'' |
3604 |
Vụng Nho Na |
Quảng Ngãi |
15° 20' 19'' |
108° 52' 06'' |
3605 |
Hòn Sắt |
Quảng Ngãi |
15° 19' 54'' |
108° 52' 32'' |
3606 |
Bãi Mỏm Lăng |
Quảng Ngãi |
15° 19' 51'' |
108° 52' 52'' |
3607 |
Hòn Cò |
Quảng Ngãi |
15° 19' 50'' |
108° 52' 40'' |
3608 |
Mũi Gò Nhan |
Quảng Ngãi |
15° 19' 46'' |
108° 52' 54'' |
3609 |
Mũi Củ Tỏi |
Quảng Ngãi |
15° 19' 33'' |
108° 52' 56'' |
3610 |
Rạn Gò Chùa |
Quảng Ngãi |
15° 19' 16'' |
108° 53' 11'' |
3611 |
Bãi Hòn Yến |
Quảng Ngãi |
15° 18' 44'' |
108° 52' 27'' |
3612 |
Bãi Chà Là |
Quảng Ngãi |
15° 17' 33'' |
108° 52' 22'' |
3613 |
Vụng Mỷ Hàn |
Quảng Ngãi |
15° 16' 41'' |
108° 53' 39'' |
3614 |
Bãi An Sen |
Quảng Ngãi |
15° 16' 04'' |
108° 53' 27'' |
3615 |
Bãi Trố Cổ Dù |
Quảng Ngãi |
15° 15' 17'' |
108° 55' 45'' |
3616 |
Hòn Ông Bầu Chiếu |
Quảng Ngãi |
15° 15' 15'' |
108° 55' 49'' |
3617 |
Mũi Châu Thuận |
Quảng Ngãi |
15° 15' 00'' |
108° 55' 28'' |
3618 |
Hòn Rơi |
Quảng Ngãi |
15° 14' 55'' |
108° 55' 50'' |
3619 |
Đá Khô |
Quảng Ngãi |
15° 15' 14'' |
108° 56' 27'' |
3620 |
Hòn Ao 2 |
Quảng Ngãi |
15° 15' 04'' |
108° 56' 03'' |
3621 |
Hòn Ao 1 |
Quảng Ngãi |
15° 15' 02'' |
108° 56' 08'' |
3622 |
Mũi Bình Châu |
Quảng Ngãi |
15° 14' 53'' |
108° 56' 10'' |
3623 |
Đá Ngàn |
Quảng Ngãi |
15° 14' 57'' |
108° 56' 18'' |
3624 |
Hòn Sao Cày |
Quảng Ngãi |
15° 14' 48'' |
108° 56' 17'' |
3625 |
Mũi Đèn |
Quảng Ngãi |
15° 14' 43'' |
108° 56' 19'' |
3626 |
Mỏm Leo Dây |
Quảng Ngãi |
15° 14' 14'' |
108° 56' 23'' |
3627 |
Mũi Ba Làng An |
Quảng Ngãi |
15° 14' 11'' |
108° 56' 28'' |
3628 |
Bãi đám Nhiếm |
Quảng Ngãi |
15° 14' 03'' |
108° 56' 26'' |
3629 |
Hòn Cùi 1 |
Quảng Ngãi |
15° 12' 39'' |
108° 55' 22'' |
3630 |
Mũi Lõi Ngô |
Quảng Ngãi |
15° 12' 41'' |
108° 55' 34'' |
3631 |
Hòn Cùi 2 |
Quảng Ngãi |
15° 12' 38'' |
108° 55' 35'' |
3632 |
Hòn Cùi 3 |
Quảng Ngãi |
15° 12' 36'' |
108° 55' 29'' |
3633 |
Hòn Đèn |
Quảng Ngãi |
15° 12' 32'' |
108° 55' 18'' |
3634 |
Đá Bàn 1 |
Quảng Ngãi |
15° 12' 21'' |
108° 55' 21'' |
3635 |
Đá Bàn 2 |
Quảng Ngãi |
15° 12' 19'' |
108° 55' 23'' |
3636 |
Mũi An Vĩnh |
Quảng Ngãi |
15° 12' 19'' |
108° 55' 15'' |
3637 |
Đá Bàn 3 |
Quảng Ngãi |
15° 12' 13'' |
108° 55' 18'' |
3638 |
Mũi Rạng |
Quảng Ngãi |
15° 12' 05'' |
108° 54' 55'' |
3639 |
Bãi Rạng |
Quảng Ngãi |
15° 12' 03'' |
108° 54' 56'' |
3640 |
Đá Hang Én |
Quảng Ngãi |
15° 13' 55'' |
108° 56' 23'' |
3641 |
Mũi Lá Ngãi |
Quảng Ngãi |
15° 13' 41'' |
108° 56' 21'' |
3642 |
Bãi Lá Ngãi |
Quảng Ngãi |
15° 13' 11'' |
108° 56' 05'' |
3643 |
Bãi ngầm Sa Kỳ |
Quảng Ngãi |
15° 12' 30'' |
108° 56' 30'' |
3644 |
Bãi ngầm Mỹ Lai |
Quảng Ngãi |
15° 11' 13'' |
108° 54' 40'' |
3645 |
Hòn Bồng Than |
Quảng Ngãi |
15° 11' 39'' |
108° 57' 05'' |
3646 |
Mũi Cổ Lũy |
Quảng Ngãi |
15° 09' 02'' |
108° 53' 42'' |
3647 |
Mũi Phổ An |
Quảng Ngãi |
15° 08' 37'' |
108° 53' 44'' |
3648 |
Đá Rạng |
Quảng Ngãi |
15° 05' 53'' |
108° 54' 36'' |
3649 |
Đá Đạn |
Quảng Ngãi |
15° 05' 41'' |
108° 54' 17'' |
3650 |
Bãi ngầm Tân Mỹ |
Quảng Ngãi |
15° 05' 10'' |
108° 54' 40'' |
|
Tờ số 100-18 (Đảo Lý Sơn) |
|
|
|
3651 |
Bãi ngầm Tây Bắc |
Quảng Ngãi |
15° 27' 10'' |
109° 03' 40'' |
3652 |
Bãi Sau |
Quảng Ngãi |
15° 25' 59'' |
109° 04' 44'' |
3653 |
Hòn Bé |
Quảng Ngãi |
15° 25' 48'' |
109° 04' 50'' |
3654 |
Bãi Mam Cồn |
Quảng Ngãi |
15° 25' 42'' |
109° 04' 28'' |
3655 |
Bãi Mam Đụn |
Quảng Ngãi |
15° 25' 39'' |
109° 05' 01'' |
3656 |
Bãi Bến Trước |
Quảng Ngãi |
15° 25' 36'' |
109° 04' 45'' |
3657 |
Bãi Giót Trên |
Quảng Ngãi |
15° 23' 19'' |
109° 05' 29'' |
3658 |
Mũi Cồn Trên |
Quảng Ngãi |
15° 23' 05'' |
109° 05' 32'' |
3659 |
Đá Hai |
Quảng Ngãi |
15° 23' 33'' |
109° 06' 21'' |
3660 |
Bãi Bé |
Quảng Ngãi |
15° 23' 25'' |
109° 07' 57'' |
3661 |
Bãi Bến Đình |
Quảng Ngãi |
15° 22' 32'' |
109° 07' 50'' |
3662 |
Mũi Dốc |
Quảng Ngãi |
15° 22' 17'' |
109° 06' 51'' |
3663 |
Bãi Meo Đá |
Quảng Ngãi |
15° 22' 09'' |
109° 07' 15'' |
3664 |
Đảo Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
15° 22' 58'' |
109° 06' 56'' |
3665 |
Bãi Mù Cu |
Quảng Ngãi |
15° 22' 59'' |
109° 08' 31'' |
3666 |
Mũi Cồn Dưới |
Quảng Ngãi |
15° 22' 44'' |
109° 08' 20'' |
3667 |
Cồn Lăng |
Quảng Ngãi |
15° 22' 53'' |
109° 08' 35'' |
3668 |
Bãi Giót Dưới |
Quảng Ngãi |
15° 22' 22'' |
109° 08' 52'' |
3669 |
Mũi Nhà Đèn |
Quảng Ngãi |
15° 23' 16'' |
109° 08' 28'' |
3670 |
Bãi cạn Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
15° 18' 05'' |
109° 07' 59'' |
|
Tờ số 100-19 (Tam Quan) |
|
|
|
3671 |
Bãi Xếp |
Quảng Ngãi |
14° 49' 49'' |
109° 00' 00'' |
3672 |
Đá Nhồng |
Quảng Ngãi |
14° 48' 25'' |
109° 00' 41'' |
3673 |
Cửa Phú Long |
Quảng Ngãi |
14° 44' 42'' |
109° 02' 50'' |
3674 |
Gành Long Thạnh |
Quảng Ngãi |
14° 41' 52'' |
109° 04' 33'' |
3675 |
Gành Hóc Mỏ |
Quảng Ngãi |
14° 40' 48'' |
109° 04' 50'' |
3676 |
Cồn Thạch By |
Quảng Ngãi |
14° 40' 14'' |
109° 04' 16'' |
3677 |
Mũi Sa Huỳnh |
Quảng Ngãi |
14° 40' 12'' |
109° 04' 54'' |
3678 |
Cửa Sa Huỳnh |
Quảng Ngãi |
14° 40' 02'' |
109° 04' 07'' |
3679 |
Bãi Hang Dơi |
Quảng Ngãi |
14° 40' 02'' |
109° 04' 44'' |
3680 |
Bãi Rạng Phổ Thạnh |
Quảng Ngãi |
14° 39' 50'' |
109° 03' 59'' |
3681 |
Rạn Đá Bia |
Quảng Ngãi |
14° 38' 23'' |
109° 04' 01'' |
3682 |
Gành Bàu Nú |
Quảng Ngãi |
14° 38' 07'' |
109° 04' 07'' |
3683 |
Gành Trọc |
Quảng Ngãi |
14° 37' 07'' |
109° 04' 19'' |
3684 |
Gành Nhu |
Quảng Ngãi |
14° 36' 30'' |
109° 04' 16'' |
3685 |
Đá Lố |
Quảng Ngãi |
14° 36' 23'' |
109° 04' 20'' |
3686 |
Bãi cạn Kim Bông |
Quảng Ngãi |
14° 35' 57'' |
109° 04' 57'' |
3687 |
Gành Bà Báu |
Quảng Ngãi |
14° 34' 57'' |
109° 04' 48'' |
3688 |
Bãi Hòn Én |
Quảng Ngãi |
14° 34' 52'' |
109° 04' 50'' |
3689 |
Cửa Tam Quan |
Bình Định |
14° 34' 44'' |
109° 04' 06'' |
3690 |
Cửa Lại Giang |
Bình Định |
14° 30' 05'' |
109° 05' 29'' |
|
Tờ số 100-20 (Bình Dương) |
|
|
|
3691 |
Mũi Khu Ông |
Bình Định |
14° 27' 10'' |
109° 07' 08'' |
3692 |
Bãi Nhỏ |
Bình Định |
14° 26' 51'' |
109° 07' 14'' |
3693 |
Mũi An Dũ |
Bình Định |
14° 26' 46'' |
109° 07' 20'' |
3694 |
Rạn Cao |
Bình Định |
14° 26' 47'' |
109° 07' 50'' |
3695 |
Bãi Xép |
Bình Định |
14° 26' 12'' |
109° 07' 03'' |
3696 |
Bãi Bang Bang |
Bình Định |
14° 25' 42'' |
109° 06' 53'' |
3697 |
Mũi Bò Hóp |
Bình Định |
14° 23' 45'' |
109° 07' 32'' |
3698 |
Bãi Phú Thứ |
Bình Định |
14° 23' 44'' |
109° 07' 36'' |
3699 |
Bãi Bụt |
Bình Định |
14° 23' 22'' |
109° 07' 20'' |
3700 |
Bãi Phú Hòa |
Bình Định |
14° 22' 54'' |
109° 07' 11'' |
3701 |
Cửa Hà Ra |
Bình Định |
14° 22' 23'' |
109° 07' 15'' |
3702 |
Hòn Cá Thu |
Bình Định |
14° 21' 44'' |
109° 11' 42'' |
3703 |
Hòn Cô Đơn |
Bình Định |
14° 17' 02'' |
109° 11' 02'' |
3704 |
Mũi Cù Lao |
Bình Định |
14° 16' 58'' |
109° 11' 03'' |
3705 |
Hòn Nước |
Bình Định |
14° 16' 47'' |
109° 11' 06'' |
3706 |
Hòn Đá Nhà |
Bình Định |
14° 16' 44'' |
109° 10' 50'' |
3707 |
Hòn Trương |
Bình Định |
14° 16' 42'' |
109° 10' 49'' |
3708 |
Hòn Mũ |
Bình Định |
14° 16' 40'' |
109° 10' 53'' |
3709 |
Hòn Bàn |
Bình Định |
14° 16' 39'' |
109° 10' 49'' |
3710 |
Hòn Trào |
Bình Định |
14° 15' 31'' |
109° 11' 31'' |
3711 |
Bãi Bàn |
Bình Định |
14° 15' 12'' |
109° 11' 24'' |
3712 |
Hòn Nược |
Bình Định |
14° 15' 07'' |
109° 12' 26'' |
3713 |
Hòn Bé |
Bình Định |
14° 14' 51'' |
109° 12' 28'' |
3714 |
Bãi cạn Đá Vách |
Bình Định |
14° 14' 42'' |
109° 11' 57'' |
3715 |
Hòn Đụn Bờ |
Bình Định |
14° 14' 01'' |
109° 11' 56'' |
3716 |
Mũi Rồng |
Bình Định |
14° 13' 40'' |
109° 11' 31'' |
3717 |
Vụng Moi |
Bình Định |
14° 13' 44'' |
109° 11' 09'' |
3718 |
Đá Con Mắt |
Bình Định |
14° 14' 00'' |
109° 12' 19'' |
3719 |
Hòn Trào Ngoài |
Bình Định |
14° 08' 22'' |
109° 13' 20'' |
3720 |
Mũi Lang |
Bình Định |
14° 08' 19'' |
109° 13' 33'' |
3721 |
Hòn Con Trâu |
Bình Định |
14° 08' 19'' |
109° 17' 33'' |
3722 |
Hòn Cu Lớn |
Bình Định |
14° 08' 21'' |
109° 17' 51'' |
3723 |
Hòn Cu Nhỏ |
Bình Định |
14° 08' 22'' |
109° 17' 48'' |
3724 |
Bãi Sụp |
Bình Định |
14° 07' 33'' |
109° 10' 46'' |
3725 |
Đá Mũi Nhỏ |
Bình Định |
14° 07' 56'' |
109° 13' 27'' |
3726 |
Đá Mũi Lớn |
Bình Định |
14° 07' 37'' |
109° 13' 06'' |
3727 |
Bãi Cát Bồi |
Bình Định |
14° 07' 38'' |
109° 12' 28'' |
3728 |
Mũi Thanh Hy |
Bình Định |
14° 01' 06'' |
109° 15' 06'' |
3729 |
Bãi ngầm Cá Hồng |
Bình Định |
14° 21' 28'' |
109° 11' 40'' |
3730 |
Cồn Hoài Hưởng |
Bình Định |
14° 29' 04'' |
109° 05' 36'' |
|
Tờ số 100-21 (Quy Nhơn) |
|
|
|
3731 |
Mũi Đụn |
Bình Định |
13° 59' 22'' |
109° 15' 17'' |
3732 |
Mũi Vọng Phu |
Bình Định |
13° 57' 53'' |
109° 15' 27'' |
3733 |
Hòn Dù Trong |
Bình Định |
13° 57' 33'' |
109° 14' 52'' |
3734 |
Đá Dù Ngoài |
Bình Định |
13° 57' 48'' |
109° 16' 30'' |
3735 |
Vụng Phù Cát |
Bình Định |
13° 55' 04'' |
109° 15' 19'' |
3736 |
Đá Lố Cỏ |
Bình Định |
13° 54' 20'' |
109° 18' 55'' |
3737 |
Hòn Ông Cơ |
Bình Định |
13° 54' 11'' |
109° 18' 57'' |
3738 |
Đá Cỏ Rong |
Bình Định |
13° 53' 59'' |
109° 18' 56'' |
3739 |
Rạn Tai Mèo |
Bình Định |
13° 54' 05'' |
109° 20' 39'' |
3740 |
Hòn Ông Căn |
Bình Định |
13° 54' 02'' |
109° 21' 02'' |
3741 |
Bãi Khém |
Bình Định |
13° 53' 56'' |
109° 17' 28'' |
3742 |
Mũi Cồng Cộc |
Bình Định |
13° 53' 51'' |
109° 17' 30'' |
3743 |
Đá Hang Lớn |
Bình Định |
13° 53' 41'' |
109° 17' 32'' |
3744 |
Đá Mồng |
Bình Định |
13° 53' 15'' |
109° 17' 33'' |
3745 |
Đá Trụ Thủ |
Bình Định |
13° 53' 10'' |
109° 17' 40'' |
3746 |
Bãi Ngang |
Bình Định |
13° 53' 07'' |
109° 17' 45'' |
3747 |
Cửa Gò Bồi |
Bình Định |
13° 53' 04'' |
109° 13' 46'' |
3748 |
Đá Bờ Cao |
Bình Định |
13° 52' 48'' |
109° 17' 47'' |
3749 |
Mũi Bãi Rạng |
Bình Định |
13° 52' 41'' |
109° 17' 46'' |
3750 |
Hòn Sẹo |
Bình Định |
13° 53' 03'' |
109° 18' 12'' |
3751 |
Bãi Hang Yến |
Bình Định |
13° 53' 05'' |
109° 18' 14'' |
3752 |
Hòn Nghiêm Kinh Chiểu |
Bình Định |
13° 52' 54'' |
109° 18' 06'' |
3753 |
Bãi đá Ngựa |
Bình Định |
13° 52' 49'' |
109° 18' 10'' |
3754 |
Đá Sẹo Nam |
Bình Định |
13° 52' 44'' |
109° 18' 10'' |
3755 |
Hòn Bàn Thang |
Bình Định |
13° 53' 59'' |
109° 20' 55'' |
3756 |
Hòn Bao Gạo |
Bình Định |
13° 53' 55'' |
109° 20' 47'' |
3757 |
Rạn Mốc |
Bình Định |
13° 53' 52'' |
109° 20' 47'' |
3758 |
Bãi Phước Sơn |
Bình Định |
13° 51' 53'' |
109° 14' 08'' |
3759 |
Bãi Phước Hòa |
Bình Định |
13° 51' 06'' |
109° 14' 46'' |
3760 |
Bãi Lộc Trung |
Bình Định |
13° 50' 53'' |
109° 13' 37'' |
3761 |
Bãi Nhơn Hội |
Bình Định |
13° 50' 19'' |
109° 15' 07'' |
3762 |
Đá Đủng Đỉnh |
Bình Định |
13° 51' 56'' |
109° 17' 32'' |
3763 |
Mũi Đủng Đỉnh |
Bình Định |
13° 51' 54'' |
109° 17' 31'' |
3764 |
Đá Đầu Đinh |
Bình Định |
13° 51' 36'' |
109° 17' 36'' |
3765 |
Bãi Kỳ Co |
Bình Định |
13° 51' 06'' |
109° 17' 31'' |
3766 |
Đá Bàn Đen |
Bình Định |
13° 50' 57'' |
109° 17' 36'' |
3767 |
Mũi Kìm Đen |
Bình Định |
13° 50' 33'' |
109° 17' 50'' |
3768 |
Bãi Trục Buồm |
Bình Định |
13° 50' 32'' |
109° 17' 55'' |
3769 |
Bãi Hang Cả |
Bình Định |
13° 50' 14'' |
109° 17' 46'' |
3770 |
Cửa Phước Thuận |
Bình Định |
13° 49' 44'' |
109° 13' 19'' |
3771 |
Cồn Muối |
Bình Định |
13° 49' 18'' |
109° 12' 59'' |
3772 |
Cửa Hà Thanh |
Bình Định |
13° 49' 12'' |
109° 13' 25'' |
3773 |
Bãi Nhơn Bình |
Bình Định |
13° 48' 45'' |
109° 13' 35'' |
3774 |
Cửa Cỏ Lác |
Bình Định |
13° 48' 14'' |
109° 13' 37'' |
3775 |
Mũi Hang Dơi |
Bình Định |
13° 48' 58'' |
109° 14' 59'' |
3776 |
Bãi Dơi |
Bình Định |
13° 48' 42'' |
109° 15' 02'' |
3777 |
Bán đảo Phương Mai |
Bình Định |
13° 49' 47'' |
109° 16' 33'' |
3778 |
Đá Đầu Đen |
Bình Định |
13° 49' 42'' |
109° 17' 51'' |
3779 |
Bãi Điệp |
Bình Định |
13° 48' 23'' |
109° 16' 22'' |
3780 |
Vụng Hang Lò |
Bình Định |
13° 48' 32'' |
109° 16' 35'' |
3781 |
Mũi Nhơn Hội |
Bình Định |
13° 48' 02'' |
109° 16' 03'' |
3782 |
Bãi Đống Đa |
Bình Định |
13° 47' 57'' |
109° 13' 44'' |
3783 |
Cồn Cỏ Lác |
Bình Định |
13° 47' 58'' |
109° 13' 09'' |
3784 |
Cồn Đôi Trong |
Bình Định |
13° 47' 36'' |
109° 12' 41'' |
3785 |
Cồn Đôi Ngoài |
Bình Định |
13° 47' 22'' |
109° 12' 59'' |
3786 |
Cửa Thị Nại |
Bình Định |
13° 47' 13'' |
109° 13' 19'' |
3787 |
Mỏm Cua Rờ |
Bình Định |
13° 47' 50'' |
109° 15' 41'' |
3788 |
Mũi Tham Sứ |
Bình Định |
13° 47' 12'' |
109° 15' 12'' |
3789 |
Vụng Tham Sứ |
Bình Định |
13° 47' 07'' |
109° 15' 24'' |
3790 |
Mũi Cầu Đen |
Bình Định |
13° 46' 40'' |
109° 14' 46'' |
3791 |
Bãi Cửa Vụng |
Bình Định |
13° 46' 17'' |
109° 14' 36'' |
3792 |
Vụng Phương Mai |
Bình Định |
13° 47' 45'' |
109° 16' 06'' |
3793 |
Bãi Rỗi |
Bình Định |
13° 47' 45'' |
109° 16' 39'' |
3794 |
Hòn Khô Nhỏ |
Bình Định |
13° 46' 14'' |
109° 17' 39'' |
3795 |
Mũi Phương Mai |
Bình Định |
13° 45' 46'' |
109° 14' 56'' |
3796 |
Bãi Cơm |
Bình Định |
13° 45' 45'' |
109° 16' 25'' |
3797 |
Vụng Làng Mai |
Bình Định |
13° 44' 52'' |
109° 14' 16'' |
3798 |
Bãi Bờ Đập |
Bình Định |
13° 45' 55'' |
109° 17' 26'' |
3799 |
Hòn Khô |
Bình Định |
13° 45' 56'' |
109° 17' 49'' |
3800 |
Đá Ba Chỏm |
Bình Định |
13° 45' 46'' |
109° 17' 44'' |
3801 |
Mũi Yến |
Bình Định |
13° 45' 18'' |
109° 17' 09'' |
3802 |
Bãi Xép Đá |
Bình Định |
13° 42' 05'' |
109° 13' 27'' |
3803 |
Rạn Xủ |
Bình Định |
13° 42' 52'' |
109° 18' 03'' |
3804 |
Gành Bến Chó |
Bình Định |
13° 41' 21'' |
109° 13' 50'' |
3805 |
Đá Con Cua |
Bình Định |
13° 41' 41'' |
109° 14' 23'' |
3806 |
Đá Khô Cứng |
Bình Định |
13° 41' 33'' |
109° 14' 29'' |
3807 |
Hòn Rơi Ngang |
Bình Định |
13° 41' 05'' |
109° 14' 14'' |
3808 |
Hòn Đất |
Bình Định |
13° 40' 57'' |
109° 15' 04'' |
3809 |
Bãi cạn Mầm Đá |
Bình Định |
13° 40' 47'' |
109° 14' 46'' |
3810 |
Rạn Tàu |
Bình Định |
13° 41' 47'' |
109° 17' 13'' |
3811 |
Rạn Trạng |
Bình Định |
13° 41' 21'' |
109° 18' 19'' |
3812 |
Đá Vô Tri |
Bình Định |
13° 38' 14'' |
109° 20' 18'' |
3813 |
Mũi Yến |
Bình Định |
13° 38' 05'' |
109° 20' 11'' |
3814 |
Đá Cao Khơi |
Bình Định |
13° 37' 59'' |
109° 21' 00'' |
3815 |
Rạn Bãi Bắc |
Bình Định |
13° 37' 18'' |
109° 21' 05'' |
3816 |
Cù lao Xanh |
Bình Định |
13° 37' 09'' |
109° 20' 46'' |
3817 |
Đá Khô Trên |
Bình Định |
13° 36' 35'' |
109° 20' 53'' |
3818 |
Đá Cao |
Bình Định |
13° 36' 29'' |
109° 20' 52'' |
3819 |
Vụng Nhơn Châu |
Bình Định |
13° 36' 40'' |
109° 21' 11'' |
3820 |
Rạn Mũi Đông |
Bình Định |
13° 36' 36'' |
109° 21' 45'' |
3821 |
Mũi Thằn Lằn |
Bình Định |
13° 36' 23'' |
109° 21' 33'' |
3822 |
Đá Khô Trới |
Bình Định |
13° 36' 14'' |
109° 21' 43'' |
3823 |
Hòn Ông Già |
Bình Định |
13° 35' 41'' |
109° 22' 04'' |
3824 |
Mũi Tuy Phong |
Phú Yên |
13° 37' 58'' |
109° 12' 38'' |
3825 |
Cửa Long Thạnh |
Phú Yên |
13° 37' 24'' |
109° 11' 54'' |
3826 |
Hòn Con Rùa |
Phú Yên |
13° 40' 09'' |
109° 14' 16'' |
3827 |
Mũi Bãi Bàng |
Bình Định - Phú Yên |
13° 40' 17'' |
109° 13' 53'' |
3828 |
Gành Bờ Cong |
Phú Yên |
13° 38' 50'' |
109° 13' 38'' |
3829 |
Hòn Khô Con |
Phú Yên |
13° 34' 50'' |
109° 17' 08'' |
3830 |
Hòn Khô Cha |
Phú Yên |
13° 34' 48'' |
109° 17' 08'' |
3831 |
Đá Lưỡi Mác |
Phú Yên |
13° 34' 45'' |
109° 17' 06'' |
3832 |
Hòn Ướt |
Phú Yên |
13° 34' 10'' |
109° 17' 48'' |
3833 |
Vũng Mú |
Phú Yên |
13° 34' 03'' |
109° 17' 18'' |
3834 |
Mũi Xuân Hòa |
Phú Yên |
13° 33' 41'' |
109° 15' 38'' |
3835 |
Vũng Cù Mông |
Phú Yên |
13° 32' 32'' |
109° 16' 35'' |
3836 |
Bãi cạn Xuân Cảnh |
Phú Yên |
13° 32' 23'' |
109° 15' 45'' |
3837 |
Gành Râu |
Phú Yên |
13° 32' 17'' |
109° 15' 04'' |
3838 |
Hòn Cái Oản 7 |
Phú Yên |
13° 33' 42'' |
109° 17' 19'' |
3839 |
Hòn Cái Oản 6 |
Phú Yên |
13° 33' 36'' |
109° 17' 13'' |
3840 |
Hòn Cái Oản 5 |
Phú Yên |
13° 33' 34'' |
109° 17' 12'' |
3841 |
Hòn Cái Oản 4 |
Phú Yên |
13° 33' 27'' |
109° 17' 07'' |
3842 |
Hòn Cái Oản 3 |
Phú Yên |
13° 33' 05'' |
109° 16' 42'' |
3843 |
Hòn Cái Oản 2 |
Phú Yên |
13° 32' 59'' |
109° 16' 38'' |
3844 |
Hòn Cái Oản 1 |
Phú Yên |
13° 32' 56'' |
109° 16' 38'' |
3845 |
Mũi Hòa Thạnh |
Phú Yên |
13° 33' 03'' |
109° 16' 08'' |
3846 |
Mũi Quả Cam |
Phú Yên |
13° 32' 45'' |
109° 16' 07'' |
3847 |
Mũi Đò Ngang |
Phú Yên |
13° 32' 02'' |
109° 16' 01'' |
3848 |
Đầm Cù Mông |
Phú Yên |
13° 31' 38'' |
109° 15' 55'' |
3849 |
Mũi Hòa Lợi |
Phú Yên |
13° 31' 46'' |
109° 17' 07'' |
3850 |
Mũi Vịnh Hòa |
Phú Yên |
13° 31' 42'' |
109° 17' 22'' |
3851 |
Mũi Lưỡi Cát |
Phú Yên |
13° 31' 35'' |
109° 16' 50'' |
3852 |
Mũi Ông Phật |
Phú Yên |
13° 31' 12'' |
109° 17' 58'' |
3853 |
Hòn Đốt Ngắn |
Phú Yên |
13° 31' 07'' |
109° 18' 00'' |
3854 |
Hòn Đốt Dài |
Phú Yên |
13° 31' 07'' |
109° 18' 01'' |
3855 |
Mũi Vụng Trích |
Phú Yên |
13° 30' 29'' |
109° 18' 02'' |
3856 |
Mũi Hòn Sẹo |
Bình Định |
13° 52' 44'' |
109° 18' 07'' |
3857 |
Đảo Yến |
Bình Định |
13° 35' 40'' |
109° 22' 08'' |
3858 |
Hòn Lố |
Bình Định |
13° 35' 33'' |
109° 22' 07'' |
3859 |
Đá Vĩnh Cửu Lợi Đông |
Phú Yên |
13° 31' 45'' |
109° 17' 08'' |
|
Tờ số 100-22 (Tuy Hòa) |
|
|
|
3860 |
Núi Hòn Một |
Phú Yên |
13° 28' 55'' |
109° 14' 47'' |
3861 |
Bãi Niệm Phật |
Phú Yên |
13° 28' 46'' |
109° 15' 17'' |
3862 |
Đá Phước Lý |
Phú Yên |
13° 28' 25'' |
109° 14' 19'' |
3863 |
Đá Cành Cây |
Phú Yên |
13° 28' 09'' |
109° 15' 35'' |
3864 |
Vũng Trích |
Phú Yên |
13° 29' 10'' |
109° 17' 32'' |
3865 |
Mũi Quan |
Phú Yên |
13° 28' 36'' |
109° 19' 13'' |
3866 |
Mũi Gành Bà |
Phú Yên |
13° 28' 13'' |
109° 19' 41'' |
3867 |
Bãi Long Hải |
Phú Yên |
13° 27' 05'' |
109° 13' 24'' |
3868 |
Cửa Tam Giang |
Phú Yên |
13° 26' 52'' |
109° 13' 15'' |
3869 |
Đá Long Hải |
Phú Yên |
13° 28' 01'' |
109° 14' 06'' |
3870 |
Vũng Chào |
Phú Yên |
13° 27' 04'' |
109° 15' 10'' |
3871 |
Bãi cạn Phú Mỹ |
Phú Yên |
13° 27' 48'' |
109° 16' 03'' |
3872 |
Cồn Phú Mỹ |
Phú Yên |
13° 27' 32'' |
109° 16' 16'' |
3873 |
Gành Linh Thiên |
Phú Yên |
13° 26' 58'' |
109° 16' 57'' |
3874 |
Mũi Đông Tranh |
Phú Yên |
13° 27' 48'' |
109° 19' 40'' |
3875 |
Vũng Ông Diên |
Phú Yên |
13° 27' 31'' |
109° 19' 02'' |
3876 |
Mũi Mò O |
Phú Yên |
13° 26' 39'' |
109° 19' 02'' |
3877 |
Hòn Còng |
Phú Yên |
13° 25' 11'' |
109° 13' 37'' |
3878 |
Gành Cây Găng |
Phú Yên |
13° 25' 29'' |
109° 13' 52'' |
3879 |
Bãi Nhất Tự |
Phú Yên |
13° 25' 07'' |
109° 13' 13'' |
3880 |
Gành Cấm |
Phú Yên |
13° 24' 45'' |
109° 13' 46'' |
3881 |
Mũi Mù U |
Phú Yên |
13° 25' 51'' |
109° 14' 12'' |
3882 |
Mũi Tắc |
Phú Yên |
13° 25' 44'' |
109° 15' 25'' |
3883 |
Vũng Chua |
Phú Yên |
13° 25' 18'' |
109° 15' 46'' |
3884 |
Mũi Phú Hai |
Phú Yên |
13° 24' 48'' |
109° 16' 00'' |
3885 |
Đá Tiểu |
Phú Yên |
13° 24' 47'' |
109° 15' 36'' |
3886 |
Vũng Me |
Phú Yên |
13° 24' 57'' |
109° 16' 13'' |
3887 |
Hòn Dây Leo |
Phú Yên |
13° 24' 55'' |
109° 17' 18'' |
3888 |
Vũng Sứ |
Phú Yên |
13° 24' 57'' |
109° 17' 25'' |
3889 |
Vũng Me Ngoài |
Phú Yên |
13° 24' 43'' |
109° 17' 55'' |
3890 |
Mũi Lưỡi Cày |
Phú Yên |
13° 24' 26'' |
109° 17' 54'' |
3891 |
Vũng La |
Phú Yên |
13° 24' 56'' |
109° 18' 09'' |
3892 |
Mũi Hai Phú |
Phú Yên |
13° 24' 52'' |
109° 18' 33'' |
3893 |
Hòn Tai Ma |
Phú Yên |
13° 24' 51'' |
109° 18' 35'' |
3894 |
Mũi Móng Chân |
Phú Yên |
13° 24' 48'' |
109° 18' 08'' |
3895 |
Vũng Xóm Lưới |
Phú Yên |
13° 23' 40'' |
109° 13' 22'' |
3896 |
Gành Đỏ |
Phú Yên |
13° 23' 40'' |
109° 14' 07'' |
3897 |
Mỏm AnThạnh |
Phú Yên |
13° 23' 22'' |
109° 14' 34'' |
3898 |
Vũng Xuân Đài |
Phú Yên |
13° 23' 16'' |
109° 16' 22'' |
3899 |
Hòn Yến |
Phú Yên |
13° 22' 53'' |
109° 16' 43'' |
3900 |
Đá Tổ Ong |
Phú Yên |
13° 22' 45'' |
109° 16' 12'' |
3901 |
Gành Cây Me |
Phú Yên |
13° 21' 55'' |
109° 16' 03'' |
3902 |
Mũi Gành Đèn |
Phú Yên |
13° 21' 57'' |
109° 17' 33'' |
3903 |
Gành Đá Đĩa |
Phú Yên |
13° 21' 25'' |
109° 17' 40'' |
3904 |
Vũng Chao |
Phú Yên |
13° 21' 10'' |
109° 17' 25'' |
3905 |
Đá Bói Cá Sau |
Phú Yên |
13° 20' 31'' |
109° 17' 50'' |
3906 |
Đá Bói Cá Trước |
Phú Yên |
13° 20' 12'' |
109° 17' 52'' |
3907 |
Đá Tổ Quỷ |
Phú Yên |
13° 21' 09'' |
109° 18' 37'' |
3908 |
Mỏm Cây Cóc |
Phú Yên |
13° 17' 47'' |
109° 15' 54'' |
3909 |
Hòn Sơn |
Phú Yên |
13° 17' 47'' |
109° 16' 21'' |
3910 |
Hòn Dầm |
Phú Yên |
13° 17' 44'' |
109° 16' 38'' |
3911 |
Mỏm Phú Tân |
Phú Yên |
13° 16' 57'' |
109° 15' 37'' |
3912 |
Mỏm Đồng Đức |
Phú Yên |
13° 16' 15'' |
109° 15' 39'' |
3913 |
Mũi Phi Lao |
Phú Yên |
13° 17' 05'' |
109° 17' 17'' |
3914 |
Hòn Bia Ngoài |
Phú Yên |
13° 16' 46'' |
109° 16' 27'' |
3915 |
Hòn Bia Trong |
Phú Yên |
13° 16' 30'' |
109° 16' 29'' |
3916 |
Mũi Chái Nhà |
Phú Yên |
13° 17' 20'' |
109° 19' 46'' |
3917 |
Lạch An Hải |
Phú Yên |
13° 16' 36'' |
109° 19' 11'' |
3918 |
Đá Quả Thông |
Phú Yên |
13° 16' 46'' |
109° 20' 30'' |
3919 |
Hòn Lao |
Phú Yên |
13° 15' 37'' |
109° 16' 01'' |
3920 |
Mũi Tân Hòa |
Phú Yên |
13° 15' 00'' |
109° 16' 31'' |
3921 |
Hòn Lố Cát |
Phú Yên |
13° 15' 20'' |
109° 19' 08'' |
3922 |
Mũi Trào |
Phú Yên |
13° 15' 20'' |
109° 18' 55'' |
3923 |
Mũi Nhơn Hội |
Phú Yên |
13° 13' 49'' |
109° 18' 21'' |
3924 |
Hòn Mù |
Phú Yên |
13° 13' 37'' |
109° 18' 25'' |
3925 |
Hòn Yến |
Phú Yên |
13° 13' 40'' |
109° 18' 18'' |
3926 |
Bãi cạn Mĩ Quan |
Phú Yên |
13° 11' 28'' |
109° 18' 42'' |
3927 |
Mũi An Chấn |
Phú Yên |
13° 11' 18'' |
109° 18' 16'' |
3928 |
Đá Xanh |
Phú Yên |
13° 10' 54'' |
109° 18' 45'' |
3929 |
Hòn Chùa |
Phú Yên |
13° 10' 41'' |
109° 18' 34'' |
3930 |
Hòn Ốc Bám |
Phú Yên |
13° 10' 29'' |
109° 18' 45'' |
3931 |
Hòn Than Lớn |
Phú Yên |
13° 10' 24'' |
109° 19' 03'' |
3932 |
Hòn Than Nhỏ |
Phú Yên |
13° 10' 22'' |
109° 19' 05'' |
3933 |
Hòn Lao Dứa |
Phú Yên |
13° 10' 08'' |
109° 19' 12'' |
3934 |
Bãi cạn Xơ Dừa |
Phú Yên |
13° 09' 57'' |
109° 19' 06'' |
3935 |
Cửa Đà Giang |
Phú Yên |
13° 05' 29'' |
109° 19' 34'' |
3936 |
Bãi cạn Phú Câu |
Phú Yên |
13° 05' 19'' |
109° 20' 06'' |
|
Tờ số 100-23 (Vạn Giã) |
|
|
|
3937 |
Cửa Đà Nông |
Phú Yên |
12° 57' 04'' |
109° 25' 26'' |
3938 |
Bãi cạn Ba Góc |
Phú Yên |
12° 58' 26'' |
109° 26' 12'' |
3939 |
Hòn Cô |
Phú Yên |
12° 58' 20'' |
109° 26' 22'' |
3940 |
Mũi Đá Đứng |
Phú Yên |
12° 56' 51'' |
109° 25' 47'' |
3941 |
Mũi Lớn Đá Bia |
Phú Yên |
12° 55' 11'' |
109° 26' 34'' |
3942 |
Mũi Đại Lãnh (Mũi Kê Gà) |
Phú Yên |
12° 53' 55'' |
109° 27' 24'' |
3943 |
Mũi Đá Đen |
Phú Yên |
12° 50' 43'' |
109° 23' 21'' |
3944 |
Hòn Nưa |
Phú Yên |
12° 49' 53'' |
109° 23' 31'' |
3945 |
Bãi Nhãn |
Khánh Hòa |
12° 47' 13'' |
109° 19' 44'' |
3946 |
Cồn Lúa |
Khánh Hòa |
12° 48' 00'' |
109° 20' 46'' |
3947 |
Bãi Tuần Lễ |
Khánh Hòa |
12° 46' 46'' |
109° 21' 08'' |
3948 |
Bãi Vạn Khánh |
Khánh Hòa |
12° 45' 23'' |
109° 17' 57'' |
3949 |
Hòn Cổ |
Khánh Hòa |
12° 45' 04'' |
109° 18' 13'' |
3950 |
Đá Thủng Thuyền |
Khánh Hòa |
12° 45' 28'' |
109° 19' 02'' |
3951 |
Vụng Trâu Nằm |
Khánh Hòa |
12° 45' 42'' |
109° 20' 16'' |
3952 |
Bãi cạn Hòn Trâu |
Khánh Hòa |
12° 45' 18'' |
109° 20' 35'' |
3953 |
Hòn Mao |
Khánh Hòa |
12° 44' 25'' |
109° 19' 46'' |
3954 |
Cửa Lấp Cát |
Khánh Hòa |
12° 42' 58'' |
109° 15' 45'' |
3955 |
Đá Lẻ Loi |
Khánh Hòa |
12° 42' 12'' |
109° 15' 27'' |
3956 |
Cửa Giã |
Khánh Hòa |
12° 42' 13'' |
109° 15' 08'' |
3957 |
Bãi Phú Hội |
Khánh Hòa |
12° 42' 12'' |
109° 14' 45'' |
3958 |
Bãi Bẹ Dừa |
Khánh Hòa |
12° 43' 40'' |
109° 16' 11'' |
3959 |
Đá Điệp Sơn |
Khánh Hòa |
12° 42' 36'' |
109° 17' 09'' |
3960 |
Hòn Trưa |
Khánh Hòa |
12° 42' 21'' |
109° 17' 18'' |
3961 |
Hòn Một |
Khánh Hòa |
12° 43' 51'' |
109° 19' 09'' |
3962 |
Mũi Cá Kiếm |
Khánh Hòa |
12° 43' 24'' |
109° 18' 41'' |
3963 |
Đảo Hòn Bịp |
Khánh Hòa |
12° 43' 11'' |
109° 18' 06'' |
3964 |
Hòn Trì |
Khánh Hòa |
12° 42' 24'' |
109° 22' 03'' |
3965 |
Bãi Hòn Ngang |
Khánh Hòa |
12° 42' 20'' |
109° 24' 04'' |
3966 |
Mũi Hòn Ngang |
Khánh Hòa |
12° 42' 18'' |
109° 24' 56'' |
3967 |
Cửa Hiền Lương |
Khánh Hòa |
12° 40' 51'' |
109° 13' 05'' |
3968 |
Bãi cạn Con Nhiếm |
Khánh Hòa |
12° 40' 49'' |
109° 14' 08'' |
3969 |
Bãi Cỏ Rong |
Khánh Hòa |
12° 40' 45'' |
109° 13' 04'' |
3970 |
Hòn Vung |
Khánh Hòa |
12° 40' 41'' |
109° 15' 41'' |
3971 |
Đá Vung Ngoài |
Khánh Hòa |
12° 40' 34'' |
109° 15' 17'' |
3972 |
Đá Vung Trong |
Khánh Hòa |
12° 41' 02'' |
109° 16' 02'' |
3973 |
Hòn Đước |
Khánh Hòa |
12° 41' 57'' |
109° 16' 57'' |
3974 |
Vụng Bến Gôi |
Khánh Hòa |
12° 40' 51'' |
109° 18' 15'' |
3975 |
Mũi Đá Sơn |
Khánh Hòa |
12° 41' 45'' |
109° 21' 19'' |
3976 |
Vụng Môn Thượng |
Khánh Hòa |
12° 41' 44'' |
109° 21' 47'' |
3977 |
Bãi Lúa Non |
Khánh Hòa |
12° 41' 31'' |
109° 21' 49'' |
3978 |
Đá Mỏ Cò |
Khánh Hòa |
12° 40' 40'' |
109° 20' 24'' |
3979 |
Vụng Nai |
Khánh Hòa |
12° 40' 50'' |
109° 23' 34'' |
3980 |
Vụng Ké Rộng |
Khánh Hòa |
12° 40' 08'' |
109° 22' 16'' |
3981 |
Đá Ké |
Khánh Hòa |
12° 40' 07'' |
109° 22' 58'' |
3982 |
Bán đảo Hòn Gốm |
Khánh Hòa |
12° 40' 58'' |
109° 24' 27'' |
3983 |
Bãi Cát Thắm |
Khánh Hòa |
12° 40' 59'' |
109° 24' 59'' |
3984 |
Mũi Đầm Môn |
Khánh Hòa |
12° 40' 14'' |
109° 24' 07'' |
3985 |
Mũi Gốm |
Khánh Hòa |
12° 40' 23'' |
109° 26' 19'' |
3986 |
Mũi Đá Chơn |
Khánh Hòa |
12° 40' 09'' |
109° 27' 07'' |
3987 |
Bãi Bồ Đề |
Khánh Hòa |
12° 39' 14'' |
109° 12' 52'' |
3988 |
Hòn Bồ Đoàn |
Khánh Hòa |
12° 39' 00'' |
109° 12' 59'' |
3989 |
Hòn Cùm Meo |
Khánh Hòa |
12° 38' 34'' |
109° 13' 01'' |
3990 |
Bãi Xuân Tự |
Khánh Hòa |
12° 38' 40'' |
109° 11' 47'' |
3991 |
Bãi cạn Tây |
Khánh Hòa |
12° 38' 32'' |
109° 14' 57'' |
3992 |
Hòn Mai |
Khánh Hòa |
12° 38' 21'' |
109° 17' 36'' |
3993 |
Hòn Me |
Khánh Hòa |
12° 38' 14'' |
109° 17' 58'' |
3994 |
Mũi Cổ Cò |
Khánh Hòa |
12° 39' 51'' |
109° 19' 38'' |
3995 |
Cửa Lớn Bến Gôi |
Khánh Hòa |
12° 38' 47'' |
109° 19' 56'' |
3996 |
Hòn Ké |
Khánh Hòa |
12° 38' 40'' |
109° 18' 57'' |
3997 |
Mũi Vây Trên |
Khánh Hòa |
12° 38' 26'' |
109° 18' 59'' |
3998 |
Hòn Dung |
Khánh Hòa |
12° 38' 18'' |
109° 18' 22'' |
3999 |
Vũng Ké Hẹp |
Khánh Hòa |
12° 39' 36'' |
109° 20' 52'' |
4000 |
Mũi Ké |
Khánh Hòa |
12° 39' 10'' |
109° 20' 11'' |
4001 |
Mũi Đầu Chày |
Khánh Hòa |
12° 39' 15'' |
109° 21' 12'' |
4002 |
Hòn Sáng |
Khánh Hòa |
12° 38' 54'' |
109° 20' 35'' |
4003 |
Mũi Nai Ba Kèn |
Khánh Hòa |
12° 38' 37'' |
109° 21' 44'' |
4004 |
Lạch Cổ Cò |
Khánh Hòa |
12° 38' 18'' |
109° 20' 35'' |
4005 |
Mũi Cỏ Tranh |
Khánh Hòa |
12° 38' 02'' |
109° 20' 26'' |
4006 |
Mũi Tai Voi |
Khánh Hòa |
12° 37' 59'' |
109° 21' 38'' |
4007 |
Mũi Rắn |
Khánh Hòa |
12° 39' 28'' |
109° 23' 33'' |
4008 |
Hòn Ông Lớn |
Khánh Hòa |
12° 39' 07'' |
109° 23' 47'' |
4009 |
Hòn Đỏ |
Khánh Hòa |
12° 38' 48'' |
109° 22' 27'' |
4010 |
Vụng Cổ Cò |
Khánh Hòa |
12° 38' 34'' |
109° 23' 11'' |
4011 |
Mũi Cựa Gà |
Khánh Hòa |
12° 38' 09'' |
109° 23' 59'' |
4012 |
Hòn Gâm |
Khánh Hòa |
12° 39' 34'' |
109° 24' 10'' |
4013 |
Mũi Cán Cuốc |
Khánh Hòa |
12° 38' 40'' |
109° 24' 02'' |
4014 |
Mũi Lao |
Khánh Hòa |
12° 38' 27'' |
109° 24' 13'' |
4015 |
Vụng Cát Lầy |
Khánh Hòa |
12° 38' 17'' |
109° 24' 18'' |
4016 |
Mũi Hướng Dương |
Khánh Hòa |
12° 39' 36'' |
109° 27' 28'' |
4017 |
Hòn Đôi |
Khánh Hòa |
12° 39' 20'' |
109° 27' 56'' |
4018 |
Hòn Đôi Con |
Khánh Hòa |
12° 39' 05'' |
109° 27' 55'' |
4019 |
Mũi Đôi |
Khánh Hòa |
12° 38' 57'' |
109° 27' 35'' |
4020 |
Mũi Hòn Giang |
Khánh Hòa |
12° 37' 19'' |
109° 11' 57'' |
4021 |
Bãi Ngoại |
Khánh Hòa |
12° 36' 48'' |
109° 12' 08'' |
4022 |
Đá Gai Mít |
Khánh Hòa |
12° 38' 29'' |
109° 16' 49'' |
4023 |
Núi Bà Lớn |
Khánh Hòa |
12° 37' 26'' |
109° 19' 03'' |
4024 |
Mũi Vây Dưới |
Khánh Hòa |
12° 36' 17'' |
109° 18' 57'' |
4025 |
Vụng Rồng |
Khánh Hòa |
12° 36' 15'' |
109° 19' 50'' |
4026 |
Vụng Tranh |
Khánh Hòa |
12° 37' 49'' |
109° 20' 59'' |
4027 |
Mũi Kỳ Đà |
Khánh Hòa |
12° 37' 50'' |
109° 23' 18'' |
4028 |
Mũi Tắc Kè |
Khánh Hòa |
12° 37' 29'' |
109° 22' 58'' |
4029 |
Mũi Lá Rụng |
Khánh Hòa |
12° 36' 28'' |
109° 23' 49'' |
4030 |
Đảo Hòn Lớn |
Khánh Hòa |
12° 36' 00'' |
109° 22' 03'' |
4031 |
Vụng Xoáy Nước |
Khánh Hòa |
12° 36' 16'' |
109° 24' 37'' |
4032 |
Mũi Tổ Kiến |
Khánh Hòa |
12° 36' 12'' |
109° 24' 22'' |
4033 |
Mũi Hòn Cho |
Khánh Hòa |
12° 37' 56'' |
109° 26' 06'' |
4034 |
Hòn Khuyên Trong |
Khánh Hòa |
12° 37' 21'' |
109° 26' 06'' |
4035 |
Hòn Khuyên Ngoài |
Khánh Hòa |
12° 37' 16'' |
109° 26' 10'' |
4036 |
Mũi Cột Buồm |
Khánh Hòa |
12° 36' 49'' |
109° 26' 09'' |
4037 |
Hòn Khô Trong |
Khánh Hòa |
12° 36' 42'' |
109° 26' 13'' |
4038 |
Bãi Hòn Một |
Khánh Hòa |
12° 35' 42'' |
109° 11' 48'' |
4039 |
Đá điểm Phao Tiêu |
Khánh Hòa |
12° 35' 15'' |
109° 13' 07'' |
4040 |
Vụng Hòn Khói |
Khánh Hòa |
12° 34' 36'' |
109° 12' 16'' |
4041 |
Mũi Khói |
Khánh Hòa |
12° 35' 40'' |
109° 13' 55'' |
4042 |
Núi Chảo |
Khánh Hòa |
12° 35' 15'' |
109° 13' 45'' |
4043 |
Núi Hòn Thượng |
Khánh Hòa |
12° 35' 06'' |
109° 13' 25'' |
4044 |
Mũi Hòn Ông |
Khánh Hòa |
12° 35' 14'' |
109° 14' 29'' |
4045 |
Núi Cấm |
Khánh Hòa |
12° 34' 46'' |
109° 14' 14'' |
4046 |
Mũi Dù |
Khánh Hòa |
12° 34' 30'' |
109° 14' 37'' |
4047 |
Hòn Chớp Đèn |
Khánh Hòa |
12° 35' 58'' |
109° 18' 10'' |
4048 |
Mũi Gành Rồng |
Khánh Hòa |
12° 35' 28'' |
109° 20' 13'' |
4049 |
Mũi Mang Cá |
Khánh Hòa |
12° 35' 42'' |
109° 23' 41'' |
4050 |
Lạch Cửa Bé |
Khánh Hòa |
12° 35' 19'' |
109° 24' 15'' |
4051 |
Mũi Ngón Tay |
Khánh Hòa |
12° 35' 07'' |
109° 24' 39'' |
4052 |
Vụng Bạc Đầu |
Khánh Hòa |
12° 35' 54'' |
109° 25' 52'' |
4053 |
Mũi Giếng |
Khánh Hòa |
12° 34' 42'' |
109° 24' 51'' |
4054 |
Mũi Đuôi Chồn |
Khánh Hòa |
12° 35' 53'' |
109° 26' 09'' |
4055 |
Hòn Khô Tran |
Khánh Hòa |
12° 35' 50'' |
109° 26' 47'' |
4056 |
Đá Quả Thông |
Khánh Hòa |
12° 34' 45'' |
109° 26' 32'' |
4057 |
Hòn Trâu Đen |
Khánh Hòa |
12° 34' 33'' |
109° 26' 25'' |
4058 |
Hòn Trâu Nằm |
Khánh Hòa |
12° 34' 01'' |
109° 27' 32'' |
4059 |
Bãi Bàn Cào |
Khánh Hòa |
12° 33' 59'' |
109° 12' 13'' |
4060 |
Cửa Nước Mặn |
Khánh Hòa |
12° 34' 19'' |
109° 12' 29'' |
4061 |
Vịnh Vân Phong |
Khánh Hòa |
12° 32' 43'' |
109° 18' 27'' |
4062 |
Hòn Tai |
Khánh Hòa |
12° 32' 58'' |
109° 23' 27'' |
4063 |
Mũi Gành |
Khánh Hòa |
12° 33' 51'' |
109° 25' 50'' |
4064 |
Đá Sư Tử |
Khánh Hòa |
12° 33' 30'' |
109° 26' 00'' |
4065 |
Mũi Mỹ Á |
Khánh Hòa |
12° 31' 19'' |
109° 14' 07'' |
4066 |
Rạn Trào |
Khánh Hòa |
12° 37' 41'' |
109° 12' 37'' |
4067 |
Hòn Bà Lớn |
Khánh Hòa |
12° 38' 27'' |
109° 19' 23'' |
4068 |
Đá Hòn Ông Nhỏ |
Khánh Hòa |
12° 38' 05'' |
109° 23' 42'' |
4069 |
Ghềnh Mỹ Á |
Khánh Hòa |
12° 31' 20'' |
109° 14' 26'' |
|
Tờ số 100-24 (Nha Trang) |
|
|
|
4070 |
Bãi Trì |
Khánh Hòa |
12° 29' 00'' |
109° 17' 25'' |
4071 |
Mũi San |
Khánh Hòa |
12° 28' 41'' |
109° 17' 39'' |
4072 |
Bãi đá Nọc |
Khánh Hòa |
12° 28' 16'' |
109° 17' 33'' |
4073 |
Mũi Gò Bồi |
Khánh Hòa |
12° 28' 04'' |
109° 17' 32'' |
4074 |
Mũi Mương |
Khánh Hòa |
12° 29' 52'' |
109° 18' 47'' |
4075 |
Hòn Quả |
Khánh Hòa |
12° 29' 41'' |
109° 19' 34'' |
4076 |
Đảo Mỹ Giang |
Khánh Hòa |
12° 29' 37'' |
109° 18' 09'' |
4077 |
Bãi Thang |
Khánh Hòa |
12° 29' 11'' |
109° 17' 58'' |
4078 |
Bãi cạn Nọc Giã |
Khánh Hòa |
12° 28' 55'' |
109° 19' 40'' |
4079 |
Hòn Thẹo |
Khánh Hòa |
12° 28' 37'' |
109° 18' 14'' |
4080 |
Mũi Đầu Lớn |
Khánh Hòa |
12° 29' 26'' |
109° 20' 43'' |
4081 |
Mũi Bắc Hèo |
Khánh Hòa |
12° 29' 17'' |
109° 21' 12'' |
4082 |
Hòn Hèo |
Khánh Hòa |
12° 29' 02'' |
109° 21' 08'' |
4083 |
Mũi Đầu Nhỏ |
Khánh Hòa |
12° 28' 48'' |
109° 21' 30'' |
4084 |
Mũi Chân Bàn |
Khánh Hòa |
12° 28' 42'' |
109° 21' 03'' |
4085 |
Bãi cạn Bàn Cao |
Khánh Hòa |
12° 28' 13'' |
109° 20' 32'' |
4086 |
Hòn Hỏa |
Khánh Hòa |
12° 28' 41'' |
109° 22' 26'' |
4087 |
Đảo Hoải Trong |
Khánh Hòa |
12° 27' 05'' |
109° 08' 02'' |
4088 |
Đảo Hoải Ngoài |
Khánh Hòa |
12° 26' 37'' |
109° 09' 12'' |
4089 |
Cửa Ngòi Sau |
Khánh Hòa |
12° 27' 16'' |
109° 10' 35'' |
4090 |
Cồn Ngao |
Khánh Hòa |
12° 26' 48'' |
109° 10' 13'' |
4091 |
Cửa Hà Liên |
Khánh Hòa |
12° 26' 34'' |
109° 10' 01'' |
4092 |
Bãi Cây Tra |
Khánh Hòa |
12° 27' 34'' |
109° 17' 21'' |
4093 |
Mũi Mù U |
Khánh Hòa |
12° 27' 15'' |
109° 17' 14'' |
4094 |
Vụng Cây Bàng |
Khánh Hòa |
12° 26' 07'' |
109° 17' 34'' |
4095 |
Bãi cạn Bàn Giữa |
Khánh Hòa |
12° 26' 54'' |
109° 20' 08'' |
4096 |
Đảo Vung |
Khánh Hòa |
12° 25' 56'' |
109° 08' 47'' |
4097 |
Cửa Tam Ích |
Khánh Hòa |
12° 25' 58'' |
109° 09' 16'' |
4098 |
Cửa Lệ Cam |
Khánh Hòa |
12° 25' 35'' |
109° 09' 01'' |
4099 |
Mỏm Đá Rơi |
Khánh Hòa |
12° 25' 12'' |
109° 09' 31'' |
4100 |
Đầm Nha Phu |
Khánh Hòa |
12° 25' 11'' |
109° 11' 21'' |
4101 |
Hòn Cóc |
Khánh Hòa |
12° 24' 44'' |
109° 10' 20'' |
4102 |
Mũi Hang Cóc |
Khánh Hòa |
12° 24' 31'' |
109° 10' 16'' |
4103 |
Hòn Nưa |
Khánh Hòa |
12° 24' 09'' |
109° 12' 05'' |
4104 |
Hòn Rêu |
Khánh Hòa |
12° 24' 11'' |
109° 12' 59'' |
4105 |
Hòn Rớ |
Khánh Hòa |
12° 24' 04'' |
109° 13' 16'' |
4106 |
Mũi Diêm |
Khánh Hòa |
12° 25' 33'' |
109° 17' 47'' |
4107 |
Mũi Nấc Thang |
Khánh Hòa |
12° 25' 09'' |
109° 19' 03'' |
4108 |
Bãi Cỏ |
Khánh Hòa |
12° 24' 36'' |
109° 19' 42'' |
4109 |
Bãi cạn Đèo Ngan |
Khánh Hòa |
12° 25' 46'' |
109° 20' 08'' |
4110 |
Mũi Cỏ |
Khánh Hòa |
12° 24' 34'' |
109° 20' 06'' |
4111 |
Mũi Ngọc Diêm |
Khánh Hòa |
12° 23' 58'' |
109° 11' 47'' |
4112 |
Hòn Sầm |
Khánh Hòa |
12° 23' 12'' |
109° 12' 59'' |
4113 |
Đảo Thị |
Khánh Hòa |
12° 23' 27'' |
109° 13' 54'' |
4114 |
Bãi Vũng Tàu |
Khánh Hòa |
12° 22' 52'' |
109° 15' 22'' |
4115 |
Vụng Cây Bàng |
Khánh Hòa |
12° 22' 57'' |
109° 18' 34'' |
4116 |
Vụng Chướng |
Khánh Hòa |
12° 23' 04'' |
109° 19' 38'' |
4117 |
Mũi Bãi Chướng |
Khánh Hòa |
12° 22' 44'' |
109° 19' 43'' |
4118 |
Bãi đá Nhô |
Khánh Hòa |
12° 22' 38'' |
109° 18' 08'' |
4119 |
Mũi Hòn Đỏ |
Khánh Hòa |
12° 22' 27'' |
109° 19' 34'' |
4120 |
Mũi Bàn Thang |
Khánh Hòa |
12° 23' 52'' |
109° 20' 24'' |
4121 |
Mũi Đá Nhọn |
Khánh Hòa |
12° 23' 21'' |
109° 20' 07'' |
4122 |
Mũi Cá Chuồn |
Khánh Hòa |
12° 22' 15'' |
109° 22' 12'' |
4123 |
Bãi cạn Cát Lợi |
Khánh Hòa |
12° 21' 46'' |
109° 12' 26'' |
4124 |
Đảo Khỉ |
Khánh Hòa |
12° 21' 39'' |
109° 12' 48'' |
4125 |
Hòn Khai |
Khánh Hòa |
12° 20' 38'' |
109° 12' 05'' |
4126 |
Bãi Lương Sơn |
Khánh Hòa |
12° 20' 05'' |
109° 12' 24'' |
4127 |
Mũi Bà Dú |
Khánh Hòa |
12° 21' 48'' |
109° 15' 34'' |
4128 |
Vũng Bình Cang |
Khánh Hòa |
12° 20' 46'' |
109° 14' 46'' |
4129 |
Mũi Hòn Thi |
Khánh Hòa |
12° 20' 48'' |
109° 17' 28'' |
4130 |
Bãi cạn Đầm Vân |
Khánh Hòa |
12° 21' 54'' |
109° 18' 45'' |
4131 |
Hòn Bạc |
Khánh Hòa |
12° 20' 17'' |
109° 18' 54'' |
4132 |
Hòn Chà Là |
Khánh Hòa |
12° 21' 49'' |
109° 22' 22'' |
4133 |
Mũi Mực Ống |
Khánh Hòa |
12° 21' 27'' |
109° 22' 40'' |
4134 |
Mũi Kê Gà |
Khánh Hòa |
12° 18' 23'' |
109° 14' 28'' |
4135 |
Bãi Đường Đệ |
Khánh Hòa |
12° 17' 42'' |
109° 13' 19'' |
4136 |
Bãi Ba Làng |
Khánh Hòa |
12° 17' 24'' |
109° 13' 07'' |
4137 |
Bãi Bá Hộ |
Khánh Hòa |
12° 16' 45'' |
109° 12' 09'' |
4138 |
Hòn Chồng |
Khánh Hòa |
12° 16' 26'' |
109° 12' 17'' |
4139 |
Bãi Vĩnh Thọ |
Khánh Hòa |
12° 16' 05'' |
109° 12' 17'' |
4140 |
Mũi Cây Nam |
Khánh Hòa |
12° 17' 47'' |
109° 14' 01'' |
4141 |
Hòn Rùa |
Khánh Hòa |
12° 17' 24'' |
109° 14' 31'' |
4142 |
Bãi cạn Cua Nước |
Khánh Hòa |
12° 17' 22'' |
109° 17' 21'' |
4143 |
Hòn Dụng |
Khánh Hòa |
12° 16' 20'' |
109° 21' 32'' |
4144 |
Hòn Câu |
Khánh Hòa |
12° 17' 02'' |
109° 22' 02'' |
4145 |
Đá Lưỡi Câu |
Khánh Hòa |
12° 16' 47'' |
109° 22' 10'' |
4146 |
Hòn Câu Con |
Khánh Hòa |
12° 16' 41'' |
109° 22' 09'' |
4147 |
Hòn Cứt Chim |
Khánh Hòa |
12° 16' 01'' |
109° 12' 56'' |
4148 |
Cửa Hà Ra |
Khánh Hòa |
12° 15' 48'' |
109° 12' 06'' |
4149 |
Đá Thánh |
Khánh Hòa |
12° 15' 43'' |
109° 12' 06'' |
4150 |
Vịnh Nha Trang |
Khánh Hòa |
12° 15' 22'' |
109° 13' 45'' |
4151 |
Bãi đá Líp |
Khánh Hòa |
12° 14' 12'' |
109° 13' 53'' |
4152 |
Mũi Eo Cỏ |
Khánh Hòa |
12° 14' 14'' |
109° 15' 51'' |
4153 |
Mũi Nam |
Khánh Hòa |
12° 13' 37'' |
109° 13' 44'' |
4154 |
Mũi Chụt |
Khánh Hòa |
12° 12' 38'' |
109° 12' 56'' |
4155 |
Vụng Me |
Khánh Hòa |
12° 13' 22'' |
109° 14' 11'' |
4156 |
Mũi Làng |
Khánh Hòa |
12° 13' 55'' |
109° 14' 35'' |
4157 |
Bãi Trũ |
Khánh Hòa |
12° 13' 26'' |
109° 14' 48'' |
4158 |
Mũi Bà Biện |
Khánh Hòa |
12° 13' 32'' |
109° 15' 01'' |
4159 |
Bãi Đầm Già |
Khánh Hòa |
12° 13' 05'' |
109° 15' 24'' |
4160 |
Bãi Rạn |
Khánh Hòa |
12° 13' 48'' |
109° 16' 44'' |
4161 |
Mũi Xà Cừ |
Khánh Hòa |
12° 13' 50'' |
109° 17' 45'' |
4162 |
Núi Hòn Tre |
Khánh Hòa |
12° 12' 31'' |
109° 16' 45'' |
4163 |
Đảo Hòn Tre |
Khánh Hòa |
12° 12' 40'' |
109° 17' 15'' |
4164 |
Vụng Đầm Tre |
Khánh Hòa |
12° 13' 27'' |
109° 18' 28'' |
4165 |
Mũi Ghềnh Trăng |
Khánh Hòa |
12° 13' 44'' |
109° 18' 58'' |
4166 |
Bãi Bàng |
Khánh Hòa |
12° 13' 20'' |
109° 19' 25'' |
4167 |
Bãi Tre |
Khánh Hòa |
12° 12' 53'' |
109° 18' 28'' |
4168 |
Mũi Bãi Đế |
Khánh Hòa |
12° 12' 46'' |
109° 19' 42'' |
4169 |
Núi Hòn Lớn |
Khánh Hòa |
12° 12' 21'' |
109° 18' 56'' |
4170 |
Cửa Bé |
Khánh Hòa |
12° 11' 36'' |
109° 12' 21'' |
4171 |
Mũi Lò Rượu |
Khánh Hòa |
12° 11' 54'' |
109° 13' 17'' |
4172 |
Mũi Ông Táo |
Khánh Hòa |
12° 11' 51'' |
109° 13' 32'' |
4173 |
Mũi Đông Miếu |
Khánh Hòa |
12° 11' 42'' |
109° 13' 57'' |
4174 |
Hòn Miếu |
Khánh Hòa |
12° 11' 33'' |
109° 13' 24'' |
4175 |
Mũi Nam Miếu |
Khánh Hòa |
12° 11' 01'' |
109° 13' 26'' |
4176 |
Mỏm Nanh Sấu |
Khánh Hòa |
12° 10' 21'' |
109° 12' 12'' |
4177 |
Bãi Than |
Khánh Hòa |
12° 09' 56'' |
109° 12' 18'' |
4178 |
Mũi Nhung |
Khánh Hòa |
12° 10' 42'' |
109° 13' 59'' |
4179 |
Hòn Tầm |
Khánh Hòa |
12° 10' 37'' |
109° 14' 32'' |
4180 |
Bãi cạn Lá Buồm |
Khánh Hòa |
12° 10' 40'' |
109° 15' 54'' |
4181 |
Mũi Tầm Ngoài |
Khánh Hòa |
12° 10' 13'' |
109° 14' 57'' |
4182 |
Vụng Đầm Báy |
Khánh Hòa |
12° 11' 35'' |
109° 17' 35'' |
4183 |
Mũi Bãi Lận |
Khánh Hòa |
12° 10' 59'' |
109° 17' 35'' |
4184 |
Mũi Thạch Dự |
Khánh Hòa |
12° 10' 55'' |
109° 17' 22'' |
4185 |
Hòn Một |
Khánh Hòa |
12° 10' 44'' |
109° 16' 21'' |
4186 |
Vụng Bích Đầm |
Khánh Hòa |
12° 11' 31'' |
109° 18' 59'' |
4187 |
Mũi Sông Hồng |
Khánh Hòa |
12° 11' 15'' |
109° 19' 27'' |
4188 |
Đá Con Hà |
Khánh Hòa |
12° 10' 18'' |
109° 18' 42'' |
4189 |
Đảo Hòn Mun |
Khánh Hòa |
12° 10' 05'' |
109° 18' 25'' |
4190 |
Mũi Bạch Rạng |
Khánh Hòa |
12° 11' 41'' |
109° 20' 07'' |
4191 |
Hòn Nọc Nhỏ Giữa |
Khánh Hòa |
12° 11' 31'' |
109° 20' 23'' |
4192 |
Hòn Nọc Lớn |
Khánh Hòa |
12° 11' 30'' |
109° 20' 30'' |
4193 |
Hòn Nọc Nhỏ Đông |
Khánh Hòa |
12° 11' 27'' |
109° 20' 36'' |
4194 |
Mũi Đông Ba |
Khánh Hòa |
12° 08' 30'' |
109° 13' 17'' |
4195 |
Hòn Cỏ |
Khánh Hòa |
12° 09' 53'' |
109° 18' 59'' |
4196 |
Cửa Đồng Câu |
Khánh Hòa |
12° 06' 56'' |
109° 09' 33'' |
4197 |
Bãi Trọc |
Khánh Hòa |
12° 07' 01'' |
109° 10' 35'' |
4198 |
Đầm Thủy Triều |
Khánh Hòa |
12° 06' 31'' |
109° 10' 05'' |
4199 |
Mũi Cù Hin |
Khánh Hòa |
12° 07' 10'' |
109° 12' 16'' |
4200 |
Bãi Triều |
Khánh Hòa |
12° 05' 53'' |
109° 09' 36'' |
4201 |
Bãi cạn Trống Khô |
Khánh Hòa |
12° 04' 36'' |
109° 15' 06'' |
4202 |
Bãi cạn Rạn Găn |
Khánh Hòa |
12° 04' 21'' |
109° 15' 23'' |
4203 |
Cồn Già |
Khánh Hòa |
12° 03' 50'' |
109° 10' 37'' |
4204 |
Bãi Lò Than |
Khánh Hòa |
12° 03' 20'' |
109° 10' 12'' |
4205 |
Đìa Ông Thừa |
Khánh Hòa |
12° 02' 49'' |
109° 10' 56'' |
4206 |
Hòn Nội Nhọn |
Khánh Hòa |
12° 02' 58'' |
109° 19' 29'' |
4207 |
Hòn Nội |
Khánh Hòa |
12° 02' 31'' |
109° 19' 18'' |
4208 |
Hòn Nội Con |
Khánh Hòa |
12° 02' 15'' |
109° 19' 25'' |
4209 |
Hòn Đầu Nội |
Khánh Hòa |
12° 02' 08'' |
109° 19' 28'' |
4210 |
Bãi Bã Mía |
Khánh Hòa |
12° 01' 53'' |
109° 11' 29'' |
4211 |
Hòn Sam |
Khánh Hòa |
12° 01' 55'' |
109° 19' 24'' |
4212 |
Hòn Ngoại |
Khánh Hòa |
12° 00' 22'' |
109° 19' 15'' |
4213 |
Hòn Đỏ |
Khánh Hòa |
12° 16' 03'' |
109° 12' 24'' |
4214 |
Bãi Dương |
Khánh Hòa |
12° 19' 30'' |
109° 12' 50'' |
4215 |
Hòn Một |
Khánh Hòa |
12° 17' 30'' |
109° 12' 40'' |
4216 |
Cồn Dù |
Khánh Hòa |
12° 21' 52'' |
109° 12' 14'' |
4217 |
Hòn Nọc Nhỏ Trong |
Khánh Hòa |
12° 11' 31'' |
109° 20' 21'' |
4218 |
Hòn Nọc Nhỏ Ngoài |
Khánh Hòa |
12° 11' 26'' |
109° 20' 42'' |
|
Tờ số 100-25 (Cam Ranh) |
|
|
|
4219 |
Bãi Cam Nghĩa |
Khánh Hòa |
11° 58' 39'' |
109° 11' 51'' |
4220 |
Cồn Giữa |
Khánh Hòa |
11° 58' 13'' |
109° 12' 12'' |
4221 |
Mũi Giải Nanh |
Khánh Hòa |
11° 58' 32'' |
109° 16' 06'' |
4222 |
Hòn Sộp |
Khánh Hòa |
11° 58' 09'' |
109° 16' 32'' |
4223 |
Bãi Hòa Do |
Khánh Hòa |
11° 57' 12'' |
109° 11' 08'' |
4224 |
Mũi Cồn Xứng |
Khánh Hòa |
11° 57' 09'' |
109° 11' 59'' |
4225 |
Mũi Cồn Ké |
Khánh Hòa |
11° 56' 29'' |
109° 11' 14'' |
4226 |
Đá Cam Phúc |
Khánh Hòa |
11° 56' 06'' |
109° 10' 54'' |
4227 |
Bãi Mỹ Ca |
Khánh Hòa |
11° 57' 39'' |
109° 12' 41'' |
4228 |
Vũng Dứa |
Khánh Hòa |
11° 56' 53'' |
109° 12' 23'' |
4229 |
Bãi Gai Dứa |
Khánh Hòa |
11° 56' 30'' |
109° 12' 01'' |
4230 |
Bãi Dứa |
Khánh Hòa |
11° 56' 15'' |
109° 12' 39'' |
4231 |
Bán đảo Cam Ranh |
Khánh Hòa |
11° 57' 56'' |
109° 14' 16'' |
4232 |
Vụng Gió To |
Khánh Hòa |
11° 57' 14'' |
109° 16' 31'' |
4233 |
Mũi Lỗ Gió |
Khánh Hòa |
11° 57' 21'' |
109° 16' 56'' |
4234 |
Hòn Nhạn |
Khánh Hòa |
11° 56' 24'' |
109° 16' 32'' |
4235 |
Hòn Nhạn Giữa |
Khánh Hòa |
11° 56' 14'' |
109° 16' 43'' |
4236 |
Hòn Nhạn Ngoài |
Khánh Hòa |
11° 56' 13'' |
109° 16' 55'' |
4237 |
Hòn Miếu Con 4 |
Khánh Hòa |
11° 56' 08'' |
109° 16' 08'' |
4238 |
Hòn Miếu Con 3 |
Khánh Hòa |
11° 56' 07'' |
109° 16' 02'' |
4239 |
Hòn Miếu Con 2 |
Khánh Hòa |
11° 56' 02'' |
109° 16' 04'' |
4240 |
Hòn Miếu Ngoại |
Khánh Hòa |
11° 55' 57'' |
109° 16' 12'' |
4241 |
Cửa Trà Long |
Khánh Hòa |
11° 54' 32'' |
109° 07' 43'' |
4242 |
Cửa Cầu Đôi |
Khánh Hòa |
11° 54' 05'' |
109° 07' 37'' |
4243 |
Bãi cạn Ba Ngoài |
Khánh Hòa |
11° 55' 15'' |
109° 09' 52'' |
4244 |
Mũi Phi Lao |
Khánh Hòa |
11° 55' 40'' |
109° 12' 12'' |
4245 |
Bãi cạn Cam Ranh |
Khánh Hòa |
11° 55' 05'' |
109° 12' 23'' |
4246 |
Mũi Bãi Sau |
Khánh Hòa |
11° 54' 41'' |
109° 12' 07'' |
4247 |
Hòn Miếu Con 1 |
Khánh Hòa |
11° 55' 56'' |
109° 16' 20'' |
4248 |
Hòn Tài Giữa |
Khánh Hòa |
11° 54' 05'' |
109° 16' 00'' |
4249 |
Hòn Tai |
Khánh Hòa |
11° 54' 05'' |
109° 16' 04'' |
4250 |
Hòn Tai Trong |
Khánh Hòa |
11° 54' 00'' |
109° 15' 57'' |
4251 |
Mũi Hòn Quy |
Khánh Hòa |
11° 53' 25'' |
109° 07' 21'' |
4252 |
Đá Kim Quy |
Khánh Hòa |
11° 53' 44'' |
109° 07' 43'' |
4253 |
Cồn Hòa Diêm |
Khánh Hòa |
11° 52' 58'' |
109° 06' 52'' |
4254 |
Bãi cạn Đá Bạc |
Khánh Hòa |
11° 53' 12'' |
109° 08' 46'' |
4255 |
Vịnh Cam Ranh |
Khánh Hòa |
11° 52' 48'' |
109° 09' 45'' |
4256 |
Cửa Hẹp |
Khánh Hòa |
11° 52' 45'' |
109° 11' 44'' |
4257 |
Mũi Sộp |
Khánh Hòa |
11° 52' 40'' |
109° 11' 12'' |
4258 |
Mũi Hô Lang |
Khánh Hòa |
11° 52' 15'' |
109° 10' 43'' |
4259 |
Mũi Hòn Lương |
Khánh Hòa |
11° 52' 51'' |
109° 12' 10'' |
4260 |
Mũi Bãi Chói |
Khánh Hòa |
11° 52' 45'' |
109° 13' 10'' |
4261 |
Hòn Nẫn |
Khánh Hòa |
11° 52' 11'' |
109° 14' 12'' |
4262 |
Bãi Chói |
Khánh Hòa |
11° 52' 54'' |
109° 13' 32'' |
4263 |
Mũi Khuyên Tai |
Khánh Hòa |
11° 53' 21'' |
109° 16' 23'' |
4264 |
Mũi Cam Ranh |
Khánh Hòa |
11° 52' 52'' |
109° 16' 44'' |
4265 |
Bãi Cam Thịnh |
Khánh Hòa |
11° 51' 29'' |
109° 06' 43'' |
4266 |
Cồn Ba Ninh |
Khánh Hòa |
11° 51' 29'' |
109° 07' 07'' |
4267 |
Cửa Sông Cạn |
Khánh Hòa |
11° 50' 24'' |
109° 07' 04'' |
4268 |
Mũi Ông Định |
Khánh Hòa |
11° 51' 22'' |
109° 09' 38'' |
4269 |
Đá Múc Nước |
Khánh Hòa |
11° 50' 14'' |
109° 08' 52'' |
4270 |
Mũi Đá Há Miệng |
Khánh Hòa |
11° 51' 50'' |
109° 10' 06'' |
4271 |
Hòn Bình Lập 1 |
Khánh Hòa |
11° 51' 38'' |
109° 10' 07'' |
4272 |
Hòn Bình Lập 2 |
Khánh Hòa |
11° 51' 35'' |
109° 10' 04'' |
4273 |
Hòn Lố Trong |
Khánh Hòa |
11° 51' 39'' |
109° 11' 18'' |
4274 |
Hòn Lố Ông Gia |
Khánh Hòa |
11° 51' 35'' |
109° 11' 18'' |
4275 |
Hòn Khô Tây |
Khánh Hòa |
11° 50' 23'' |
109° 10' 47'' |
4276 |
Vụng Bình Ba |
Khánh Hòa |
11° 51' 51'' |
109° 12' 43'' |
4277 |
Mũi Nam |
Khánh Hòa |
11° 51' 09'' |
109° 13' 11'' |
4278 |
Hòn Khô Đông |
Khánh Hòa |
11° 50' 24'' |
109° 13' 19'' |
4279 |
Hòn Xây |
Khánh Hòa |
11° 51' 48'' |
109° 14' 21'' |
4280 |
Vụng Chinh |
Khánh Hòa |
11° 51' 57'' |
109° 15' 22'' |
4281 |
Mũi Chà Là |
Khánh Hòa |
11° 51' 12'' |
109° 14' 48'' |
4282 |
Cửa Bé |
Khánh Hòa |
11° 51' 09'' |
109° 14' 47'' |
4283 |
Mũi Bãi Vẽ |
Khánh Hòa |
11° 51' 07'' |
109° 14' 40'' |
4284 |
Núi Hòn Cò |
Khánh Hòa |
11° 50' 15'' |
109° 14' 38'' |
4285 |
Đảo Bình Ba |
Khánh Hòa |
11° 50' 16'' |
109° 14' 15'' |
4286 |
Hòn Cò Ngoài |
Khánh Hòa |
11° 49' 57'' |
109° 15' 13'' |
4287 |
Hòn Giang |
Khánh Hòa |
11° 51' 43'' |
109° 16' 10'' |
4288 |
Hòn Giang Con |
Khánh Hòa |
11° 51' 40'' |
109° 16' 02'' |
4289 |
Hòn Đen Ngoài |
Khánh Hòa |
11° 51' 30'' |
109° 16' 20'' |
4290 |
Hòn Đen Trong |
Khánh Hòa |
11° 51' 28'' |
109° 16' 14'' |
4291 |
Bãi Mỹ Thanh |
Khánh Hòa |
11° 49' 52'' |
109° 07' 17'' |
4292 |
Cửa Hiệp Mỹ |
Khánh Hòa |
11° 49' 23'' |
109° 07' 29'' |
4293 |
Cửa Hồi |
Khánh Hòa |
11° 49' 24'' |
109° 08' 53'' |
4294 |
Mũi Đá Lết |
Khánh Hòa |
11° 49' 19'' |
109° 08' 36'' |
4295 |
Mũi Bãi Hõm |
Khánh Hòa |
11° 49' 53'' |
109° 10' 57'' |
4296 |
Mũi Cà Tiên |
Khánh Hòa- Ninh Thuận |
11° 48' 41'' |
109° 11' 36'' |
4297 |
Cửa Lớn Bình Ba |
Khánh Hòa |
11° 49' 47'' |
109° 12' 30'' |
4298 |
Hòn Mũi |
Khánh Hòa |
11° 49' 04'' |
109° 11' 58'' |
4299 |
Mũi Bãi Nồm |
Khánh Hòa |
11° 49' 50'' |
109° 14' 14'' |
4300 |
Hòn Cò Trong |
Khánh Hòa |
11° 50' 00'' |
109° 14' 54'' |
4301 |
Đá Chà Là |
Ninh Thuận |
11° 47' 32'' |
109° 11' 41'' |
4302 |
Hòn Trứng |
Khánh Hòa |
11° 47' 29'' |
109° 12' 22'' |
4303 |
Hòn Chút |
Khánh Hòa |
11° 46' 51'' |
109° 13' 02'' |
4304 |
Đá Nâu |
Khánh Hòa |
11° 53' 58'' |
109° 09' 55'' |
4305 |
Bãi Bình Tiên |
Ninh Thuận |
11° 48' 12'' |
109° 11' 04'' |
4306 |
Bãi Nước Đổ |
Ninh Thuận |
11° 46' 39'' |
109° 12' 08'' |
4307 |
Hòn Sam |
Khánh Hòa |
11° 46' 14'' |
109° 13' 21'' |
4308 |
Bãi Chuối |
Ninh Thuận |
11° 45' 26'' |
109° 13' 00'' |
4309 |
Gành Thùng |
Ninh Thuận |
11° 45' 26'' |
109° 13' 32'' |
4310 |
Bãi Thùng |
Ninh Thuận |
11° 44' 57'' |
109° 13' 17'' |
4311 |
Gành Vách Trên |
Ninh Thuận |
11° 44' 56'' |
109° 13' 46'' |
4312 |
Vịnh Vĩnh Hy |
Ninh Thuận |
11° 42' 47'' |
109° 12' 12'' |
4313 |
Mũi Đá Vách |
Ninh Thuận |
11° 43' 44'' |
109° 13' 54'' |
4314 |
Mũi Đăng |
Ninh Thuận |
11° 43' 05'' |
109° 13' 09'' |
4315 |
Hòn Cột Buồm |
Ninh Thuận |
11° 43' 18'' |
109° 13' 35'' |
4316 |
Đầm Đăng |
Ninh Thuận |
11° 43' 10'' |
109° 12' 45'' |
4317 |
Mũi Lớn |
Ninh Thuận |
11° 43' 04'' |
109° 12' 32'' |
4318 |
Mũi Tây Xa |
Ninh Thuận |
11° 42' 56'' |
109° 12' 16'' |
4319 |
Hòn Gang |
Ninh Thuận |
11° 42' 51'' |
109° 11' 58'' |
4320 |
Hòn Long Doi |
Ninh Thuận |
11° 43' 00'' |
109° 13' 10'' |
4321 |
Mũi Thủ |
Ninh Thuận |
11° 42' 28'' |
109° 12' 05'' |
4322 |
Hòn Yến |
Ninh Thuận |
11° 42' 28'' |
109° 12' 06'' |
4323 |
Mũi Gành Đen |
Ninh Thuận |
11° 42' 01'' |
109° 11' 39'' |
4324 |
Bãi Hỏm |
Ninh Thuận |
11° 41' 26'' |
109° 11' 16'' |
4325 |
Gành Cọc |
Ninh Thuận |
11° 41' 07'' |
109° 11' 18'' |
4326 |
Lạch Thái An |
Ninh Thuận |
11° 40' 41'' |
109° 10' 31'' |
4327 |
Bãi cạn Thái An |
Ninh Thuận |
11° 39' 56'' |
109° 10' 24'' |
4328 |
Hòn Đeo Con |
Ninh Thuận |
11° 39' 05'' |
109° 10' 36'' |
4329 |
Hòn Đeo |
Ninh Thuận |
11° 38' 59'' |
109° 10' 29'' |
4330 |
Mũi Hố Quạt |
Ninh Thuận |
11° 38' 59'' |
109° 10' 20'' |
4331 |
Mũi Thị |
Ninh Thuận |
11° 37' 21'' |
109° 09' 52'' |
4332 |
Bãi Bình Sơn |
Ninh Thuận |
11° 35' 21'' |
109° 02' 20'' |
4333 |
Cửa Đầm Nại |
Ninh Thuận |
11° 35' 22'' |
109° 02' 55'' |
4334 |
Đầm Vua |
Ninh Thuận |
11° 35' 56'' |
109° 04' 32'' |
4335 |
Bãi cạn Khánh Hội |
Ninh Thuận |
11° 34' 25'' |
109° 04' 14'' |
4336 |
Bãi cạn Mỹ Hòa |
Ninh Thuận |
11° 35' 51'' |
109° 08' 35'' |
4337 |
Hòn Chồng Nhỏ |
Ninh Thuận |
11° 35' 00'' |
109° 08' 33'' |
4338 |
Hòn Lìu |
Ninh Thuận |
11° 34' 54'' |
109° 08' 07'' |
4339 |
Hòn Chồng |
Ninh Thuận |
11° 34' 50'' |
109° 08' 38'' |
4340 |
Hòn Đỏ |
Ninh Thuận |
11° 34' 24'' |
109° 07' 38'' |
4341 |
Cửa Đông Hải |
Ninh Thuận |
11° 32' 10'' |
109° 01' 40'' |
4342 |
Bãi cạn Đông Hải |
Ninh Thuận |
11° 33' 00'' |
109° 02' 01'' |
4343 |
Vịnh Phan Rang |
Ninh Thuận |
11° 32' 50'' |
109° 03' 31'' |
4344 |
Mũi Hòn Đỏ |
Ninh Thuận |
11° 33' 51'' |
109° 07' 34'' |
4345 |
Bãi cạn Mỹ Tường |
Ninh Thuận |
11° 33' 11'' |
109° 06' 32'' |
4346 |
Mũi Thuyền Cá |
Ninh Thuận |
11° 57' 57'' |
109° 11' 45'' |
4347 |
Vụng Ba Ngòi |
Khánh Hòa |
11° 54' 16'' |
109° 08' 12'' |
4348 |
Mũi Hối |
Khánh Hòa |
11° 52' 22'' |
109° 11' 25'' |
4349 |
Vụng Con Can |
Khánh Hòa |
11° 51' 34'' |
109° 09' 57'' |
4350 |
Vụng Tranh |
Khánh Hòa |
11° 50' 29'' |
109° 09' 26'' |
4351 |
Vụng Bãi Nạng |
Khánh Hòa |
11° 51' 23'' |
109° 10' 49'' |
4352 |
Vụng Bãi Nam |
Khánh Hòa |
11° 50' 31'' |
109° 10' 40'' |
4353 |
Vụng Bãi Vẽ |
Khánh Hòa |
11° 50' 32'' |
109° 14' 12'' |
4354 |
Vụng Bãi Chương |
Khánh Hòa |
11° 50' 39'' |
109° 14' 46'' |
4355 |
Vụng Cò |
Khánh Hòa |
11° 50' 02'' |
109° 14' 27'' |
4356 |
Vụng Đá Lết |
Khánh Hòa |
11° 49' 49'' |
109° 08' 28'' |
4357 |
Vụng Con |
Khánh Hòa |
11° 49' 06'' |
109° 11' 01'' |
4358 |
Vũng Cà Tiên |
Ninh Thuận |
11° 47' 52'' |
109° 11' 17'' |
4359 |
Đầm Nại |
Ninh Thuận |
11° 37' 34'' |
109° 01' 40'' |
4360 |
Hòn Một |
Khánh Hòa |
11° 57' 17'' |
109° 16' 31'' |
|
Tờ số 100-27 (Hòn Cau) |
|
|
|
4361 |
Vụng Tròn |
Ninh Thuận |
11° 26' 41'' |
109° 00' 28'' |
4362 |
Đầm Sơn Hải |
Ninh Thuận |
11° 24' 39'' |
108° 59' 50'' |
4363 |
Bãi cạn Vĩnh Trường |
Ninh Thuận |
11° 25' 45'' |
109° 00' 44'' |
4364 |
Bãi đá Sơn Hải |
Ninh Thuận |
11° 24' 13'' |
109° 00' 32'' |
4365 |
Bãi cạn Lạc Nghiệp |
Ninh Thuận |
11° 19' 41'' |
108° 53' 22'' |
4366 |
Đá Giăng Dọc |
Ninh Thuận |
11° 18' 41'' |
108° 54' 49'' |
4367 |
Đá Giăng Ngang |
Ninh Thuận |
11° 18' 36'' |
108° 55' 15'' |
4368 |
Mũi Sừng Trâu |
Ninh Thuận |
11° 18' 32'' |
108° 55' 02'' |
4369 |
Bãi cạn Mới |
Ninh Thuận |
11° 23' 59'' |
109° 01' 08'' |
4370 |
Bãi cạn Cà Ná |
Ninh Thuận |
11° 22' 50'' |
109° 00' 49'' |
4371 |
Mũi Dinh |
Ninh Thuận |
11° 21' 51'' |
109° 01' 07'' |
4372 |
Bãi đá Lố Ông |
Ninh Thuận |
11° 21' 21'' |
109° 00' 53'' |
4373 |
Mũi Đá Giăng |
Ninh Thuận |
11° 20' 02'' |
108° 52' 19'' |
4374 |
Mũi Lang Ông |
Bình Thuận |
11° 17' 13'' |
108° 45' 58'' |
4375 |
Mũi Cà Thá |
Bình Thuận |
11° 17' 20'' |
108° 46' 29'' |
4376 |
Bãi cạn Cù Lao Câu |
Bình Thuận |
11° 16' 46'' |
108° 52' 10'' |
4377 |
Đá Thủy Lôi |
Bình Thuận |
11° 15' 40'' |
108° 51' 12'' |
4378 |
Hòn Cau |
Bình Thuận |
11° 13' 37'' |
108° 49' 32'' |
4379 |
Bãi cạn Bào Ngư |
Bình Thuận |
11° 13' 05'' |
108° 51' 48'' |
4380 |
Bãi cạn Sao Biển |
Bình Thuận |
11° 06' 30'' |
108° 46' 32'' |
4381 |
Bãi cạn Hàm Ếch |
Bình Thuận |
11° 05' 56'' |
108° 50' 15'' |
4382 |
Vụng Câu |
Bình Thuận |
11° 18' 50'' |
108° 50' 30'' |
4383 |
Bãi ngầm Câu Trong |
Bình Thuận |
11° 16' 26'' |
108° 49' 25'' |
4384 |
Bãi ngầm Câu Trên |
Bình Thuận |
11° 16' 36'' |
108° 50' 28'' |
4385 |
Bãi ngầm Câu Dưới |
Bình Thuận |
11° 15' 36'' |
108° 48' 40'' |
4386 |
Bãi ngầm Câu Ngoài |
Bình Thuận |
11° 15' 10'' |
108° 50' 42'' |
4387 |
Rạng Bè |
Bình Thuận |
11° 12' 40'' |
108° 53' 22'' |
4388 |
Bãi ngầm Mái Dài |
Bình Thuận |
11° 06' 58'' |
108° 45' 42'' |
4389 |
Bãi ngầm Mái Tròn |
Bình Thuận |
11° 04' 35'' |
108° 46' 15'' |
4390 |
Rạng Kẻm |
Bình Thuận |
11° 03' 05'' |
108° 45' 30'' |
4391 |
Rạng Chớn Cồn |
Bình Thuận |
11° 01' 05'' |
108° 46' 07'' |
4392 |
Mũi Đá Chẹt |
Bình Thuận |
11° 20' 04'' |
108° 50' 49'' |
4393 |
Bãi Bực Lở |
Bình Thuận |
11° 19' 36'' |
108° 50' 20'' |
4394 |
Bãi Cây Cấm |
Bình Thuận |
11° 18' 15'' |
108° 46' 50'' |
|
Tờ số 100-26 (Phan Rí Cửa) |
|
|
|
4395 |
Cửa Liên Hương |
Bình Thuận |
11° 13' 13'' |
108° 44' 22'' |
4396 |
Mũi Hà Thủy |
Bình Thuận |
11° 10' 40'' |
108° 36' 53'' |
4397 |
Cửa Phan Rí |
Bình Thuận |
11° 09' 43'' |
108° 33' 39'' |
4398 |
Mũi Hòa Phú |
Bình Thuận |
11° 09' 52'' |
108° 33' 44'' |
4399 |
Vịnh Phan Rí |
Bình Thuận |
11° 09' 00'' |
108° 34' 10'' |
4400 |
Bãi cạn La Gàn |
Bình Thuận |
11° 07' 51'' |
108° 42' 30'' |
4401 |
Vũng Môn |
Bình Thuận |
11° 02' 35'' |
108° 26' 00'' |
4402 |
Ghềnh Ông Đồn |
Bình Thuận |
11° 02' 30'' |
108° 27' 27'' |
4403 |
Vụng Hồng Chính |
Bình Thuận |
11° 01' 54'' |
108° 22' 39'' |
4404 |
Hòn Nghề |
Bình Thuận |
11° 01' 35'' |
108° 22' 06'' |
4405 |
Bãi Trọ |
Bình Thuận |
11° 11' 43'' |
108° 43' 49'' |
4406 |
Đá Bàn |
Bình Thuận |
11° 11' 04'' |
108° 43' 39'' |
4407 |
Mũi Bắt Cóc |
Bình Thuận |
11° 10' 42'' |
108° 43' 07'' |
4408 |
Bãi Ngoài |
Bình Thuận |
11° 10' 28'' |
108° 42' 00'' |
4409 |
Bãi ngầm Phan Rí Trong |
Bình Thuận |
11° 06' 08'' |
108° 31' 19'' |
4410 |
Bãi ngầm Phan Rí Dài |
Bình Thuận |
11° 06' 48'' |
108° 36' 49'' |
4411 |
Bãi ngầm Mỏ Neo |
Bình Thuận |
11° 06' 28'' |
108° 40' 39'' |
4412 |
Bãi ngầm Phan Rí Ngoài |
Bình Thuận |
11° 03' 42'' |
108° 44' 32'' |
4413 |
Mũi Gành Đá |
Bình Thuận |
11° 09' 20'' |
108° 32' 00'' |
|
Tờ số 100-28 (Phan Thiết) |
|
|
|
4414 |
Cửa Phú Hải |
Bình Thuận |
10° 56' 05'' |
108° 08' 06'' |
4415 |
Mũi Đá Ông Địa |
Bình Thuận |
10° 56' 14'' |
108° 11' 05'' |
4416 |
Bãi Chiến Thắng |
Bình Thuận |
10° 56' 02'' |
108° 10' 02'' |
4417 |
Bãi Hải Dương |
Bình Thuận |
10° 56' 55'' |
108° 12' 11'' |
4418 |
Vụng Long Sơn |
Bình Thuận |
10° 57' 33'' |
108° 18' 57'' |
4419 |
Mũi Hòn Rơm |
Bình Thuận |
10° 57' 08'' |
108° 20' 04'' |
4420 |
Bãi Lạc Đạo |
Bình Thuận |
10° 55' 09'' |
108° 05' 32'' |
4421 |
Hòn Cái Đe |
Bình Thuận |
10° 54' 44'' |
108° 05' 45'' |
4422 |
Bãi biển Đồi Dương |
Bình Thuận |
10° 55' 39'' |
108° 07' 01'' |
4423 |
Mũi Lăng Ông |
Bình Thuận |
10° 55' 12'' |
108° 16' 43'' |
4424 |
Đá Rạng |
Bình Thuận |
10° 54' 58'' |
108° 16' 49'' |
4425 |
Mũi Né |
Bình Thuận |
10° 54' 57'' |
108° 17' 38'' |
4426 |
Hòn Lao |
Bình Thuận |
10° 54' 40'' |
108° 17' 56'' |
4427 |
Vịnh Phan Thiết |
Bình Thuận |
10° 53' 16'' |
108° 07' 27'' |
4428 |
Đá Trạm |
Bình Thuận |
10° 46' 10'' |
108° 01' 20'' |
4429 |
Bãi cạn Thủy Tinh |
Bình Thuận |
10° 44' 16'' |
108° 00' 57'' |
4430 |
Mũi Yên Ngựa |
Bình Thuận |
10° 44' 12'' |
108° 00' 44'' |
4431 |
Bãi cạn Phan Thiết |
Bình Thuận |
10° 39' 53'' |
108° 19' 02'' |
4432 |
Bãi ngầm Bắc Vịnh |
Bình Thuận |
10° 51' 36'' |
108° 14' 42'' |
4433 |
Bãi ngầm Nam Vịnh |
Bình Thuận |
10° 48' 12'' |
108° 05' 53'' |
|
Tờ số 100-49 (Hòn Vang) |
|
|
|
4434 |
Hòn Đồ |
Bình Thuận |
10° 03' 20'' |
108° 53' 52'' |
4435 |
Hòn Đồ Nhỏ |
Bình Thuận |
10° 03' 07'' |
108° 58' 39'' |
4436 |
Hòn Đá Tý |
Bình Thuận |
09° 59' 45'' |
109° 02' 55'' |
4437 |
Hòn Hải |
Bình Thuận |
09° 58' 30'' |
109° 04' 58'' |
|
Tờ số 100-50 (Đảo Phú Quý) |
|
|
|
4438 |
Hòn Trứng |
Bình Thuận |
10° 37' 11'' |
108° 52' 26'' |
4439 |
Lạch Dộc Bóng |
Bình Thuận |
10° 33' 25'' |
108° 56' 14'' |
4440 |
Mũi Mom |
Bình Thuận |
10° 32' 59'' |
108° 55' 22'' |
4441 |
Lạch Bãi Lăng |
Bình Thuận |
10° 32' 27'' |
108° 55' 23'' |
4442 |
Hòn Đỏ |
Bình Thuận |
10° 33' 31'' |
108° 57' 06'' |
4443 |
Hòn Giữa |
Bình Thuận |
10° 33' 28'' |
108° 57' 20'' |
4444 |
Hòn Đen |
Bình Thuận |
10° 33' 15'' |
108° 57' 27'' |
4445 |
Mũi Mộ Thầy |
Bình Thuận |
10° 32' 58'' |
108° 57' 23'' |
4446 |
Lạch Thế |
Bình Thuận |
10° 32' 43'' |
108° 57' 18'' |
4447 |
Núi Cao Cát |
Bình Thuận |
10° 32' 50'' |
108° 56' 47'' |
4448 |
Núi Cấm |
Bình Thuận |
10° 32' 22'' |
108° 55' 55'' |
4449 |
Lạch Ông Cội |
Bình Thuận |
10° 32' 01'' |
108° 57' 29'' |
4450 |
Lạch Chà Tre |
Bình Thuận |
10° 31' 39'' |
108° 55' 31'' |
4451 |
Lạch Chùa |
Bình Thuận |
10° 31' 10'' |
108° 55' 34'' |
4452 |
Mũi Cây Thẻ |
Bình Thuận |
10° 30' 53'' |
108° 55' 50'' |
4453 |
Đảo Phú Quý |
Bình Thuận |
10° 31' 45'' |
108° 56' 42'' |
4454 |
Bãi đá Đông |
Bình Thuận |
10° 31' 41'' |
108° 57' 31'' |
4455 |
Bãi Phủ |
Bình Thuận |
10° 31' 21'' |
108° 57' 28'' |
4456 |
Núi Ông Đụn |
Bình Thuận |
10° 30' 53'' |
108° 57' 15'' |
4457 |
Lạch Ông Bền |
Bình Thuận |
10° 30' 29'' |
108° 56' 15'' |
4458 |
Lạch Chỏi |
Bình Thuận |
10° 30' 15'' |
108° 57' 47'' |
4459 |
Hòn Trứng Lớn |
Bình Thuận |
10° 30' 09'' |
108° 57' 41'' |
4460 |
Bãi đá Ông |
Bình Thuận |
10° 30' 02'' |
108° 57' 09'' |
4461 |
Lạch Bãi Phủ |
Bình Thuận |
10° 31' 16'' |
108° 57' 43'' |
4462 |
Gành Hang |
Bình Thuận |
10° 31' 04'' |
108° 57' 57'' |
4463 |
Mũi Tam Thanh |
Bình Thuận |
10° 30' 33'' |
108° 57' 58'' |
4464 |
Hòn Tranh |
Bình Thuận |
10° 29' 34'' |
108° 57' 53'' |
4465 |
Hòn Trứng Nhỏ |
Bình Thuận |
10° 29' 04'' |
108° 58' 00'' |
4466 |
Đá Trào |
Bình Thuận |
10° 28' 57'' |
108° 58' 05'' |
|
Tờ số 100-29 (La Gi) |
|
|
|
4467 |
Cửa Ba Đăng |
Bình Thuận |
10° 42' 39'' |
107° 51' 15'' |
4468 |
Mũi Đơ |
Bình Thuận |
10° 42' 16'' |
107° 50' 35'' |
4469 |
Bãi Cây Găng |
Bình Thuận |
10° 43' 16'' |
107° 54' 43'' |
4470 |
Mũi Hòn Lan |
Bình Thuận |
10° 42' 05'' |
107° 57' 43'' |
4471 |
Bãi Kê Gà |
Bình Thuận |
10° 42' 20'' |
107° 58' 35'' |
4472 |
Mũi Kê Gà |
Bình Thuận |
10° 42' 00'' |
107° 59' 31'' |
4473 |
Bãi đá Văn Kê |
Bình Thuận |
10° 41' 47'' |
107° 57' 20'' |
4474 |
Hòn Kê Gà |
Bình Thuận |
10° 41' 49'' |
107° 59' 25'' |
4475 |
Cửa La Gi |
Bình Thuận |
10° 38' 58'' |
107° 46' 20'' |
4476 |
Hòn Bà |
Bình Thuận |
10° 39' 10'' |
107° 48' 02'' |
4477 |
Mũi Đá Nhọn |
Bình Thuận |
10° 36' 35'' |
107° 39' 41'' |
4478 |
Cửa Sông Chùa |
Bình Thuận- Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 33' 56'' |
107° 33' 55'' |
4479 |
Đá Găng |
Bình Thuận |
10° 42' 28'' |
107° 57' 00'' |
4480 |
Cửa Cạn |
Bình Thuận |
10° 43' 20'' |
107° 54' 23'' |
4481 |
Bãi ngầm Hàm Tân 1 |
Bình Thuận |
10° 36' 15'' |
107° 45' 05'' |
4482 |
Bãi ngầm Hàm Tân 2 |
Bình Thuận |
10° 35' 42'' |
107° 44' 27'' |
4483 |
Bãi ngầm Hàm Tân 3 |
Bình Thuận |
10° 34' 55'' |
107° 44' 17'' |
4484 |
Bãi ngầm Hàm Tân 4 |
Bình Thuận |
10° 34' 15'' |
107° 44' 22'' |
4485 |
Bãi ngầm Cổ Cò |
Bình Thuận |
10° 32' 42'' |
107° 45' 32'' |
4486 |
Bãi cạn Tiền Cổ |
Bình Thuận |
10° 28' 25'' |
107° 42' 19'' |
4487 |
Rạng Mập |
Bình Thuận |
10° 29' 30'' |
107° 49' 47'' |
4488 |
Đầm Bình Châu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 33' 12'' |
107° 32' 58'' |
4489 |
Cửa Bình Châu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 32' 49'' |
107° 32' 49'' |
4490 |
Mũi Ba Kiềm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 30' 07'' |
107° 30' 38'' |
4491 |
Bãi ngầm Hồ Ninh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 30' 36'' |
107° 34' 49'' |
4492 |
Bãi ngầm Mắc Lưới |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 24' 52'' |
107° 34' 12'' |
|
Tờ số 100-30 (Vũng Tàu) |
|
|
|
4493 |
Cửa Treo Gùi |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 29' 36'' |
107° 00' 12'' |
4494 |
Cù lao Rừng Đước |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 29' 26'' |
107° 01' 57'' |
4495 |
Cù lao Phú Lang |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 29' 23'' |
107° 00' 39'' |
4496 |
Cửa Tắc Lớn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 28' 56'' |
107° 00' 59'' |
4497 |
Hòn Nhân Con |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 28' 30'' |
107° 01' 17'' |
4498 |
Cửa Ông Bến |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 28' 01'' |
107° 01' 52'' |
4499 |
Bãi Hồ Tràm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 28' 15'' |
107° 26' 11'' |
4500 |
Mũi Hồ Tràm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 28' 11'' |
107° 26' 27'' |
4501 |
Bãi Hồ Cốc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 29' 48'' |
107° 28' 07'' |
4502 |
Cồn Miếu Bà |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 27' 51'' |
107° 01' 26'' |
4503 |
Bãi Điệp |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 26' 43'' |
107° 03' 20'' |
4504 |
Đảo Long Sơn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 27' 16'' |
107° 04' 37'' |
4505 |
Cửa Giụi |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 26' 10'' |
107° 06' 28'' |
4506 |
Đảo Gò Găng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 26' 33'' |
107° 08' 02'' |
4507 |
Cửa Lộc An |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 27' 10'' |
107° 19' 58'' |
4508 |
Đầm Lộc An |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 27' 43'' |
107° 20' 31'' |
4509 |
Vụng Gành Rái |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 25' 57'' |
107° 01' 41'' |
4510 |
Cửa Bến Điệp |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 26' 06'' |
107° 05' 08'' |
4511 |
Bãi Gỗ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 26' 03'' |
107° 05' 39'' |
4512 |
Cù lao Tào |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 24' 20'' |
107° 05' 49'' |
4513 |
Đảo Ngọc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 24' 42'' |
107° 05' 56'' |
4514 |
Cửa Dinh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 24' 49'' |
107° 07' 03'' |
4515 |
Mũi Phước Hiệp |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 24' 04'' |
107° 10' 31'' |
4516 |
Bãi Long Hải |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 24' 09'' |
107° 13' 01'' |
4517 |
Cửa Bến Đình |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 22' 57'' |
107° 04' 09'' |
4518 |
Bãi Dâu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 22' 05'' |
107° 03' 34'' |
4519 |
Bãi Sao Mai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 23' 23'' |
107° 04' 20'' |
4520 |
Cửa Lấp |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 23' 12'' |
107° 09' 34'' |
4521 |
Bãi Phước Tỉnh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 23' 58'' |
107° 10' 55'' |
4522 |
Bãi Hàng Dương |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 23' 03'' |
107° 14' 00'' |
4523 |
Mũi Kỳ Vân |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 22' 51'' |
107° 15' 15'' |
4524 |
Mũi Cơm Thiêu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 22' 42'' |
107° 14' 25'' |
4525 |
Bãi cạn Ba Kiềm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 23' 25'' |
107° 29' 13'' |
4526 |
Mũi Đá Cái Trắng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 21' 32'' |
107° 03' 29'' |
4527 |
Hòn Rù Rì |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 21' 03'' |
107° 03' 56'' |
4528 |
Bãi Trước |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 20' 47'' |
107° 04' 14'' |
4529 |
Vụng Cây Dừa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 20' 35'' |
107° 04' 08'' |
4530 |
Bãi Sau |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 20' 33'' |
107° 05' 39'' |
4531 |
Bãi Thùy Dương |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 21' 23'' |
107° 06' 20'' |
4532 |
Bãi Thùy Vân |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 21' 02'' |
107° 06' 02'' |
4533 |
Bãi cạn Châu Viên |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 21' 16'' |
107° 16' 33'' |
4534 |
Bãi cạn Bông Lan |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 21' 33'' |
107° 23' 38'' |
4535 |
Hòn Bà |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 19' 30'' |
107° 05' 15'' |
4536 |
Bãi cạn Tây Nam |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 17' 17'' |
107° 01' 36'' |
4537 |
Bãi Dứa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 19' 40'' |
107° 04' 36'' |
4538 |
Cồn Hàng Mới |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 23' 14'' |
107° 00' 52'' |
|
Tờ số 100-47 (Hòn Anh) |
|
|
|
4539 |
Hòn Anh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 36' 41'' |
106° 08' 30'' |
4540 |
Hòn Em |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 34' 49'' |
106° 05' 10'' |
|
Tờ số 100-48 (Đảo Côn Sơn) |
|
|
|
4541 |
Hòn Trứng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 46' 48'' |
106° 43' 07'' |
4542 |
Hòn Tre Nhỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 15'' |
106° 35' 09'' |
4543 |
Vụng Ông Cường |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 54'' |
106° 37' 48'' |
4544 |
Mũi Cỏ Ống |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 34'' |
106° 37' 14'' |
4545 |
Vụng Đầm Trầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 11'' |
106° 37' 01'' |
4546 |
Mũi Đá Cuội |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 07'' |
106° 36' 39'' |
4547 |
Mũi Đông Bắc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 45' 43'' |
106° 39' 43'' |
4548 |
Vụng Đai Mui |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 45' 28'' |
106° 38' 49'' |
4549 |
Núi Đường Chơi |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 45' 29'' |
106° 39' 31'' |
4550 |
Bãi Đầm Tre |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 45' 04'' |
106° 39' 24'' |
4551 |
Mũi Đai Mui |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 45' 05'' |
106° 40' 04'' |
4552 |
Núi Ông Cường |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 55'' |
106° 38' 33'' |
4553 |
Vụng Đầm Tre |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 47'' |
106° 39' 59'' |
4554 |
Mũi Đá Hinh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 27'' |
106° 39' 50'' |
4555 |
Núi Con Ngựa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 23'' |
106° 39' 27'' |
4556 |
Hòn Măng Tre |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 42' 42'' |
106° 32' 58'' |
4557 |
Hòn Tre Lớn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 42' 29'' |
106° 32' 27'' |
4558 |
Vụng Bàng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 43' 42'' |
106° 35' 57'' |
4559 |
Mũi San Hô |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 43' 34'' |
106° 35' 31'' |
4560 |
Vụng Ông Đụng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 42' 35'' |
106° 35' 16'' |
4561 |
Mũi Sơn Khê |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 42' 30'' |
106° 34' 42'' |
4562 |
Núi Chúa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 42' 38'' |
106° 36' 33'' |
4563 |
Đảo Côn Sơn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 42' 27'' |
106° 36' 22'' |
4564 |
Bãi Canh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 43' 53'' |
106° 39' 12'' |
4565 |
Bãi Vông |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 43' 44'' |
106° 38' 24'' |
4566 |
Vụng Đông Bắc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 43' 20'' |
106° 38' 28'' |
4567 |
Mũi Ông Câu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 38'' |
106° 34' 03'' |
4568 |
Hòn Trác Con |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 28'' |
106° 33' 15'' |
4569 |
Vụng Giai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 16'' |
106° 33' 44'' |
4570 |
Hòn Trọc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 14'' |
106° 33' 22'' |
4571 |
Mũi Giai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 03'' |
106° 33' 37'' |
4572 |
Hòn Đầu Dốc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 39'' |
106° 33' 24'' |
4573 |
Vụng Tây Nam |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 02'' |
106° 33' 48'' |
4574 |
Núi Thánh Giá |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 15'' |
106° 34' 39'' |
4575 |
Vụng Đất Dốc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 56'' |
106° 38' 02'' |
4576 |
Mũi Đất Dốc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 20'' |
106° 37' 32'' |
4577 |
Bãi Bông Hường |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 22'' |
106° 37' 12'' |
4578 |
Bãi Lò Vôi |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 17'' |
106° 38' 03'' |
4579 |
Vịnh Côn Sơn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 56'' |
106° 37' 30'' |
4580 |
Quần đảo Côn Sơn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 46'' |
106° 36' 40'' |
4581 |
Bãi Đất Dốc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 45'' |
106° 38' 50'' |
4582 |
Mũi Tà Bê |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 39'' |
106° 39' 27'' |
4583 |
Mũi Con Chim |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 31'' |
106° 39' 02'' |
4584 |
Mũi Mào Gà |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 44'' |
106° 39' 32'' |
4585 |
Bãi Dương |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 56'' |
106° 39' 54'' |
4586 |
Vụng Ba Gian |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 35'' |
106° 40' 54'' |
4587 |
Bãi Bà Độp |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 21'' |
106° 40' 48'' |
4588 |
Mũi Tầm Vông |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 50'' |
106° 41' 40'' |
4589 |
Vụng Vong |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 29'' |
106° 41' 29'' |
4590 |
Bãi Giông |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 17'' |
106° 41' 25'' |
4591 |
Hòn Bảy Cạnh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 28'' |
106° 40' 14'' |
4592 |
Bãi Sạn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 18'' |
106° 42' 11'' |
4593 |
Bãi Cát Nhỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 43'' |
106° 44' 03'' |
4594 |
Vụng Nhỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 32'' |
106° 43' 53'' |
4595 |
Mũi Bà Thiết |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 19'' |
106° 43' 55'' |
4596 |
Vụng Hòn Cau |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 07'' |
106° 44' 08'' |
4597 |
Bãi Cát Lớn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 18'' |
106° 44' 11'' |
4598 |
Mũi Đèn Đông |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 09'' |
106° 42' 33'' |
4599 |
Mũi Bắc Cau |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 42' 00'' |
106° 44' 21'' |
4600 |
Hòn Cau |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 41'' |
106° 44' 16'' |
4601 |
Mũi Tổ Yến |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 01'' |
106° 44' 20'' |
4602 |
Mũi The |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 57'' |
106° 32' 55'' |
4603 |
Đầm The |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 52'' |
106° 32' 40'' |
4604 |
Mũi Ba Non |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 46'' |
106° 32' 23'' |
4605 |
Lạch Họng Đầm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 31'' |
106° 33' 45'' |
4606 |
Đảo Hòn Bà |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 19'' |
106° 32' 38'' |
4607 |
Núi Ba Hòn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 48'' |
106° 34' 07'' |
4608 |
Mũi Quốc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 42'' |
106° 32' 50'' |
4609 |
Vụng Ông Phô |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 38'' |
106° 33' 00'' |
4610 |
Bãi Sạn Tây |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 32'' |
106° 33' 08'' |
4611 |
Mũi Đam Quát |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 15'' |
106° 33' 05'' |
4612 |
Vụng Đam Quát |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 04'' |
106° 33' 20'' |
4613 |
Bãi cạn Côn Lôn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 08'' |
106° 34' 31'' |
4614 |
Mũi Miếu Bà |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 51'' |
106° 34' 32'' |
4615 |
Cửa Họng Đầm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 48'' |
106° 34' 32'' |
4616 |
Bãi Nhút |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 41'' |
106° 35' 55'' |
4617 |
Mũi Cá Mập |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 31'' |
106° 36' 43'' |
4618 |
Hòn Trác Nhỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 23'' |
106° 37' 17'' |
4619 |
Hòn Trác Lớn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 17'' |
106° 37' 02'' |
4620 |
Hòn Tài Nhỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 17'' |
106° 38' 05'' |
4621 |
Hòn Tài Lớn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 14'' |
106° 37' 50'' |
4622 |
Bãi Tranh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 59'' |
106° 40' 56'' |
4623 |
Vụng Tranh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 46'' |
106° 40' 57'' |
4624 |
Bãi Xi Măng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 54'' |
106° 42' 01'' |
4625 |
Vụng Voi |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 50'' |
106° 42' 03'' |
4626 |
Mũi Cạnh Nam |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 26'' |
106° 40' 36'' |
4627 |
Hòn Bông Lang |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 06'' |
106° 40' 24'' |
4628 |
Mũi Vung |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 37' 54'' |
106° 33' 29'' |
4629 |
Hòn Vung |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 37' 49'' |
106° 33' 22'' |
4630 |
Bãi cạn Sở Muối Trong |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 39'' |
106° 36' 47'' |
4631 |
Bãi cạn Sở Muối Ngoài |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 56'' |
106° 37' 19'' |
4632 |
Vụng Ông Câu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 41'' |
106° 34' 13'' |
4633 |
Lạch Con Chim |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 41' 07'' |
106° 39' 26'' |
4634 |
Lạch Hải Đăng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 34'' |
106° 43' 14'' |
4635 |
Mũi Ba Hòn |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 38' 50'' |
106° 34' 31'' |
4636 |
Đá Đông Hòn Tre Nhỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 44' 20'' |
106° 35' 17'' |
|
Tờ số 250-18 (Bãi cạn Phúc Tần) |
|
|
|
4637 |
Bãi cạn Phúc Tần |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 08' 00'' |
110° 30' 00'' |
4638 |
Bãi cạn Huyền Trân |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 01' 43'' |
110° 36' 52'' |
|
Tờ số 250-19 (Bãi cạn Tư Chính) |
|
|
|
4639 |
Bãi cạn Phúc Nguyên |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 55' 00'' |
110° 00' 00'' |
4640 |
Bãi cạn Tư Chính |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 34' 36'' |
109° 43' 30'' |
4641 |
Bãi cạn Quế Đường |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 48' 39'' |
110° 28' 53'' |
|
Tờ số 250-20 (Cụm Ba Kè) |
|
|
|
4642 |
Cụm Ba Kè |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 45' 00'' |
111° 40' 00'' |
4643 |
Bãi cạn Vũng Mây |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 53' 49'' |
111° 36' 25'' |
4644 |
Bãi Đinh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 34' 05'' |
111° 33' 01'' |
4645 |
Bãi Đất |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 42' 50'' |
111° 45' 07'' |
4646 |
Đá Ba Kè |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 57' 38'' |
111° 43' 04'' |
4647 |
Bãi Ngự Bình |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 40' 20'' |
111° 33' 17'' |
4648 |
Bãi Đại Nội |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 35' 43'' |
111° 36' 50'' |
4649 |
Bãi Kim Phụng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 39' 16'' |
111° 40' 31'' |
4650 |
Bãi Vọng Cảnh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 48' 12'' |
111° 44' 40'' |
4651 |
Bãi Trường Tiền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 52' 35'' |
111° 44' 28'' |
4652 |
Bãi Nam Ba Kè |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 20' 29'' |
111° 41' 42'' |
|
Tờ số 100-31 (Gò Công) |
|
|
|
4653 |
Cửa Cái Mép |
TP.Hồ Chí Minh - Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 29' 17'' |
106° 59' 43'' |
4654 |
Cù lao Phú Lợi |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 28' 04'' |
106° 58' 21'' |
4655 |
Cửa Cần Giờ |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 26' 30'' |
106° 57' 33'' |
4656 |
Cửa Soài Rạp |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 24' 36'' |
106° 47' 53'' |
4657 |
Cửa Đồng Tranh |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 25' 31'' |
106° 51' 25'' |
4658 |
Cồn Phong Thạnh |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 25' 12'' |
106° 57' 46'' |
4659 |
Mũi Lý Nhơn |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 23' 47'' |
106° 49' 58'' |
4660 |
Bãi Cát Lái |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 23' 32'' |
106° 51' 03'' |
4661 |
Mũi Đồng Tranh |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 22' 44'' |
106° 52' 25'' |
4662 |
Bãi Cần Giờ |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 22' 56'' |
106° 56' 05'' |
4663 |
Vịnh Đồng Tranh |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 21' 42'' |
106° 50' 07'' |
4664 |
Cồn Đồng Hòa |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 21' 05'' |
106° 53' 56'' |
4665 |
Gò Con Chó |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 29' 59'' |
106° 59' 07'' |
4666 |
Mũi Nước Vận |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 28' 24'' |
106° 56' 38'' |
4667 |
Cồn Xích Hậu |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 21' 48'' |
106° 52' 17'' |
4668 |
Cồn Ngựa |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 19' 40'' |
106° 58' 19'' |
4669 |
Cồn Tây Xương |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 19' 51'' |
106° 58' 55'' |
4670 |
Cồn Hàng Cạn |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 23' 49'' |
107° 00' 56'' |
4671 |
Cồn Cá Nâu |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 24' 16'' |
106° 59' 08'' |
4672 |
Bãi Hàng Cồn |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 27' 57'' |
106° 57' 07'' |
4673 |
Cồn Khe Lương |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 19' 56'' |
106° 56' 41'' |
4674 |
Bãi Tàu Chìm |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 27' 53'' |
106° 58' 32'' |
4675 |
Cồn Ông Mão |
Tiền Giang |
10° 17' 00'' |
106° 47' 40'' |
4676 |
Cửa Tiểu |
Tiền Giang |
10° 14' 18'' |
106° 47' 27'' |
4677 |
Cồn Cống |
Tiền Giang |
10° 13' 09'' |
106° 46' 12'' |
4678 |
Cửa Đại |
Tiền Giang |
10° 11' 31'' |
106° 46' 01'' |
4679 |
Cồn Ngang |
Tiền Giang |
10° 12' 52'' |
106° 47' 28'' |
4680 |
Cồn Vượt |
Tiền Giang |
10° 10' 23'' |
106° 48' 18'' |
4681 |
Cồn Vạn Liễu |
Tiền Giang |
10° 15' 30'' |
106° 47' 46'' |
4682 |
Bãi Giữa |
Tiền Giang |
10° 09' 31'' |
106° 51' 19'' |
4683 |
Cửa Cống Bể |
Bến Tre |
10° 07' 55'' |
106° 47' 34'' |
4684 |
Bãi Nghêu |
Bến Tre |
10° 06' 41'' |
106° 47' 12'' |
4685 |
Bãi Kẽm |
Bến Tre |
10° 04' 50'' |
106° 46' 13'' |
4686 |
Bãi Thừa Đức |
Bến Tre |
10° 07' 29'' |
106° 48' 12'' |
4687 |
Cồn Thới Lợi |
Bến Tre |
10° 02' 31'' |
106° 41' 55'' |
4688 |
Bãi Thới Thuận |
Bến Tre |
10° 03' 54'' |
106° 45' 43'' |
4689 |
Cồn Bà Tư |
Bến Tre |
10° 03' 27'' |
106° 44' 22'' |
4690 |
Bãi Bần |
Bến Tre |
10° 00' 44'' |
106° 41' 16'' |
4691 |
Cửa Bần |
Bến Tre |
10° 05' 12'' |
106° 46' 24'' |
4692 |
Cồn Nhàn |
Bến Tre |
10° 01' 10'' |
106° 40' 15'' |
4693 |
Cồn Ngang Chìm |
Bến Tre |
10° 04' 30'' |
106° 51' 50'' |
|
Tờ số 100-32 (Thạnh Phú) |
|
|
|
4694 |
Cù lao Hổ |
Bến Tre |
09° 59' 06'' |
106° 38' 02'' |
4695 |
Bãi An Thủy |
Bến Tre |
09° 59' 41'' |
106° 41' 06'' |
4696 |
Cồn Tộ |
Bến Tre |
09° 57' 15'' |
106° 42' 10'' |
4697 |
Cồn Dĩa |
Bến Tre |
09° 56' 29'' |
106° 44' 37'' |
4698 |
Bãi An Điền |
Bến Tre |
09° 55' 40'' |
106° 39' 58'' |
4699 |
Cồn Bình Tự |
Bến Tre |
09° 55' 21'' |
106° 45' 34'' |
4700 |
Cửa Cây Dừa |
Bến Tre |
09° 53' 27'' |
106° 40' 53'' |
4701 |
Bãi Rễ Đước |
Bến Tre |
09° 52' 32'' |
106° 41' 06'' |
4702 |
Cồn Cặp |
Bến Tre |
09° 53' 16'' |
106° 44' 27'' |
4703 |
Bãi Thạnh Hải |
Bến Tre |
09° 50' 01'' |
106° 39' 40'' |
4704 |
Cửa Hồ Cờ |
Bến Tre |
09° 51' 43'' |
106° 40' 26'' |
4705 |
Bãi Thạnh Phong |
Bến Tre |
09° 48' 49'' |
106° 37' 31'' |
4706 |
Cửa Vàm Hồ |
Bến Tre |
09° 48' 46'' |
106° 38' 01'' |
4707 |
Bãi Cổ Chiên |
Bến Tre |
09° 46' 51'' |
106° 38' 28'' |
4708 |
Cồn Trâu |
Bến Tre |
09° 58' 07'' |
106° 41' 17'' |
4709 |
Cồn Bà Thơ |
Bến Tre |
09° 57' 59'' |
106° 41' 51'' |
4710 |
Cửa Mương Tàu |
Bến Tre |
09° 53' 54'' |
106° 40' 37'' |
4711 |
Cửa Cây Bàng |
Bến Tre |
09° 52' 43'' |
106° 41' 03'' |
4712 |
Cồn Đâm |
Bến Tre |
09° 47' 53'' |
106° 37' 11'' |
4713 |
Bãi Cây Mắm |
Trà Vinh |
09° 49' 54'' |
106° 32' 32'' |
4714 |
Cồn Nạng |
Trà Vinh |
09° 47' 47'' |
106° 32' 02'' |
4715 |
Cửa Cung Hầu |
Trà Vinh |
09° 48' 55'' |
106° 31' 52'' |
4716 |
Bãi Bến Đáy |
Trà Vinh |
09° 46' 26'' |
106° 31' 21'' |
4717 |
Bãi Mỹ Long |
Trà Vinh |
09° 46' 55'' |
106° 33' 00'' |
4718 |
Cửa Bến Chùa |
Trà Vinh |
09° 45' 11'' |
106° 32' 30'' |
4719 |
Cồn Dược |
Bến Tre |
09° 43' 50'' |
106° 40' 06'' |
4720 |
Bãi Hiệp Thạnh |
Trà Vinh |
09° 42' 46'' |
106° 34' 30'' |
4721 |
Cửa Láng Nước |
Trà Vinh |
09° 41' 49'' |
106° 34' 10'' |
4722 |
Bãi Nhà Mát |
Trà Vinh |
09° 40' 16'' |
106° 34' 44'' |
4723 |
Bãi Ba Động |
Trà Vinh |
09° 36' 14'' |
106° 33' 01'' |
4724 |
Cửa Khâu Lầu |
Trà Vinh |
09° 35' 24'' |
106° 32' 08'' |
4725 |
Cồn Vượt |
Trà Vinh |
09° 42' 50'' |
106° 36' 57'' |
|
Tờ số 100-33 (Long Phú) |
|
|
|
4726 |
Cửa Rồng |
Trà Vinh |
09° 32' 04'' |
106° 24' 31'' |
4727 |
Cửa Cồn Lợi |
Trà Vinh |
09° 32' 08'' |
106° 24' 26'' |
4728 |
Bãi Động Cao |
Trà Vinh |
09° 32' 20'' |
106° 25' 14'' |
4729 |
Bãi Cồn Lợi |
Trà Vinh |
09° 30' 11'' |
106° 24' 08'' |
4730 |
Cồn Châu |
Trà Vinh |
09° 29' 02'' |
106° 26' 00'' |
4731 |
Cồn Giăng |
Trà Vinh |
09° 26' 31'' |
106° 26' 20'' |
4732 |
Cồn Lợi |
Trà Vinh |
09° 32' 04'' |
106° 24' 14'' |
4733 |
Cửa Động Cao |
Trà Vinh |
09° 32' 10'' |
106° 26' 25'' |
4734 |
Rạn Chòm Đá |
Trà Vinh |
09° 28' 25'' |
106° 25' 38'' |
4735 |
Cửa Định An |
Trà Vinh - Sóc Trăng |
09° 31' 40'' |
106° 21' 15'' |
4736 |
Cù lao Dung |
Sóc Trăng |
09° 32' 58'' |
106° 15' 32'' |
4737 |
Bãi Đuôi Cồn Dung |
Sóc Trăng |
09° 30' 31'' |
106° 17' 14'' |
4738 |
Bãi Hội Đình |
Sóc Trăng |
09° 26' 58'' |
106° 12' 21'' |
4739 |
Bãi Huỳnh Kỳ |
Sóc Trăng |
09° 23' 02'' |
106° 11' 41'' |
4740 |
Cồn Trâu |
Sóc Trăng |
09° 22' 48'' |
106° 15' 32'' |
4741 |
Cồn Trà Sết |
Sóc Trăng |
09° 20' 35'' |
106° 07' 59'' |
4742 |
Bãi Hồ Bể |
Sóc Trăng |
09° 20' 30'' |
106° 08' 06'' |
4743 |
Bãi cạn Nam Mỹ Thanh |
Sóc Trăng |
09° 19' 50'' |
106° 14' 04'' |
4744 |
Cồn Bửng 1 |
Sóc Trăng |
09° 23' 25'' |
106° 16' 11'' |
4745 |
Cồn Bửng 2 |
Sóc Trăng |
09° 22' 42'' |
106° 16' 08'' |
4746 |
Cồn 15 |
Sóc Trăng |
09° 22' 25'' |
106° 15' 05'' |
4747 |
Cồn Hồ Bể |
Sóc Trăng |
09° 21' 17'' |
106° 13' 12'' |
|
Tờ số 100-34 (Bạc Liêu) |
|
|
|
4748 |
Bãi Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
09° 17' 44'' |
105° 58' 41'' |
4749 |
Cửa Nhà Mát |
Bạc Liêu |
09° 12' 14'' |
105° 44' 24'' |
4750 |
Cửa Kênh 30 tháng 4 |
Bạc Liêu |
09° 10' 30'' |
105° 40' 14'' |
4751 |
Cửa Cái Cùng |
Bạc Liêu |
09° 08' 16'' |
105° 34' 49'' |
|
Tờ số 100-35 (Cà Mau) |
|
|
|
4752 |
Bãi Gò Cát |
Bạc Liêu |
09° 05' 03'' |
105° 29' 13'' |
4753 |
Cửa Ấp Hạp |
Cà Mau |
09° 00' 44'' |
105° 24' 27'' |
4754 |
Cửa Đầu Già |
Cà Mau |
08° 58' 04'' |
105° 23' 07'' |
4755 |
Bãi Hiệp Hải |
Cà Mau |
08° 58' 21'' |
105° 24' 38'' |
4756 |
Cồn Lồng Đèn |
Cà Mau |
08° 54' 19'' |
105° 22' 14'' |
4757 |
Cửa Hố Gùi |
Cà Mau |
08° 49' 34'' |
105° 18' 42'' |
4758 |
Cửa Bồ Đề |
Cà Mau |
08° 45' 06'' |
105° 13' 12'' |
4759 |
Cửa Giá Cao |
Cà Mau |
08° 59' 01'' |
105° 23' 28'' |
4760 |
Cửa Bàu Cộ |
Cà Mau |
08° 55' 07'' |
105° 21' 59'' |
4761 |
Cửa Láng Bào Dừa |
Cà Mau |
08° 53' 09'' |
105° 21' 18'' |
4762 |
Cửa Cá Chốt |
Cà Mau |
08° 50' 28'' |
105° 19' 51'' |
4763 |
Cửa Khâu Hàng |
Cà Mau |
08° 49' 04'' |
105° 18' 31'' |
4764 |
Cửa Rạch Già |
Cà Mau |
08° 46' 29'' |
105° 16' 22'' |
|
Tờ số 100-36 (Rạch Gốc A) |
|
|
|
4765 |
Bãi Bồ Đề |
Cà Mau |
08° 44' 53'' |
105° 12' 06'' |
4766 |
Bãi Tân Tạo |
Cà Mau |
08° 42' 23'' |
105° 09' 12'' |
4767 |
Cửa Kiến Vàng |
Cà Mau |
08° 40' 32'' |
105° 07' 24'' |
4768 |
Bãi Láng Sụp |
Cà Mau |
08° 40' 56'' |
105° 08' 10'' |
4769 |
Bãi Vinh Hạn |
Cà Mau |
08° 38' 12'' |
105° 06' 37'' |
4770 |
Bãi Nhà Phiếu |
Cà Mau |
08° 37' 13'' |
105° 03' 11'' |
4771 |
Cửa Nhà Diệu |
Cà Mau |
08° 36' 41'' |
105° 01' 15'' |
4772 |
Cửa Chà Là |
Cà Mau |
08° 44' 04'' |
105° 10' 29'' |
4773 |
Cửa Xẻo Mã |
Cà Mau |
08° 43' 05'' |
105° 09' 38'' |
4774 |
Cửa Láng Cháo |
Cà Mau |
08° 41' 55'' |
105° 08' 38'' |
4775 |
Cửa Nhà Phiếu |
Cà Mau |
08° 37' 04'' |
105° 02' 19'' |
|
Tờ số 100-37 (Đảo Hòn Khoai) |
|
|
|
4776 |
Hòn Đồi Mồi |
Cà Mau |
08° 27' 21'' |
104° 50' 30'' |
4777 |
Mũi Đồi Mồi |
Cà Mau |
08° 27' 16'' |
104° 50' 22'' |
4778 |
Đảo Hòn Khoai |
Cà Mau |
08° 26' 19'' |
104° 49' 53'' |
4779 |
Bãi Lớn |
Cà Mau |
08° 26' 24'' |
104° 50' 12'' |
4780 |
Hòn Tượng |
Cà Mau |
08° 25' 42'' |
104° 49' 01'' |
4781 |
Hòn Go |
Cà Mau |
08° 25' 21'' |
104° 51' 35'' |
4782 |
Hòn Sao |
Cà Mau |
08° 25' 08'' |
104° 50' 59'' |
4783 |
Hòn Đá Lẻ |
Cà Mau |
08° 22' 58'' |
104° 52' 37'' |
4784 |
Hòn Khô |
Cà Mau |
08° 22' 57'' |
104° 52' 33'' |
|
Tờ số 100-38 (Ngọc Hiển) |
|
|
|
4785 |
Cửa Mỹ Bình |
Cà Mau |
08° 58' 44'' |
104° 48' 11'' |
4786 |
Bãi Mỹ Bình - Cái Cám |
Cà Mau |
08° 57' 24'' |
104° 47' 55'' |
4787 |
Đảo Hòn Chuối |
Cà Mau |
08° 57' 01'' |
104° 31' 26'' |
4788 |
Cửa Cái Cám |
Cà Mau |
08° 55' 35'' |
104° 47' 59'' |
4789 |
Bãi Cái Cám - Công Nghiệp |
Cà Mau |
08° 54' 50'' |
104° 47' 50'' |
4790 |
Hòn Buông |
Cà Mau |
08° 53' 01'' |
104° 33' 33'' |
4791 |
Hòn Buông Con |
Cà Mau |
08° 53' 02'' |
104° 33' 54'' |
4792 |
Đá Nhạn Trắng |
Cà Mau |
08° 53' 03'' |
104° 33' 59'' |
4793 |
Bãi Công Nghiệp - Cái Đôi Vàm |
Cà Mau |
08° 53' 37'' |
104° 47' 40'' |
4794 |
Cửa Cái Đôi Vàm |
Cà Mau |
08° 51' 55'' |
104° 47' 26'' |
4795 |
Bãi Cái đôi Nhỏ - Sào Lưới |
Cà Mau |
08° 50' 35'' |
104° 46' 53'' |
4796 |
Cửa Cái Đôi Nhỏ |
Cà Mau |
08° 51' 34'' |
104° 47' 15'' |
4797 |
Bãi Sào Lưới - Gò Công |
Cà Mau |
08° 48' 49'' |
104° 46' 39'' |
4798 |
Cửa Sào Lưới |
Cà Mau |
08° 48' 10'' |
104° 46' 50'' |
4799 |
Mũi Bà Quản |
Cà Mau |
08° 46' 33'' |
104° 48' 16'' |
4800 |
Cửa Gò Công |
Cà Mau |
08° 46' 34'' |
104° 49' 19'' |
4801 |
Bãi Gò Công - Rạch Thùng |
Cà Mau |
08° 47' 02'' |
104° 51' 24'' |
4802 |
Cửa Lớn |
Cà Mau |
08° 43' 22'' |
104° 49' 01'' |
4803 |
Cồn Ông Trang |
Cà Mau |
08° 42' 23'' |
104° 49' 59'' |
4804 |
Mũi Ông Trang |
Cà Mau |
08° 41' 45'' |
104° 46' 51'' |
4805 |
Bãi Viên An |
Cà Mau |
08° 41' 08'' |
104° 47' 21'' |
4806 |
Bãi cạn Mũi Cà Mau |
Cà Mau |
08° 38' 53'' |
104° 34' 22'' |
4807 |
Bãi Ngọc Hiển |
Cà Mau |
08° 39' 30'' |
104° 45' 20'' |
4808 |
Vụng Mũi Cà Mau |
Cà Mau |
08° 39' 43'' |
104° 46' 23'' |
4809 |
Cửa Sắc Cò |
Cà Mau |
08° 39' 14'' |
104° 49' 24'' |
4810 |
Cửa Cái Mòi |
Cà Mau |
08° 39' 11'' |
104° 48' 34'' |
4811 |
Bãi Đất Mũi |
Cà Mau |
08° 36' 32'' |
104° 42' 24'' |
4812 |
Cửa Rạch Mũi |
Cà Mau |
08° 36' 21'' |
104° 43' 13'' |
4813 |
Bãi Rạch Tàu |
Cà Mau |
08° 35' 43'' |
104° 43' 51'' |
4814 |
Cửa Vàm Xoáy |
Cà Mau |
08° 35' 31'' |
104° 44' 59'' |
4815 |
Bãi Dẫy |
Cà Mau |
08° 34' 17'' |
104° 47' 26'' |
4816 |
Bãi Nước Sôi |
Cà Mau |
08° 34' 08'' |
104° 52' 37'' |
4817 |
Cửa Đường Đào |
Cà Mau |
08° 35' 50'' |
104° 59' 56'' |
4818 |
Mũi Bãi Bùn |
Cà Mau |
08° 39' 05'' |
104° 43' 14'' |
4819 |
Cửa Rạch Vàm |
Cà Mau |
08° 37' 21'' |
104° 42' 50'' |
4820 |
Cửa Hai Thiện |
Cà Mau |
08° 36' 43'' |
104° 42' 54'' |
4821 |
Bãi Khai Long |
Cà Mau |
08° 33' 46'' |
104° 49' 37'' |
4822 |
Cửa Ô Rô |
Cà Mau |
08° 34' 06'' |
104° 50' 44'' |
4823 |
Cửa Kinh Năm |
Cà Mau |
08° 34' 27'' |
104° 52' 44'' |
4824 |
Đá Lồi |
Cà Mau |
08° 30' 28'' |
104° 50' 24'' |
4825 |
Cửa Xẻo Sâu |
Cà Mau |
08° 47' 37'' |
104° 52' 22'' |
4826 |
Cửa Công Nghiệp |
Cà Mau |
08° 53' 58'' |
104° 47' 52'' |
4827 |
Cửa Ông Linh |
Cà Mau |
08° 39' 09'' |
104° 49' 12'' |
4828 |
Cửa Kinh 3 |
Cà Mau |
08° 38' 49'' |
104° 46' 45'' |
4829 |
Cửa Kinh 5 |
Cà Mau |
08° 38' 40'' |
104° 45' 42'' |
4830 |
Cửa Trương Phi |
Cà Mau |
08° 34' 45'' |
104° 48' 16'' |
4831 |
Cửa Rạch Thọ |
Cà Mau |
08° 34' 13'' |
104° 48' 49'' |
4832 |
Cửa So Đũa |
Cà Mau |
08° 34' 32'' |
104° 53' 14'' |
|
Tờ số 1000-07 |
|
|
|
4833 |
Bãi cạn Cà Mau |
Cà Mau |
08° 05' 00'' |
103° 47' 30'' |
4834 |
Bãi cạn Cảnh Dương |
Cà Mau |
07° 18' 12'' |
106° 51' 12'' |
4835 |
Bãi cạn Đông Sơn |
Cà Mau |
07° 06' 16'' |
107° 34' 57'' |
|
Tờ số 100-39 (Sông Đốc) |
|
|
|
4836 |
Cửa Hương Mai |
Cà Mau |
09° 24' 54'' |
104° 49' 45'' |
4837 |
Bãi Kênh Hội |
Cà Mau |
09° 22' 32'' |
104° 49' 23'' |
4838 |
Cửa Khánh Hội |
Cà Mau |
09° 20' 41'' |
104° 49' 22'' |
4839 |
Bãi Đại Dừa |
Cà Mau |
09° 18' 08'' |
104° 49' 19'' |
4840 |
Cửa Ba Tỉnh |
Cà Mau |
09° 15' 03'' |
104° 49' 11'' |
4841 |
Bãi Sào Lưới |
Cà Mau |
09° 13' 01'' |
104° 48' 39'' |
4842 |
Hòn Đá Bạc |
Cà Mau |
09° 10' 50'' |
104° 47' 57'' |
4843 |
Cửa Đá Bạc |
Cà Mau |
09° 10' 47'' |
104° 48' 25'' |
4844 |
Bãi Khánh Hải |
Cà Mau |
09° 06' 31'' |
104° 48' 25'' |
4845 |
Cửa Sông Đốc |
Cà Mau |
09° 02' 10'' |
104° 48' 17'' |
4846 |
Bãi Đất Biển |
Cà Mau |
09° 00' 15'' |
104° 47' 51'' |
4847 |
Cửa Sào Lưới |
Cà Mau |
09° 12' 30'' |
104° 48' 45'' |
4848 |
Hòn Trọi |
Cà Mau |
09° 10' 50'' |
104° 47' 50'' |
4849 |
Hòn Ông Ngộ |
Cà Mau |
09° 10' 41'' |
104° 48' 09'' |
4850 |
Cửa Kinh Mới |
Cà Mau |
09° 08' 20'' |
104° 48' 34'' |
4851 |
Cửa Kinh Trung Ương |
Cà Mau |
09° 06' 42'' |
104° 48' 17'' |
4852 |
Cửa Bãi Ghe |
Cà Mau |
09° 04' 56'' |
104° 48' 23'' |
4853 |
Đá Ông Đốc |
Cà Mau |
09° 02' 30'' |
104° 45' 03'' |
4854 |
Cửa Lung Ranh |
Cà Mau |
09° 23' 35'' |
104° 49' 42'' |
|
Tờ số 100-40 (Minh Lương) |
|
|
|
4855 |
Cửa Tiểu Dừa |
Cà Mau - Kiên Giang |
09° 31' 51'' |
104° 50' 01'' |
4856 |
Mũi Tre Bắc |
Kiên Giang |
09° 58' 33'' |
104° 51' 21'' |
4857 |
Vịnh Rạch Giá |
Kiên Giang |
09° 58' 55'' |
104° 59' 30'' |
4858 |
Đá Hoàng Hôn |
Kiên Giang |
09° 57' 37'' |
104° 49' 26'' |
4859 |
Đảo Hòn Tre |
Kiên Giang |
09° 57' 56'' |
104° 50' 06'' |
4860 |
Mũi Tre Nam |
Kiên Giang |
09° 56' 59'' |
104° 50' 03'' |
4861 |
Bãi Tây Yên |
Kiên Giang |
09° 56' 56'' |
105° 03' 28'' |
4862 |
Bãi Miếu |
Kiên Giang |
09° 56' 15'' |
105° 05' 52'' |
4863 |
Cửa Rạch Sỏi |
Kiên Giang |
09° 57' 03'' |
105° 06' 21'' |
4864 |
Cửa Cái Bé |
Kiên Giang |
09° 55' 54'' |
105° 06' 01'' |
4865 |
Cửa Cái Lớn |
Kiên Giang |
09° 55' 44'' |
105° 05' 30'' |
4866 |
Mũi Thuận Hòa |
Kiên Giang |
09° 50' 59'' |
104° 53' 59'' |
4867 |
Bãi Nam Thái |
Kiên Giang |
09° 51' 47'' |
104° 57' 40'' |
4868 |
Bãi Xẻo Bần |
Kiên Giang |
09° 49' 51'' |
104° 53' 09'' |
|
Tờ số 100-41 (Quần đảo Nam Du) |
|
|
|
4869 |
Hòn Rộng |
Kiên Giang |
09° 58' 25'' |
104° 29' 49'' |
4870 |
Bãi Ông Bô |
Kiên Giang |
09° 49' 10'' |
104° 38' 32'' |
4871 |
Mũi Đông Bắc |
Kiên Giang |
09° 49' 09'' |
104° 39' 18'' |
4872 |
Đảo Hòn Rái |
Kiên Giang |
09° 48' 34'' |
104° 38' 07'' |
4873 |
Núi Ma Thiên Lãnh |
Kiên Giang |
09° 48' 23'' |
104° 38' 36'' |
4874 |
Mũi Tây |
Kiên Giang |
09° 47' 55'' |
104° 36' 18'' |
4875 |
Bãi Nam Sơn |
Kiên Giang |
09° 47' 57'' |
104° 37' 47'' |
4876 |
Mũi Nam Sơn |
Kiên Giang |
09° 47' 40'' |
104° 38' 04'' |
4877 |
Đá Cán Chổi |
Kiên Giang |
09° 44' 33'' |
104° 21' 30'' |
4878 |
Hòn Tre |
Kiên Giang |
09° 44' 27'' |
104° 21' 42'' |
4879 |
Đá Cựa Gà |
Kiên Giang |
09° 44' 02'' |
104° 20' 12'' |
4880 |
Hòn Nhàn |
Kiên Giang |
09° 43' 55'' |
104° 20' 26'' |
4881 |
Hòn Mốc |
Kiên Giang |
09° 43' 30'' |
104° 21' 06'' |
4882 |
Đá Cô |
Kiên Giang |
09° 42' 32'' |
104° 19' 43'' |
4883 |
Hòn Hàng |
Kiên Giang |
09° 42' 40'' |
104° 20' 31'' |
4884 |
Mũi Núi Nhỏ |
Kiên Giang |
09° 42' 45'' |
104° 21' 08'' |
4885 |
Hòn Dâm |
Kiên Giang |
09° 42' 42'' |
104° 21' 50'' |
4886 |
Hòn Hàng Nhỏ |
Kiên Giang |
09° 42' 15'' |
104° 20' 34'' |
4887 |
Đá Răng Cưa |
Kiên Giang |
09° 42' 57'' |
104° 22' 42'' |
4888 |
Hòn Ông |
Kiên Giang |
09° 42' 16'' |
104° 23' 02'' |
4889 |
Vụng Giữa |
Kiên Giang |
09° 41' 39'' |
104° 21' 08'' |
4890 |
Quần đảo Nam Du |
Kiên Giang |
09° 40' 59'' |
104° 21' 44'' |
4891 |
Đảo Nam Du |
Kiên Giang |
09° 40' 47'' |
104° 21' 02'' |
4892 |
Hòn Dầu |
Kiên Giang |
09° 41' 02'' |
104° 23' 14'' |
4893 |
Hòn Đụng Nhỏ |
Kiên Giang |
09° 41' 08'' |
104° 24' 10'' |
4894 |
Hòn Đụng Lớn |
Kiên Giang |
09° 40' 56'' |
104° 24' 04'' |
4895 |
Hòn Bỏ Áo |
Kiên Giang |
09° 40' 46'' |
104° 23' 04'' |
4896 |
Hòn Ngang |
Kiên Giang |
09° 40' 23'' |
104° 23' 59'' |
4897 |
Mũi Núi Lớn |
Kiên Giang |
09° 39' 37'' |
104° 21' 30'' |
4898 |
Hòn Nồm Trong |
Kiên Giang |
09° 39' 15'' |
104° 21' 42'' |
4899 |
Hòn Nồm Giữa |
Kiên Giang |
09° 38' 54'' |
104° 21' 33'' |
4900 |
Hòn Nồm Ngoài |
Kiên Giang |
09° 38' 39'' |
104° 21' 49'' |
4901 |
Hòn Lò Lớn |
Kiên Giang |
09° 39' 48'' |
104° 23' 21'' |
4902 |
Hòn Lò Nhỏ |
Kiên Giang |
09° 39' 55'' |
104° 23' 21'' |
4903 |
Mũi Sau |
Kiên Giang |
09° 39' 39'' |
104° 23' 35'' |
4904 |
Hòn Bờ Đập |
Kiên Giang |
09° 39' 15'' |
104° 23' 19'' |
4905 |
Hòn Đô Nai |
Kiên Giang |
09° 39' 02'' |
104° 23' 50'' |
4906 |
Hòn Khô |
Kiên Giang |
09° 38' 52'' |
104° 23' 17'' |
4907 |
Mũi Bắc Mấu |
Kiên Giang |
09° 38' 32'' |
104° 24' 18'' |
4908 |
Hòn Mấu |
Kiên Giang |
09° 38' 14'' |
104° 23' 56'' |
4909 |
Mũi Nam Mấu |
Kiên Giang |
09° 37' 56'' |
104° 23' 58'' |
4910 |
Đá Đầu Bò |
Kiên Giang |
09° 58' 00'' |
104° 20' 20'' |
4911 |
Bãi ngầm Nam Sơn |
Kiên Giang |
09° 46' 50'' |
104° 37' 20'' |
4912 |
Bãi ngầm Hải Sâm Tây |
Kiên Giang |
09° 45' 00'' |
104° 26' 02'' |
4913 |
Bãi ngầm Hải Sâm Đông |
Kiên Giang |
09° 44' 20'' |
104° 28' 15'' |
4914 |
Bãi ngầm Đông Móc |
Kiên Giang |
09° 43' 00'' |
104° 21' 25'' |
4915 |
Bãi ngầm Râu Tôm |
Kiên Giang |
09° 42' 45'' |
104° 22' 47'' |
4916 |
Bãi ngầm Đồi Mồi Trong |
Kiên Giang |
09° 43' 10'' |
104° 24' 12'' |
4917 |
Bãi ngầm Đồi Mồi Giữa |
Kiên Giang |
09° 42' 30'' |
104° 26' 55'' |
4918 |
Bãi ngầm Cá Nhám Bắc |
Kiên Giang |
09° 44' 57'' |
104° 35' 48'' |
4919 |
Bãi ngầm Cá Nhám Giữa |
Kiên Giang |
09° 43' 30'' |
104° 38' 45'' |
4920 |
Bãi ngầm Cá Nhám Ngoài |
Kiên Giang |
09° 42' 25'' |
104° 40' 20'' |
4921 |
Bãi ngầm Đá Nhám |
Kiên Giang |
09° 40' 33'' |
104° 19' 45'' |
4922 |
Bãi ngầm Đồi Mồi Nam |
Kiên Giang |
09° 41' 25'' |
104° 29' 50'' |
4923 |
Bãi ngầm Phù Dung |
Kiên Giang |
09° 39' 20'' |
104° 28' 35'' |
4924 |
Đá Nồm Khô |
Kiên Giang |
09° 38' 23'' |
104° 21' 51'' |
|
Tờ số 100-42 (Quần đảo An Thới) |
|
|
|
4925 |
Hòn Dừa |
Kiên Giang |
09° 59' 47'' |
104° 00' 30'' |
4926 |
Hòn Dâm Ngoài |
Kiên Giang |
09° 59' 35'' |
104° 02' 21'' |
4927 |
Mũi Rỏi Tròn |
Kiên Giang |
09° 59' 07'' |
104° 00' 41'' |
4928 |
Đảo Hòn Rỏi |
Kiên Giang |
09° 58' 40'' |
104° 01' 09'' |
4929 |
Hòn Nhạn |
Kiên Giang |
09° 58' 13'' |
104° 00' 31'' |
4930 |
Mũi Rỏi Nhọn |
Kiên Giang |
09° 58' 12'' |
104° 01' 27'' |
4931 |
Đảo Hòn Thơm |
Kiên Giang |
09° 57' 25'' |
104° 00' 56'' |
4932 |
Mũi Hai Ngọn |
Kiên Giang |
09° 57' 00'' |
104° 00' 31'' |
4933 |
Mũi Mỏ Vịt |
Kiên Giang |
09° 56' 27'' |
104° 01' 14'' |
4934 |
Hòn Khô |
Kiên Giang |
09° 55' 47'' |
103° 59' 28'' |
4935 |
Hòn Kim Quy |
Kiên Giang |
09° 55' 12'' |
103° 58' 46'' |
4936 |
Hòn Vông |
Kiên Giang |
09° 55' 15'' |
103° 59' 54'' |
4937 |
Hòn Mây Rút |
Kiên Giang |
09° 54' 46'' |
103° 59' 17'' |
4938 |
Hòn Trọc |
Kiên Giang |
09° 54' 31'' |
103° 59' 13'' |
4939 |
Hòn Trang |
Kiên Giang |
09° 54' 14'' |
103° 59' 29'' |
4940 |
Hòn Vang |
Kiên Giang |
09° 55' 55'' |
104° 01' 03'' |
4941 |
Hòn Xưởng |
Kiên Giang |
09° 55' 06'' |
104° 01' 17'' |
4942 |
Hòn Gầm Ghì |
Kiên Giang |
09° 54' 45'' |
104° 00' 47'' |
4943 |
Hòn Móng Tay |
Kiên Giang |
09° 54' 32'' |
104° 01' 14'' |
4944 |
Quần đảo An Thới |
Kiên Giang |
09° 56' 53'' |
104° 01' 05'' |
4945 |
Hòn Anh Đông |
Kiên Giang |
09° 50' 58'' |
104° 05' 37'' |
4946 |
Hòn Cái Bàn |
Kiên Giang |
09° 48' 10'' |
104° 01' 39'' |
4947 |
Hòn Thầy Bói |
Kiên Giang |
09° 48' 06'' |
104° 02' 21'' |
4948 |
Hòn Anh Tây |
Kiên Giang |
09° 49' 17'' |
104° 02' 33'' |
4949 |
Lạch An Thới |
Kiên Giang |
09° 59' 30'' |
104° 01' 38'' |
4950 |
Bãi ngầm Ông Đội |
Kiên Giang |
09° 59' 43'' |
104° 04' 49'' |
4951 |
Bãi ngầm Dong Ngang |
Kiên Giang |
09° 56' 13'' |
104° 11' 55'' |
|
Tờ số 100-43 (Rạch Giá) |
|
|
|
4952 |
Cửa Tà Lúa |
Kiên Giang |
10° 06' 00'' |
104° 59' 14'' |
4953 |
Mũi Hòn Đất |
Kiên Giang |
10° 05' 13'' |
104° 53' 35'' |
4954 |
Cửa Vĩnh Thanh |
Kiên Giang |
10° 00' 41'' |
105° 04' 37'' |
4955 |
Cửa Rạch Giá |
Kiên Giang |
10° 00' 27'' |
105° 04' 53'' |
|
Tờ số 100-44 (Hà Tiên) |
|
|
|
4956 |
Mũi Tà Bang Lớn |
Kiên Giang |
10° 23' 22'' |
104° 26' 37'' |
4957 |
Bãi cạn Pháo Đài |
Kiên Giang |
10° 21' 10'' |
104° 27' 00'' |
4958 |
Mũi Sóc |
Kiên Giang |
10° 23' 05'' |
104° 26' 30'' |
4959 |
Bãi Ao Sen |
Kiên Giang |
10° 22' 52'' |
104° 28' 00'' |
4960 |
Mũi Sóc Tre |
Kiên Giang |
10° 22' 11'' |
104° 27' 28'' |
4961 |
Núi Đèn |
Kiên Giang |
10° 22' 10'' |
104° 26' 51'' |
4962 |
Cửa Kim Dự |
Kiên Giang |
10° 22' 35'' |
104° 28' 55'' |
4963 |
Bãi Rành |
Kiên Giang |
10° 22' 16'' |
104° 28' 46'' |
4964 |
Mũi Nai |
Kiên Giang |
10° 21' 56'' |
104° 26' 29'' |
4965 |
Vụng Thuận Yên |
Kiên Giang |
10° 20' 17'' |
104° 30' 00'' |
4966 |
Hòn Phụ Tử |
Kiên Giang |
10° 19' 26'' |
104° 19' 49'' |
4967 |
Mũi Măng |
Kiên Giang |
10° 19' 21'' |
104° 19' 19'' |
4968 |
Hòn Đốc Con |
Kiên Giang |
10° 19' 11'' |
104° 19' 13'' |
4969 |
Hòn Đốc |
Kiên Giang |
10° 19' 04'' |
104° 19' 41'' |
4970 |
Hòn Tre Vinh |
Kiên Giang |
10° 18' 47'' |
104° 19' 13'' |
4971 |
Hòn Khô |
Kiên Giang |
10° 18' 42'' |
104° 19' 01'' |
4972 |
Đá Bánh Ít Ngoài |
Kiên Giang |
10° 18' 35'' |
104° 19' 22'' |
4973 |
Hòn Bánh Tổ |
Kiên Giang |
10° 18' 29'' |
104° 19' 20'' |
4974 |
Đá Bánh Ít Trong |
Kiên Giang |
10° 18' 28'' |
104° 19' 24'' |
4975 |
Hòn Tre Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 18' 15'' |
104° 18' 58'' |
4976 |
Hòn Bánh Quy |
Kiên Giang |
10° 17' 59'' |
104° 20' 06'' |
4977 |
Hòn Bánh Tét |
Kiên Giang |
10° 18' 09'' |
104° 20' 24'' |
4978 |
Bãi Chà Và |
Kiên Giang |
10° 19' 57'' |
104° 31' 07'' |
4979 |
Mũi Ớt |
Kiên Giang |
10° 18' 13'' |
104° 31' 33'' |
4980 |
Hòn Khô Giang |
Kiên Giang |
10° 17' 57'' |
104° 19' 53'' |
4981 |
Hòn Ruồi |
Kiên Giang |
10° 17' 32'' |
104° 18' 46'' |
4982 |
Quần đảo Hà Tiên |
Kiên Giang |
10° 17' 45'' |
104° 19' 11'' |
4983 |
Hòn Bánh Ít |
Kiên Giang |
10° 17' 11'' |
104° 18' 32'' |
4984 |
Hòn Đước |
Kiên Giang |
10° 17' 12'' |
104° 19' 38'' |
4985 |
Hòn Bánh Lái |
Kiên Giang |
10° 16' 49'' |
104° 18' 48'' |
4986 |
Hòn Ụ |
Kiên Giang |
10° 17' 56'' |
104° 20' 51'' |
4987 |
Hòn Giang |
Kiên Giang |
10° 17' 39'' |
104° 20' 19'' |
4988 |
Mũi Hòn Heo |
Kiên Giang |
10° 16' 41'' |
104° 31' 46'' |
4989 |
Hòn Một |
Kiên Giang |
10° 16' 27'' |
104° 31' 34'' |
4990 |
Vụng Mũi Dừa |
Kiên Giang |
10° 17' 15'' |
104° 32' 38'' |
4991 |
Đá Tướng Cướp |
Kiên Giang |
10° 15' 28'' |
104° 18' 14'' |
4992 |
Hòn Kiến Vàng |
Kiên Giang |
10° 15' 26'' |
104° 18' 28'' |
4993 |
Hòn Móng Tay |
Kiên Giang |
10° 14' 44'' |
104° 31' 16'' |
4994 |
Cồn Ba Hòn Dài |
Kiên Giang |
10° 14' 24'' |
104° 34' 51'' |
4995 |
Cồn Ba Hòn Ngắn |
Kiên Giang |
10° 14' 27'' |
104° 34' 55'' |
4996 |
Mỏm Cây Đuốc |
Kiên Giang |
10° 14' 27'' |
104° 34' 59'' |
4997 |
Mỏm Khóe Lá |
Kiên Giang |
10° 12' 34'' |
104° 35' 01'' |
4998 |
Hòn Hai Đỉnh |
Kiên Giang |
10° 12' 18'' |
104° 35' 03'' |
4999 |
Đá Đầu Heo |
Kiên Giang |
10° 11' 14'' |
104° 31' 01'' |
5000 |
Hòn Heo |
Kiên Giang |
10° 11' 04'' |
104° 31' 38'' |
5001 |
Hòn Khô Cát |
Kiên Giang |
10° 10' 35'' |
104° 30' 02'' |
5002 |
Hòn Kiến Vàng |
Kiên Giang |
10° 10' 02'' |
104° 31' 11'' |
5003 |
Mỏm Chân Voi |
Kiên Giang |
10° 11' 48'' |
104° 35' 25'' |
5004 |
Mỏm Đầu Hang |
Kiên Giang |
10° 11' 13'' |
104° 35' 16'' |
5005 |
Hòn Đá Lửa Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 10' 54'' |
104° 34' 15'' |
5006 |
Đá Lục Giác |
Kiên Giang |
10° 10' 45'' |
104° 34' 03'' |
5007 |
Hòn Đá Lửa |
Kiên Giang |
10° 10' 46'' |
104° 34' 11'' |
5008 |
Hòn Núi Nước |
Kiên Giang |
10° 10' 44'' |
104° 35' 26'' |
5009 |
Hòn Hạt Đậu |
Kiên Giang |
10° 10' 31'' |
104° 34' 35'' |
5010 |
Hòn Lô Cốc |
Kiên Giang |
10° 10' 25'' |
104° 34' 36'' |
5011 |
Hòn Đuôi Chồn |
Kiên Giang |
10° 10' 14'' |
104° 34' 36'' |
5012 |
Mỏm Tròn |
Kiên Giang |
10° 10' 14'' |
104° 35' 55'' |
5013 |
Hòn Son |
Kiên Giang |
10° 08' 49'' |
104° 23' 44'' |
5014 |
Hòn Đầm Đước |
Kiên Giang |
10° 08' 30'' |
104° 29' 31'' |
5015 |
Hòn Đầm Dương |
Kiên Giang |
10° 08' 22'' |
104° 29' 46'' |
5016 |
Hòn Đầm Giếng |
Kiên Giang |
10° 08' 11'' |
104° 29' 36'' |
5017 |
Đá Lông Nhím |
Kiên Giang |
10° 09' 56'' |
104° 31' 20'' |
5018 |
Hòn Đồi Mồi |
Kiên Giang |
10° 09' 46'' |
104° 30' 23'' |
5019 |
Hòn Dê |
Kiên Giang |
10° 09' 46'' |
104° 31' 42'' |
5020 |
Hòn Ngang |
Kiên Giang |
10° 09' 14'' |
104° 31' 10'' |
5021 |
Hòn Thạch Mỏng |
Kiên Giang |
10° 09' 09'' |
104° 30' 12'' |
5022 |
Hòn Khô Thạch Mỏng |
Kiên Giang |
10° 09' 06'' |
104° 30' 19'' |
5023 |
Hòn Thơm 1 |
Kiên Giang |
10° 08' 46'' |
104° 31' 45'' |
5024 |
Hòn Thơm 2 |
Kiên Giang |
10° 08' 40'' |
104° 31' 55'' |
5025 |
Hòn Thơm 3 |
Kiên Giang |
10° 08' 31'' |
104° 31' 49'' |
5026 |
Hòn Đước |
Kiên Giang |
10° 08' 22'' |
104° 31' 08'' |
5027 |
Hòn Nhum Ông |
Kiên Giang |
10° 09' 05'' |
104° 33' 01'' |
5028 |
Hòn Ba Vồ |
Kiên Giang |
10° 08' 36'' |
104° 32' 09'' |
5029 |
Hòn Nhum Giếng |
Kiên Giang |
10° 08' 35'' |
104° 32' 54'' |
5030 |
Hòn Dừa |
Kiên Giang |
10° 08' 24'' |
104° 32' 33'' |
5031 |
Hòn Nhum Tròn |
Kiên Giang |
10° 08' 13'' |
104° 32' 39'' |
5032 |
Hòn Khô |
Kiên Giang |
10° 08' 06'' |
104° 33' 02'' |
5033 |
Hòn Cụt |
Kiên Giang |
10° 08' 06'' |
104° 33' 11'' |
5034 |
Hòn Chướng |
Kiên Giang |
10° 08' 03'' |
104° 33' 05'' |
5035 |
Hòn Rể Lớn |
Kiên Giang |
10° 09' 20'' |
104° 34' 29'' |
5036 |
Vụng Hòn Chông |
Kiên Giang |
10° 09' 43'' |
104° 36' 17'' |
5037 |
Hòn Rể Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 09' 15'' |
104° 35' 12'' |
5038 |
Mũi Ông Thầy |
Kiên Giang |
10° 08' 39'' |
104° 35' 57'' |
5039 |
Vụng Giếng |
Kiên Giang |
10° 08' 53'' |
104° 36' 49'' |
5040 |
Hòn Kiến Vàng |
Kiên Giang |
10° 08' 43'' |
104° 37' 01'' |
5041 |
Mũi Hòn Trẹm |
Kiên Giang |
10° 08' 33'' |
104° 37' 35'' |
5042 |
Vụng Chùa Hang |
Kiên Giang |
10° 08' 32'' |
104° 38' 01'' |
5043 |
Vụng Cây Dương |
Kiên Giang |
10° 12' 07'' |
104° 42' 55'' |
5044 |
Vụng Ba Trại |
Kiên Giang |
10° 09' 17'' |
104° 39' 03'' |
5045 |
Hòn Phụ Tử |
Kiên Giang |
10° 08' 10'' |
104° 38' 13'' |
5046 |
Mũi Hòn Chông |
Kiên Giang |
10° 08' 30'' |
104° 38' 48'' |
5047 |
Hòn Bà |
Kiên Giang |
10° 08' 12'' |
104° 38' 09'' |
5048 |
Hòn Ông |
Kiên Giang |
10° 08' 09'' |
104° 37' 59'' |
5049 |
Hòn Bờ Đập |
Kiên Giang |
10° 07' 38'' |
104° 29' 40'' |
5050 |
Hòn Kèo Ngựa |
Kiên Giang |
10° 07' 28'' |
104° 30' 05'' |
5051 |
Hòn Đuôi Bờ Đập |
Kiên Giang |
10° 07' 21'' |
104° 29' 48'' |
5052 |
Hòn Khô Mú Bào |
Kiên Giang |
10° 07' 15'' |
104° 29' 50'' |
5053 |
Hòn Mú Bào |
Kiên Giang |
10° 07' 14'' |
104° 29' 47'' |
5054 |
Hòn Ông Tiều |
Kiên Giang |
10° 07' 12'' |
104° 29' 56'' |
5055 |
Hòn Đá Bạc |
Kiên Giang |
10° 06' 32'' |
104° 29' 58'' |
5056 |
Mũi Son Nam |
Kiên Giang |
10° 06' 09'' |
104° 29' 41'' |
5057 |
Quần đảo Bà Lụa |
Kiên Giang |
10° 08' 07'' |
104° 31' 22'' |
5058 |
Hòn Lò 1 |
Kiên Giang |
10° 07' 33'' |
104° 31' 27'' |
5059 |
Hòn Lò 2 |
Kiên Giang |
10° 07' 26'' |
104° 31' 33'' |
5060 |
Hòn Lò 3 |
Kiên Giang |
10° 07' 21'' |
104° 31' 29'' |
5061 |
Hòn Lò 4 |
Kiên Giang |
10° 07' 10'' |
104° 31' 26'' |
5062 |
Mũi Son Đông |
Kiên Giang |
10° 06' 26'' |
104° 30' 12'' |
5063 |
Hòn Sơn Tế 1 |
Kiên Giang |
10° 06' 06'' |
104° 30' 46'' |
5064 |
Hòn Nhum Bà |
Kiên Giang |
10° 07' 47'' |
104° 32' 31'' |
5065 |
Hòn Dừng |
Kiên Giang |
10° 04' 24'' |
104° 28' 06'' |
5066 |
Đá Cây Đuốc |
Kiên Giang |
10° 04' 19'' |
104° 28' 05'' |
5067 |
Hòn Sơn Tế 2 |
Kiên Giang |
10° 05' 24'' |
104° 30' 33'' |
5068 |
Hòn Sơn Tế 3 |
Kiên Giang |
10° 05' 10'' |
104° 30' 14'' |
5069 |
Đá Mũi Chông |
Kiên Giang |
10° 04' 47'' |
104° 41' 23'' |
5070 |
Hòn Sơ Rơ |
Kiên Giang |
10° 03' 30'' |
104° 28' 19'' |
5071 |
Hòn Dứa Con |
Kiên Giang |
10° 02' 34'' |
104° 32' 49'' |
5072 |
Mũi Vòi Voi |
Kiên Giang |
10° 02' 26'' |
104° 33' 08'' |
5073 |
Hòn Dứa |
Kiên Giang |
10° 01' 15'' |
104° 28' 02'' |
5074 |
Đảo Hòn Nghệ |
Kiên Giang |
10° 01' 37'' |
104° 33' 01'' |
5075 |
Hòn Khô |
Kiên Giang |
10° 00' 37'' |
104° 32' 55'' |
5076 |
Lạch Tiên Hải |
Kiên Giang |
10° 20' 09'' |
104° 18' 56'' |
5077 |
Bãi ngầm Cá Chuồn |
Kiên Giang |
10° 19' 10'' |
104° 23' 45'' |
5078 |
Bãi ngầm Giồng Trên |
Kiên Giang |
10° 18' 17'' |
104° 21' 45'' |
5079 |
Bãi ngầm Tây Môn |
Kiên Giang |
10° 17' 10'' |
104° 16' 40'' |
5080 |
Bãi ngầm Nam Môn |
Kiên Giang |
10° 16' 30'' |
104° 19' 08'' |
5081 |
Bãi ngầm Giồng Dưới |
Kiên Giang |
10° 17' 35'' |
104° 22' 02'' |
5082 |
Bãi ngầm Giồng Lớn |
Kiên Giang |
10° 16' 35'' |
104° 21' 50'' |
5083 |
Bãi ngầm Bàn Dài |
Kiên Giang |
10° 14' 21'' |
104° 15' 09'' |
5084 |
Bãi ngầm Heo To |
Kiên Giang |
10° 11' 05'' |
104° 28' 00'' |
5085 |
Bãi ngầm Heo Con |
Kiên Giang |
10° 11' 15'' |
104° 30' 10'' |
5086 |
Bãi ngầm Đầm Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 08' 26'' |
104° 29' 20'' |
5087 |
Bãi ngầm Đầm Tròn |
Kiên Giang |
10° 08' 00'' |
104° 30' 04'' |
5088 |
Bãi ngầm Nhum Tây |
Kiên Giang |
10° 08' 55'' |
104° 32' 30'' |
5089 |
Bãi ngầm Nhum Đông |
Kiên Giang |
10° 08' 50'' |
104° 33' 45'' |
5090 |
Hòn Đụng |
Kiên Giang |
10° 07' 01'' |
104° 32' 09'' |
5091 |
Bãi ngầm Tổ Kiến Lớn |
Kiên Giang |
10° 07' 30'' |
104° 35' 12'' |
5092 |
Bãi ngầm Tổ Kiến Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 07' 00'' |
104° 36' 35'' |
5093 |
Bãi ngầm Nam Sơn Tế |
Kiên Giang |
10° 05' 00'' |
104° 29' 50'' |
5094 |
Bãi ngầm Yên Ngựa |
Kiên Giang |
10° 04' 15'' |
104° 28' 42'' |
5095 |
Bãi ngầm Đông Sơn Tế |
Kiên Giang |
10° 05' 06'' |
104° 30' 32'' |
5096 |
Bãi ngầm Trại Nam |
Kiên Giang |
10° 05' 56'' |
104° 39' 30'' |
5097 |
Bãi ngầm Tiến Hóa |
Kiên Giang |
10° 02' 50'' |
104° 27' 20'' |
5098 |
Bãi ngầm Minh Hòa |
Kiên Giang |
10° 01' 48'' |
104° 35' 54'' |
5099 |
Mũi Phụ Tử |
Kiên Giang |
10° 19' 21'' |
104° 19' 52'' |
5100 |
Mũi Gành Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 17' 10'' |
104° 31' 55'' |
5101 |
Hòn Tam Bản |
Kiên Giang |
10° 08' 55'' |
104° 31' 12'' |
5102 |
Đá Bạc Tây |
Kiên Giang |
10° 06' 39'' |
104° 29' 42'' |
5103 |
Hòn Khô Đá |
Kiên Giang |
10° 06' 37'' |
104° 30' 10'' |
5104 |
Hòn Khô Đá Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 10' 22'' |
104° 30' 10'' |
|
Tờ số 100-45 (Dương Đông) |
|
|
|
5105 |
Đá Mũi Thuyền |
Kiên Giang |
10° 28' 03'' |
103° 59' 41'' |
5106 |
Bãi Chao |
Kiên Giang |
10° 27' 25'' |
103° 59' 31'' |
5107 |
Mũi Dương Bãi Thơm |
Kiên Giang |
10° 27' 10'' |
103° 59' 35'' |
5108 |
Mũi Đá Bạc Bắc |
Kiên Giang |
10° 26' 25'' |
103° 58' 17'' |
5109 |
Bãi ngầm Vòi Voi |
Kiên Giang |
10° 24' 36'' |
103° 55' 49'' |
5110 |
Đá Trâu Đen |
Kiên Giang |
10° 27' 18'' |
104° 00' 33'' |
5111 |
Đá Trâu Trắng |
Kiên Giang |
10° 27' 01'' |
104° 01' 04'' |
5112 |
Mũi Trâu Nằm |
Kiên Giang |
10° 26' 53'' |
104° 00' 17'' |
5113 |
Đá Bò Vàng |
Kiên Giang |
10° 26' 53'' |
104° 02' 14'' |
5114 |
Bãi Tràm Ngang |
Kiên Giang |
10° 25' 29'' |
103° 58' 05'' |
5115 |
Cửa Rạch Tràm |
Kiên Giang |
10° 24' 36'' |
103° 57' 52'' |
5116 |
Bãi Thơm |
Kiên Giang |
10° 25' 53'' |
104° 00' 57'' |
5117 |
Bãi đá Dương |
Kiên Giang |
10° 25' 03'' |
104° 02' 49'' |
5118 |
Mũi Dong |
Kiên Giang |
10° 25' 00'' |
104° 02' 15'' |
5119 |
Hòn Một |
Kiên Giang |
10° 24' 17'' |
104° 03' 27'' |
5120 |
Mũi Hàm Ninh |
Kiên Giang |
10° 24' 10'' |
104° 03' 18'' |
5121 |
Lạch Gành Dầu |
Kiên Giang |
10° 23' 23'' |
103° 49' 00'' |
5122 |
Mũi Gành Dầu |
Kiên Giang |
10° 22' 41'' |
103° 50' 05'' |
5123 |
Hòn Bàng |
Kiên Giang |
10° 22' 24'' |
103° 48' 35'' |
5124 |
Mũi Đá Trài |
Kiên Giang |
10° 21' 58'' |
103° 49' 51'' |
5125 |
Hòn Đá Phẳng |
Kiên Giang |
10° 23' 19'' |
103° 50' 00'' |
5126 |
Đá Khô Gành Dầu |
Kiên Giang |
10° 23' 17'' |
103° 50' 28'' |
5127 |
Mũi Dương Gành Dầu |
Kiên Giang |
10° 22' 41'' |
103° 51' 00'' |
5128 |
Vụng Vẹm |
Kiên Giang |
10° 21' 59'' |
103° 55' 13'' |
5129 |
Bãi ngầm Vích Đôi |
Kiên Giang |
10° 23' 29'' |
103° 54' 42'' |
5130 |
Bãi đá Chồng Bắc |
Kiên Giang |
10° 23' 50'' |
104° 03' 56'' |
5131 |
Bãi đá Chồng Nam |
Kiên Giang |
10° 23' 19'' |
104° 04' 31'' |
5132 |
Mũi Đỏ |
Kiên Giang |
10° 22' 16'' |
104° 04' 38'' |
5133 |
Hòn Thầy Bói |
Kiên Giang |
10° 21' 34'' |
103° 48' 22'' |
5134 |
Bãi Dài |
Kiên Giang |
10° 20' 04'' |
103° 50' 51'' |
5135 |
Mũi Đá Chồng |
Kiên Giang |
10° 21' 16'' |
104° 04' 43'' |
5136 |
Hòn Đồi Mồi Tròn |
Kiên Giang |
10° 19' 24'' |
103° 50' 20'' |
5137 |
Mũi Móng Tay |
Kiên Giang |
10° 18' 09'' |
103° 51' 37'' |
5138 |
Hòn Móng Tay |
Kiên Giang |
10° 18' 03'' |
103° 51' 38'' |
5139 |
Bãi Vũng Bầu |
Kiên Giang |
10° 18' 05'' |
103° 52' 50'' |
5140 |
Mũi Dinh |
Kiên Giang |
10° 19' 48'' |
104° 04' 25'' |
5141 |
Cồn Ngang |
Kiên Giang |
10° 19' 25'' |
104° 05' 05'' |
5142 |
Bãi Bổn |
Kiên Giang |
10° 18' 44'' |
104° 04' 47'' |
5143 |
Mũi Ông Quới |
Kiên Giang |
10° 17' 33'' |
103° 53' 12'' |
5144 |
Cửa Cạn |
Kiên Giang |
10° 17' 38'' |
103° 54' 10'' |
5145 |
Bãi Cửa Cạn |
Kiên Giang |
10° 16' 53'' |
103° 55' 06'' |
5146 |
Bãi cạn Đá Đĩa |
Kiên Giang |
10° 16' 36'' |
104° 11' 46'' |
5147 |
Mũi Gành Lớn |
Kiên Giang |
10° 15' 49'' |
103° 55' 42'' |
5148 |
Bãi Bàu Tròn |
Kiên Giang |
10° 14' 08'' |
103° 56' 55'' |
5149 |
Mũi Cây Dương |
Kiên Giang |
10° 14' 48'' |
103° 56' 38'' |
5150 |
Mũi Lò Vôi |
Kiên Giang |
10° 15' 57'' |
104° 04' 33'' |
5151 |
Mũi Gành Gió |
Kiên Giang |
10° 15' 18'' |
104° 04' 44'' |
5152 |
Mũi Sao |
Kiên Giang |
10° 14' 46'' |
104° 04' 46'' |
5153 |
Cửa Dương Đông |
Kiên Giang |
10° 13' 07'' |
103° 57' 15'' |
5154 |
Mũi Dinh Cậu |
Kiên Giang |
10° 13' 05'' |
103° 57' 18'' |
5155 |
Đá Tăm Cá |
Kiên Giang |
10° 12' 41'' |
104° 03' 54'' |
5156 |
Bãi Cây Sao |
Kiên Giang |
10° 12' 38'' |
104° 03' 58'' |
5157 |
Mũi Đá Bạc Đông |
Kiên Giang |
10° 13' 02'' |
104° 04' 09'' |
5158 |
Hòn Đồi Mồi Lớn |
Kiên Giang |
10° 12' 40'' |
104° 14' 09'' |
5159 |
Hòn Đồi Mồi Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 12' 25'' |
104° 14' 05'' |
5160 |
Cửa Khe Cạn |
Kiên Giang |
10° 10' 36'' |
103° 57' 58'' |
5161 |
Bãi Hàm Ninh |
Kiên Giang |
10° 10' 48'' |
104° 03' 02'' |
5162 |
Vụng Bãi Vạn |
Kiên Giang |
10° 08' 34'' |
104° 01' 58'' |
5163 |
Mũi Cồn Dương |
Kiên Giang |
10° 09' 13'' |
104° 02' 29'' |
5164 |
Mũi Điền Phạch |
Kiên Giang |
10° 07' 14'' |
104° 02' 06'' |
5165 |
Mũi Đá Trải |
Kiên Giang |
10° 06' 49'' |
104° 01' 52'' |
5166 |
Bãi đá Trải |
Kiên Giang |
10° 05' 51'' |
104° 01' 30'' |
5167 |
Đá Chân Vịt |
Kiên Giang |
10° 04' 24'' |
103° 59' 10'' |
5168 |
Mũi Tàu Rủ |
Kiên Giang |
10° 04' 22'' |
103° 59' 10'' |
5169 |
Mũi Ông Thượng |
Kiên Giang |
10° 05' 34'' |
104° 01' 26'' |
5170 |
Vụng Đầm |
Kiên Giang |
10° 05' 04'' |
104° 01' 17'' |
5171 |
Mũi Chùa |
Kiên Giang |
10° 04' 47'' |
104° 01' 32'' |
5172 |
Mũi An Yên |
Kiên Giang |
10° 04' 10'' |
104° 02' 29'' |
5173 |
Mũi Xếp |
Kiên Giang |
10° 03' 23'' |
103° 59' 16'' |
5174 |
Bãi Ra Đa |
Kiên Giang |
10° 03' 00'' |
103° 59' 14'' |
5175 |
Mũi Đất Đỏ |
Kiên Giang |
10° 02' 54'' |
103° 59' 26'' |
5176 |
Bãi Đất Đỏ |
Kiên Giang |
10° 02' 19'' |
104° 00' 01'' |
5177 |
Mũi Ông Bốn |
Kiên Giang |
10° 02' 11'' |
104° 00' 03'' |
5178 |
Bãi Sao |
Kiên Giang |
10° 03' 12'' |
104° 02' 06'' |
5179 |
Bãi Khem |
Kiên Giang |
10° 02' 08'' |
104° 01' 44'' |
5180 |
Mũi Bãi Sao |
Kiên Giang |
10° 03' 42'' |
104° 02' 28'' |
5181 |
Mũi Bãi Khem |
Kiên Giang |
10° 02' 32'' |
104° 02' 14'' |
5182 |
Bãi Cây Dừa |
Kiên Giang |
10° 01' 02'' |
104° 01' 26'' |
5183 |
Bãi Xép |
Kiên Giang |
10° 01' 00'' |
104° 02' 04'' |
5184 |
Mũi Con Dương |
Kiên Giang |
10° 00' 44'' |
104° 01' 46'' |
5185 |
Mũi Hanh |
Kiên Giang |
10° 00' 39'' |
104° 00' 32'' |
5186 |
Hòn Dâm Trong |
Kiên Giang |
10° 00' 13'' |
104° 01' 50'' |
5187 |
Mũi Ông Đội |
Kiên Giang |
10° 00' 22'' |
104° 03' 01'' |
5188 |
Đảo Phú Quốc |
Kiên Giang |
10° 18' 46'' |
103° 59' 03'' |
5189 |
Bãi ngầm Ốc Biển |
Kiên Giang |
10° 25' 27'' |
104° 05' 01'' |
5190 |
Bãi Rạch Vẹm |
Kiên Giang |
10° 22' 29'' |
103° 56' 10'' |
5191 |
Bãi ngầm Thầy Chùa |
Kiên Giang |
10° 19' 54'' |
103° 49' 09'' |
5192 |
Bãi ngầm Rùa Biển |
Kiên Giang |
10° 19' 00'' |
103° 50' 24'' |
5193 |
Bãi ngầm Khí Tượng |
Kiên Giang |
10° 16' 54'' |
104° 09' 03'' |
5194 |
Bãi ngầm Sấu Lớn |
Kiên Giang |
10° 06' 06'' |
104° 03' 46'' |
5195 |
Bãi ngầm Sấu Nhỏ |
Kiên Giang |
10° 06' 27'' |
104° 09' 31'' |
5196 |
Bãi Cây Sấu |
Kiên Giang |
10° 05' 11'' |
104° 01' 14'' |
5197 |
Bãi ngầm Sao Bắc |
Kiên Giang |
10° 04' 16'' |
104° 04' 23'' |
5198 |
Bãi ngầm Cá Ngựa |
Kiên Giang |
10° 03' 57'' |
104° 13' 24'' |
5199 |
Bãi ngầm Sao Nam |
Kiên Giang |
10° 02' 02'' |
104° 03' 57'' |
5200 |
Bãi ngầm An Thới |
Kiên Giang |
10° 00' 04'' |
104° 00' 10'' |
5201 |
Bãi Hàm Rồng |
Kiên Giang |
10° 24' 26'' |
103° 57' 16'' |
5202 |
Vũng Trâu Nằm |
Kiên Giang |
10° 25' 57'' |
104° 01' 12'' |
5203 |
Đá Nổi Đầu |
Kiên Giang |
10° 22' 53'' |
103° 50' 04'' |
5204 |
Bãi Chuồng Vích |
Kiên Giang |
10° 22' 32'' |
103° 50' 45'' |
5205 |
Bãi Gành Dầu |
Kiên Giang |
10° 22' 22'' |
103° 50' 11'' |
5206 |
Bãi Gió |
Kiên Giang |
10° 22' 09'' |
103° 53' 25'' |
5207 |
Đá Chồng |
Kiên Giang |
10° 22' 31'' |
104° 04' 46'' |
5208 |
Bãi Trung |
Kiên Giang |
10° 17' 22'' |
103° 53' 49'' |
5209 |
Gành Ông Thầy |
Kiên Giang |
10° 17' 06'' |
104° 04' 58'' |
5210 |
Bãi Bà Kèo |
Kiên Giang |
10° 11' 49'' |
103° 57' 37'' |
5211 |
Bãi Trường |
Kiên Giang |
10° 08' 43'' |
103° 58' 19'' |
5212 |
Bãi Cây Da |
Kiên Giang |
10° 07' 25'' |
104° 02' 10'' |
5213 |
Đá Gành |
Kiên Giang |
10° 04' 19'' |
104° 02' 29'' |
5214 |
Bãi Suối Tiên |
Kiên Giang |
10° 00' 50'' |
104° 02' 32'' |
|
Tờ số 100-46 (Đảo Thổ Chu) |
|
|
|
5215 |
Hòn Cao Cát Lớn |
Kiên Giang |
09° 23' 08'' |
103° 38' 21'' |
5216 |
Hòn Cao Cát Nhỏ |
Kiên Giang |
09° 22' 51'' |
103° 38' 43'' |
5217 |
Quần đảo Thổ Chu |
Kiên Giang |
09° 18' 30'' |
103° 29' 55'' |
5218 |
Hòn Cao |
Kiên Giang |
09° 19' 54'' |
103° 32' 17'' |
5219 |
Mũi Tiên Cá |
Kiên Giang |
09° 18' 15'' |
103° 27' 27'' |
5220 |
Hòn Khô |
Kiên Giang |
09° 17' 53'' |
103° 26' 56'' |
5221 |
Vụng Thổ Châu |
Kiên Giang |
09° 17' 55'' |
103° 27' 59'' |
5222 |
Đảo Thổ Chu |
Kiên Giang |
09° 18' 38'' |
103° 29' 06'' |
5223 |
Lạch Thổ Chu |
Kiên Giang |
09° 19' 21'' |
103° 30' 59'' |
5224 |
Hòn Từ |
Kiên Giang |
09° 19' 25'' |
103° 31' 39'' |
5225 |
Mũi Chân Vịt |
Kiên Giang |
09° 18' 40'' |
103° 30' 34'' |
5226 |
Mũi Đồi Đông |
Kiên Giang |
09° 17' 57'' |
103° 30' 10'' |
5227 |
Mũi Cầu Vồng |
Kiên Giang |
09° 17' 23'' |
103° 28' 17'' |
5228 |
Hòn Xanh |
Kiên Giang |
09° 16' 49'' |
103° 29' 02'' |
5229 |
Đá Đông Nhạn |
Kiên Giang |
09° 15' 52'' |
103° 29' 17'' |
5230 |
Hòn Nhạn |
Kiên Giang |
09° 15' 24'' |
103° 27' 59'' |
5231 |
Lạch Đông Từ |
Kiên Giang |
09° 19' 42'' |
103° 31' 59'' |
5232 |
Vụng Trâu Nằm |
Kiên Giang |
09° 19' 26'' |
103° 29' 43'' |
5233 |
Bãi Dong |
Kiên Giang |
09° 17' 17'' |
103° 29' 03'' |
5234 |
Vịnh Thái Lan |
Kiên Giang |
09° 12' 37'' |
103° 28' 34'' |
II |
ĐỐI TƯỢNG NHÂN TẠO |
|
|
|
|
Tờ số 50-03 (Tiên Yên) |
|
|
|
1 |
Đèn biển Tiên Yên |
Quảng Ninh |
21° 16' 52'' |
107° 27' 37'' |
|
Tờ số 50-04 (Đầm Hà) |
|
|
|
2 |
Đèn biển Cồn Chiên |
Quảng Ninh |
21° 19' 47'' |
107° 44' 05'' |
3 |
Bến Đầu Rồng |
Quảng Ninh |
21° 18' 25'' |
107° 43' 30'' |
|
Tờ số 50-06 (Đảo Trà Cổ) |
|
|
|
4 |
Đèn biển Vĩnh Thực |
Quảng Ninh |
21° 23' 50'' |
108° 00' 02'' |
5 |
Đèn biển Đầu Tán |
Quảng Ninh |
21° 23' 50'' |
108° 00' 26'' |
|
Tờ số 50-08 (Đảo Cái Bầu) |
|
|
|
6 |
Đèn biển Đông Ma |
Quảng Ninh |
21° 09' 24'' |
107° 35' 15'' |
7 |
Đèn biển Vành |
Quảng Ninh |
21° 08' 02'' |
107° 38' 28'' |
|
Tờ số 50-09 (Đảo Trần) |
|
|
|
8 |
Đèn biển Đảo Trần |
Quảng Ninh |
21° 14' 19'' |
107° 57' 43'' |
9 |
Đèn biển Cô Tô |
Quảng Ninh |
21° 00' 01'' |
107° 45' 20'' |
|
Tờ số 50-13 (Quan Lạn) |
|
|
|
10 |
Đèn biển Đầu Giường |
Quảng Ninh |
20° 52' 38'' |
107° 17' 13'' |
11 |
Đèn biển Mỏ Đá Con |
Quảng Ninh |
20° 54' 23'' |
107° 16' 57'' |
12 |
Đèn biển Lọ Mực |
Quảng Ninh |
20° 50' 56'' |
107° 18' 14'' |
13 |
Đèn biển Hòn Soi |
Quảng Ninh |
20° 49' 40'' |
107° 17' 36'' |
|
Tờ số 50-15 (Cô Tô) |
|
|
|
14 |
Cảng biển Cô Tô |
Quảng Ninh |
20° 58' 08'' |
107° 45' 40'' |
|
Tờ số 50-19 (Đảo Hạ Mai) |
|
|
|
15 |
Đèn biển Hạ Mai |
Quảng Ninh |
20° 43' 12'' |
107° 26' 59'' |
|
Tờ số 50-12 (Hạ Long) |
|
|
|
16 |
Cảng biển 916 |
Quảng Ninh |
20° 59' 50'' |
107° 14' 43'' |
17 |
Đèn biển Bãi Cháy |
Quảng Ninh |
20° 57' 33'' |
107° 03' 28'' |
18 |
Cảng biển Hồng Gai |
Quảng Ninh |
20° 57' 00'' |
107° 04' 12'' |
19 |
Bến Long Tiên |
Quảng Ninh |
20° 56' 57'' |
107° 04' 50'' |
20 |
Đèn biển Hòn Đũa |
Quảng Ninh |
20° 55' 45'' |
107° 12' 01'' |
21 |
Đèn biển Sói Rừng |
Quảng Ninh |
20° 54' 10'' |
107° 08' 54'' |
22 |
Đèn biển Gà Chọi |
Quảng Ninh |
20° 53' 30'' |
107° 01' 30'' |
23 |
Đèn biển Hòn Mang |
Quảng Ninh |
20° 53' 21'' |
107° 08' 04'' |
24 |
Đèn biển Dom Cặp |
Quảng Ninh |
20° 53' 12'' |
107° 07' 26'' |
25 |
Bến Mây |
Quảng Ninh |
20° 52' 26'' |
107° 06' 34'' |
26 |
Đèn biển Mây Đông |
Quảng Ninh |
20° 52' 24'' |
107° 07' 02'' |
27 |
Bến Hòn Gà |
Quảng Ninh |
20° 52' 08'' |
107° 04' 57'' |
28 |
Đèn biển Hòn Một |
Quảng Ninh |
20° 51' 55'' |
107° 05' 43'' |
29 |
Bến Cổ Ngựa |
Quảng Ninh |
20° 51' 25'' |
107° 06' 30'' |
30 |
Bến Cây Chay |
Quảng Ninh |
20° 50' 37'' |
107° 06' 26'' |
31 |
Đèn biển Hòn Gầu |
Quảng Ninh |
20° 49' 35'' |
107° 06' 49'' |
32 |
Bến Mắt Quỷ |
Quảng Ninh |
20° 49' 34'' |
107° 06' 14'' |
33 |
Đèn biển Hòn Miều |
Quảng Ninh |
20° 49' 17'' |
107° 08' 04'' |
34 |
Đèn biển Soi Hai |
Quảng Ninh |
20° 48' 28'' |
107° 06' 29'' |
35 |
Bến Giỏ |
Hải Phòng |
20° 47' 56'' |
107° 05' 12'' |
36 |
Bến Đá Bạc |
Hải Phòng |
20° 47' 50'' |
107° 03' 53'' |
37 |
Đèn biển Lạch Tầu |
Hải Phòng |
20° 47' 50'' |
107° 06' 28'' |
38 |
Bến Tai Nai |
Hải Phòng |
20° 47' 04'' |
107° 03' 19'' |
39 |
Đèn biển Cồn Chìm |
Quảng Ninh |
20° 46' 17'' |
107° 09' 22'' |
40 |
Bến Trân Châu |
Hải Phòng |
20° 45' 13'' |
107° 00' 51'' |
|
Tờ số 50-11 (Đảo Tuần Châu) |
|
|
|
41 |
Cảng biển Điền Công |
Quảng Ninh |
20° 59' 24'' |
106° 45' 41'' |
42 |
Đèn biển Bãi Nhà Mạc |
Hải Phòng |
20° 51' 27'' |
106° 48' 16'' |
43 |
Đèn biển Bắc Đình Vũ |
Hải Phòng |
20° 50' 51'' |
106° 45' 42'' |
44 |
Bến Gia Luận |
Hải Phòng |
20° 50' 50'' |
106° 58' 46'' |
45 |
Đèn biển Cửa Sông Rút |
Hải Phòng |
20° 49' 59'' |
106° 49' 08'' |
46 |
Đèn biển Đông Hải |
Hải Phòng |
20° 49' 43'' |
106° 47' 33'' |
47 |
Đèn biển Lạch Huyện |
Hải Phòng |
20° 49' 37'' |
106° 53' 23'' |
48 |
Bến Gót |
Hải Phòng |
20° 48' 22'' |
106° 54' 08'' |
49 |
Đèn biển Nam Đình Vũ |
Hải Phòng |
20° 46' 40'' |
106° 49' 43'' |
50 |
Đèn biển Bạch Đằng |
Hải Phòng |
20° 45' 50'' |
106° 51' 03'' |
|
Tờ số 50-10 (Hải Phòng) |
|
|
|
51 |
Cảng biển Liên hợp Thủy sản |
Hải Phòng |
20° 52' 30'' |
106° 41' 55'' |
52 |
Cảng biển Cửa Cấm |
Hải Phòng |
20° 52' 22'' |
106° 42' 42'' |
53 |
Cảng biển Thủy Sản |
Hải Phòng |
20° 52' 20'' |
106° 42' 48'' |
|
Tờ số 50-16 (Diêm Điền) |
|
|
|
54 |
Đèn biển Diêm Điền |
Thái Bình |
20° 33' 41'' |
106° 34' 32'' |
|
Tờ số 50-17 (Đồ Sơn) |
|
|
|
55 |
Bến Săm |
Hải Phòng |
20° 43' 14'' |
106° 47' 25'' |
56 |
Bến Vạn Tác |
Hải Phòng |
20° 42' 18'' |
106° 47' 29'' |
57 |
Bến Vạn Bún |
Hải Phòng |
20° 42' 05'' |
106° 47' 05'' |
58 |
Bến Vạn Ngang |
Hải Phòng |
20° 41' 57'' |
106° 47' 31'' |
59 |
Bến Vạn Hương |
Hải Phòng |
20° 41' 36'' |
106° 47' 26'' |
60 |
Bến Vạn Hoa |
Hải Phòng |
20° 41' 14'' |
106° 47' 42'' |
61 |
Bến Vạn Sét |
Hải Phòng |
20° 40' 54'' |
106° 47' 57'' |
62 |
Bến Vạn Lẻ |
Hải Phòng |
20° 40' 46'' |
106° 48' 23'' |
63 |
Đèn biển Hòn Dấu |
Hải Phòng |
20° 40' 04'' |
106° 48' 53'' |
|
Tờ số 50-18 (Đảo Cát Bà) |
|
|
|
64 |
Đèn biển Hòn Bài |
Hải Phòng |
20° 44' 19'' |
107° 10' 38'' |
65 |
Bến Bèo |
Hải Phòng |
20° 44' 00'' |
107° 03' 25'' |
66 |
Bến Cát Ông |
Hải Phòng |
20° 42' 50'' |
107° 00' 39'' |
67 |
Đèn biển Hòn Bia |
Hải Phòng |
20° 39' 34'' |
107° 04' 47'' |
68 |
Đèn biển Long Châu |
Hải Phòng |
20° 37' 25'' |
107° 09' 28'' |
|
Tờ số 50-20 (Đảo Bạch Long Vĩ) |
|
|
|
69 |
Đèn biển Bạch Long Vĩ |
Hải Phòng |
20° 08' 03'' |
107° 43' 37'' |
70 |
Cảng biển Thanh Niên |
Hải Phòng |
20° 07' 52'' |
107° 43' 19'' |
|
Tờ số 100-01 (Nam Định) |
|
|
|
71 |
Đèn biển Quất Lâm |
Nam Định |
20° 11' 05'' |
106° 21' 37'' |
|
Tờ số 100-02 (Tiền Hải) |
|
|
|
72 |
Đèn biển Ba Lạt |
Thái Bình |
20° 15' 27'' |
106° 35' 41'' |
|
Tờ số 100-03 (Sầm Sơn) |
|
|
|
73 |
Đèn biển Lạch Giang |
Nam Định |
19° 59' 15'' |
106° 10' 46'' |
74 |
Đèn biển Lạch Trào |
Thanh Hóa |
19° 47' 27'' |
105° 55' 39'' |
|
Tờ số 100-04 (Cầu Giát) |
|
|
|
75 |
Đèn biển Hòn Mê |
Thanh Hóa |
19° 22' 17'' |
105° 55' 47'' |
76 |
Đèn biển Biển Sơn |
Thanh Hóa |
19° 20' 23'' |
105° 49' 25'' |
77 |
Cảng biển Hòn Mê |
Thanh Hóa |
19° 21' 54'' |
105° 55' 02'' |
|
Tờ số 100-05 (Vinh) |
|
|
|
78 |
Đèn biển Cửa Lò |
Nghệ An |
18° 50' 08'' |
105° 43' 02'' |
79 |
Đèn biển Hòn Mát |
Nghệ An |
18° 48' 03'' |
105° 57' 22'' |
80 |
Đèn biển Cửa Hội |
Nghệ An |
18° 45' 51'' |
105° 45' 17'' |
|
Tờ số 100-06 (Cẩm Xuyên) |
|
|
|
81 |
Đèn biển Cửa Sót |
Hà Tĩnh |
18° 28' 08'' |
105° 56' 23'' |
82 |
Đèn biển Cửa Nhượng |
Hà Tĩnh |
18° 16' 01'' |
106° 07' 14'' |
|
Tờ số 100-07 (Kỳ Anh) |
|
|
|
83 |
Đèn biển Mũi Ròn |
Hà Tĩnh |
18° 07' 09'' |
106° 25' 43'' |
84 |
Cảng biển Vũng Áng |
Hà Tĩnh |
18° 06' 56'' |
106° 24' 20'' |
|
Tờ số 100-08 (Ba Đồn) |
|
|
|
85 |
Đèn biển Ròn |
Quảng Bình |
17° 52' 33'' |
106° 27' 04'' |
86 |
Đèn biển Cửa Gianh |
Quảng Bình |
17° 42' 08'' |
106° 29' 21'' |
|
Tờ số 100-09 (Đồng Hới) |
|
|
|
87 |
Đèn biển Nhật Lệ |
Quảng Bình |
17° 29' 04'' |
106° 37' 27'' |
|
Tờ số 100-10 (Hồ Xá) |
|
|
|
88 |
Đèn biển Cồn Cỏ |
Quảng Trị |
17° 09' 31'' |
107° 20' 12'' |
89 |
Bến Tranh |
Quảng Trị |
17° 09' 09'' |
107° 20' 19'' |
90 |
Đèn biển Mũi Lay |
Quảng Trị |
17° 05' 07'' |
107° 06' 44'' |
91 |
Đèn biển Cửa Tùng |
Quảng Trị |
17° 01' 15'' |
107° 06' 28'' |
|
Tờ số 100-11 (Quảng Trị) |
|
|
|
92 |
Đèn biển Cửa Việt |
Quảng Trị |
16° 54' 11'' |
107° 11' 24'' |
|
Tờ số 100-12 (Thuận An) |
|
|
|
93 |
Đèn biển Thuận An |
Thừa Thiên Huế |
16° 34' 15'' |
107° 37' 36'' |
|
Tờ số 100-13 (Huế) |
|
|
|
94 |
Bến Tuý Vân |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 36'' |
107° 53' 18'' |
|
Tờ số 100-14 (Đà Nẵng) |
|
|
|
95 |
Cảng biển Chân Mây |
Thừa Thiên Huế |
16° 19' 51'' |
108° 01' 17'' |
96 |
Đèn biển Chân Mây |
Thừa Thiên Huế |
16° 20' 22'' |
108° 00' 56'' |
97 |
Đèn biển Sơn Chà |
Đà Nẵng |
16° 13' 05'' |
108° 12' 14'' |
98 |
Đèn biển Quản Tượng |
Đà Nẵng |
16° 07' 24'' |
108° 12' 43'' |
99 |
Đèn biển Tiên Sa |
Đà Nẵng |
16° 08' 26'' |
108° 19' 13'' |
|
Tờ số 100-15 (Hội An) |
|
|
|
100 |
Đèn biển Cửa Đại |
Quảng Nam |
15° 52' 39'' |
108° 23' 15'' |
|
Tờ số 100-16 (Cù Lao Chàm) |
|
|
|
101 |
Đèn biển Cù Lao Chàm |
Quảng Nam |
15° 57' 26'' |
108° 32' 06'' |
102 |
Đèn biển Tân Hiệp |
Quảng Nam |
15° 57' 33'' |
108° 30' 07'' |
|
Tờ số 100-17 (Châu Ổ) |
|
|
|
103 |
Đèn biển Hòa An |
Quảng Nam |
15° 28' 59'' |
108° 41' 23'' |
104 |
Đèn biển Vạn Ca |
Quảng Ngãi |
15° 25' 29'' |
108° 47' 47'' |
105 |
Đèn biển Ba Làng An |
Quảng Ngãi |
15° 14' 34'' |
108° 56' 17'' |
106 |
Cảng biển Sa Kỳ |
Quảng Ngãi |
15° 12' 40'' |
108° 54' 53'' |
107 |
Đèn biển Sa Kỳ |
Quảng Ngãi |
15° 12' 35'' |
108° 55' 19'' |
|
Tờ số 100-18 (Đảo Lý Sơn) |
|
|
|
108 |
Cảng biển Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
15° 22' 50'' |
109° 05' 37'' |
109 |
Đèn báo Cảng Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
15° 22' 54'' |
109° 05' 38'' |
110 |
Đèn báo Bãi cạn Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
15° 22' 52'' |
109° 08' 40'' |
111 |
Đèn biển Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
15° 23' 15'' |
109° 08' 24'' |
|
Tờ số 100-19 (Tam Quan) |
|
|
|
112 |
Cảng biển Sa Huỳnh |
Quảng Ngãi |
14° 40' 17'' |
109° 04' 11'' |
113 |
Đèn biển Sa Huỳnh |
Quảng Ngãi |
14° 40' 08'' |
109° 04' 46'' |
|
Tờ số 100-20 (Bình Dương) |
|
|
|
114 |
Đèn biển Hòn Nước |
Bình Định |
14° 15' 00'' |
109° 11' 27'' |
|
Tờ số 100-21 (Quy Nhơn) |
|
|
|
115 |
Đèn biển Phước Mai |
Bình Định |
13° 45' 45'' |
109° 14' 57'' |
116 |
Cảng biển Nam Hòn Lớn |
Bình Định |
13° 41' 17'' |
109° 14' 50'' |
117 |
Đèn biển Cù Lao Xanh |
Bình Định |
13° 36' 56'' |
109° 21' 22'' |
|
Tờ số 100-22 (Tuy Hòa) |
|
|
|
118 |
Đèn biển Gành Đèn |
Phú Yên |
13° 21' 54'' |
109° 17' 32'' |
119 |
Đèn biển Đà Rằng |
Phú Yên |
13° 05' 32'' |
109° 19' 30'' |
|
Tờ số 100-23 (Vạn Giã) |
|
|
|
120 |
Đèn biển Đại Lãnh |
Phú Yên |
12° 53' 51'' |
109° 27' 19'' |
121 |
Đèn biển Hòn Nưa |
Phú Yên |
12° 49' 45'' |
109° 23' 29'' |
|
Tờ số 100-24 (Nha Trang) |
|
|
|
122 |
Đèn biển Hòn Đỏ |
Khánh Hòa |
12° 28' 57'' |
109° 21' 28'' |
123 |
Đèn biển Mũi Chụt |
Khánh Hòa |
12° 12' 42'' |
109° 12' 53'' |
124 |
Cầu Đầm Báy |
Khánh Hòa |
12° 11' 35'' |
109° 17' 43'' |
125 |
Đèn biển Hòn Lớn |
Khánh Hòa |
12° 11' 43'' |
109° 19' 57'' |
|
Tờ số 100-25 (Cam Ranh) |
|
|
|
126 |
Đèn biển Ba Ngòi Trong |
Khánh Hòa |
11° 53' 47'' |
109° 08' 45'' |
127 |
Đèn biển Ba Ngòi Ngoài |
Khánh Hòa |
11° 53' 10'' |
109° 08' 50'' |
128 |
Đèn biển Ba Ngòi |
Khánh Hòa |
11° 52' 56'' |
109° 12' 08'' |
129 |
Đèn biển Hòn Chút |
Khánh Hòa |
11° 47' 01'' |
109° 13' 11'' |
130 |
Đèn biển Đông Hải |
Ninh Thuận |
11° 32' 57'' |
109° 01' 50'' |
|
Tờ số 100-27 (Hòn Cau) |
|
|
|
131 |
Đèn biển Mũi Dinh |
Ninh Thuận |
11° 21' 42'' |
109° 00' 45'' |
|
Tờ số 100-26 (Phan Rí Cửa) |
|
|
|
132 |
Đèn biển Phan Rí |
Bình Thuận |
11° 09' 57'' |
108° 33' 44'' |
|
Tờ số 100-28 (Phan Thiết) |
|
|
|
133 |
Đèn biển Phan Thiết |
Bình Thuận |
10° 55' 07'' |
108° 06' 17'' |
|
Tờ số 100-49 (Hòn Vang) |
|
|
|
134 |
Đèn biển Hòn Hải |
Bình Thuận |
09° 58' 30'' |
109° 04' 58'' |
|
Tờ số 100-50 (Đảo Phú Quý) |
|
|
|
135 |
Đèn biển Phú Quý |
Bình Thuận |
10° 32' 25'' |
108° 55' 53'' |
136 |
Bến Long Hải |
Bình Thuận |
10° 33' 13'' |
108° 56' 14'' |
137 |
Bến Ngũ Phụng |
Bình Thuận |
10° 31' 31'' |
108° 55' 36'' |
138 |
Cảng biển Phú Quý |
Bình Thuận |
10° 30' 14'' |
108° 57' 01'' |
139 |
Bến Triều Dương |
Bình Thuận |
10° 30' 23'' |
108° 56' 41'' |
|
Tờ số 100-29 (La Gi) |
|
|
|
140 |
Đèn biển Kê Gà |
Bình Thuận |
10° 41' 46'' |
107° 59' 23'' |
141 |
Đèn biển Ba Kiềm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 30' 32'' |
107° 30' 28'' |
|
Tờ số 100-30 (Vũng Tàu) |
|
|
|
142 |
Đèn biển Gành Rái |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 22' 59'' |
107° 03' 12'' |
143 |
Đèn biển Đá Trắng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 21' 31'' |
107° 03' 26'' |
144 |
Đèn biển Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10° 20' 06'' |
107° 04' 33'' |
|
Tờ số 100-48 (Đảo Côn Sơn) |
|
|
|
145 |
Cảng biển Bến Đầm |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 48'' |
106° 33' 52'' |
146 |
Đèn biển Đá Trắng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 39' 31'' |
106° 36' 10'' |
147 |
Đèn biển Bãi Cạnh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 40' 04'' |
106° 42' 16'' |
|
Tờ số 250-18 (Bãi cạn Phúc Tần) |
|
|
|
148 |
Đèn biển Phúc Tần |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 10' 03'' |
110° 35' 41'' |
149 |
Đèn biển Huyền Trân |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
08° 01' 16'' |
110° 37' 45'' |
|
Tờ số 250-19 (Bãi cạn Tư Chính) |
|
|
|
150 |
Đèn biển Quế Đường |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 49' 14'' |
110° 29' 57'' |
|
Tờ số 250-20 (Cụm Ba Kè) |
|
|
|
151 |
Đèn biển Ba Kè |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
07° 52' 34'' |
111° 44' 35'' |
|
Tờ số 100-31 (Gò Công) |
|
|
|
152 |
Đèn biển Aval |
TP.Hồ Chí Minh |
10° 24' 09'' |
107° 00' 44'' |
|
Tờ số 100-32 (Thạnh Phú) |
|
|
|
153 |
Đèn biển Hàm Luông |
Bến Tre |
09° 58' 26'' |
106° 38' 11'' |
154 |
Đèn biển Ba Động |
Trà Vinh |
09° 41' 14'' |
106° 34' 27'' |
|
Tờ số 100-33 (Long Phú) |
|
|
|
155 |
Đèn biển Hồ Tàu |
Trà Vinh |
09° 31' 56'' |
106° 22' 30'' |
156 |
Cảng biển Trần Đề |
Sóc Trăng |
09° 31' 45'' |
106° 11' 57'' |
|
Tờ số 100-35 (Cà Mau) |
|
|
|
157 |
Đèn biển Bồ Đề |
Cà Mau |
08° 45' 28'' |
105° 13' 15'' |
|
Tờ số 100-37 (Đảo Hòn Khoai) |
|
|
|
158 |
Đèn biển Hòn Khoai |
Cà Mau |
08° 25' 50'' |
104° 49' 50'' |
|
Tờ số 100-38 (Ngọc Hiển) |
|
|
|
159 |
Đèn biển Hòn Chuối |
Cà Mau |
08° 56' 54'' |
104° 31' 26'' |
160 |
Đèn biển Cái Đôi Vàm |
Cà Mau |
08° 51' 45'' |
104° 47' 32'' |
161 |
Đèn biển Mũi Bà Quản |
Cà Mau |
08° 46' 35'' |
104° 49' 12'' |
|
Tờ số 100-39 (Sông Đốc) |
|
|
|
162 |
Đèn biển Ông Đốc |
Cà Mau |
09° 02' 23'' |
104° 48' 35'' |
|
Tờ số 100-41 (Quần đảo Nam Du) |
|
|
|
163 |
Đèn biển Nam Du |
Kiên Giang |
09° 40' 47'' |
104° 21' 05'' |
|
Tờ số 100-43 (Rạch Giá) |
|
|
|
164 |
Đèn biển Rạch Giá |
Kiên Giang |
10° 00' 33'' |
105° 04' 29'' |
|
Tờ số 100-44 (Hà Tiên) |
|
|
|
165 |
Đèn biển Núi Nai |
Kiên Giang |
10° 22' 01'' |
104° 26' 34'' |
166 |
Cảng biển Hòn Chông |
Kiên Giang |
10° 08' 50'' |
104° 35' 52'' |
167 |
Đèn biển Hòn Chông |
Kiên Giang |
10° 08' 41'' |
104° 35' 58'' |
|
Tờ số 100-45 (Dương Đông) |
|
|
|
168 |
Đèn biển Dương Đông |
Kiên Giang |
10° 13' 06'' |
103° 57' 16'' |
169 |
Đèn biển Hàm Ninh |
Kiên Giang |
10° 11' 04'' |
104° 02' 57'' |
170 |
Đèn biển An Thới |
Kiên Giang |
10° 00' 47'' |
104° 00' 37'' |
171 |
Đèn biển Hòn Dăm |
Kiên Giang |
10° 00' 09'' |
104° 01' 55'' |
|
Tờ số 100-46 (Đảo Thổ Chu) |
|
|
|
172 |
Đèn biển Tiêu Hòn Khô |
Kiên Giang |
09° 17' 54'' |
103° 26' 56'' |
173 |
Đèn biển Thổ Chu |
Kiên Giang |
09° 17' 38'' |
103° 28' 21'' |
III |
ĐỐI TƯỢNG NGẦM DƯỚI ĐÁY BIỂN |
|
|
|
|
Tờ số 1.000-04 |
|
|
|
1 |
Thung lũng ngầm Bình Minh |
|
16° 13' 34" |
110° 32' 35" |
2 |
Đồi ngầm Núi Thành |
|
16° 02' 11" |
110° 55' 32" |
3 |
Đồi ngầm Đức Phổ |
|
15° 26' 39" |
112° 04' 08" |
4 |
Núi ngầm Bồng Sơn |
|
14° 11' 20" |
112° 27' 49" |
5 |
Mũi núi ngầm Bình Nam |
|
15° 47' 18" |
110° 37' 21" |
6 |
Dốc ngầm Tam Tiến |
|
15° 33' 38" |
110° 30' 26" |
7 |
Đồi ngầm Tam Hòa |
|
15° 31' 14" |
111° 53' 29" |
8 |
Núi ngầm Bình Thuận |
|
15° 23' 40" |
112° 39' 49" |
9 |
Các đồi ngầm Bình Hải |
|
15° 20' 02" |
111° 34' 05" |
10 |
Đồi ngầm Tịnh Kỳ |
|
15° 14' 11" |
111° 02' 56" |
11 |
Đồi ngầm Tịnh Khê |
|
15° 10' 19" |
110° 47' 30" |
12 |
Núi ngầm Phổ Vinh |
|
14° 48' 33" |
111° 38' 43" |
13 |
Núi ngầm Đức Minh |
|
15° 00' 33" |
112° 37' 06" |
14 |
Hố ngầm Hoài Mỹ |
|
14° 36' 11" |
112° 31' 32" |
15 |
Núi ngầm Hoài Châu |
|
14° 32' 59" |
112° 56' 50" |
16 |
Đồi ngầm Hoài Hải |
|
14° 28' 02" |
111° 57' 21" |
17 |
Các đồi ngầm Lương Sơn |
|
14° 34' 20" |
110° 02' 22" |
18 |
Đồi ngầm Tam Quan |
|
14° 31' 54" |
110° 11' 03" |
19 |
Đồi ngầm Mỹ Đức |
|
14° 22' 02" |
111° 26' 28" |
20 |
Núi ngầm Hoài Đức |
|
14° 22' 29" |
111° 50' 53" |
21 |
Núi ngầm Mỹ Thắng |
|
14° 22' 48" |
112° 45' 31" |
22 |
Đồi ngầm Mỹ Thành |
|
14° 10' 44" |
111° 51' 54" |
23 |
Đồi ngầm Bình Hòa |
|
15° 17' 17" |
112° 29' 25" |
|
Tờ số 1.000-05 |
|
|
|
24 |
Bãi ven bờ ngầm Vĩnh Trạch |
|
09° 14' 24" |
109° 02' 53" |
25 |
Hẻm núi ngầm Trung Bình |
|
09° 14' 18" |
109° 10' 03" |
26 |
Bãi ven bờ ngầm Vĩnh Bình |
|
09° 09' 37" |
109° 01' 01" |
27 |
Đồi ngầm Tân Phước |
|
09° 08' 54" |
109° 02' 50" |
|
Tờ số 1000-06 |
|
|
|
28 |
Vách đứng ngầm Nhơn Hải |
|
13° 42' 40" |
109° 53' 34" |
29 |
Núi ngầm An Thạch |
|
13° 38' 04" |
112° 34' 26" |
30 |
Núi ngầm Tuy Hòa |
|
13° 38' 49" |
112° 20' 10" |
31 |
Núi ngầm Ô Loan |
|
13° 36' 39" |
112° 39' 35" |
32 |
Núi ngầm Sông Cầu |
|
13° 34' 37" |
111° 20' 34" |
33 |
Thung lũng ngầm Xuân Cảnh |
|
13° 22' 40" |
111° 07' 09" |
34 |
Núi ngầm Đại Lãnh |
|
13° 21' 12" |
112° 32' 17" |
35 |
Núi ngầm An Phú |
|
13° 04' 05" |
111° 19' 04" |
36 |
Đồi ngầm An Chấn |
|
13° 03' 17" |
111° 05' 06" |
37 |
Đồi ngầm Bình Ngọc |
|
12° 58' 06" |
111° 25' 27" |
38 |
Núi ngầm Phú Đông |
|
13° 10' 11" |
109° 52' 51" |
39 |
Đồi ngầm Phú Thạnh |
|
12° 45' 31" |
111° 22' 52" |
40 |
Vách đứng ngầm Ninh Thủy |
|
12° 44' 37" |
109° 58' 09" |
41 |
Các hẻm núi ngầm Ninh Vân |
|
11° 59' 30" |
109° 52' 34" |
42 |
Sống núi ngầm Hòn Gốm |
|
11° 52' 12" |
110° 23' 36" |
43 |
Núi ngầm Vĩnh Lương |
|
09° 32' 02" |
112° 18' 57" |
44 |
Núi ngầm Vạn Giã |
|
09° 20' 50" |
111° 44' 33" |
45 |
Núi ngầm Vạn Ninh |
|
09° 17' 23" |
111° 32' 35" |
46 |
Núi ngầm Khánh Sơn |
|
11° 25' 19" |
111° 21' 04" |
47 |
Núi ngầm Bình Ba |
|
09° 14' 04" |
112° 28' 29" |
48 |
Núi ngầm Cam Hải |
|
09° 12' 21" |
112° 45' 20" |
49 |
Núi ngầm Vĩnh Thọ |
|
09° 08' 43" |
111° 51' 02" |
50 |
Các kênh ngầm Phước Dinh |
|
11° 31' 30" |
110° 00' 31" |
51 |
Đồi ngầm Công Hải |
|
11° 10' 56" |
111° 51' 56" |
52 |
Sống núi ngầm Ninh Hải |
|
10° 52' 24" |
111° 10' 23" |
53 |
Núi ngầm An Hải |
|
10° 39' 07" |
111° 02' 06" |
54 |
Đồi ngầm Thanh Hải |
|
10° 36' 51" |
111° 53' 51" |
55 |
Các hẻm núi ngầm Phú Hài |
|
10° 25' 42" |
109° 53' 32" |
56 |
Sống núi ngầm Núi Ông |
|
10° 04' 22" |
110° 12' 58" |
57 |
Núi chóp phẳng ngầm Hàm Thuận |
|
10° 13' 05" |
110° 44' 03" |
58 |
Đèo ngầm Hòn Bà |
|
10° 11' 38" |
110° 31' 33" |
59 |
Núi ngầm Hiệp Phước |
|
10° 06' 59" |
111° 13' 35" |
60 |
Núi ngầm La Ngà |
|
10° 00' 49" |
109° 51' 14" |
61 |
Đồi ngầm Hồng Phong |
|
10° 00' 21" |
111° 31' 31" |
62 |
Núi ngầm Phước Bửu |
|
09° 42' 34" |
109° 58' 58" |
63 |
Đồi ngầm Bông Trang |
|
09° 40' 27" |
110° 24' 39" |
64 |
Đồi ngầm Phước Thuận |
|
09° 32' 01" |
109° 43' 39" |
65 |
Các đồi ngầm Bình Châu |
|
09° 27' 16" |
110° 55' 47" |
66 |
Núi ngầm Lộc An |
|
09° 17' 27" |
110° 13' 15" |
67 |
Hẻm núi ngầm Long Mỹ |
|
09° 15' 29" |
109° 45' 24" |
68 |
Các hẻm núi ngầm Mỹ An |
|
14° 08' 46" |
110° 06' 02" |
69 |
Sống núi ngầm Cát Khánh |
|
14° 06' 54" |
113° 00' 37" |
70 |
Núi ngầm Cát Thành |
|
14° 06' 04" |
112° 40' 18" |
71 |
Các đồi ngầm Nhơn Lý |
|
13° 53' 27" |
111° 58' 09" |
72 |
Đồi ngầm Nhơn Bình |
|
13° 52' 49" |
110° 11' 21" |
73 |
Đồi ngầm Xuân Đài |
|
13° 24' 26" |
112° 47' 48" |
74 |
Các đồi ngầm Xuân Phương |
|
13° 23' 25" |
111° 57' 11" |
75 |
Hố ngầm Cát Hải |
|
13° 22' 03" |
112° 52' 34" |
76 |
Núi ngầm An Dân |
|
13° 21' 18" |
113° 04' 17" |
77 |
Núi ngầm An Hòa Hải |
|
13° 14' 35" |
112° 27' 22" |
78 |
Đồi ngầm Chí Thạnh |
|
13° 10' 52" |
111° 37' 32" |
79 |
Đồi ngầm Hòa Trị |
|
13° 05' 53" |
111° 51' 39" |
80 |
Thung lũng ngầm An Cư |
|
13° 05' 03" |
111° 45' 33" |
81 |
Đồi ngầm Vĩnh Phương |
|
12° 21' 45" |
110° 36' 55" |
82 |
Núi ngầm Lộc Thọ |
|
12° 15' 24" |
113° 06' 51" |
83 |
Núi ngầm Phước Đồng |
|
12° 07' 46" |
111° 21' 29" |
84 |
Các đồi ngầm Suối Tân |
|
12° 05' 41" |
110° 34' 34" |
85 |
Núi ngầm Cam Tân |
|
12° 04' 24" |
112° 33' 41" |
86 |
Mũi núi ngầm Cam Hòa |
|
12° 02' 32" |
111° 43' 59" |
87 |
Đồi ngầm Cam Bình |
|
11° 47' 16" |
111° 05' 23" |
88 |
Đồi ngầm Cam Lập |
|
11° 55' 18" |
111° 05' 35" |
89 |
Đồi ngầm Cam Linh |
|
11° 42' 09" |
111° 20' 53" |
90 |
Đồi ngầm An Hải |
|
11° 32' 18" |
112° 44' 42" |
91 |
Đồi ngầm Phước Nam |
|
11° 28' 53" |
112° 12' 39" |
92 |
Đồi ngầm Phước Diêm |
|
11° 18' 26" |
110° 14' 28" |
93 |
Đồi ngầm Phước Thể |
|
11° 14' 53" |
111° 32' 00" |
94 |
Mũi núi ngầm Bình Tân |
|
11° 11' 41" |
110° 57' 37" |
95 |
Đồi ngầm Hòa Thắng |
|
11° 03' 49" |
110° 43' 43" |
96 |
Sống núi ngầm Phú Long |
|
11° 02' 34" |
110° 54' 52" |
97 |
Núi chóp phẳng ngầm Mũi Né |
|
10° 57' 29" |
110° 14' 50" |
98 |
Sống núi ngầm Xuân An |
|
10° 56' 46" |
111° 30' 22" |
99 |
Đồi ngầm Thiện Nghiệp |
|
10° 51' 06" |
110° 25' 48" |
100 |
Đồi ngầm Bình Thạnh |
|
10° 53' 14" |
110° 39' 46" |
101 |
Thung lũng ngầm Hàm Tiến |
|
10° 45' 56" |
110° 06' 54" |
102 |
Đồi ngầm Ngũ Phụng |
|
10° 40' 21" |
110° 30' 55" |
103 |
Các hẻm núi ngầm Bình Thắng |
|
10° 25' 20" |
109° 47' 32" |
104 |
Đồi ngầm Phước Hải |
|
10° 25' 23" |
111° 46' 07" |
105 |
Đồi ngầm Thừa Đức |
|
10° 10' 02" |
112° 14' 36" |
106 |
Đồi ngầm Thạnh Phước |
|
10° 07' 29" |
112° 05' 19" |
107 |
Đồi ngầm An Điền |
|
09° 56' 30" |
111° 56' 23" |
108 |
Đồi ngầm Thạnh Phong |
|
09° 53' 55" |
110° 34' 13" |
109 |
Đồi ngầm An Nhơn |
|
09° 53' 26" |
110° 04' 24" |
110 |
Núi ngầm Giao Thạnh |
|
09° 53' 22" |
112° 12' 48" |
111 |
Đồi ngầm Mỹ Long |
|
09° 48' 36" |
110° 48' 34" |
112 |
Đồi ngầm Mỹ Hòa |
|
09° 45' 59" |
110° 13' 06" |
113 |
Đồi ngầm Long Toàn |
|
09° 34' 49" |
111° 12' 54" |
114 |
Đồi ngầm Vĩnh Hải |
|
09° 21' 33" |
112° 19' 57" |
115 |
Đồi ngầm Tân Thuận |
|
09° 14' 08" |
112° 08' 18" |
116 |
Đồi ngầm Lạc Hòa |
|
09° 18' 27" |
110° 47' 06" |
117 |
Núi ngầm Vĩnh Hiệp |
|
09° 15' 51" |
111° 23' 40" |
118 |
Núi ngầm Vĩnh Tân |
|
09° 16' 27" |
112° 03' 08" |
119 |
Hố ngầm Hòa Bình |
|
09° 11' 39" |
111° 14' 45" |
120 |
Đồi ngầm An Trạch |
|
09° 08' 52" |
110° 45' 47" |
121 |
Các đồi ngầm Ninh Diêm |
|
12° 30' 57" |
110° 58' 39" |
122 |
Đồi ngầm Hòa Hội |
|
10° 30' 58" |
112° 43' 05" |
123 |
Núi ngầm Phú Tân |
|
10° 17' 55" |
112° 33' 31" |
124 |
Đồi ngầm An Thuận |
|
09° 55' 24" |
113° 04' 53" |
125 |
Đồi ngầm Kim Hòa |
|
09° 46' 53" |
112° 43' 50" |
126 |
Đồi ngầm Long Vĩnh |
|
09° 40' 49" |
112° 36' 38" |
127 |
Sống núi ngầm Dân Thành |
|
09° 40' 25" |
113° 49' 22" |
128 |
Dãy núi ngầm Long Khánh |
|
09° 33' 48" |
113° 26' 37" |
129 |
Đồi ngầm Định Thành |
|
09° 17' 30" |
113° 05' 11" |
130 |
Núi ngầm Vĩnh Phước |
|
09° 14' 19" |
112° 28' 48" |
131 |
Đồi ngầm An Phúc |
|
09° 12' 13" |
112° 45' 38" |
132 |
Đồi ngầm Minh Diệu |
|
09° 12' 01" |
112° 51' 08" |
133 |
Sống núi ngầm Vĩnh Thịnh |
|
09° 09' 11" |
113° 05' 57" |
134 |
Đồi ngầm Điền Hải |
|
09° 05' 28" |
112° 40' 04" |
|
Tờ số 1.000-08 |
|
|
|
135 |
Núi ngầm Tiên Du |
|
08° 53' 02" |
111° 44' 22" |
136 |
Đồi ngầm Cam Đức |
|
08° 25' 16" |
112° 21' 54" |
137 |
Núi ngầm Phước Tỉnh |
|
08° 54' 53" |
109° 40' 51" |
138 |
Núi ngầm Long Hải |
|
08° 47' 34" |
109° 39' 14" |
139 |
Núi ngầm Phước Hòa |
|
08° 44' 20" |
110° 11' 06" |
140 |
Núi ngầm Tân Hải |
|
08° 45' 02" |
110° 49' 40" |
141 |
Núi ngầm An Ngãi |
|
08° 43' 49" |
111° 18' 50" |
142 |
Núi ngầm Long Sơn |
|
07° 50' 03" |
111° 05' 02" |
143 |
Chuỗi núi ngầm Tam Phước |
|
08° 32' 44" |
111° 28' 30" |
144 |
Đồi ngầm Đất Đỏ |
|
08° 28' 53" |
111° 13' 17" |
145 |
Núi ngầm Phước Tân |
|
08° 15' 41" |
110° 54' 45" |
146 |
Đồi ngầm Lý Nhơn |
|
08° 29' 47" |
109° 33' 58" |
147 |
Đồi ngầm Gò Công |
|
08° 40' 19" |
109° 53' 59" |
148 |
Đồi ngầm Chợ Gạo |
|
08° 07' 46" |
110° 14' 19" |
149 |
Núi ngầm Thạnh Phú |
|
08° 24' 01" |
110° 16' 31" |
150 |
Đồi ngầm Thới Thuận |
|
08° 23' 45" |
110° 27' 18" |
151 |
Núi ngầm Ba Tri |
|
08° 20' 02" |
110° 04' 36" |
152 |
Núi ngầm An Thủy |
|
08° 17' 48" |
110° 09' 53" |
153 |
Đồi ngầm Đông Hải |
|
08° 30' 16" |
110° 38' 33" |
154 |
Núi ngầm Duyên Hải |
|
08° 31' 41" |
109° 49' 25" |
155 |
Núi ngầm Long Vĩnh |
|
08° 30' 53" |
109° 51' 15" |
156 |
Đồi ngầm Vĩnh Châu |
|
07° 20' 46" |
111° 03' 30" |
157 |
Sống núi ngầm Long Phú |
|
07° 14' 54" |
110° 32' 45" |
158 |
Vách đứng ngầm Long Điền |
|
07° 24' 02" |
109° 53' 13" |
159 |
Núi ngầm Gành Hào |
|
07° 17' 52" |
109° 43' 57" |
160 |
Núi ngầm Đất Mũi |
|
06° 47' 19" |
109° 34' 30" |
161 |
Đồi ngầm Tân Đức |
|
09° 01' 45" |
112° 12' 37" |
162 |
Đồi ngầm Tân Tiến |
|
08° 54' 17" |
110° 12' 08" |
163 |
Thung lũng ngầm Khánh Hải |
|
07° 51' 35" |
110° 19' 41" |
164 |
Hố ngầm Hàng Vịnh |
|
08° 45' 55" |
111° 25' 48" |
165 |
Đồi ngầm Đất Mới |
|
08° 42' 55" |
110° 56' 27" |
166 |
Núi ngầm Trần Thới |
|
08° 30' 03" |
112° 02' 44" |
167 |
Núi chóp phẳng ngầm Năm Căn |
|
08° 21' 26" |
109° 54' 15" |
168 |
Thung lũng ngầm Việt Thắng |
|
08° 17' 49" |
109° 47' 38" |
169 |
Đồi ngầm Rạch Chèo |
|
08° 05' 19" |
109° 45' 24" |
170 |
Đồi ngầm Phong Điền |
|
08° 04' 22" |
111° 05' 58" |
171 |
Đồi ngầm Phú Mỹ |
|
07° 56' 15" |
110° 20' 59" |
172 |
Đồi ngầm Lâm Hải |
|
07° 55' 40" |
109° 50' 06" |
173 |
Dãy núi ngầm Phú Thuận |
|
07° 49' 44" |
110° 39' 37" |
174 |
Hẻm núi ngầm Lợi An |
|
08° 24' 38" |
110° 12' 29" |
175 |
Đồi ngầm Tam Giang |
|
08° 48' 52" |
114° 28' 48" |
176 |
Núi ngầm Rạch Gốc |
|
08° 45' 07" |
113° 29' 26" |
177 |
Đồi ngầm Đông Hưng |
|
08° 37' 44" |
112° 39' 22" |
178 |
Sống núi ngầm Viên An |
|
08° 35' 59" |
113° 51' 52" |
179 |
Đồi ngầm Tam Giang Tây |
|
08° 29' 31" |
114° 02' 56" |
180 |
Đồi ngầm Tân Ân |
|
08° 25' 27" |
112° 21' 57" |
181 |
Đồi ngầm Bảo Thuận |
|
08° 17' 22" |
112° 42' 20" |
182 |
Sống núi ngầm Khánh Hưng |
|
08° 08' 56" |
113° 40' 04" |
183 |
Đồi ngầm Phong Lạc |
|
07° 55' 35" |
112° 08' 23" |
184 |
Các đồi ngầm Khánh Lộc |
|
07° 39' 17" |
112° 11' 46" |
B |
QUẦN ĐẢO HOÀNG SA |
|
|
|
|
Tờ số 250-01 (Đá Bắc) |
|
|
|
1 |
Đá Bắc |
Đà Nẵng |
17° 06' 00'' |
111° 30' 48'' |
|
Tờ số 250-02 (Đảo Phú Lâm) |
|
|
|
2 |
Cụm Lưỡi Liềm |
Đà Nẵng |
16° 30' 00'' |
111° 40' 00'' |
3 |
Đảo Quang Ảnh |
Đà Nẵng |
16° 26' 57'' |
111° 30' 20'' |
4 |
Đá Hải Sâm |
Đà Nẵng |
16° 28' 00'' |
111° 35' 30'' |
5 |
Đảo Hữu Nhật |
Đà Nẵng |
16° 30' 26'' |
111° 35' 02'' |
6 |
Đảo Hoàng Sa |
Đà Nẵng |
16° 32' 08'' |
111° 36' 22'' |
7 |
Đảo Ốc Hoa |
Đà Nẵng |
16° 34' 10'' |
111° 39' 44'' |
8 |
Bãi Xà Cừ |
Đà Nẵng |
16° 34' 54'' |
111° 42' 54'' |
9 |
Đảo Ba Ba |
Đà Nẵng |
16° 34' 03'' |
111° 41' 06'' |
10 |
Đảo Lưỡi Liềm |
Đà Nẵng |
16° 30' 30'' |
111° 46' 12'' |
11 |
Đảo Duy Mộng |
Đà Nẵng |
16° 27' 53'' |
111° 44' 23'' |
12 |
Đảo Quang Hòa |
Đà Nẵng |
16° 27' 10'' |
111° 42' 36'' |
13 |
Bãi Ngự Bình |
Đà Nẵng |
16° 27' 19'' |
111° 39' 18'' |
14 |
Đá Lồi |
Đà Nẵng |
16° 15' 00'' |
111° 41' 00'' |
15 |
Đảo Bạch Quy |
Đà Nẵng |
16° 03' 30'' |
111° 46' 54'' |
16 |
Đá Chim Én |
Đà Nẵng |
16° 20' 48'' |
112° 02' 36'' |
17 |
Cụm An Vĩnh |
Đà Nẵng |
16° 53' 36'' |
112° 17' 18'' |
18 |
Bãi Bình Sơn |
Đà Nẵng |
16° 46' 36'' |
112° 13' 12'' |
19 |
Bãi Bình Sơn Đông |
Đà Nẵng |
16° 44' 51'' |
112° 15' 51'' |
20 |
Cồn Cát Tây |
Đà Nẵng |
16° 58' 45'' |
112° 12' 36'' |
21 |
Đá Trương Nghĩa |
Đà Nẵng |
16° 58' 36'' |
112° 15' 48'' |
22 |
Đảo Cây |
Đà Nẵng |
16° 58' 52'' |
112° 16' 11'' |
23 |
Đảo Bắc |
Đà Nẵng |
16° 58' 00'' |
112° 18' 18'' |
24 |
Đảo Trung |
Đà Nẵng |
16° 57' 24'' |
112° 19' 21'' |
25 |
Đảo Nam |
Đà Nẵng |
16° 56' 56'' |
112° 19' 54'' |
26 |
Cồn Cát Nam |
Đà Nẵng |
16° 55' 27'' |
112° 20' 38'' |
27 |
Bãi Cát Nam |
Đà Nẵng |
16° 55' 52'' |
112° 20' 38'' |
28 |
Bãi Cát Trung |
Đà Nẵng |
16° 56' 08'' |
112° 20' 30'' |
29 |
Đảo Cát |
Đà Nẵng |
16° 56' 22'' |
112° 20' 23'' |
30 |
Đảo Đá |
Đà Nẵng |
16° 50' 46'' |
112° 20' 44'' |
31 |
Đảo Phú Lâm |
Đà Nẵng |
16° 50' 12'' |
112° 20' 00'' |
32 |
Bãi Đèn Pha |
Đà Nẵng |
16° 32' 05'' |
111° 37' 34'' |
33 |
Đá Sơn Kỳ |
Đà Nẵng |
16° 34' 48'' |
111° 40' 35'' |
34 |
Đá Trà Tây |
Đà Nẵng |
16° 32' 51'' |
111° 42' 49'' |
35 |
Bãi Châu Nhai |
Đà Nẵng |
16° 19' 36'' |
112° 25' 24'' |
36 |
Bãi Thủy Tề Nam lớn |
Đà Nẵng |
16° 29' 33'' |
112° 29' 49'' |
37 |
Bãi Thủy Tề Nam nhỏ |
Đà Nẵng |
16° 27' 47'' |
112° 28' 38'' |
38 |
Đá Bông Bay |
Đà Nẵng |
16° 02' 00'' |
112° 30' 00'' |
|
Tờ số 250-03 (Đảo Linh Côn) |
|
|
|
39 |
Bãi cạn Gò Nổi |
Đà Nẵng |
16° 49' 20'' |
112° 53' 04'' |
40 |
Đảo Linh Côn |
Đà Nẵng |
16° 40' 18'' |
112° 43' 36'' |
41 |
Đá Hòn Tháp Bắc |
Đà Nẵng |
16° 35' 38'' |
112° 37' 53'' |
42 |
Hòn Tháp |
Đà Nẵng |
16° 34' 42'' |
112° 38' 26'' |
43 |
Bãi Thủy Tề Bắc |
Đà Nẵng |
16° 33' 01'' |
112° 35' 23'' |
44 |
Bãi Thủy Tề |
Đà Nẵng |
16° 31' 29'' |
112° 32' 45'' |
45 |
Bãi Quảng Nghĩa Bắc |
Đà Nẵng |
16° 25' 13'' |
112° 37' 53'' |
46 |
Bãi Quảng Nghĩa |
Đà Nẵng |
16° 19' 36'' |
112° 41' 00'' |
47 |
Bãi Châu Nhai Đông |
Đà Nẵng |
16° 21' 08'' |
112° 32' 20'' |
|
Tờ số 250-04 (Đảo Tri Tôn) |
|
|
|
48 |
Đảo Tri Tôn |
Đà Nẵng |
15° 47' 09'' |
111° 11' 51'' |
49 |
Bãi ngầm Ốc Tai Voi |
Đà Nẵng |
15° 43' 49'' |
112° 13' 52'' |
|
Bản đồ tỷ lệ 1:6.000.000 |
|
|
|
50 |
Quần đảo Hoàng Sa |
Đà Nẵng |
16° 28' 00'' |
112° 13' 30'' |
C |
QUẦN ĐẢO TRƯỜNG SA |
|
|
|
|
Tờ số 250-05 (Trường Sa) |
|
|
|
1 |
Cụm Song Tử |
Khánh Hòa |
11° 25' 24'' |
114° 21' 24'' |
2 |
Đá Bắc |
Khánh Hòa |
11° 28' 00'' |
114° 23' 36'' |
3 |
Đảo Song Tử Đông |
Khánh Hòa |
11° 27' 14'' |
114° 21' 11'' |
4 |
Đảo Song Tử Tây |
Khánh Hòa |
11° 25' 48'' |
114° 19' 47'' |
5 |
Đá Nam |
Khánh Hòa |
11° 23' 20'' |
114° 17' 48'' |
6 |
Bãi Đinh Ba |
Khánh Hòa |
11° 30' 06'' |
114° 38' 48'' |
7 |
Bãi Núi Cầu |
Khánh Hòa |
11° 20' 42'' |
114° 34' 14'' |
8 |
Cụm Thị Tứ |
Khánh Hòa |
11° 02' 54'' |
114° 15' 42'' |
9 |
Đá Vĩnh Hảo |
Khánh Hòa |
11° 05' 36'' |
114° 22' 30'' |
10 |
Bãi đá Tri Lễ |
Khánh Hòa |
11° 03' 42'' |
114° 13' 18'' |
11 |
Bãi đá Tri Lễ Đông |
Khánh Hòa |
11° 04' 36'' |
114° 15' 25'' |
12 |
Đá Hoài Ân |
Khánh Hòa |
11° 03' 22'' |
114° 12' 12'' |
13 |
Bãi đá Xen Đi |
Khánh Hòa |
11° 02' 59'' |
114° 11' 26'' |
14 |
Đá Trâm Đức |
Khánh Hòa |
11° 03' 30'' |
114° 19' 24'' |
15 |
Đá Trâm Đức Bắc |
Khánh Hòa |
11° 03' 56'' |
114° 19' 16'' |
16 |
Đá Trâm Đức Nam |
Khánh Hòa |
11° 03' 17'' |
114° 20' 23'' |
17 |
Đảo Thị Tứ |
Khánh Hòa |
11° 03' 12'' |
114° 17' 06'' |
18 |
Đá Cái Vung |
Khánh Hòa |
11° 02' 16'' |
114° 10' 27'' |
19 |
Đá An Lão |
Khánh Hòa |
11° 09' 06'' |
114° 47' 54'' |
20 |
Bãi Đường |
Khánh Hòa |
11° 01' 18'' |
114° 41' 48'' |
21 |
Đảo Bến Lạc |
Khánh Hòa |
11° 04' 58'' |
115° 01' 18'' |
|
Tờ số 250-06 (Đá đền Cây Cỏ) |
|
|
|
22 |
Đá Đền Cây Cỏ |
Khánh Hòa |
10° 13' 56'' |
113° 38' 11'' |
23 |
Đá Lớn |
Khánh Hòa |
10° 03' 42'' |
113° 51' 06'' |
|
Tờ số 250-07 (Cụm Nam Yết) |
|
|
|
24 |
Đá Xu Bi |
Khánh Hòa |
10° 55' 06'' |
114° 04' 48'' |
25 |
Cụm Loại Ta |
Khánh Hòa |
10° 45' 24'' |
114° 31' 06'' |
26 |
Bãi Loại Ta Nam |
Khánh Hòa |
10° 42' 19'' |
114° 19' 41'' |
27 |
Đảo Loại Ta Tây |
Khánh Hòa |
10° 43' 50'' |
114° 21' 02'' |
28 |
Đảo Loại Ta |
Khánh Hòa |
10° 40' 09'' |
114° 25' 20'' |
29 |
Đá Sa Huỳnh |
Khánh Hòa |
10° 40' 42'' |
114° 27' 36'' |
30 |
Đá An Nhơn Nam |
Khánh Hòa |
10° 41' 24'' |
114° 29' 42'' |
31 |
Đá An Nhơn |
Khánh Hòa |
10° 42' 44'' |
114° 31' 60'' |
32 |
Đá An Nhơn Bắc |
Khánh Hòa |
10° 46' 14'' |
114° 35' 28'' |
33 |
Đá Cá Nhám |
Khánh Hòa |
10° 52' 48'' |
114° 55' 18'' |
34 |
Đá Tân Châu |
Khánh Hòa |
10° 51' 05'' |
114° 52' 30'' |
35 |
Cụm Nam Yết |
Khánh Hòa |
10° 18' 06'' |
114° 25' 00'' |
36 |
Đá Ga Ven |
Khánh Hòa |
10° 12' 42'' |
114° 13' 24'' |
37 |
Đá Lạc |
Khánh Hòa |
10° 09' 54'' |
114° 15' 06'' |
38 |
Đảo Nam Yết |
Khánh Hòa |
10° 10' 48'' |
114° 21' 54'' |
39 |
Đảo Ba Bình |
Khánh Hòa |
10° 22' 42'' |
114° 21' 51'' |
40 |
Đá Bàn Than |
Khánh Hòa |
10° 23' 14'' |
114° 24' 47'' |
41 |
Đảo Sơn Ca |
Khánh Hòa |
10° 22' 36'' |
114° 28' 42'' |
42 |
Đá Núi Thị |
Khánh Hòa |
10° 24' 42'' |
114° 35' 09'' |
43 |
Đá Én Đất |
Khánh Hòa |
10° 21' 18'' |
114° 41' 48'' |
44 |
Đá Nhỏ |
Khánh Hòa |
09° 59' 55'' |
114° 00' 09'' |
45 |
Đá Long Hải |
Khánh Hòa |
10° 11' 30'' |
115° 18' 00'' |
46 |
Đá Lục Giang |
Khánh Hòa |
10° 15' 12'' |
115° 22' 06'' |
|
Tờ số 250-08 (Cụm Bình Nguyên) |
|
|
|
47 |
Cụm Bình Nguyên |
Khánh Hòa |
10° 43' 48'' |
115° 51' 00'' |
48 |
Đảo Bình Nguyên |
Khánh Hòa |
10° 49' 00'' |
115° 49' 14'' |
49 |
Đảo Vĩnh Viễn |
Khánh Hòa |
10° 44' 03'' |
115° 48' 06'' |
50 |
Cụm Hải Sâm |
Khánh Hòa |
10° 29' 48'' |
115° 45' 42'' |
51 |
Đá Hoa |
Khánh Hòa |
10° 32' 07'' |
115° 43' 47'' |
52 |
Đá Triêm Đức |
Khánh Hòa |
10° 32' 12'' |
115° 47' 16'' |
53 |
Đá Ninh Cơ |
Khánh Hòa |
10° 30' 00'' |
115° 42' 20'' |
54 |
Đá Hội Đức |
Khánh Hòa |
10° 27' 55'' |
115° 43' 26'' |
55 |
Đá Định Tường |
Khánh Hòa |
10° 27' 44'' |
115° 46' 45'' |
56 |
Cụm Hồ Tràm |
Khánh Hòa |
10° 53' 48'' |
116° 19' 30'' |
57 |
Đá Hợp Kim |
Khánh Hòa |
10° 48' 30'' |
116° 05' 30'' |
58 |
Đá Ba Cờ |
Khánh Hòa |
10° 43' 09'' |
116° 09' 52'' |
59 |
Đá Khúc Giác |
Khánh Hòa |
10° 37' 06'' |
116° 10' 18'' |
60 |
Đá Trung Lễ |
Khánh Hòa |
10° 57' 54'' |
116° 25' 18'' |
61 |
Đá Mỏ Vịt |
Khánh Hòa |
10° 53' 42'' |
116° 26' 18'' |
62 |
Cụm Đá Bắc |
Khánh Hòa |
10° 49' 42'' |
116° 40' 30'' |
63 |
Đá Cỏ My |
Khánh Hòa |
10° 47' 38'' |
116° 41' 19'' |
64 |
Đá Gò Già |
Khánh Hòa |
10° 48' 14'' |
116° 51' 14'' |
65 |
Cụm Bãi cạn Nam |
Khánh Hòa |
10° 29' 30'' |
116° 40' 42'' |
66 |
Đá Chà Và |
Khánh Hòa |
10° 33' 04'' |
116° 55' 52'' |
67 |
Đá Tây Nam |
Khánh Hòa |
10° 18' 48'' |
116° 29' 42'' |
68 |
Đá Phật Tự |
Khánh Hòa |
10° 07' 30'' |
116° 08' 28'' |
69 |
Bãi Hải Yến |
Khánh Hòa |
10° 35' 12'' |
116° 59' 54'' |
|
Tờ số 250-09 (Đá Chữ Thập) |
|
|
|
70 |
Đá Chữ Thập |
Khánh Hòa |
09° 32' 53'' |
112° 53' 09'' |
71 |
Đá Núi Mon |
Khánh Hòa |
09° 12' 30'' |
113° 39' 45'' |
|
Tờ số 250-10 (Cụm Sinh Tồn) |
|
|
|
72 |
Cụm Sinh Tồn |
Khánh Hòa |
09° 52' 54'' |
114° 29' 18'' |
73 |
Đá Cô Lin |
Khánh Hòa |
09° 46' 24'' |
114° 15' 12'' |
74 |
Đá Gạc Ma |
Khánh Hòa |
09° 43' 12'' |
114° 16' 36'' |
75 |
Đá Tam Trung |
Khánh Hòa |
09° 50' 25'' |
114° 16' 29'' |
76 |
Đá Nghĩa Hành |
Khánh Hòa |
09° 51' 18'' |
114° 16' 36'' |
77 |
Đá Sơn Hà |
Khánh Hòa |
09° 52' 54'' |
114° 18' 12'' |
78 |
Đảo Sinh Tồn |
Khánh Hòa |
09° 53' 09'' |
114° 19' 45'' |
79 |
Đá Nhạn Gia |
Khánh Hòa |
09° 53' 54'' |
114° 20' 36'' |
80 |
Đá Bình Khê |
Khánh Hòa |
09° 54' 00'' |
114° 23' 06'' |
81 |
Đá Ken Nan |
Khánh Hòa |
09° 54' 06'' |
114° 27' 50'' |
82 |
Đá Ken Nan Tây |
Khánh Hòa |
09° 53' 42'' |
114° 25' 36'' |
83 |
Đá Văn Nguyên |
Khánh Hòa |
09° 50' 06'' |
114° 27' 18'' |
84 |
Đá Phúc Sỹ |
Khánh Hòa |
09° 47' 53'' |
114° 24' 03'' |
85 |
Đá Len Đao |
Khánh Hòa |
09° 46' 44'' |
114° 22' 16'' |
86 |
Đá Trà Khúc |
Khánh Hòa |
09° 41' 30'' |
114° 21' 18'' |
87 |
Đá Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
09° 51' 03'' |
114° 29' 23'' |
88 |
Đá Vị Khê |
Khánh Hòa |
09° 52' 12'' |
114° 30' 30'' |
89 |
Đá Bia |
Khánh Hòa |
09° 53' 24'' |
114° 31' 56'' |
90 |
Đá Tư Nghĩa |
Khánh Hòa |
09° 54' 49'' |
114° 29' 44'' |
91 |
Đá Tư Nghĩa Đông |
Khánh Hòa |
09° 55' 06'' |
114° 30' 54'' |
92 |
Đảo Sinh Tồn Đông |
Khánh Hòa |
09° 54' 11'' |
114° 33' 45'' |
93 |
Đá An Bình |
Khánh Hòa |
09° 54' 30'' |
114° 35' 42'' |
94 |
Đá Bình Sơn |
Khánh Hòa |
09° 56' 12'' |
114° 31' 12'' |
95 |
Đá Bãi Khung |
Khánh Hòa |
09° 58' 00'' |
114° 33' 42'' |
96 |
Đá Đức Hòa |
Khánh Hòa |
09° 58' 48'' |
114° 35' 18'' |
97 |
Đá Ba Đầu |
Khánh Hòa |
09° 59' 18'' |
114° 39' 00'' |
98 |
Đá Suối Ngọc |
Khánh Hòa |
09° 22' 54'' |
115° 26' 30'' |
|
Tờ số 250-11 (Đá Vành Khăn) |
|
|
|
99 |
Đá Vành Khăn |
Khánh Hòa |
09° 54' 18'' |
115° 32' 18'' |
100 |
Đá Long Điền |
Khánh Hòa |
09° 36' 08'' |
116° 09' 53'' |
101 |
Đá Bồ Đề |
Khánh Hòa |
09° 31' 12'' |
116° 21' 30'' |
|
Tờ số 250-12 (Đảo Trường Sa) |
|
|
|
102 |
Đá Lát |
Khánh Hòa |
08° 40' 15'' |
111° 40' 18'' |
103 |
Đảo Trường Sa |
Khánh Hòa |
08° 38' 48'' |
111° 55' 06'' |
104 |
Bãi đá Tây |
Khánh Hòa |
08° 51' 30'' |
112° 13' 06'' |
105 |
Đảo Trường Sa Đông |
Khánh Hòa |
08° 56' 06'' |
112° 20' 54'' |
106 |
Bãi ngầm Chim Biển |
Khánh Hòa |
08° 09' 00'' |
111° 58' 00'' |
107 |
Bãi ngầm Mỹ Hải |
Khánh Hòa |
08° 33' 00'' |
111° 28' 00'' |
|
Tờ số 250-13 (Đảo Phan Vinh) |
|
|
|
108 |
Đá Đông |
Khánh Hòa |
08° 49' 42'' |
112° 35' 48'' |
109 |
Đá Châu Viên |
Khánh Hòa |
08° 51' 54'' |
112° 50' 06'' |
110 |
Bãi đá Thuyền Chài |
Khánh Hòa |
08° 11' 00'' |
113° 18' 36'' |
111 |
Đảo Phan Vinh |
Khánh Hòa |
08° 58' 37'' |
113° 42' 26'' |
112 |
Bãi đá Tốc Tan |
Khánh Hòa |
08° 48' 42'' |
113° 59' 00'' |
113 |
Đá Kỳ Vân |
Khánh Hòa |
07° 59' 26'' |
113° 54' 15'' |
|
Tờ số 250-14 (Cụm Thám Hiểm) |
|
|
|
114 |
Đá Núi Le |
Khánh Hòa |
08° 42' 36'' |
114° 11' 06'' |
115 |
Đá Tiên Nữ |
Khánh Hòa |
08° 51' 18'' |
114° 39' 18'' |
116 |
Đá Én Ca |
Khánh Hòa |
08° 06' 26'' |
114° 07' 48'' |
117 |
Cụm Thám Hiểm |
Khánh Hòa |
08° 07' 06'' |
114° 40' 00'' |
118 |
Đá Sâu |
Khánh Hòa |
08° 07' 54'' |
114° 34' 23'' |
119 |
Đá Gia Hội |
Khánh Hòa |
08° 10' 55'' |
114° 42' 23'' |
120 |
Đá Gia Phú |
Khánh Hòa |
08° 08' 05'' |
114° 47' 45'' |
121 |
Đá Công Đo |
Khánh Hòa |
08° 21' 30'' |
115° 13' 24'' |
122 |
Bãi ngầm Ngũ Phụng |
Khánh Hòa |
08° 27' 00'' |
115° 09' 36'' |
|
Tờ số 250-16 (Đảo An Bang) |
|
|
|
123 |
Đảo An Bang |
Khánh Hòa |
07° 53' 36'' |
112° 55' 11'' |
124 |
Đá Suối Cát |
Khánh Hòa |
07° 37' 21'' |
113° 48' 04'' |
125 |
Đá Kiệu Ngựa |
Khánh Hòa |
07° 37' 42'' |
113° 56' 06'' |
126 |
Đá Hoa Lau |
Khánh Hòa |
07° 22' 30'' |
113° 49' 40'' |
|
Tờ số 250-17 (Bãi cạn Kiệu Ngựa) |
|
|
|
127 |
Bãi cạn Kiệu Ngựa |
Khánh Hòa |
07° 44' 18'' |
114° 15' 54'' |
128 |
Đá Vĩnh Tường |
Khánh Hòa |
07° 11' 00'' |
114° 49' 00'' |
|
Tờ số 1.000-06 |
|
|
|
129 |
Bãi ngầm Nguyệt Xương |
Khánh Hòa |
09° 32' 00'' |
112° 25' 00'' |
130 |
Đá Vĩnh Hợp |
Khánh Hòa |
11° 04' 53'' |
117° 00' 27'' |
131 |
Đá Đồng Thanh |
Khánh Hòa |
11° 54' 54'' |
116° 47' 04'' |
|
Tờ số 1.000-08 |
|
|
|
132 |
Đá Sác Lốt |
Khánh Hòa |
06° 56' 30'' |
113° 34' 30'' |
|
Bản đồ tỷ lệ 1:6.000.000 |
|
|
|
133 |
Quần đảo Trường Sa |
Khánh Hòa |
08° 48' 30'' |
114° 00' 18'' |
25
HỎI ĐÁP PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Tổng hợp điểm mới Luật Thuế giá trị gia tăng 2024 có hiệu lực từ 01/7/2025 (Công văn 2111/CCTKV17-NVDTPC 2025) (26/07)
Quốc hội thông qua Luật Thuế giá trị gia tăng 2024 có hiệu lực từ 01/7/2025. Dưới đây là Tổng hợp điểm mới Luật Thuế giá trị gia tăng 2024 theo Công văn 2111/CCTKV17-NVDTPC 2025.
-
Hướng dẫn sử dụng biên lai điện tử để thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp theo Công văn 2563/CT-CS 2025 (26/07)
Cục Thuế có Công văn 2563/CT-CS 2025 theo đó Hướng dẫn sử dụng biên lai điện tử để thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp.
-
Quy định về tổ chức họp báo 2025, nội dung họp báo phải phù hợp với chức năng, nhiệm vụ và mục đích của tổ chức khi tổ chức họp báo 2025 (26/07)
Bài viết về quy định về việc tổ chức họp báo, theo đó pháp luật quy định nội dung họp báo phải phù hợp với chức năng, nhiệm vụ và mục đích của tổ chức khi tổ chức họp báo 2025.
-
Không có hóa đơn đầu vào, hộ kinh doanh có phải xuất hóa đơn bán ra không? (26/07)
Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc về không có hóa đơn đầu vào, hộ kinh doanh có phải xuất hóa đơn bán ra không?
-
Lễ Quốc khánh 2/9 năm 2025 người lao động được nghỉ mấy ngày? (26/07)
Nội dung bài viết là lịch nghỉ lễ Quốc khánh 2/9 năm 2025 đối với người lao động theo quy định mới nhất.
-
Hướng dẫn khoán kinh phí sử dụng tài sản công tại cơ quan nhà nước từ 01/7/2025 (25/07)
Chính phủ ban hành Nghị định 186/2025/NĐ-CP hướng dẫn Luật Tài sản công. Theo đó hướng dẫn khoán kinh phí sử dụng tài sản công tại cơ quan nhà nước từ 01/7/2025.
-
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với dự án đầu tư mở rộng từ 01/10/2025 (25/07)
Quốc hội thông qua Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2025 có hiệu lực từ 01/10/2025. Theo đó, quy định ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với dự án đầu tư mở rộng từ 01/10/2025.
-
04 phương thức lựa chọn nhà thầu tại Luật Đấu thầu từ 01/7/2025 (25/07)
Quốc hội thông qua Luật số 90/2025/QH15 sửa đổi Luật Đấu thầu, có hiệu lực từ 01/7/2025. Dưới đây là 04 phương thức lựa chọn nhà thầu tại Luật Đấu thầu từ 01/7/2025.
-
Quy trình xây dựng ban hành Quyết định của UBND cấp xã từ 01/7/2025 (25/07)
Chính phủ ban hành Nghị định 187/2025/NĐ-CP. Theo đó hướng dẫn quy trình xây dựng ban hành Quyết định của UBND cấp xã từ 01/7/2025.
-
Tổng hợp Nghị định Thông tư hướng dẫn Luật số 98/2025/QH15 (Luật sửa đổi 11 luật về quân sự, quốc phòng) (25/07)
Dưới đây là Tổng hợp Nghị định Thông tư hướng dẫn Luật sửa đổi 11 luật về quân sự, quốc phòng do Chính phủ và các Bộ Trưởng ban hành.
-
Từ 01/7/2025, Chủ đầu tư thay thế bên mời thầu trong một số nhiệm vụ (24/07)
Quốc hội thông qua Luật số 90/2025/QH15 sửa đổi 08 Luật về tài chính, đấu thầu, đấu từ. Theo đó, sửa đổi quy định Chủ đầu tư thay thế bên mời thầu trong một số nhiệm vụ.
-
Phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu đối với gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp, hỗn hợp từ 01/7/2025 (24/07)
Quốc hội thông qua Luật số 90/2025/QH15, sửa đổi quy định Phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu đối với gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp, hỗn hợp.
-
Quy định về phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu trong lựa chọn nhà đầu tư từ 01/7/2025 (24/07)
Quốc hội thông qua Luật sửa đổi 08 Luật về tài chính, đấu thầu, đầu tư (Luật số 90/2025/QH15). Theo đó sửa đổi quy định về phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu trong lựa chọn nhà đầu tư từ 01/7/2025.
-
Hướng dẫn điều kiện người nước ngoài nhập quốc tịch Việt Nam từ 01/7/2025 (24/07)
Quốc hội thông qua Luật Quốc tịch Việt Nam sửa đổi 2025, Chính phủ ban hành Nghị định 191/2025/NĐ-CP, theo đó hướng dẫn điều kiện người nước ngoài nhập quốc tịch Việt Nam.
-
Người tiến hành thanh tra có nhiệm vụ và quyền hạn gì từ 01/7/2025? (24/07)
Quốc hội thông qua Luật Thanh tra 2025 có hiệu lực từ 01/7/2025. Theo đó, người tiến hành thanh tra có nhiệm vụ và quyền hạn gì?
-
Hướng dẫn sử dụng chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (Công văn 1992) (24/07)
Nội dung bài viết là hướng dẫn sử dụng chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân của Cục Thuế trong phần trả lời câu hỏi của độc giả.
-
Tội chống loài người là gì? Tội chống loài người vẫn giữ lại án tử hình sau ngày 01/7/2025? (23/07)
Tội chống loài người là gì? Tội chống loài người vẫn giữ lại án tử hình sau ngày 01/7/2025?
-
Các mốc thời gian thí sinh cần lưu ý trong xét tuyển đại học năm 2025 (23/07)
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về các mốc thời gian thí sinh cần lưu ý trong xét tuyển đại học năm 2025.
-
HSMT không bắt buộc đánh giá nhà thầu khi áp dụng chào hàng cạnh tranh từ 01/7/2025 (23/07)
Quốc hội thông qua Luật số 90/2025/QH15 sửa đổi Luật Đấu thầu theo đó quy định HSMT không bắt buộc đánh giá nhà thầu khi áp dụng chào hàng cạnh tranh từ 01/7/2025.
-
07 nhiệm vụ về ứng dụng dữ liệu dân cư định danh và xác thực điện tử từ tháng 7/2025 (23/07)
Bộ Công an có Kế hoạch 4882/KHPH-C06-PB&TG theo đó thống nhất 07 nhiệm vụ về ứng dụng dữ liệu dân cư định danh và xác thực điện tử từ tháng 7/2025.