Số TT
|
Mã bệnh
|
Tên bệnh
|
Mức chi cho 01 người bệnh/1 đợt điều trị
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
B92
|
Phản ứng phong loại 1/BB; phong thể BB
|
7.630.000
|
|
2
|
B92
|
Phản ứng phong loại 2 (hồng ban nút do phong)
|
6.840.000
|
|
3
|
B92
|
Phản ứng phong (hồng ban nút do phong); hư cột sống (thoái hóa cột sống);
|
6.940.000
|
|
4
|
B92
|
Phản ứng phong loại 1/BL; phong thể BL
|
6.540.000
|
|
5
|
B92
|
Loét sùi cổ chân phải/Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức sùi + xoay vạt da che khuyết
|
6.610.000
|
|
6
|
B92
|
Phản ứng phong loại 1; phong thể LL
|
6.540.000
|
|
7
|
B92
|
Loét biến dạng bàn chân phải/Phẫu thuật cắt tổ chức loét
|
6.780.000
|
|
8
|
B92
|
Phản ứng phong (hồng ban nút do phong); phong thể LL
|
6.590.000
|
|
9
|
B92
|
Loét viêm xương 1/3 giữa gan bàn chân phải/Phẫu thuật đục xương viêm+xoay vạt da khe khuyết
|
6.450.000
|
|
10
|
B92
|
Loét 1/3 giữa gan bàn chân trái/Phẫu thuật đục xương viêm+ xoay vạt da che khuyết
|
6.450.000
|
|
11
|
B92
|
Loét 1/3 trước gan bàn chân trái/phẫu thuật đục xương viêm+ xoay vạt da che khuyết
|
6.450.000
|
|
12
|
B92
|
Loét 1/3 sau gan bàn chân phải/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết
|
6.450.000
|
|
13
|
B92
|
Loét 1/3 sau gan bàn chân trái/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết
|
6.450.000
|
|
14
|
B92
|
Loét 1/3 trước gan bàn chân phải/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết
|
6.450.000
|
|
15
|
B92
|
Loét khoeo hai chân
|
6.290.000
|
|
16
|
B92
|
Loét gan bàn chân trái/Phẫu thuật xoay vạt da che khuyết
|
6.500.000
|
|
17
|
B92
|
Loét mu bàn chân trái;
|
6.100.000
|
|
18
|
B92
|
Loét khuỷu tay trái;
|
6.100.000
|
|
19
|
B92
|
Loét 1/3 trước hai gan bàn chân/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết
|
6.450.000
|
|
20
|
B92
|
Loét mu bàn chân phải
|
6.100.000
|
|
21
|
B92
|
Loét khuỷu tay hai bên;
|
5.750.000
|
|
22
|
B92
|
Loét Lỗ Đáo/Hp cắt cụt cẳng chân
|
5.700.000
|
|
23
|
B92
|
Loét khoeo chân trái\phẫu thuật cắt bỏ tổ chức loét + xoay vạt da che khuyết;
|
5.710.000
|
|
24
|
B92
|
Loét biến dạng bàn chân chân phải/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 trên cẳng chân trái
|
5.620.000
|
|
25
|
B92
|
Loét biến dạng bàn chân chân trái/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 trên cẳng chân trái
|
5.620.000
|
|
26
|
B92
|
Loét nằm/ bệnh Phong
|
4.570.000
|
|
27
|
B92
|
Loét mông phải;
|
4.600.000
|
|
28
|
B92
|
Loét sùi mông phải;
|
4.570.000
|
|
29
|
B92
|
Loét mông trái;
|
3.450.000
|
|
30
|
B92
|
Loét khoeo chân phải;
|
4.570.000
|
|
31
|
B92
|
Loét khoeo chân trái;
|
4.570.000
|
|
32
|
B92
|
Nạo viêm xương, tháo phương tiện cẳng chân
|
4.210.000
|
|
33
|
B92
|
Loét cổ chân phải;
|
4.570.000
|
|
34
|
B92
|
Loét cổ chân trái
|
3.450.000
|
|
35
|
B92
|
Loét gối trái
|
4.570.000
|
|
36
|
B92
|
Loét gót chân trái;
|
3.930.000
|
|
37
|
B92
|
Loét gót chân trái/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 cẳng chân trái;
|
11.150.000
|
|
38
|
B92
|
Loét mỏm cụt cẳng chân trái/phẫu thuật cắt cụt 1/3 chân đùi trái;
|
11.190.000
|
|
39
|
B92
|
Mất cụt 1/3 trên hai cẳng
|
13.230.000
|
|
40
|
B92
|
Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi/Bệnh phong
|
11.190.000
|
|
41
|
B92
|
Loét mỏm cụt cẳng chân phải, trái
|
3.530.000
|
|
42
|
B92
|
Loét hai gan bàn chân
|
3.180.000
|
|
43
|
B92
|
Loét ngón 2 bàn chân trái
|
2.980.000
|
|
44
|
B92
|
Loét ngón 3 bàn chân trái
|
2.980.000
|
|
45
|
B92
|
Loét ngón 4 bàn tay phải;
|
2.980.000
|
|
46
|
B92
|
Loét ngón 1 bàn chân phải;
|
2.720.000
|
|
47
|
B92
|
Loét ngón 1 bàn chân trái
|
2.720.000
|
|
48
|
B92
|
Loét giác mạc MP
|
1.210.000
|
|