Số TT
|
Mã bệnh
|
Tên bệnh
|
Mức chi cho 01 người bệnh/1 đợt điều trị
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
F00
|
Mất trí trong bệnh Alzeimer
|
5.980.000
|
|
2
|
F01
|
Mất trí trong bệnh mạch máu
|
5.710.000
|
|
3
|
F02
|
Mất trí trong các bệnh lý khác
|
5.950.000
|
|
4
|
F03
|
Mất trí không biệt định
|
5.210.000
|
|
5
|
F04
|
Hội chứng quên thực tổn
|
5.950.000
|
|
6
|
F05
|
Sảng không do rượu và thần khác các chất tác động tâm
|
5.900.000
|
|
7
|
F06
|
Rối loạn tâm thần khác do tổn thương não
|
5.900.000
|
|
8
|
F07
|
Các rối loạn hành vi và nhân cách do bệnh lý não tổn thương não và các rối loạn chức năng não
|
6.140.000
|
|
9
|
F09
|
Rối loạn tâm thần triệu chứng hoặc thực tổn
|
6.050.000
|
|
10
|
F10
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng rượu
|
5.250.000
|
|
11
|
F11
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng ma túy
|
6.180.000
|
|
12
|
F12
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng cần sa
|
6.150.000
|
|
13
|
F13
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng thuốc an dịu hoặc thuốc ngủ
|
6.420.000
|
|
14
|
F14
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng cocain
|
5.640.000
|
|
15
|
F15
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng các chất kích thích khác bao gồm cafein
|
5.640.000
|
|
16
|
F16
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng chất gây ảo giác
|
5.640.000
|
|
17
|
F17
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng thuốc lá
|
5.640.000
|
|
18
|
F18
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng các dung môi dễ bay hơi
|
5.640.000
|
|
19
|
F19
|
Rối loạn tâm thần do sử dụng nhiều loại ma túy
|
5.640.000
|
|
20
|
F20.0
|
Tâm thần phân liệt thể hoang tưởng
|
7.660.000
|
|
21
|
F20.1
|
Tâm thần phân liệt thể thanh xuân
|
7.660.000
|
|
22
|
F20.2
|
Tâm thần phân liệt thể căng trương lực
|
7.660.000
|
|
23
|
F20.3
|
Tâm thần phân liệt thể chống biệt định
|
7.660.000
|
|
24
|
F20.4
|
Tâm thần phân liệt thể trầm cảm
|
7.660.000
|
|
25
|
F20.5
|
Tâm thần phân liệt thể di chứng
|
7.660.000
|
|
26
|
F20.6
|
Tâm thần phân liệt thể đơn thuần
|
7.660.000
|
|
27
|
F20.9
|
Tâm thần phân liệt không đặc hiệu
|
7.660.000
|
|
28
|
F21
|
Rối loạn dạng phân liệt
|
7.970.000
|
|
29
|
F22
|
Rối loạn hoang tưởng dai dẳng
|
7.970.000
|
|
30
|
F23
|
Rối loạn thần cấp
|
7.970.000
|
|
31
|
F24
|
Rối loạn hoang tưởng cảm ứng
|
7.970.000
|
|
32
|
F25
|
Rối loạn phân liệt cảm xúc
|
8.060.000
|
|
33
|
F28
|
Các rối loạn loạn thần không thực tổn khác
|
7.970.000
|
|
34
|
F29
|
Bệnh loạn thần không thực tổn không biệt định
|
7.970.000
|
|
35
|
F30
|
Giai đoạn hưng cảm
|
8.250.000
|
|
36
|
F31
|
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực
|
7.240.000
|
|
37
|
F32
|
Giai đoạn trầm cảm
|
8.920.000
|
|
38
|
F33
|
Trầm cảm tái diễn
|
8.920.000
|
|
39
|
F34
|
Các trạng thái loạn khí sắc dai dẳng
|
8.830.000
|
|
40
|
F38
|
Các rối loạn khí sắc khác
|
8.920.000
|
|
41
|
F39
|
Rối loạn khí sắc không biệt định
|
8.920.000
|
|
42
|
F40
|
Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ
|
6.250.000
|
|
43
|
F41
|
Các rối loạn lo âu khác
|
6.110.000
|
|
44
|
F42
|
Rối loạn ám ảnh nghi thức
|
6.130.000
|
|
45
|
F43
|
Phản ứng với Stress
|
6.260.000
|
|
46
|
F44
|
Co giật phân li
|
6.180.000
|
|
47
|
F45
|
Các rối loạn dạng cơ thể
|
6.260.000
|
|
48
|
F48
|
Các rối loạn tâm căn khác
|
6.100.000
|
|
49
|
F50
|
Rối loạn ăn uống
|
5.760.000
|
|
50
|
F51
|
Mất ngủ không thực tổn
|
5.660.000
|
|
51
|
F52
|
Loạn chức năng tình dục không do các rối loạn hoặc bệnh thực tổn
|
5.700.000
|
|
52
|
F53
|
Các rối loạn tâm thần hành vi kết hợp với thời kỳ sinh đẻ
|
5.690.000
|
|
53
|
F55
|
Lạm dụng các chất không gây nghiện
|
5.690.000
|
|
54
|
F60
|
Rối loạn nhân cách đặc hiệu
|
6.070.000
|
|
55
|
F61
|
Các rối loạn nhân cách hỗn hợp và rối loạn nhân cách khác
|
6.140.000
|
|
56
|
F62
|
Các biến đổi nhân cách lâu dài không thể gán cho một tổn thương não hoặc bệnh não
|
6.070.000
|
|
57
|
F63
|
Các rối loạn thói quen và xung đột
|
6.140.000
|
|
58
|
F64
|
Rối loạn về phân định giới tính
|
6.140.000
|
|
59
|
F65
|
Các rối loạn về ưa chuộng giới tính
|
6.140.000
|
|
60
|
F66
|
Các rối loạn hành vi và tâm lý kết hợp với sự phát triển và định hướng giới tính
|
6.070.000
|
|
61
|
F68
|
Các rối loạn về hành vi và nhân cách ở người thành niên
|
6.110.000
|
|
62
|
F69
|
Các rối loạn không phân định về hành vi và nhân cách ở người thành niên
|
6.070.000
|
|
63
|
F70
|
Chậm phát triển tâm thần nhẹ
|
6.090.000
|
|
64
|
F73
|
Chậm phát triển tâm thần trầm trọng
|
6.090.000
|
|
65
|
F78
|
Chậm phát triển tâm thần khác
|
6.090.000
|
|
66
|
F79
|
Chậm phát triển tâm thần không biệt định
|
6.090.000
|
|
67
|
F80
|
Rối loạn đặc hiệu về phát triển lời nói và ngôn ngữ
|
6.030.000
|
|
68
|
F81
|
Rối loạn đặc hiệu về phát triển các kỹ năng ở nhà trường
|
6.020.000
|
|
69
|
F82
|
Rối loạn đặc hiệu về phát triển các chức năng vận động
|
5.900.000
|
|
70
|
F83
|
Rối loạn đặc hiệu hỗn hợp và đặc hiệu phát triển
|
5.840.000
|
|
71
|
F84
|
Rối loạn phát triển lan tỏa
|
5.890.000
|
|
72
|
F85
|
Rối loạn khác của phát triển tâm lý
|
5.630.000
|
|
73
|
F89
|
Các rối loạn không đặc hiệu của phát triển tâm lý
|
5.710.000
|
|
74
|
F90
|
Rối loạn tăng động
|
6.660.000
|
|
75
|
F91
|
Rối loạn hành vi
|
6.720.000
|
|
76
|
F92
|
Các rối loạn hành vi hỗn hợp cảm xúc
|
6.810.000
|
|
77
|
F93
|
Rối loạn cảm xúc với sự khởi phát đặc biệt ở trẻ em
|
6.770.000
|
|
78
|
F94
|
Rối loạn hoạt động xã hội với sự khởi phát đặc biệt ở trẻ em
|
6.810.000
|
|
79
|
F95
|
Rối loạn TIC
|
6.810.000
|
|
80
|
F98
|
Rối loạn cảm xúc hành vi khác khởi phát ở tuổi trẻ em
|
6.810.000
|
|
81
|
F99
|
Rối loạn tâm thần không biệt định cách khác
|
6.740.000
|
|
82
|
G40
|
Động kinh
|
5.570.000
|
|