STT
|
Đơn vị cấp 2
|
Đơn vị cấp 3
|
Đơn vị cấp 4
|
Mã định danh điện tử
|
Trạng thái
|
I. Các đơn vị giúp Bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước
|
2
|
Vụ Giáo dục Tiểu học
|
|
|
G03.02
|
Đóng mã
|
3
|
Vụ Giáo dục Trung học
|
|
|
G03.03
|
Đóng mã
|
5
|
Vụ Giáo dục dân tộc
|
|
|
G03.05
|
Đóng mã
|
6
|
Vụ Giáo dục thường xuyên
|
|
|
G03.06
|
Đóng mã
|
8
|
Vụ Giáo dục Chính trị và Công tác học sinh, sinh viên
|
|
|
G03.08
|
Đóng mã
|
9
|
Vụ Giáo dục Thể chất
|
|
|
G03.09
|
Đóng mã
|
12
|
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
|
|
G03.12
|
Đóng mã
|
14
|
Vụ Thi đua - Khen thưởng
|
|
|
G03.14
|
Đóng mã
|
15
|
Văn phòng
|
|
|
G03.15
|
|
15.1
|
|
Trung tâm Hội nghị giáo dục
|
|
G03.15.02
|
Đóng mã
|
15.2
|
|
Xưởng in
|
|
G03.15.03
|
Đóng mã
|
15.3
|
|
Trung tâm Truyền thông giáo dục
|
|
G03.15.04
|
Đóng mã
|
15.4
|
|
Trung tâm Truyền thông và
Sự kiện
|
|
G03.15.11
|
Cấp mới
|
16
|
Thanh tra
|
|
|
G03.16
|
|
|
|
Phòng Thanh tra các Bộ, Ngành (Phòng nghiệp vụ V)
|
|
G03.16.04
|
Đóng mã
|
17
|
Cục Quản lý chất lượng
|
|
|
G03.17
|
|
17.1
|
|
Trung tâm Đánh giá chất lượng giáo dục
|
|
G03.17.01
|
Đóng mã
|
17.2
|
|
Trung tâm Khảo thí Quốc
Gia
|
|
G03.17.02
|
Đóng mã
|
17.3
|
|
Trung tâm Khảo thí quốc gia và Đánh giá chất lượng giáo dục
|
|
G03.17.08
|
Cấp mới
|
18
|
Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục
|
|
|
G03.18
|
|
18.1
|
|
Trung tâm bồi dưỡng nghề nghiệp nhà giáo, cán bộ quản 1ý giáo dục
|
|
G03.18.01
|
Đóng mã
|
19
|
Cục Công nghệ thông tin
|
|
|
G03.19
|
Đóng mã
|
20
|
Cục Hợp tác quốc tế
|
|
|
G03.20
|
|
20.1
|
|
Trung tâm Hỗ trợ đào tạo
Quốc tế
|
|
G03.20.01
|
Đóng mã
|
20.2
|
|
Trung tâm Tư vấn Giáo dục
Quốc tế
|
|
G03.20.02
|
Đóng mã
|
20.3
|
|
Trung tâm Phát triển giáo dục quốc tế
|
|
G03.20.08
|
Cấp mới
|
21
|
Cục Cơ sở vật chất
|
|
|
G03.21
|
Đóng mã
|
22
|
Vụ Giáo dục phổ thông
|
|
|
G03.22
|
Cấp mới
|
23
|
Cục Giáo dục nghề nghiệp và Giáo dục thường xuyên
|
|
|
G03.23
|
Cấp mới
|
23.1
|
|
Viện Khoa học giáo dục nghề nghiệp
|
|
G03.23.01
|
Cấp mới
|
24
|
Vụ Học sinh, sinh viên
|
|
|
G03.24
|
Cấp mới
|
25
|
Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin
|
|
|
G03.25
|
Cấp mới
|
25.1
|
|
Trung tâm phát triển và ứng dụng công nghệ trong giáo dục
|
|
G03.25.01
|
Cấp mới
|
26
|
Đảng ủy Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
G03.26
|
Cấp mới
|
II. Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc phục vụ chức năng quản lý nhà nước của Bộ
|
27
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
|
|
G03.40
|
Đổi tên
(Tên cũ: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
|
27.7
|
|
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
|
|
G03.40.07
|
Đóng mã
|
27.8
|
|
Viện Dệt may-Da giầy và
Thời trang
|
|
G03.40.08
|
Đóng mã
|
27.9
|
|
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
|
|
G03.40.09
|
Đóng mã
|
27.10
|
|
Viện Khoa học và Kỹ thuật vật liệu
|
|
G03.40.10
|
Đóng mã
|
27.11
|
|
Trường Kinh tế
|
|
G03.40.11
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện Kinh tế và Quản lý)
|
27.12
|
|
Viện Kỹ thuật Hoá học
|
|
G03.40.12
|
Đóng mã
|
27.13
|
|
Khoa Ngoại ngữ
|
|
G03.40.13
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện Ngoại ngữ)
|
27.14
|
|
Khoa Khoa học và Công nghệ Giáo dục
|
|
G03.40.14
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện Sư phạm kỹ thuật)
|
27.15
|
|
Khoa Toán - Tin
|
|
G03.40.15
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện Toán ứng dụng và Tin học)
|
27.16
|
|
Khoa Vật lý kỹ thuật
|
|
G03.40.16
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện Vật lý kỹ thuật)
|
27.17
|
|
Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học Vật liệu (ITIMS)
|
|
G03.40.17
|
Đóng mã
|
27.18
|
|
Viện Khoa học Công nghệ quốc tế Việt Nam Nhật Bản
|
|
G03.40.18
|
Đóng mã
|
27.19
|
|
Viện Công nghệ Điều khiển và Tự động hóa
|
|
G03.40.19
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa)
|
27.21
|
|
Viện Nghiên cứu và Phát triển ứng dụng các hợp chất thiên nhiên
|
|
G03.40.21
|
Đóng mã
(Sáp nhập vào Trường Hóa và Khoa học sự sống)
|
27.22
|
|
Viện Công nghệ Năng lượng
|
|
G03.40.22
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện KH&CN Nhiệt- Lạnh)
|
27.23
|
|
Viện Nghiên cứu phát triển Điện-Điện tử
|
|
G03.40.23
|
Đóng mã
|
27.24
|
|
Viện Khoa học và công nghệ sức khỏe
|
|
G03.40.24
|
Đổi tên
(Tên cũ: Trung tâm Điện tử Y sinh)
|
27.25
|
|
Phòng TN trọng điểm vật liệu Polyme và Compozit
|
|
G03.40.25
|
Đóng mã
|
27.26
|
|
Ban Quản lý dự án SAHEP
|
|
G03.40.26
|
Đóng mã
|
27.27
|
|
Phòng An ninh
|
|
G03.40.27
|
Đóng mã
|
27.28
|
|
Ban Cơ sở vật chất
|
|
G03.40.28
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Cơ sở vật chất)
|
27.29
|
|
Ban Công tác sinh viên
|
|
G03.40.29
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Công tác sinh viên)
|
27.30
|
|
Ban Đào tạo
|
|
G03.40.30
|
Đổi tên (Tên cũ: Phòng Đào tạo)
|
27.31
|
|
Văn phòng Đại học
|
|
G03.40.31
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Hành chính tổng hợp)
|
27.32
|
|
Ban Hợp tác đối ngoại
|
|
G03.40.32
|
Đổi tên (Tên cũ: Phòng Hợp tác đối ngoại)
|
27.33
|
|
Ban Xúc tiến đầu tư và Phát triển hạ tầng
|
|
G03.40.33
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Phát triển dự án đầu tư)
|
27.34
|
|
Ban Quản lý chất lượng
|
|
G03.40.34
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Quản lý chất lượng)
|
27.35
|
|
Ban Khoa học - Công nghệ
|
|
G03.40.35
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Quản lý nghiên cứu)
|
27.36
|
|
Ban Tài chính - Kế hoạch
|
|
G03.40.36
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Tài chính-Kế
toán)
|
27.37
|
|
Ban Thanh tra, Pháp chế và
Kiểm toán nội bộ
|
|
G03.40.37
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Thanh tra-Pháp chế)
|
27.38
|
|
Ban Tổ chức - Nhân sự
|
|
G03.40.38
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Tổ chức cán bộ)
|
27.39
|
|
Phòng Truyền thông và Quản trị thương hiệu
|
|
G03.40.39
|
Đóng mã
|
27.40
|
|
Ban Tuyển sinh - Hướng nghiệp
|
|
G03.40.40
|
Đổi tên (Tên cũ: Phòng Tuyển sinh)
|
27.41
|
|
Trung tâm Chuyển đổi số
|
|
G03.40.41
|
Đổi tên
(Tên cũ: Trung tâm Mạng thông tin)
|
27.42
|
|
Thư viện Tạ Quang Bửu
|
|
G03.40.42
|
Đóng mã
|
27.43
|
|
Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa
|
|
G03.40.43
|
Đổi tên
(Tên cũ: Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật)
|
27.44
|
|
Trung tâm Phục vụ Bách khoa
|
|
G03.40.44
|
Đóng mã
|
27.45
|
|
Trung tâm Quản lý Ký túc xá
|
|
G03.40.45
|
Đóng mã
|
27.47
|
|
Trung tâm Đào tạo liên tục
|
|
G03.40.47
|
Đổi tên
(Tên cũ: Viện Đào tạo liên tục)
|
27.49
|
|
Viện Công nghệ và Kinh tế số
|
|
G03.40.49
|
Đổi tên
(Tên cũ: Trung tâm Công nghệ dữ liệu tính toán)
|
27.51
|
|
Viện MICA
|
|
G03.40.51
|
Đóng mã
|
27.52
|
|
Viện AIST
|
|
G03.40.52
|
Đóng mã
|
27.53
|
|
Trường Hóa và Khoa học sự sống
|
|
G03.40.53
|
Cấp mới
|
27.55
|
|
Trung tâm Sáng tạo và Khởi nghiệp sinh viên
|
|
G03.40.55
|
Cấp mới
|
27.56
|
|
Trung tâm Truyền thông và tri thức số
|
|
G03.40.56
|
Cấp mới
|
27.57
|
|
Trung tâm Dịch vụ và Hỗ trợ Bách khoa
|
|
G03.40.57
|
Cấp mới
|
27.58
|
|
Viện Nghiên cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo
|
|
G03.40.58
|
Cấp mới
|
37
|
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp
|
|
|
G03.50
|
|
37.9
|
|
Bộ môn Lý luận chính trị
|
|
G03.50.09
|
Thay đổi thông tin
|
37.20
|
|
Hội đồng trường
|
|
G03.50.20
|
Cấp mới
|
37.21
|
|
Ban Giám hiệu
|
|
G03.50.21
|
Cấp mới
|
47
|
Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
G03.60
|
|
47.2
|
|
Phòng Đào tạo - Khảo thí
|
|
G03.60.02
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Đào tạo)
|
47.3
|
|
Phòng Đào tạo Sau Đại học và Khoa học công nghệ
|
|
G03.60.03
|
Đóng mã
|
47.4
|
|
Phòng Công tác Sinh viên - Phục vụ cộng đồng
|
|
G03.60.04
|
Đổi tên
(Tên cũ: Phòng Công tác Sinh viên)
|
47.5
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính
|
|
G03.60.05
|
Đổi tên (Tên cũ: Phòng Tài vụ)
|
47.6
|
|
Phòng Thanh tra - Đảm bảo chất lượng
|
|
G03.60.06
|
Đổi tên
(Tên cũ: Ban Thanh tra và Kiểm định chất lượng)
|
47.8
|
|
Khoa Bóng - Thể thao giải trí
|
|
G03.60.08
|
Đổi tên
(Tên cũ: Khoa Bóng)
|
47.9
|
|
Khoa Điền kình - Bơi lặn
|
|
G03.60.09
|
Đổi tên
(Tên cũ: Khoa Điền kình)
|
47.10
|
|
Khoa Thể dục - Võ thuật
|
|
G03.60.10
|
Đổi tên (Tên cũ: Khoa Thể dục)
|
47.11
|
|
Khoa Đại cương - Y sinh
|
|
G03.60.11
|
Đổi tên
(Tên cũ: Khoa Khoa học cơ bản)
|
47.13
|
|
Hội đồng trường
|
|
G03.60.13
|
Cấp mới
|
47.14
|
|
Ban Giám hiệu
|
|
G03.60.14
|
Cấp mới
|
47.15
|
|
Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế
|
|
G03.60.15
|
Cấp mới
|
47.16
|
|
Khoa Đào tạo sau đại học - Đào tạo Quốc tế
|
|
G03.60.16
|
Cấp mới
|
47.17
|
|
Trung tâm Dịch vụ, Truyền thông và Tổ chức sự kiện
|
|
G03.60.17
|
Cấp mới
|
47.18
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học
|
|
G03.60.18
|
Cấp mới
|
52
|
Trường Đại học Cần Thơ
|
|
|
G03.65
|
|
52.32
|
|
Ban Quản lý Dự án ODA ĐHCT
|
|
G03.65.32
|
Cấp mới
|
52.33
|
|
Nhà Xuất bản Đai học Cần
Thơ
|
|
G03.65.33
|
Cấp mới
|
52.34
|
|
Phòng Công tác Chính trị
|
|
G03.65.34
|
Cấp mới
|
52.35
|
|
Phòng Công tác Sinh viên
|
|
G03.65.35
|
Cấp mới
|
52.36
|
|
Phòng Đào tạo
|
|
G03.65.36
|
Cấp mới
|
52.37
|
|
Phòng Hợp tác Quốc tế
|
|
G03.65.37
|
Cấp mới
|
52.38
|
|
Phòng Quản lý Khoa học
|
|
G03.65.38
|
Cấp mới
|
52.39
|
|
Phòng Quản trị - Thiết bị
|
|
G03.65.39
|
Cấp mới
|
52.40
|
|
Phòng Tài chính
|
|
G03.65.40
|
Cấp mới
|
52.41
|
|
Phòng Tổ chức - Cán bộ
|
|
G03.65.41
|
Cấp mới
|
52.42
|
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế
|
|
G03.65.42
|
Cấp mới
|
52.43
|
|
Tạp chí Khoa học Trường Đai học Cần Thơ
|
|
G03.65.43
|
Cấp mới
|
52.44
|
|
Trung tâm Liên kết Đào tạo
|
|
G03.65.44
|
Cấp mới
|
52.45
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ
|
|
G03.65.45
|
Cấp mới
|
52.46
|
|
Trung tâm Quản lý Chất lượng
|
|
G03.65.46
|
Cấp mới
|
52.47
|
|
Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng
|
|
G03.65.47
|
Cấp mới
|
52.48
|
|
Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ và Khởi nghiệp Sinh viên
|
|
G03.65.48
|
Cấp mới
|
52.49
|
|
Văn phòng Đảng và các Đoàn thể
|
|
G03.65.49
|
Cấp mới
|
52.50
|
|
Văn phòng Trường
|
|
G03.65.50
|
Cấp mới
|
60
|
Đại học Huế
|
|
|
G03.73
|
|
60.12.15
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
|
|
G03.73.12.15
|
Đóng mã
|
60.12.15
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
|
|
G03.73.12
|
Cấp mới
|
61
|
Đại học Đà Nẵng
|
|
|
G03.74
|
|
61.1
|
|
Văn phòng Đại học Đà Nẵng
|
|
G03.74.01
|
|
61.1.1
|
|
|
Ban Tổ chức cán bộ
|
G03.74.01.01
|
Đóng mã
|
61.1.2
|
|
|
Ban Đào tạo
|
G03.74.01.02
|
Đóng mã
|
61.1.3
|
|
|
Ban Kế hoạch - Tài chính
|
G03.74.01.03
|
Đóng mã
|
61.1.4
|
|
|
Ban Khoa học công nghệ và
Môi trường
|
G03.74.01.04
|
Đóng mã
|
61.1.5
|
|
|
Ban Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
G03.74.01.05
|
Đóng mã
|
61.1.6
|
|
|
Ban Công tác học sinh, sinh viên
|
G03.74.01.06
|
Đóng mã
|
61.1.7
|
|
|
Ban Quản lý cơ sở vật chất và đầu tư
|
G03.74.01.07
|
Đóng mã
|
61.1.8
|
|
|
Ban Hợp tác Quốc tế
|
G03.74.01.08
|
Đóng mã
|
61.1.9
|
|
|
Ban Thanh tra và Pháp chế
|
G03.74.01.09
|
Đóng mã
|
61.1.10
|
|
|
Khoa Y Dược
|
G03.74.01.10
|
Đóng mã
|
61.1.11
|
|
|
Khoa Giáo dục Thể chất
|
G03.74.01.11
|
Đóng mã
|
61.1.12
|
|
|
Khoa Đào tạo Quốc tế
|
G03.74.01.12
|
Đóng mã
|
61.13.1
|
|
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - ĐHĐN
|
|
G03.74.13.01
|
Đóng mã
|
61.13.1
|
|
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - ĐHĐN
|
|
G03.74.13
|
Cấp mới
|
61.22
|
|
Hội đồng ĐHĐN
|
|
G03.74.22
|
Cấp mới
|
61.23
|
|
Ban Giám đốc ĐHĐN
|
|
G03.74.23
|
Cấp mới
|
61.24
|
|
Ban Tổ chức cán bộ
|
|
G03.74.24
|
Cấp mới
|
61.25
|
|
Ban Đào tạo
|
|
G03.74.25
|
Cấp mới
|
61.26
|
|
Ban Kế hoạch - Tài chính
|
|
G03.74.26
|
Cấp mới
|
61.27
|
|
Ban Khoa học công nghệ và
Môi trường
|
|
G03.74.27
|
Cấp mới
|
61.28
|
|
Ban Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
|
G03.74.28
|
Cấp mới
|
61.29
|
|
Ban Công tác học sinh, sinh viên
|
|
G03.74.29
|
Cấp mới
|
61.30
|
|
Ban Quản lý cơ sở vật chất và đầu tư
|
|
G03.74.30
|
Cấp mới
|
61.31
|
|
Ban Hợp tác Quốc tế
|
|
G03.74.31
|
Cấp mới
|
61.32
|
|
Ban Thanh tra và Pháp chế
|
|
G03.74.32
|
Cấp mới
|
61.33
|
|
Ban Quản lý dự án ODA
|
|
G03.74.33
|
Cấp mới
|
61.34
|
|
Khoa Y Dược
|
|
G03.74.34
|
Cấp mới
|
61.35
|
|
Khoa Giáo dục Thể chất
|
|
G03.74.35
|
Cấp mới
|
61.36
|
|
Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
|
G03.74.36
|
Cấp mới
|
62
|
Trường Dự bị Đại học Dân tộc Trung ương
|
|
|
G03.75
|
Đóng mã
(Chuyển về Ủy ban Dân tộc, nay thuộc Bộ Dân tộc và Tôn giáo)
|
63
|
Trường Dự bị Đại học Dân tộc Sầm Sơn
|
|
|
G03.76
|
Đóng mã
(Chuyển về Ủy ban Dân tộc, nay thuộc Bộ Dân tộc và Tôn giáo)
|
64
|
Trường Dự bị đại học dân tộc Nha Trang
|
|
|
G03.77
|
Đóng mã
(Chuyển về Ủy ban Dân tộc, nay thuộc Bộ Dân tộc và Tôn giáo)
|
65
|
Trường Dự bị đại học TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
G03.78
|
Đóng mã
(Chuyển về Ủy ban Dân tộc, nay thuộc Bộ Dân tộc và Tôn giáo)
|
69
|
Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc
|
|
|
G03.82
|
Đóng mã
(Chuyển về Ủy ban Dân tộc, nay thuộc Bộ Dân tộc và Tôn giáo)
|
78
|
Ban Quản lý Đề án Ngoại ngữ Quốc gia
|
|
|
G03.91
|
Cấp mới
|
79
|
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định
|
|
|
G03.92
|
Cấp mới
|
80
|
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Vinh
|
|
|
G03.93
|
Cấp mới
|
81
|
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long
|
|
|
G03.94
|
Cấp mới
|
82
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ
|
|
|
G03.95
|
Cấp mới
|
83
|
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất
|
|
|
G03.96
|
Cấp mới
|
84
|
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II
|
|
|
G03.97
|
Cấp mới
|
85
|
Trường Cao đẳng Xây dựng số 1
|
|
|
G03.98
|
Cấp mới
|
86
|
Trường Cao đẳng Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
G03.99
|
Cấp mới
|
87
|
Trường Cao đẳng Xây dựng Nam Định
|
|
|
G03.100
|
Cấp mới
|
88
|
Trường Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị
|
|
|
G03.101
|
Cấp mới
|
89
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1
|
|
|
G03.102
|
Cấp mới
|
90
|
Trường Cao đẳng Công nghệ quốc tế
Lilama II
|
|
|
G03.103
|
Cấp mới
|
91
|
Trường Cao đẳng Cơ giới xây dựng
|
|
|
G03.104
|
Cấp mới
|
92
|
Trường Cao đẳng Xây dựng và Công nghệ - xã hội
|
|
|
G03.105
|
Cấp mới
|
93
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Nghiệp vụ Hà Nội
|
|
|
G03.106
|
Cấp mới
|
94
|
Trường Trung cấp nghề Cơ khí xây dựng
|
|
|
G03.107
|
Cấp mới
|
95
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị giáo dục nghề nghiệp
|
|
|
G03.108
|
Cấp mới
|