STT
|
Tên công trình
|
Giá 01 m² nhà
|
I
|
Nhà chung cư
|
|
1
|
Số tầng ≤ 5, không có tầng hầm
|
9.363.000
|
2
|
Số tầng ≤ 5, có 1 tầng hầm
|
10.945.000
|
3
|
Số tầng ≤ 5, có 2 tầng hầm
|
12.348.000
|
4
|
Số tầng ≤ 5, có 3 tầng hầm
|
13.802.000
|
5
|
Số tầng ≤ 5, có 4 tầng hầm
|
15.244.000
|
6
|
Số tầng ≤ 5, có 5 tầng hầm
|
16.675.000
|
7
|
5 < số tầng ≤ 7, không có tầng hầm
|
12.093.000
|
8
|
5 < số tầng ≤ 7, có 1 tầng hầm
|
12.934.000
|
9
|
5 < số tầng ≤ 7, có 2 tầng hầm
|
13.800.000
|
10
|
5 < số tầng ≤ 7, có 3 tầng hầm
|
14.814.000
|
11
|
5 < số tầng ≤ 7, có 4 tầng hầm
|
15.897.000
|
12
|
5 < số tầng ≤ 7, có 5 tầng hầm
|
17.030.000
|
13
|
7 < số tầng ≤ 10, không có tầng hầm
|
12.440.000
|
14
|
7 < số tầng ≤ 10, có 1 tầng hầm
|
13.018.000
|
15
|
7 < số tầng ≤ 10, có 2 tầng hầm
|
13.661.000
|
16
|
7 < số tầng ≤ 10, có 3 tầng hầm
|
14.459.000
|
17
|
7 < số tầng ≤ 10, có 4 tầng hầm
|
15.323.000
|
18
|
7 < số tầng ≤ 10, có 5 tầng hầm
|
16.265.000
|
19
|
10 < số tầng ≤ 15, không có tầng hầm
|
13.023.000
|
20
|
10 < số tầng ≤ 15, có 1 tầng hầm
|
13.395.000
|
21
|
10 < số tầng ≤ 15, có 2 tầng hầm
|
13.838.000
|
22
|
10 < số tầng ≤ 15, có 3 tầng hầm
|
14.412.000
|
23
|
10 < số tầng ≤ 15, có 4 tầng hầm
|
15.073.000
|
24
|
10 < số tầng ≤ 15, có 5 tầng hầm
|
15.808.000
|
25
|
15 < số tầng ≤ 20, không có tầng hầm
|
14.549.000
|
26
|
15 < số tầng ≤ 20, có 1 tầng hầm
|
14.760.000
|
27
|
15 < số tầng ≤ 20, có 2 tầng hầm
|
15.039.000
|
28
|
15 < số tầng ≤ 20, có 3 tầng hầm
|
15.436.000
|
29
|
15 < số tầng ≤ 20, có 4 tầng hầm
|
15.915.000
|
30
|
15 < số tầng ≤ 20, có 5 tầng hầm
|
16.468.000
|
31
|
20 < số tầng ≤ 24, không có tầng hầm
|
16.168.000
|
32
|
20 < số tầng ≤ 24, có 1 tầng hầm
|
16.292.000
|
33
|
20 < số tầng ≤ 24, có 2 tầng hầm
|
16.479.000
|
34
|
20 < số tầng ≤ 24, có 3 tầng hầm
|
16.774.000
|
35
|
20 < số tầng ≤ 24, có 4 tầng hầm
|
17.149.000
|
36
|
20 < số tầng ≤ 24, có 5 tầng hầm
|
17.596.000
|
37
|
24 < số tầng ≤ 30, không có tầng hầm
|
16.977.000
|
38
|
24 < số tầng ≤ 30, có 1 tầng hầm
|
17.048.000
|
39
|
24 < số tầng ≤ 30, có 2 tầng hầm
|
17.177.000
|
40
|
24 < số tầng ≤ 30, có 3 tầng hầm
|
17.398.000
|
41
|
24 < số tầng ≤ 30, có 4 tầng hầm
|
17.688.000
|
42
|
24 < số tầng ≤ 30, có 5 tầng hầm
|
18.044.000
|
43
|
30 < số tầng ≤ 35, không có tầng hầm
|
18.545.000
|
44
|
30 < số tầng ≤ 35, có 1 tầng hầm
|
18.594.000
|
45
|
30 < số tầng ≤ 35, có 2 tầng hầm
|
18.697.000
|
46
|
30 < số tầng ≤ 35, có 3 tầng hầm
|
18.883.000
|
47
|
30 < số tầng ≤ 35, có 4 tầng hầm
|
19.138.000
|
48
|
30 < số tầng ≤ 35, có 5 tầng hầm
|
19.453.000
|
49
|
35 < số tầng ≤ 40, không có tầng hầm
|
19.921.000
|
50
|
35 < số tầng ≤ 40, có 1 tầng hầm
|
19.950.000
|
51
|
35 < số tầng ≤ 40, có 2 tầng hầm
|
20.029.000
|
52
|
35 < số tầng ≤ 40, có 3 tầng hầm
|
20.190.000
|
53
|
35 < số tầng ≤ 40, có 4 tầng hầm
|
20.413.000
|
54
|
35 < số tầng ≤ 40, có 5 tầng hầm
|
20.696.000
|
55
|
40 < số tầng ≤ 45, không có tầng hầm
|
21.293.000
|
56
|
40 < số tầng ≤ 45, có 1 tầng hầm
|
21.315.000
|
57
|
40 < số tầng ≤ 45, có 2 tầng hầm
|
21.385.000
|
58
|
40 < số tầng ≤ 45, có 3 tầng hầm
|
21.531.000
|
59
|
40 < số tầng ≤ 45, có 4 tầng hầm
|
21.738.000
|
60
|
40 < số tầng ≤ 45, có 5 tầng hầm
|
22.002.000
|
61
|
45 < số tầng ≤ 50, không có tầng hầm
|
22.666.000
|
62
|
45 < số tầng ≤ 50, có 1 tầng hầm
|
22.677.000
|
63
|
45 < số tầng ≤ 50, có 2 tầng hầm
|
22.736.000
|
64
|
45 < số tầng ≤ 50, có 3 tầng hầm
|
22.865.000
|
65
|
45 < số tầng ≤ 50, có 4 tầng hầm
|
23.055.000
|
66
|
45 < số tầng ≤ 50, có 5 tầng hầm
|
23.300.000
|
II
|
Nhà ở riêng lẻ
|
|
1
|
Nhà 1 tầng, tường bao xây gạch, mái tôn
|
1.851.000
|
2
|
Nhà 1 tầng, căn hộ khép kín, kết cấu tường gạch chịu lực, mái BTCT (bê tông cốt thép) đổ tại chỗ
|
4.878.000
|
3
|
Nhà từ 2 đến 3 tầng, kết cấu khung chịu lực BTCT; tường bao xây gạch; sàn, mái BTCT đổ tại chỗ không có tầng hầm
|
7.473.000
|
4
|
Nhà từ 2 đến 3 tầng, kết cấu khung chịu lực BTCT; tường bao xây gạch; sàn, mái BTCT đổ tại chỗ có 1 tầng hầm
|
9.226.000
|
5
|
Nhà kiểu biệt thự từ 2 đến 3 tầng, kết cấu khung chịu lực BTCT; tường bao xây gạch; sàn, mái BTCT đổ tại chỗ không có tầng hầm
|
9.379.000
|
6
|
Nhà kiểu biệt thự từ 2 đến 3 tầng, kết cấu khung chịu lực BTCT; tường bao xây gạch; sàn, mái BTCT đổ tại chỗ có 1 tầng hầm
|
10.095.000
|
7
|
Nhà từ 4 đến 5 tầng, kết cấu khung chịu lực BTCT; tường bao xây gạch; sàn, mái BTCT đổ tại chỗ không có tầng hầm
|
|
|
- Diện tích xây dựng dưới 50m²
|
8.146.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 50 - dưới 70m²
|
7.586.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 70 - dưới 90m²
|
6.971.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 90 - dưới 140m²
|
6.811.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 140 - dưới 180m²
|
6.614.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 180m² trở lên
|
6.317.000
|
8
|
Nhà từ 4 đến 5 tầng, kết cấu khung chịu lực BTCT; tường bao xây gạch; sàn, mái BTCT đổ tại chỗ có 1 tầng hầm
|
|
|
- Diện tích xây dựng dưới 50m²
|
8.996.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 50 - dưới 70m²
|
8.222.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 70 - dưới 90m²
|
8.038.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 90 - dưới 140m²
|
7.908.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 140 - dưới 180m²
|
7.746.000
|
|
- Diện tích xây dựng từ 180m² trở lên
|
7.502.000
|