TT
|
TÊN TUYẾN
|
THUỘC ĐỊA PHẬN TỈNH, THÀNH PHỐ
|
CẤP ĐĂNG KIỂM
|
GHI CHÚ
|
1.
|
Hải Hà - Đảo Trần - Cô Tô
|
Quảng Ninh
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
2.
|
Hải Phòng - Bạch Long Vĩ
|
Hải Phòng
|
Tàu biển từ Cấp hạn chế II trở lên
|
|
3.
|
Cửa Việt - Cồn Cỏ
|
Quảng Trị
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
4.
|
Đà Nẵng - Hoàng Sa
|
Đà Nẵng
|
Tàu biển cấp không hạn chế
|
|
5.
|
Sa Kỳ - Lý Sơn
|
Quảng Ngãi
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
6.
|
Khánh Hòa - Trường Sa
|
Khánh Hòa
|
Tàu biển cấp không hạn chế
|
|
7.
|
Nha Trang - Hòn Nội
|
Khánh Hòa
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
8.
|
Phan Thiết - Phú Quý
|
Bình Thuận
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
9.
|
Vũng Tàu - Côn Đảo
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
10.
|
Trần Đề - Côn Đảo
|
Sóc Trăng
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
11.
|
Trần Văn Thời - Hòn Chuối
|
Cà Mau
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
12.
|
Rạch Giá - Thổ Châu
|
Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
13.
|
Rạch Giá - Nam Du
|
Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
14.
|
Rạch Giá - Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
Gồm 05 tuyến từ Rạch Giá đến Hàm Ninh, An Thới, Bãi Vòng, Dương Đông, Vịnh Đầm (Phú Quốc)
|
15.
|
Kiên Lương - Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên; phương tiện thủy nội địa cấp VR-SB (trừ tàu khách)
|
Gồm 05 tuyến từ Hòn Chông đến Hàm Ninh, An Thới, Bãi Vòng, Dương Đông, Vịnh Đầm (Phú Quốc)
|
16.
|
Hà Tiên - Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên; phương tiện thủy nội địa cấp VR-SB (trừ tàu khách)
|
Gồm 7 tuyến từ khu vực cụm cảng Hà Tiên đến Hàm Ninh, Gành Dầu, An Thới, Bãi Vòng, Dương Đông, Vịnh Đầm, Đá Chồng (Phú Quốc)
Gồm 7 tuyến từ xã Tiên Hải, Thành phố Hà Tiên đến đến Hàm Ninh, Gành Dầu, An Thới, Bãi Vòng, Dương Đông, Vịnh Đầm, Đá Chồng (Phú Quốc)
|
17.
|
Phú Quốc - Thổ Châu
|
Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
18.
|
Nam Du - Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
Gồm 04 tuyến từ Nam Du đến Dương Đông, An Thới, Vịnh Đầm, Bãi Vòng (Phú Quốc)
|
19.
|
Cần Thơ - Côn Đảo
|
Cần Thơ/Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
20.
|
Khai Long - Hòn Khoai
|
Cà Mau
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
21.
|
Năm Căn - Hòn Khoai
|
Cà Mau
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
22.
|
Năm Căn - Hòn Chuối
|
Cà Mau
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
23.
|
Năm Căn - Phú Quốc
|
Cà Mau/Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
24.
|
Năm Căn - Nam Du
|
Cà Mau/Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
25.
|
Năm Căn - Thổ Châu
|
Cà Mau/Kiên Giang
|
Tàu biển từ cấp hạn chế II trở lên
|
|
26.
|
Sông Đốc - Thổ Châu
|
Cà Mau/Kiên Giang
|
Tàu biển từ hạn chế II trở lên
|
|
27.
|
Sông Đốc - Phú Quốc
|
Cà Mau/Kiên Giang
|
Tàu biển từ hạn chế II trở lên
|
|
28.
|
Sông Đốc - Nam Du
|
Cà Mau/Kiên Giang
|
Tàu biển từ hạn chế II trở lên
|
|
29.
|
Khai Long - Phú Quốc
|
Cà Mau/Kiên Giang
|
Tàu biển từ hạn chế II trở lên
|
|
30.
|
Đà Nẵng - Lý Sơn
|
Đà Nẵng/Quảng Ngãi
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
31.
|
Thành phố Hồ Chí Minh - Côn Đảo
|
Thành phố Hồ Chí Minh/Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Tàu biển từ hạn chế II trở lên
|
|
32.
|
Cửa Tùng - Cồn Cỏ
|
Quảng Trị
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
33.
|
Vịnh An Hòa - Lý Sơn
|
Quảng Nam/Quảng Ngãi
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
34.
|
Cửa Đại - Lý Sơn
|
Quảng Nam/Quảng Ngãi
|
Phương tiện thủy nội địa cấp VR- SB hoặc tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
35.
|
Cù Lao Chàm- Lý Sơn
|
Quảng Nam/Quảng Ngãi
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
36.
|
Đà Nẵng - Cù Lao Chàm
|
Đà Nẵng/Quảng Nam
|
Tàu biển từ cấp hạn chế III trở lên
|
|
37.
|
Trà Vinh - Côn Đảo
|
Trà Vinh/Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Tàu biển từ hạn chế II trở lên
|
|
38.
|
Bến Tre - Côn Đảo
|
Bến Tre/Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Tàu biển từ hạn chế II trở lên
|
|