TT
|
HS 2007
|
HS 2012
|
Mã AHTN
|
Mô tả hàng hóa
|
Mã AHTN
|
Mô tả hàng hóa
|
1
|
2923.90
|
- Loại khác
|
2923.90
|
- Loại khác
|
2
|
4202.12
|
- - Mặt ngoài bằng nhựa hoặc vật liệu dệt:
|
4202.12
|
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
|
3
|
4202.19
|
- - Loại khác:
|
4202.19
|
- - Loại khác:
|
4
|
4202.91
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng
|
4202.91
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
5
|
4202.92
|
- - Mặt ngoài bằng nhựa hoặc vật liệu dệt:
|
4202.92
|
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
|
6
|
4202.99
|
- - Loại khác:
|
4202.99
|
- - Loại khác:
|
7
|
4203.21
|
- - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao
|
4203.21
|
- - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao
|
8
|
6107.19
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
6107.19
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
9
|
6107.99
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
6107.99
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
10
|
6108.99
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
6108.99
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
11
|
ex6117.80
|
- Các đồ phụ trợ khác:
|
ex6117.80
|
- Các đồ phụ trợ khác:
|
12
|
ex6203.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
ex6203.29
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
13
|
ex6205.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác
|
ex6205.90
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác
|
14
|
6211.20
|
- Bộ quần áo trượt tuyết
|
6211.20
|
- Bộ quần áo trượt tuyết
|
15
|
6211.41
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
ex6211.49
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác
|
16
|
6211.42
|
- - Từ bông
|
6211.42
|
- - Từ bông
|
17
|
6212.10
|
- Xu chiêng:
|
6212.10
|
- Xu chiêng:
|
18
|
6212.20
|
- Gen và quần gen:
|
6212.20
|
- Gen và quần gen:
|
19
|
6212.90
|
- Loại khác
|
6212.90
|
- Loại khác
|
20
|
ex6213.90
|
- Từ các loại vật liệu dệt khác:
|
ex6213.90
|
- Từ các loại vật liệu dệt khác:
|
21
|
6213.20
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
6213.20
|
- Từ bông:
|
22
|
ex6213.90
|
- Từ các loại vật liệu dệt khác:
|
ex6213.90
|
- Từ các loại vật liệu dệt khác:
|
23
|
6214.10
|
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
|
6214.10
|
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:
|
24
|
6214.20
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
6214.20
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
25
|
6214.30
|
- Từ sợi tổng hợp:
|
6214.30
|
- Từ sợi tổng hợp:
|
26
|
6214.90
|
- Từ vật liệu dệt khác:
|
6214.90
|
- Từ vật liệu dệt khác:
|
27
|
6302.51
|
- - Từ bông
|
6302.51
|
- - Từ bông
|
28
|
6302.53
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
6302.53
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
29
|
6302.91
|
- - Từ bông
|
6302.91
|
- - Từ bông
|
30
|
6302.93
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
6302.93
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
31
|
6303.91
|
- - Từ bông
|
6303.91
|
- - Từ bông
|
32
|
6303.92
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
6303.92
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
33
|
6304.19
|
- - Loại khác:
|
6304.19
|
- - Loại khác:
|
34
|
6304.92
|
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông
|
6304.92
|
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông
|
35
|
6401.10
|
- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ
|
6401.10
|
- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ
|
36
|
ex6401.99
|
- - Loại khác
|
ex6401.99
|
- - Loại khác
|
37
|
6401.92
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối
|
6401.92
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối
|
38
|
ex6401.99
|
- - Loại khác
|
ex6401.99
|
- - Loại khác
|
39
|
6402.12
|
- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt
|
6402.12
|
- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt
|
40
|
6402.19
|
- - Loại khác
|
6402.19
|
- - Loại khác
|
41
|
ex6402.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
ex6402.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
ex6402.99
|
- - - Loại khác
|
ex6402.99
|
- - - Loại khác
|
42
|
ex6402.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
ex6402.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
43
|
ex6402.99
|
- - Loại khác
|
ex6402.99
|
- - Loại khác
|
44
|
6403.12
|
- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt
|
6403.12
|
- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt
|
45
|
6403.19
|
- - Loại khác:
|
6403.19
|
- - Loại khác:
|
46
|
6403.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
6403.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
6403.99
|
- - Loại khác
|
6403.99
|
- - Loại khác
|
47
|
6403.40
|
- Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ
|
6403.40
|
- Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ
|
48
|
6403.51
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
6403.51
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
49
|
6403.59
|
- - Loại khác
|
6403.59
|
- - Loại khác
|
50
|
6403.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
6403.91
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
|
51
|
6403.99
|
- - Loại khác
|
6403.99
|
- - Loại khác
|
52
|
6404.11
|
- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự
|
6404.11
|
- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự
|
6404.11
|
- - - Loại khác
|
6404.11
|
- - - Loại khác
|
53
|
6404.19
|
- - Loại khác
|
6404.19
|
- - Loại khác
|
54
|
6404.20
|
- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
6404.20
|
- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
55
|
6405.10
|
- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
6405.10
|
- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
56
|
6405.20
|
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt
|
6405.20
|
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt
|
57
|
6405.90
|
- Loại khác
|
6405.90
|
- Loại khác
|
58
|
6406.10
|
- Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:
|
6406.10
|
- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:
|
59
|
6406.20
|
- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic
|
6406.20
|
- Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic
|
60
|
6406.91
|
- - Bằng gỗ
|
ex6406.90
|
- Loại khác:
|
61
|
6406.99
|
- - Bằng vật liệu khác:
|
ex6406.90
|
- Loại khác:
|
62
|
7015.10
|
- Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt
|
7015.10
|
- Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt
|
63
|
7113.11
|
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác:
|
7113.11
|
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác:
|
64
|
7113.19
|
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý:
|
7113.19
|
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý:
|
65
|
7113.20
|
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý:
|
7113.20
|
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý:
|
66
|
7116.10
|
- Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy
|
7116.10
|
- Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy
|
67
|
7116.20
|
- Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo)
|
7116.20
|
- Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo)
|
68
|
7117.11
|
- - Khuy măng sét và khuy rời:
|
7117.11
|
- - Khuy măng sét và khuy rời:
|
69
|
7117.19
|
- - Loại khác:
|
7117.19
|
- - Loại khác:
|
70
|
7117.90
|
- Loại khác:
|
7117.90
|
- Loại khác:
|
71
|
8473.10
|
- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.69:
|
8473.10
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.69:
|
72
|
9013.80
|
- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác:
|
9013.80
|
- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác:
|
73
|
ex9101.19
|
- - Loại khác
|
ex9101.19
|
- - Loại khác
|
74
|
ex9101.19
|
- - Loại khác
|
ex9101.19
|
- - Loại khác
|
75
|
9101.21
|
- - Có bộ phận lên giây tự động
|
9101.21
|
- - Có bộ phận lên giây tự động
|
76
|
9101.29
|
- - Loại khác
|
9101.29
|
- - Loại khác
|
77
|
9101.99
|
- - Loại khác
|
9101.99
|
- - Loại khác
|
78
|
9102.11
|
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học
|
9102.11
|
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học
|
79
|
9102.12
|
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử
|
9102.12
|
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử
|
80
|
9102.91
|
- - Hoạt động bằng điện:
|
9102.91
|
- - Hoạt động bằng điện:
|
81
|
9102.99
|
- - Loại khác
|
9102.99
|
- - Loại khác
|
82
|
9111.10
|
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý
|
9111.10
|
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý
|
83
|
9111.20
|
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc
|
9111.20
|
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc
|
84
|
9111.80
|
- Vỏ đồng hồ loại khác
|
9111.80
|
- Vỏ đồng hồ loại khác
|
85
|
9111.90
|
- Bộ phận
|
9111.90
|
- Bộ phận
|
86
|
9112.90
|
- Bộ phận
|
9112.90
|
- Bộ phận
|
87
|
9113.10
|
- Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý
|
9113.10
|
- Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý
|
88
|
9113.20
|
- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc
|
9113.20
|
- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc
|
89
|
9113.90
|
- Loại khác:
|
9113.90
|
- Loại khác:
|
90
|
9114.10
|
- Lò xo, kể cả vành tóc
|
9114.10
|
- Lò xo, kể cả dây tóc
|
91
|
9114.20
|
- Chân kính
|
ex9114.90
|
- Loại khác
|
92
|
9114.30
|
- Mặt số
|
9114.30
|
- Mặt số
|
93
|
9114.40
|
- Mâm và trục
|
9114.40
|
- Mâm và trục
|
94
|
9114.90
|
- Loại khác:
|
9114.90
|
- Loại khác:
|
95
|
9404.90
|
- Loại khác:
|
9404.90
|
- Loại khác:
|
96
|
9503.00.21
|
- - Búp bê, có hoặc không có trang phục
|
9503.00.21
|
- - Búp bê, có hoặc không có trang phục
|
97
|
9503.00.22
|
- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ
|
9503.00.22
|
- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ
|
98
|
9503.00.60
|
- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người
|
9503.00.60
|
- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người
|
99
|
ex9503.00.99
|
- - Loại khác
|
ex9503.00.99
|
- - Loại khác
|
100
|
ex9503.00.99
|
- - Loại khác
|
ex9503.00.99
|
- - Loại khác
|
9503.00.91
|
- - Bộ đồ chơi đếm (abaci), máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi
|
9503.00.91
|
- - Bộ đồ chơi đếm (abaci), máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi
|
9503.00.92
|
- - Dây nhảy
|
9503.00.92
|
- - Dây nhảy
|
9503.00.93
|
- - Hòn bi
|
9503.00.93
|
- - Hòn bi
|