TT
|
Nhóm đối tượng khách hàng
|
Giá bán điện (đồng/kWh)
|
1
|
Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất
|
|
1.1
|
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.649
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.044
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.973
|
1.2
|
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.669
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.084
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.093
|
1.3
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.729
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.124
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.194
|
1.4
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.809
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.184
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.314
|
2
|
Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp
|
|
2.1
|
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông
|
|
2.1.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1.766
|
2.1.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
1.886
|
2.2
|
Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp
|
|
2.2.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1.947
|
2.2.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
2.027
|
3
|
Giá bán lẻ điện cho kinh doanh
|
|
3.1
|
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.629
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.465
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.575
|
3.2
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.830
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.666
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.736
|
3.3
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.870
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.746
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.937
|
4
|
Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt
|
|
4.1
|
Giá bán lẻ điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.806
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.866
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
2.167
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.729
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
3.050
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
3.151
|
4.2
|
Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước
|
2.649
|
5
|
Giá bán buôn điện nông thôn
|
|
5.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.506
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.566
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.704
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.112
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.392
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.492
|
5.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.577
|
6
|
Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư
|
|
6.1
|
Thành phố, thị xã
|
|
6.1.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
6.1.1.1
|
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.686
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.746
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.976
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.501
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.822
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.917
|
6.1.1.2
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.661
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.721
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.918
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.424
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.727
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.851
|
6.1.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.591
|
6.2
|
Thị trấn, huyện lỵ
|
|
6.2.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
6.2.1.1
|
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.627
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.687
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.875
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.373
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.670
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.760
|
6.2.1.2
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.602
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.662
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.833
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.273
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.575
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.663
|
6.2.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.591
|
7
|
Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt
|
|
7.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.772
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.830
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
2.125
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.676
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.991
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
3.089
|
7.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.720
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.654
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.677
|
8
|
Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp, cụm công nghiệp
|
|
8.1
|
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV
|
|
8.1.1
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.587
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.017
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.910
|
8.1.2
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.581
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
987
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.897
|
8.1.3
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.573
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
982
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.879
|
8.2
|
Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV
|
|
8.2.1
|
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.638
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.064
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.034
|
8.2.2
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.697
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.102
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.132
|
9
|
Giá bán buôn điện cho chợ
|
2.562
|