STT
|
TÊN NGÂN HÀNG
|
ĐỊA CHỈ
|
VỐN ĐIỀU LỆ
(Đơn vị: Tỷ đồng)
|
1
|
Công thương Việt Nam
(Vietnam Joint Stock Commercial Bank of Industry and Trade)
|
108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
48.057,0
|
2
|
Đầu tư và Phát triển Việt Nam
(Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam)
|
194 Trần Quang Khải , Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
50.585,2
|
3
|
Ngoại Thương Việt Nam
(Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - VCB)
|
198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
55.890,9
|
4
|
Á Châu
(Asia Commercial Joint Stock Bank - ACB)
|
442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
38.841,0
|
5
|
An Bình (ABB)
(An Binh Commercial Joint Stock Bank - ABB)
|
Tầng 1, 2, 3 Tòa nhà Geleximco, số 36 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
10.350
|
6
|
Bảo Việt (Baoviet bank)
Bao Viet Joint Stock commercial Bank
|
Tầng 1 và Tầng 5, Tòa nhà CornerStone, số 16 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
3.150,0
|
7
|
Bản Việt
(trước đây là Gia Định)
(Viet Capital Commercial Joint Stock Bank - Viet Capital Bank)
|
Toà Nhà HM TOWN, số 412 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
3.670,9
|
8
|
Bắc Á
(BAC A Commercial Joint Stock Bank - Bac A Bank)
|
117 Quang Trung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
8.334
|
9
|
Bưu điện Liên Việt
(LienViet Commercial Joint Stock Bank – Lienviet Post Bank - LPB)
|
Tầng 1,3,4,5,6 Tòa nhà Thaiholdings Tower, Số 210 đường Trần Quang Khải, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
17.291,05
|
10
|
Đại Chúng Việt Nam
(Public Vietnam Bank - PVcomBank)
|
Số 22 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
9.000,0
|
11
|
Đông Á
(DONG A Commercial Joint Stock Bank - EAB)
|
130 Phan Đăng Lưu, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
5.000,0
|
12
|
Đông Nam Á
(Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank - Seabank)
|
Số 198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
24.537,0
|
13
|
Hàng Hải
(The Maritime Commercial Joint Stock Bank - MSB)
|
Số 54A Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội
|
20.000
|
14
|
Kiên Long
(Kien Long Commercial Joint Stock Bank - KLB)
|
40-42-44 Phạm Hồng Thái, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
|
3.653
|
15
|
Kỹ Thương
(Viet Nam Technological and Commercial Joint Stock Bank - TECHCOMBANK)
|
191 Bà Triệu, quậnHai Bà Trưng, Hà Nội
|
35.172
|
16
|
Nam Á
(Nam A Commercial Joint Stock Bank - NAM A BANK)
|
201-203 Cách mạng tháng 8, phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
10.580,0
|
17
|
Phương Đông
(Orient Commercial Joint Stock Bank - OCB)
|
41, 45 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
13.698,82
|
18
|
Quân Đội
(Military Commercial Joint Stock Bank - MB)
|
18 Lê Văn Lương, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
52.140,0
|
19
|
Quốc Tế
Vietnam International Commercial Joint Stock Bank - VIB
|
Tòa nhà Sailing Tower, số 111A Pasteur, quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
25.368,0
|
20
|
Quốc dân
(Đổi tên từ Ngân hàng Nam Việt)
(National Citizen bank - NCB)
|
Số 25 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
5.601,55
|
21
|
Sài Gòn
(Sai Gon Commercial Joint Stock Bank - SCB)
|
19,21,23,25 Nguyễn Huệ Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố HCM
|
15.231,7
|
22
|
Sài Gòn Công Thương
(Saigon Bank for Industry & Trade - SGB)
|
Số 2C Phó Đức Chính, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
3.080,0
|
23
|
Sài Gòn – Hà Nội
(Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank - SHB)
|
77 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
36.194
|
24
|
Sài Gòn Thương Tín
(Saigon Thuong TinCommercial Joint Stock Bank - Sacombank)
|
266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
18.852,2
|
25
|
Tiên Phong
(TienPhong Commercial Joint Stock Bank - TPB)
|
Số 57 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
22.016,0
|
26
|
Việt Á
(Viet A Commercial Joint Stock Bank - VIETA Bank)
|
Tầng 4 và 5, Tòa nhà nhà Samsora Premier, số 105 đường Chu Văn An, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
|
5.399,6
|
27
|
Việt Nam Thịnh Vượng
(Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Private Enterprise - VPBank)
|
89 Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội
|
67.434,23
|
28
|
Việt Nam Thương Tín
(Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Vietbank)
|
47 Trần Hưng Đạo, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
4.776,8
|
29
|
Xăng dầu Petrolimex
(Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank - PGBank)
|
Tầng 16, 23, 24 tòa nhà MIPEC số 229 Phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội
|
3.000,0
|
30
|
Xuất Nhập Khẩu
(Viet nam Export Import Commercial Joint Stock - Eximbank)
|
Tầng 8 Tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn và 47 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
14.814,0
|
31
|
Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh city Development Joint Stock Commercial Bank - HDBank)
|
25 bis Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Mịnh
|
29.076,0
|