2. Tóm tắt mô tả hàng hóa được xác định trước mã số: Theo hồ sơ xác định trước mã số, thông tin mặt hàng như sau:
- Thành phần, cấu tạo, công thức hóa học, hàm lượng tính trên trọng lượng:
Thành phần
(theo thứ tự giảm dần về trọng lượng)
|
Phần trăm theo trọng lượng
|
Chất tạo hương giống hệt tự nhiên
(Nature-identical flavouring substance(s))
|
36-41%
|
Isopropyl alcohol
|
28-33%
|
Chế phẩm hương liệu
|
20-25%
|
Benzyl alcohol
|
1-5%
|
Triacetin
|
<2%
|
Este sucrose của axit béo
|
<2%
|
Chất tạo hương tự nhiên
(Natural flavouring substance(s))
|
<0.1%
|
- Cơ chế hoạt động, cách thức sử dụng: Dùng để tạo hương cho các sản phẩm thực phẩm. Tùy vào sản phẩm cụ thể sẽ có liều dùng thích hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất, ứng dụng tham khảo và liều lượng (theo %): Nước giải khát có ga 0.01%, Đồ uống có cồn có hương 0.03 %, nước ép và nước trái cây 0.02%, nước 0.02%, đồ uống chức năng 0.02%, trà 0.03%
- Thông số kỹ thuật:
+ Trạng thái vật lý: lỏng
+ Hình dạng: Chất lỏng có độ nhớt trung bình thấp, trong suốt
+ Màu: vàng đến vàng nhạt
+ Hương vị: trái cây, ngon ngọt
- Công dụng theo thiết kế: Dùng để tạo hương cho các sản phẩm thực phẩm
|