Bảng lương tối thiểu vùng tại TPHCM chi tiết 168 phường, xã, đặc khu từ 01/7/2025

Dưới đây là bảng lương tối thiểu vùng tại TPHCM chi tiết 168 phường, xã, đặc khu từ ngày 01/7/2025.

Bảng lương tối thiểu vùng tại TPHCM chi tiết 168 phường, xã, đặc khu từ 01/7/2025

Căn cứ Nghị định 74/2024/NĐ-CP, Nghị định 128/2025/NĐ-CP và Công văn 2896/BNV-CQĐP năm 2025 thì bảng lương tối thiểu vùng tại TPHCM chi tiết 168 phường, xã, đặc khu từ 01/7/2025 như sau:

Tên đơn vị hành chính

Lương tối thiểu vùng

Theo tháng

Theo giờ

Phường Vũng Tàu

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tam Thắng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Rạch Dừa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Mỹ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Thành

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Phước

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Hải

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Châu Pha

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Đông Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Dĩ An

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Đông Hiệp

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thuận An

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thuận Giao

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Lái Thiêu

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Phú

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Dương

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Chánh Hiệp

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thủ Dầu Một

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Lợi

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Vĩnh Tân

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Cơ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Uyên

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Hiệp

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Khánh

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hòa Lợi

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú An

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tây Nam

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Long Nguyên

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bến Cát

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Chánh Phú Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bắc Tân Uyên

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thường Tân

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã An Long

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phước Thành

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phước Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phú Giáo

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Trừ Văn Thố

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bàu Bàng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Minh Thạnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Long Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Dầu Tiếng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thanh An

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Sài Gòn

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Định

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bến Thành

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Cầu Ông Lãnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bàn Cờ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Xuân Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Nhiêu Lộc

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Xóm Chiếu

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Khánh Hội

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Vĩnh Hội

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Chợ Quán

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Đông

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Chợ Lớn

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Tây

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Tiên

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Phú

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Lâm

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Thuận

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Thuận

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Mỹ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Chánh Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Định

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Đông

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Diên Hồng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Vườn Lài

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hòa Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Minh Phụng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Thới

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hòa Bình

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Thọ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Đông Hưng Thuận

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Trung Mỹ Tây

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Thới Hiệp

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thới An

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Phú Đông

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Lạc

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Tạo

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Tân

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Trị Đông

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Hưng Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Gia Định

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Thạnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Lợi Trung

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thạnh Mỹ Tây

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Quới

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hạnh Thông

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Nhơn

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Gò Vấp

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Hội Đông

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thông Tây Hội

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Hội Tây

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Đức Nhuận

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Cầu Kiệu

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Nhuận

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Sơn Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Sơn Nhất

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bảy Hiền

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Bình

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Sơn

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tây Thạnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Sơn Nhì

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Thọ Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tân Phú

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Thạnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hiệp Bình

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thủ Đức

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tam Bình

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Linh Xuân

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tăng Nhơn Phú

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Long Bình

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Long Phước

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Long Trường

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Cát Lái

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bình Trưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phước Long

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường An Khánh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Vĩnh Lộc

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Tân Vĩnh Lộc

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bình Lợi

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Tân Nhựt

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bình Chánh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hưng Long

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bình Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Củ Chi

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Tân An Hội

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thái Mỹ

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã An Nhơn Tây

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Nhuận Đức

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phú Hòa Đông

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bình Mỹ

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Đông Thạnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hóc Môn

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Xuân Thới Sơn

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bà Điểm

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Nhà Bè

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hiệp Phước

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Long Sơn

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hòa Hiệp

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bình Châu

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thới Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thạnh An

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phước Thắng

Vùng II

4.410.000

21.200

Phường Bà Rịa

Vùng II

4.410.000

21.200

Phường Long Hương

Vùng II

4.410.000

21.200

Phường Tam Long

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Bình Khánh

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã An Thới Đông

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Cần Giờ

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Ngãi Giao

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Bình Giã

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Kim Long

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Châu Đức

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Xuân Sơn

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Nghĩa Thành

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Hồ Tràm

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Xuyên Mộc

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Hòa Hội

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Bàu Lâm

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Phước Hải

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Long Hải

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Đất Đỏ

Vùng III

3.860.000

18.600

Xã Long Điền

Vùng III

3.860.000

18.600

Đặc khu Côn Đảo

Vùng III

3.860.000

18.600

Mức lương tối thiểu vùng theo tháng và theo giờ

Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP quy định về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động thì mức lương tối thiểu tại 4 vùng được quy định như sau:

**Mức lương tối thiểu vùng theo tháng

- Vùng I: 4.960.000 đồng/tháng;

- Vùng II: 4.410.000 đồng/tháng;

- Vùng III: 3.860.000 đồng/tháng;

- Vùng IV: 3.450.000 đồng/tháng.

**Mức lương tối thiểu vùng theo giờ

- Vùng I: 23.800 đồng/giờ;

- Vùng II: 21.200 đồng/giờ;

- Vùng III: 18.600 đồng/giờ;

- Vùng IV: 16.600 đồng/giờ.

113

tin noi bat
Bình luận
*
*
*
Vui lòng sử dụng tiếng Việt có dấu khi bình luận

 

Tin mới
Các tin khác