TT
|
Tên trường,
Ngành học, Khu vực
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Môn thi, lĩnh vực đoạt giải
|
Ghi chú
|
1
|
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
KQH
|
|
|
|
|
Ngành Kỹ sư quân sự
|
|
7860220
|
Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
2
|
HỌC VIỆN QUÂN Y
|
YQH
|
|
|
|
|
Ngành Y khoa (Bác sĩ Quân y)
|
|
7720101
|
Sinh học, Toán, Vật lý, Hóa học
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
|
Ngành Dược
|
|
7720201
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
3
|
HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
HEH
|
|
|
|
|
Ngành Hậu cần quân sự
|
|
7860218
|
Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
4
|
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
NQH
|
|
|
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Anh
|
|
7220201
|
Tiếng Anh
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Nga
|
|
7220202
|
Tiếng Nga
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
7220204
|
Tiếng Trung Quốc
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
|
- Ngành Quan hệ quốc tế
|
|
7310206
|
Tiếng Anh
|
Tuyển thí sinh nam, nữ
|
|
- Ngành Trinh sát kỹ thuật
|
|
7860231
|
Toán,
Tin học
|
Tuyển thí sinh nam
|
5
|
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
BPH
|
|
|
|
|
- Ngành Biên phòng
|
|
7860214
|
Ngữ văn, Lịch sử. Địa lý, tiếng Anh, Toán
|
Tuyển thí sinh nam
|
|
- Ngành Luật
|
|
7380101
|
Ngữ văn, Lịch sử. Địa lý, Toán
|
Tuyển thí sinh nam
|
6
|
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG
- KHÔNG QUÂN
|
PKH
|
|
|
|
|
- Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử
|
|
7860226
|
Toán, Vật lý
|
Tuyển thí sinh nam
|
|
- Ngành Kỹ thuật Hàng không
|
|
7520120
|
Toán, Vật lý
|
Tuyển thí sinh nam
|
7
|
HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
HQH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân
|
|
7860202
|
Toán, Vật lý, tiếng Anh
|
Tuyển thí sinh nam
|
8
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
LAH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
7860201
|
Toán, Vật lý, Hóa học, tiếng Anh, Ngữ văn
|
Tuyển thí sinh nam
|
9
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
LBH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
7860201
|
Toán, Vật lý, Hóa học, tiếng Anh, Ngữ văn
|
Tuyển thí sinh nam
|
10
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
LCH
|
|
|
|
|
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
|
7310202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Toán
|
Tuyển thí sinh nam
|
11
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
PBH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh
|
|
7860205
|
Toán, Vật lý
|
Tuyển thí sinh nam
|
12
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
SNH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh
|
|
7860228
|
Toán, Vật lý, tiếng Anh
|
Tuyển thí sinh nam
|
13
|
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
TTH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Thông tin
|
|
7860219
|
Toán, Lý,
Tin học
|
Tuyển thí sinh nam
|
14
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
KGH
|
|
|
|
|
- Đại học Chỉ huy tham mưu Không quân
|
|
7860203
|
Toán
|
Tuyển thí sinh nam
|
|
- Cao đẳng kỹ thuật Hàng không
|
|
6510304
|
Toán
|
Tuyển thí sinh nam
|
15
|
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG – T.GIÁP
|
TGH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp
|
|
7860206
|
Toán, Vật lý, Hóa học,
|
Tuyển thí sinh nam
|
16
|
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
DCH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công
|
|
7860207
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Tuyển thí sinh nam
|
17
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA
|
HGH
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Phòng hóa
|
|
7860229
|
Toán, Hoá
|
Tuyển thí sinh nam
|
18
|
TRƯỜNG CĐ KỸ THUẬT MẬT MÃ
|
MMH
|
|
|
|
|
Ngành Kỹ thuật mật mã
|
|
6860110
|
Toán, Vật lý, tiếng Anh
|
Tuyển thí sinh nam
|
19
|
TRƯỜNG CĐ KỸ THUẬT THÔNG TIN
|
THH
|
|
|
|
|
Ngành Công nghệ Thông tin
|
|
6480201
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
Tuyển thí sinh nam
|
20
|
TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG
|
QPH
|
|
|
|
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
|
6510201
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Tuyển thí sinh nam
|