Chương
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
Mô tả mặt hàng
|
Chương 07
|
0714
|
10
|
|
- Sắn:
|
Chương 08
|
|
|
|
- Hạt Điều:
|
|
0801
|
31
|
00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
|
0801
|
32
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
Chương 10
|
1005
|
|
|
Ngô
|
Chương 11
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 11
|
Chương 12
|
1201
|
|
|
Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh.
|
|
1212
|
93
|
|
- - Mía đường:
|
Chương 25
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 25 trừ nhóm 2501
|
Chương 26
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 26 trừ các mã HS: 2618.00.00, 2619.00.00 và các nhóm: 2620, 2621
|
Chương 27
|
2701
|
|
|
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
|
|
2704
|
|
|
Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá
|
Chương 39
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 39 trừ các nhóm HS: 3915, 3916, 3917, 3918, 3919, 3920, 3921, 3922, 3923, 3924, 3925, 3926
|
Chương 40
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 40 trừ mã HS 4004.00.00 và các nhóm: 4010, 4011, 4012, 4013, 4014, 4015, 4016, 4017
|
Chương 41
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 41 trừ các nhóm HS: 4101, 4102, 4103
|
Chương 44
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 44 trừ các nhóm HS: 4403, 4407, 4414, 4415, 4416, 4417, 4418, 4419, 4420
|
Chương 50
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 50
|
Chương 51
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 51 trừ nhóm 5103
|
Chương 52
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 52 trừ nhóm 5202
|
Chương 53
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 53
|
Chương 54
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 54
|
Chương 55
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 55
|
Chương 56
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 56
|
Chương 58
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 58 trừ các nhóm: 5805, 5811
|
Chương 59
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 59
|
Chương 60
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 60
|
Chương 72
|
7201
|
|
|
Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác
|
|
7202
|
|
|
Hợp kim fero
|
Chương 73
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 73 trừ các các nhóm 7321, 7322, 7323, 7324, 7325, 7326
|
Chương 74
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 74 trừ mã HS 7404.00.00 và nhóm 7418
|
Chương 75
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 75 trừ mã HS 7503.00.00
|
Chương 76
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 76 trừ mã HS 7602.00.00 và các nhóm 7615, 7616
|
Chương 78
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 78 trừ mã HS 7802.00.00 và nhóm 7806
|
Chương 79
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 79 trừ mã HS 7902.00.00 và nhóm 7907
|
Chương 80
|
|
|
|
Toàn bộ Chương 80 trừ mã HS 8002.00.00 và nhóm 8007
|