Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Nội dung sửa đổi, bổ sung
|
|
CHƯƠNG II: CÔNG TÁC THI CÔNG ĐẤT, ĐÁ, CÁT
|
|
AB.35110
|
Đào đất trong khung vây trên cạn bằng thủ công
|
Bổ sung định mức
|
AB.83100
|
Khai thác cát bằng máy đào gầu dây
|
Bổ sung định mức
|
AB.83200
|
Khai thác cát bằng tàu hút
|
Bổ sung định mức
|
AB.83310
|
Xúc chuyển cát từ tàu lớn sang tàu nhỏ bằng máy đào gầu dây
|
Bổ sung định mức
|
AB.93000
|
Vận chuyển cát bằng sà lan tự hành
|
Bổ sung định mức
|
|
CHƯƠNG III: CÔNG TÁC THI CÔNG CỌC
|
|
AC.23200
|
Nhổ cừ Larsen bằng búa rung 170kW
|
Loại bỏ định mức
|
AC.23300
|
Ép cừ Larsen bằng búa rung 60kW
|
Bổ sung định mức
|
AC.23400
|
Nhổ cừ Larsen bằng búa rung 60kW
|
Bổ sung định mức
|
AC.23500
|
Ép cừ ván thép bản rộng kiểu mũ bằng búa rung 60 kW
|
Bổ sung định mức
|
AC.23600
|
Nhổ cừ ván thép bản rộng kiểu mũ bằng búa rung 60 kW
|
Bổ sung định mức
|
AC.27100
|
Ép, nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực 130T
|
Loại bỏ định mức
|
AC.43100
|
Thi công cọc xi măng đất hàm lượng xi măng 180kg/m3, đường kính D1800mm bằng công nghệ RAS
|
Bổ sung định mức
|
|
CHƯƠNG IV: CÔNG TÁC THI CÔNG ĐƯỜNG
|
|
AD.23410
|
Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (Loại CA 9,5) bằng thủ công kết hợp máy
|
Bổ sung định mức
|
AD.23510
|
Thi công lớp phủ mặt đường Micro-Surfacing
|
Bổ sung định mức
|
AD.25010
|
Cày xới, lu lèn nền đất, chiều sâu tác dụng 30cm
|
Bổ sung định mức
|
AD.34310
|
Lắp dựng trụ thép ống đỡ tôn lượn sóng dải phân cách bằng máy ép cọc
|
Bổ sung định mức
|
|
THI CÔNG ĐƯỜNG SẮT
|
|
AD.41100
|
Đặt đường sắt chính tuyến, trong ga, chuyên dùng khổ 1,00m; ray P43; tà vẹt gỗ, tà vẹt sợi tổng hợp
|
Bổ sung định mức
|
AD.41200
|
Đặt đường sắt chính tuyến, trong ga, chuyên dùng khổ 1,00m; ray P43; tà vẹt sắt
|
Bổ sung định mức
|
AD.41300
|
Đặt đường sắt chính tuyến, trong ga, chuyên dùng khổ 1,00m; ray P43; tà vẹt bê tông dự ứng lực
|
Bổ sung định mức
|
AD.42100
|
Đặt đường sắt chính tuyến, trong ga, chuyên dùng khổ 1,435m; ray P43; tà vẹt gỗ, tà vẹt sợi tổng hợp
|
Bổ sung định mức
|
AD.42200
|
Đặt đường sắt chính tuyến, trong ga, chuyên dùng khổ 1,435m; ray P43; tà vẹt bê tông dự ứng lực, tà vẹt bê tông thường
|
Bổ sung định mức
|
AD.43100
|
Đặt đường lồng chính tuyến, trong ga; ray P43; tà vẹt gỗ, tà vẹt sợi tổng hợp
|
Bổ sung định mức
|
AD.43200
|
Đặt đường lồng chính tuyến, trong ga; ray P43; tà vẹt bê tông dự ứng lực, tà vẹt bê tông thường
|
Bổ sung định mức
|
AD.51100
|
Lắp thanh giằng cự ly cho đường 1,00m và 1,435m
|
Bổ sung định mức
|
AD.51200
|
Lắp thiết bị phòng xô cho đường 1,00m và 1,435m
|
Bổ sung định mức
|
AD.51300
|
Lắp giá ray dự phòng
|
Bổ sung định mức
|
AD.52000
|
Đặt các loại ghi
|
Bổ sung định mức
|
AD.61100
|
Làm nền đá ba lát các loại đường
|
Bổ sung định mức
|
AD.61200
|
Làm nền đá ba lát các loại ghi
|
Bổ sung định mức
|
AD.71100
|
Lắp dựng cột km
|
Bổ sung định mức
|
AD.71200
|
Lắp dựng cột và biển đường vòng
|
Bổ sung định mức
|
AD.71300
|
Lắp dựng biển đổi dốc
|
Bổ sung định mức
|
AD.71400
|
Lắp dựng biển kéo còi, biển báo đường ngang, biển báo chú ý tàu hỏa
|
Bổ sung định mức
|
AD.71500
|
Lắp dựng cột thông tin, tín hiệu
|
Bổ sung định mức
|
AD.72100
|
Lắp đặt các phụ kiện cột tín hiệu, cột đánh dấu đầu cáp
|
Bổ sung định mức
|
AD.73100
|
Lắp đặt ghi tín hiệu
|
Bổ sung định mức
|
AD.74100
|
Kéo rải dây thông tin
|
Bổ sung định mức
|
AD.74200
|
Lắp đặt xà thông tin
|
Bổ sung định mức
|
AD.74300
|
Lắp đặt bộ giá đỡ đặt bộ quay ghi
|
Bổ sung định mức
|
AD.74400
|
Lắp đặt mạch điện đường ray
|
Bổ sung định mức
|
AD.74500
|
Lắp đặt hộp cáp, hòm biến thế tín hiệu
|
Bổ sung định mức
|
AD.74600
|
Lắp các loại rơ le tín hiệu chạy tàu
|
Bổ sung định mức
|
AD.74700
|
Lắp đặt máy thông tin
|
Bổ sung định mức
|
AD.74800
|
Lắp đặt mạng cáp ngầm
|
Bổ sung định mức
|
|
CHƯƠNG VI: CÔNG TÁC THI CÔNG KẾT CẤU BÊ TÔNG
|
|
AF.15400
|
Bê tông mặt đường
|
Sửa đổi định mức
|
AF.24300
|
Bê tông tường chắn, tường cống hộp, tường hầm chui dân sinh bằng cần cẩu
|
Bổ sung định mức
|
AF.24400
|
Bê tông mái cống hộp, mái hầm chui dân sinh bằng cần cẩu
|
Bổ sung định mức
|
AF.32400
|
Bê tông tường chắn, tường cống hộp, tường hầm chui dân sinh bằng máy bơm
|
Bổ sung định mức
|
AF.32500
|
Bê tông mái cống hộp, mái hầm chui dân sinh bằng máy bơm
|
Bổ sung định mức
|
AF.61340
|
Cốt thép tường chắn, tường cống hộp, tường hầm chui dân sinh
|
Bổ sung định mức
|
AF.61740
|
Cốt thép mái cống hộp, mái hầm chui dân sinh
|
Bổ sung định mức
|
AF.86380
|
Ván khuôn thép tường chắn, tường cống hộp, tường hầm chui dân sinh
|
Bổ sung định mức
|
AF.86390
|
Ván khuôn thép mái cống hộp, mái hầm chui dân sinh
|
Bổ sung định mức
|
AF.89450
|
Ván khuôn ván ép phủ phim tường chắn, tường cống hộp, tường hầm chui dân sinh
|
Bổ sung định mức
|
AF.89460
|
Ván khuôn ván ép phủ phim mái cống hộp, mái hầm chui dân sinh
|
Bổ sung định mức
|
|
CHƯƠNG VII: CÔNG TÁC BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
|
|
AG.23100
|
Lắp dựng tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn (tấm Acotec)
|
Bổ sung định mức
|
AG.23500
|
Lắp dựng tấm tường chắn có cốt, trọng lượng ≤ 1,8 tấn
|
Bổ sung định mức
|
AG.41600
|
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng cần cẩu, trọng lượng cấu kiện 200 ÷ ≤ 500 kg, ≤ 1 tấn, ≤ 2 tấn
|
Bổ sung định mức
|
|
CHƯƠNG XI: CÔNG TÁC KHÁC
|
|
AL.15400
|
Xếp rọ đá trên cạn bằng thủ công
|
Bổ sung định mức
|
AL.16130
|
Thi công bấc thấm ngang nền đường
|
Bổ sung định mức
|
AL.25300
|
Lắp đặt khe co giãn thép mặt cầu kiểu ray C50 bằng phương pháp lắp sau
|
Bổ sung định mức
|
AL.91100
|
Phòng chống mối bằng công nghệ Termimesh/TermSteel
|
Sửa đổi định mức
|