TT
|
Tên nhà máy
|
Tỉnh
|
Công suất theo quy hoạch (MW)
|
Công suất quy hoạch (MWp)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
NMĐ Mặt trời Bình Hòa
|
An Giang
|
10
|
|
2
|
NMĐ Mặt trời Cư Jút
|
Đắk Nông
|
50
|
|
3
|
NMĐ Mặt trời Thuận Nam 19
|
Ninh Thuận
|
49
|
|
4
|
NMĐ Trang trại điện mặt trời Gelex Ninh Thuận
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
5
|
NMĐ mặt trời Vĩnh Hảo
|
Bình Thuận
|
30
|
|
6
|
NMĐ mặt trời BP Solar 1
|
Ninh Thuận
|
|
46
|
7
|
NMĐ mặt trời Trung Nam
|
Ninh Thuận
|
204
|
|
8
|
NMĐ Mặt trời Phan Lâm
|
Bình Thuận
|
|
37
|
9
|
NMĐ mặt trời SP Infra 1
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
10
|
Mặt trời CMX Renewable Việt Nam
|
Ninh Thuận
|
168
|
|
11
|
Mặt trời Hoàng Thái Gia
|
Tây Ninh
|
|
50
|
12
|
Mặt trời Sơn Mỹ 3.1
|
Bình Thuận
|
|
50
|
13
|
Mặt trời TTĐL Vĩnh Tân GĐ 1
|
Bình Thuận
|
|
5
|
14
|
NMĐ Mặt trời Hồng Phong 1A
|
Bình Thuận
|
150
|
|
15
|
NMĐ Mặt trời Hồng Phong 1B
|
Bình Thuận
|
100
|
|
16
|
Mặt trời Đá Bạc
|
Vũng Tàu
|
48
|
|
17
|
Mặt trời Đá Bạc 2
|
Vũng Tàu
|
48
|
|
18
|
Mặt trời Phong Điền
|
Thừa Thiên Huế
|
35
|
|
19
|
NMĐ mặt trời Thuộc Tổ hợp dự án năng lượng tái tạo Dohwa Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Quảng Bình
|
|
49,5
|
20
|
Mặt trời AMI Khánh Hòa
|
Khánh Hòa
|
|
50
|
21
|
NMĐ mặt trời Dầu Tiếng 1
|
Tây Ninh
|
150
|
|
22
|
NMĐ mặt trời Dầu Tiếng 2
|
Tây Ninh
|
200
|
|
23
|
NMĐ mặt trời Hồ Bầu Ngứ
|
Ninh Thuận
|
50
|
|
24
|
NMĐ mặt trời Sao Mai
|
An Giang
|
210
|
|
25
|
NMĐ mặt trời Krông Pa
|
Gia Lai
|
49
|
|
26
|
NMĐ mặt trời Eco Seido Tuy Phong
|
Bình Thuận
|
40
|
|
27
|
NMĐ mặt trời Ninh Phước 6.1
|
Ninh Thuận
|
7
|
|
28
|
NMĐ mặt trời Ninh Phước 6.2
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
29
|
NMĐ Mặt trời Sông Giang
|
Khánh Hòa
|
|
50
|
30
|
NMĐ mặt trời Cát Hiệp
|
Bình Định
|
|
49,5
|
31
|
NMĐ mặt trời KN Cam Lâm
|
Khánh Hòa
|
|
50
|
32
|
NMĐ mặt trời Văn Giáo 1
|
An Giang
|
|
50
|
33
|
NMĐ mặt trời Đa Mi
|
Bình Thuận
|
47,50
|
|
34
|
NMĐ mặt trời VSP Bình Thuận II
|
Bình Thuận
|
30
|
|
35
|
NMĐ mặt trời HCG Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
|
50
|
36
|
NMĐ mặt trời Văn Giáo 2
|
An Giang
|
|
50
|
37
|
NMĐ mặt trời Hàm Kiệm
|
Bình Thuận
|
|
49
|
38
|
NMĐ mặt trời Vĩnh Hảo 4
|
Bình Thuận
|
|
39
|
39
|
NMĐ mặt trời Hòa Hội
|
Phú Yên
|
214
|
|
40
|
NMĐ mặt trời Mũi Né
|
Bình Thuận
|
|
40
|
41
|
NMĐ mặt trời Sông Lũy 1
|
Bình Thuận
|
39
|
|
42
|
NMĐ mặt trời Phước Hữu
|
Ninh Thuận
|
50
|
|
43
|
NMĐ mặt trời Srepok 1
|
Đắk Lắk
|
|
50
|
44
|
NMĐ mặt trời Quang Minh
|
Đắk Lắk
|
|
50
|
45
|
NMĐ mặt trời LIG - Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
|
49,5
|
46
|
NMĐ mặt trời Mỹ Sơn Hoàn Lộc Việt
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
47
|
NMĐ mặt trời Fujiwara
|
Bình Định
|
|
50
|
48
|
NMĐ mặt trời BCG Băng Dương
|
Long An
|
|
40,6
|
49
|
NMĐ mặt trời Xuân Thọ 1
|
Phú Yên
|
|
50
|
50
|
NMĐ mặt trời Xuân Thọ 2
|
Phú Yên
|
|
50
|
51
|
NMĐ mặt trời Trí Việt 1
|
Tây Ninh
|
|
30
|
52
|
NMĐ mặt trời Bách Khoa Á Châu 1
|
Tây Ninh
|
|
30
|
53
|
NMĐ mặt trời Bình Nguyên
|
Quảng Ngãi
|
|
50
|
54
|
NMĐ mặt trời Phong Điền II
|
Thừa Thiên Huế
|
|
50
|
55
|
NMĐ mặt trời Đầm Trà Ổ
|
Bình Định
|
|
50
|
56 .
|
NMĐ mặt trời BIM
|
Ninh Thuận
|
|
30
|
57
|
NMĐ mặt trời Hacom Solar
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
58
|
NMĐ mặt trời Europlast Long An
|
Long An
|
|
50
|
59
|
NMĐ mặt trời Bình An
|
Bình Thuận
|
|
50
|
60
|
NMĐ mặt trời Thuận Minh 2
|
Bình Thuận
|
|
50
|
61
|
NMĐ mặt trời KCN Châu Đức
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
58
|
|
62
|
Trang trại điện mặt trời BMT
|
Đắk Lắk
|
|
30
|
63
|
NMĐ mặt trời Hồng Phong 4
|
Bình Thuận
|
|
48
|
64
|
NMĐ mặt trời Europlast Phú Yên
|
Phú Yên
|
|
50
|
65
|
NMĐ mặt trời Thịnh Long - AAA Phú Yên
|
Phú Yên
|
|
50
|
66
|
NMĐ mặt trời Nhị Hà
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
67
|
NMĐ mặt trời Vĩnh Hảo 6
|
Bình Thuận
|
|
50
|
68
|
NMĐ mặt trời Hậu Giang
|
Hậu Giang
|
29
|
|
69
|
NMĐ mặt trời Thành Long Phú Yên
|
Phú Yên
|
|
50
|
70
|
NMĐ mặt trời Phước Hữu Điện lực 1
|
Ninh Thuận
|
|
30
|
71
|
NMĐ mặt trời Bầu Zôn
|
Ninh Thuận
|
|
25
|
72
|
NMĐ mặt trời Sinenergy Ninh Thuận 1
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
73
|
NMĐ mặt trời Tuy Phong
|
Bình Thuận
|
30
|
|
74
|
NMĐ mặt trời Adani Phước Minh
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
75
|
NMĐ mặt trời Mỹ Sơn
|
Ninh Thuận
|
50
|
|
76
|
NMĐ mặt trời Cam Lâm VN
|
Khánh Hòa
|
|
50
|
77
|
NMĐ mặt trời Mộ Đức
|
Quảng Ngãi
|
19,2
|
|
78
|
NMĐ mặt trời TTC số 1
|
Tây Ninh
|
48
|
|
79
|
NMĐ mặt trời Phong Phú
|
Bình Thuận
|
|
42
|
80
|
NMĐ mặt trời Yên Định
|
Thanh Hóa
|
30
|
|
81
|
NMĐ mặt trời Xuân Thiện Thuận Bắc Giai đoạn 1
|
Ninh Thuận
|
125
|
|
82
|
NMĐ mặt trời Xuân Thiện Thuận Bắc Giai đoạn 2
|
Ninh Thuận
|
75
|
|
83
|
NMĐ mặt trời Đá Bạc 3
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
50
|
84
|
NMĐ mặt trời BIM 2
|
Ninh Thuận
|
250
|
|
85
|
NMĐ mặt trời BIM 3
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
86
|
NMĐ mặt trời TTC số 2
|
Tây Ninh
|
|
50
|
87
|
NMĐ mặt trời TTC Đức Huệ 1
|
Long An
|
|
49
|
88
|
NMĐ mặt trời TTC Hàm Phú 2
|
Bình thuận
|
|
49
|
89
|
NMĐ mặt trời Cẩm Hòa
|
Hà Tĩnh
|
50
|
|
90
|
NMĐ mặt trời Hàm Kiệm 1
|
Bình Thuận
|
|
46
|
91
|
NMĐ mặt trời Điện lực Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
50
|
|
92
|
NMĐ mặt trời Đá Bạc 4
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
50
|
93
|
NMĐ mặt trời Thuận Nam Đức Long
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
94
|
NMĐ mặt trời Hồng Phong 5.2
|
Bình Thuận
|
|
48
|
95
|
NMĐ mặt trời Mỹ Sơn 2
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
96
|
NMĐ mặt trời Solar Park 01
|
Long An
|
|
50
|
97
|
NMĐ mặt trời Solar Park 02
|
Long An
|
|
50
|
98
|
NMĐ mặt trời Solar Park 03
|
Long An
|
|
50
|
99
|
NMĐ mặt trời Solar Park 04
|
Long An
|
|
50
|
100
|
NMĐ mặt trời Trung Nam Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
|
165
|
101
|
NMĐ mặt trời Tân Châu 1
|
Tây Ninh
|
|
50
|
102
|
NMĐ mặt trời Chư Ngọc - EVNLICOGI 16 GĐ 1
|
Gia Lai
|
|
15
|
103
|
NMĐ mặt trời Tuấn Ân
|
Khánh Hòa
|
10
|
|
104
|
NMĐ mặt trời Long Thành 1
|
Đắk Lắk
|
|
50
|
105
|
NMĐ mặt trời Sông Lũy
|
Bình Thuận
|
14
|
|
106
|
NMĐ mặt trời Jang Pong Giai đoạn 1
|
Đắk Lắk
|
|
10
|
107
|
NMĐ mặt trời Phước Ninh
|
Ninh Thuận
|
|
45
|
108
|
NMĐ mặt trời Dầu Tiếng 3
|
Tây Ninh
|
150
|
|
109
|
NMĐ mặt trời GAIA
|
Long An
|
|
101
|
110
|
NMĐ mặt trời Vĩnh Tân 2
|
Bình Thuận
|
|
43
|
111
|
NMĐ mặt trời Gio Thành 1
|
Quảng Trị
|
|
50
|
112
|
NMĐ mặt trời Gio Thành 2
|
Quảng Trị
|
|
50
|
113
|
NMĐ mặt trời Trúc Sơn
|
Đắk Nông
|
|
44,5
|
114
|
NMĐ mặt trời Thiên Tân Solar Ninh Thuận
|
Ninh Thuận
|
50
|
|
115
|
NMĐ mặt trời Mỹ Hiệp
|
Bình Định
|
|
50
|
116
|
NMĐ mặt trời Lộc Ninh 1
|
Bình Phước
|
|
200
|
117
|
NMĐ mặt trời Lộc Ninh 2
|
Bình Phước
|
|
200
|
118
|
NMĐ mặt trời Lộc Ninh 3
|
Bình Phước
|
|
150
|
119
|
NMĐ mặt trời Lộc Ninh 4
|
Bình Phước
|
|
200
|
120
|
NMĐ mặt trời Lộc Ninh 5
|
Bình Phước
|
|
50
|
121
|
NMĐ mặt trời Trung Sơn
|
Khánh Hòa
|
|
35
|
122
|
NMĐ mặt trời Phù Mỹ 1
|
Bình Định
|
|
120
|
123
|
NMĐ mặt trời Phù Mỹ 2
|
Bình Định
|
|
110
|
124
|
NMĐ mặt trời Phù Mỹ 3
|
Bình Định
|
|
100
|
125
|
NMĐ mặt trời Hồ Tầm Bó
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
35
|
126
|
NMĐ mặt trời Hồ Gia Hoét 1 - GĐ 1
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
50
|
127
|
NMĐ mặt trời Solar Farm Nhơn Hải
|
Ninh Thuận
|
|
35
|
128
|
NMĐ mặt trời Long Sơn
|
Khánh Hòa
|
|
170
|
129
|
NMĐ mặt trời Hồ Núi Một 1
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
130
|
NMĐ mặt trời tại xã Phước Minh, huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận
|
Ninh Thuận
|
450
|
|
131
|
NMĐ mặt trời Thuận Nam 12
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
132
|
NMĐ mặt trời Phan Lâm 2
|
Bình Thuận
|
|
49
|
133
|
NMĐ mặt trời Ea Súp 1,2,3,4,5
|
Đắk Lắk
|
600
|
|
134
|
NMĐ mặt trời Cẩm Hưng
|
Hà Tĩnh
|
|
29
|
135
|
NMĐ mặt trời KN Vạn Ninh
|
Khánh Hòa
|
100
|
|
136
|
NMĐ mặt trời Thác Mơ
|
Bình Phước
|
|
50
|
137
|
NMĐ mặt trời Jang Pông Giai đoạn 2
|
Đắk Lắk
|
|
20
|
138
|
NMĐ mặt trời Hồng Liêm 3
|
Bình Thuận
|
|
50
|
139
|
NMĐ mặt trời Thiên Tân 1.2
|
Ninh Thuận
|
|
100
|
140
|
NMĐ mặt trời Thiên Tân 1.3
|
Ninh Thuận
|
|
50
|
141
|
NMĐ mặt trời Thiên Tân 1.4
|
Ninh Thuận
|
|
100
|
142
|
NMĐ mặt trời VNECO Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
|
50
|