STT
|
Tỉnh (thành phố)/Tổ chức
|
Địa điểm
|
Ghi chú
(loại khoáng sản)
|
I
|
Tỉnh Quảng Ninh (30 Giấy phép)
|
|
|
1
|
Công ty than Hòn Gai - TKV
|
02 Giấy phép, mỏ Suối Lại, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
Than
|
2
|
Công ty than Dương Huy - TKV
|
03 Giấy phép, mỏ Khe Tam, xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả
|
Than
|
3
|
Công ty than Hạ Long -TKV
|
01 Giấy phép, mỏ Bắc Cọc Sáu, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
Than
|
4
|
Công ty than Thống Nhất -TKV
|
01 Giấy phép, mỏ Lộ Trí, phường Cẩm Tây, Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả
|
Than
|
5
|
Công ty than Quang Hanh -TKV
|
01 Giấy phép, mỏ than Ngã Hai thuộc xã Dương Huy, TP Cẩm Phả
|
Than
|
6
|
Công ty than Khe Chàm - TKV
|
01 Giấy phép, mỏ Khe Chàm III, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
Than
|
7
|
Công ty Than Mạo Khê-TKV
|
01 Giấy phép, mỏ Mạo Khê, thuộc các xã Kim Sơn, Yên Thọ, Bình Khê, Tràng Lương và thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Than
|
8
|
Công ty Than Uông Bí-TKV
|
06 Giấy phép, thuộc các huyện Đông Triều, Hoành Bồ và thành phố Uông Bí
|
Than
|
9
|
Công ty Than Nam Mẫu-TKV
|
02 Giấy phép, mỏ Nam Mẫu, xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
Than
|
10
|
Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
01 Giấy phép, mỏ Hà Lầm, phường Hà Lầm, phường Hà Trung, TP Hạ Long
|
Than
|
11
|
Công ty cổ phần Than Hà Tu-Vinacomin
|
01 Giấy phép, khu Bắc Bàng Danh, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
Than
|
12
|
Công ty cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin
|
01 Giấy phép, mỏ Núi Béo, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long
|
Than
|
13
|
Công ty cổ phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin
|
01 Giấy phép, mỏ than Khe Chàm II, phường Cẩm Tây và Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
Than
|
14
|
Công ty cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin
|
01 Giấy phép, mỏ Đèo Nai, thành phố Cẩm Phả
|
Than
|
15
|
Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin
|
02 Giấy phép, mỏ than Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
Than
|
16
|
Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin
|
03 Giấy phép, mỏ than Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
Than
|
17
|
Công ty cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
|
02 Giấy phép, mỏ Đông Tràng Bạch thuộc các phường Phương Đông và Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
Than
|
II
|
Tỉnh Khánh Hòa (15 Giấy phép)
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Tâm Việt
|
Thôn Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh
|
Đá granit làm ốp lát
|
2
|
Công ty cổ phần Chế biến gỗ Việt Đức
|
Xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh
|
Đá granit làm ốp lát
|
3
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Sơn Phát
|
Thôn Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh
|
Đá granit làm ốp lát
|
4
|
Công ty cổ phần Phú Tài
|
Khu vực Hòn Chuông, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh
|
Đá granit làm ốp lát
|
5
|
Công ty cổ phần An Phước
|
Cây Sung 2, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh
|
Đá granit làm ốp lát
|
6
|
Công ty TNHH granite Đại Thành
|
Hòn Chuông, xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh
|
Đá granit làm ốp lát
|
7
|
Công ty TNHH granite Bách Việt
|
Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh
|
Đá granit làm ốp lát
|
8
|
Công ty TNHH Sao Biển
|
Núi Đạn thuộc xã Xuân Sơn, huyện Vạn Ninh
|
Đá granit làm ốp lát
|
9
|
Công ty Cổ phần Thuận Đức
|
Tân Dân 2, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh
|
Đá granit làm ốp lát
|
10
|
Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng Khánh Hòa
|
Mỏ Tân Dân, xã Vạn Thắng và xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh
|
Đá granit làm ốp lát
|
11
|
Công ty cổ phần Du lịch khoáng nóng Nha Trang Seafoods F17
|
Xí nghiệp 1 - Vĩnh Phương, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang
|
Nước khoáng
|
12
|
Tổng công ty Khánh Việt
|
KP1 - Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh
|
Nước khoáng
|
13
|
Công ty cổ phần Nước khoáng Khánh Hòa
|
ĐT1&ĐT2 - Đảnh Thạnh, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh
|
Nước khoáng
|
14
|
Công ty cổ phần Nước khoáng Khánh Hòa
|
SD02 - Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm
|
Nước khoáng
|
15
|
Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods-F17
|
HT1 - Hòn Thơm, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang
|
Nước khoáng
|
III
|
Tỉnh Đồng Nai (10 Giấy phép)
|
|
|
1
|
Tổng Công ty Cp Phong Phú
|
Núi đá đội 1, Gia Canh, Định Quán
|
Đá granit làm ốp lát
|
2
|
Tổng Công ty Cp Phong Phú
|
Hang dơi, Gia Canh, Định Quán
|
Đá granit làm ốp lát
|
3
|
Công ty Cổ phần Vital
|
Giếng khoan GK.DD1 xã Đồi 61, huyện Trảng Bom
|
Nước khoáng
|
4
|
Công ty CP XD và SXLVXD
|
Trảng Bom 1, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom
|
Đá XD và puzolan
|
5
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
Mỏ đá Tân Cang 1, xã Phước Tân, Biên Hòa
|
Đá xây dựng
|
6
|
HTX An Phát
|
Tân Cang 7, xã Phước Tân, Biên Hòa
|
Đá xây dựng
|
7
|
Công ty TNHH XNK&TM Phú Minh Châu
|
Núi Nứa, xã Xuân Lập, thị xã Long Khánh
|
Đá xây dựng
|
8
|
Công ty cổ phần Công trình Giao thông 623
|
Thiện Tân 4, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu
|
Đá xây dựng
|
9
|
HTX Công nghiệp Phú Xuân
|
Đạ Quay, xã Nam Cát Tiên, huyện Tân Phú
|
Cát xây dựng
|
10
|
Công ty CP Đồng Tân
|
Mỏ cát Trị An 1, huyện Vĩnh Cửu
|
Cát xây dựng
|
IV
|
Tỉnh Bình Dương (10 Giấy phép)
|
|
|
1
|
CT TNHH TMDV Liên Hiệp
|
Xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Đá xây dựng
|
2
|
CT TNHH TMDV Hồng Đạt
|
Xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Đá xây dựng
|
3
|
Cty TNHH Đá Xây Dựng Bình Dương
|
Xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Đá xây dựng
|
4
|
Công ty TNHH Bảo Thành
|
Thường Tân VII- khu 1, huyện Bắc Tân Uyên
|
Đá xây dựng
|
5
|
CT CP ĐTXD May Thêu Tân Tiến
|
Xã Minh Hòa, huyện Dầu Tiếng
|
Đá xây dựng
|
6
|
Công ty CP Miền Đông (TP)
|
Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Đá xây dựng
|
7
|
Công ty TNHH MTV Gạch Hải Nguyên
|
Định Hiệp 4, xã Định Hiệp, huyện Dầu Tiếng
|
Sét gạch ngói
|
8
|
Công ty TNHH Thổ Đại Thành
|
Định An 2, xã Định An, huyện Dầu Tiếng
|
Sét gạch ngói
|
9
|
Công ty Cổ phần VL&XD Bình Dương
|
xã Long Nguyên, huyện Bàu Bàng
|
Sét gạch ngói
|
10
|
Công ty CP gạch ngói Cao cấp
|
Phước Hòa, huyện Phú Giáo
|
Sét gạch ngói
|
V
|
Tỉnh Long An (02 Giấy phép)
|
|
|
1
|
Công ty TNHH La Vie
|
Lỗ khoan LKSP4, phường Khánh Hậu, thành phố Tân An
|
Nước khoáng
|
2
|
Công ty TNHH La Vie
|
Lỗ khoan LKSP3, phường Khánh Hậu, thành phố Tân An
|
Nước khoáng
|