STT | Tên sản phẩm TTBYT | Thông số kỹ thuật cơ bản |
I | Nhóm thiết bị
chẩn đoán | |
1. | Máy chụp X-quang kỹ
thuật số | Dòng điện (phát tia) ≥
300 mA |
2. | Máy siêu âm | - Đen trắng (xách tay;
để bàn; xe đẩy) - Màu ≥ 3D |
3. | Máy theo dõi bệnh nhân | ≥ 5 thông số |
4. | Máy theo dõi sản khoa | -Loại 1 và loại 2 chức
năng |
5. | Máy điện tim | - ≥ 3 kênh - Bỏ túi ≥ 3 kênh |
6. | Máy ghi điện não (EEG) | ≥ 32 kênh, kết nối máy
tính |
7. | Máy đo nồng độ bão hòa
oxy trong máu SPO2 | - Loại cầm tay; để bàn |
8. | Máy Doppler tim thai | |
9. | Hệ thống nội soi chẩn
đoán | - Loại dùng nội soi
tiêu hóa - Loại dùng nội soi khớp - Loại dùng cho nội soi
TMH |
II | Nhóm thiết bị
điều trị | |
1. | Bơm tiêm điện | |
1. | Bơm truyền dịch các loại | |
2. | Máy tạo oxy di động | Công suất từ 5 lít trở
lên |
3. | Máy hút dịch dùng trong
phẫu thuật | Tốc độ hút tối đa ≥
5lít/ phút |
4. | Máy hút dịch áp lực
thấp liên tục/ngắt quãng dùng cho dẫn lưu dịch/khí màng phổi | Tốc độ hút tối đa 2
lít/ phút |
5. | Dao mổ điện cao tần | Công suất ≥ 300 W |
6. | Hệ thống Laser CO2phẫu thuật | Công suất ≥ 40 W |
7. | Hệ thống nội soi phẫu
thuật | |
8. | Máy vật lý trị liệu | |
9. | Máy thở CPAP, BIPAP | |
III | Nhóm thiết bị
tiệt trùng | |
1. | Nồi hấp tiệt trùng | Dung tích từ ≥ 20lít |
2. | Tủ sấy | Dung tích từ ≥ 50lít |
3. | Tủ ấm | Dung tích từ ≥ 50lít |
4. | Máy phun dung dịch khử
trùng phòng mổ | |
5. | Bộ tiệt trùng nhanh
dụng cụ dùng trong y tế | |
6. | Máy khử khuẩn không khí | |
7. | Máy rửa dụng cụ bằng
siêu âm | |
IV | Nhóm thiết bị
xét nghiệm | |
1. | Máy phân tích độ đông
máu | |
2. | Máy phân tích nước tiểu
tự động | ≥ 10 thông số |
3. | Máy phân tích sinh hóa
bán tự động | |
4. | Máy ly tâm đa năng | - Máy ly tâm thường - Máy ly tâm lạnh - Máy li tâm túi máu - Ly tâm xuống đáy -
Spin down |
5. | Máy phân tích huyết học
tự động | ≥ 18 thông số |
6. | Tủ an toàn sinh học cấp
II | |
V | Thiết bị xử lý
nước thải, rác thải y tế | |
1. | Lò đốt rác thải y tế | ≥ 5kg/ mẻ |
2. | Tủ bảo ôn rác thải y tế
(đi kèm với Lò đốt rác thải y tế) | Dung tích ≥ 1000lít |
3. | Thiết bị xử lý chất
thải rắn y tế bằng vi sóng | |
4. | Hệ thống xử lý nước
thải y tế | |
VI | Thiết bị phục
hồi chức năng | |
1. | Máy kéo dãn cột sống | |
2. | Thiết bị phục hồi chức
năng chi dưới | |
3. | Thiết bị phục hồi khuỷu
tay và khớp vai | |
VII | Các thiết bị y
tế gia đình, cá nhân | |
1. | Máy đo huyết áp | Các loại đồng hồ, thủy
ngân, điện tử |
2. | Máy khí dung | Loại khí dung thường và
khí dung siêu âm |
3. | Máy điện tim bỏ túi | |
4. | Máy đo đường huyết cá
nhân | |
5. | Nhiệt kế điện tử | |
VIII | Các thiết bị khác | |
1. | Máy lắc máu | Loại có cân và loại
không cân |
2. | Máy chưng cất nước | Loại 1 lần/ 2 lần |
3. | Máy sưởi ấm máu và dịch
truyền | |
4. | Thiết bị đọc liều và
liều kế đo liều xạ trị trong y tế | |
5. | Ghế răng | |
6. | Máy lấy cao răng bằng
siêu âm | |