STT
|
Tên vị trí việc làm
|
Cục thuế
|
Chi cục thuế
|
A
|
Vị trí việc làm lãnh đạo, quản lý
|
|
|
1
|
1
|
Cục trưởng
|
X
|
|
2
|
2
|
Phó Cục trưởng
|
X
|
|
3
|
3
|
Trưởng phòng
|
X
|
X
|
4
|
4
|
Chánh Văn phòng
|
X
|
|
5
|
5
|
Chi cục trưởng
|
|
X
|
6
|
6
|
Phó Trưởng phòng
|
X
|
X
|
7
|
7
|
Phó Chánh Văn phòng
|
X
|
|
8
|
8
|
Phó Chi cục trưởng
|
|
X
|
9
|
9
|
Đội trưởng
|
|
X
|
10
|
10
|
Phó Đội trưởng
|
|
X
|
B
|
Vị trí việc làm công chức nghiệp vụ chuyên ngành
|
|
|
11
|
1
|
Chuyên viên chính về quản lý thuế
|
X
|
|
12
|
2
|
Chuyên viên về quản lý thuế
|
X
|
X
|
13
|
3
|
Kiểm tra viên chính thuế
|
X
|
|
14
|
4
|
Kiểm tra viên thuế
|
X
|
X
|
15
|
5
|
Kiểm tra viên trung cấp thuế
|
X
|
X
|
16
|
6
|
Nhân viên thuế
|
X
|
X
|
C
|
Vị trí việc làm công chức nghiệp vụ chuyên môn dùng chung
|
|
|
I
|
Lĩnh vực thanh tra
|
|
|
17
|
1
|
Chuyên viên chính về tiếp công dân và xử lý đơn
|
X
|
|
18
|
2
|
Chuyên viên về tiếp công dân và xử lý đơn
|
X
|
X
|
19
|
3
|
Chuyên viên chính về giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
X
|
|
20
|
4
|
Chuyên viên về giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
X
|
X
|
21
|
5
|
Chuyên viên chính về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực
|
X
|
|
22
|
6
|
Chuyên viên về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực
|
X
|
X
|
II
|
Lĩnh vực pháp chế
|
|
|
23
|
1
|
Chuyên viên chính về pháp chế
|
X
|
|
24
|
2
|
Chuyên viên về pháp chế
|
X
|
X
|
III
|
Lĩnh vực tổ chức cán bộ, thi đua khen thưởng, cải cách hành chính
|
|
|
25
|
1
|
Chuyên viên chính về tổ chức bộ máy
|
X
|
|
26
|
2
|
Chuyên viên về tổ chức bộ máy
|
X
|
X
|
27
|
3
|
Chuyên viên chính về quản lý nguồn nhân lực
|
X
|
|
28
|
4
|
Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực
|
X
|
X
|
29
|
5
|
Chuyên viên chính về thi đua, khen thưởng
|
X
|
|
30
|
6
|
Chuyên viên về thi đua, khen thưởng
|
X
|
X
|
31
|
7
|
Chuyên viên chính về cải cách hành chính
|
X
|
|
32
|
8
|
Chuyên viên về cải cách hành chính
|
X
|
X
|
IV
|
Lĩnh vực văn phòng
|
|
|
33
|
1
|
Chuyên viên chính về tổng hợp
|
X
|
|
34
|
2
|
Chuyên viên về tổng hợp
|
X
|
X
|
35
|
3
|
Chuyên viên chính về hành chính - văn phòng
|
X
|
|
36
|
4
|
Chuyên viên về hành chính - văn phòng
|
X
|
X
|
37
|
5
|
Cán sự về hành chính - văn phòng
|
X
|
X
|
38
|
6
|
Chuyên viên chính về quản trị công sở
|
X
|
|
39
|
7
|
Chuyên viên về quản trị công sở
|
X
|
X
|
40
|
8
|
Văn thư viên
|
X
|
X
|
41
|
9
|
Văn thư viên trung cấp
|
X
|
X
|
42
|
10
|
Chuyên viên về lưu trữ
|
X
|
X
|
43
|
11
|
Cán sự về lưu trữ
|
X
|
X
|
V
|
Lĩnh vực kế hoạch, tài chính
|
|
|
44
|
1
|
Chuyên viên chính về tài chính
|
X
|
|
45
|
2
|
Chuyên viên về tài chính
|
X
|
X
|
46
|
3
|
Kế toán trưởng (hoặc phụ trách Kế toán)
|
X
|
X
|
47
|
4
|
Kế toán viên chính
|
X
|
|
48
|
5
|
Kế toán viên
|
X
|
X
|
49
|
6
|
Chuyên viên Thủ quỹ
|
X
|
X
|
50
|
7
|
Cán sự Thủ quỹ
|
X
|
X
|
VI
|
Lĩnh vực cải cách hành chính
|
|
|
51
|
1
|
Chuyên viên chính về cải cách hành chính
|
X
|
|
52
|
2
|
Chuyên viên về cải cách hành chính
|
X
|
X
|
VII
|
Lĩnh vực đầu tư xây dựng
|
|
|
53
|
1
|
Chuyên viên chính về quản lý hoạt động đầu tư xây dựng
|
X
|
|
54
|
2
|
Chuyên viên về quản lý hoạt động đầu tư xây dựng
|
X
|
X
|
VIII
|
Lĩnh vực công nghệ thông tin
|
|
|
55
|
1
|
Chuyên viên chính về công nghệ thông tin
|
X
|
|
56
|
2
|
Chuyên viên về công nghệ thông tin
|
X
|
X
|
57
|
3
|
Chuyên viên chính về quản lý an toàn thông tin mạng
|
X
|
|
58
|
4
|
Chuyên viên về quản lý an toàn thông tin mạng
|
X
|
X
|