STT
|
Nội dung công việc
|
Lao động thực hiện
|
Định mức lao động
|
I
|
Định mức lao động trực tiếp
|
|
|
1
|
Giao nhận tài liệu và lập biên bản giao nhận tài liệu
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
6,00
|
2
|
Vận chuyển tài liệu từ kho bảo quản đến địa điểm chỉnh lý (khoảng cách ~100m)
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 1/12
|
30,00
|
3
|
Vệ sinh sơ bộ tài liệu
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 1/12
|
50,00
|
4
|
Khảo sát và biên soạn các văn bản hướng dẫn chỉnh lý (Báo cáo kết quả khảo sát tài liệu; Kế hoạch chỉnh lý; Lịch sử đơn vị hình thành phông, lịch sử phông; Hướng dẫn phân loại, lập hồ sơ và xác định giá trị tài liệu)
|
Lưu trữ viên chính bậc 2/8 hoặc lưu trữ viên bậc 7/9
|
120,00
|
5
|
Phân loại tài liệu theo Hướng dẫn phân loại
|
|
|
a)
|
Đối với tài liệu rời lẻ
|
Lưu trữ viên bậc 3/9
|
1.379,96
|
b)
|
Đối với tài liệu đã lập hồ sơ sơ bộ
|
Lưu trữ viên bậc 3/9
|
413,99
|
6
|
Lập hồ sơ hoặc chỉnh sửa, hoàn thiện hồ sơ theo Hướng dẫn lập hồ sơ
|
|
|
a)
|
Lập hồ sơ đối với tài liệu rời lẻ
|
Lưu trữ viên bậc 3/9
|
1.965,65
|
b)
|
Chỉnh sửa, hoàn thiện hồ sơ đối với tài liệu đã được lập hồ sơ sơ bộ
|
Lưu trữ viên bậc 3/9
|
1.238,36
|
7
|
Viết các trường thông tin vào phiếu tin: số hồ sơ (số tạm); tiêu đề hồ sơ; thời gian của tài liệu; thời hạn bảo quản
|
Lưu trữ viên bậc 3/9
|
959,04
|
8
|
Kiểm tra, chỉnh sửa hồ sơ và phiếu tin
|
Lưu trữ viên chính bậc 2/8 hoặc lưu trữ viên bậc 7/9
|
679,28
|
9
|
Hệ thống hoá phiếu tin theo phương án phân loại
|
Lưu trữ viên bậc 4/9
|
86,40
|
10
|
Hệ thống hoá hồ sơ theo phiếu tin
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 3/12
|
144,00
|
11
|
Biên mục hồ sơ
|
|
|
a)
|
Đánh số tờ tài liệu đối với hồ sơ có thời hạn bảo quản từ 20 năm trở lên và điền số lượng tờ vào phiếu tin
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 1/12
|
610,00
|
b)
|
Biên soạn và in mục lục văn bản đối với hồ sơ bảo quản vĩnh viễn
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
1.219,00
|
c)
|
Viết/in bìa hồ sơ và chứng từ kết thúc
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
790,00
|
12
|
Kiểm tra và chỉnh sửa việc biên mục hồ sơ
|
Lưu trữ viên bậc 3/9
|
191,81
|
13
|
Ghi số hồ sơ chính thức vào phiếu tin và lên bìa hồ sơ
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
75,50
|
14
|
Vệ sinh tài liệu, tháo bỏ ghim, kẹp, làm phẳng và đưa tài liệu vào bìa hồ sơ
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 1/12
|
155,30
|
15
|
Đưa hồ sơ vào hộp (cặp)
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 1/12
|
40,00
|
16
|
Viết/in và dán nhãn hộp (cặp)
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
35,00
|
17
|
Vận chuyển tài liệu vào kho và xếp lên giá
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 1/12
|
30,00
|
18
|
Giao, nhận tài liệu sau chỉnh lý và lập biên bản giao, nhận tài liệu
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
75,00
|
19
|
Lập mục lục hồ sơ
|
|
|
a)
|
Viết lời nói đầu
|
Lưu trữ viên chính bậc 2/8 hoặc lưu trữ viên bậc 7/9
|
14,40
|
b)
|
Biên soạn, in và đóng quyển mục lục hồ sơ (03 bộ)
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
211,32
|
20
|
Thống kê, bó gói, lập danh mục và viết thuyết minh tài liệu loại
|
|
|
a)
|
Sắp xếp, bó gói, thống kê tài liệu loại
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 4/12
|
385,49
|
b)
|
Viết thuyết minh tài liệu loại
|
Lưu trữ viên chính bậc 2/8 hoặc lưu trữ viên bậc 7/9
|
4,80
|
21
|
Kết thúc chỉnh lý
|
|
|
a)
|
Hoàn thành và bàn giao hồ sơ phông
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 2/12
|
10,00
|
b)
|
Viết báo cáo tổng kết chỉnh lý
|
Lưu trữ viên bậc 5/9
|
14,40
|
|
Tổng cộng định mức lao động trực tiếp (1), trong đó:
|
|
|
|
Tài liệu rời lẻ (1a)
|
|
9.282,35
|
|
Tài liệu đã lập hồ sơ sơ bộ (1b)
|
|
7.589,09
|
II
|
Định mức lao động quản lý (được tính bằng 10% định mức lao động trực tiếp) (2)
|
Lưu trữ viên bậc 4/9
|
|
|
Tài liệu rời lẻ (2a)
|
|
928,24
|
|
Tài liệu đã lập hồ sơ sơ bộ (2b)
|
|
758,91
|
III
|
Định mức lao động phục vụ (được tính bằng 5% định mức lao động trực tiếp) (3)
|
Lưu trữ viên trung cấp bậc 1/12
|
|
|
Tài liệu rời lẻ (3a)
|
|
464,12
|
|
Tài liệu đã lập hồ sơ sơ bộ (3b)
|
|
379,45
|
IV
|
Định mức lao động tổng hợp (bằng định mức lao động trực tiếp + định mức lao động quản lý + định mức lao động phục vụ) (1+2+3)
|
|
|
|
Tài liệu rời lẻ (1a + 2a + 3a)
|
|
10.674,71
|
|
Tài liệu đã lập hồ sơ sơ bộ (1b + 2b + 3b)
|
|
8.727,45
|