TT
|
Tỉnh/Thành
|
Lịch đi học lại
|
Lịch khai giảng
|
Quyết định về kế hoạch thời gian năm học 2023-2024
|
1
|
Hà Nội
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 4050/QĐ-UBND
|
2
|
TP.HCM
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 3260/QĐ-UBND
|
3
|
An Giang
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1293/QĐ-UBND
|
4
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Trước ngày 29/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1876/QĐ-UBND
|
5
|
Bạc Liêu
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1492/QĐ-UBND
|
6
|
Bắc Kạn
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1433/QĐ-UBND
|
7
|
Bắc Ninh
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 989/QĐ-UBND
|
8
|
Bến Tre
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 4946/QĐ-UBND
|
9
|
Bình Dương
|
Ngày 28/8
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 2031/QĐ-UBND
|
10
|
Bình Phước
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1303/QĐ-UBND
|
11
|
Bình Thuận
|
THCS, THPT: Ngày 29/8
Mầm non, tiểu học: Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1618/QĐ-UBND
|
12
|
Cà Mau
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
13
|
Cần Thơ
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 23/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1837/QĐ-UBND
|
14
|
Cao Bằng
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 972/QĐ-UBND
|
15
|
Kiên Giang
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1968/QĐ-UBND
|
16
|
Kon Tum
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 380/QĐ-UBND
|
17
|
Lai Châu
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1332/QĐ-UBND
|
18
|
Đà Nẵng
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 24/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1699/QĐ-UBND
|
19
|
Đắk Lắk
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1516/QĐ-UBND
|
20
|
Đắk Nông
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 971/QĐ-UBND
|
21
|
Điện Biên
|
Ngày 01/9
Lớp 1: Ngày 28/8
|
Ngày 5/9
|
|
22
|
Đồng Nai
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1923/QĐ-UBND
|
23
|
Đồng Tháp
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 838/QĐ-UBND-HC
|
24
|
Lâm Đồng
|
Ngày 28/8
(riêng giáo dục mầm non không tổ chức tựu trường)
|
Ngày 5/9
|
|
25
|
Lạng Sơn
|
Sớm nhất trước 01 tuần so với ngày khai giảng. (Lớp 1 sớm nhất trước 02 tuần so với ngày khai giảng)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1266/QĐ-UBND
|
26
|
Long An
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 7179/QĐ-UBND
|
27
|
Nam Định
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1554/QĐ-UBND
|
28
|
Nghệ An
|
Ngày 28/8
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 2388/QĐ-UBND
|
29
|
Ninh Bình
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 636/QĐ-UBND
|
30
|
Ninh Thuận
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1048/QĐ-UBND
|
31
|
Phú Thọ
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
32
|
Phú Yên
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1030/QĐ-UBND
|
33
|
Gia Lai
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 793/QĐ-UBND
|
34
|
Hà Giang
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1396/QĐ-UBND
|
35
|
Hà Nam
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 891/QĐ-UBND
|
36
|
Hà Tĩnh
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
37
|
Hải Dương
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
38
|
Hải Phòng
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
39
|
Hậu Giang
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1391/QĐ-UBND
|
40
|
Hoà Bình
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
41
|
Hưng Yên
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1660/QĐ-UBND
|
42
|
Khánh Hoà
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
43
|
Quảng Bình
|
Sớm nhất trước 01 tuần so với ngày khai giảng. (Lớp 1 sớm nhất trước 02 tuần so với ngày khai giảng)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 2246/QĐ-UBND
|
44
|
Quảng Nam
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1664/QĐ-UBND
|
45
|
Quảng Ninh
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 2346/QĐ-UBND
|
46
|
Quảng Ngãi
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1188/QĐ-UBND
|
47
|
Quảng Trị
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
48
|
Sóc Trăng
|
Sớm nhất trước 01 tuần so với ngày khai giảng
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 2039/QĐ-UBND
|
49
|
Sơn La
|
Sớm nhất trước 01 tuần so với ngày khai giảng. (Lớp 1 sớm nhất trước 02 tuần so với ngày khai giảng)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1491/QĐ-UBND
|
50
|
Tây Ninh
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
51
|
Thái Bình
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1763/QĐ-UBND
|
52
|
Thái Nguyên
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1861/QĐ-UBND
|
53
|
Thanh Hoá
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 2895/QĐ-UBND
|
54
|
Thừa Thiên Huế
|
Ngày 28/8
(Lớp 1, 6, 10: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1937/QĐ-UBND
|
55
|
Tiền Giang
|
Sớm nhất ngày 21/8
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1899/QĐ-UBND
|
56
|
Trà Vinh
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1203/QĐ-UBND
|
57
|
Tuyên Quang
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 840/QĐ-UBND
|
58
|
Vĩnh Long
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1911/QĐ-UBND
|
59
|
Vĩnh Phúc
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
|
60
|
Lào Cai
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
|
61
|
Bình Định
|
Sớm nhất trước 01 tuần so với ngày khai giảng. (Lớp 1 sớm nhất trước 02 tuần so với ngày khai giảng)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 2954/QĐ-UBND
|
62
|
Bắc Giang
|
Ngày 29/8
(Lớp 1: Ngày 22/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1143/QĐ-UBND
|
63
|
Yên Bái
|
Ngày 28/8
(Lớp 1: Ngày 21/8)
|
Ngày 5/9
|
Quyết định 1398/QĐ-UBND
|