Kho bạc Nhà nước ban hành Thông báo 6895/TB-KBNN ngày 30/12/2022 về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2023.

Thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2023
Kho bạc Nhà nước ban hành Thông báo 6895/TB-KBNN ngày 30/12/2022 về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2023.
Theo đó, tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2023 được quy định như sau:
1. Các trường hợp áp dụng tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2023
Theo mục 3 tại Thông báo 6895/TB-KBNN quy định về tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.
2. Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2023
Cụ thể mục 1, mục 2, Phụ lục Thông báo 6895/TB-KBNN quy định như sau:
- Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 01 năm 2023 là 1 USD = 23.647 đồng.
- Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 01 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục sau đây:
 |
Toàn bộ bảng tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2023 |
STT
|
Tên ngoại tệ
|
Ngoại tệ
|
Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ
|
1
|
UAE DIRHAM
|
AED
|
6.441
|
2
|
AFGHAN AFGHANI
|
AFN
|
265
|
3
|
LEK
|
ALL
|
222
|
4
|
ARMENIAN DRAM
|
AMD
|
60
|
5
|
NETH.ANTILLIAN GUILDER
|
ANG
|
13.285
|
6
|
ANGOLAN KWANZA
|
AOA
|
47
|
7
|
KWANZA REAJUSTADO
|
AOR
|
47
|
8
|
ARGENTINE PESO
|
ARS
|
134
|
9
|
AUSTRALIAN DOLLAR
|
AUD
|
15.919
|
10
|
ARUBAN GUILDER
|
AWG
|
13.285
|
11
|
AZERBAIJANIAN MANAT
|
AZN
|
13.910
|
12
|
CONVERTIBLE MARKS
|
BAM
|
12.922
|
13
|
BARBADOS DOLLAR
|
BBD
|
11.824
|
14
|
TAKA
|
BDT
|
230
|
15
|
LEV
|
BGN
|
12.922
|
16
|
BAHARAINI DINAR
|
BHD
|
62.229
|
17
|
BURUNDI FRANC
|
BIF
|
12
|
18
|
BERMUDIAN DOLLAR
|
BMD
|
23.647
|
19
|
BRUNEI DOLLAR
|
BND
|
17.647
|
20
|
BOLIVIANO
|
BOB
|
3.447
|
21
|
MVDOL
|
BOV
|
3.447
|
22
|
BRAZILIAN REAL
|
BRL
|
4.502
|
23
|
BAHAMIAN DOLLAR
|
BSD
|
23.647
|
24
|
NGULTRUM
|
BTN
|
286
|
25
|
PULA
|
BWP
|
1.847
|
26
|
BELARUSIAN RUBLE
|
BYB
|
1
|
27
|
BELIZE DOLLAR
|
BZD
|
11.883
|
28
|
CANADIAN DOLLAR
|
CAD
|
17.411
|
29
|
FRANC CONGOLAIS
|
CDF
|
12
|
30
|
UNIDADES DE FOMENTO
|
CLF
|
28
|
31
|
CHILEAN PESO
|
CLP
|
28
|
32
|
YAN RENMINBI
|
CNY
|
3.373
|
33
|
COLOMBIAN PESO
|
COP
|
5
|
34
|
COSTA RICAN COLON
|
CRC
|
40
|
35
|
CZECH KORUNA
|
CZK
|
1.042
|
36
|
CUBAN PESO
|
CUP
|
985
|
37
|
CAPE VERDE ESCUDO
|
CVE
|
229
|
38
|
CZECH KORUNA
|
CZK
|
1.042
|
39
|
SWISS FRANC
|
CHF
|
25.238
|
40
|
EAST GERMAN MARK
|
DDM
|
10.652
|
41
|
DEUTSCH MARK
|
DEM
|
10.652
|
42
|
DJIBOUTI FRANC
|
DJF
|
133
|
43
|
DANISH KRONE
|
DKK
|
3.345
|
44
|
DOMINICAN PESO
|
DOP
|
422
|
45
|
ALGERIAN DINAR
|
DZD
|
173
|
46
|
SUCRE
|
ECS
|
1
|
47
|
UNIDAD DE VALOR CONSTANTE (UVC)
|
ECV
|
1
|
48
|
EGYPTIAN POUND
|
EGP
|
956
|
49
|
NAKFA
|
ERN
|
1.576
|
50
|
ETHIOPIAN BIRR
|
ETB
|
443
|
51
|
EURO
|
EUR
|
24.872
|
52
|
FIJI DOLLAR
|
FJD
|
10.604
|
53
|
FALKLAND ISLANDS POUND
|
FKP
|
19.706
|
54
|
FRENCH FRANC
|
FRF
|
3.183
|
55
|
POUND STERLING
|
GBP
|
28.718
|
56
|
LARI
|
GEL
|
8.857
|
57
|
CEDI
|
GHC
|
3
|
58
|
DALASI
|
GMD
|
386
|
59
|
GUINEA FRANC
|
GNF
|
3
|
60
|
QUETZAL
|
GTQ
|
3.016
|
61
|
GUINEA BISSAU PESO
|
GWP
|
0
|
62
|
GUYANA DOLLAR
|
GYD
|
114
|
63
|
GIBRALTAR POUND
|
GIP
|
19.706
|
64
|
HONGKONG DOLLAR
|
HKD
|
3.036
|
65
|
LEMPIRA
|
HNL
|
963
|
66
|
KUNA
|
HRK
|
3.345
|
67
|
GOURDE
|
HTG
|
163
|
68
|
FORINT
|
HUF
|
63
|
69
|
RUPIAH
|
IDR
|
2
|
70
|
NEW ISRAELI SHEKEL
|
ILS
|
6.737
|
71
|
INDIAN RUPEE
|
INR
|
287
|
72
|
IRAQI DINAR
|
IQD
|
16
|
73
|
IRANIAN RIAL
|
IRR
|
1
|
74
|
ICELAND KRONA
|
ISK
|
166
|
75
|
JAMACAN DOLLAR
|
JMD
|
157
|
76
|
JORDANIAN DINAR
|
JOD
|
33.306
|
77
|
YEN
|
JPY
|
174
|
78
|
KENYAN SHILING
|
KES
|
192
|
79
|
SOM
|
KGS
|
276
|
80
|
COMORO FRANC
|
KMF
|
51
|
81
|
NORTH KOREAN WON
|
KPW
|
182
|
82
|
WON
|
KRW
|
18
|
83
|
KUWAITI DINAR
|
KWD
|
76.281
|
84
|
CAYMAN ISLANDS DOLLAR
|
KYD
|
28.490
|
85
|
TENGE
|
KZT
|
51
|
86
|
RIEL
|
KHR
|
6
|
87
|
KIP
|
LAK
|
1
|
88
|
LIBIAN POUND
|
LBP
|
16
|
89
|
SRILANCA RUPEE
|
LKR
|
65
|
90
|
LIBERIAN DOLLAR
|
LRD
|
154
|
91
|
LOTI
|
LSL
|
1.395
|
92
|
LITHUANIAN LITAS
|
LTL
|
8.297
|
93
|
LUXEMBOURG FRANC
|
LUF
|
518
|
94
|
LEBANESE DINAR
|
LYD
|
4.906
|
95
|
MOROCCAN DIRHAM
|
MAD
|
2.261
|
96
|
MOLDOVAN LEU
|
MDL
|
1.242
|
97
|
MALAGASY ARIARY
|
MGA
|
5
|
98
|
DENAR
|
MKD
|
410
|
99
|
KYAT
|
MMK
|
11
|
100
|
TUGRIK
|
MNT
|
7
|
101
|
……
|
……
|
…….
|
Xem thêm tại Thông báo 6895/TB-KBNN ngày 30/12/2022.
13,164
HỎI ĐÁP PHÁP LUẬT LIÊN QUAN