STT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Cơ quan thực hiện
|
A. Thủ tục hành chính cấp Trung ương
|
1
|
1.000061
|
Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp bị miễn nhiệm)
|
Bộ Tư pháp
|
2
|
1.000001
|
Phê duyệt Điều lệ Hiệp hội công chứng viên Việt Nam
|
Bộ Tư pháp
|
B. Thủ tục hành chính cấp tỉnh
|
1
|
1.001234
|
Tạm ngừng tập sự hành nghề công chứng
|
Sở Tư pháp
|
2
|
2.000775
|
Chấm dứt hoạt động Văn phòng công chứng (trường hợp tự chấm dứt)
|
Sở Tư pháp
|
3
|
2.000771
|
Thu hồi Quyết định cho phép thành lập Văn phòng công chứng
|
UBND cấp tỉnh
|
4
|
1.003191
|
Chuyển đổi Văn phòng công chứng do một công chứng viên thành lập
|
UBND cấp tỉnh
|
5
|
1.003138
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng được chuyển đổi từ Văn phòng công chứng do một công chứng viên thành lập
|
Sở Tư pháp
|
6
|
1.001450
|
Từ chối hướng dẫn tập sự (trường hợp tổ chức hành nghề công chứng không có công chứng viên khác đủ điều kiện hướng dẫn tập sự)
|
Sở Tư pháp
|
7
|
1.001190
|
Đăng ký tập sự hành nghề công chứng trong trường hợp người tập sự thay đổi nơi tập sự sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
Sở Tư pháp
|
8
|
1.001453
|
Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp người tập sự đề nghị thay đổi
|
Sở Tư pháp
|
9
|
1.003088
|
Công chứng bản dịch
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
10
|
1.003049
|
Công chứng hợp đồng, giao dịch soạn thảo sẵn
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
11
|
1.003023
|
Công chứng hợp đồng, giao dịch do công chứng viên soạn thảo theo đề nghị của người yêu cầu công chứng
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
12
|
2.001074
|
Công chứng việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
13
|
2.001069
|
Công chứng hợp đồng thế chấp bất động sản
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
14
|
2.001048
|
Công chứng di chúc
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
15
|
2.001039
|
Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
16
|
2.000831
|
Công chứng văn bản khai nhận di sản
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
17
|
1.001876
|
Công chứng văn bản từ chối nhận di sản
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
18
|
1.001856
|
Công chứng hợp đồng ủy quyền
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
19
|
1.001834
|
Nhận lưu giữ di chúc
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
20
|
2.000818
|
Cấp bản sao văn bản công chứng
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
21
|
1.001814
|
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
|
Sở Tư pháp
|
22
|
1.005463
|
Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự tạm ngừng hoạt động, chấm dứt hoạt động hoặc bị chuyển đổi, giải thể
|
Sở Tư pháp
|