Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết (Hình từ internet)
Về vấn đề này, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT giải đáp như sau:
Hệ thống tài khoản kế toán của công ty xổ số kiến thiết được quy định tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư 168/2009/TT-BTC như sau:
Số TT |
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
GHI CHÚ |
|
---|---|---|---|---|
Cấp 1 |
Cấp 2, cấp 3 |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 1 |
|
|
|
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
|
01 |
111 |
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
|
|
1113 |
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
|
02 |
112 |
|
Tiền gửi Ngân hàng |
Chi tiết theo từng ngân hàng |
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
|
|
1123 |
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
|
03 |
113 |
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
1131 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1132 |
Ngoại tệ |
|
04 |
121 |
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
|
1211 |
Cổ phiếu |
|
|
|
1212 |
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu |
|
05 |
128 |
|
Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
|
1281 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
1288 |
Đầu tư ngắn hạn khác |
|
06 |
129 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
|
07 |
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
|
1311 |
Phải thu đại lý xổ số |
|
|
|
1318 |
Phải thu khách hàng khác |
|
08 |
133 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
09 |
136 |
|
Phải thu nội bộ |
|
|
|
1361 |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
|
|
|
1368 |
Phải thu nội bộ khác |
|
10 |
138 |
|
Phải thu khác |
|
|
|
1381 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1388 |
Phải thu khác |
|
11 |
139 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
12 |
141 |
|
Tạm ứng |
Chi tiết theo đối tượng |
13 |
142 |
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
14 |
144 |
|
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
15 |
151 |
|
Hàng mua đang đi đường |
|
16 |
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
17 |
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
|
18 |
154 |
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
|
19 |
155 |
|
Thành phẩm |
Đơn vị có kinh doanh sản phẩm, hàng hoá |
20 |
156 |
|
Hàng hoá |
|
21 |
157 |
|
Hàng gửi đi bán |
|
22 |
158 |
|
Vé xổ số |
|
|
|
1581 |
Vé xổ số truyền thống |
|
|
|
1582 |
Vé xổ số cào |
|
|
|
1583 |
Vé xổ số bóc |
|
|
|
1584 |
Vé xổ số lô tô |
|
|
|
1585 |
Vé xổ số điện toán |
|
23 |
159 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 2 |
|
|
|
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
|
24 |
211 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2111 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
2112 |
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
2113 |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
|
2114 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
2118 |
TSCĐ khác |
|
25 |
212 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
26 |
213 |
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2131 |
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
2135 |
Phần mềm máy vi tính |
|
|
|
2138 |
TSCĐ vô hình khác |
|
27 |
214 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
|
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
2142 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
|
2143 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
2147 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
28 |
217 |
|
Bất động sản đầu tư |
|
29 |
221 |
|
Đầu tư vào công ty con |
|
30 |
222 |
|
Vốn góp liên doanh |
|
31 |
223 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết |
|
32 |
228 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
|
|
|
2281 |
Cổ phiếu |
|
|
|
2282 2288 |
Trái phiếu Đầu tư dài hạn khác |
|
33 |
229 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
34 |
241 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2411 |
Mua sắm TSCĐ |
|
|
|
2412 |
Xây dựng cơ bản |
|
|
|
2413 |
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
35 |
242 |
|
Chi phí trả trước dài hạn |
|
36 |
243 |
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
37 |
244 |
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 3 |
|
|
|
|
NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
|
|
|
38 |
311 |
|
Vay ngắn hạn |
|
39 |
331 |
|
Phải trả cho người bán |
Chi tiết theo đối tượng |
40 |
333 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
3331 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
3332 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
3333 |
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
|
3334 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3335 |
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
3336 |
Thuế tài nguyên |
|
|
|
3337 |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
|
3338 3339 |
Các loại thuế khác Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
41 |
334 |
|
Phải trả người lao động |
|
|
|
3341 |
Phải trả công nhân viên |
|
|
|
3348 |
Phải trả người lao động khác |
|
42 |
335 |
|
Chi phí phải trả |
|
43 |
336 |
|
Phải trả nội bộ |
|
44 |
338 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
3381 |
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
|
3382 |
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
3383 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
3384 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
3386 |
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
|
3387 |
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
3389 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
45 |
341 |
|
Vay dài hạn |
|
46 |
342 |
|
Nợ dài hạn |
|
47 |
343 |
|
Trái phiếu phát hành |
|
|
|
3431 |
Mệnh giá trái phiếu |
|
|
|
3432 |
Chiết khấu trái phiếu |
|
|
|
3433 |
Phụ trội trái phiếu |
|
48 |
344 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
49 |
347 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
50 |
351 |
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
51 |
352 |
|
Dự phòng phải trả |
|
52 |
353 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
|
|
3531 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
3532 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
3533 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
3534 |
Quỹ thưởng cho Ban quản lý điều hành công ty |
|
53 |
354 |
|
Dự phòng rủi ro trả thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 4 |
|
|
|
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
|
|
|
54 |
411 |
|
Nguồn vốn kinh doanh |
|
|
|
4111 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
|
4118 |
Vốn khác |
|
55 |
412 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
56 |
413 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
4131 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính |
|
|
|
4132 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB |
|
57 |
414 |
|
Quỹ đầu tư phát triển |
|
58 |
415 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
|
59 |
418 |
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
60 |
421 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
|
4211 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
|
|
|
4212 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
|
61 |
441 |
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 5 |
|
|
|
|
DOANH THU |
|
|
|
|
|
|
62 |
511 |
|
Doanh thu |
|
|
|
5111 |
Doanh thu xổ số |
|
|
|
51111 |
Doanh thu xổ số truyền thống |
|
|
|
51112 |
Doanh thu xổ số cào |
|
|
|
51113 |
Doanh thu xổ số bóc |
|
|
|
51114 |
Doanh thu xổ số lô tô |
|
|
|
51115 |
Doanh thu xổ số điện toán |
|
|
|
5112 |
Doanh thu bán hàng hoá, sản phẩm |
Đơn vị có kinh doanh sản phẩm, hàng hoá |
|
|
5113 |
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
|
|
5117 |
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư |
|
|
|
5118 |
Doanh thu khác |
|
63 |
512 |
|
Doanh thu bán hàng nội bộ |
|
64 |
515 |
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
65 |
521 |
|
Chiết khấu thương mại |
|
66 |
531 |
|
Hàng bán bị trả lại |
|
67 |
532 |
|
Giảm giá hàng bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 6 |
|
|
|
|
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
68 |
621 |
|
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp |
Đơn vị có SX Sản phẩm |
69 |
622 |
|
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
70 |
625 |
|
Chi phí trả thưởng |
|
|
|
6251 |
Chi phí trả thưởng xổ số truyền thống |
|
|
|
6252 |
Chi phí trả thưởng xổ số cào |
|
|
|
6253 |
Chi phí trả thưởng xổ số bóc |
|
|
|
6254 |
Chi phí trả thưởng xổ số lô tô |
|
|
|
6255 |
Chi phí trả thưởng xổ số điện toán |
|
71 |
626 |
|
Chi phí trực tiếp phát hành xổ số |
|
|
|
6261 |
Chi phí cho các đại lý |
|
|
|
6262 |
Chi phí quay số mở thưởng, giám sát |
|
|
|
6263 |
Chi phí chống số đề |
|
|
|
6264 |
Chi phí dự phòng rủi ro trả thưởng |
Chi tiết cho từng loại xổ số |
|
|
6265 |
Chi phí về vé xổ số |
|
|
|
6266 |
Chi phí thông tin kết quả mở thưởng |
|
|
|
6267 |
Chi phí đóng góp cho Hội đồng xổ số kiến thiết khu vực |
|
|
|
6268 |
Chi phí trực tiếp phát hành khác |
|
|
|
62681 |
Chi phí nhân viên trực tiếp phát hành xổ số |
|
|
|
62682 |
Chi phí khấu hao, sửa chữa TSCĐ |
|
|
|
62688 |
Chi phí bằng tiền khác |
|
72 |
627 |
|
Chi phí sản xuất chung |
Đơn vị có SX SP |
73 |
632 |
|
Giá vốn hàng bán |
Đơn vị có SX SP, kinh doanh bất động sản đầu tư |
74 |
635 |
|
Chi phí tài chính |
|
75 |
641 |
|
Chi phí bán hàng |
|
76 |
642 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
6421 |
Chi phí nhân viên quản lý |
|
|
|
6422 |
Chi phí vật liệu quản lý |
|
|
|
6423 |
Chi phí đồ dùng văn phòng |
|
|
|
6424 |
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6425 |
Thuế, phí và lệ phí |
|
|
|
6426 |
Chi phí dự phòng |
|
|
|
6427 |
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6428 |
Chi phí bằng tiền khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 7 |
|
|
|
|
THU NHẬP KHÁC |
|
|
|
|
|
|
77 |
711 |
|
Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 8 |
|
|
|
|
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
|
|
|
|
78 |
811 |
|
Chi phí khác |
|
79 |
821 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
8211 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
8212 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 9 |
|
|
|
|
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
80 |
911 |
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 0 |
|
|
|
|
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
|
|
|
|
|
|
1 |
001 |
|
Tài sản thuê ngoài |
|
2 |
002 |
|
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
3 |
003 |
|
Vé xổ số nhận bán hộ |
|
4 |
004 |
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
5 |
005 |
|
Công cụ, dụng cụ lâu bền đang sử dụng |
|
6 |
006 |
|
Tài sản, giấy tờ có giá nhận thế chấp |
|
7 |
007 |
|
Ngoại tệ các loại |
|
8 |
008 |
|
Doanh số phát hành xổ số kiến thiết |
Chi tiết cho từng loại xổ số |
2,578
Sau đây là toàn bộ địa chỉ Cổng thông tin điện tử của 20 Chi cục Hải quan khu vực theo mô hình mới.
Tiêu chí huyện nông thôn mới nâng cao được quy định tại Quyết định 320/QĐ-TTg năm 2022 của Thủ tướng.
Bài viết sau đây sẽ nêu ra quy định về giờ làm việc ban đêm theo pháp luật lao động năm 2025.
Việc mua bán nhà ở xã hội luôn được mọi người quan tâm. Vậy có được bán ngay nhà ở xã hội khi mới mua không?
Đất không sổ đỏ có được chuyển nhượng không? Mức xử phạt hành vi mua bán đất không sổ đỏ là bao nhiêu? Pháp luật hiện hành quy định như thế nào về vấn đề này?
Địa chỉ: | 17 Nguyễn Gia Thiều, P.6, Q.3, TP.HCM |
Điện thoại: | (028) 3930 3279 (06 lines) _ Fax:: (028) 3930 3009 |
E-mail: | inf[email protected] |