TT
|
TÊN NHÓM HÀNG HÓA
|
NỘI DUNG BẮT BUỘC ĐƯỢC THỂ HIỆN BẰNG PHƯƠNG THỨC ĐIỆN TỬ
|
1
|
Sản phẩm dệt, may, da, giầy
(Mục 25)
|
a) Thông số kỹ thuật;
b) Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản;
|
2
|
Sản phẩm nhựa, cao su
(Mục 26)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
|
3
|
Giấy, bìa, cacton
(Mục 27)
|
a) Tháng sản xuất;
b) Thông số kỹ thuật;
|
4
|
Đồ dùng giảng dạy, đồ dùng học tập, văn phòng phẩm
(Mục 28)
|
Thông số kỹ thuật
|
5
|
Ấn phẩm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, giáo dục, văn học, nghệ thuật, tôn giáo
(Mục 29)
|
Thông số kỹ thuật
|
6
|
Nhạc cụ (Mục 30)
|
Thông số kỹ thuật;
|
7
|
Dụng cụ thể dục thể thao, máy tập thể dục thể thao
(Mục 31)
|
a) Năm sản xuất;
b) Thành phần;
c) Thông số kỹ thuật;
d) Hướng dẫn sử dụng;
|
8
|
Đồ gỗ
(Mục 32)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản;
|
9
|
Sản phẩm sành, sứ, thủy tinh
(Mục 33)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản;
|
10
|
Hàng thủ công mỹ nghệ
(Mục 34)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản;
|
11
|
Đồ gia dụng, thiết bị gia dụng (không dùng điện)
(Mục 35)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản;
|
12
|
Bạc
(Mục 36)
|
Thành phần định lượng;
|
13
|
Đá quý
(Mục 37)
|
Thông số kỹ thuật;
|
14
|
Vàng trang sức, mỹ nghệ
(Mục 38)
|
a) Hàm lượng;
b) Khối lượng;
c) Khối lượng vật gắn (nếu có);
d) Mã ký hiệu sản phẩm;
|
15
|
Thiết bị bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng, điện, điện tử, sản phẩm công nghệ được tân trang, làm mới
(Mục 40)
|
a) Năm sản xuất;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản.
|
16
|
Dụng cụ đánh bắt thủy sản
(Mục 44)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Số điện thoại (nếu có).
|
17
|
Xe đạp
(Mục 50)
|
a) Tên nhà sản xuất;
b) Năm sản xuất;
c) Thông số kỹ thuật cơ bản;
|
18
|
Phụ tùng của phương tiện giao thông
(Mục 51)
|
a) Nhãn hiệu, tên thương mại (Commercial name), mã kiểu loại (Model code) (nếu có);
b) Mã phụ tùng (part number);
c) Năm sản xuất (nếu có);
d) Thông số kỹ thuật (nếu có);
|
19
|
Vật liệu xây dựng và trang trí nội thất
(Mục 51)
|
a) Thông số kỹ thuật;
b) Tháng sản xuất;
c) Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản;
|
20
|
Các sản phẩm từ dầu mỏ
(Mục 52)
|
Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản.
|
21
|
Kính mắt
(Mục 58)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng.
|
22
|
Đồng hồ
(Mục 59)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng.
|
23
|
Bỉm, băng vệ sinh, khẩu trang, bông tẩy trang, bông vệ sinh tai, giấy vệ sinh
(Mục 60)
|
Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản.
|
24
|
Bàn chải đánh răng
(Mục 61)
|
a) Thành phần;
b) Thông số kỹ thuật;
c) Hướng dẫn sử dụng;
d) Tháng sản xuất.
|
25
|
Khăn ướt
(Mục 62)
|
a) Thông số kỹ thuật;
b) Hướng dẫn sử dụng;
|
26
|
Máy móc, dụng cụ làm đẹp
(Mục 63)
|
a) Thông số kỹ thuật;
b) Hướng dẫn sử dụng;
c) Năm sản xuất.
|
27
|
Dụng cụ, vật liệu bao gói thực phẩm
(Mục 64)
|
Hướng dẫn sử dụng.
|