STT
|
Tên ngân hàng thương mại
|
Nộp thuế điện tử và thông quan 24.7
|
1
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
|
X
|
2
|
Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam (VietinBank)
|
X
|
3
|
Ngân hàng TMCP Quân đội (Mbbank)
|
X
|
4
|
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
|
X
|
5
|
Ngân hàng TMCP Quốc tế (VIB)
|
|
6
|
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
|
X
|
7
|
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)
|
X
|
8
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
|
X
|
9
|
Ngân hàng TMCP Hàng hải (Maritimebank)
|
X
|
10
|
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng (Vpbank)
|
X
|
11
|
Ngân hàng Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank)
|
X
|
12
|
Ngân hàng TMCP Phương đông (OCB)
|
|
13
|
Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ (Việt Nam)
|
|
14
|
Ngân hàng TMCP An bình (Abbank)
|
X
|
15
|
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)
|
X
|
16
|
Ngân hàng TMCP Xăng dầu (Pgbank)
|
X
|
17
|
Ngân hàng The Bank of Tokyo - Mitsubishi UFJ, Ltd (BTMU)
|
|
18
|
Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank)
|
|
19
|
Ngân hàng TMCP Sài gòn (SCB)
|
X
|
20
|
Ngân hàng TMCP Sài gòn Thương tín (Sacombank)
|
X
|
21
|
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
|
X
|
22
|
Ngân hàng TMCP Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu long (MHB)
(ngày 23/5/2015 đã sáp nhập với Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
|
|
23
|
Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank)
|
X
|
24
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)
|
X
|
25
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Nam Á
|
X
|
26
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank)
|
|
27
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt (VCCB)
|
X
|
28
|
Ngân hàng Mizuho Bank, Ltd
|
X
|
29
|
Ngân hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation (SMBC)
|
|
30
|
Ngân hàng trách nhiệm hữu hạn INDOVINA
|
X
|
31
|
Ngân hàng TNHH một thành viên Shinhan Việt Nam
|
X
|
32
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á
|
|
33
|
Ngân hàng CITIBANK, N.A.,
|
|
34
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long (KienLongBank)
|
|
35
|
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam
|
X
|
36
|
Ngân hàng Bangkok Đại chúng trách nhiệm hữu hạn
|
|
37
|
Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam (Woori Bank)
|
X
|
38
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thương Tín
|
|
39
|
Ngân hàng TNHH một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
|
|
40
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
X
|