TT
|
Tỉnh/ thành phố
|
Số lượng cơ sở (tối thiểu)
|
Tên dự án ưu tiên (cơ sở công lập)
|
Phân kỳ
|
Dự kiến nguồn vốn
|
Tổng số
|
Cơ sở công lập
|
Cơ sở ngoài công lập
|
2021 - 2025
|
2026 - 2030
|
Sử dụng nguồn vốn đầu tư công
|
Sử dụng nguồn vốn địa phương và huy động khác
|
Cả nước (cơ sở)
|
90
|
63
|
27
|
|
|
|
|
|
I
|
Trung du và miền núi phía Bắc
|
19
|
14
|
5
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà Giang
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
Tuyên Quang
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
Cao Bằng
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4
|
Lạng Sơn
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
Thái Nguyên
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
Bắc Giang
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7
|
Lào Cai
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
Yên Bái
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
Phú Thọ
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
Bắc Kạn
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
Sơn La
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12
|
Điện Biên
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
Lai Châu
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
14
|
Hoà Bình
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
II
|
Đồng bằng sông Hồng
|
18
|
11
|
7
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
15
|
Bắc Ninh
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
16
|
Vĩnh Phúc
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
17
|
Hà Nội
|
3
|
1
|
2
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
18
|
Hải Phòng
|
3
|
1
|
2
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
Quảng Ninh
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
20
|
Nam Định
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
21
|
Hà Nam
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
Hải Dương
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
23
|
Hưng Yên
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24
|
Thái Bình
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
25
|
Ninh Bình
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
III
|
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
|
21
|
14
|
7
|
|
|
|
|
|
26
|
Thanh Hoá
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
Nghệ An
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
Hà Tĩnh
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
29
|
Quảng Bình
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
Quảng Trị
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
31
|
Thừa Thiên Huế
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
Đà Nẵng
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
33
|
Quảng Nam
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
34
|
Quảng Ngãi
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
35
|
Bình Định
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
36
|
Phú Yên
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
37
|
Khánh Hòa
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
38
|
Ninh Thuận
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
39
|
Bình Thuận
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IV
|
Tây Nguyên
|
6
|
5
|
1
|
|
|
|
|
|
40
|
Gia Lai
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
41
|
Đắk Lắk
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
42
|
Đăk Nông
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
43
|
Kon Tum
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã lội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
44
|
Lâm Đồng
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
V
|
Đông Nam Bộ
|
12
|
6
|
6
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
45
|
TP.HCM
|
5
|
1
|
4
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
Tây Ninh
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
Bình Phước
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
Bình Dương
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
Đồng Nai
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
50
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
VI
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
14
|
13
|
1
|
|
|
|
|
|
51
|
Long An
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
52
|
Đồng Tháp
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
53
|
An Giang
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
54
|
Tiền Giang
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
55
|
Bến Tre
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
56
|
Vĩnh Long
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
57
|
Trà Vinh
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
58
|
Hậu Giang
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
59
|
Cần Thơ
|
2
|
1
|
1
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
60
|
Sóc Trăng
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
61
|
Kiên Giang
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
62
|
Bạc Liêu
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
63
|
Cà Mau
|
1
|
1
|
0
|
Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|