Số TT
|
Loại tài liệu
|
Đơn vị tính
|
Mức phí
(đồng)
|
I
|
Hồ sơ, tài liệu, báo cáo chuyên đề môi trường
|
|
|
1
|
Hồ sơ, tài liệu: quản lý chất lượng môi trường; quản lý chất thải và cải thiện môi trường; bảo tồn đa dạng sinh học; truyền thông môi trường; quản lý môi trường lưu vực sông, ven biển và biển
|
Báo cáo
|
800.000
|
2
|
Báo cáo kết quả quan trắc môi trường (theo đợt/năm): không khí xung quanh: nước mặt (sông, hồ); nước biển ven bờ; nước mưa; nước dưới đất; trầm tích (sông, nước biển); môi trường đất
|
Báo cáo
|
800.000
|
II
|
Bản đồ
|
|
|
1
|
Bản đồ mạng lưới quan trắc (nước mặt, không khí, đất)
|
|
|
a
|
Bản đồ mạng lưới quan trắc tỷ lệ 1/250.000
|
Mảnh
|
4.000.000
|
b
|
Bản đồ mạng lưới quan trắc tỷ lệ 1/100.000
|
Mảnh
|
2.290.000
|
c
|
Bản đồ mạng lưới quan trắc tỷ lệ 1/50.000
|
Mảnh
|
1.090.000
|
d
|
Bản đồ mạng lưới quan trắc tỷ lệ 1/25.000
|
Mảnh
|
870.000
|
2
|
Bản đồ hiện trạng môi trường (nước mặt, không khí, đất)
|
|
|
a
|
Bản đồ hiện trạng môi trường tỷ lệ 1/250.000
|
Mảnh
|
4.000.000
|
b
|
Bản đồ hiện trạng môi trường tỷ lệ 1/100.000
|
Mảnh
|
2.290.000
|
c
|
Bản đồ hiện trạng môi trường tỷ lệ 1/50.000
|
Mảnh
|
1.090.000
|
d
|
Bản đồ hiện trạng môi trường tỷ lệ 1/25.000
|
Mảnh
|
870.000
|
3
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường các vị trí, khu vực trọng điểm của Việt Nam
|
|
|
a
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường tỷ lệ 1/250.000
|
Mảnh
|
4.000.000
|
b
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường tỷ lệ 1/100.000
|
Mảnh
|
2.290.000
|
c
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường tỷ lệ 1/50.000
|
Mảnh
|
1.090.000
|
d
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường tỷ lệ 1/25.000
|
Mảnh
|
870.000
|
4
|
Bản đồ hệ thống khu bảo tồn ở Việt Nam theo quy định của Luật Đa dạng sinh học
|
|
|
a
|
Bản đồ hệ thống khu bảo tồn ở Việt Nam tỷ lệ 1/250.000
|
Mảnh
|
4.000.000
|
b
|
Bản đồ hệ thống khu bảo tồn ở Việt Nam tỷ lệ 1/100.000
|
Mảnh
|
2.290.000
|
c
|
Bản đồ hệ thống khu bảo tồn ở Việt Nam tỷ lệ 1/50.000
|
Mảnh
|
1.090.000
|
d
|
Bản đồ hệ thống khu bảo tồn ở Việt Nam tỷ lệ 1/25.000
|
Mảnh
|
870.000
|
5
|
Bản đồ diễn biến tài nguyên đa dạng sinh học trên phạm vi toàn quốc
|
|
|
a
|
Bản đồ diễn biến tài nguyên đa dạng sinh học tỷ lệ 1/250.000
|
Mảnh
|
4.000.000
|
b
|
Bản đồ diễn biến tài nguyên đa dạng sinh học tỷ lệ 1/100.000
|
Mảnh
|
2.290.000
|
c
|
Bản đồ diễn biến tài nguyên đa dạng sinh học tỷ lệ 1/50.000
|
Mảnh
|
1.090.000
|
d
|
Bản đồ diễn biến tài nguyên đa dạng sinh học tỷ lệ 1/25.000
|
Mảnh
|
870.000
|
6
|
Bản đồ lớp phủ thực vật
|
|
|
a
|
Bản đồ lớp phủ thực vật tỷ lệ 1/250.000
|
Mảnh
|
4.000.000
|
b
|
Bản đồ lớp phủ thực vật tỷ lệ 1/100.000
|
Mảnh
|
2.290.000
|
c
|
Bản đồ lớp phủ thực vật tỷ lệ 1/50.000
|
Mảnh
|
1.090.000
|
d
|
Bản đồ lớp phủ thực vật tỷ lệ 1/25.000
|
Mảnh
|
870.000
|
III
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
1
|
Cơ sở dữ liệu chuyên đề môi trường tỷ lệ 1/250.000; 1/500.000; 1/100.000
|
Mảnh
|
9.145.000
|
2
|
Cơ sở dữ liệu chuyên đề môi trường tỷ lệ 1/25.000; 1/50.000; 1/100.000
|
Mảnh
|
1.715.000
|
3
|
Cơ sở dữ liệu chuyên đề môi trường tỷ lệ 1/10.000
|
Mảnh
|
975.000
|
4
|
Cơ sở dữ liệu chuyên đề môi trường tỷ lệ 1/5.000
|
Mảnh
|
575.000
|
5
|
Cơ sở dữ liệu chuyên đề môi trường tỷ lệ 1/2.000
|
Mảnh
|
460.000
|
IV
|
Dữ liệu quan trắc môi trường
|
|
|
1
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường và phân tích môi trường không khí ngoài trời
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường không khí tại hiện trường, tiếng ồn, độ rung
|
Thông số
|
21.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả phân tích các thông số môi trường không khí trong phòng
|
|
|
-
|
Bụi
|
Thông số
|
18.000
|
-
|
Bụi kim loại
|
Thông số
|
39.000
|
-
|
Khí vô cơ
|
Thông số
|
30.000
|
-
|
Khí hữu cơ
|
Thông số
|
91.000
|
2
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường và phân tích môi trường nước mặt lục địa
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường nước mặt lục địa tại hiện trường
|
Thông số
|
17.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả phân tích môi trường nước mặt lục địa trong phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý
|
Thông số
|
30.000
|
-
|
Thông số chất hữu cơ dễ phân hủy/Thông số chất dinh dưỡng
|
Thông số
|
24.000
|
-
|
Kim loại nặng
|
Thông số
|
48.000
|
-
|
Tổng dầu, mỡ/Vi sinh
|
Thông số
|
55.000
|
-
|
Tổng cacbon hữu cơ và hóa chất bảo vệ thực vật (BVTV) nhóm clo hữu cơ/Nhóm photpho hữu cơ
|
Thông số
|
234.000
|
-
|
Chất hoạt động bề mặt
|
Thông số
|
68.000
|
3
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường đất
|
|
|
a
|
Phân tích các anion/cation
|
Thông số
|
25.000
|
b
|
Kim loại nặng
|
Thông số
|
48.000
|
c
|
Hóa chất BVTV nhóm clo hữu cơ/Nhóm photpho hữu cơ/ Nhóm pyrethroid/PCBs
|
Thông số
|
203.000
|
4
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường nước dưới đất
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả lấy mẫu và quan trắc nhanh môi trường nước dưới đất tại hiện trường
|
Thông số
|
17.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả phân tích mẫu nước dưới đất trong phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý/Tổng P/N/Độ cứng
|
Thông số
|
25.000
|
-
|
Kim loại nặng
|
Thông số
|
40.000
|
-
|
Vi sinh
|
Thông số
|
50.000
|
-
|
Hóa chất BVTV nhóm clo hữu cơ/Nhóm photpho hữu cơ
|
Thông số
|
211.000
|
5
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường nước mưa
|
a
|
Dữ liệu kết quả quan trắc nước mưa tại hiện trường
|
Thông số
|
16.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả phân tích nước mưa tại phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý/Phân tích các anion/cation
|
Thông số
|
29.000
|
-
|
Kim loại nặng
|
Thông số
|
40.000
|
6
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường nước biển
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả lấy mẫu và quan trắc nhanh nước biển ven bờ
|
|
|
a.1
|
Dữ liệu kết quả quan trắc hiện trường
|
Thông số
|
21.000
|
a.2
|
Dữ liệu kết quả phân tích mẫu nước biển ven bờ
|
|
|
-
|
Thông số chất hữu cơ dễ phân hủy/Thông số hóa lý/Vi sinh
|
Thông số
|
18.000
|
-
|
Trầm tích biển
|
Thông số
|
37.000
|
-
|
Sinh vật biển
|
Thông số
|
47.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả quan trắc nước biển xa bờ
|
|
|
b.1
|
Dữ liệu kết quả đo đạc quan trắc hiện trường
|
Thông số
|
30.000
|
b.2
|
Dữ liệu kết quả phân tích mẫu nước biển xa bờ
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý/Thông số chất hữu cơ dễ phân hủy/Vi sinh
|
Thông số
|
21.000
|
-
|
Trầm tích biển
|
Thông số
|
52.000
|
c
|
Dữ liệu kết quả phân tích nước biển trong phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý/Thông số chất dinh dưỡng
|
Thông số
|
34.000
|
-
|
Thông số chất hữu cơ dễ phân hủy/Thực vật phù du/Động vật phù du, đáy
|
Thông số
|
23.000
|
-
|
Thông số vi khuẩn
|
Thông số
|
43.000
|
-
|
Nhóm kim loại nặng
|
Thông số
|
53.000
|
-
|
Tổng dầu mỡ khoáng
|
Thông số
|
77.000
|
-
|
Hóa chất BVTV nhóm clo/Nhóm photpho
|
Thông số
|
223.000
|
7
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường phóng xạ (trong phòng thí nghiệm)
|
Thông số
|
128.000
|
8
|
Dữ liệu kết quả quan trắc khí thải
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả quan trắc khí thải tại hiện trường
|
|
|
-
|
Dữ liệu kết quả các thông số khí tượng
|
Thông số
|
13.000
|
-
|
Dữ liệu kết quả các thông số khí thải
|
Thông số
|
62.000
|
-
|
Dữ liệu kết quả các đặc tính nguồn thải
|
Thông số
|
37.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả phân tích khí thải trong phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Bụi/Nhóm khí vô cơ
|
Thông số
|
32.000
|
-
|
Nhóm khí kim loại
|
Thông số
|
56.000
|
-
|
Nhóm khí hợp chất hữu cư
|
Thông số
|
66.000
|
9
|
Dữ liệu kết quả quan trắc nước thải
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả quan trắc nước thải tại hiện trường
|
Thông số
|
15.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả phân tích nước thải trong phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý/Thông số chất dinh dưỡng/Thông số chất hữu cơ dễ phân hủy
|
Thông số
|
27.000
|
-
|
Kim loại nặng
|
Thông số
|
41.000
|
-
|
Tổng dầu, mỡ/Chất hoạt động bề mặt
|
Thông số
|
63.000
|
-
|
Vi sinh
|
Thông số
|
51.000
|
-
|
Tổng cacbon hữu cơ và hóa chất BVTV nhóm clo hữu cơ/ Nhóm photpho hữu cơ
|
Thông số
|
239.000
|
10
|
Dữ liệu kết quả quan trắc trầm tích trong phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý/Kim loại nặng
|
Thông số
|
52.000
|
-
|
Dầu mỡ
|
Thông số
|
61.000
|
-
|
Thông số chất dinh dưỡng
|
Thông số
|
34.000
|
-
|
Tổng cacbon hữu cơ và hóa chất BVTV nhóm clo hữu cơ/ Nhóm photpho hữu cơ/Nhóm pyrethroid/polycyclic aromatic hydrocarbon/PCBs
|
Thông số
|
160.000
|
11
|
Dữ liệu kết quả quan trắc chất thải
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả quan trắc chất thải tại hiện trường
|
Thông số
|
16.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả phân tích chất thải trong phòng thí nghiệm
|
|
|
-
|
Thông số hóa lý/Kim loại nặng
|
Thông số
|
47.000
|
-
|
Dầu mỡ
|
Thông số
|
78.000
|
-
|
Tổng cacbon hữu cơ và hóa chất BVTV nhóm clo hữu cơ, nhóm photpho hữu cơ/Nhóm pyrethroid/polycyclic aromatic hydrocarbon/PCBs/PAH
|
Thông số
|
263.000
|
12
|
Dữ liệu kết quả quan trắc không khí tự động liên tục
|
|
|
a
|
Dữ liệu kết quả quan trắc không khí của trạm quan trắc tự động cố định liên tục
|
|
|
-
|
Thông số khí tượng
|
Thông số
|
12.000
|
-
|
Thông số bụi/Quan trắc các khí độc hại
|
Thông số
|
27.000
|
b
|
Dữ liệu kết quả quan trắc không khí của trạm quan trắc tự động, di động liên tục
|
|
|
-
|
Thông số khí tượng
|
Thông số
|
15.000
|
-
|
Thông số bụi/Quan trắc các khí độc hại
|
Thông số
|
30.000
|
13
|
Dữ liệu kết quả quan trắc môi trường nước mặt tự động, cố định, liên tục
|
Thông số
|
28.000
|