TT
|
Nhóm đối tượng khách hàng
|
Giá bán điện (đồng/kWh)
|
1
|
Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất
|
|
1.1
|
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.584
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
999
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.844
|
1.2
|
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.604
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.037
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.959
|
1.3
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.661
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.075
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.055
|
1.4
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.738
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.133
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.171
|
2
|
Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp
|
|
2.1
|
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông
|
|
2.1.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1.690
|
2.1.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
1.805
|
2.2
|
Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp
|
|
2.2.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1.863
|
2.2.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
1.940
|
3
|
Giá bán lẻ điện cho kinh doanh
|
|
3.1
|
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.516
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.402
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.378
|
3.2
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.708
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.594
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.532
|
3.3
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.746
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.671
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.724
|
4
|
Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt
|
|
4.1
|
Giá bán lẻ điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.728
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.786
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
2.074
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.612
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.919
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
3.015
|
4.2
|
Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước
|
2.535
|
5
|
Giá bán buôn điện nông thôn
|
|
5.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.441
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.499
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.631
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.022
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.289
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.384
|
5.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.516
|
6
|
Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư
|
|
6.1
|
Thành phố, thị xã
|
|
6.1.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
6.1.1.1
|
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.613
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.671
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.891
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.394
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.701
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.791
|
6.1.1.2
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.589
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.647
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.836
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.320
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.610
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.728
|
6.1.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.529
|
6.2
|
Thị trấn, huyện lỵ
|
|
6.2.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
6.2.1.1
|
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.557
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.615
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.795
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.271
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.555
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.641
|
6.2.1.2
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.533
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.591
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.754
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.176
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.464
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.548
|
6.2.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.529
|
7
|
Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt
|
|
7.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.695
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.752
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
2.034
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.561
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.863
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.956
|
7.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.602
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.583
|
|
c) Giờ cao điểm
|
4.475
|
8
|
Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp
|
|
8.1
|
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV
|
|
8.1.1
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.525
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
973
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.784
|
8.1.2
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.519
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
944
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.771
|
8.1.3
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.511
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
940
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.754
|
8.2
|
Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV
|
|
8.2.1
|
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.574
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.018
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.903
|
8.2.2
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.630
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.054
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.996
|
9
|
Giá bán buôn điện cho chợ
|
2.451
|