TT
|
Các địa phương, đơn vị
|
Số liều vắc xin
|
I
|
Miền Bắc
|
317.550
|
1
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bắc Kạn
|
2.000
|
2
|
Trung tâm KSBT tỉnh Lai Châu
|
2.300
|
3
|
Trung tâm KSBT tỉnh Cao Bằng
|
5.600
|
4
|
Trung tâm KSBT tỉnh Điện Biên
|
6.300
|
5
|
Trung tâm KSBT tỉnh Lào Cai
|
6.700
|
6
|
Trung tâm KSBT tỉnh Lạng Sơn
|
7.300
|
7
|
Trung tâm KSBT tỉnh Tuyên Quang
|
4.500
|
8
|
Trung tâm KSBT tỉnh Yên Bái
|
4.500
|
9
|
Trung tâm KSBT tỉnh Hà Nam
|
4.500
|
10
|
Trung tâm KSBT tỉnh Hòa Bình
|
5.100
|
11
|
Trung tâm KSBT tỉnh Hà Giang
|
10.000
|
12
|
Trung tâm KSBT tỉnh Ninh Bình
|
5.600
|
13
|
Trung tâm KSBT tỉnh Vĩnh Phúc
|
6.200
|
14
|
Trung tâm KSBT tỉnh Sơn La
|
6.700
|
15
|
Trung tâm KSBT tỉnh Hưng Yên
|
6.700
|
16
|
Trung tâm KSBT tỉnh Thái Nguyên
|
10.400
|
17
|
Trung tâm KSBT tỉnh Hà Tĩnh
|
7.300
|
18
|
Trung tâm KSBT tỉnh Quảng Ninh
|
9.000
|
19
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bắc Ninh
|
12.500
|
20
|
Trung tâm KSBT tỉnh Phú Thọ
|
9.900
|
21
|
Trung tâm KSBT tỉnh Nam Định
|
9.600
|
22
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bắc Giang
|
13.000
|
23
|
Trung tâm KSBT Thành phố Hải Phòng
|
13.300
|
24
|
Trung tâm KSBT tỉnh Thái Bình
|
12.800
|
25
|
Trung tâm KSBT tỉnh Hải Dương
|
43.700
|
26
|
Trung tâm KSBT tỉnh Nghệ An
|
18.500
|
27
|
Trung tâm KSBT tỉnh Thanh Hóa
|
20.200
|
28
|
Trung tâm KSBT Thành phố Hà Nội
|
53.350
|
II
|
Miền Trung
|
68.700
|
29
|
Trung tâm KSBT tỉnh Ninh Thuận
|
3.400
|
30
|
Trung tâm KSBT tỉnh Quảng Trị
|
3.400
|
31
|
Trung tâm KSBT tỉnh Quảng Bình
|
6.800
|
32
|
Trung tâm KSBT tỉnh Phú Yên
|
5.600
|
33
|
Trung tâm KSBT tỉnh Thừa Thiên Huế
|
6.200
|
34
|
Trung tâm KSBT Thành phố Đà Nẵng
|
6.300
|
35
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bình Thuận
|
6.700
|
36
|
Trung tâm KSBT tỉnh Khánh Hòa
|
6.800
|
37
|
Trung tâm KSBT tỉnh Quảng Ngãi
|
6.700
|
38
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bình Định
|
8.400
|
39
|
Trung tâm KSBT tỉnh Quảng Nam
|
8.400
|
III
|
Tây Nguyên
|
49.000
|
40
|
Trung tâm KSBT tỉnh Kon Tum
|
8.400
|
41
|
Trung tâm KSBT tỉnh Đắk Nông
|
9.000
|
42
|
Trung tâm KSBT tỉnh Gia Lai
|
15.900
|
43
|
Trung tâm KSBT tỉnh Đắk Lắk
|
15.700
|
IV
|
Miền Nam
|
245.350
|
44
|
Trung tâm KSBT tỉnh Hậu Giang
|
3.900
|
45
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bạc Liêu
|
5.100
|
46
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bình Phuớc
|
11.200
|
47
|
Trung tâm KSBT tỉnh Trà Vinh
|
5.600
|
48
|
Trung tâm KSBT tỉnh Vĩnh Long
|
5.600
|
49
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
6.400
|
50
|
Trung tâm KSBT tỉnh Tây Ninh
|
12.700
|
51
|
Trung tâm KSBT tỉnh Cà Mau
|
6.700
|
52
|
Trung tâm KSBT tỉnh Sóc Trăng
|
6.700
|
53
|
Trung tâm KSBT Thành phố Cần Thơ
|
6.700
|
54
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bến Tre
|
7.300
|
55
|
Trung tâm KSBT tỉnh Lâm Đồng
|
6.700
|
56
|
Trung tâm KSBT tỉnh Đồng Tháp
|
16.150
|
57
|
Trung tâm KSBT tỉnh Long An
|
15.450
|
58
|
Trung tâm KSBT tỉnh Kiên Giang
|
15.200
|
59
|
Trung tâm KSBT tỉnh Tiền Giang
|
9.600
|
60
|
Trung tâm KSBT tỉnh An Giang
|
16.200
|
61
|
Trung tâm KSBT tỉnh Bình Dương
|
15.100
|
62
|
Trung tâm KSBT tỉnh Đồng Nai
|
16.800
|
63
|
Trung tâm KSBT Thành phố Hồ Chí Minh
|
56.250
|
V
|
Lực lượng Công an
|
30.000
|
VI
|
Lực lượng Quân đội
|
80.000
|
VII
|
Dự án TCMR Quốc gia
|
20.000
|
VIII
|
Viện Kiểm định quốc gia vắc xin và sinh phẩm y tế (để kiểm định và lưu mẫu)
|
600
|