TT
|
Danh mục cây trồng
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
I
|
Cây trồng phân tán
|
|
|
1
|
Keo lai, keo tai tượng, bạch đàn
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (< 2 tháng)
|
|
10.700
|
-
|
Cây trồng từ 2 tháng - 1 năm tuổi
|
|
13.400
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi tuổi
|
|
25.200
|
-
|
Cây trồng 3 năm tuổi
|
|
36.200
|
-
|
Cây trồng 4 năm tuổi
|
|
41.200
|
-
|
Cây trồng 5 năm tuổi trở lên
|
|
45.500
|
2
|
Keo lá tràm
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (<2 tháng)
|
|
11.200
|
-
|
Cây trồng từ 2 tháng - 1 năm tuổi
|
|
13.700
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi
|
|
25.700
|
-
|
Cây trồng 3 năm tuổi
|
|
39.300
|
-
|
Cây trồng từ 4 - 5 năm tuổi
|
|
45.700
|
-
|
Cây trồng 6 năm tuổi trở lên tuổi
|
|
48.000
|
3
|
Keo chịu hạn, keo lá liềm
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (<2 tháng)
|
|
10.500
|
-
|
Cây trồng từ 2 tháng - 1 năm tuổi
|
|
11.500
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi
|
|
23.800
|
-
|
Cây trồng 3 năm tuổi
|
|
36.800
|
-
|
Cây trồng từ 4 - 6 năm tuổi
|
|
46.000
|
-
|
Cây trồng 7 năm tuổi trở lên
|
|
59.300
|
4
|
Phi lao
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (< 3 tháng)
|
|
31.200
|
-
|
Cây trồng từ 3 tháng - 1 năm
|
|
38.500
|
-
|
Cây trồng 2 năm
|
|
48.900
|
-
|
Cây trồng 3 năm
|
|
57.700
|
-
|
Cây trồng 4 năm trở lên
|
|
63.700
|
-
|
Cây trồng 5 năm trở lên
|
|
70.200
|
5
|
Thông
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (< 3 tháng)
|
|
16.500
|
-
|
Cây trồng từ 3 tháng - 1 năm tuổi
|
|
23.200
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi
|
|
34.000
|
-
|
Cây trồng 3 năm
|
|
45.500
|
-
|
Cây trồng từ 4 - 6 năm tuổi
|
|
59.100
|
-
|
Cây trồng từ 7 - 9 năm tuổi
|
|
83.500
|
-
|
Cây trồng từ 10 - 11 năm tuổi
|
|
113.100
|
-
|
Cây trồng 10 năm trở lên tuổi
|
|
134.000
|
6
|
Xoan chịu hạn, cóc hành, sầu đâu
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (< 3 tháng)
|
|
23.600
|
-
|
Cây trồng từ 3 tháng - 1 năm tuổi
|
|
32.800
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi
|
|
45.500
|
-
|
Cây trồng 3 năm tuổi
|
|
58.700
|
-
|
Cây trồng từ 4 - 6 năm tuổi
|
|
77.000
|
-
|
Cây trồng từ 7 - 9 năm tuổi
|
|
108.100
|
-
|
Cây trồng 10 năm tuổi trở lên
|
|
132.300
|
7
|
Xà cừ, tếch (giá tỵ), lim xẹt, muồng hoàng yến, bằng lăng
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (< 3 tháng)
|
|
32.700
|
-
|
Cây trồng từ 3 tháng - 1 năm tuổi
|
|
44.800
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi
|
|
65.900
|
-
|
Cây trồng 3 năm tuổi
|
|
88.400
|
-
|
Cây trồng 4 năm tuổi
|
|
105.400
|
-
|
Cây trồng 5 năm tuổi
|
|
123.600
|
-
|
Cây trồng 6 - 8 năm tuổi
|
|
153.300
|
-
|
Cây trồng 9 - 11 năm tuổi
|
|
206.700
|
-
|
Cây trồng từ 12 - 14 năm tuổi
|
|
274.000
|
-
|
Cây trồng 15 năm tuổi trở lên
|
|
318.200
|
8
|
Giáng hương, lim xanh, trắc, sao đen, dầu, sến, gõ, huỳnh đàn, cẩm lai, căm xe, lát hoa, sưa
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (< 3 tháng)
|
|
45.200
|
-
|
Cây trồng từ 3 tháng - 1 năm tuổi
|
|
58.500
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi
|
|
78.600
|
-
|
Cây trồng 3 năm tuổi
|
|
100.200
|
-
|
Cây trồng 4 năm tuổi
|
|
113.100
|
-
|
Cây trồng 5 năm tuổi
|
|
127.100
|
-
|
Cây trồng 6 - 8 năm tuổi
|
|
159.700
|
-
|
Cây trồng 9 - 11 năm tuổi
|
|
220.200
|
-
|
Cây trồng 12 - 14 năm tuổi
|
|
298.500
|
-
|
Cây trồng 15 - 17 năm tuổi
|
|
390.900
|
-
|
Cây trồng 18 - 20 năm tuổi
|
|
503.200
|
-
|
Cây trồng 21 năm tuổi trở lên
|
|
596.300
|
9
|
Trôm
|
Đồng/cây
|
|
-
|
Cây mới trồng (< 1 tháng)
|
|
20.100
|
-
|
Cây trồng từ ≤ 1 tháng - 1 năm tuổi
|
|
26.800
|
-
|
Cây trồng 2 năm tuổi
|
|
45.500
|
-
|
Cây trồng 3 năm tuổi
|
|
62.500
|
-
|
Cây trồng từ 4 năm tuổi
|
|
78.600
|
-
|
Cây trồng từ 5 năm tuổi trở lên
|
|
88.000
|
II
|
Cây lâm nghiệp khác
|
|
|
1
|
Tre mạnh tông (trồng lấy măng)
|
Đồng/khóm
|
|
|
Đường kính dưới 1m
|
|
200.000
|
|
Đường kính từ 01m - dưới 02m
|
|
400.000
|
|
Đường kính từ 02m - dưới 03m
|
|
600.000
|
|
Đường kính từ 03m trở lên
|
|
700.000
|
2
|
Lá buông
|
Đồng/cây
|
|
|
Dưới 05 năm tuổi
|
|
200.000
|
|
Từ 05 năm - dưới 10 năm tuổi
|
|
500.000
|
|
Từ 10 năm - dưới 15 năm tuổi
|
|
800.000
|
|
Từ 15 năm trở lên
|
|
1.000.000
|