STT
|
Loại công trình, vật kiến trúc
|
Đơn vị
|
Đơn giá
(bao gồm VAT)
|
I
|
Nhà ở
|
1
|
Biệt thự 1 tầng
|
1. Khung (móng, cột, đà), mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.
|
đồng /m2
|
12.166.000
|
2. Khung BTCT; mái lợp ngói; trần
thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.
|
đồng /m2
|
11.631.000
|
3. Khung BTCT; mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.
|
đồng /m2
|
10.752.000
|
2
|
Biệt thự nhiều tầng
|
1. Khung, sàn, mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.
|
đồng /m2
|
11.284.000
|
2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.
|
đồng /m2
|
10.580.000
|
3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.
|
đồng /m2
|
9.887.000
|
4. Cột BTCT hoặc gạch; sàn xây cuốn trên sắt I; mái lợp ngói hoặc tôn có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic các loại tương đương
|
đồng /m2
|
6.831.000
|
5. Cột gạch hoặc gỗ, sàn gỗ, mái lợp ngói hoặc tôn có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hay tương đương.
|
đồng /m2
|
5.951.000
|
3
|
Nhà phố liền kề 1 tầng
|
1. Khung, mái BTCT; tường gạch sơn
nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
8.810.000
|
2. Khung BTCT, mái lợp ngói; trần
thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
7.514.000
|
3. Khung BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
6.709.000
|
4. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp tôn hoặc ngói; tường gạch + ván hoặc tôn; nền lát gạch bông hoặc tương đương.
|
đồng /m2
|
5.563.000
|
5. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp giấy dầu hoặc lá; tường gạch + ván hoặc tôn; nền lát gạch bông hoặc tương đương.
|
đồng /m2
|
4.129.000
|
6. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp giấy dầu hoặc lá; tường gạch + ván hoặc tôn; nền láng xi măng.
|
đồng /m2
|
3.815.000
|
7. Cột gỗ; mái tôn, trần ván hoặc cót ép; vách ván hoặc tôn; nền láng xi măng.
|
đồng /m2
|
2.865.000
|
8. Cột gỗ; mái lá hoặc giấy dầu; vách tôn+gỗ; nền láng xi măng.
|
đồng /m2
|
1.996.000
|
4
|
Nhà phố
liền kề từ 2 đến 4 tầng
|
1. Khung, sàn, mái BTCT; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
8.821.000
|
2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
8.490.000
|
3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
8.173.000
|
4. Cột BTCT hoặc gạch sàn - mái xây
cuốn trên sắt I; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương.
|
đồng /m2
|
6.645.000
|
5. Cột BTCT hoặc gạch sàn - mái xây
cuốn trên sắt I; mái lợp tôn hoặc ngói có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương.
|
đồng /m2
|
6.421.000
|
6. Cột BTCT hoặc gạch; sàn đúc giả
hoặc sàn gỗ; mái lợp tôn hoặc ngói có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương.
|
đồng /m2
|
6.157.000
|
7. Cột gỗ; sàn gỗ; mái lợp tôn có trần; vách ván; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương.
|
đồng /m2
|
3.545.000
|
5
|
Nhà phố liền kề ≥ 5 tầng
|
1. Khung, sàn, mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
7.287.000
|
2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
7.122.000
|
3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.
|
đồng /m2
|
6.963.000
|
II
|
Một số loại nhà ở, vật kiến trúc có kết cấu trên sông rạch nằm trên địa bàn Thành phố
|
1
|
Nhà phố 1 tầng
|
1.Khung, mái BTCT; tường gạch sơn nước; nền (sàn trên rạch) BTCT lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
6.804.000
|
2.Khung BTCT; mái lợp ngói có trần, tường gạch sơn nước; nền (sàn trên rạch) BTCT hoặc bê tông đúc giả, lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
6.274.000
|
3.Khung BTCT; mái lợp tôn có trần, tường gạch sơn nước; nền (sàn trên rạch) BTCT hoặc bê tông đúc giả, lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
5.745.000
|
4.Cột gạch; mái lợp ngói có trần; tường gạch sơn nước; nền (sàn trên rạch) bằng đan hoặc bê tông đúc giả, lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
4.763.000
|
5.Cột gạch hoặc gỗ; mái tôn, giấy dầu hoặc lá ; tường gạch + ván hoặc tôn; nền (sàn trên rạch) bằng đan hoặc bê tông đúc giả
|
đồng /m2
|
3.478.000
|
6.Cột gỗ; mái tôn, giấy dầu hoặc lá ; vách tôn + ván, lá ; nền (sàn trên rạch) bằng đan hoặc bê tông đúc giả, gỗ ván các loại
|
đồng /m2
|
2.419.000
|
2
|
Nhà phố nhiều tầng
|
1.Khung, sàn mái BTCT; tường gạch sơn nước; nền (sàn trên rạch) BTCT lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
6.652.000
|
2.Khung, sàn BTCT; mái lợp ngói hoặc tôn có trần, tường gạch sơn nước; nền (sàn trên rạch) BTCT lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
6.124.000
|
3.Cột BTCT hoặc cột gạch, sàn xây cuốn trên sắt I; mái lợp tôn hoặc ngói có trần; tường gạch sơn nước; nề (sàn trên rạch) bằng BTCT, lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
5.518.000
|
4.Cột BTCT hoặc cột gạch, sàn đúc giả hoặc sàn gỗ; mái đúc giả hoặc lợ ngói, lợp tôn có trần; tường gạch; nền (sàn trên rạch) bằng bê tông đúc giả hoặc đan.
|
đồng /m2
|
4.459.000
|
5.Cột gỗ, sàn đúc giả hoặc sàn gỗ; mái đúc giả hoặc lợp ngói, lợp tôn có trần; vách gạch +ván; nền (sàn trên rạch) bằng đan, gỗ ván.
|
đồng /m2
|
2.268.000
|
3
|
Các trường hợp Nhà phố nhiều tầng có tầng trệt và lối đi chung hoặc hẻm công cộng
|
1.Cột, đà, mái BTCT; tường gạch sơn nước; sàn BTCT lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
5.745.000
|
|
|
2.Cột, đà BTCT; mái ngói có trần; tường gạch sơn nước; sàn BTCT lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
5.216.000
|
|
|
3.Cột, đà BTCT; mái ngói hoặc lợp tôn có trần; tường gạch ; sàn đúc giả lát gạch các loại.
|
đồng /m2
|
4.007.000
|
|
|
4.Cột gạch, cột sắt hoặc gỗ; mái lợp
tôn hoặc ngói có trần; tường gạch +ván hoặc tôn ; sàn gỗ.
|
đồng /m2
|
2.041.000
|