TT
|
NỘI DUNG
|
Trang
|
I
|
Bảng giá đất nông nghiệp
|
|
1
|
Giá đất nông nghiệp trồng lúa nước và trồng cây hàng năm (Bảng số 1)
|
|
2
|
Giá đất nông nghiệp trồng cây lâu năm (Bảng số 2)
|
|
3
|
Giá đất nuôi trồng thủy sản; giá đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất (Bảng số 3,4)
|
|
II
|
Bảng giá đất nội thành (Bảng số 5)
|
|
1
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Ba Đình
|
|
a
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
|
3
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Cầu Giấy
|
|
4
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Đống Đa
|
|
5
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Hai Bà Trưng
|
|
6
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Hà Đông
|
|
7
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Hoàn Kiếm
|
|
8
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Hoàng Mai
|
|
9
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Long Biên
|
|
10
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
|
11
|
Giá đất thuộc các phường thuộc thị xã Sơn Tây
|
|
12
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Tây Hồ
|
|
13
|
Giá đất thuộc địa bàn quận Thanh Xuân
|
|
III
|
Bảng giá đất Thị trấn (Bảng số 6)
|
|
1
|
Giá đất Thị trấn Tây Đằng thuộc huyện Ba Vì
|
|
2
|
Giá đất Thị trấn Xuân Mai thuộc huyện Chương Mỹ
|
|
3
|
Giá đất Thị trấn Phùng thuộc huyện Đan Phượng
|
|
4
|
Giá đất Thị trấn Đông Anh thuộc huyện Đông Anh
|
|
5
|
Giá đất tại các Thị trấn thuộc huyện Gia Lâm
|
|
6
|
Giá đất Thị trấn Trạm Trôi thuộc huyện Hoài Đức
|
|
7
|
Giá đất tại các Thị trấn thuộc huyện Mê Linh
|
|
8
|
Giá đất Thị trấn Đại Nghĩa thuộc huyện Mỹ Đức
|
|
9
|
Giá đất tại các Thị trấn thuộc huyện Phú Xuyên
|
|
10
|
Giá đất Thị trấn Gạch thuộc huyện Phúc Thọ
|
|
11
|
Giá đất Thị trấn Quốc Oai thuộc huyện Quốc Oai
|
|
12
|
Giá đất Thị trấn Sóc Sơn thuộc huyện Sóc Sơn
|
|
13
|
Giá đất Thị trấn Liên Quan thuộc huyện Thạch Thất
|
|
14
|
Giá đất Thị trấn Kim Bài thuộc huyện Thanh Oai
|
|
15
|
Giá đất Thị trấn Văn Điển thuộc huyện Thanh Trì
|
|
16
|
Giá đất Thị trấn Thường Tín thuộc huyện Thường Tín
|
|
17
|
Giá đất Thị trấn Vân Đình thuộc huyện Ứng Hòa
|
|
IV
|
Bảng giá đất khu vực giáp ranh (Bảng số 7)
|
|
1
|
Giá đất khu vực giáp ranh thuộc huyện Chương Mỹ
|
|
2
|
Giá đất khu vực giáp ranh thuộc huyện Đan Phượng
|
|
3
|
Giá đất khu vực giáp ranh thuộc huyện Gia Lâm
|
|
4
|
Giá đất khu vực giáp ranh thuộc huyện Hoài Đức
|
|
5
|
Giá đất khu vực giáp ranh thuộc huyện Thanh Oai
|
|
6
|
Giá đất khu vực giáp ranh thuộc huyện Thanh Trì
|
|
V
|
Bảng giá đất ven trục giao thông chính (Bảng số 8)
|
|
1
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Ba Vì
|
|
2
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Chương Mỹ
|
|
3
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Đan Phượng
|
|
4
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Đông Anh
|
|
5
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Gia Lâm
|
|
6
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Hoài Đức
|
|
7
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Mê Linh
|
|
8
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Mỹ Đức
|
|
9
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Phú Xuyên
|
|
10
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Phúc Thọ
|
|
11
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Quốc Oai
|
|
12
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Sóc Sơn
|
|
13
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Sơn Tây
|
|
14
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Thạch Thất
|
|
15
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Thanh Oai
|
|
16
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Thanh Trì
|
|
17
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Thường Tín
|
|
18
|
Giá đất ven trục giao thông chính huyện Ứng Hòa
|
|
VI
|
Bảng giá đất khu dân cư nông thôn (Bảng số 9)
|
|
1
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Ba Vì
|
|
2
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Chương Mỹ
|
|
3
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Đan Phượng
|
|
4
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Đông Anh
|
|
5
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Gia Lâm
|
|
6
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Hoài Đức
|
|
7
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Mê Linh
|
|
8
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Mỹ Đức
|
|
9
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Phú Xuyên
|
|
10
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Phúc Thọ
|
|
11
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Quốc Oai
|
|
12
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Sóc Sơn
|
|
13
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Sơn Tây
|
|
14
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Thạch Thất
|
|
15
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Thanh Oai
|
|
16
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Thanh Trì
|
|
17
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Thường Tín
|
|
18
|
Giá đất khu dân cư nông thôn huyện Ứng Hòa
|
|
VII
|
Phụ lục giá đất khu đô thị mới, khu đấu giá và tái định cư, khu công nghệ cao
|
|