Các điều kiện kinh doanh hết hiệu lực từ 1/7/2016 trong 127 Thông tư
Danh mục quy định về điều kiện kinh doanh hết hiệu lực thi hành từ ngày 1 tháng 7 năm 2016 do ban hành trái với thẩm quyền theo quy định tại khoản 3 Điều 7 Luật đầu tư (Cập nhật đến ngày 10/5/2015).
File Word của danh mục một số điều kiện kinh doanh hết hiệu lực từ ngày 01/7/2016
STT |
Thông tư |
Điều, Khoản |
---|---|---|
1. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6 |
|
2. |
Điều 5, Điều 6 |
|
3. |
Phần 2 |
|
4. |
Điều 6 |
|
5. |
Điều 3 |
|
6. |
Điều 5, Điều 6 |
|
7. |
Điều 1 |
|
8. |
Điều 6 |
|
9. |
Điều 5 |
|
10. |
Điều 3 Khoản 1, 7 |
|
11. |
Điều 63 |
|
12. |
Điều 3, Điều 29, Điều 30, Điều 31, Điều 32, Điều 33, Điều 34 |
|
13. |
Điều 1 Khoản 1 |
|
14. |
Điều 4 |
|
15. |
Điều 1, Điều 2 |
|
16. |
Điều 3, Điều 4, Điều 13 Khoản 1 |
|
17. |
Điều 5, Điều 46, Điều 48 Khoản 2.2 |
|
18. |
Điều 6, Điều 25, Điều 34 |
|
19. |
Điều 4 |
|
20. |
Điều 3 |
|
21. |
Điều 36, Điều 37 |
|
22. |
Mục 2 Khoản 1 |
|
23. |
Điều 4, Điều 5, Điều 6 Khoản 4, Điều 9, Điều 11 Khoản 1,3; |
|
24. |
Điều 1 Khoản 3 |
|
25. |
Điều 10 |
|
26. |
Điều 1 Khoản 2 |
|
27. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
|
28. |
Điều 5, Điều 6, Điều 7 |
|
29. |
Điều 5, Điều 13 |
|
30. |
Điều 4, Điều 9, Điều 10, Điều 11 |
|
31. |
Điều 4 |
|
32. |
Điều 4 |
|
33. |
Điều 4 |
|
34. |
Điều 6 |
|
35. |
Điều 4 |
|
36. |
Điều 6 Khoản 2 |
|
37. |
Điều 5 |
|
38. |
Điều 13 |
|
39. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
|
40. |
Điều 6 |
|
41. |
Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7 |
|
42. |
Điều 6, Điều 15 |
|
43. |
Mục 2 |
|
44. |
Điều 7 |
|
45. |
Điều 3, Điều 4 |
|
46. |
Điều 4 |
|
47. |
Điều 1 Khoản 1 |
|
48. |
Điều 7, Điều 10 |
|
49. |
Điều 30 |
|
50. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 10 |
|
51. |
Điều 67 Khoản 2 |
|
52. |
Điều 15, Điều 16, Điều 17, Điều 26 |
|
53. |
Phần 1.1 |
|
54. |
Điều 5 |
|
55. |
Điều 3 |
|
56. |
Điều 7, Điều 10 |
|
57. |
Điều 9 |
|
58. |
Điều 6 |
|
59. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
|
60. |
Điều 2 |
|
61. |
Điều 12 |
|
62. |
Điều 13, Điều 17, Điều 21, Điều 22 |
|
63. |
Điều 8 |
|
64. |
Điều 5 |
|
65. |
Điều 9 |
|
66. |
Điều 8, Điều 9 |
|
67. |
Điều 7 |
|
68. |
Điều 4, Điều 5, Điều 6 |
|
69. |
Điểm 4 Mục III, Điểm 5 Mục III, Điểm 6 Mục III |
|
70. |
Điều 5 |
|
71. |
Điều 11 |
|
72. |
Điều 3, Điều 25 Khoản 1 |
|
73. |
Điều 7 |
|
74. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
|
75. |
Điều 4 |
|
76. |
Điều 7 Khoản 1 |
|
77. |
|
Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
78. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
|
79. |
Điều 5 |
|
80. |
Điều 8 |
|
81. |
Điều 2 |
|
82. |
Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8 |
|
83. |
Điều 23, Điều 24, Điều 25, Điều 26, Điều 27, Điều 28, Điều 29, Điều 30, Điều 31, Điều 32, Điều 33, Điều 34, Điều 35, Điều 36, Điều 37 |
|
84. |
Điều 22, Điều 23, Điều 24, Điều 25, Điều 26 |
|
85. |
Điều 9, Điều 10, Điều 11 |
|
86. |
Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 13, Điều 14, Điều 15, Điều 16 |
|
87. |
Mục II Khoản 1,2,3,4 |
|
88. |
Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
|
89. |
Điều 5, Điều 6 |
|
90. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8 |
|
91. |
Điều 25 |
|
92. |
Điều 1 Khoản 2 |
|
93. |
Điều 7 |
|
94. |
Mục II Khoản 1,2,3 |
|
95. |
Điều 1 Khoản 1,2,3 |
|
96. |
Điều 3 |
|
97. |
Điều 3 |
|
98. |
Điều 5 |
|
99. |
Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 13 |
|
100. |
Điều 12, Điều 10 |
|
101. |
Điều 5, Điều 7 |
|
102. |
Điều 14 |
|
103. |
Điều 12 |
|
104. |
Điều 20, Điều 22, Điều 23 |
|
105. |
Điều 6 |
|
106. |
Điều 6 |
|
107. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
|
108. |
Điều 4, Điều 5, Điều 6 |
|
109. |
Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 13, Điều 14 |
|
110. |
Điều 4, Điều 5 |
|
111. |
Điều 9, Điều 10, Điều 11, Điều 12 |
|
112. |
Điều 18, Điều 19 |
|
113. |
Điều 4, Điều 11, Điều 12 |
|
114. |
Điều 8 |
|
115. |
Mục 2 Khoản 7 |
|
116. |
Điều 6 Khoản 2 |
|
117. |
Mục II |
|
118. |
Điều 8, Điều 23, Điều 24, Điều 25, Điều 34 |
|
119. |
Điều 10, Điều 20, Điều 23, Điều 24, Điều 31 |
|
120. |
Mục II Khoản 9 |
|
121. |
Điều 4 |
|
122. |
Điều 1 Khoản 1 |
|
123. |
Điều 8, Điều 9, Điều 10, Điều 16, Điều 17, Điều 18, Điều 24, Điều 25, Điều 26, Điều 29, Điều 30 |
|
124. |
Điều 4 Khoản 2 điểm d, Điều 12 Khoản 2 |
|
125. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
|
126. |
Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
|
127. |
Điều 4 |
Theo Cổng thông tin điện tử Chính phủ
25,064
HỎI ĐÁP PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Điều kiện kinh doanh dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền (01/02)
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng toàn văn quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền.
-
Đơn giản hóa quy định 4 nhóm ngành nghề thuộc quản lý của NHNN (12/11)
Phương án đơn giản hóa quy định các nhóm ngành nghề thuộc quản lý của Ngân hàng Nhà nước như thế nào? – Hồng Thái (Bình Dương)
-
Điều kiện kinh doanh vận tải đường bộ (07/09)
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng Điều kiện kinh doanh vận tải đường bộ.
-
Điều kiện hoạt động giáo dục nghề nghiệp (05/06)
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng Điều kiện hoạt động giáo dục nghề nghiệp.
-
Điều kiện kinh doanh dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước (05/05)
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước.